STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.34.36.H14-220120-0003 20/01/2022 03/03/2022 18/03/2022
Trễ hạn 11 ngày.
ĐINH VĂN CHÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội
2 000.34.36.H14-220120-0002 20/01/2022 03/03/2022 18/03/2022
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG QUANG DỰ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội
3 000.14.36.H14-221103-0001 03/11/2022 04/11/2022 07/11/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LÔ SONG HÀO UBND TT NƯỚC HAI
4 000.14.36.H14-221103-0003 03/11/2022 04/11/2022 07/11/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LÔ SONG HÀO UBND TT NƯỚC HAI
5 000.14.36.H14-221103-0004 03/11/2022 04/11/2022 07/11/2022
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU HOÀNG TRANH UBND TT NƯỚC HAI
6 000.14.36.H14-220207-0001 07/02/2022 08/02/2022 15/02/2022
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ KHÁNH NINH UBND TT NƯỚC HAI
7 000.14.36.H14-220708-0001 08/07/2022 11/07/2022 13/07/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LƠ UBND TT NƯỚC HAI
8 000.14.36.H14-221208-0011 08/12/2022 09/12/2022 12/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI DUY HÒA UBND TT NƯỚC HAI
9 000.14.36.H14-220209-0001 09/02/2022 10/02/2022 15/02/2022
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG QUỐC LONG UBND TT NƯỚC HAI
10 000.14.36.H14-220214-0011 14/02/2022 15/02/2022 17/02/2022
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG KIM NGỌC UBND TT NƯỚC HAI
11 000.14.36.H14-220214-0012 14/02/2022 15/02/2022 17/02/2022
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ MÙI UBND TT NƯỚC HAI
12 000.14.36.H14-220214-0014 14/02/2022 15/02/2022 17/02/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG HOÀNG THƯỢNG UBND TT NƯỚC HAI
13 000.14.36.H14-220214-0015 14/02/2022 15/02/2022 17/02/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN THUYẾT UBND TT NƯỚC HAI
14 000.14.36.H14-220214-0016 14/02/2022 15/02/2022 17/02/2022
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN THỊ HẰNG UBND TT NƯỚC HAI
15 000.14.36.H14-220217-0001 17/02/2022 18/02/2022 21/02/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ LAN UBND TT NƯỚC HAI
16 000.14.36.H14-220530-0001 30/05/2022 31/05/2022 01/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ KIỀU VÂN UBND TT NƯỚC HAI
17 000.14.36.H14-220530-0002 30/05/2022 31/05/2022 01/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ NHUNG UBND TT NƯỚC HAI
18 000.14.36.H14-220830-0001 30/08/2022 31/08/2022 14/09/2022
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG THANH NHÃ UBND TT NƯỚC HAI
19 000.14.36.H14-211228-0001 30/12/2021 05/01/2022 10/02/2022
Trễ hạn 26 ngày.
NÔNG THỊ CÚC UBND TT NƯỚC HAI
20 000.18.36.H14-220304-0001 04/03/2022 07/03/2022 08/03/2022
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THỊ XEN UBND XÃ ĐẠI TIẾN
21 000.18.36.H14-220425-0001 25/04/2022 25/05/2022 15/06/2022
Trễ hạn 15 ngày.
LƯƠNG THỊ SINH UBND XÃ ĐẠI TIẾN
22 000.18.36.H14-220425-0002 25/04/2022 25/05/2022 15/06/2022
Trễ hạn 15 ngày.
LÂM VĂN THÁNG UBND XÃ ĐẠI TIẾN
23 000.18.36.H14-220425-0003 25/04/2022 25/05/2022 15/06/2022
Trễ hạn 15 ngày.
LẦU THỊ KIM UBND XÃ ĐẠI TIẾN
24 000.15.36.H14-220311-0001 11/03/2022 14/03/2022 17/03/2022
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN ĐỒNG UBND XÃ DÂN CHỦ
25 000.15.36.H14-220311-0002 11/03/2022 14/03/2022 17/03/2022
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN ĐÔNG UBND XÃ DÂN CHỦ
26 000.15.36.H14-220311-0003 11/03/2022 14/03/2022 17/03/2022
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ ĐÀM MANH UBND XÃ DÂN CHỦ
27 000.15.36.H14-220311-0004 11/03/2022 14/03/2022 17/03/2022
Trễ hạn 3 ngày.
VƯƠNG VĂN TU UBND XÃ DÂN CHỦ
28 000.15.36.H14-220311-0005 11/03/2022 14/03/2022 17/03/2022
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN XÔ UBND XÃ DÂN CHỦ
29 000.27.36.H14-220121-0001 21/01/2022 24/01/2022 25/01/2022
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ QUỐC TRỊNH UBND XÃ HOÀNG TUNG
30 000.27.36.H14-220121-0002 21/01/2022 24/01/2022 25/01/2022
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ THỊ NHÂM UBND XÃ HOÀNG TUNG
31 000.27.36.H14-220721-0001 21/07/2022 22/07/2022 23/07/2022
Trễ hạn 0 ngày.
HỨA THỊ TƯƠI UBND XÃ HOÀNG TUNG
32 000.27.36.H14-220721-0002 21/07/2022 22/07/2022 23/07/2022
Trễ hạn 0 ngày.
ĐÀM THỊ DUYÊN UBND XÃ HOÀNG TUNG
33 000.34.36.H14-220215-0002 15/02/2022 16/02/2022 17/02/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN THUẬT UBND XÃ HỒNG NAM
34 000.34.36.H14-220215-0005 15/02/2022 16/02/2022 17/02/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG TRUNG HỌC UBND XÃ HỒNG NAM
35 000.34.36.H14-220121-0001 21/01/2022 26/01/2022 17/02/2022
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH UBND XÃ HỒNG NAM
36 000.34.36.H14-220121-0002 21/01/2022 26/01/2022 17/02/2022
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH UBND XÃ HỒNG NAM
37 000.21.36.H14-220111-0001 11/01/2022 12/01/2022 14/01/2022
Trễ hạn 2 ngày.
THI LƯƠNG BỐI UBND XÃ TRƯƠNG LƯƠNG
38 000.21.36.H14-220817-0001 17/08/2022 22/08/2022 23/08/2022
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN BÁCH UBND XÃ TRƯƠNG LƯƠNG
39 000.21.36.H14-220121-0027 21/01/2022 24/01/2022 13/04/2022
Trễ hạn 57 ngày.
LƯƠNG HOÀNG HẬU UBND XÃ TRƯƠNG LƯƠNG