STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.27.H14-221108-0004 08/11/2022 18/11/2022 21/11/2022
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ THỊ HOA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Bảo Lâm
2 000.00.27.H14-220221-0007 21/02/2022 14/03/2022 16/03/2022
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VĂN YÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Bảo Lâm
3 000.00.27.H14-220721-0002 21/07/2022 12/08/2022 15/08/2022
Trễ hạn 1 ngày.
MA VĂN THẮNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Bảo Lâm
4 000.00.27.H14-221026-0001 26/10/2022 23/11/2022 24/11/2022
Trễ hạn 1 ngày.
MÔNG THỊ ĐIỆP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Bảo Lâm
5 000.00.27.H14-220727-0001 27/07/2022 29/07/2022 01/08/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOA THỊ LOAN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Bảo Lâm
6 000.00.27.H14-211224-0012 31/12/2021 01/02/2022 12/07/2022
Trễ hạn 115 ngày.
DƯƠNG THỊ NGA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Bảo Lâm
7 000.00.27.H14-211228-0001 28/12/2021 25/01/2022 12/07/2022
Trễ hạn 120 ngày.
IGATE XIN PHÉP KIỂM TRA QUY TRÌNH Ạ, VUI LÒNG KHÔNG XỬ LÝ HỒ SƠ NÀY Ạ Phòng Nội vụ HUYỆN BẢO LÂM
8 000.15.27.H14-220408-0001 08/04/2022 12/04/2022 08/06/2022
Trễ hạn 41 ngày.
NÔNG VĂN KIỆM UBND XÃ ĐỨC HẠNH
9 000.15.27.H14-221208-0001 08/12/2022 09/12/2022 22/12/2022
Trễ hạn 9 ngày.
MA VĂN SÔ UBND XÃ ĐỨC HẠNH
10 000.14.27.H14-220712-0017 12/07/2022 18/07/2022 21/07/2022
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ VĂN ĐÉNG UBND TT PÁC MIẦU
11 000.14.27.H14-220701-0003 01/07/2022 04/07/2022 03/10/2022
Trễ hạn 64 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG UBND TT PÁC MIẦU
12 000.14.27.H14-220802-0008 02/08/2022 03/08/2022 03/10/2022
Trễ hạn 42 ngày.
HOÀNG VĂN HÒA UBND TT PÁC MIẦU
13 000.14.27.H14-220802-0015 02/08/2022 03/08/2022 03/10/2022
Trễ hạn 42 ngày.
LỮ THỊ BIÊN UBND TT PÁC MIẦU
14 000.14.27.H14-220802-0016 02/08/2022 03/08/2022 03/10/2022
Trễ hạn 42 ngày.
NÔNG VĂN HUY UBND TT PÁC MIẦU
15 000.14.27.H14-220802-0017 02/08/2022 03/08/2022 03/10/2022
Trễ hạn 42 ngày.
HOÀNG VĂN THẮNG UBND TT PÁC MIẦU
16 000.14.27.H14-201007-0001 07/10/2020 12/10/2020 28/06/2022
Trễ hạn 443 ngày.
MÃ DIỆU THU UBND TT PÁC MIẦU
17 000.14.27.H14-210908-0009 08/09/2021 29/11/2021 21/03/2022
Trễ hạn 80 ngày.
HỨA THỊ HẰNG UBND TT PÁC MIẦU
18 000.14.27.H14-201012-0001 12/10/2020 15/10/2020 28/06/2022
Trễ hạn 440 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH UBND TT PÁC MIẦU
19 000.14.27.H14-220713-0002 13/07/2022 14/07/2022 03/10/2022
Trễ hạn 56 ngày.
LÝ THỊ MAI UBND TT PÁC MIẦU
20 000.14.27.H14-220713-0013 13/07/2022 14/07/2022 03/10/2022
Trễ hạn 56 ngày.
LẦU VĂN SÙNG UBND TT PÁC MIẦU
21 000.14.27.H14-220714-0001 14/07/2022 15/07/2022 26/07/2022
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH THỊ HÒA UBND TT PÁC MIẦU
22 000.14.27.H14-220714-0002 14/07/2022 15/07/2022 26/07/2022
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ THÊM UBND TT PÁC MIẦU
23 000.14.27.H14-220719-0016 19/07/2022 20/07/2022 03/10/2022
Trễ hạn 52 ngày.
PHÙNG VĂN SÂU UBND TT PÁC MIẦU
24 000.14.27.H14-220721-0001 21/07/2022 22/07/2022 03/10/2022
Trễ hạn 50 ngày.
THÀO A PHÒNG UBND TT PÁC MIẦU
25 000.14.27.H14-220523-0031 23/05/2022 24/05/2022 25/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THỊ VÀNG UBND TT PÁC MIẦU
26 000.14.27.H14-220727-0010 27/07/2022 28/07/2022 03/10/2022
Trễ hạn 46 ngày.
THÀO A LẦU UBND TT PÁC MIẦU
27 000.14.27.H14-220728-0002 28/07/2022 29/07/2022 03/10/2022
Trễ hạn 45 ngày.
HOÀNG VĂN HÒA UBND TT PÁC MIẦU
28 000.14.27.H14-220630-0007 30/06/2022 01/07/2022 03/10/2022
Trễ hạn 65 ngày.
HOÀNG THỊ CANH UBND TT PÁC MIẦU
29 000.16.27.H14-220309-0001 09/03/2022 10/03/2022 25/03/2022
Trễ hạn 11 ngày.
GIÀNG MÍ LÍA UBND XÃ LÝ BÔN
30 000.16.27.H14-220511-0002 11/05/2022 12/05/2022 16/05/2022
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG A DÙ UBND XÃ LÝ BÔN
31 000.16.27.H14-220511-0003 11/05/2022 12/05/2022 16/05/2022
Trễ hạn 2 ngày.
CHẢO QUẦY PẢO UBND XÃ LÝ BÔN
32 000.16.27.H14-220511-0004 11/05/2022 12/05/2022 16/05/2022
Trễ hạn 2 ngày.
HOA VĂN TIẾN UBND XÃ LÝ BÔN
33 000.16.27.H14-220511-0005 11/05/2022 12/05/2022 16/05/2022
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG THỊ GIÀNG UBND XÃ LÝ BÔN
34 000.16.27.H14-220314-0001 14/03/2022 15/03/2022 25/03/2022
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG VĂN BÌNH UBND XÃ LÝ BÔN
35 000.16.27.H14-220422-0006 22/04/2022 25/04/2022 27/04/2022
Trễ hạn 2 ngày.
LỮ KHÁNH HUY UBND XÃ LÝ BÔN
36 000.16.27.H14-220425-0016 25/04/2022 26/04/2022 27/04/2022
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A THÀNH UBND XÃ LÝ BÔN
37 000.16.27.H14-210929-0001 29/09/2021 30/09/2021 14/02/2022
Trễ hạn 97 ngày.
MA THỊ HẬU PHƯƠNG UBND XÃ LÝ BÔN
38 000.16.27.H14-210929-0002 29/09/2021 30/09/2021 14/02/2022
Trễ hạn 97 ngày.
VÀNG THỊ VY UBND XÃ LÝ BÔN
39 000.16.27.H14-210929-0003 29/09/2021 30/09/2021 14/02/2022
Trễ hạn 97 ngày.
ĐẶNG THANH THÚY UBND XÃ LÝ BÔN
40 000.16.27.H14-210929-0004 29/09/2021 30/09/2021 14/02/2022
Trễ hạn 97 ngày.
SÙNG A PÁ UBND XÃ LÝ BÔN
41 000.16.27.H14-210929-0005 29/09/2021 30/09/2021 14/02/2022
Trễ hạn 97 ngày.
NÔNG THỊ NHƯ UBND XÃ LÝ BÔN
42 000.16.27.H14-210929-0006 29/09/2021 30/09/2021 14/02/2022
Trễ hạn 97 ngày.
