1 |
000.23.26.H14-220805-0001 |
05/08/2022 |
08/08/2022 |
16/09/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
TRỊNH VĂN QUANG |
UBND Xã Chu Trinh |
2 |
000.18.26.H14-220704-0005 |
04/07/2022 |
11/07/2022 |
13/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUỲNH |
UBND Phường Đề Thám |
3 |
000.18.26.H14-220826-0003 |
26/08/2022 |
01/09/2022 |
19/09/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VIÊN VĂN THUẦN |
UBND Phường Đề Thám |
4 |
000.20.26.H14-220801-0001 |
01/08/2022 |
08/08/2022 |
26/08/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NÔNG THỊ XUÂN |
UBND Phường Duyệt Trung |
5 |
000.20.26.H14-220809-0015 |
09/08/2022 |
10/08/2022 |
26/08/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NÔNG VĂN NAM |
UBND Phường Duyệt Trung |
6 |
000.20.26.H14-220816-0014 |
16/08/2022 |
23/08/2022 |
26/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ DUNG |
UBND Phường Duyệt Trung |
7 |
000.20.26.H14-220722-0056 |
22/07/2022 |
25/07/2022 |
26/08/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
MÃ HOÀNG ANH |
UBND Phường Duyệt Trung |
8 |
000.20.26.H14-220826-0001 |
26/08/2022 |
29/08/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
UBND Phường Duyệt Trung |
9 |
000.19.26.H14-220801-0002 |
01/08/2022 |
02/08/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ HẢI YẾN |
UBND Phường Hòa Chung |
10 |
000.19.26.H14-220302-0001 |
02/03/2022 |
03/03/2022 |
16/03/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG ÍCH KHOA |
UBND Phường Hòa Chung |
11 |
000.19.26.H14-220711-0007 |
15/07/2022 |
18/07/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NÔNG VĂN TOÀN |
UBND Phường Hòa Chung |
12 |
000.15.26.H14-220822-0002 |
22/08/2022 |
23/08/2022 |
16/09/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
THU NGHIỆM 1 |
UBND Phường Hợp Giang |
13 |
000.15.26.H14-220822-0003 |
22/08/2022 |
23/08/2022 |
16/09/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
THU NGHIỆM 1 |
UBND Phường Hợp Giang |
14 |
17.33.25.19.07.00001 |
03/07/2019 |
05/09/2019 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 787 ngày.
|
BẾ THỊ LẠC |
UBND Phường Sông Hiến |
15 |
000.17.26.H14-220607-0010 |
07/06/2022 |
13/06/2022 |
19/09/2022 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
MA THỊ OANH |
UBND Phường Ngọc Xuân |
16 |
000.17.26.H14-220517-0003 |
17/05/2022 |
18/05/2022 |
19/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG MINH HIỆP |
UBND Phường Ngọc Xuân |
17 |
000.17.26.H14-220524-0010 |
24/05/2022 |
25/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ THỊ THUỶ |
UBND Phường Ngọc Xuân |
18 |
000.14.26.H14-220816-0001 |
16/08/2022 |
17/08/2022 |
19/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
|
UBND Phường Sông Bằng |
19 |
000.14.26.H14-220817-0001 |
17/08/2022 |
18/08/2022 |
19/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
|
UBND Phường Sông Bằng |
20 |
000.14.26.H14-220817-0002 |
17/08/2022 |
18/08/2022 |
19/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
|
UBND Phường Sông Bằng |
21 |
000.14.26.H14-220817-0003 |
17/08/2022 |
18/08/2022 |
19/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
|
UBND Phường Sông Bằng |
22 |
000.14.26.H14-220817-0004 |
17/08/2022 |
18/08/2022 |
19/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
|
UBND Phường Sông Bằng |
23 |
000.14.26.H14-220520-0003 |
20/05/2022 |
25/05/2022 |
07/06/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC HẠNH |
UBND Phường Sông Bằng |
24 |
000.13.26.H14-220803-0001 |
03/08/2022 |
04/08/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN ANH |
UBND Phường Sông Hiến |
25 |
000.13.26.H14-220705-0001 |
05/07/2022 |
06/07/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TIÊN |
UBND Phường Sông Hiến |
26 |
000.13.26.H14-220705-0002 |
05/07/2022 |
06/07/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TIÊN |
UBND Phường Sông Hiến |
27 |
000.13.26.H14-220705-0003 |
05/07/2022 |
06/07/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
TRẦN HỮU KHANG |
UBND Phường Sông Hiến |
28 |
000.13.26.H14-220705-0004 |
05/07/2022 |
06/07/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN HẠ BĂNG |
UBND Phường Sông Hiến |
29 |
000.13.26.H14-220705-0005 |
05/07/2022 |
06/07/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
HOÀNG SẦM BẢO CHÂU |
UBND Phường Sông Hiến |
30 |
000.13.26.H14-220705-0006 |
05/07/2022 |
06/07/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
LÊ THỊ HỢP |
UBND Phường Sông Hiến |
31 |
000.13.26.H14-220705-0007 |
