STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.20.H14-211101-0002 01/11/2021 03/01/2022 11/01/2022
Trễ hạn 6 ngày.
TÔN QUANG THẮNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
2 000.00.20.H14-211207-0001 07/12/2021 01/03/2022 01/06/2022
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN VĂN KỲ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
3 000.00.20.H14-220308-0001 08/03/2022 13/05/2022 02/06/2022
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN QUỲNH CHI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
4 000.00.20.H14-220308-0002 08/03/2022 13/05/2022 02/06/2022
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN QUỲNH CHI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
5 000.00.20.H14-220308-0003 08/03/2022 16/05/2022 02/06/2022
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN QUỲNH CHI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
6 000.00.20.H14-220112-0001 12/01/2022 22/03/2022 01/06/2022
Trễ hạn 51 ngày.
NGUYỄN NGỌC HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
7 000.00.20.H14-220228-0003 28/02/2022 05/05/2022 02/06/2022
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN QUỲNH CHI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
8 000.00.20.H14-211228-0001 28/12/2021 24/03/2022 01/06/2022
Trễ hạn 49 ngày.
BAN THỊ TRANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
9 000.00.20.H14-211129-0010 29/11/2021 21/02/2022 01/06/2022
Trễ hạn 72 ngày.
NÔNG HOÀNG LÂM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn