1 |
000.24.37.H14-220427-0001 |
27/04/2022 |
05/05/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HOÀNG VĂN DINH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Nguyên Bình |
2 |
000.18.37.H14-211216-0001 |
16/12/2021 |
17/12/2021 |
24/03/2022 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
DƯƠNG THỊ LÃNH |
UBND XÃ CA THÀNH |
3 |
000.27.37.H14-200710-0003 |
10/07/2020 |
07/08/2020 |
24/02/2022 |
Trễ hạn 400 ngày.
|
NGUYỄN VĂN B |
UBND XÃ HOA THÁM |
4 |
000.27.37.H14-221014-0001 |
14/10/2022 |
17/10/2022 |
18/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VĂN SƠN |
UBND XÃ HOA THÁM |
5 |
000.33.37.H14-220705-0001 |
05/07/2022 |
06/07/2022 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
ĐẶNG VẦN NẦN |
UBND XÃ HƯNG ĐẠO |
6 |
000.33.37.H14-220523-0003 |
23/05/2022 |
30/05/2022 |
31/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU THỊ PHIN |
UBND XÃ HƯNG ĐẠO |
7 |
000.33.37.H14-220530-0001 |
30/05/2022 |
03/06/2022 |
06/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU NHÂN KHAI |
UBND XÃ HƯNG ĐẠO |
8 |
000.24.37.H14-220405-0001 |
05/04/2022 |
12/04/2022 |
13/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG TÒN SINH |
UBND XÃ MAI LONG |
9 |
000.24.37.H14-220525-0001 |
25/05/2022 |
30/05/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG VĂN GIÀNG |
UBND XÃ MAI LONG |
10 |
000.24.37.H14-220525-0002 |
25/05/2022 |
30/05/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
SIÊM MÙI MẢN |
UBND XÃ MAI LONG |
11 |
000.21.37.H14-220301-0009 |
01/03/2022 |
02/03/2022 |
07/03/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ VĂN CHUNG |
UBND XÃ MINH TÂM |
12 |
000.21.37.H14-220808-0001 |
08/08/2022 |
09/08/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
HOÀNG VĂN TƯỚNG |
UBND XÃ MINH TÂM |
13 |
000.21.37.H14-220419-0001 |
19/04/2022 |
20/04/2022 |
22/04/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LỤC VĂN THIỆN |
UBND XÃ MINH TÂM |
14 |
000.21.37.H14-220222-0023 |
22/02/2022 |
23/02/2022 |
24/02/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ ĐỨC BÌNH |
UBND XÃ MINH TÂM |
15 |
000.21.37.H14-220822-0003 |
22/08/2022 |
23/08/2022 |
29/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRIỆU TÒN PHẨY |
UBND XÃ MINH TÂM |
16 |
000.28.37.H14-220401-0002 |
01/04/2022 |
04/04/2022 |
05/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÀN THỊ TÂM |
UBND XÃ PHAN THANH |
17 |
000.30.37.H14-220822-0010 |
22/08/2022 |
23/08/2022 |
25/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
|
UBND XÃ TAM KIM |
18 |
000.32.37.H14-220512-0001 |
12/05/2022 |
13/05/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN TÔN |
UBND XÃ THỊNH VƯỢNG |
19 |
000.32.37.H14-220512-0002 |
12/05/2022 |
13/05/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN TÔ N |
UBND XÃ THỊNH VƯỢNG |
20 |
000.17.37.H14-220307-0005 |
07/03/2022 |
11/03/2022 |
14/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG PHỤ MÌNH |
UBND XÃ TRIỆU NGUYÊN |
21 |
000.17.37.H14-220524-0001 |
24/05/2022 |
25/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG MÙI DIẾT |
UBND XÃ TRIỆU NGUYÊN |
22 |
000.17.37.H14-220524-0002 |
24/05/2022 |
25/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÀN SÀNH LÌN |
UBND XÃ TRIỆU NGUYÊN |
23 |
000.14.37.H14-220711-0003 |
11/07/2022 |
12/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TÔ HOÀNG LINH |
UBND THỊ TRẤN NGUYÊN BÌNH |
24 |
000.14.37.H14-220623-0009 |
23/06/2022 |
24/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRIỆU VĂN CHUNG |
UBND THỊ TRẤN NGUYÊN BÌNH |
25 |
000.14.37.H14-220623-0010 |
23/06/2022 |
24/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÀN THỊ ĐÀO |
UBND THỊ TRẤN NGUYÊN BÌNH |
26 |
000.14.37.H14-220623-0011 |
23/06/2022 |
24/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ YÊN |
UBND THỊ TRẤN NGUYÊN BÌNH |
27 |
000.15.37.H14-220524-0001 |
24/05/2022 |
30/05/2022 |
31/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNGTHỊ HƯỜNG |
UBND THỊ TRẤN TĨNH TÚC |
28 |
000.15.37.H14-220524-0002 |
24/05/2022 |
30/05/2022 |
31/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀM VĂN DƯƠNG |
UBND THỊ TRẤN TĨNH TÚC |
29 |
000.15.37.H14-220524-0003 |
24/05/2022 |
30/05/2022 |
31/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BIÊN BẢN TỜ TRÌNH |
UBND THỊ TRẤN TĨNH TÚC |
30 |
000.15.37.H14-220524-0004 |
24/05/2022 |
30/05/2022 |
31/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BAO GIẢM |
UBND THỊ TRẤN TĨNH TÚC |