LỤC VĂN DỰNG UBND XÃ LÝ BÔN
43 000.16.27.H14-210929-0007 29/09/2021 30/09/2021 14/02/2022
Trễ hạn 97 ngày.
LỤC MINH THÂN UBND XÃ LÝ BÔN
44 000.16.27.H14-210929-0008 29/09/2021 30/09/2021 14/02/2022
Trễ hạn 97 ngày.
CỰ A LỰ UBND XÃ LÝ BÔN
45 000.24.27.H14-220701-0001 01/07/2022 04/07/2022 07/07/2022
Trễ hạn 3 ngày.
HẦU VĂN KHOÁI UBND XÃ MÔNG ÂN
46 000.24.27.H14-220701-0003 01/07/2022 04/07/2022 07/07/2022
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN DINH UBND XÃ MÔNG ÂN
47 000.24.27.H14-220704-0001 04/07/2022 05/07/2022 07/07/2022
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG VĂN DINH UBND XÃ MÔNG ÂN
48 000.24.27.H14-220704-0002 04/07/2022 05/07/2022 07/07/2022
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG THỊ ĐIỆP UBND XÃ MÔNG ÂN
49 000.24.27.H14-210406-0013 06/04/2021 27/04/2021 29/11/2022
Trễ hạn 412 ngày.
THÀO A TÚ UBND XÃ MÔNG ÂN
50 000.24.27.H14-210406-0018 06/04/2021 07/04/2021 29/11/2022
Trễ hạn 426 ngày.
LẦN VĂN THÉN UBND XÃ MÔNG ÂN
51 000.24.27.H14-210406-0019 06/04/2021 07/04/2021 29/11/2022
Trễ hạn 426 ngày.
LẦU VĂN THÀNH UBND XÃ MÔNG ÂN
52 000.24.27.H14-210406-0020 06/04/2021 07/04/2021 29/11/2022
Trễ hạn 426 ngày.
VỪ VĂN PÁ UBND XÃ MÔNG ÂN
53 000.24.27.H14-210406-0022 06/04/2021 07/04/2021 29/11/2022
Trễ hạn 426 ngày.
ĐÀM THỊ HUYÊN UBND XÃ MÔNG ÂN
54 000.24.27.H14-210406-0023 06/04/2021 07/04/2021 29/11/2022
Trễ hạn 426 ngày.
PHẠM THÀNH HƯNG UBND XÃ MÔNG ÂN
55 000.24.27.H14-210406-0024 06/04/2021 07/04/2021 29/11/2022
Trễ hạn 426 ngày.
HOÀNG THỊ ĐIỂU UBND XÃ MÔNG ÂN
56 000.24.27.H14-210409-0003 09/04/2021 12/04/2021 29/11/2022
Trễ hạn 423 ngày.
CHANG VĂN RÈM UBND XÃ MÔNG ÂN
57 000.24.27.H14-210412-0001 12/04/2021 13/04/2021 29/11/2022
Trễ hạn 422 ngày.
VỪ SÙNG PÁO UBND XÃ MÔNG ÂN
58 000.24.27.H14-210412-0002 12/04/2021 13/04/2021 29/11/2022
Trễ hạn 422 ngày.
VỪ SÙNG PÁO UBND XÃ MÔNG ÂN
59 000.24.27.H14-210412-0003 12/04/2021 13/04/2021 29/11/2022
Trễ hạn 422 ngày.
THÀO THỊ KIA UBND XÃ MÔNG ÂN
60 000.24.27.H14-210412-0004 12/04/2021 13/04/2021 29/11/2022
Trễ hạn 422 ngày.
NÔNG THỊ TIỀM UBND XÃ MÔNG ÂN
61 000.24.27.H14-201016-0001 16/10/2020 19/10/2020 29/11/2022
Trễ hạn 547 ngày.
THÀO THỊ DINH UBND XÃ MÔNG ÂN
62 000.24.27.H14-210419-0001 19/04/2021 20/04/2021 29/11/2022
Trễ hạn 417 ngày.
TRIỆU THỊ TRANG UBND XÃ MÔNG ÂN
63 000.24.27.H14-210419-0002 19/04/2021 23/04/2021 29/11/2022
Trễ hạn 414 ngày.
ĐẶNG THỊ TÌNH UBND XÃ MÔNG ÂN
64 000.24.27.H14-210419-0003 19/04/2021 20/04/2021 29/11/2022
Trễ hạn 417 ngày.
DƯƠNG VĂN TU UBND XÃ MÔNG ÂN
65 000.24.27.H14-210419-0005 19/04/2021 20/04/2021 29/11/2022
Trễ hạn 417 ngày.
LÒ THỊ SAO UBND XÃ MÔNG ÂN
66 000.24.27.H14-210419-0007 19/04/2021 20/04/2021 29/11/2022
Trễ hạn 417 ngày.
SÙNG VĂN LỒNG UBND XÃ MÔNG ÂN
67 000.24.27.H14-210419-0009 19/04/2021 20/04/2021 29/11/2022
Trễ hạn 417 ngày.
NÔNG THỊ HIỀN UBND XÃ MÔNG ÂN
68 000.17.27.H14-221102-0002 02/11/2022 03/11/2022 11/11/2022
Trễ hạn 6 ngày.
UBND XÃ NAM CAO
69 000.17.27.H14-220704-0022 04/07/2022 05/07/2022 06/07/2022
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG LÂM CHẠI UBND XÃ NAM CAO
70 000.17.27.H14-220707-0050 07/07/2022 08/07/2022 12/07/2022
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG THỊ HOA UBND XÃ NAM CAO
71 000.17.27.H14-220908-0001 08/09/2022 09/09/2022 11/11/2022
Trễ hạn 45 ngày.
UBND XÃ NAM CAO
72 000.17.27.H14-220909-0001 09/09/2022 12/09/2022 11/11/2022
Trễ hạn 44 ngày.
UBND XÃ NAM CAO
73 000.17.27.H14-220914-0001 14/09/2022 15/09/2022 11/11/2022
Trễ hạn 41 ngày.
UBND XÃ NAM CAO
74 000.17.27.H14-220816-0018 16/08/2022 17/08/2022 22/08/2022
Trễ hạn 3 ngày.
UBND XÃ NAM CAO
75 000.17.27.H14-220721-0003 21/07/2022 22/07/2022 25/07/2022
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ DANH UBND XÃ NAM CAO
76 000.17.27.H14-220829-0004 29/08/2022 20/09/2022 11/11/2022
Trễ hạn 38 ngày.
UBND XÃ NAM CAO
77 000.17.27.H14-220930-0001 30/09/2022 03/10/2022 24/10/2022
Trễ hạn 15 ngày.
UBND XÃ NAM CAO
78 000.18.27.H14-220613-0001 13/06/2022 14/06/2022 11/10/2022
Trễ hạn 84 ngày.
NÔNG THỊ HẠNH UBND XÃ NAM QUANG
79 000.18.27.H14-220517-0002 17/05/2022 20/05/2022 26/05/2022
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ VĂN NỒNG UBND XÃ NAM QUANG
80 000.18.27.H14-210825-0001 25/08/2021 26/08/2021 19/04/2022
Trễ hạn 167 ngày.
DƯƠNG VĂN ANH UBND XÃ NAM QUANG
81 000.18.27.H14-220427-0001 27/04/2022 28/04/2022 09/05/2022
Trễ hạn 7 ngày.
VỪ A DÀNH UBND XÃ NAM QUANG
82 000.18.27.H14-210830-0001 30/08/2021 31/08/2021 19/04/2022
Trễ hạn 164 ngày.
HOÀNG VĂN XÚA UBND XÃ NAM QUANG
83 000.20.27.H14-220912-0001 12/09/2022 13/09/2022 05/12/2022
Trễ hạn 59 ngày.
SÙNG A TỦA UBND XÃ QUẢNG LÂM
84 000.20.27.H14-220913-0014 13/09/2022 14/09/2022 05/12/2022
Trễ hạn 58 ngày.
