1 |
000.00.27.H14-221108-0004 |
08/11/2022 |
18/11/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ THỊ HOA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Bảo Lâm |
2 |
000.00.27.H14-220221-0007 |
21/02/2022 |
14/03/2022 |
16/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ VĂN YÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Bảo Lâm |
3 |
000.00.27.H14-220721-0002 |
21/07/2022 |
12/08/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA VĂN THẮNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Bảo Lâm |
4 |
000.00.27.H14-221026-0001 |
26/10/2022 |
23/11/2022 |
24/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÔNG THỊ ĐIỆP |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Bảo Lâm |
5 |
000.00.27.H14-220727-0001 |
27/07/2022 |
29/07/2022 |
01/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOA THỊ LOAN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Bảo Lâm |
6 |
000.00.27.H14-211224-0012 |
31/12/2021 |
01/02/2022 |
12/07/2022 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
DƯƠNG THỊ NGA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Bảo Lâm |
7 |
000.00.27.H14-211228-0001 |
28/12/2021 |
25/01/2022 |
12/07/2022 |
Trễ hạn 120 ngày.
|
IGATE XIN PHÉP KIỂM TRA QUY TRÌNH Ạ, VUI LÒNG KHÔNG XỬ LÝ HỒ SƠ NÀY Ạ |
Phòng Nội vụ HUYỆN BẢO LÂM |
8 |
000.15.27.H14-220408-0001 |
08/04/2022 |
12/04/2022 |
08/06/2022 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NÔNG VĂN KIỆM |
UBND XÃ ĐỨC HẠNH |
9 |
000.15.27.H14-221208-0001 |
08/12/2022 |
09/12/2022 |
22/12/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
MA VĂN SÔ |
UBND XÃ ĐỨC HẠNH |
10 |
000.14.27.H14-220712-0017 |
12/07/2022 |
18/07/2022 |
21/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HÀ VĂN ĐÉNG |
UBND TT PÁC MIẦU |
11 |
000.14.27.H14-220701-0003 |
01/07/2022 |
04/07/2022 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
NÔNG VĂN HƯNG |
UBND TT PÁC MIẦU |
12 |
000.14.27.H14-220802-0008 |
02/08/2022 |
03/08/2022 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
HOÀNG VĂN HÒA |
UBND TT PÁC MIẦU |
13 |
000.14.27.H14-220802-0015 |
02/08/2022 |
03/08/2022 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
LỮ THỊ BIÊN |
UBND TT PÁC MIẦU |
14 |
000.14.27.H14-220802-0016 |
02/08/2022 |
03/08/2022 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NÔNG VĂN HUY |
UBND TT PÁC MIẦU |
15 |
000.14.27.H14-220802-0017 |
02/08/2022 |
03/08/2022 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
HOÀNG VĂN THẮNG |
UBND TT PÁC MIẦU |
16 |
000.14.27.H14-201007-0001 |
07/10/2020 |
12/10/2020 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 443 ngày.
|
MÃ DIỆU THU |
UBND TT PÁC MIẦU |
17 |
000.14.27.H14-210908-0009 |
08/09/2021 |
29/11/2021 |
21/03/2022 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
HỨA THỊ HẰNG |
UBND TT PÁC MIẦU |
18 |
000.14.27.H14-201012-0001 |
12/10/2020 |
15/10/2020 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 440 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẠNH |
UBND TT PÁC MIẦU |
19 |
000.14.27.H14-220713-0002 |
13/07/2022 |
14/07/2022 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
LÝ THỊ MAI |
UBND TT PÁC MIẦU |
20 |
000.14.27.H14-220713-0013 |
13/07/2022 |
14/07/2022 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
LẦU VĂN SÙNG |
UBND TT PÁC MIẦU |
21 |
000.14.27.H14-220714-0001 |
14/07/2022 |
15/07/2022 |
26/07/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐINH THỊ HÒA |
UBND TT PÁC MIẦU |
22 |
000.14.27.H14-220714-0002 |
14/07/2022 |
15/07/2022 |
26/07/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG THỊ THÊM |
UBND TT PÁC MIẦU |
23 |
000.14.27.H14-220719-0016 |
19/07/2022 |
20/07/2022 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
PHÙNG VĂN SÂU |
UBND TT PÁC MIẦU |
24 |
000.14.27.H14-220721-0001 |
21/07/2022 |
22/07/2022 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
THÀO A PHÒNG |
UBND TT PÁC MIẦU |
25 |
000.14.27.H14-220523-0031 |
23/05/2022 |
24/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG THỊ VÀNG |
UBND TT PÁC MIẦU |
26 |
000.14.27.H14-220727-0010 |
27/07/2022 |
28/07/2022 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
THÀO A LẦU |
UBND TT PÁC MIẦU |
27 |
000.14.27.H14-220728-0002 |
28/07/2022 |
29/07/2022 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
HOÀNG VĂN HÒA |
UBND TT PÁC MIẦU |
28 |
000.14.27.H14-220630-0007 |
30/06/2022 |
01/07/2022 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
HOÀNG THỊ CANH |
UBND TT PÁC MIẦU |
29 |
000.16.27.H14-220309-0001 |
09/03/2022 |
10/03/2022 |
25/03/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
GIÀNG MÍ LÍA |
UBND XÃ LÝ BÔN |
30 |
000.16.27.H14-220511-0002 |
11/05/2022 |
12/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
SÙNG A DÙ |
UBND XÃ LÝ BÔN |
31 |
000.16.27.H14-220511-0003 |
11/05/2022 |
12/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHẢO QUẦY PẢO |
UBND XÃ LÝ BÔN |
32 |
000.16.27.H14-220511-0004 |
11/05/2022 |
12/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOA VĂN TIẾN |
UBND XÃ LÝ BÔN |
33 |
000.16.27.H14-220511-0005 |
11/05/2022 |
12/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
SÙNG THỊ GIÀNG |
UBND XÃ LÝ BÔN |
34 |
000.16.27.H14-220314-0001 |
14/03/2022 |
15/03/2022 |
25/03/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG VĂN BÌNH |
UBND XÃ LÝ BÔN |
35 |
000.16.27.H14-220422-0006 |
22/04/2022 |
25/04/2022 |
27/04/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LỮ KHÁNH HUY |
UBND XÃ LÝ BÔN |
36 |
000.16.27.H14-220425-0016 |
25/04/2022 |
26/04/2022 |
27/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SÙNG A THÀNH |
UBND XÃ LÝ BÔN |
37 |
000.16.27.H14-210929-0001 |
29/09/2021 |
30/09/2021 |
14/02/2022 |
Trễ hạn 97 ngày.
|
MA THỊ HẬU PHƯƠNG |
UBND XÃ LÝ BÔN |
38 |
000.16.27.H14-210929-0002 |
29/09/2021 |
30/09/2021 |
14/02/2022 |
Trễ hạn 97 ngày.
|
VÀNG THỊ VY |
UBND XÃ LÝ BÔN |
39 |
000.16.27.H14-210929-0003 |
29/09/2021 |
30/09/2021 |
14/02/2022 |
Trễ hạn 97 ngày.
|
ĐẶNG THANH THÚY |
UBND XÃ LÝ BÔN |
40 |
000.16.27.H14-210929-0004 |
29/09/2021 |
30/09/2021 |
14/02/2022 |
Trễ hạn 97 ngày.
|
SÙNG A PÁ |
UBND XÃ LÝ BÔN |
41 |
000.16.27.H14-210929-0005 |
29/09/2021 |
30/09/2021 |
14/02/2022 |
Trễ hạn 97 ngày.
