STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.14.32.H14-200403-0001 03/04/2020 17/04/2020 07/09/2022
Trễ hạn 616 ngày.
LỤC THỊ THƠM UBND TT TRÙNG KHÁNH
2 000.00.32.H14-200728-0004 28/07/2020 31/07/2020 24/11/2022
Trễ hạn 599 ngày.
NÔNG MINH CHÍ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
3 000.37.32.H14-210913-0013 13/09/2021 14/09/2021 03/10/2022
Trễ hạn 273 ngày.
FFF UBND XÃ QUANG VINH
4 000.37.32.H14-211112-0034 12/11/2021 15/11/2021 03/10/2022
Trễ hạn 229 ngày.
VV UBND XÃ QUANG VINH
5 000.00.32.H14-211122-0001 22/11/2021 13/12/2021 04/01/2022
Trễ hạn 16 ngày.
HOÀNG VĂN CHƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
6 000.15.32.H14-211122-0002 22/11/2021 23/11/2021 24/06/2022
Trễ hạn 153 ngày.
NÔNG THỊ THẮM UBND XÃ NGỌC KHÊ
7 000.00.32.H14-211126-0005 26/11/2021 17/12/2021 04/01/2022
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG VĂN KHÁNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
8 000.16.32.H14-220113-0004 13/01/2022 14/01/2022 17/01/2022
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN CẢNH UBND XÃ NGỌC CÔN
9 000.28.32.H14-220121-0001 21/01/2022 24/01/2022 09/02/2022
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG VĂN NGIÊM UBND XÃ TRUNG PHÚC
10 000.14.32.H14-220223-0017 23/02/2022 28/02/2022 08/11/2022
Trễ hạn 180 ngày.
HOÀNG NGỌC TRIỆU UBND TT TRÙNG KHÁNH
11 000.14.32.H14-220224-0003 24/02/2022 01/03/2022 02/03/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ ANH THƯ UBND TT TRÙNG KHÁNH
12 000.14.32.H14-220302-0002 02/03/2022 04/03/2022 07/03/2022
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG DIỆP KHƯƠNG UBND TT TRÙNG KHÁNH
13 000.23.32.H14-220303-0002 03/03/2022 08/03/2022 09/03/2022
Trễ hạn 1 ngày.
PHƯƠNG THỊ RÓC UBND XÃ CHÍ VIỄN
14 000.23.32.H14-220303-0003 03/03/2022 08/03/2022 09/03/2022
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN CẢNH THẾ UBND XÃ CHÍ VIỄN
15 000.14.32.H14-220307-0001 07/03/2022 12/05/2022 30/05/2022
Trễ hạn 12 ngày.
LÝ THỊ RẠCH UBND TT TRÙNG KHÁNH
16 000.00.32.H14-220314-0005 14/03/2022 04/04/2022 12/04/2022
Trễ hạn 6 ngày.
CÔNG VĂN HIẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
17 000.24.32.H14-220317-0005 17/03/2022 23/03/2022 08/11/2022
Trễ hạn 163 ngày.
LÝ VĂN RINH UBND XÃ LĂNG HIẾU
18 000.00.32.H14-220329-0004 29/03/2022 20/04/2022 24/11/2022
Trễ hạn 155 ngày.
HOÀNG THỊ VÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
19 000.31.32.H14-220330-0001 30/03/2022 01/04/2022 11/05/2022
Trễ hạn 28 ngày.
NÔNG THANH HỮU UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG
20 000.37.32.H14-210913-0014 13/09/2021 15/10/2021 03/10/2022
Trễ hạn 250 ngày.
RRRRR UBND XÃ QUANG VINH
21 000.37.32.H14-211223-0002 23/12/2021 24/12/2021 03/10/2022
Trễ hạn 200 ngày.
SS UBND XÃ QUANG VINH
22 000.37.32.H14-211223-0077 23/12/2021 28/12/2021 03/10/2022
Trễ hạn 198 ngày.
NN UBND XÃ QUANG VINH
23 000.14.32.H14-220119-0009 19/01/2022 21/01/2022 24/01/2022
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THI HÀ UBND TT TRÙNG KHÁNH
24 000.23.32.H14-220223-0001 23/02/2022 25/02/2022 28/02/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ SÁNG UBND XÃ CHÍ VIỄN
25 000.29.32.H14-220225-0004 25/02/2022 01/03/2022 17/03/2022
Trễ hạn 12 ngày.