DƯƠNG VĂN SINH UBND XÃ QUẢNG LÂM
85 000.20.27.H14-220913-0015 13/09/2022 14/09/2022 05/12/2022
Trễ hạn 58 ngày.
LỤC VĂN CHINH UBND XÃ QUẢNG LÂM
86 000.20.27.H14-220913-0016 13/09/2022 14/09/2022 05/12/2022
Trễ hạn 58 ngày.
DƯƠNG THỊ HOA UBND XÃ QUẢNG LÂM
87 000.20.27.H14-220915-0021 15/09/2022 16/09/2022 05/12/2022
Trễ hạn 56 ngày.
DƯƠNG VĂN PHỨ UBND XÃ QUẢNG LÂM
88 000.20.27.H14-220915-0022 15/09/2022 16/09/2022 05/12/2022
Trễ hạn 56 ngày.
LÝ VĂN XÌNH UBND XÃ QUẢNG LÂM
89 000.20.27.H14-220628-0001 28/06/2022 29/06/2022 25/07/2022
Trễ hạn 18 ngày.
VỪ HUY CƯỜNG UBND XÃ QUẢNG LÂM
90 000.21.27.H14-221122-0001 22/11/2022 23/11/2022 29/11/2022
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ MỦA UBND XÃ THẠCH LÂM
91 000.21.27.H14-221122-0002 22/11/2022 23/11/2022 29/11/2022
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG THỊ MẾN UBND XÃ THẠCH LÂM
92 000.21.27.H14-221122-0003 22/11/2022 23/11/2022 29/11/2022
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ THỊ DẬU UBND XÃ THẠCH LÂM
93 000.21.27.H14-221122-0004 22/11/2022 23/11/2022 29/11/2022
Trễ hạn 4 ngày.
HẦU VĂN MỦA UBND XÃ THẠCH LÂM
94 000.21.27.H14-221122-0005 22/11/2022 23/11/2022 29/11/2022
Trễ hạn 4 ngày.
LÀY VĂN CHÍNH UBND XÃ THẠCH LÂM
95 000.21.27.H14-221122-0006 22/11/2022 23/11/2022 29/11/2022
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ CHA PÁO UBND XÃ THẠCH LÂM
96 000.21.27.H14-220426-0002 26/04/2022 11/05/2022 21/09/2022
Trễ hạn 94 ngày.
LẦU MÍ DỈA UBND XÃ THẠCH LÂM
97 000.26.27.H14-220707-0001 12/07/2022 13/07/2022 01/12/2022
Trễ hạn 100 ngày.
ĐẶNG VĂN TẨY UBND XÃ THÁI HỌC
98 000.26.27.H14-220420-0001 16/05/2022 19/05/2022 01/06/2022
Trễ hạn 9 ngày.
PHƯƠNG VĂN CHẢN UBND XÃ THÁI HỌC
99 000.26.27.H14-221117-0001 17/11/2022 18/11/2022 01/12/2022
Trễ hạn 9 ngày.
LÝ VĂN PHONG UBND XÃ THÁI HỌC
100 000.26.27.H14-221118-0001 18/11/2022 21/11/2022 01/12/2022
Trễ hạn 8 ngày.
DUONG VĂN QUÊ UBND XÃ THÁI HỌC
101 000.26.27.H14-221118-0002 18/11/2022 21/11/2022 01/12/2022
Trễ hạn 8 ngày.
VƯƠNG VĂN HÀ UBND XÃ THÁI HỌC
102 000.26.27.H14-221118-0003 18/11/2022 21/11/2022 28/11/2022
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG THỊ VÂN UBND XÃ THÁI HỌC
103 000.26.27.H14-221118-0004 18/11/2022 21/11/2022 28/11/2022
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ MỴ UBND XÃ THÁI HỌC
104 000.26.27.H14-221118-0005 18/11/2022 21/11/2022 28/11/2022
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG VĂN HẶC UBND XÃ THÁI HỌC
105 000.26.27.H14-221118-0006 18/11/2022 21/11/2022 28/11/2022
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG VĂN TẨY UBND XÃ THÁI HỌC
106 000.26.27.H14-221118-0007 18/11/2022 21/11/2022 28/11/2022
Trễ hạn 5 ngày.
TRANG THỊ ÓI UBND XÃ THÁI HỌC
107 000.26.27.H14-221118-0008 18/11/2022 21/11/2022 28/11/2022
Trễ hạn 5 ngày.
VƯƠNG VĂN TÙNG UBND XÃ THÁI HỌC
108 000.26.27.H14-221118-0009 18/11/2022 21/11/2022 28/11/2022
Trễ hạn 5 ngày.
PHÀN THỊ NHÓI UBND XÃ THÁI HỌC
109 000.26.27.H14-221118-0010 18/11/2022 21/11/2022 28/11/2022
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG VĂN DŨNG UBND XÃ THÁI HỌC
110 000.26.27.H14-221118-0011 18/11/2022 21/11/2022 28/11/2022
Trễ hạn 5 ngày.
BAN VĂN NGUYÊN UBND XÃ THÁI HỌC
111 000.26.27.H14-221118-0012 18/11/2022 21/11/2022 28/11/2022
Trễ hạn 5 ngày.
TRANG THỊ ĐẠO UBND XÃ THÁI HỌC
112 000.26.27.H14-221118-0013 18/11/2022 21/11/2022 28/11/2022
Trễ hạn 5 ngày.
TRIỆU VĂN NHÌ UBND XÃ THÁI HỌC
113 000.26.27.H14-221118-0014 18/11/2022 21/11/2022 28/11/2022
Trễ hạn 5 ngày.
MA THỊ HIẾU UBND XÃ THÁI HỌC
114 000.26.27.H14-221118-0015 18/11/2022 21/11/2022 28/11/2022
Trễ hạn 5 ngày.
HỨA THỊ HOÀI UBND XÃ THÁI HỌC
115 000.26.27.H14-221118-0016 18/11/2022 21/11/2022 28/11/2022
Trễ hạn 5 ngày.
LÝ VĂN MẠNH UBND XÃ THÁI HỌC
116 000.26.27.H14-221118-0017 18/11/2022 21/11/2022 28/11/2022
Trễ hạn 5 ngày.
VƯƠNG VĂN KHÁNH UBND XÃ THÁI HỌC
117 000.26.27.H14-221118-0018 18/11/2022 21/11/2022 28/11/2022
Trễ hạn 5 ngày.
LƯƠNG THỊ BÍCH UBND XÃ THÁI HỌC
118 000.26.27.H14-221118-0019 18/11/2022 21/11/2022 28/11/2022
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG VĂN THUẬN UBND XÃ THÁI HỌC
119 000.26.27.H14-221118-0020 18/11/2022 21/11/2022 28/11/2022
Trễ hạn 5 ngày.
PHÙNG VĂN TƯỚNG UBND XÃ THÁI HỌC
120 000.26.27.H14-221118-0021 18/11/2022 21/11/2022 28/11/2022
Trễ hạn 5 ngày.
LỤC VĂN NGHỊ UBND XÃ THÁI HỌC
121 000.26.27.H14-221128-0001 28/11/2022 29/11/2022 01/12/2022
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG A QUẢ UBND XÃ THÁI HỌC
122 000.26.27.H14-221128-0002 28/11/2022 29/11/2022 01/12/2022
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN TÀI UBND XÃ THÁI HỌC
123 000.26.27.H14-221128-0003 28/11/2022 29/11/2022 01/12/2022
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ VĂN TUẤN UBND XÃ THÁI HỌC
124 000.26.27.H14-221128-0004 28/11/2022 29/11/2022 01/12/2022
Trễ hạn 2 ngày.
MẠC VĂN BIÊN UBND XÃ THÁI HỌC
125 000.26.27.H14-221128-0005 28/11/2022 29/11/2022 01/12/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN QUAN UBND XÃ THÁI HỌC
126 000.26.27.H14-221128-0006 28/11/2022 29/11/2022 01/12/2022
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ VĂN TUẤN UBND XÃ THÁI HỌC
127 000.26.27.H14-221128-0007 28/11/2022 29/11/2022 01/12/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN NGUYÊN UBND XÃ THÁI HỌC
128 000.26.27.H14-221128-0008 28/11/2022 29/11/2022 01/12/2022
Trễ hạn 2 ngày.
UBND XÃ THÁI HỌC
129 000.26.27.H14-221128-0009 28/11/2022 29/11/2022 01/12/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ HOA UBND XÃ THÁI HỌC
130 000.26.27.H14-221128-0010 28/11/2022 29/11/2022 01/12/2022
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN MÙI NHẬY UBND XÃ THÁI HỌC
131 000.26.27.H14-221128-0011 28/11/2022 29/11/2022 01/12/2022
Trễ hạn 2 ngày.
PHỦNG CHÒI SÂN UBND XÃ THÁI HỌC
132 000.26.27.H14-221128-0012 28/11/2022 29/11/2022 01/12/2022
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG THỊ THIÊM UBND XÃ THÁI HỌC
133 000.26.27.H14-221128-0013 28/11/2022 29/11/2022 01/12/2022
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU SÙN PÚ UBND XÃ THÁI HỌC
134 000.26.27.H14-221128-0014 28/11/2022 29/11/2022 01/12/2022
Trễ hạn 2 ngày.
UBND XÃ THÁI HỌC
135 000.26.27.H14-221128-0015 28/11/2022 29/11/2022 01/12/2022
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU THỊ TÍCH UBND XÃ THÁI HỌC
136 000.26.27.H14-221128-0016 28/11/2022 29/11/2022 01/12/2022
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU MÙI CHUỔNG UBND XÃ THÁI HỌC
137 000.25.27.H14-220906-0009 06/09/2022 07/09/2022 08/09/2022
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ SI UBND XÃ THÁI SƠN
138 000.25.27.H14-221007-0002 07/10/2022 10/10/2022 13/10/2022
Trễ hạn 3 ngày.
MA A NGÀI UBND XÃ THÁI SƠN
139 000.25.27.H14-221107-0001 07/11/2022 17/11/2022 30/11/2022
Trễ hạn 9 ngày.
VƯƠNG VĂN HỒNG UBND XÃ THÁI SƠN
140 000.25.27.H14-220714-0001 14/07/2022 15/07/2022 19/07/2022
Trễ hạn 2 ngày.
HẦU A QUẢ UBND XÃ THÁI SƠN
141 000.23.27.H14-220715-0001 15/07/2022 18/07/2022 26/07/2022
Trễ hạn 6 ngày.
HỨA THỊ LIÊN UBND XÃ VĨNH PHONG
142 000.23.27.H14-221125-0001 25/11/2022 28/11/2022 29/11/2022
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU SÀNH PÁO UBND XÃ VĨNH PHONG
143 000.23.27.H14-221125-0002 25/11/2022 28/11/2022 13/12/2022
Trễ hạn 11 ngày.
TRIỆU SÀNH PÁO UBND XÃ VĨNH PHONG
144 000.19.27.H14-220303-0004 03/03/2022 04/03/2022 29/03/2022
Trễ hạn 17 ngày.
THÀO A TÚ UBND XÃ VĨNH QUANG
145 000.19.27.H14-221124-0001 24/11/2022 29/11/2022 30/11/2022
Trễ hạn 1 ngày.
VỪ THỊ SIA UBND XÃ VĨNH QUANG
146 000.19.27.H14-220330-0001 30/03/2022 31/03/2022 07/04/2022
Trễ hạn 5 ngày.
VỪ VĂN SÙNG UBND XÃ VĨNH QUANG
147 000.27.27.H14-221102-0001 02/11/2022 03/11/2022 07/11/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ THẬP UBND XÃ YÊN THỔ
148 000.27.27.H14-221202-0001 02/12/2022 05/12/2022 07/12/2022
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN THẮM UBND XÃ YÊN THỔ
149 000.27.27.H14-220906-0010 06/09/2022 07/09/2022 26/09/2022
Trễ hạn 13 ngày.
DƯƠNG VĂN SƠN UBND XÃ YÊN THỔ
150 000.27.27.H14-220906-0011 06/09/2022 07/09/2022 26/09/2022
Trễ hạn 13 ngày.
MA A SÙNG UBND XÃ YÊN THỔ
151 000.27.27.H14-220510-0001 10/05/2022 11/05/2022 13/05/2022
Trễ hạn 2 ngày.
HỨA VĂN HINH UBND XÃ YÊN THỔ
152 000.27.27.H14-221010-0006 10/10/2022 11/10/2022 12/10/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ MẤY UBND XÃ YÊN THỔ
153 000.27.27.H14-220912-0011 12/09/2022 13/09/2022 26/09/2022
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG VĂN THỌ UBND XÃ YÊN THỔ
154 000.27.27.H14-220912-0015 12/09/2022 13/09/2022 26/09/2022
Trễ hạn 9 ngày.
THÀO A SÙNG UBND XÃ YÊN THỔ
155 000.27.27.H14-220913-0002 13/09/2022 14/09/2022 26/09/2022
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG VĂN HƠN UBND XÃ YÊN THỔ
156 000.27.27.H14-220913-0011 13/09/2022 14/09/2022 15/09/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN TUẤN UBND XÃ YÊN THỔ
157 000.27.27.H14-220913-0012 13/09/2022 14/09/2022 15/09/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN NHÙN UBND XÃ YÊN THỔ
158 000.27.27.H14-220614-0002 14/06/2022 15/06/2022 16/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ HẠNH UBND XÃ YÊN THỔ
159 000.27.27.H14-210915-0004 15/09/2021 24/09/2021 24/05/2022
Trễ hạn 172 ngày.
NÔNG MẠNH CƯỜNG UBND XÃ YÊN THỔ
160 000.27.27.H14-220922-0001 22/09/2022 23/09/2022 26/09/2022
Trễ hạn 1 ngày.
BÀN VĂN CHÁY UBND XÃ YÊN THỔ
161 000.27.27.H14-220922-0006 22/09/2022 23/09/2022 26/09/2022
Trễ hạn 1 ngày.
BÀN VĂN TÙY UBND XÃ YÊN THỔ
162 000.27.27.H14-221024-0002 24/10/2022 25/10/2022 28/10/2022
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG VĂN HỒNG UBND XÃ YÊN THỔ
163 000.27.27.H14-221024-0003 24/10/2022 25/10/2022 28/10/2022
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG VĂN SAM UBND XÃ YÊN THỔ
164 000.27.27.H14-221024-0005 24/10/2022 25/10/2022 28/10/2022
Trễ hạn 3 ngày.
VỪ A DÍNH UBND XÃ YÊN THỔ
165 000.27.27.H14-220726-0039 26/07/2022 27/07/2022 26/09/2022
Trễ hạn 42 ngày.
BÀN VĂN TIN UBND XÃ YÊN THỔ
166 000.27.27.H14-220726-0041 26/07/2022 27/07/2022 26/09/2022
Trễ hạn 42 ngày.
UBND XÃ YÊN THỔ
167 000.27.27.H14-220726-0050 26/07/2022 27/07/2022 26/09/2022
Trễ hạn 42 ngày.
UBND XÃ YÊN THỔ
168 000.27.27.H14-220728-0004 28/07/2022 29/07/2022 26/09/2022
Trễ hạn 40 ngày.
SÙNG A NGÀI UBND XÃ YÊN THỔ
169 000.27.27.H14-220629-0007 29/06/2022 30/06/2022 26/09/2022
Trễ hạn 61 ngày.
SÙNG A SÍA UBND XÃ YÊN THỔ
170 000.27.27.H14-220629-0008 29/06/2022 30/06/2022 26/09/2022
Trễ hạn 61 ngày.
LÝ VĂN TUẤN UBND XÃ YÊN THỔ
171 000.27.27.H14-220629-0009 29/06/2022 30/06/2022 26/09/2022
Trễ hạn 61 ngày.
LÝ MÙI VIÊN UBND XÃ YÊN THỔ