1 |
000.00.33.H14-221201-0007 |
01/12/2022 |
05/12/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ DUYÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang |
2 |
000.00.33.H14-221201-0010 |
01/12/2022 |
05/12/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TÔ THỊ HƯỜNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang |
3 |
000.00.33.H14-221201-0011 |
01/12/2022 |
05/12/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THẨM VĂN CƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang |
4 |
000.00.33.H14-220803-0002 |
03/08/2022 |
04/08/2022 |
16/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HÀ ĐÌNH KHÁNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang |
5 |
000.00.33.H14-220505-0001 |
05/05/2022 |
26/05/2022 |
30/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ VĂN THUẬN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang |
6 |
000.00.33.H14-220505-0002 |
05/05/2022 |
26/05/2022 |
30/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THỊ BAN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang |
7 |
000.00.33.H14-220406-0001 |
06/04/2022 |
07/04/2022 |
08/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGỌC VĂN HOAN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang |
8 |
000.00.33.H14-221206-0004 |
06/12/2022 |
08/12/2022 |
11/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ HIẾN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang |
9 |
000.00.33.H14-221206-0005 |
06/12/2022 |
08/12/2022 |
11/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ MAI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang |
10 |
000.00.33.H14-220309-0002 |
09/03/2022 |
30/03/2022 |
14/04/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LỤC VĂN DƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang |
11 |
000.00.33.H14-220309-0003 |
09/03/2022 |
30/03/2022 |
14/04/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LỤC XUÂN NGHĨA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang |
12 |
000.00.33.H14-221214-0001 |
14/12/2022 |
16/12/2022 |
19/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ NỤ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang |
13 |
000.00.33.H14-220616-0019 |
16/06/2022 |
07/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
THẨM HOÀNG TUYỂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang |
14 |
000.00.33.H14-220921-0001 |
21/09/2022 |
23/09/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU THỊ TÝ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang |
15 |
000.00.33.H14-220823-0002 |
23/08/2022 |
30/08/2022 |
06/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NÔNG THỊ YẾM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang |
16 |
000.00.33.H14-220824-0003 |
24/08/2022 |
25/08/2022 |
29/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THỊ HỒNG GẤM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang |
17 |
000.00.33.H14-220824-0002 |
24/08/2022 |
25/08/2022 |
29/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THỊ HỒNG GẤM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang |
18 |
000.00.33.H14-220824-0001 |
24/08/2022 |
25/08/2022 |
29/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THỊ HỒNG GẤM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang |
19 |
000.00.33.H14-220926-0001 |
26/09/2022 |
28/09/2022 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ GẤM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang |
20 |
000.00.33.H14-220128-0003 |
28/01/2022 |
07/02/2022 |
08/02/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÁI THỊ THANH HOA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang |
21 |
000.00.33.H14-220128-0002 |
28/01/2022 |
07/02/2022 |
08/02/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÁI THỊ THANH HOA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang |
22 |
000.00.33.H14-220128-0001 |
28/01/2022 |
07/02/2022 |
08/02/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÁI THỊ THANH HOA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang |
23 |
000.00.33.H14-221129-0001 |
29/11/2022 |
01/12/2022 |
05/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ DUYÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang |
24 |
000.00.33.H14-221129-0002 |
29/11/2022 |
01/12/2022 |
05/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG HOÀNG HUẾ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang |
25 |
000.00.33.H14-220530-0003 |
30/05/2022 |
31/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀM ĐỨC TÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang |
26 |
000.00.33.H14-220530-0002 |
30/05/2022 |
31/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀM ĐỨC TÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang |
27 |
000.00.33.H14-220530-0001 |
30/05/2022 |
31/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀM ĐỨC TÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang |
28 |
000.00.33.H14-220530-0004 |
30/05/2022 |
31/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN TOÀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang |
29 |
000.00.33.H14-220830-0005 |
30/08/2022 |
22/09/2022 |
27/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BẾ THỊ KIM OANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hạ Lang |
30 |
000.14.33.H14-220905-0005 |
05/09/2022 |
12/09/2022 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NÔNG VĂN TRƯỜNG |
UBND TT THANH NHẬT |
31 |
000.14.33.H14-221111-0001 |
11/11/2022 |
14/11/2022 |
15/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU THỊ THANH DIỆU |
UBND TT THANH NHẬT |
32 |
000.14.33.H14-220615-0005 |
15/06/2022 |
24/06/2022 |
29/06/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN HẬU |
UBND TT THANH NHẬT |
33 |
000.14.33.H14-220916-0004 |
16/09/2022 |
19/09/2022 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LỤC TRỌNG THỨ |
UBND TT THANH NHẬT |
34 |
000.14.33.H14-220223-0012 |
23/02/2022 |
24/02/2022 |
25/02/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG XUÂN MỸ |
UBND TT THANH NHẬT |
35 |
000.14.33.H14-220323-0005 |
23/03/2022 |
24/03/2022 |
31/03/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
MÃ VĂN QUYỀN |
UBND TT THANH NHẬT |
36 |
000.14.33.H14-220825-0001 |
25/08/2022 |
31/08/2022 |
05/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG THỊ NHÍU |
UBND TT THANH NHẬT |
37 |
000.14.33.H14-220726-0003 |
26/07/2022 |
27/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ MAI DUNG |
UBND TT THANH NHẬT |
38 |
000.25.33.H14-220719-0003 |
19/07/2022 |
26/07/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
MÔNG THỊ THƠM |
UBND XÃ CÔ NGÂN |
39 |
000.25.33.H14-220622-0006 |
22/06/2022 |
23/06/2022 |
27/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BẾ THỊ AO |
UBND XÃ CÔ NGÂN |
40 |
000.25.33.H14-220722-0001 |
22/07/2022 |
29/07/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
THÂN VĂN BỘ |
UBND XÃ CÔ NGÂN |
41 |
000.25.33.H14-220725-0003 |
25/07/2022 |
01/08/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
HOÀNG THỊ HƯỜNG |
UBND XÃ CÔ NGÂN |
42 |
000.18.33.H14-220106-0001 |
06/01/2022 |
07/01/2022 |
13/01/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN KIÊN |
UBND XÃ ĐỒNG LOAN |
43 |
000.18.33.H14-220106-0002 |
06/01/2022 |
07/01/2022 |
13/01/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
MÃ VĂN CẨM |
UBND XÃ ĐỒNG LOAN |
44 |
000.18.33.H14-220209-0001 |
09/02/2022 |
10/02/2022 |
14/02/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN DƯỠNG |
UBND XÃ ĐỒNG LOAN |
45 |
000.18.33.H14-220209-0002 |
09/02/2022 |
10/02/2022 |
14/02/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ NHẬT |
UBND XÃ ĐỒNG LOAN |
46 |
000.18.33.H14-220610-0014 |
10/06/2022 |
13/06/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN NỦNG |
UBND XÃ ĐỒNG LOAN |
47 |
000.18.33.H14-220610-0015 |
10/06/2022 |
13/06/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THẨM VĂN LINH |
UBND XÃ ĐỒNG LOAN |
48 |
000.18.33.H14-220610-0016 |
10/06/2022 |
13/06/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN SỦI |
UBND XÃ ĐỒNG LOAN |
49 |
000.18.33.H14-220610-0017 |
10/06/2022 |
13/06/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG VĂN KHẢI |
UBND XÃ ĐỒNG LOAN |
50 |
000.18.33.H14-220610-0018 |
10/06/2022 |
13/06/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG VĂN TÙNG |
UBND XÃ ĐỒNG LOAN |
51 |
000.18.33.H14-220610-0019 |
10/06/2022 |
13/06/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN SÚI |
UBND XÃ ĐỒNG LOAN |
52 |
000.18.33.H14-220610-0020 |
10/06/2022 |
13/06/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THẨM THỊ NHẬT |
UBND XÃ ĐỒNG LOAN |
53 |
000.18.33.H14-220610-0021 |
10/06/2022 |
13/06/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THẨM THỊ NHẬT |
UBND XÃ ĐỒNG LOAN |
54 |
000.18.33.H14-220610-0022 |
10/06/2022 |
13/06/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THẨM THỊ NHẬT |
UBND XÃ ĐỒNG LOAN |
55 |
000.18.33.H14-220610-0023 |
10/06/2022 |
13/06/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THẨM THỊ NHẬT |
UBND XÃ ĐỒNG LOAN |
56 |
000.18.33.H14-220610-0024 |
10/06/2022 |
13/06/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THẨM THỊ NHẬT |
UBND XÃ ĐỒNG LOAN |
57 |
000.18.33.H14-220412-0001 |
12/04/2022 |
13/04/2022 |
14/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ VĂN BẰNG |
UBND XÃ ĐỒNG LOAN |
58 |
000.18.33.H14-220412-0002 |
12/04/2022 |
13/04/2022 |
14/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU THỊ NGAY |
UBND XÃ ĐỒNG LOAN |
59 |
000.18.33.H14-220412-0003 |
12/04/2022 |
13/04/2022 |
14/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LẠ VĂN CẦU |
UBND XÃ ĐỒNG LOAN |
60 |
000.18.33.H14-220412-0004 |
12/04/2022 |
13/04/2022 |
14/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LẠ VĂN CẦU |
UBND XÃ ĐỒNG LOAN |
61 |
000.18.33.H14-220824-0001 |
24/08/2022 |
25/08/2022 |
26/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ HOÀI |
UBND XÃ ĐỒNG LOAN |
62 |
000.18.33.H14-220824-0002 |
24/08/2022 |
25/08/2022 |
26/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ HOÀI |
UBND XÃ ĐỒNG LOAN |
63 |
000.18.33.H14-220824-0003 |
24/08/2022 |
25/08/2022 |
26/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ HOÀI |
UBND XÃ ĐỒNG LOAN |
64 |
000.18.33.H14-220824-0004 |
24/08/2022 |
25/08/2022 |
26/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ HOÀI |
UBND XÃ ĐỒNG LOAN |
65 |
000.18.33.H14-220824-0005 |
24/08/2022 |
25/08/2022 |
26/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ HOÀI |
UBND XÃ ĐỒNG LOAN |
66 |
000.18.33.H14-220824-0006 |
24/08/2022 |
25/08/2022 |
26/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN QUYẾT |
UBND XÃ ĐỒNG LOAN |
67 |
000.18.33.H14-220824-0007 |
24/08/2022 |
25/08/2022 |
26/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN QUYẾT |
UBND XÃ ĐỒNG LOAN |
68 |
000.19.33.H14-220208-0001 |
08/02/2022 |
09/02/2022 |
11/02/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ HIỆN |
UBND XÃ ĐỨC QUANG |
69 |
000.19.33.H14-220208-0002 |
08/02/2022 |
09/02/2022 |
11/02/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ HIỆN |
UBND XÃ ĐỨC QUANG |
70 |
000.19.33.H14-220919-0001 |
19/09/2022 |
20/09/2022 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG NÔNG ĐỨC TRỌNG |
UBND XÃ ĐỨC QUANG |
71 |
000.19.33.H14-220919-0002 |
19/09/2022 |
20/09/2022 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HỨA THỊ NON |
UBND XÃ ĐỨC QUANG |
72 |
000.19.33.H14-220919-0003 |
19/09/2022 |
20/09/2022 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NÔNG THỊ CHANH |
UBND XÃ ĐỨC QUANG |
73 |
000.19.33.H14-220926-0001 |
26/09/2022 |
27/09/2022 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ GẤM |
UBND XÃ ĐỨC QUANG |
74 |
000.19.33.H14-220926-0002 |
26/09/2022 |
27/09/2022 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ THANH |
UBND XÃ ĐỨC QUANG |
75 |
000.19.33.H14-220926-0003 |
26/09/2022 |
27/09/2022 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
|
UBND XÃ ĐỨC QUANG |
76 |
000.20.33.H14-220117-0023 |
17/01/2022 |
18/01/2022 |
17/02/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NÔNG THỊ THU |
UBND XÃ KIM LOAN |
77 |
000.20.33.H14-220518-0001 |
18/05/2022 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỨA THỊ NHÂM |
UBND XÃ KIM LOAN |
78 |
000.20.33.H14-220518-0002 |
18/05/2022 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGA |
UBND XÃ KIM LOAN |
79 |
000.20.33.H14-220518-0003 |
18/05/2022 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG THỊ VƯƠNG |
UBND XÃ KIM LOAN |
80 |
000.20.33.H14-220518-0004 |
18/05/2022 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỨA VĂN HOÀN |
UBND XÃ KIM LOAN |
81 |
000.20.33.H14-220518-0005 |
18/05/2022 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG VĂN ƯƠNG |
UBND XÃ KIM LOAN |
82 |
000.20.33.H14-220518-0006 |
18/05/2022 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ THỊ THÚY |
UBND XÃ KIM LOAN |
83 |
000.20.33.H14-220518-0007 |
18/05/2022 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN CHĂN |
UBND XÃ KIM LOAN |
84 |
000.20.33.H14-220518-0008 |
18/05/2022 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỨA THỊ BƯỚM |
UBND XÃ KIM LOAN |
85 |
000.20.33.H14-220518-0009 |
18/05/2022 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ CÔNG THỨC |
UBND XÃ KIM LOAN |
86 |
000.20.33.H14-220518-0010 |
18/05/2022 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ HUYỀN |
UBND XÃ KIM LOAN |
87 |
000.20.33.H14-220518-0011 |
18/05/2022 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SẦM THỊ CAM |
UBND XÃ KIM LOAN |
88 |
000.16.33.H14-220207-0001 |
07/02/2022 |
08/02/2022 |
04/03/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HOÀNG THỊ KIM HỒNG |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
89 |
000.16.33.H14-220519-0001 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGỌC ÁNH |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
90 |
000.16.33.H14-220519-0002 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGỌC ÁNH |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
91 |
000.16.33.H14-220519-0003 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LĂNG THỊ LINH |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
92 |
000.16.33.H14-220519-0004 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ HUỆ |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
93 |
000.16.33.H14-220519-0005 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ QUANG BỒI |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
94 |
000.16.33.H14-220519-0006 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÔNG VĂN NGHĨA |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
95 |
000.16.33.H14-220519-0007 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ THỊ NIỀM |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
96 |
000.16.33.H14-220519-0008 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ ĐÀO |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
97 |
000.16.33.H14-220519-0009 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN GIANG |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
98 |
000.16.33.H14-220519-0010 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIẾU |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
99 |
000.16.33.H14-220519-0011 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN AN |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
100 |
000.16.33.H14-220519-0012 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOẢNG TRỌNG CÔNG |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
101 |
000.16.33.H14-220519-0013 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI TRỌNG CÔNG |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
102 |
000.16.33.H14-220519-0014 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KHUẤT MẠNH QUANG |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
103 |
000.16.33.H14-220519-0015 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHƯƠNG VĂN GIANG |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
104 |
000.16.33.H14-220519-0016 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THẨM VĂN CƯƠNG |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
105 |
000.16.33.H14-220519-0017 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỘC VĂN LÁNH |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
106 |
000.16.33.H14-220519-0018 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐẢNG |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
107 |
000.16.33.H14-220519-0019 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ THANH THÙY |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
108 |
000.16.33.H14-220519-0020 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THẨM VĂN RU |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
109 |
000.16.33.H14-220519-0021 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN THỤ |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
110 |
000.16.33.H14-220519-0022 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ THỊ HÒA |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
111 |
000.16.33.H14-220519-0023 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN MINH |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
112 |
000.16.33.H14-220519-0024 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN THỊNH |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
113 |
000.16.33.H14-220519-0025 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ VĂN DUY |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
114 |
000.16.33.H14-220519-0026 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN THỤ |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
115 |
000.16.33.H14-220519-0027 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN HIỆN |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
116 |
000.16.33.H14-220519-0028 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ MÂY |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
117 |
000.16.33.H14-220519-0029 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ HẰNG |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
118 |
000.16.33.H14-220519-0030 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ VĂN KHIÊM |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
119 |
000.16.33.H14-220519-0031 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ VĂN THỊ |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
120 |
000.16.33.H14-220519-0032 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ BẠCH |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
121 |
000.16.33.H14-220519-0033 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ LUYẾN |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
122 |
000.16.33.H14-220519-0034 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN PHỔ |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
123 |
000.16.33.H14-220519-0035 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ VĂN HƯỞNG |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
124 |
000.16.33.H14-220519-0036 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU VĂN LẬP |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
125 |
000.16.33.H14-220519-0037 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU MINH MẪN |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
126 |
000.16.33.H14-220519-0038 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LA VĂN KIÊN |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
127 |
000.16.33.H14-220519-0039 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẠ THỊ BÙI |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
128 |
000.16.33.H14-220519-0040 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ VĂN DIỆM |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
129 |
000.16.33.H14-220519-0041 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ KỲ VỸ |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
130 |
000.16.33.H14-220519-0042 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÔNG VĂN HIỂN |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
131 |
000.16.33.H14-220519-0043 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÔNG VĂN HIỂN |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
132 |
000.16.33.H14-220519-0044 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ QUANG BỐI |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
133 |
000.16.33.H14-220519-0045 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN KHIÊM |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
134 |
000.16.33.H14-220519-0046 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ THỊ ĐOAN |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
135 |
000.16.33.H14-220519-0047 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ LIÊN |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
136 |
000.16.33.H14-220519-0048 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN SÀI |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
137 |
000.16.33.H14-220519-0049 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỤC VĂN AN |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
138 |
000.16.33.H14-220519-0050 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN THIỆN |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
139 |
000.16.33.H14-220519-0051 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỘC VĂN TRƯỜNG |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
140 |
000.16.33.H14-220519-0052 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG HOÀNG ĐỒNG |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
141 |
000.16.33.H14-220519-0053 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN TRẬN |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
142 |
000.16.33.H14-220519-0054 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ TÌNH |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
143 |
000.16.33.H14-220519-0055 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÔNG VĂN AN |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
144 |
000.16.33.H14-220519-0056 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN TRẬN |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
145 |
000.16.33.H14-220519-0057 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ TÌNH |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
146 |
000.16.33.H14-220519-0058 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỘC VĂN TRƯỜNG |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
147 |
000.16.33.H14-220519-0059 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG HOÀNG ĐỒNG |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
148 |
000.16.33.H14-220519-0060 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ KHOA |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
149 |
000.16.33.H14-220519-0061 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN SÙNG |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
150 |
000.16.33.H14-220519-0062 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN TOÀN |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
151 |
000.16.33.H14-220519-0063 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ TUẤN ANH |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
152 |
000.16.33.H14-220519-0064 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN TRƯỜNG |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
153 |
000.16.33.H14-220519-0065 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỤC VĂN CHỨC |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
154 |
000.16.33.H14-220519-0066 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN TOẢN |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
155 |
000.16.33.H14-220519-0067 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN LƯƠNG |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
156 |
000.16.33.H14-220519-0068 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ NHƯ TRANG |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
157 |
000.16.33.H14-220519-0069 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN LƯƠNG |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
158 |
000.16.33.H14-220519-0070 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỤC VĂN SƠN |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
159 |
000.16.33.H14-220519-0071 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN BÔN |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
160 |
000.16.33.H14-220519-0072 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÔNG THỊ HÀ |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
161 |
000.16.33.H14-220519-0073 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỨU THỊ GIÀNG |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
162 |
000.16.33.H14-220519-0074 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN TUẤN |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
163 |
000.16.33.H14-220519-0075 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ VĂN AN |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
164 |
000.16.33.H14-220519-0076 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN KIỆT |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
165 |
000.16.33.H14-220519-0077 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN TRANH |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
166 |
000.16.33.H14-220519-0078 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ LỚI |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
167 |
000.16.33.H14-220519-0079 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU THỊ THỎ |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
168 |
000.16.33.H14-220519-0080 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN QUYỀN |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
169 |
000.16.33.H14-220519-0081 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN KHÁNH |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
170 |
000.16.33.H14-220519-0082 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU VĂN RƯƠNG |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
171 |
000.16.33.H14-220519-0083 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỤC VĂN THƯỢNG |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
172 |
000.16.33.H14-220519-0084 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN TUẤN |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
173 |
000.16.33.H14-220519-0085 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THẨM VĂN KHIÊM |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
174 |
000.16.33.H14-220519-0086 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ DUNG |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
175 |
000.16.33.H14-220519-0087 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN TÀI |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
176 |
000.16.33.H14-220519-0088 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THẨM VĂN CƯƠNG |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
177 |
000.16.33.H14-220519-0089 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN TRƯỜNG |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
178 |
000.16.33.H14-220519-0090 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ VĂN KHẢI |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
179 |
000.16.33.H14-220519-0091 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ THỊ HIÊN |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
180 |
000.16.33.H14-220519-0092 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN CHỐNG |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
181 |
000.16.33.H14-220519-0093 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN CHIẾN |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
182 |
000.16.33.H14-220519-0094 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LĂNG VĂN HỒ |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
183 |
000.16.33.H14-220519-0095 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN BÔN |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
184 |
000.16.33.H14-220519-0096 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ THỊ TIỆM |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
185 |
000.16.33.H14-220519-0097 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ LUÂN |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
186 |
000.16.33.H14-220519-0098 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LĂNG VĂN HỒ |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
187 |
000.16.33.H14-220519-0099 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỤC VĂN TRỌNG |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
188 |
000.16.33.H14-220519-0100 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN NA |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
189 |
000.16.33.H14-220519-0101 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BẾ VĂN HÙNG |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
190 |
000.16.33.H14-220519-0102 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG THỊ BÍCH VÂN |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
191 |
000.16.33.H14-220519-0103 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỤC VĂN TIẾN |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
192 |
000.16.33.H14-220519-0104 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THẨM VĂN TRƯỜNG |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
193 |
000.16.33.H14-220519-0105 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ ĐÌNH THẢO |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
194 |
000.16.33.H14-220519-0106 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN TOẢN |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
195 |
000.16.33.H14-220519-0107 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ ĐÌNH HỮU |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
196 |
000.16.33.H14-220519-0108 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ VĂN HỒI |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
197 |
000.16.33.H14-220519-0109 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THẨM VĂN LINH |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
198 |
000.16.33.H14-220519-0110 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THẨM VĂN THIỆN |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
199 |
000.16.33.H14-220519-0111 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN GIANG |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
200 |
000.16.33.H14-220519-0112 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN QUYỂN |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
201 |
000.16.33.H14-220519-0113 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ THỊ LAN |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
202 |
000.16.33.H14-220519-0114 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THẨM THỊ HUỆ |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
203 |
000.16.33.H14-220519-0115 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN QUANG |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
204 |
000.16.33.H14-220519-0116 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ CAO BẮC |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
205 |
000.16.33.H14-220519-0117 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỘC VĂN ÍT |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
206 |
000.16.33.H14-220519-0118 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỘC VĂN BÁO |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
207 |
000.16.33.H14-220519-0119 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỘC VĂN TƯỚNG |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
208 |
000.16.33.H14-220519-0120 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG NGỌC HÀ |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
209 |
000.16.33.H14-220519-0121 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU VĂN VINH |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
210 |
000.16.33.H14-220519-0122 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỤC VĂN NGUYÊN |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
211 |
000.16.33.H14-220519-0123 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỘC VĂN ÍT |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
212 |
000.16.33.H14-220519-0124 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN HOAN |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
213 |
000.16.33.H14-220519-0125 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN HUYỀN |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
214 |
000.16.33.H14-220519-0126 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỘC VĂN BÁO |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
215 |
000.16.33.H14-220519-0127 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC PHI |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
216 |
000.16.33.H14-220519-0128 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỤC VĂN HÙNG |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
217 |
000.16.33.H14-220519-0129 |
19/05/2022 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ NĂM |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
218 |
000.16.33.H14-211224-0001 |
24/12/2021 |
07/01/2022 |
09/02/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NÔNG THỊ ĐÔI |
UBND XÃ LÝ QUỐC |
219 |
000.15.33.H14-220907-0001 |
07/09/2022 |
08/09/2022 |
25/10/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGÔN VĂN NHƯỢNG |
UBND XÃ MINH LONG |
220 |
000.15.33.H14-220907-0023 |
07/09/2022 |
08/09/2022 |
25/10/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NÔNG VĂN HÓA |
UBND XÃ MINH LONG |
221 |
000.15.33.H14-221019-0006 |
19/10/2022 |
20/10/2022 |
25/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NÔNG THỊ DUNG |
UBND XÃ MINH LONG |
222 |
000.21.33.H14-221115-0042 |
15/11/2022 |
16/11/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ HÍNH |
UBND XÃ QUANG LONG |
223 |
000.21.33.H14-221115-0043 |
15/11/2022 |
16/11/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LĂNG VĂN NGỌC |
UBND XÃ QUANG LONG |
224 |
000.21.33.H14-221115-0044 |
15/11/2022 |
16/11/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN CHẸN |
UBND XÃ QUANG LONG |
225 |
000.21.33.H14-221115-0045 |
15/11/2022 |
16/11/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
THẨM VĂN HẠNH |
UBND XÃ QUANG LONG |
226 |
000.21.33.H14-221115-0046 |
15/11/2022 |
16/11/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
THẨM VĂN PHÚC |
UBND XÃ QUANG LONG |
227 |
000.21.33.H14-221115-0047 |
15/11/2022 |
16/11/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
THẨM VĂN PHỦNG |
UBND XÃ QUANG LONG |
228 |
000.21.33.H14-221115-0048 |
15/11/2022 |
16/11/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
THẨM MÃ HOÀN |
UBND XÃ QUANG LONG |
229 |
000.21.33.H14-221115-0049 |
15/11/2022 |
16/11/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
THẨM MÃ HOÀN |
UBND XÃ QUANG LONG |
230 |
000.21.33.H14-221115-0050 |
15/11/2022 |
16/11/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TÔ THỊ THANH |
UBND XÃ QUANG LONG |
231 |
000.21.33.H14-221115-0051 |
15/11/2022 |
16/11/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NÔNG THỊ NIỀM |
UBND XÃ QUANG LONG |
232 |
000.21.33.H14-221115-0052 |
15/11/2022 |
16/11/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NÔNG VĂN ĐẠI |
UBND XÃ QUANG LONG |
233 |
000.21.33.H14-221115-0053 |
15/11/2022 |
16/11/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TÔ VĂN NGÂN |
UBND XÃ QUANG LONG |
234 |
000.21.33.H14-221115-0054 |
15/11/2022 |
16/11/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN PHÚ |
UBND XÃ QUANG LONG |
235 |
000.21.33.H14-221115-0055 |
15/11/2022 |
16/11/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LĂNG THỊ TÍT |
UBND XÃ QUANG LONG |
236 |
000.21.33.H14-221115-0056 |
15/11/2022 |
16/11/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NÔNG CẮM SÁNG |
UBND XÃ QUANG LONG |
237 |
000.17.33.H14-220906-0001 |
06/09/2022 |
07/09/2022 |
19/09/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
|
UBND XÃ THẮNG LỢI |
238 |
000.17.33.H14-211205-0001 |
06/12/2021 |
09/12/2021 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
NÔNG THỊ THÙY DUNG - KIỂM THỬ |
UBND XÃ THẮNG LỢI |
239 |
000.17.33.H14-211204-0016 |
06/12/2021 |
09/12/2021 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
NÔNG THỊ THÙY DUNG - KIỂM THỬ |
UBND XÃ THẮNG LỢI |
240 |
000.17.33.H14-211204-0015 |
06/12/2021 |
09/12/2021 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
NÔNG THỊ THÙY DUNG - KIỂM THỬ |
UBND XÃ THẮNG LỢI |
241 |
000.17.33.H14-220812-0007 |
12/08/2022 |
15/08/2022 |
25/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
|
UBND XÃ THẮNG LỢI |
242 |
000.17.33.H14-220812-0009 |
12/08/2022 |
15/08/2022 |
25/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
|
UBND XÃ THẮNG LỢI |
243 |
000.17.33.H14-220721-0001 |
21/07/2022 |
22/07/2022 |
19/09/2022 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
|
UBND XÃ THẮNG LỢI |
244 |
000.24.33.H14-220815-0001 |
15/08/2022 |
19/08/2022 |
05/09/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
MÔNG THỊ TIÊN |
UBND XÃ THỐNG NHẤT |
245 |
000.17.33.H14-211204-0018 |
06/12/2021 |
09/12/2021 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
NÔNG THỊ THÙY DUNG - KIỂM THỬ |
UBND XÃ THẮNG LỢI |