NÔNG VĂN HIẾU UBND XÃ CAO THĂNG
26 000.23.32.H14-220225-0007 25/02/2022 01/03/2022 31/08/2022
Trễ hạn 131 ngày.
NÔNG THỊ LƯỢNG UBND XÃ CHÍ VIỄN
27 000.31.32.H14-220317-0001 17/03/2022 21/03/2022 11/05/2022
Trễ hạn 37 ngày.
TRIỆU HỒNG THẮM UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG
28 000.31.32.H14-220317-0002 17/03/2022 21/03/2022 11/05/2022
Trễ hạn 37 ngày.
NÔNG MINH KHÔI UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG
29 000.31.32.H14-220330-0003 30/03/2022 31/03/2022 11/05/2022
Trễ hạn 29 ngày.
NÔNG VĂN ĐÔN UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG
30 000.31.32.H14-220330-0004 30/03/2022 31/03/2022 11/05/2022
Trễ hạn 29 ngày.
NÔNG THANH PHƯƠNG UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG
31 000.14.32.H14-220330-0041 30/03/2022 01/04/2022 19/04/2022
Trễ hạn 12 ngày.
LỤC THỊ ĐOÀI UBND TT TRÙNG KHÁNH
32 000.31.32.H14-220330-0005 30/03/2022 31/03/2022 16/05/2022
Trễ hạn 32 ngày.
HOÀNG THỊ LỆ UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG
33 000.31.32.H14-220330-0006 30/03/2022 31/03/2022 16/05/2022
Trễ hạn 32 ngày.
HOÀNG THỊ LỆ UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG
34 000.29.32.H14-220413-0002 13/04/2022 15/04/2022 18/04/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NONG CONG DŨNG UBND XÃ CAO THĂNG
35 000.14.32.H14-220419-0036 19/04/2022 23/06/2022 29/06/2022
Trễ hạn 4 ngày.
LA THỊ HẢO UBND TT TRÙNG KHÁNH
36 000.28.32.H14-220428-0003 28/04/2022 29/04/2022 04/05/2022
Trễ hạn 3 ngày.
ĐAM ĐÌNH TRƯỜNG UBND XÃ TRUNG PHÚC
37 000.22.32.H14-220330-0004 30/03/2022 04/04/2022 21/04/2022
Trễ hạn 13 ngày.
TRƯƠNG THỊ PHONG UBND XÃ KHÂM THÀNH
38 000.28.32.H14-220428-0002 28/04/2022 29/04/2022 04/05/2022
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM ĐÌNH THUẬT UBND XÃ TRUNG PHÚC
39 000.28.32.H14-220428-0001 28/04/2022 29/04/2022 04/05/2022
Trễ hạn 3 ngày.
LÔ THỊ LIỄU UBND XÃ TRUNG PHÚC
40 000.28.32.H14-220428-0004 28/04/2022 29/04/2022 04/05/2022
Trễ hạn 3 ngày.
NGHIỆP THỊ HUỐT UBND XÃ TRUNG PHÚC
41 000.28.32.H14-220428-0005 28/04/2022 29/04/2022 04/05/2022
Trễ hạn 3 ngày.
NGHIỆP THỊ NẤM UBND XÃ TRUNG PHÚC
42 000.00.32.H14-220504-0002 04/05/2022 25/05/2022 30/05/2022
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN XUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
43 000.28.32.H14-220504-0002 04/05/2022 06/05/2022 24/05/2022
Trễ hạn 12 ngày.
HÀ THỊ TỚI UBND XÃ TRUNG PHÚC
44 000.23.32.H14-220520-0009 20/05/2022 23/05/2022 24/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN NỘI UBND XÃ CHÍ VIỄN
45 000.28.32.H14-220523-0002 23/05/2022 24/05/2022 21/06/2022
Trễ hạn 20 ngày.
NÔNG ÍCH TỬU UBND XÃ TRUNG PHÚC
46 000.28.32.H14-220523-0001 23/05/2022 24/05/2022 21/06/2022
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG VĂN HƯỞNG UBND XÃ TRUNG PHÚC
47 000.28.32.H14-220523-0003 23/05/2022 24/05/2022 21/06/2022
Trễ hạn 20 ngày.
NÔNG VĂN REN UBND XÃ TRUNG PHÚC
48 000.28.32.H14-220525-0018 25/05/2022 26/05/2022 02/06/2022
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG VĂN NHU UBND XÃ TRUNG PHÚC
49 000.28.32.H14-220525-0019 25/05/2022 26/05/2022 02/06/2022
Trễ hạn 5 ngày.