05/07/2022 |
06/07/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
HOÀNG THU TRANG |
UBND Phường Sông Hiến |
32 |
000.13.26.H14-220906-0001 |
06/09/2022 |
07/09/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BẾ HẢI ĐĂNG |
UBND Phường Sông Hiến |
33 |
000.13.26.H14-220808-0002 |
08/08/2022 |
09/08/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
BÀN XUÂN HUY |
UBND Phường Sông Hiến |
34 |
000.13.26.H14-220808-0003 |
08/08/2022 |
09/08/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NÔNG BẢO TRUNG |
UBND Phường Sông Hiến |
35 |
000.13.26.H14-220909-0001 |
09/09/2022 |
12/09/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI VĂN DIỆN |
UBND Phường Sông Hiến |
36 |
000.13.26.H14-220810-0001 |
10/08/2022 |
11/08/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LÔ THỊ THẢO VIÊN |
UBND Phường Sông Hiến |
37 |
000.13.26.H14-220811-0001 |
11/08/2022 |
12/08/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HOÀNG HẢI VÂN |
UBND Phường Sông Hiến |
38 |
000.13.26.H14-220913-0001 |
13/09/2022 |
14/09/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TRỌNG |
UBND Phường Sông Hiến |
39 |
000.13.26.H14-220913-0002 |
13/09/2022 |
14/09/2022 |
16/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ ĐẠO HUY |
UBND Phường Sông Hiến |
40 |
000.13.26.H14-220913-0003 |
13/09/2022 |
14/09/2022 |
16/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ QUỐC TUẤN |
UBND Phường Sông Hiến |
41 |
000.13.26.H14-220714-0001 |
14/07/2022 |
15/07/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
VŨ ANH THƯ |
UBND Phường Sông Hiến |
42 |
000.13.26.H14-220714-0002 |
14/07/2022 |
15/07/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
PHAN TRUNG ANH |
UBND Phường Sông Hiến |
43 |
000.13.26.H14-220816-0001 |
16/08/2022 |
17/08/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐÀM XUÂN HÒA |
UBND Phường Sông Hiến |
44 |
000.13.26.H14-220816-0002 |
16/08/2022 |
17/08/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
BẾ MINH ĐỨC |
UBND Phường Sông Hiến |
45 |
000.13.26.H14-220816-0003 |
16/08/2022 |
17/08/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
MAI TUỆ MẪN |
UBND Phường Sông Hiến |
46 |
000.13.26.H14-220816-0007 |
16/08/2022 |
17/08/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
HOÀNG THỊ VẺ |
UBND Phường Sông Hiến |
47 |
000.13.26.H14-220718-0001 |
18/07/2022 |
19/07/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NÔNG THỊ HƯỜNG |
UBND Phường Sông Hiến |
48 |
000.13.26.H14-220818-0002 |
18/08/2022 |
19/08/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NÔNG THỊ BÍCH HÂN |
UBND Phường Sông Hiến |
49 |
000.13.26.H14-220818-0003 |
18/08/2022 |
19/08/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRIỆU HÀ MY |
UBND Phường Sông Hiến |
50 |
000.13.26.H14-220719-0002 |
19/07/2022 |
20/07/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
ĐOÀN TRẦN HỒNG ÁNH |
UBND Phường Sông Hiến |
51 |
000.13.26.H14-220822-0002 |
22/08/2022 |
23/08/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
MÔNG THANH NHÃ |
UBND Phường Sông Hiến |
52 |
000.13.26.H14-220823-0001 |
23/08/2022 |
24/08/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
MA BẢO NGỌC |
UBND Phường Sông Hiến |
53 |
000.13.26.H14-220823-0002 |
23/08/2022 |
24/08/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRIỆU HẢI LONG |
UBND Phường Sông Hiến |
54 |
000.13.26.H14-220725-0001 |
25/07/2022 |
26/07/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN BẢO CHÂM |
UBND Phường Sông Hiến |
55 |
000.13.26.H14-220825-0001 |
25/08/2022 |
26/08/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LƯƠNG THỊ HẠNH |
UBND Phường Sông Hiến |
56 |
000.13.26.H14-220826-0001 |
26/08/2022 |
29/08/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRƯƠNG NGỌC HUẤN |
UBND Phường Sông Hiến |
57 |
000.13.26.H14-220727-0001 |
27/07/2022 |
28/07/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
HÀ VŨ TIẾN |
UBND Phường Sông Hiến |
58 |
000.13.26.H14-220729-0001 |
29/07/2022 |
01/08/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
ĐOÀN THÁI KHANG |
UBND Phường Sông Hiến |
59 |
000.13.26.H14-220830-0001 |
30/08/2022 |
31/08/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN YẾN VY |
UBND Phường Sông Hiến |
60 |
000.16.26.H14-220407-0001 |
07/04/2022 |
08/04/2022 |
12/04/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TIÊN |
UBND Phường Tân Giang |
61 |
000.21.26.H14-220728-0001 |
28/07/2022 |
29/07/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐOÀN XUÂN HÒA |
UBND Xã Vĩnh Quang |