STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.33.H14-221201-0007 01/12/2022 05/12/2022 06/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ DUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang
2 000.00.33.H14-221201-0010 01/12/2022 05/12/2022 06/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ THỊ HƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang
3 000.00.33.H14-221201-0011 01/12/2022 05/12/2022 06/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
THẨM VĂN CƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang
4 000.00.33.H14-220803-0002 03/08/2022 04/08/2022 16/08/2022
Trễ hạn 8 ngày.
HÀ ĐÌNH KHÁNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang
5 000.00.33.H14-220505-0001 05/05/2022 26/05/2022 30/05/2022
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ VĂN THUẬN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang
6 000.00.33.H14-220505-0002 05/05/2022 26/05/2022 30/05/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ BAN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang
7 000.00.33.H14-220406-0001 06/04/2022 07/04/2022 08/04/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGỌC VĂN HOAN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang
8 000.00.33.H14-221206-0004 06/12/2022 08/12/2022 11/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ HIẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang
9 000.00.33.H14-221206-0005 06/12/2022 08/12/2022 11/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ MAI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang
10 000.00.33.H14-220309-0002 09/03/2022 30/03/2022 14/04/2022
Trễ hạn 11 ngày.
LỤC VĂN DƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang
11 000.00.33.H14-220309-0003 09/03/2022 30/03/2022 14/04/2022
Trễ hạn 11 ngày.
LỤC XUÂN NGHĨA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang
12 000.00.33.H14-221214-0001 14/12/2022 16/12/2022 19/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ NỤ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang
13 000.00.33.H14-220616-0019 16/06/2022 07/07/2022 18/07/2022
Trễ hạn 7 ngày.
THẨM HOÀNG TUYỂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang
14 000.00.33.H14-220921-0001 21/09/2022 23/09/2022 26/09/2022
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ TÝ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang
15 000.00.33.H14-220823-0002 23/08/2022 30/08/2022 06/09/2022
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG THỊ YẾM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang
16 000.00.33.H14-220824-0003 24/08/2022 25/08/2022 29/08/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ HỒNG GẤM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang
17 000.00.33.H14-220824-0002 24/08/2022 25/08/2022 29/08/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ HỒNG GẤM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang
18 000.00.33.H14-220824-0001 24/08/2022 25/08/2022 29/08/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ HỒNG GẤM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang
19 000.00.33.H14-220926-0001 26/09/2022 28/09/2022 29/09/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ GẤM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang
20 000.00.33.H14-220128-0003 28/01/2022 07/02/2022 08/02/2022
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI THỊ THANH HOA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang
21 000.00.33.H14-220128-0002 28/01/2022 07/02/2022 08/02/2022
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI THỊ THANH HOA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang
22 000.00.33.H14-220128-0001 28/01/2022 07/02/2022 08/02/2022
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI THỊ THANH HOA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang
23 000.00.33.H14-221129-0001 29/11/2022 01/12/2022 05/12/2022
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ DUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang
24 000.00.33.H14-221129-0002 29/11/2022 01/12/2022 05/12/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG HOÀNG HUẾ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang
25 000.00.33.H14-220530-0003 30/05/2022 31/05/2022 01/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM ĐỨC TÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang
26 000.00.33.H14-220530-0002 30/05/2022 31/05/2022 01/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM ĐỨC TÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang
27 000.00.33.H14-220530-0001 30/05/2022 31/05/2022 01/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM ĐỨC TÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang
28 000.00.33.H14-220530-0004 30/05/2022 31/05/2022 01/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN TOÀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang
29 000.00.33.H14-220830-0005 30/08/2022 22/09/2022 27/09/2022
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ THỊ KIM OANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang
30 000.14.33.H14-220905-0005 05/09/2022 12/09/2022 28/09/2022
Trễ hạn 12 ngày.
NÔNG VĂN TRƯỜNG UBND TT THANH NHẬT
31 000.14.33.H14-221111-0001 11/11/2022 14/11/2022 15/11/2022
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ THANH DIỆU UBND TT THANH NHẬT
32 000.14.33.H14-220615-0005 15/06/2022 24/06/2022 29/06/2022
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN HẬU UBND TT THANH NHẬT
33 000.14.33.H14-220916-0004 16/09/2022 19/09/2022 28/09/2022
Trễ hạn 7 ngày.
LỤC TRỌNG THỨ UBND TT THANH NHẬT
34 000.14.33.H14-220223-0012 23/02/2022 24/02/2022 25/02/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG XUÂN MỸ UBND TT THANH NHẬT
35 000.14.33.H14-220323-0005 23/03/2022 24/03/2022 31/03/2022
Trễ hạn 5 ngày.
MÃ VĂN QUYỀN UBND TT THANH NHẬT
36 000.14.33.H14-220825-0001 25/08/2022 31/08/2022 05/09/2022
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ NHÍU UBND TT THANH NHẬT
37 000.14.33.H14-220726-0003 26/07/2022 27/07/2022 28/07/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MAI DUNG UBND TT THANH NHẬT
38 000.25.33.H14-220719-0003 19/07/2022 26/07/2022 26/09/2022
Trễ hạn 43 ngày.
MÔNG THỊ THƠM UBND XÃ CÔ NGÂN
39 000.25.33.H14-220622-0006 22/06/2022 23/06/2022 27/06/2022
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ THỊ AO UBND XÃ CÔ NGÂN
40 000.25.33.H14-220722-0001 22/07/2022 29/07/2022 26/09/2022
Trễ hạn 40 ngày.
THÂN VĂN BỘ UBND XÃ CÔ NGÂN
41 000.25.33.H14-220725-0003 25/07/2022 01/08/2022 26/09/2022
Trễ hạn 39 ngày.
HOÀNG THỊ HƯỜNG UBND XÃ CÔ NGÂN
42 000.18.33.H14-220106-0001 06/01/2022 07/01/2022 13/01/2022
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN KIÊN UBND XÃ ĐỒNG LOAN
43 000.18.33.H14-220106-0002 06/01/2022 07/01/2022 13/01/2022
Trễ hạn 4 ngày.
MÃ VĂN CẨM UBND XÃ ĐỒNG LOAN
44 000.18.33.H14-220209-0001 09/02/2022 10/02/2022 14/02/2022
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN DƯỠNG UBND XÃ ĐỒNG LOAN
45 000.18.33.H14-220209-0002 09/02/2022 10/02/2022 14/02/2022
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ NHẬT UBND XÃ ĐỒNG LOAN
46 000.18.33.H14-220610-0014 10/06/2022 13/06/2022 15/06/2022
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN NỦNG UBND XÃ ĐỒNG LOAN
47 000.18.33.H14-220610-0015 10/06/2022 13/06/2022 15/06/2022
Trễ hạn 2 ngày.
THẨM VĂN LINH UBND XÃ ĐỒNG LOAN
48 000.18.33.H14-220610-0016 10/06/2022 13/06/2022 15/06/2022
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN SỦI UBND XÃ ĐỒNG LOAN
49 000.18.33.H14-220610-0017 10/06/2022 13/06/2022 15/06/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN KHẢI UBND XÃ ĐỒNG LOAN
50 000.18.33.H14-220610-0018 10/06/2022 13/06/2022 15/06/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN TÙNG UBND XÃ ĐỒNG LOAN
51 000.18.33.H14-220610-0019 10/06/2022 13/06/2022 15/06/2022
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN SÚI UBND XÃ ĐỒNG LOAN
52 000.18.33.H14-220610-0020 10/06/2022 13/06/2022 15/06/2022
Trễ hạn 2 ngày.
THẨM THỊ NHẬT UBND XÃ ĐỒNG LOAN
53 000.18.33.H14-220610-0021 10/06/2022 13/06/2022 15/06/2022
Trễ hạn 2 ngày.
THẨM THỊ NHẬT UBND XÃ ĐỒNG LOAN
54 000.18.33.H14-220610-0022 10/06/2022 13/06/2022 15/06/2022
Trễ hạn 2 ngày.
THẨM THỊ NHẬT UBND XÃ ĐỒNG LOAN
55 000.18.33.H14-220610-0023 10/06/2022 13/06/2022 15/06/2022
Trễ hạn 2 ngày.
THẨM THỊ NHẬT UBND XÃ ĐỒNG LOAN
56 000.18.33.H14-220610-0024 10/06/2022 13/06/2022 15/06/2022
Trễ hạn 2 ngày.
THẨM THỊ NHẬT UBND XÃ ĐỒNG LOAN
57 000.18.33.H14-220412-0001 12/04/2022 13/04/2022 14/04/2022
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ VĂN BẰNG UBND XÃ ĐỒNG LOAN
58 000.18.33.H14-220412-0002 12/04/2022 13/04/2022 14/04/2022
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ NGAY UBND XÃ ĐỒNG LOAN
59 000.18.33.H14-220412-0003 12/04/2022 13/04/2022 14/04/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LẠ VĂN CẦU UBND XÃ ĐỒNG LOAN
60 000.18.33.H14-220412-0004 12/04/2022 13/04/2022 14/04/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LẠ VĂN CẦU UBND XÃ ĐỒNG LOAN
61 000.18.33.H14-220824-0001 24/08/2022 25/08/2022 26/08/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ HOÀI UBND XÃ ĐỒNG LOAN
62 000.18.33.H14-220824-0002 24/08/2022 25/08/2022 26/08/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ HOÀI UBND XÃ ĐỒNG LOAN
63 000.18.33.H14-220824-0003 24/08/2022 25/08/2022 26/08/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ HOÀI UBND XÃ ĐỒNG LOAN
64 000.18.33.H14-220824-0004 24/08/2022 25/08/2022 26/08/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ HOÀI UBND XÃ ĐỒNG LOAN
65 000.18.33.H14-220824-0005 24/08/2022 25/08/2022 26/08/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ HOÀI UBND XÃ ĐỒNG LOAN
66 000.18.33.H14-220824-0006 24/08/2022 25/08/2022 26/08/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN QUYẾT UBND XÃ ĐỒNG LOAN
67 000.18.33.H14-220824-0007 24/08/2022 25/08/2022 26/08/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN QUYẾT UBND XÃ ĐỒNG LOAN
68 000.19.33.H14-220208-0001 08/02/2022 09/02/2022 11/02/2022
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ HIỆN UBND XÃ ĐỨC QUANG
69 000.19.33.H14-220208-0002 08/02/2022 09/02/2022 11/02/2022
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ HIỆN UBND XÃ ĐỨC QUANG
70 000.19.33.H14-220919-0001 19/09/2022 20/09/2022 28/09/2022
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG NÔNG ĐỨC TRỌNG UBND XÃ ĐỨC QUANG
71 000.19.33.H14-220919-0002 19/09/2022 20/09/2022 28/09/2022
Trễ hạn 6 ngày.
HỨA THỊ NON UBND XÃ ĐỨC QUANG
72 000.19.33.H14-220919-0003 19/09/2022 20/09/2022 28/09/2022
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG THỊ CHANH UBND XÃ ĐỨC QUANG
73 000.19.33.H14-220926-0001 26/09/2022 27/09/2022 28/09/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ GẤM UBND XÃ ĐỨC QUANG
74 000.19.33.H14-220926-0002 26/09/2022 27/09/2022 28/09/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ THANH UBND XÃ ĐỨC QUANG
75 000.19.33.H14-220926-0003 26/09/2022 27/09/2022 28/09/2022
Trễ hạn 1 ngày.
UBND XÃ ĐỨC QUANG
76 000.20.33.H14-220117-0023 17/01/2022 18/01/2022 17/02/2022
Trễ hạn 22 ngày.
NÔNG THỊ THU UBND XÃ KIM LOAN
77 000.20.33.H14-220518-0001 18/05/2022 19/05/2022 20/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HỨA THỊ NHÂM UBND XÃ KIM LOAN
78 000.20.33.H14-220518-0002 18/05/2022 19/05/2022 20/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ NGA UBND XÃ KIM LOAN
79 000.20.33.H14-220518-0003 18/05/2022 19/05/2022 20/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ VƯƠNG UBND XÃ KIM LOAN
80 000.20.33.H14-220518-0004 18/05/2022 19/05/2022 20/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HỨA VĂN HOÀN UBND XÃ KIM LOAN
81 000.20.33.H14-220518-0005 18/05/2022 19/05/2022 20/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN ƯƠNG UBND XÃ KIM LOAN
82 000.20.33.H14-220518-0006 18/05/2022 19/05/2022 20/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ THÚY UBND XÃ KIM LOAN
83 000.20.33.H14-220518-0007 18/05/2022 19/05/2022 20/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN CHĂN UBND XÃ KIM LOAN
84 000.20.33.H14-220518-0008 18/05/2022 19/05/2022 20/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HỨA THỊ BƯỚM UBND XÃ KIM LOAN
85 000.20.33.H14-220518-0009 18/05/2022 19/05/2022 20/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ CÔNG THỨC UBND XÃ KIM LOAN
86 000.20.33.H14-220518-0010 18/05/2022 19/05/2022 20/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ HUYỀN UBND XÃ KIM LOAN
87 000.20.33.H14-220518-0011 18/05/2022 19/05/2022 20/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
SẦM THỊ CAM UBND XÃ KIM LOAN
88 000.16.33.H14-220207-0001 07/02/2022 08/02/2022 04/03/2022
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG THỊ KIM HỒNG UBND XÃ LÝ QUỐC
89 000.16.33.H14-220519-0001 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC ÁNH UBND XÃ LÝ QUỐC
90 000.16.33.H14-220519-0002 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC ÁNH UBND XÃ LÝ QUỐC
91 000.16.33.H14-220519-0003 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LĂNG THỊ LINH UBND XÃ LÝ QUỐC
92 000.16.33.H14-220519-0004 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HUỆ UBND XÃ LÝ QUỐC
93 000.16.33.H14-220519-0005 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ QUANG BỒI UBND XÃ LÝ QUỐC
94 000.16.33.H14-220519-0006 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
MÔNG VĂN NGHĨA UBND XÃ LÝ QUỐC
95 000.16.33.H14-220519-0007 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ THỊ NIỀM UBND XÃ LÝ QUỐC
96 000.16.33.H14-220519-0008 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ ĐÀO UBND XÃ LÝ QUỐC
97 000.16.33.H14-220519-0009 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN GIANG UBND XÃ LÝ QUỐC
98 000.16.33.H14-220519-0010 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU UBND XÃ LÝ QUỐC
99 000.16.33.H14-220519-0011 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN AN UBND XÃ LÝ QUỐC
100 000.16.33.H14-220519-0012 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOẢNG TRỌNG CÔNG UBND XÃ LÝ QUỐC
101 000.16.33.H14-220519-0013 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI TRỌNG CÔNG UBND XÃ LÝ QUỐC
102 000.16.33.H14-220519-0014 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
KHUẤT MẠNH QUANG UBND XÃ LÝ QUỐC
103 000.16.33.H14-220519-0015 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
PHƯƠNG VĂN GIANG UBND XÃ LÝ QUỐC
104 000.16.33.H14-220519-0016 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
THẨM VĂN CƯƠNG UBND XÃ LÝ QUỐC
105 000.16.33.H14-220519-0017 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LỘC VĂN LÁNH UBND XÃ LÝ QUỐC
106 000.16.33.H14-220519-0018 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN ĐẢNG UBND XÃ LÝ QUỐC
107 000.16.33.H14-220519-0019 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ THANH THÙY UBND XÃ LÝ QUỐC
108 000.16.33.H14-220519-0020 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
THẨM VĂN RU UBND XÃ LÝ QUỐC
109 000.16.33.H14-220519-0021 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN THỤ UBND XÃ LÝ QUỐC
110 000.16.33.H14-220519-0022 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ THỊ HÒA UBND XÃ LÝ QUỐC
111 000.16.33.H14-220519-0023 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN MINH UBND XÃ LÝ QUỐC
112 000.16.33.H14-220519-0024 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THỊNH UBND XÃ LÝ QUỐC
113 000.16.33.H14-220519-0025 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ VĂN DUY UBND XÃ LÝ QUỐC
114 000.16.33.H14-220519-0026 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN THỤ UBND XÃ LÝ QUỐC
115 000.16.33.H14-220519-0027 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HIỆN UBND XÃ LÝ QUỐC
116 000.16.33.H14-220519-0028 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ MÂY UBND XÃ LÝ QUỐC
117 000.16.33.H14-220519-0029 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HẰNG UBND XÃ LÝ QUỐC
118 000.16.33.H14-220519-0030 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ VĂN KHIÊM UBND XÃ LÝ QUỐC
119 000.16.33.H14-220519-0031 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ VĂN THỊ UBND XÃ LÝ QUỐC
120 000.16.33.H14-220519-0032 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ BẠCH UBND XÃ LÝ QUỐC
121 000.16.33.H14-220519-0033 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ LUYẾN UBND XÃ LÝ QUỐC
122 000.16.33.H14-220519-0034 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN PHỔ UBND XÃ LÝ QUỐC
123 000.16.33.H14-220519-0035 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ VĂN HƯỞNG UBND XÃ LÝ QUỐC
124 000.16.33.H14-220519-0036 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN LẬP UBND XÃ LÝ QUỐC
125 000.16.33.H14-220519-0037 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU MINH MẪN UBND XÃ LÝ QUỐC
126 000.16.33.H14-220519-0038 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LA VĂN KIÊN UBND XÃ LÝ QUỐC
127 000.16.33.H14-220519-0039 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THỊ BÙI UBND XÃ LÝ QUỐC
128 000.16.33.H14-220519-0040 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ VĂN DIỆM UBND XÃ LÝ QUỐC
129 000.16.33.H14-220519-0041 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ KỲ VỸ UBND XÃ LÝ QUỐC
130 000.16.33.H14-220519-0042 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
MÔNG VĂN HIỂN UBND XÃ LÝ QUỐC
131 000.16.33.H14-220519-0043 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
MÔNG VĂN HIỂN UBND XÃ LÝ QUỐC
132 000.16.33.H14-220519-0044 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ QUANG BỐI UBND XÃ LÝ QUỐC
133 000.16.33.H14-220519-0045 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN KHIÊM UBND XÃ LÝ QUỐC
134 000.16.33.H14-220519-0046 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ THỊ ĐOAN UBND XÃ LÝ QUỐC
135 000.16.33.H14-220519-0047 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LIÊN UBND XÃ LÝ QUỐC
136 000.16.33.H14-220519-0048 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN SÀI UBND XÃ LÝ QUỐC
137 000.16.33.H14-220519-0049 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN AN UBND XÃ LÝ QUỐC
138 000.16.33.H14-220519-0050 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN THIỆN UBND XÃ LÝ QUỐC
139 000.16.33.H14-220519-0051 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LỘC VĂN TRƯỜNG UBND XÃ LÝ QUỐC
140 000.16.33.H14-220519-0052 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG HOÀNG ĐỒNG UBND XÃ LÝ QUỐC
141 000.16.33.H14-220519-0053 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN TRẬN UBND XÃ LÝ QUỐC
142 000.16.33.H14-220519-0054 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ TÌNH UBND XÃ LÝ QUỐC
143 000.16.33.H14-220519-0055 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
MÔNG VĂN AN UBND XÃ LÝ QUỐC
144 000.16.33.H14-220519-0056 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN TRẬN UBND XÃ LÝ QUỐC
145 000.16.33.H14-220519-0057 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ TÌNH UBND XÃ LÝ QUỐC
146 000.16.33.H14-220519-0058 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LỘC VĂN TRƯỜNG UBND XÃ LÝ QUỐC
147 000.16.33.H14-220519-0059 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG HOÀNG ĐỒNG UBND XÃ LÝ QUỐC
148 000.16.33.H14-220519-0060 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ KHOA UBND XÃ LÝ QUỐC
149 000.16.33.H14-220519-0061 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN SÙNG UBND XÃ LÝ QUỐC
150 000.16.33.H14-220519-0062 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN TOÀN UBND XÃ LÝ QUỐC
151 000.16.33.H14-220519-0063 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ TUẤN ANH UBND XÃ LÝ QUỐC
152 000.16.33.H14-220519-0064 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN TRƯỜNG UBND XÃ LÝ QUỐC
153 000.16.33.H14-220519-0065 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN CHỨC UBND XÃ LÝ QUỐC
154 000.16.33.H14-220519-0066 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN TOẢN UBND XÃ LÝ QUỐC
155 000.16.33.H14-220519-0067 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN LƯƠNG UBND XÃ LÝ QUỐC
156 000.16.33.H14-220519-0068 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ NHƯ TRANG UBND XÃ LÝ QUỐC
157 000.16.33.H14-220519-0069 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN LƯƠNG UBND XÃ LÝ QUỐC
158 000.16.33.H14-220519-0070 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN SƠN UBND XÃ LÝ QUỐC
159 000.16.33.H14-220519-0071 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN BÔN UBND XÃ LÝ QUỐC
160 000.16.33.H14-220519-0072 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
MÔNG THỊ HÀ UBND XÃ LÝ QUỐC
161 000.16.33.H14-220519-0073 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HỨU THỊ GIÀNG UBND XÃ LÝ QUỐC
162 000.16.33.H14-220519-0074 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN TUẤN UBND XÃ LÝ QUỐC
163 000.16.33.H14-220519-0075 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ VĂN AN UBND XÃ LÝ QUỐC
164 000.16.33.H14-220519-0076 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN KIỆT UBND XÃ LÝ QUỐC
165 000.16.33.H14-220519-0077 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TRANH UBND XÃ LÝ QUỐC
166 000.16.33.H14-220519-0078 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ LỚI UBND XÃ LÝ QUỐC
167 000.16.33.H14-220519-0079 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ THỎ UBND XÃ LÝ QUỐC
168 000.16.33.H14-220519-0080 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN QUYỀN UBND XÃ LÝ QUỐC
169 000.16.33.H14-220519-0081 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN KHÁNH UBND XÃ LÝ QUỐC
170 000.16.33.H14-220519-0082 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN RƯƠNG UBND XÃ LÝ QUỐC
171 000.16.33.H14-220519-0083 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN THƯỢNG UBND XÃ LÝ QUỐC
172 000.16.33.H14-220519-0084 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN TUẤN UBND XÃ LÝ QUỐC
173 000.16.33.H14-220519-0085 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
THẨM VĂN KHIÊM UBND XÃ LÝ QUỐC
174 000.16.33.H14-220519-0086 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ DUNG UBND XÃ LÝ QUỐC
175 000.16.33.H14-220519-0087 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN TÀI UBND XÃ LÝ QUỐC
176 000.16.33.H14-220519-0088 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
THẨM VĂN CƯƠNG UBND XÃ LÝ QUỐC
177 000.16.33.H14-220519-0089 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN TRƯỜNG UBND XÃ LÝ QUỐC
178 000.16.33.H14-220519-0090 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ VĂN KHẢI UBND XÃ LÝ QUỐC
179 000.16.33.H14-220519-0091 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ THỊ HIÊN UBND XÃ LÝ QUỐC
180 000.16.33.H14-220519-0092 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN CHỐNG UBND XÃ LÝ QUỐC
181 000.16.33.H14-220519-0093 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN CHIẾN UBND XÃ LÝ QUỐC
182 000.16.33.H14-220519-0094 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LĂNG VĂN HỒ UBND XÃ LÝ QUỐC
183 000.16.33.H14-220519-0095 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN BÔN UBND XÃ LÝ QUỐC
184 000.16.33.H14-220519-0096 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ THỊ TIỆM UBND XÃ LÝ QUỐC
185 000.16.33.H14-220519-0097 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ LUÂN UBND XÃ LÝ QUỐC
186 000.16.33.H14-220519-0098 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LĂNG VĂN HỒ UBND XÃ LÝ QUỐC
187 000.16.33.H14-220519-0099 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN TRỌNG UBND XÃ LÝ QUỐC
188 000.16.33.H14-220519-0100 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN NA UBND XÃ LÝ QUỐC
189 000.16.33.H14-220519-0101 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ VĂN HÙNG UBND XÃ LÝ QUỐC
190 000.16.33.H14-220519-0102 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ BÍCH VÂN UBND XÃ LÝ QUỐC
191 000.16.33.H14-220519-0103 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN TIẾN UBND XÃ LÝ QUỐC
192 000.16.33.H14-220519-0104 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
THẨM VĂN TRƯỜNG UBND XÃ LÝ QUỐC
193 000.16.33.H14-220519-0105 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ ĐÌNH THẢO UBND XÃ LÝ QUỐC
194 000.16.33.H14-220519-0106 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TOẢN UBND XÃ LÝ QUỐC
195 000.16.33.H14-220519-0107 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ ĐÌNH HỮU UBND XÃ LÝ QUỐC
196 000.16.33.H14-220519-0108 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ VĂN HỒI UBND XÃ LÝ QUỐC
197 000.16.33.H14-220519-0109 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
THẨM VĂN LINH UBND XÃ LÝ QUỐC
198 000.16.33.H14-220519-0110 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
THẨM VĂN THIỆN UBND XÃ LÝ QUỐC
199 000.16.33.H14-220519-0111 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN GIANG UBND XÃ LÝ QUỐC
200 000.16.33.H14-220519-0112 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN QUYỂN UBND XÃ LÝ QUỐC
201 000.16.33.H14-220519-0113 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ THỊ LAN UBND XÃ LÝ QUỐC
202 000.16.33.H14-220519-0114 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
THẨM THỊ HUỆ UBND XÃ LÝ QUỐC
203 000.16.33.H14-220519-0115 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN QUANG UBND XÃ LÝ QUỐC
204 000.16.33.H14-220519-0116 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ CAO BẮC UBND XÃ LÝ QUỐC
205 000.16.33.H14-220519-0117 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LỘC VĂN ÍT UBND XÃ LÝ QUỐC
206 000.16.33.H14-220519-0118 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LỘC VĂN BÁO UBND XÃ LÝ QUỐC
207 000.16.33.H14-220519-0119 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LỘC VĂN TƯỚNG UBND XÃ LÝ QUỐC
208 000.16.33.H14-220519-0120 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG NGỌC HÀ UBND XÃ LÝ QUỐC
209 000.16.33.H14-220519-0121 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN VINH UBND XÃ LÝ QUỐC
210 000.16.33.H14-220519-0122 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN NGUYÊN UBND XÃ LÝ QUỐC
211 000.16.33.H14-220519-0123 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LỘC VĂN ÍT UBND XÃ LÝ QUỐC
212 000.16.33.H14-220519-0124 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HOAN UBND XÃ LÝ QUỐC
213 000.16.33.H14-220519-0125 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HUYỀN UBND XÃ LÝ QUỐC
214 000.16.33.H14-220519-0126 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LỘC VĂN BÁO UBND XÃ LÝ QUỐC
215 000.16.33.H14-220519-0127 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐỨC PHI UBND XÃ LÝ QUỐC
216 000.16.33.H14-220519-0128 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN HÙNG UBND XÃ LÝ QUỐC
217 000.16.33.H14-220519-0129 19/05/2022 20/05/2022 23/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ NĂM UBND XÃ LÝ QUỐC
218 000.16.33.H14-211224-0001 24/12/2021 07/01/2022 09/02/2022
Trễ hạn 23 ngày.
NÔNG THỊ ĐÔI UBND XÃ LÝ QUỐC
219 000.15.33.H14-220907-0001 07/09/2022 08/09/2022 25/10/2022
Trễ hạn 33 ngày.
NGÔN VĂN NHƯỢNG UBND XÃ MINH LONG
220 000.15.33.H14-220907-0023 07/09/2022 08/09/2022 25/10/2022
Trễ hạn 33 ngày.
NÔNG VĂN HÓA UBND XÃ MINH LONG
221 000.15.33.H14-221019-0006 19/10/2022 20/10/2022 25/10/2022
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ DUNG UBND XÃ MINH LONG
222 000.21.33.H14-221115-0042 15/11/2022 16/11/2022 22/11/2022
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ HÍNH UBND XÃ QUANG LONG
223 000.21.33.H14-221115-0043 15/11/2022 16/11/2022 22/11/2022
Trễ hạn 4 ngày.
LĂNG VĂN NGỌC UBND XÃ QUANG LONG
224 000.21.33.H14-221115-0044 15/11/2022 16/11/2022 22/11/2022
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN CHẸN UBND XÃ QUANG LONG
225 000.21.33.H14-221115-0045 15/11/2022 16/11/2022 22/11/2022
Trễ hạn 4 ngày.
THẨM VĂN HẠNH UBND XÃ QUANG LONG
226 000.21.33.H14-221115-0046 15/11/2022 16/11/2022 22/11/2022
Trễ hạn 4 ngày.
THẨM VĂN PHÚC UBND XÃ QUANG LONG
227 000.21.33.H14-221115-0047 15/11/2022 16/11/2022 22/11/2022
Trễ hạn 4 ngày.
THẨM VĂN PHỦNG UBND XÃ QUANG LONG
228 000.21.33.H14-221115-0048 15/11/2022 16/11/2022 22/11/2022
Trễ hạn 4 ngày.
THẨM MÃ HOÀN UBND XÃ QUANG LONG
229 000.21.33.H14-221115-0049 15/11/2022 16/11/2022 22/11/2022
Trễ hạn 4 ngày.
THẨM MÃ HOÀN UBND XÃ QUANG LONG
230 000.21.33.H14-221115-0050 15/11/2022 16/11/2022 22/11/2022
Trễ hạn 4 ngày.
TÔ THỊ THANH UBND XÃ QUANG LONG
231 000.21.33.H14-221115-0051 15/11/2022 16/11/2022 22/11/2022
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG THỊ NIỀM UBND XÃ QUANG LONG
232 000.21.33.H14-221115-0052 15/11/2022 16/11/2022 22/11/2022
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN ĐẠI UBND XÃ QUANG LONG
233 000.21.33.H14-221115-0053 15/11/2022 16/11/2022 22/11/2022
Trễ hạn 4 ngày.
TÔ VĂN NGÂN UBND XÃ QUANG LONG
234 000.21.33.H14-221115-0054 15/11/2022 16/11/2022 22/11/2022
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN PHÚ UBND XÃ QUANG LONG
235 000.21.33.H14-221115-0055 15/11/2022 16/11/2022 22/11/2022
Trễ hạn 4 ngày.
LĂNG THỊ TÍT UBND XÃ QUANG LONG
236 000.21.33.H14-221115-0056 15/11/2022 16/11/2022 22/11/2022
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG CẮM SÁNG UBND XÃ QUANG LONG
237 000.17.33.H14-220906-0001 06/09/2022 07/09/2022 19/09/2022
Trễ hạn 8 ngày.
UBND XÃ THẮNG LỢI
238 000.17.33.H14-211205-0001 06/12/2021 09/12/2021 03/10/2022
Trễ hạn 211 ngày.
NÔNG THỊ THÙY DUNG - KIỂM THỬ UBND XÃ THẮNG LỢI
239 000.17.33.H14-211204-0016 06/12/2021 09/12/2021 03/10/2022
Trễ hạn 211 ngày.
NÔNG THỊ THÙY DUNG - KIỂM THỬ UBND XÃ THẮNG LỢI
240 000.17.33.H14-211204-0015 06/12/2021 09/12/2021 03/10/2022
Trễ hạn 211 ngày.
NÔNG THỊ THÙY DUNG - KIỂM THỬ UBND XÃ THẮNG LỢI
241 000.17.33.H14-220812-0007 12/08/2022 15/08/2022 25/08/2022
Trễ hạn 8 ngày.
UBND XÃ THẮNG LỢI
242 000.17.33.H14-220812-0009 12/08/2022 15/08/2022 25/08/2022
Trễ hạn 8 ngày.
UBND XÃ THẮNG LỢI
243 000.17.33.H14-220721-0001 21/07/2022 22/07/2022 19/09/2022
Trễ hạn 40 ngày.
UBND XÃ THẮNG LỢI
244 000.24.33.H14-220815-0001 15/08/2022 19/08/2022 05/09/2022
Trễ hạn 10 ngày.
MÔNG THỊ TIÊN UBND XÃ THỐNG NHẤT
245 000.17.33.H14-211204-0018 06/12/2021 09/12/2021 03/10/2022
Trễ hạn 211 ngày.
NÔNG THỊ THÙY DUNG - KIỂM THỬ UBND XÃ THẮNG LỢI