VI VĂN DIỆN UBND XÃ TRUNG PHÚC
50 000.28.32.H14-220531-0001 31/05/2022 01/06/2022 02/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ VĂN QUYẾT UBND XÃ TRUNG PHÚC
51 000.28.32.H14-220531-0002 31/05/2022 01/06/2022 02/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN CHỦ UBND XÃ TRUNG PHÚC
52 000.28.32.H14-220531-0003 31/05/2022 01/06/2022 02/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN LẬP UBND XÃ TRUNG PHÚC
53 000.28.32.H14-220531-0004 31/05/2022 01/06/2022 02/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ VĂN TÂN UBND XÃ TRUNG PHÚC
54 000.16.32.H14-220608-0037 08/06/2022 09/06/2022 22/06/2022
Trễ hạn 9 ngày.
TIÊU THỊ NGUYỆT UBND XÃ NGỌC CÔN
55 000.16.32.H14-220608-0038 08/06/2022 09/06/2022 22/06/2022
Trễ hạn 9 ngày.
TIÊU THỊ NGUYỆT UBND XÃ NGỌC CÔN
56 000.00.32.H14-220609-0003 09/06/2022 30/06/2022 04/07/2022
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG MINH LÝ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
57 000.14.32.H14-220610-0004 10/06/2022 16/06/2022 27/06/2022
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH THỊ TÂN UBND TT TRÙNG KHÁNH
58 000.31.32.H14-220610-0004 10/06/2022 13/06/2022 14/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ KIM UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG
59 000.31.32.H14-220610-0003 10/06/2022 13/06/2022 14/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ ĐĂM UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG
60 000.31.32.H14-220610-0005 10/06/2022 13/06/2022 14/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN TƯỚNG UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG
61 000.31.32.H14-220610-0006 10/06/2022 13/06/2022 14/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN BÀN UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG
62 000.15.32.H14-220614-0001 14/06/2022 17/06/2022 28/06/2022
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG VĂN HÙNG UBND XÃ NGỌC KHÊ
63 000.37.32.H14-220614-0023 14/06/2022 16/06/2022 03/10/2022
Trễ hạn 76 ngày.
Đ UBND XÃ QUANG VINH
64 000.24.32.H14-220616-0001 16/06/2022 22/06/2022 24/06/2022
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ VĂN THIÊM UBND XÃ LĂNG HIẾU
65 000.15.32.H14-220624-0002 24/06/2022 28/06/2022 12/07/2022
Trễ hạn 10 ngày.
LÝ THỊ HÀ UBND XÃ NGỌC KHÊ
66 000.15.32.H14-220624-0007 24/06/2022 27/06/2022 12/07/2022
Trễ hạn 11 ngày.
LƯƠNG VĂN HỘI UBND XÃ NGỌC KHÊ
67 000.31.32.H14-220630-0008 30/06/2022 01/07/2022 04/07/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ XUÂN UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG
68 000.31.32.H14-220630-0009 30/06/2022 01/07/2022 04/07/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ XUÂN UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG
69 000.15.32.H14-220630-0001 30/06/2022 01/07/2022 05/07/2022
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM VĂN TRANG UBND XÃ NGỌC KHÊ
70 000.19.32.H14-220706-0009 06/07/2022 07/07/2022 11/07/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ HOA UBND XÃ ĐÌNH PHONG
71 000.19.32.H14-220706-0008 06/07/2022 07/07/2022 11/07/2022
Trễ hạn 2 ngày.
LỤC VĂN CHẤN UBND XÃ ĐÌNH PHONG
72 000.23.32.H14-220711-0002 11/07/2022 12/07/2022 18/07/2022
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN VẪN UBND XÃ CHÍ VIỄN
73 000.30.32.H14-220712-0001 12/07/2022 15/07/2022 18/07/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ HUỆ UBND XÃ ĐỨC HỒNG
74 000.15.32.H14-220712-0006 12/07/2022 13/07/2022 18/07/2022
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG ĐỨC DIỆU UBND XÃ NGỌC KHÊ
75 000.15.32.H14-220712-0007 12/07/2022 13/07/2022 18/07/2022
Trễ hạn 3 ngày.
LỤC THANH HOẠT UBND XÃ NGỌC KHÊ
76 000.15.32.H14-220712-0008 12/07/2022 13/07/2022 18/07/2022
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ HIỀN UBND XÃ NGỌC KHÊ
77 000.16.32.H14-220715-0001 15/07/2022 18/07/2022 19/07/2022
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN NHO UBND XÃ NGỌC CÔN
78 000.16.32.H14-220715-0002 15/07/2022 18/07/2022 19/07/2022
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN THƠM UBND XÃ NGỌC CÔN
79 000.31.32.H14-220722-0001 22/07/2022 25/07/2022 23/08/2022
Trễ hạn 21 ngày.
UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG
80 000.31.32.H14-220801-0013 01/08/2022 02/08/2022 08/08/2022
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN ĐÀM UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG
81 000.14.32.H14-220802-0007 02/08/2022 08/08/2022 04/11/2022
Trễ hạn 63 ngày.
HOÀNG THỊ HẢI UBND TT TRÙNG KHÁNH
82 000.14.32.H14-220803-0020 03/08/2022 04/08/2022 05/08/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ NGA UBND TT TRÙNG KHÁNH
83 000.15.32.H14-220812-0003 12/08/2022 16/08/2022 25/08/2022
Trễ hạn 7 ngày.
UBND XÃ NGỌC KHÊ
84 000.15.32.H14-220812-0004 12/08/2022 19/08/2022 25/08/2022
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN VÌ UBND XÃ NGỌC KHÊ
85 000.00.32.H14-220816-0001 16/08/2022 07/09/2022 15/09/2022
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN LỰC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
86 000.00.32.H14-220816-0002 16/08/2022 07/09/2022 15/09/2022
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH QUỐC GIA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
87 000.00.32.H14-220816-0003 16/08/2022 07/09/2022 15/09/2022
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
88 000.00.32.H14-220817-0002 17/08/2022 08/09/2022 15/09/2022
Trễ hạn 5 ngày.
ĐOÀN CẢNH CHINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
89 000.22.32.H14-220824-0001 24/08/2022 26/08/2022 26/09/2022
Trễ hạn 20 ngày.
TĂNG VĂN CHÓONG UBND XÃ KHÂM THÀNH
90 000.28.32.H14-220826-0002 26/08/2022 29/08/2022 05/09/2022
Trễ hạn 4 ngày.
UBND XÃ TRUNG PHÚC
91 000.00.32.H14-220829-0002 29/08/2022 20/09/2022 22/09/2022
Trễ hạn 2 ngày.
LỤC QUANG CHUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
92 000.00.32.H14-220829-0004 29/08/2022 20/09/2022 22/09/2022
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG VĂN MỜ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
93 000.21.32.H14-220830-0002 30/08/2022 31/08/2022 22/09/2022
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG THỊ KIỀU UBND XÃ ĐÀM THỦY
94 000.21.32.H14-220830-0001 30/08/2022 31/08/2022 22/09/2022
Trễ hạn 15 ngày.
TRIỆU THỊ ƯƠNG UBND XÃ ĐÀM THỦY
95 000.21.32.H14-220830-0010 30/08/2022 05/09/2022 22/09/2022
Trễ hạn 13 ngày.
NÔNG KHÁNH NGÀN UBND XÃ ĐÀM THỦY
96 000.21.32.H14-220830-0013 30/08/2022 05/09/2022 22/09/2022
Trễ hạn 13 ngày.
NÔNG VĂN QUYỀN UBND XÃ ĐÀM THỦY
97 000.21.32.H14-220830-0011 30/08/2022 05/09/2022 22/09/2022
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG THẨM HUYÊN UBND XÃ ĐÀM THỦY
98 000.21.32.H14-220830-0012 30/08/2022 05/09/2022 22/09/2022
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY UBND XÃ ĐÀM THỦY
99 000.21.32.H14-220830-0014 30/08/2022 05/09/2022 22/09/2022
Trễ hạn 13 ngày.
HỨA THỊ LƯƠNG UBND XÃ ĐÀM THỦY
100 000.21.32.H14-220830-0015 30/08/2022 05/09/2022 22/09/2022
Trễ hạn 13 ngày.
TRIỆU THỊ ƯƠNG UBND XÃ ĐÀM THỦY
101 000.00.32.H14-220906-0001 06/09/2022 27/09/2022 03/10/2022
Trễ hạn 4 ngày.
MÔNG KHÁNH LY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
102 000.00.32.H14-220915-0004 15/09/2022 06/10/2022 11/10/2022
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ VĂN DUY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
103 000.00.32.H14-220920-0002 20/09/2022 11/10/2022 12/10/2022
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ LIÊM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
104 000.24.32.H14-220921-0002 21/09/2022 27/09/2022 04/11/2022
Trễ hạn 28 ngày.
LỤC VĂN ĐỨC UBND XÃ LĂNG HIẾU
105 000.24.32.H14-220921-0001 21/09/2022 27/09/2022 04/11/2022
Trễ hạn 28 ngày.
LA THỊ ĐOAN UBND XÃ LĂNG HIẾU
106 000.31.32.H14-220927-0001 27/09/2022 28/09/2022 30/09/2022
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG NGỌC HANH UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG
107 000.00.32.H14-220929-0001 29/09/2022 20/10/2022 24/10/2022
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG THỊ MY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
108 000.23.32.H14-220929-0003 29/09/2022 04/10/2022 10/10/2022
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG THỊ TĂNG UBND XÃ CHÍ VIỄN
109 000.00.32.H14-220929-0003 29/09/2022 20/10/2022 25/10/2022
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG TRIỆU DŨNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
110 000.00.32.H14-220929-0004 29/09/2022 20/10/2022 25/10/2022
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG TRIỆU DŨNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
111 000.00.32.H14-220930-0001 30/09/2022 21/10/2022 25/10/2022
Trễ hạn 2 ngày.
PHƯƠNG ÍCH QUỐC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
112 000.00.32.H14-221005-0005 05/10/2022 06/10/2022 10/10/2022
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ VĂN HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
113 000.00.32.H14-221010-0002 10/10/2022 31/10/2022 02/11/2022
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ THẢO MY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
114 000.00.32.H14-221010-0001 10/10/2022 31/10/2022 02/11/2022
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ KHÁNH DUY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
115 000.23.32.H14-221011-0003 11/10/2022 12/10/2022 13/10/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN HIẾN UBND XÃ CHÍ VIỄN
116 000.28.32.H14-221025-0001 25/10/2022 26/10/2022 01/11/2022
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG VĂN CÔNG UBND XÃ TRUNG PHÚC
117 000.14.32.H14-221028-0006 28/10/2022 03/11/2022 08/11/2022
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG THỊ PHU UBND TT TRÙNG KHÁNH
118 000.14.32.H14-221028-0007 28/10/2022 03/11/2022 04/11/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ PHU UBND TT TRÙNG KHÁNH
119 000.00.32.H14-221114-0001 14/11/2022 16/11/2022 17/11/2022
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ HƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
120 000.28.32.H14-221115-0002 15/11/2022 16/11/2022 15/12/2022
Trễ hạn 21 ngày.
NÔNG VĂN LÀM UBND XÃ TRUNG PHÚC
121 000.28.32.H14-221115-0001 15/11/2022 16/11/2022 15/12/2022
Trễ hạn 21 ngày.
LƯƠNG VĂN NGHIÊM UBND XÃ TRUNG PHÚC
122 000.00.32.H14-221121-0003 21/11/2022 12/12/2022 13/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN BỘ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
123 000.23.32.H14-221201-0001 01/12/2022 02/12/2022 16/12/2022
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH UBND XÃ CHÍ VIỄN
124 000.23.32.H14-221201-0002 01/12/2022 02/12/2022 16/12/2022
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH UBND XÃ CHÍ VIỄN
125 000.23.32.H14-221201-0003 01/12/2022 02/12/2022 16/12/2022
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH UBND XÃ CHÍ VIỄN
126 000.14.32.H14-221220-0001 20/12/2022 21/12/2022 22/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ MỚI UBND TT TRÙNG KHÁNH
127 000.21.32.H14-221221-0003 21/12/2022 22/12/2022 23/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
UBND XÃ ĐÀM THỦY
128 000.14.32.H14-221125-0001 25/11/2022 28/11/2022 05/12/2022
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG TRỌNG TUYẾN UBND TT TRÙNG KHÁNH
129 000.14.32.H14-220510-0024 10/05/2022 11/05/2022 12/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ HỒNG HIÊN UBND TT TRÙNG KHÁNH
130 000.00.32.H14-220524-0002 24/05/2022 07/06/2022 30/06/2022
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ THÁI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
131 000.00.32.H14-220601-0001 01/06/2022 07/06/2022 10/06/2022
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ THỊ KÍNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
132 000.15.32.H14-220624-0001 24/06/2022 30/06/2022 12/07/2022
Trễ hạn 8 ngày.
BÀO NGỌC THÚY UBND XÃ NGỌC KHÊ
133 000.00.32.H14-220909-0002 09/09/2022 07/10/2022 24/11/2022
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HẠ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
134 000.00.32.H14-221103-0002 03/11/2022 15/12/2022 16/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÁI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh