1 |
000.14.32.H14-200403-0001 |
03/04/2020 |
17/04/2020 |
07/09/2022 |
Trễ hạn 616 ngày.
|
LỤC THỊ THƠM |
UBND TT TRÙNG KHÁNH |
2 |
000.00.32.H14-200728-0004 |
28/07/2020 |
31/07/2020 |
24/11/2022 |
Trễ hạn 599 ngày.
|
NÔNG MINH CHÍ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
3 |
000.37.32.H14-210913-0013 |
13/09/2021 |
14/09/2021 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 273 ngày.
|
FFF |
UBND XÃ QUANG VINH |
4 |
000.37.32.H14-211112-0034 |
12/11/2021 |
15/11/2021 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 229 ngày.
|
VV |
UBND XÃ QUANG VINH |
5 |
000.00.32.H14-211122-0001 |
22/11/2021 |
13/12/2021 |
04/01/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HOÀNG VĂN CHƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
6 |
000.15.32.H14-211122-0002 |
22/11/2021 |
23/11/2021 |
24/06/2022 |
Trễ hạn 153 ngày.
|
NÔNG THỊ THẮM |
UBND XÃ NGỌC KHÊ |
7 |
000.00.32.H14-211126-0005 |
26/11/2021 |
17/12/2021 |
04/01/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG VĂN KHÁNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
8 |
000.16.32.H14-220113-0004 |
13/01/2022 |
14/01/2022 |
17/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH VĂN CẢNH |
UBND XÃ NGỌC CÔN |
9 |
000.28.32.H14-220121-0001 |
21/01/2022 |
24/01/2022 |
09/02/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG VĂN NGIÊM |
UBND XÃ TRUNG PHÚC |
10 |
000.14.32.H14-220223-0017 |
23/02/2022 |
28/02/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 180 ngày.
|
HOÀNG NGỌC TRIỆU |
UBND TT TRÙNG KHÁNH |
11 |
000.14.32.H14-220224-0003 |
24/02/2022 |
01/03/2022 |
02/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ ANH THƯ |
UBND TT TRÙNG KHÁNH |
12 |
000.14.32.H14-220302-0002 |
02/03/2022 |
04/03/2022 |
07/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG DIỆP KHƯƠNG |
UBND TT TRÙNG KHÁNH |
13 |
000.23.32.H14-220303-0002 |
03/03/2022 |
08/03/2022 |
09/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHƯƠNG THỊ RÓC |
UBND XÃ CHÍ VIỄN |
14 |
000.23.32.H14-220303-0003 |
03/03/2022 |
08/03/2022 |
09/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN CẢNH THẾ |
UBND XÃ CHÍ VIỄN |
15 |
000.14.32.H14-220307-0001 |
07/03/2022 |
12/05/2022 |
30/05/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÝ THỊ RẠCH |
UBND TT TRÙNG KHÁNH |
16 |
000.00.32.H14-220314-0005 |
14/03/2022 |
04/04/2022 |
12/04/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
CÔNG VĂN HIẾN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
17 |
000.24.32.H14-220317-0005 |
17/03/2022 |
23/03/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 163 ngày.
|
LÝ VĂN RINH |
UBND XÃ LĂNG HIẾU |
18 |
000.00.32.H14-220329-0004 |
29/03/2022 |
20/04/2022 |
24/11/2022 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
HOÀNG THỊ VÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
19 |
000.31.32.H14-220330-0001 |
30/03/2022 |
01/04/2022 |
11/05/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NÔNG THANH HỮU |
UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG |
20 |
000.37.32.H14-210913-0014 |
13/09/2021 |
15/10/2021 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 250 ngày.
|
RRRRR |
UBND XÃ QUANG VINH |
21 |
000.37.32.H14-211223-0002 |
23/12/2021 |
24/12/2021 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 200 ngày.
|
SS |
UBND XÃ QUANG VINH |
22 |
000.37.32.H14-211223-0077 |
23/12/2021 |
28/12/2021 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 198 ngày.
|
NN |
UBND XÃ QUANG VINH |
23 |
000.14.32.H14-220119-0009 |
19/01/2022 |
21/01/2022 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU THI HÀ |
UBND TT TRÙNG KHÁNH |
24 |
000.23.32.H14-220223-0001 |
23/02/2022 |
25/02/2022 |
28/02/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ SÁNG |
UBND XÃ CHÍ VIỄN |
25 |
000.29.32.H14-220225-0004 |
25/02/2022 |
01/03/2022 |
17/03/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NÔNG VĂN HIẾU |
UBND XÃ CAO THĂNG |
26 |
000.23.32.H14-220225-0007 |
25/02/2022 |
01/03/2022 |
31/08/2022 |
Trễ hạn 131 ngày.