|
NÔNG THỊ NHƯ |
UBND XÃ LÝ BÔN |
42 |
000.16.27.H14-210929-0006 |
29/09/2021 |
30/09/2021 |
14/02/2022 |
Trễ hạn 97 ngày.
|
LỤC VĂN DỰNG |
UBND XÃ LÝ BÔN |
43 |
000.16.27.H14-210929-0007 |
29/09/2021 |
30/09/2021 |
14/02/2022 |
Trễ hạn 97 ngày.
|
LỤC MINH THÂN |
UBND XÃ LÝ BÔN |
44 |
000.16.27.H14-210929-0008 |
29/09/2021 |
30/09/2021 |
14/02/2022 |
Trễ hạn 97 ngày.
|
CỰ A LỰ |
UBND XÃ LÝ BÔN |
45 |
000.24.27.H14-220701-0001 |
01/07/2022 |
04/07/2022 |
07/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HẦU VĂN KHOÁI |
UBND XÃ MÔNG ÂN |
46 |
000.24.27.H14-220701-0003 |
01/07/2022 |
04/07/2022 |
07/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN DINH |
UBND XÃ MÔNG ÂN |
47 |
000.24.27.H14-220704-0001 |
04/07/2022 |
05/07/2022 |
07/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG VĂN DINH |
UBND XÃ MÔNG ÂN |
48 |
000.24.27.H14-220704-0002 |
04/07/2022 |
05/07/2022 |
07/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG THỊ ĐIỆP |
UBND XÃ MÔNG ÂN |
49 |
000.24.27.H14-210406-0013 |
06/04/2021 |
27/04/2021 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 412 ngày.
|
THÀO A TÚ |
UBND XÃ MÔNG ÂN |
50 |
000.24.27.H14-210406-0018 |
06/04/2021 |
07/04/2021 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 426 ngày.
|
LẦN VĂN THÉN |
UBND XÃ MÔNG ÂN |
51 |
000.24.27.H14-210406-0019 |
06/04/2021 |
07/04/2021 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 426 ngày.
|
LẦU VĂN THÀNH |
UBND XÃ MÔNG ÂN |
52 |
000.24.27.H14-210406-0020 |
06/04/2021 |
07/04/2021 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 426 ngày.
|
VỪ VĂN PÁ |
UBND XÃ MÔNG ÂN |
53 |
000.24.27.H14-210406-0022 |
06/04/2021 |
07/04/2021 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 426 ngày.
|
ĐÀM THỊ HUYÊN |
UBND XÃ MÔNG ÂN |
54 |
000.24.27.H14-210406-0023 |
06/04/2021 |
07/04/2021 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 426 ngày.
|
PHẠM THÀNH HƯNG |
UBND XÃ MÔNG ÂN |
55 |
000.24.27.H14-210406-0024 |
06/04/2021 |
07/04/2021 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 426 ngày.
|
HOÀNG THỊ ĐIỂU |
UBND XÃ MÔNG ÂN |
56 |
000.24.27.H14-210409-0003 |
09/04/2021 |
12/04/2021 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 423 ngày.
|
CHANG VĂN RÈM |
UBND XÃ MÔNG ÂN |
57 |
000.24.27.H14-210412-0001 |
12/04/2021 |
13/04/2021 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 422 ngày.
|
VỪ SÙNG PÁO |
UBND XÃ MÔNG ÂN |
58 |
000.24.27.H14-210412-0002 |
12/04/2021 |
13/04/2021 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 422 ngày.
|
VỪ SÙNG PÁO |
UBND XÃ MÔNG ÂN |
59 |
000.24.27.H14-210412-0003 |
12/04/2021 |
13/04/2021 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 422 ngày.
|
THÀO THỊ KIA |
UBND XÃ MÔNG ÂN |
60 |
000.24.27.H14-210412-0004 |
12/04/2021 |
13/04/2021 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 422 ngày.
|
NÔNG THỊ TIỀM |
UBND XÃ MÔNG ÂN |
61 |
000.24.27.H14-201016-0001 |
16/10/2020 |
19/10/2020 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 547 ngày.
|
THÀO THỊ DINH |
UBND XÃ MÔNG ÂN |
62 |
000.24.27.H14-210419-0001 |
19/04/2021 |
20/04/2021 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 417 ngày.
|
TRIỆU THỊ TRANG |
UBND XÃ MÔNG ÂN |
63 |
000.24.27.H14-210419-0002 |
19/04/2021 |
23/04/2021 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 414 ngày.
|
ĐẶNG THỊ TÌNH |
UBND XÃ MÔNG ÂN |
64 |
000.24.27.H14-210419-0003 |
19/04/2021 |
20/04/2021 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 417 ngày.
|
DƯƠNG VĂN TU |
UBND XÃ MÔNG ÂN |
65 |
000.24.27.H14-210419-0005 |
19/04/2021 |
20/04/2021 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 417 ngày.
|
LÒ THỊ SAO |
UBND XÃ MÔNG ÂN |
66 |
000.24.27.H14-210419-0007 |
19/04/2021 |
20/04/2021 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 417 ngày.
|
SÙNG VĂN LỒNG |
UBND XÃ MÔNG ÂN |
67 |
000.24.27.H14-210419-0009 |
19/04/2021 |
20/04/2021 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 417 ngày.
|
NÔNG THỊ HIỀN |
UBND XÃ MÔNG ÂN |
68 |
000.17.27.H14-221102-0002 |
02/11/2022 |
03/11/2022 |
11/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
|
UBND XÃ NAM CAO |
69 |
000.17.27.H14-220704-0022 |
04/07/2022 |
05/07/2022 |
06/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SÙNG LÂM CHẠI |
UBND XÃ NAM CAO |
70 |
000.17.27.H14-220707-0050 |
07/07/2022 |
08/07/2022 |
12/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
SÙNG THỊ HOA |
UBND XÃ NAM CAO |
71 |
000.17.27.H14-220908-0001 |
08/09/2022 |
09/09/2022 |
11/11/2022 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
|
UBND XÃ NAM CAO |
72 |
000.17.27.H14-220909-0001 |
09/09/2022 |
12/09/2022 |
11/11/2022 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
|
UBND XÃ NAM CAO |
73 |
000.17.27.H14-220914-0001 |
14/09/2022 |
15/09/2022 |
11/11/2022 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
|
UBND XÃ NAM CAO |
74 |
000.17.27.H14-220816-0018 |
16/08/2022 |
17/08/2022 |
22/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
|
UBND XÃ NAM CAO |
75 |
000.17.27.H14-220721-0003 |
21/07/2022 |
22/07/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ DANH |
UBND XÃ NAM CAO |
76 |
000.17.27.H14-220829-0004 |
29/08/2022 |
20/09/2022 |
11/11/2022 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
|
UBND XÃ NAM CAO |
77 |
000.17.27.H14-220930-0001 |
30/09/2022 |
03/10/2022 |
24/10/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
|
UBND XÃ NAM CAO |
78 |
000.18.27.H14-220613-0001 |
13/06/2022 |
14/06/2022 |
11/10/2022 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
NÔNG THỊ HẠNH |
UBND XÃ NAM QUANG |
79 |
000.18.27.H14-220517-0002 |
17/05/2022 |
20/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÝ VĂN NỒNG |
UBND XÃ NAM QUANG |
80 |
000.18.27.H14-210825-0001 |
25/08/2021 |
26/08/2021 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 167 ngày.
|
DƯƠNG VĂN ANH |
UBND XÃ NAM QUANG |
81 |
000.18.27.H14-220427-0001 |
27/04/2022 |
28/04/2022 |
09/05/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VỪ A DÀNH |
UBND XÃ NAM QUANG |
82 |
000.18.27.H14-210830-0001 |
30/08/2021 |
31/08/2021 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 164 ngày.
|
HOÀNG VĂN XÚA |
UBND XÃ NAM QUANG |
83 |
000.20.27.H14-220912-0001 |
12/09/2022 |
13/09/2022 |
05/12/2022 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
SÙNG A TỦA |
UBND XÃ QUẢNG LÂM |
84 |
000.20.27.H14-220913-0014 |
13/09/2022 |
14/09/2022 |
05/12/2022 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
DƯƠNG VĂN SINH |
UBND XÃ QUẢNG LÂM |
85 |
000.20.27.H14-220913-0015 |
13/09/2022 |
14/09/2022 |
05/12/2022 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
LỤC VĂN CHINH |
UBND XÃ QUẢNG LÂM |
86 |
000.20.27.H14-220913-0016 |
13/09/2022 |
14/09/2022 |
05/12/2022 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HOA |
UBND XÃ QUẢNG LÂM |
87 |
000.20.27.H14-220915-0021 |
15/09/2022 |
16/09/2022 |
05/12/2022 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
DƯƠNG VĂN PHỨ |
UBND XÃ QUẢNG LÂM |
88 |
000.20.27.H14-220915-0022 |
15/09/2022 |
16/09/2022 |
05/12/2022 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
LÝ VĂN XÌNH |
UBND XÃ QUẢNG LÂM |
89 |
000.20.27.H14-220628-0001 |
28/06/2022 |
29/06/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VỪ HUY CƯỜNG |
UBND XÃ QUẢNG LÂM |
90 |
000.21.27.H14-221122-0001 |
22/11/2022 |
23/11/2022 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ MỦA |
UBND XÃ THẠCH LÂM |
91 |
000.21.27.H14-221122-0002 |
22/11/2022 |
23/11/2022 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NÔNG THỊ MẾN |
UBND XÃ THẠCH LÂM |
92 |
000.21.27.H14-221122-0003 |
22/11/2022 |
23/11/2022 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÝ THỊ DẬU |
UBND XÃ THẠCH LÂM |
93 |
000.21.27.H14-221122-0004 |
22/11/2022 |
23/11/2022 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HẦU VĂN MỦA |
UBND XÃ THẠCH LÂM |
94 |
000.21.27.H14-221122-0005 |
22/11/2022 |
23/11/2022 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÀY VĂN CHÍNH |
UBND XÃ THẠCH LÂM |
95 |
000.21.27.H14-221122-0006 |
22/11/2022 |
23/11/2022 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÝ CHA PÁO |
UBND XÃ THẠCH LÂM |
96 |
000.21.27.H14-220426-0002 |
26/04/2022 |
11/05/2022 |
21/09/2022 |
Trễ hạn 94 ngày.
|
LẦU MÍ DỈA |
UBND XÃ THẠCH LÂM |
97 |
000.26.27.H14-220707-0001 |
12/07/2022 |
13/07/2022 |
01/12/2022 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TẨY |
UBND XÃ THÁI HỌC |
98 |
000.26.27.H14-220420-0001 |
16/05/2022 |
19/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHƯƠNG VĂN CHẢN |
UBND XÃ THÁI HỌC |
99 |
000.26.27.H14-221117-0001 |
17/11/2022 |
18/11/2022 |
01/12/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÝ VĂN PHONG |
UBND XÃ THÁI HỌC |
100 |
000.26.27.H14-221118-0001 |
18/11/2022 |
21/11/2022 |
01/12/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
DUONG VĂN QUÊ |
UBND XÃ THÁI HỌC |
101 |
000.26.27.H14-221118-0002 |
18/11/2022 |
21/11/2022 |
01/12/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VƯƠNG VĂN HÀ |
UBND XÃ THÁI HỌC |
102 |
000.26.27.H14-221118-0003 |
18/11/2022 |
21/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG THỊ VÂN |
UBND XÃ THÁI HỌC |
103 |
000.26.27.H14-221118-0004 |
18/11/2022 |
21/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG THỊ MỴ |
UBND XÃ THÁI HỌC |
104 |
000.26.27.H14-221118-0005 |
18/11/2022 |
21/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HẶC |
UBND XÃ THÁI HỌC |
105 |
000.26.27.H14-221118-0006 |
18/11/2022 |
21/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TẨY |
UBND XÃ THÁI HỌC |
106 |
000.26.27.H14-221118-0007 |
18/11/2022 |
21/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRANG THỊ ÓI |
UBND XÃ THÁI HỌC |
107 |
000.26.27.H14-221118-0008 |
18/11/2022 |
21/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VƯƠNG VĂN TÙNG |
UBND XÃ THÁI HỌC |
108 |
000.26.27.H14-221118-0009 |
18/11/2022 |
21/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHÀN THỊ NHÓI |
UBND XÃ THÁI HỌC |
109 |
000.26.27.H14-221118-0010 |
18/11/2022 |
21/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG VĂN DŨNG |
UBND XÃ THÁI HỌC |
110 |
000.26.27.H14-221118-0011 |
18/11/2022 |
21/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BAN VĂN NGUYÊN |
UBND XÃ THÁI HỌC |
111 |
000.26.27.H14-221118-0012 |
18/11/2022 |
21/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRANG THỊ ĐẠO |
UBND XÃ THÁI HỌC |
112 |
000.26.27.H14-221118-0013 |
18/11/2022 |
21/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRIỆU VĂN NHÌ |
UBND XÃ THÁI HỌC |
113 |
000.26.27.H14-221118-0014 |
18/11/2022 |
21/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
MA THỊ HIẾU |
UBND XÃ THÁI HỌC |
114 |
000.26.27.H14-221118-0015 |
18/11/2022 |
21/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HỨA THỊ HOÀI |
UBND XÃ THÁI HỌC |
115 |
000.26.27.H14-221118-0016 |
18/11/2022 |
21/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÝ VĂN MẠNH |
UBND XÃ THÁI HỌC |
116 |
000.26.27.H14-221118-0017 |
18/11/2022 |
21/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VƯƠNG VĂN KHÁNH |
UBND XÃ THÁI HỌC |
117 |
000.26.27.H14-221118-0018 |
18/11/2022 |
21/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯƠNG THỊ BÍCH |
UBND XÃ THÁI HỌC |
118 |
000.26.27.H14-221118-0019 |
18/11/2022 |
21/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG VĂN THUẬN |
UBND XÃ THÁI HỌC |
119 |
000.26.27.H14-221118-0020 |
18/11/2022 |
21/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHÙNG VĂN TƯỚNG |
UBND XÃ THÁI HỌC |
120 |
000.26.27.H14-221118-0021 |
18/11/2022 |
21/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LỤC VĂN NGHỊ |
UBND XÃ THÁI HỌC |
121 |
000.26.27.H14-221128-0001 |
28/11/2022 |
29/11/2022 |
01/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
SÙNG A QUẢ |
UBND XÃ THÁI HỌC |
122 |
000.26.27.H14-221128-0002 |
28/11/2022 |
29/11/2022 |
01/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN TÀI |
UBND XÃ THÁI HỌC |
123 |
000.26.27.H14-221128-0003 |
28/11/2022 |
29/11/2022 |
01/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ VĂN TUẤN |
UBND XÃ THÁI HỌC |
124 |
000.26.27.H14-221128-0004 |
28/11/2022 |
29/11/2022 |
01/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MẠC VĂN BIÊN |
UBND XÃ THÁI HỌC |
125 |
000.26.27.H14-221128-0005 |
28/11/2022 |
29/11/2022 |
01/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG VĂN QUAN |
UBND XÃ THÁI HỌC |
126 |
000.26.27.H14-221128-0006 |
28/11/2022 |
29/11/2022 |
01/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ VĂN TUẤN |
UBND XÃ THÁI HỌC |
127 |
000.26.27.H14-221128-0007 |
28/11/2022 |
29/11/2022 |
01/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGUYÊN |
UBND XÃ THÁI HỌC |
128 |
000.26.27.H14-221128-0008 |
28/11/2022 |
29/11/2022 |
01/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
|
UBND XÃ THÁI HỌC |
129 |
000.26.27.H14-221128-0009 |
28/11/2022 |
29/11/2022 |
01/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THỊ HOA |
UBND XÃ THÁI HỌC |
130 |
000.26.27.H14-221128-0010 |
28/11/2022 |
29/11/2022 |
01/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TẨN MÙI NHẬY |
UBND XÃ THÁI HỌC |
131 |
000.26.27.H14-221128-0011 |
28/11/2022 |
29/11/2022 |
01/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHỦNG CHÒI SÂN |
UBND XÃ THÁI HỌC |
132 |
000.26.27.H14-221128-0012 |
28/11/2022 |
29/11/2022 |
01/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG THỊ THIÊM |
UBND XÃ THÁI HỌC |
133 |
000.26.27.H14-221128-0013 |
28/11/2022 |
29/11/2022 |
01/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRIỆU SÙN PÚ |
UBND XÃ THÁI HỌC |
134 |
000.26.27.H14-221128-0014 |
28/11/2022 |
29/11/2022 |
01/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
|
UBND XÃ THÁI HỌC |
135 |
000.26.27.H14-221128-0015 |
28/11/2022 |
29/11/2022 |
01/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRIỆU THỊ TÍCH |
UBND XÃ THÁI HỌC |
136 |
000.26.27.H14-221128-0016 |
28/11/2022 |
29/11/2022 |
01/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRIỆU MÙI CHUỔNG |
UBND XÃ THÁI HỌC |
137 |
000.25.27.H14-220906-0009 |
06/09/2022 |
07/09/2022 |
08/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG THỊ SI |
UBND XÃ THÁI SƠN |
138 |
000.25.27.H14-221007-0002 |
07/10/2022 |
10/10/2022 |
13/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MA A NGÀI |
UBND XÃ THÁI SƠN |
139 |
000.25.27.H14-221107-0001 |
07/11/2022 |
17/11/2022 |
30/11/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VƯƠNG VĂN HỒNG |
UBND XÃ THÁI SƠN |
140 |
000.25.27.H14-220714-0001 |
14/07/2022 |
15/07/2022 |
19/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HẦU A QUẢ |
UBND XÃ THÁI SƠN |
141 |
000.23.27.H14-220715-0001 |
15/07/2022 |
18/07/2022 |
26/07/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HỨA THỊ LIÊN |
UBND XÃ VĨNH PHONG |
142 |
000.23.27.H14-221125-0001 |
25/11/2022 |
28/11/2022 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU SÀNH PÁO |
UBND XÃ VĨNH PHONG |
143 |
000.23.27.H14-221125-0002 |
25/11/2022 |
28/11/2022 |
13/12/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRIỆU SÀNH PÁO |
UBND XÃ VĨNH PHONG |
144 |
000.19.27.H14-220303-0004 |
03/03/2022 |
04/03/2022 |
29/03/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
THÀO A TÚ |
UBND XÃ VĨNH QUANG |
145 |
000.19.27.H14-221124-0001 |
24/11/2022 |
29/11/2022 |
30/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VỪ THỊ SIA |
UBND XÃ VĨNH QUANG |
146 |
000.19.27.H14-220330-0001 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
07/04/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VỪ VĂN SÙNG |
UBND XÃ VĨNH QUANG |
147 |
000.27.27.H14-221102-0001 |
02/11/2022 |
03/11/2022 |
07/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THỊ THẬP |
UBND XÃ YÊN THỔ |
148 |
000.27.27.H14-221202-0001 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
07/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN THẮM |
UBND XÃ YÊN THỔ |
149 |
000.27.27.H14-220906-0010 |
06/09/2022 |
07/09/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
DƯƠNG VĂN SƠN |
UBND XÃ YÊN THỔ |
150 |
000.27.27.H14-220906-0011 |
06/09/2022 |
07/09/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
MA A SÙNG |
UBND XÃ YÊN THỔ |
151 |
000.27.27.H14-220510-0001 |
10/05/2022 |
11/05/2022 |
13/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỨA VĂN HINH |
UBND XÃ YÊN THỔ |
152 |
000.27.27.H14-221010-0006 |
10/10/2022 |
11/10/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ MẤY |
UBND XÃ YÊN THỔ |
153 |
000.27.27.H14-220912-0011 |
12/09/2022 |
13/09/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NÔNG VĂN THỌ |
UBND XÃ YÊN THỔ |
154 |
000.27.27.H14-220912-0015 |
12/09/2022 |
13/09/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
THÀO A SÙNG |
UBND XÃ YÊN THỔ |
155 |
000.27.27.H14-220913-0002 |
13/09/2022 |
14/09/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG VĂN HƠN |
UBND XÃ YÊN THỔ |
156 |
000.27.27.H14-220913-0011 |
13/09/2022 |
14/09/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ VĂN TUẤN |
UBND XÃ YÊN THỔ |
157 |
000.27.27.H14-220913-0012 |
13/09/2022 |
14/09/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ VĂN NHÙN |
UBND XÃ YÊN THỔ |
158 |
000.27.27.H14-220614-0002 |
14/06/2022 |
15/06/2022 |
16/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HẠNH |
UBND XÃ YÊN THỔ |
159 |
000.27.27.H14-210915-0004 |
15/09/2021 |
24/09/2021 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 172 ngày.
|
NÔNG MẠNH CƯỜNG |
UBND XÃ YÊN THỔ |
160 |
000.27.27.H14-220922-0001 |
22/09/2022 |
23/09/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÀN VĂN CHÁY |
UBND XÃ YÊN THỔ |
161 |
000.27.27.H14-220922-0006 |
22/09/2022 |
23/09/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÀN VĂN TÙY |
UBND XÃ YÊN THỔ |
162 |
000.27.27.H14-221024-0002 |
24/10/2022 |
25/10/2022 |
28/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG VĂN HỒNG |
UBND XÃ YÊN THỔ |
163 |
000.27.27.H14-221024-0003 |
24/10/2022 |
25/10/2022 |
28/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG VĂN SAM |
UBND XÃ YÊN THỔ |
164 |
000.27.27.H14-221024-0005 |
24/10/2022 |
25/10/2022 |
28/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VỪ A DÍNH |
UBND XÃ YÊN THỔ |
165 |
000.27.27.H14-220726-0039 |
26/07/2022 |
27/07/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
BÀN VĂN TIN |
UBND XÃ YÊN THỔ |
166 |
000.27.27.H14-220726-0041 |
26/07/2022 |
27/07/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
|
UBND XÃ YÊN THỔ |
167 |
000.27.27.H14-220726-0050 |
26/07/2022 |
27/07/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
|
UBND XÃ YÊN THỔ |
168 |
000.27.27.H14-220728-0004 |
28/07/2022 |
29/07/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
SÙNG A NGÀI |
UBND XÃ YÊN THỔ |
169 |
000.27.27.H14-220629-0007 |
29/06/2022 |
30/06/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
SÙNG A SÍA |
UBND XÃ YÊN THỔ |
170 |
000.27.27.H14-220629-0008 |
29/06/2022 |
30/06/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
LÝ VĂN TUẤN |
UBND XÃ YÊN THỔ |
171 |
000.27.27.H14-220629-0009 |
29/06/2022 |
30/06/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
LÝ MÙI VIÊN |
UBND XÃ YÊN THỔ |