STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.22.H14-210906-0004 06/09/2021 21/02/2022 16/03/2022
Trễ hạn 17 ngày.
TRƯỜNG MN LÝ BÔN, BẢO LÂM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giáo dục và Đào tạo
2 000.00.22.H14-210907-0007 07/09/2021 22/02/2022 16/03/2022
Trễ hạn 16 ngày.
TRƯỜNG MN HƯNG ĐẠO GDTP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giáo dục và Đào tạo
3 000.00.22.H14-210914-0049 14/09/2021 01/03/2022 16/03/2022
Trễ hạn 11 ngày.
TRƯỜNG MN TỔNG CỌT HÀ QUẢNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giáo dục và Đào tạo
4 000.00.22.H14-210914-0050 14/09/2021 01/03/2022 16/03/2022
Trễ hạn 11 ngày.
TRƯỜNG MN LƯƠNG THÔNG HQUANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giáo dục và Đào tạo
5 000.00.22.H14-210914-0051 14/09/2021 01/03/2022 16/03/2022
Trễ hạn 11 ngày.
TRƯỜNG MN CHÍ THẢO, QUẢNG HÒA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giáo dục và Đào tạo
6 000.00.22.H14-210914-0052 14/09/2021 01/03/2022 16/03/2022
Trễ hạn 11 ngày.
TRƯỜNG MN TT NGUYÊN BÌNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giáo dục và Đào tạo
7 000.00.22.H14-210914-0054 14/09/2021 01/03/2022 16/03/2022
Trễ hạn 11 ngày.
TRƯỜNG MN QUANG NAM BẢO LÂM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giáo dục và Đào tạo
8 000.00.22.H14-210914-0056 14/09/2021 01/03/2022 16/03/2022
Trễ hạn 11 ngày.
TRƯỜNG MN ĐÔNG KHÊ THẠCH AN_ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giáo dục và Đào tạo
9 000.00.22.H14-210914-0058 14/09/2021 01/03/2022 16/03/2022
Trễ hạn 11 ngày.
TRƯỜNG MN THANH NHẬT HLANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giáo dục và Đào tạo
10 000.00.22.H14-210914-0059 14/09/2021 01/03/2022 16/03/2022
Trễ hạn 11 ngày.
TRƯỜNG MN CÔ NGÂN HẠ LANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giáo dục và Đào tạo
11 000.00.22.H14-210914-0060 14/09/2021 01/03/2022 16/03/2022
Trễ hạn 11 ngày.
TRƯỜNG MN 3-10 PHÒNG GDTP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giáo dục và Đào tạo
12 000.00.22.H14-210914-0061 14/09/2021 01/03/2022 16/03/2022
Trễ hạn 11 ngày.
TRƯỜNG MN SÔNG BẰNG PHÒNG GDTP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giáo dục và Đào tạo
13 000.00.22.H14-210915-0007 15/09/2021 02/03/2022 16/03/2022
Trễ hạn 10 ngày.
TRƯỜNG MN SÔNG HIẾN PHÒNG GDTP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giáo dục và Đào tạo
14 000.00.22.H14-210915-0014 15/09/2021 02/03/2022 16/03/2022
Trễ hạn 10 ngày.
TRƯỜNG TH LANG MÔN NBINH_ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giáo dục và Đào tạo
15 000.00.22.H14-210915-0016 15/09/2021 02/03/2022 16/03/2022
Trễ hạn 10 ngày.
TRƯỜNG THCS XUÂN HÒA HÀ QUẢNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giáo dục và Đào tạo
16 000.00.22.H14-210915-0017 15/09/2021 02/03/2022 16/03/2022
Trễ hạn 10 ngày.
TRƯỜNG THCS HÒA CHUNG PHÒNG GD TPCB Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giáo dục và Đào tạo
17 000.00.22.H14-211202-0028 02/12/2021 29/12/2021 18/01/2022
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG HẢI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giáo dục và Đào tạo
18 000.00.22.H14-211202-0062 02/12/2021 23/12/2021 18/01/2022
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG HẢI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giáo dục và Đào tạo
19 000.00.22.H14-211202-0061 02/12/2021 23/12/2021 18/01/2022
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG HẢI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giáo dục và Đào tạo
20 000.00.22.H14-221004-0001 04/10/2022 05/10/2022 06/10/2022
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THÙY LINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giáo dục và Đào tạo