1 |
000.19.38.H14-220113-0001 |
13/01/2022 |
27/01/2022 |
15/02/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NHÂM THỊ HỒNG |
UBND XÃ ĐỨC THÔNG |
2 |
000.26.38.H14-220310-0001 |
10/03/2022 |
07/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
ĐINH THỊ MỌNG |
UBND XÃ ĐỨC LONG |
3 |
000.26.38.H14-220310-0003 |
10/03/2022 |
07/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NÔNG THỊ THU HÀ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Thạch An |
4 |
000.17.38.H14-220316-0001 |
16/03/2022 |
14/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
ĐÀM THỊ THÚY |
UBND XÃ MINH KHAI |
5 |
000.17.38.H14-220316-0002 |
16/03/2022 |
14/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TRẦN THỊ KIỀU |
UBND XÃ MINH KHAI |
6 |
000.17.38.H14-220316-0004 |
16/03/2022 |
14/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TRIỆU MINH PHƯƠNG |
UBND XÃ MINH KHAI |
7 |
000.17.38.H14-220316-0005 |
16/03/2022 |
14/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TRIỆU HÀ TRANG |
UBND XÃ MINH KHAI |
8 |
000.17.38.H14-220404-0001 |
04/04/2022 |
05/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRIỆU TRUYỀN THUYẾT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Thạch An |
9 |
000.17.38.H14-220404-0002 |
04/04/2022 |
05/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRIỆU THỊ NHỤT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Thạch An |
10 |
000.17.38.H14-220415-0002 |
15/04/2022 |
17/05/2022 |
27/05/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐẶNG THU QUỲNH |
UBND XÃ MINH KHAI |
11 |
000.21.38.H14-220419-0001 |
19/04/2022 |
22/04/2022 |
29/04/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG THỊ ĐÀO |
UBND XÃ VÂN TRÌNH |
12 |
000.21.38.H14-220420-0001 |
20/04/2022 |
25/04/2022 |
29/04/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BẾ VĂN THỤY |
UBND XÃ VÂN TRÌNH |
13 |
000.20.38.H14-220801-0009 |
01/08/2022 |
02/08/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ ĐẸP |
UBND XÃ THÁI CƯỜNG |
14 |
000.20.38.H14-220801-0010 |
01/08/2022 |
02/08/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ HẠNH |
UBND XÃ THÁI CƯỜNG |
15 |
000.20.38.H14-220801-0007 |
01/08/2022 |
02/08/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ THƠ |
UBND XÃ THÁI CƯỜNG |
16 |
000.20.38.H14-220801-0008 |
01/08/2022 |
02/08/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ THƠ |
UBND XÃ THÁI CƯỜNG |
17 |
000.20.38.H14-220801-0011 |
01/08/2022 |
02/08/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ HẠNH |
UBND XÃ THÁI CƯỜNG |
18 |
000.20.38.H14-220801-0012 |
01/08/2022 |
02/08/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN KIÊN |
UBND XÃ THÁI CƯỜNG |
19 |
000.20.38.H14-220801-0013 |
01/08/2022 |
02/08/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOANG VĂN KIÊN |
UBND XÃ THÁI CƯỜNG |
20 |
000.26.38.H14-220829-0001 |
29/08/2022 |
30/08/2022 |
31/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH CÔNG GIÁP |
UBND XÃ ĐỨC LONG |
21 |
000.20.38.H14-220829-0003 |
29/08/2022 |
30/08/2022 |
20/09/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NÔNG VĂN THỰC |
UBND XÃ THÁI CƯỜNG |
22 |
000.20.38.H14-220829-0004 |
29/08/2022 |
30/08/2022 |
20/09/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NONG VĂN THỰC |
UBND XÃ THÁI CƯỜNG |
23 |
000.20.38.H14-220829-0005 |
29/08/2022 |
30/08/2022 |
20/09/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRIỆU VĂN MINH |
UBND XÃ THÁI CƯỜNG |
24 |
000.00.38.H14-220916-0004 |
16/09/2022 |
20/09/2022 |
21/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU TIẾN THÀNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Thạch An |
25 |
000.00.38.H14-220919-0009 |
19/09/2022 |
20/09/2022 |
21/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU NHƯ HỒI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Thạch An |
26 |
000.14.38.H14-221010-0001 |
10/10/2022 |
11/10/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU NÔNG DUY |
UBND TT ĐÔNG KHÊ |
27 |
000.23.38.H14-221025-0002 |
25/10/2022 |
26/10/2022 |
28/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀM THỊ DUYẾN |
UBND XÃ QUANG TRỌNG |
28 |
000.14.38.H14-221111-0006 |
14/11/2022 |
15/11/2022 |
16/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG HỒNG PHƯỢNG |
UBND TT ĐÔNG KHÊ |
29 |
000.00.38.H14-221128-0001 |
28/11/2022 |
30/11/2022 |
01/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG VĂN TRƯỜNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Thạch An |
30 |
000.00.38.H14-221130-0002 |
30/11/2022 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN DƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Thạch An |
31 |
000.00.38.H14-221201-0002 |
01/12/2022 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC ANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Thạch An |
32 |
000.14.38.H14-221128-0003 |
01/12/2022 |
02/12/2022 |
03/12/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐINH TRƯỜNG GIANG |
UBND TT ĐÔNG KHÊ |
33 |
000.14.38.H14-221128-0001 |
01/12/2022 |
02/12/2022 |
03/12/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NÔNG THỊ THƠ |
UBND TT ĐÔNG KHÊ |
34 |
000.14.38.H14-221129-0004 |
01/12/2022 |
02/12/2022 |
03/12/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRIỆU THỊ LAN |
UBND TT ĐÔNG KHÊ |
35 |
000.14.38.H14-221129-0003 |
01/12/2022 |
02/12/2022 |
03/12/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LÝ THỊ NHƯ TRANG |
UBND TT ĐÔNG KHÊ |
36 |
000.14.38.H14-221128-0005 |
01/12/2022 |
02/12/2022 |
03/12/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
HOÀNG THỊ THU THẢO |
UBND TT ĐÔNG KHÊ |
37 |
000.14.38.H14-221128-0004 |
01/12/2022 |
02/12/2022 |
03/12/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
PHẠM QUỐC HUY |
UBND TT ĐÔNG KHÊ |
38 |
000.14.38.H14-221128-0002 |
01/12/2022 |
02/12/2022 |
03/12/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NÔNG THỊ NHÃ |
UBND TT ĐÔNG KHÊ |