|
NÔNG THỊ LƯỢNG |
UBND XÃ CHÍ VIỄN |
27 |
000.31.32.H14-220317-0001 |
17/03/2022 |
21/03/2022 |
11/05/2022 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TRIỆU HỒNG THẮM |
UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG |
28 |
000.31.32.H14-220317-0002 |
17/03/2022 |
21/03/2022 |
11/05/2022 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NÔNG MINH KHÔI |
UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG |
29 |
000.31.32.H14-220330-0003 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
11/05/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NÔNG VĂN ĐÔN |
UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG |
30 |
000.31.32.H14-220330-0004 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
11/05/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NÔNG THANH PHƯƠNG |
UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG |
31 |
000.14.32.H14-220330-0041 |
30/03/2022 |
01/04/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LỤC THỊ ĐOÀI |
UBND TT TRÙNG KHÁNH |
32 |
000.31.32.H14-220330-0005 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
HOÀNG THỊ LỆ |
UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG |
33 |
000.31.32.H14-220330-0006 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
HOÀNG THỊ LỆ |
UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG |
34 |
000.29.32.H14-220413-0002 |
13/04/2022 |
15/04/2022 |
18/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NONG CONG DŨNG |
UBND XÃ CAO THĂNG |
35 |
000.14.32.H14-220419-0036 |
19/04/2022 |
23/06/2022 |
29/06/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LA THỊ HẢO |
UBND TT TRÙNG KHÁNH |
36 |
000.28.32.H14-220428-0003 |
28/04/2022 |
29/04/2022 |
04/05/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐAM ĐÌNH TRƯỜNG |
UBND XÃ TRUNG PHÚC |
37 |
000.22.32.H14-220330-0004 |
30/03/2022 |
04/04/2022 |
21/04/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ PHONG |
UBND XÃ KHÂM THÀNH |
38 |
000.28.32.H14-220428-0002 |
28/04/2022 |
29/04/2022 |
04/05/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀM ĐÌNH THUẬT |
UBND XÃ TRUNG PHÚC |
39 |
000.28.32.H14-220428-0001 |
28/04/2022 |
29/04/2022 |
04/05/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÔ THỊ LIỄU |
UBND XÃ TRUNG PHÚC |
40 |
000.28.32.H14-220428-0004 |
28/04/2022 |
29/04/2022 |
04/05/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGHIỆP THỊ HUỐT |
UBND XÃ TRUNG PHÚC |
41 |
000.28.32.H14-220428-0005 |
28/04/2022 |
29/04/2022 |
04/05/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGHIỆP THỊ NẤM |
UBND XÃ TRUNG PHÚC |
42 |
000.00.32.H14-220504-0002 |
04/05/2022 |
25/05/2022 |
30/05/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN XUÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
43 |
000.28.32.H14-220504-0002 |
04/05/2022 |
06/05/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HÀ THỊ TỚI |
UBND XÃ TRUNG PHÚC |
44 |
000.23.32.H14-220520-0009 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU VĂN NỘI |
UBND XÃ CHÍ VIỄN |
45 |
000.28.32.H14-220523-0002 |
23/05/2022 |
24/05/2022 |
21/06/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NÔNG ÍCH TỬU |
UBND XÃ TRUNG PHÚC |
46 |
000.28.32.H14-220523-0001 |
23/05/2022 |
24/05/2022 |
21/06/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
HOÀNG VĂN HƯỞNG |
UBND XÃ TRUNG PHÚC |
47 |
000.28.32.H14-220523-0003 |
23/05/2022 |
24/05/2022 |
21/06/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NÔNG VĂN REN |
UBND XÃ TRUNG PHÚC |
48 |
000.28.32.H14-220525-0018 |
25/05/2022 |
26/05/2022 |
02/06/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG VĂN NHU |
UBND XÃ TRUNG PHÚC |
49 |
000.28.32.H14-220525-0019 |
25/05/2022 |
26/05/2022 |
02/06/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VI VĂN DIỆN |
UBND XÃ TRUNG PHÚC |
50 |
000.28.32.H14-220531-0001 |
31/05/2022 |
01/06/2022 |
02/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BẾ VĂN QUYẾT |
UBND XÃ TRUNG PHÚC |
51 |
000.28.32.H14-220531-0002 |
31/05/2022 |
01/06/2022 |
02/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN CHỦ |
UBND XÃ TRUNG PHÚC |
52 |
000.28.32.H14-220531-0003 |
31/05/2022 |
01/06/2022 |
02/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU VĂN LẬP |
UBND XÃ TRUNG PHÚC |
53 |
000.28.32.H14-220531-0004 |
31/05/2022 |
01/06/2022 |
02/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẠ VĂN TÂN |
UBND XÃ TRUNG PHÚC |
54 |
000.16.32.H14-220608-0037 |
08/06/2022 |
09/06/2022 |
22/06/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TIÊU THỊ NGUYỆT |
UBND XÃ NGỌC CÔN |
55 |
000.16.32.H14-220608-0038 |
08/06/2022 |
09/06/2022 |
22/06/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TIÊU THỊ NGUYỆT |
UBND XÃ NGỌC CÔN |
56 |
000.00.32.H14-220609-0003 |
09/06/2022 |
30/06/2022 |
04/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG MINH LÝ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
57 |
000.14.32.H14-220610-0004 |
10/06/2022 |
16/06/2022 |
27/06/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐINH THỊ TÂN |
UBND TT TRÙNG KHÁNH |
58 |
000.31.32.H14-220610-0004 |
10/06/2022 |
13/06/2022 |
14/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG THỊ KIM |
UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG |
59 |
000.31.32.H14-220610-0003 |
10/06/2022 |
13/06/2022 |
14/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ THỊ ĐĂM |
UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG |
60 |
000.31.32.H14-220610-0005 |
10/06/2022 |
13/06/2022 |
14/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN TƯỚNG |
UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG |
61 |
000.31.32.H14-220610-0006 |
10/06/2022 |
13/06/2022 |
14/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN BÀN |
UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG |
62 |
000.15.32.H14-220614-0001 |
14/06/2022 |
17/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG VĂN HÙNG |
UBND XÃ NGỌC KHÊ |
63 |
000.37.32.H14-220614-0023 |
14/06/2022 |
16/06/2022 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
Đ |
UBND XÃ QUANG VINH |
64 |
000.24.32.H14-220616-0001 |
16/06/2022 |
22/06/2022 |
24/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ VĂN THIÊM |
UBND XÃ LĂNG HIẾU |
65 |
000.15.32.H14-220624-0002 |
24/06/2022 |
28/06/2022 |
12/07/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÝ THỊ HÀ |
UBND XÃ NGỌC KHÊ |
66 |
000.15.32.H14-220624-0007 |
24/06/2022 |
27/06/2022 |
12/07/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LƯƠNG VĂN HỘI |
UBND XÃ NGỌC KHÊ |
67 |
000.31.32.H14-220630-0008 |
30/06/2022 |
01/07/2022 |
04/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ THỊ XUÂN |
UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG |
68 |
000.31.32.H14-220630-0009 |
30/06/2022 |
01/07/2022 |
04/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ THỊ XUÂN |
UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG |
69 |
000.15.32.H14-220630-0001 |
30/06/2022 |
01/07/2022 |
05/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀM VĂN TRANG |
UBND XÃ NGỌC KHÊ |
70 |
000.19.32.H14-220706-0009 |
06/07/2022 |
07/07/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THỊ HOA |
UBND XÃ ĐÌNH PHONG |
71 |
000.19.32.H14-220706-0008 |
06/07/2022 |
07/07/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LỤC VĂN CHẤN |
UBND XÃ ĐÌNH PHONG |
72 |
000.23.32.H14-220711-0002 |
11/07/2022 |
12/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN VẪN |
UBND XÃ CHÍ VIỄN |
73 |
000.30.32.H14-220712-0001 |
12/07/2022 |
15/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ HUỆ |
UBND XÃ ĐỨC HỒNG |
74 |
000.15.32.H14-220712-0006 |
12/07/2022 |
13/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC DIỆU |
UBND XÃ NGỌC KHÊ |
75 |
000.15.32.H14-220712-0007 |
12/07/2022 |
13/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LỤC THANH HOẠT |
UBND XÃ NGỌC KHÊ |
76 |
000.15.32.H14-220712-0008 |
12/07/2022 |
13/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ HIỀN |
UBND XÃ NGỌC KHÊ |
77 |
000.16.32.H14-220715-0001 |
15/07/2022 |
18/07/2022 |
19/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU VĂN NHO |
UBND XÃ NGỌC CÔN |
78 |
000.16.32.H14-220715-0002 |
15/07/2022 |
18/07/2022 |
19/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU VĂN THƠM |
UBND XÃ NGỌC CÔN |
79 |
000.31.32.H14-220722-0001 |
22/07/2022 |
25/07/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
|
UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG |
80 |
000.31.32.H14-220801-0013 |
01/08/2022 |
02/08/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NÔNG VĂN ĐÀM |
UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG |
81 |
000.14.32.H14-220802-0007 |
02/08/2022 |
08/08/2022 |
04/11/2022 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
HOÀNG THỊ HẢI |
UBND TT TRÙNG KHÁNH |
82 |
000.14.32.H14-220803-0020 |
03/08/2022 |
04/08/2022 |
05/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ NGA |
UBND TT TRÙNG KHÁNH |
83 |
000.15.32.H14-220812-0003 |
12/08/2022 |
16/08/2022 |
25/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
|
UBND XÃ NGỌC KHÊ |
84 |
000.15.32.H14-220812-0004 |
12/08/2022 |
19/08/2022 |
25/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NÔNG VĂN VÌ |
UBND XÃ NGỌC KHÊ |
85 |
000.00.32.H14-220816-0001 |
16/08/2022 |
07/09/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG VĂN LỰC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
86 |
000.00.32.H14-220816-0002 |
16/08/2022 |
07/09/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐINH QUỐC GIA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
87 |
000.00.32.H14-220816-0003 |
16/08/2022 |
07/09/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THUẤN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
88 |
000.00.32.H14-220817-0002 |
17/08/2022 |
08/09/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐOÀN CẢNH CHINH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
89 |
000.22.32.H14-220824-0001 |
24/08/2022 |
26/08/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TĂNG VĂN CHÓONG |
UBND XÃ KHÂM THÀNH |
90 |
000.28.32.H14-220826-0002 |
26/08/2022 |
29/08/2022 |
05/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
|
UBND XÃ TRUNG PHÚC |
91 |
000.00.32.H14-220829-0002 |
29/08/2022 |
20/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LỤC QUANG CHUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
92 |
000.00.32.H14-220829-0004 |
29/08/2022 |
20/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG VĂN MỜ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
93 |
000.21.32.H14-220830-0002 |
30/08/2022 |
31/08/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HOÀNG THỊ KIỀU |
UBND XÃ ĐÀM THỦY |
94 |
000.21.32.H14-220830-0001 |
30/08/2022 |
31/08/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRIỆU THỊ ƯƠNG |
UBND XÃ ĐÀM THỦY |
95 |
000.21.32.H14-220830-0010 |
30/08/2022 |
05/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NÔNG KHÁNH NGÀN |
UBND XÃ ĐÀM THỦY |
96 |
000.21.32.H14-220830-0013 |
30/08/2022 |
05/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NÔNG VĂN QUYỀN |
UBND XÃ ĐÀM THỦY |
97 |
000.21.32.H14-220830-0011 |
30/08/2022 |
05/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HOÀNG THẨM HUYÊN |
UBND XÃ ĐÀM THỦY |
98 |
000.21.32.H14-220830-0012 |
30/08/2022 |
05/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY |
UBND XÃ ĐÀM THỦY |
99 |
000.21.32.H14-220830-0014 |
30/08/2022 |
05/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HỨA THỊ LƯƠNG |
UBND XÃ ĐÀM THỦY |
100 |
000.21.32.H14-220830-0015 |
30/08/2022 |
05/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRIỆU THỊ ƯƠNG |
UBND XÃ ĐÀM THỦY |
101 |
000.00.32.H14-220906-0001 |
06/09/2022 |
27/09/2022 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
MÔNG KHÁNH LY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
102 |
000.00.32.H14-220915-0004 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
11/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HÀ VĂN DUY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
103 |
000.00.32.H14-220920-0002 |
20/09/2022 |
11/10/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU THỊ LIÊM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
104 |
000.24.32.H14-220921-0002 |
21/09/2022 |
27/09/2022 |
04/11/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
LỤC VĂN ĐỨC |
UBND XÃ LĂNG HIẾU |
105 |
000.24.32.H14-220921-0001 |
21/09/2022 |
27/09/2022 |
04/11/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
LA THỊ ĐOAN |
UBND XÃ LĂNG HIẾU |
106 |
000.31.32.H14-220927-0001 |
27/09/2022 |
28/09/2022 |
30/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG NGỌC HANH |
UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG |
107 |
000.00.32.H14-220929-0001 |
29/09/2022 |
20/10/2022 |
24/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHÙNG THỊ MY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
108 |
000.23.32.H14-220929-0003 |
29/09/2022 |
04/10/2022 |
10/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NÔNG THỊ TĂNG |
UBND XÃ CHÍ VIỄN |
109 |
000.00.32.H14-220929-0003 |
29/09/2022 |
20/10/2022 |
25/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NÔNG TRIỆU DŨNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
110 |
000.00.32.H14-220929-0004 |
29/09/2022 |
20/10/2022 |
25/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NÔNG TRIỆU DŨNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
111 |
000.00.32.H14-220930-0001 |
30/09/2022 |
21/10/2022 |
25/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHƯƠNG ÍCH QUỐC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
112 |
000.00.32.H14-221005-0005 |
05/10/2022 |
06/10/2022 |
10/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BẾ VĂN HÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
113 |
000.00.32.H14-221010-0002 |
10/10/2022 |
31/10/2022 |
02/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ THẢO MY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
114 |
000.00.32.H14-221010-0001 |
10/10/2022 |
31/10/2022 |
02/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ KHÁNH DUY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
115 |
000.23.32.H14-221011-0003 |
11/10/2022 |
12/10/2022 |
13/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN HIẾN |
UBND XÃ CHÍ VIỄN |
116 |
000.28.32.H14-221025-0001 |
25/10/2022 |
26/10/2022 |
01/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN CÔNG |
UBND XÃ TRUNG PHÚC |
117 |
000.14.32.H14-221028-0006 |
28/10/2022 |
03/11/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG THỊ PHU |
UBND TT TRÙNG KHÁNH |
118 |
000.14.32.H14-221028-0007 |
28/10/2022 |
03/11/2022 |
04/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG THỊ PHU |
UBND TT TRÙNG KHÁNH |
119 |
000.00.32.H14-221114-0001 |
14/11/2022 |
16/11/2022 |
17/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU THỊ HƯỜNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
120 |
000.28.32.H14-221115-0002 |
15/11/2022 |
16/11/2022 |
15/12/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NÔNG VĂN LÀM |
UBND XÃ TRUNG PHÚC |
121 |
000.28.32.H14-221115-0001 |
15/11/2022 |
16/11/2022 |
15/12/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LƯƠNG VĂN NGHIÊM |
UBND XÃ TRUNG PHÚC |
122 |
000.00.32.H14-221121-0003 |
21/11/2022 |
12/12/2022 |
13/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀM VĂN BỘ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
123 |
000.23.32.H14-221201-0001 |
01/12/2022 |
02/12/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ OANH |
UBND XÃ CHÍ VIỄN |
124 |
000.23.32.H14-221201-0002 |
01/12/2022 |
02/12/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ OANH |
UBND XÃ CHÍ VIỄN |
125 |
000.23.32.H14-221201-0003 |
01/12/2022 |
02/12/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ OANH |
UBND XÃ CHÍ VIỄN |
126 |
000.14.32.H14-221220-0001 |
20/12/2022 |
21/12/2022 |
22/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ MỚI |
UBND TT TRÙNG KHÁNH |
127 |
000.21.32.H14-221221-0003 |
21/12/2022 |
22/12/2022 |
23/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
|
UBND XÃ ĐÀM THỦY |
128 |
000.14.32.H14-221125-0001 |
25/11/2022 |
28/11/2022 |
05/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG TRỌNG TUYẾN |
UBND TT TRÙNG KHÁNH |
129 |
000.14.32.H14-220510-0024 |
10/05/2022 |
11/05/2022 |
12/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ THỊ HỒNG HIÊN |
UBND TT TRÙNG KHÁNH |
130 |
000.00.32.H14-220524-0002 |
24/05/2022 |
07/06/2022 |
30/06/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÁI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
131 |
000.00.32.H14-220601-0001 |
01/06/2022 |
07/06/2022 |
10/06/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÝ THỊ KÍNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
132 |
000.15.32.H14-220624-0001 |
24/06/2022 |
30/06/2022 |
12/07/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÀO NGỌC THÚY |
UBND XÃ NGỌC KHÊ |
133 |
000.00.32.H14-220909-0002 |
09/09/2022 |
07/10/2022 |
24/11/2022 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HẠ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
134 |
000.00.32.H14-221103-0002 |
03/11/2022 |
15/12/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÁI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |