STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.18.H14-230801-0006 01/08/2023 10/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN SINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
2 000.00.18.H14-230801-0018 01/08/2023 11/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ VĂN VẠN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
3 H14.18-231201-0034 01/12/2023 13/12/2023 19/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LINH ĐỨC TUÂN ( THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
4 H14.18-231002-0068 02/10/2023 12/10/2023 23/11/2023
Trễ hạn 30 ngày.
BẾ THỊ CHIẾN ( LƯU MINH ĐỨC) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
5 H14.18-231204-0052 04/12/2023 14/12/2023 19/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG QUỐC DUYỆT (THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
6 H14.18-230905-0032 05/09/2023 26/09/2023 02/11/2023
Trễ hạn 27 ngày.
LÝ THỊ NGA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
7 H14.18-231205-0024 05/12/2023 15/12/2023 19/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH HƯƠNG ( ĐẤT HỢP GIANG- THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ)) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
8 H14.18-231205-0070 05/12/2023 15/12/2023 19/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN NGỌC THAO (THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
9 H14.18-231106-0029 06/11/2023 20/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN CHINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
10 H14.18-231106-0040 06/11/2023 09/11/2023 10/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẬU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
11 H14.18-231207-0070 07/12/2023 19/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG NHẬT HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
12 H14.18-231108-0026 08/11/2023 20/11/2023 26/12/2023
Trễ hạn 26 ngày.
HOÀNG THỊ TRANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
13 H14.18-231108-0050 08/11/2023 13/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH LAM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
14 H14.18-231108-0054 08/11/2023 13/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THÀNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
15 H14.18-231108-0060 08/11/2023 13/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
16 H14.18-231108-0063 08/11/2023 13/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TÚ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
17 H14.18-231108-0070 08/11/2023 13/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ THỊ TƯƠI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
18 H14.18-231108-0081 08/11/2023 13/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN YẾN LAN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
19 H14.18-231108-0084 08/11/2023 13/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THUỲ DƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
20 H14.18-231108-0112 08/11/2023 13/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU SỸ MINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
21 H14.18-231109-0054 09/11/2023 21/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ QUẢNG TÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
22 000.00.18.H14-230810-0064 10/08/2023 08/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NÔNG VĂN THANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
23 H14.18-231110-0072 10/11/2023 22/11/2023 19/12/2023
Trễ hạn 19 ngày.
LỤC THỊ DUYÊN ( HIẾN ĐẤT - ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
24 H14.18-231110-0074 10/11/2023 15/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÌNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
25 H14.18-230912-0026 12/09/2023 26/09/2023 24/10/2023
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG ÁNH TUYẾT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
26 H14.18-231212-0008 12/12/2023 15/12/2023 17/12/2023
Trễ hạn 0 ngày.
TÔ VŨ HOÀ ( QUA BƯU ĐIỆN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
27 H14.18-231212-0014 12/12/2023 22/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU VĂN ĐÁP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
28 H14.18-231212-0015 12/12/2023 22/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU VĂN ĐÁP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
29 H14.18-231212-0067 12/12/2023 22/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU HẢI NAM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
30 H14.18-230913-0010 13/09/2023 27/09/2023 15/12/2023
Trễ hạn 57 ngày.
NÔNG VĂN ĐẠM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
31 H14.18-231113-0045 13/11/2023 14/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ HẰNG(CÔNG TY DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y YẾ PHƯƠNG ANH) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
32 000.00.18.H14-230814-0018 14/08/2023 24/08/2023 13/09/2023
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG VĂN RÂM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
33 H14.18-230915-0018 15/09/2023 26/10/2023 27/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ NIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
34 H14.18-230915-0051 15/09/2023 27/09/2023 09/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LINH THANH SƠN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
35 H14.18-231115-0006 15/11/2023 20/11/2023 09/12/2023
Trễ hạn 14 ngày.
ĐÀM NGỌC HÒA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
36 H14.18-231016-0054 16/10/2023 30/10/2023 11/12/2023
Trễ hạn 30 ngày.
NÔNG VĂN LUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
37 H14.18-231017-0069 17/10/2023 31/10/2023 23/11/2023
Trễ hạn 17 ngày.
LA THỊ LỌC (NÔNG VĂN TẬU) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
38 000.00.18.H14-230818-0063 18/08/2023 30/08/2023 13/09/2023
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG VĂN HƯỞNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
39 H14.18-230918-0053 18/09/2023 21/09/2023 22/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỤA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
40 H14.18-230918-0057 18/09/2023 21/09/2023 22/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN VĨNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
41 H14.18-230918-0083 18/09/2023 21/09/2023 22/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU DANH HƯNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
42 H14.18-231019-0052 19/10/2023 24/10/2023 25/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TÝ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
43 H14.18-231019-0054 19/10/2023 31/10/2023 06/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG QUỐC DUYỆT (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
44 H14.18-231019-0064 19/10/2023 24/10/2023 25/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÀ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
45 H14.18-230921-0004 21/09/2023 05/10/2023 09/12/2023
Trễ hạn 46 ngày.
HOÀNG THỊ ẢNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
46 H14.18-231121-0031 21/11/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HUẾ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
47 H14.18-231121-0054 21/11/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG QUANG HỒNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
48 H14.18-231121-0065 21/11/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
THANG TRUNG THÀNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
49 H14.18-230822-0085 22/08/2023 05/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG THỊ ƯỚC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
50 H14.18-230823-0037 23/08/2023 26/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG ĐÌNH NHẤT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
51 H14.18-230824-0079 24/08/2023 07/09/2023 08/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC HỒNG BINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
52 H14.18-231024-0031 24/10/2023 07/11/2023 08/12/2023
Trễ hạn 23 ngày.
HOÀNG VĂN CHƯỚC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
53 H14.18-231024-0035 24/10/2023 07/11/2023 08/12/2023
Trễ hạn 23 ngày.
HOÀNG VĂN CHƯỚC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
54 H14.18-231124-0049 24/11/2023 29/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN TUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
55 H14.18-231124-0056 24/11/2023 06/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 17 ngày.
HÀ NGỌC DUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
56 H14.18-231124-0106 24/11/2023 25/12/2023 26/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ OANH (NGUYỄN XUÂN NGOẠN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
57 000.00.18.H14-230725-0004 25/07/2023 15/09/2023 24/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG VĂN THÀNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
58 000.00.18.H14-230725-0060 25/07/2023 04/08/2023 10/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU THỊ HẠT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
59 H14.18-230925-0043 25/09/2023 05/10/2023 16/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG THỊ CHƯỞNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
60 H14.18-231025-0044 25/10/2023 30/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN HỮU PHÁN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
61 H14.18-231025-0054 25/10/2023 30/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ KHIẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
62 H14.18-231025-0057 25/10/2023 30/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ LIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
63 H14.18-231025-0088 25/10/2023 30/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MINH HÀ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
64 H14.18-230926-0019 26/09/2023 29/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ PHẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
65 H14.18-231026-0055 26/10/2023 07/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN VĂN TÀNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
66 H14.18-231026-0067 26/10/2023 07/12/2023 12/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ HƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
67 H14.18-231026-0068 26/10/2023 07/12/2023 12/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ HƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
68 H14.18-231026-0070 26/10/2023 07/12/2023 12/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ HƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
69 H14.18-231226-0002 26/12/2023 29/12/2023 30/12/2023
Trễ hạn 0 ngày.
TỐNG KIM NGỌC ( QUA BƯU ĐIỆN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
70 H14.18-231226-0076 26/12/2023 29/12/2023 30/12/2023
Trễ hạn 0 ngày.
ĐÀO VĂN TUẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
71 H14.18-231128-0001 28/11/2023 01/12/2023 02/12/2023
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ TÌNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
72 H14.18-230929-0010 29/09/2023 20/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
73 H14.18-230929-0012 29/09/2023 20/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
74 H14.18-230929-0013 29/09/2023 20/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
75 H14.18-230929-0014 29/09/2023 20/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
76 H14.18-230929-0015 29/09/2023 20/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
77 H14.18-230929-0016 29/09/2023 20/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
78 H14.18-230929-0018 29/09/2023 20/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
79 H14.18-230929-0020 29/09/2023 20/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
80 H14.18-230929-0021 29/09/2023 20/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
81 H14.18-230929-0022 29/09/2023 20/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
82 H14.18-230929-0024 29/09/2023 20/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
83 H14.18-230929-0026 29/09/2023 20/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
84 H14.18-231129-0018 29/11/2023 11/12/2023 19/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN KHIÊM ( THAY ĐỔI TÊN ĐỆM THEO CCCCD) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
85 H14.18-231129-0023 29/11/2023 13/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG VĂN TẰNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
86 H14.18-231129-0066 29/11/2023 13/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG VĂN TỌA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
87 H14.18-231030-0075 30/10/2023 02/11/2023 03/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN BẢY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
88 H14.18-231130-0010 30/11/2023 05/12/2023 06/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LINH ĐỨC TUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
89 H14.18-231130-0022 30/11/2023 12/12/2023 19/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HUY HÙNG ( THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
90 H14.18-231130-0032 30/11/2023 05/12/2023 06/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HẰNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
91 H14.18-231130-0061 30/11/2023 12/12/2023 19/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG HOÀNG HƯNG ( BĐ - CMĐ ĐẤT SỒNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
92 000.00.18.H14-230731-0074 31/07/2023 09/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TÔ THỊ ĐƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
93 H14.18-230831-0026 31/08/2023 25/10/2023 27/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LỤC THẾ HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
94 H14.18-230831-0034 31/08/2023 25/10/2023 27/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG TRỌNG THẮNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
95 000.00.18.H14-230301-0042 01/03/2023 15/03/2023 16/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LUÂN VĂN TIẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
96 000.00.18.H14-230301-0061 01/03/2023 05/04/2023 11/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG THỊ KIỀU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
97 000.00.18.H14-230301-0067 01/03/2023 22/03/2023 19/04/2023
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ MINH TUẤN(CÔNG TY CP BẤT ĐỘNG SẢN MỸ ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
98 000.00.18.H14-230301-0070 01/03/2023 22/03/2023 19/04/2023
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ MINH TUẤN(CÔNG TY CP BĐS MỸ ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
99 000.00.18.H14-230301-0071 01/03/2023 22/03/2023 19/04/2023
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ MINH TUẤN(CÔNG TY CP BẤT ĐỘNG SẢN MỸ ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
100 000.00.18.H14-230601-0002 01/06/2023 13/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN XUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
101 000.00.18.H14-230601-0020 01/06/2023 13/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
102 000.00.18.H14-230601-0033 01/06/2023 14/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ NIỆM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
103 000.00.18.H14-230601-0042 01/06/2023 13/06/2023 20/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÔI QUỲNH NƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
104 000.00.18.H14-230601-0049 01/06/2023 13/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN ĐỨC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
105 000.00.18.H14-230601-0055 01/06/2023 13/07/2023 17/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ SÔNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
106 000.00.18.H14-230601-0057 01/06/2023 13/07/2023 17/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ HOA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
107 000.00.18.H14-230801-0008 01/08/2023 10/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN DƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
108 000.00.18.H14-230801-0013 01/08/2023 10/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN ĐOÀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
109 000.00.18.H14-230801-0016 01/08/2023 10/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN NGUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
110 000.00.18.H14-230801-0023 01/08/2023 10/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
MA VĂN HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
111 000.00.18.H14-230801-0029 01/08/2023 24/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN QUẢNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
112 000.00.18.H14-230801-0032 01/08/2023 24/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH THỊ ĐẤM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
113 000.00.18.H14-230801-0033 01/08/2023 24/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRIỆU VĂN NHẤT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
114 000.00.18.H14-230801-0035 01/08/2023 16/08/2023 22/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG ĐÌNH LỄ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
115 000.00.18.H14-230801-0038 01/08/2023 10/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NỘI THỊ LAN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
116 000.00.18.H14-230801-0047 01/08/2023 10/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
XIÊM LAO SỦ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
117 000.00.18.H14-230801-0070 01/08/2023 10/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG SỸ CỬU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
118 000.00.18.H14-221101-0034 01/11/2022 13/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NÔNG VIỆT DŨNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
119 H14.18-231101-0005 01/11/2023 13/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRIỆU THỊ THU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
120 H14.18-231101-0010 01/11/2023 13/11/2023 13/12/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NÔNG THỊ TRÌNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
121 H14.18-231101-0028 01/11/2023 13/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÝ THỊ KHIẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
122 H14.18-231101-0040 01/11/2023 06/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TÀNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
123 H14.18-231101-0041 01/11/2023 15/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 8 ngày.
DƯƠNG THỊ QUỲNH NGA (SH) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
124 H14.18-231101-0049 01/11/2023 13/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRIỆU TIẾN DŨNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
125 H14.18-231101-0050 01/11/2023 13/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ KHẦU ( HOÀNG THỊ HẰNG ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
126 H14.18-231101-0054 01/11/2023 01/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LƯƠNG KHÁNH LINH (ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
127 H14.18-231101-0059 01/11/2023 15/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀM VĂN TIẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
128 H14.18-231101-0065 01/11/2023 15/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN CỚI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
129 H14.18-231101-0073 01/11/2023 15/11/2023 01/12/2023
Trễ hạn 12 ngày.
DƯƠNG THANH NGA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
130 H14.18-231101-0077 01/11/2023 13/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NHÂM HOÀI THƠM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
131 H14.18-231201-0002 01/12/2023 06/12/2023 08/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
CHUNG TOÀN THẮNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
132 H14.18-231201-0045 01/12/2023 13/12/2023 26/12/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG THỊ LAN ANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
133 H14.18-231201-0067 01/12/2023 06/12/2023 08/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN HẠNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
134 000.00.18.H14-230602-0003 02/06/2023 14/06/2023 15/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ AN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
135 000.00.18.H14-230602-0006 02/06/2023 14/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỒNG THỊ CHINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
136 000.00.18.H14-230602-0008 02/06/2023 13/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN NGỌC MAI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
137 000.00.18.H14-230602-0010 02/06/2023 13/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN NGỌC MAI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
138 000.00.18.H14-230602-0013 02/06/2023 16/06/2023 23/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÂM THỊ HÒA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
139 000.00.18.H14-230602-0014 02/06/2023 14/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ NGA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
140 000.00.18.H14-230602-0021 02/06/2023 14/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ NGA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
141 000.00.18.H14-230602-0034 02/06/2023 14/06/2023 29/06/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐINH VĂN DỰNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
142 000.00.18.H14-230602-0036 02/06/2023 14/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH VĂN NGUYỄN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
143 000.00.18.H14-230602-0047 02/06/2023 16/06/2023 23/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN CHIÊM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
144 000.00.18.H14-230602-0048 02/06/2023 16/06/2023 23/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG ĐỨC VINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
145 000.00.18.H14-230602-0053 02/06/2023 16/06/2023 23/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ NIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
146 000.00.18.H14-230602-0056 02/06/2023 27/06/2023 06/07/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG THỊ TÌN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
147 000.00.18.H14-230602-0073 02/06/2023 14/07/2023 17/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TÔN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
148 000.00.18.H14-230602-0074 02/06/2023 14/07/2023 17/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN NĂM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
149 000.00.18.H14-230802-0004 02/08/2023 29/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
CHU THI NINH - DAT VINH QUANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
150 000.00.18.H14-230802-0006 02/08/2023 29/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
CHU THỊ NINH - ĐẤT VĨNH QUANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
151 000.00.18.H14-230802-0007 02/08/2023 29/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
CHU THỊ NINH -ĐAT VĨNH QUANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
152 000.00.18.H14-230802-0027 02/08/2023 06/09/2023 12/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG VĂN ANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
153 000.00.18.H14-230802-0048 02/08/2023 16/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG ĐÌNH HỨNG- ĐẤT HƯNG ĐẠO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
154 000.00.18.H14-230802-0058 02/08/2023 30/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN THÒONG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
155 000.00.18.H14-230802-0069 02/08/2023 14/09/2023 18/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN HỮU TÌNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
156 000.00.18.H14-230802-0072 02/08/2023 11/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
MA THẾ HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
157 000.00.18.H14-230802-0074 02/08/2023 06/11/2023 18/12/2023
Trễ hạn 30 ngày.
BẾ THỊ THẨM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
158 000.00.18.H14-230802-0076 02/08/2023 11/08/2023 22/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐẶNG DUY TỪ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
159 000.00.18.H14-230802-0081 02/08/2023 11/08/2023 22/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÔI QUỲNH NƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
160 000.00.18.H14-230802-0084 02/08/2023 29/08/2023 29/09/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NÔNG VĂN QUỲNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
161 H14.18-231002-0011 02/10/2023 23/10/2023 13/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NÔNG VĂN QUẾ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
162 H14.18-231002-0015 02/10/2023 23/10/2023 13/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG THỊ CỪU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
163 H14.18-231002-0024 02/10/2023 16/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VI HÀ TUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
164 H14.18-231002-0029 02/10/2023 16/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN DANH BÌNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
165 H14.18-231002-0034 02/10/2023 16/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN DANH BÌNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
166 H14.18-231002-0036 02/10/2023 16/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN DANH BÌNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
167 H14.18-231002-0040 02/10/2023 16/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN DANH BÌNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
168 H14.18-231002-0041 02/10/2023 16/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN DANH BÌNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
169 H14.18-231002-0083 02/10/2023 11/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 19 ngày.
ĐÀM VĂN NAM ( ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
170 H14.18-231102-0001 02/11/2023 14/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM VĂN LONG (THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
171 H14.18-231102-0043 02/11/2023 14/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 12 ngày.
LÝ THỊ KHIẾN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
172 H14.18-231102-0059 02/11/2023 12/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN NIỆM ( ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
173 H14.18-231102-0061 02/11/2023 12/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN NIỆM (ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
174 H14.18-231102-0077 02/11/2023 14/11/2023 15/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN DIỄN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
175 H14.18-231102-0082 02/11/2023 14/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG ĐỨC HIẾN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
176 000.00.18.H14-230103-0093 03/01/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỨA THỊ HUYỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
177 000.00.18.H14-230103-0095 03/01/2023 17/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ HỢP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
178 000.00.18.H14-230103-0121 03/01/2023 21/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG CÔNG HOẠT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
179 000.00.18.H14-230203-0022 03/02/2023 08/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
BẾ HỮU THÀNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
180 000.00.18.H14-230303-0014 03/03/2023 26/04/2023 24/05/2023
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN THỊ HƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
181 000.00.18.H14-230303-0043 03/03/2023 14/04/2023 24/04/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
182 000.00.18.H14-230403-0006 03/04/2023 17/04/2023 18/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THỊ THÙY DƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
183 000.00.18.H14-230403-0067 03/04/2023 13/04/2023 14/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN KHÉN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
184 000.00.18.H14-230703-0002 03/07/2023 17/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ THU HIỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
185 000.00.18.H14-230703-0024 03/07/2023 06/07/2023 08/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
186 000.00.18.H14-230803-0003 03/08/2023 15/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN THỤY (ĐẤT ĐỀ THÁM) THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT NGƯỜI ĐẠI DIỆN CHO BÀ NGUYỄN THỊ QUYẾT (ĐÃ CHẾT) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
187 000.00.18.H14-230803-0035 03/08/2023 01/11/2023 08/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGỌC KIM VIỄN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
188 000.00.18.H14-230803-0044 03/08/2023 08/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 42 ngày.
NÔNG THỊ LAM ( ĐỒNG SỬ DỤNG NÔNG THỊ HOA) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
189 000.00.18.H14-230803-0054 03/08/2023 29/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯU NGỌC PHÚ ( ĐẤT VĨNH QUANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
190 H14.18-231003-0007 03/10/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ QUÊ VINH ( ĐẤT HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
191 H14.18-231003-0009 03/10/2023 13/10/2023 18/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH VĂN MÙI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
192 H14.18-231003-0018 03/10/2023 14/11/2023 18/12/2023
Trễ hạn 24 ngày.
BẾ KIM DUNG (ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
193 H14.18-231003-0044 03/10/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH ĐĂNG HẢI ( ĐẤT HOÀ CHUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
194 H14.18-231003-0045 03/10/2023 13/10/2023 19/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ NIM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
195 H14.18-231003-0047 03/10/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH ĐĂNG HẢI ( ĐẤT HOÀ CHUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
196 H14.18-231003-0048 03/10/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH ĐĂNG HẢI ( ĐẤT HOÀ CHUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
197 H14.18-231003-0049 03/10/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN HẢI (ĐẤT HOÀ CHUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
198 H14.18-231103-0005 03/11/2023 12/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ THỊ VÂN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
199 H14.18-231103-0012 03/11/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ NHU ( ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
200 H14.18-231103-0025 03/11/2023 11/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG QUANG TUYẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
201 H14.18-231103-0027 03/11/2023 11/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG QUANG TUYẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
202 H14.18-231103-0030 03/11/2023 11/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG QUANG TUYẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
203 H14.18-231103-0053 03/11/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ LIỆM (ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
204 H14.18-231103-0056 03/11/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ LIỆM ( ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
205 H14.18-231103-0062 03/11/2023 15/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NÔNG VĂN PHƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
206 000.00.18.H14-230104-0229 04/01/2023 09/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG KHÁNH HỘI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
207 000.00.18.H14-230504-0038 04/05/2023 18/05/2023 19/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ NGUYỆN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
208 000.00.18.H14-230504-0039 04/05/2023 15/06/2023 23/06/2023
Trễ hạn 6 ngày.
VY THỊ BIỂU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
209 000.00.18.H14-230504-0059 04/05/2023 18/05/2023 19/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THẾ LẬP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
210 000.00.18.H14-230704-0014 04/07/2023 14/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 9 ngày.
MÔNG THẾ DƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
211 000.00.18.H14-230804-0016 04/08/2023 15/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY TRỌNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
212 000.00.18.H14-230804-0018 04/08/2023 27/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ BÍCH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
213 000.00.18.H14-230804-0026 04/08/2023 05/10/2023 19/10/2023
Trễ hạn 10 ngày.
ĐÀO THỊ THUẬN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
214 000.00.18.H14-230804-0056 04/08/2023 29/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VƯƠNG THỊ YÊN ( ĐẤT HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
215 000.00.18.H14-230804-0060 04/08/2023 16/08/2023 17/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ XIM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
216 000.00.18.H14-230804-0061 04/08/2023 07/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 19 ngày.
HOÀNG THỊ DUYỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
217 000.00.18.H14-230804-0064 04/08/2023 07/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 19 ngày.
HOÀNG THỊ DUYỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
218 000.00.18.H14-230804-0066 04/08/2023 16/08/2023 17/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ CÓ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
219 H14.18-231004-0018 04/10/2023 16/10/2023 19/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN NGỌC CHẰNG (ĐÃ CHẾT) NGƯỜI ĐẠI DIỆN: ĐOÀN THỊ TRIỆU (ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
220 H14.18-231004-0030 04/10/2023 16/10/2023 18/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ LANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
221 H14.18-231004-0037 04/10/2023 16/10/2023 30/11/2023
Trễ hạn 33 ngày.
LÝ VĂN THÁI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
222 H14.18-231004-0039 04/10/2023 12/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THUÝ NGA (ĐẤT DUYỆT TRUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
223 H14.18-231004-0046 04/10/2023 25/10/2023 09/11/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NÔNG VĂN TUYỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
224 H14.18-231004-0047 04/10/2023 16/10/2023 30/11/2023
Trễ hạn 33 ngày.
HÀ VĂN HÒA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
225 H14.18-231004-0048 04/10/2023 25/10/2023 09/11/2023
Trễ hạn 11 ngày.
MÃ VĂN NAM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
226 H14.18-231004-0049 04/10/2023 30/11/2023 11/12/2023
Trễ hạn 7 ngày.
VÕ HỒNG THÂN(CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH 568) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
227 H14.18-231004-0051 04/10/2023 25/10/2023 09/11/2023
Trễ hạn 11 ngày.
MẠC VĂN HIẾU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
228 H14.18-231004-0052 04/10/2023 25/10/2023 09/11/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NÔNG VĂN BÁCH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
229 H14.18-231004-0057 04/10/2023 25/10/2023 09/11/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VIỆT LONG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
230 H14.18-231004-0059 04/10/2023 25/10/2023 29/12/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NÔNG VĂN LUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
231 H14.18-231004-0060 04/10/2023 25/10/2023 29/12/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NÔNG VĂN LUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
232 H14.18-231004-0061 04/10/2023 25/10/2023 29/12/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NÔNG VĂN LUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
233 H14.18-231004-0063 04/10/2023 25/10/2023 29/12/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NÔNG VĂN LUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
234 H14.18-231004-0069 04/10/2023 25/10/2023 29/12/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NÔNG VĂN LUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
235 H14.18-231004-0070 04/10/2023 25/10/2023 29/12/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NÔNG VĂN LUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
236 H14.18-231004-0092 04/10/2023 18/10/2023 21/11/2023
Trễ hạn 24 ngày.
BẾ THỊ NẾT (ĐẤT HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
237 H14.18-231204-0002 04/12/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VI THỊ NÊ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
238 H14.18-231204-0005 04/12/2023 14/12/2023 26/12/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐINH XUÂN VIỆT ( THỬA 109, TBĐ 79, ĐÔNG KHÊ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
239 H14.18-231204-0023 04/12/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ VĂN NGHĨA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
240 H14.18-231204-0027 04/12/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ XUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
241 H14.18-231204-0064 04/12/2023 07/12/2023 08/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ ẤT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
242 H14.18-231204-0072 04/12/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ MÙI CHÀI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
243 000.00.18.H14-230105-0047 05/01/2023 13/04/2023 26/07/2023
Trễ hạn 73 ngày.
ĐÀM THỊ QUỲNH ANH(SỞ NN&PT NÔNG THÔN TỈNH CAO BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
244 000.00.18.H14-230405-0023 05/04/2023 28/04/2023 25/05/2023
Trễ hạn 18 ngày.
LUÂN VĂN CHIẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
245 000.00.18.H14-230405-0053 05/04/2023 17/04/2023 18/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG ĐÌNH LỄ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
246 000.00.18.H14-230405-0061 05/04/2023 19/04/2023 20/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH NGỌC LAI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
247 000.00.18.H14-230505-0006 05/05/2023 16/06/2023 19/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ DIÊU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
248 000.00.18.H14-230505-0026 05/05/2023 16/06/2023 17/06/2023
Trễ hạn 0 ngày.
LINH THỊ THU HÀ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
249 000.00.18.H14-230505-0035 05/05/2023 16/06/2023 19/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LA THỊ LAN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
250 000.00.18.H14-230605-0001 05/06/2023 15/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG THỊ SẦN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
251 000.00.18.H14-230605-0008 05/06/2023 19/06/2023 23/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG XUÂN KÈNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
252 000.00.18.H14-230605-0034 05/06/2023 17/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ OANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
253 000.00.18.H14-230605-0037 05/06/2023 15/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH HẢI DƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
254 000.00.18.H14-230605-0040 05/06/2023 19/06/2023 23/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LA THU HƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
255 000.00.18.H14-230605-0043 05/06/2023 26/06/2023 06/07/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN QUỐC KHÁNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
256 000.00.18.H14-230705-0009 05/07/2023 24/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN ĐĂNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
257 000.00.18.H14-230705-0034 05/07/2023 17/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ THỊ ENG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
258 000.00.18.H14-230705-0078 05/07/2023 18/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 36 ngày.
LƯƠNG ĐỨC THƯỞNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
259 H14.18-230905-0001 05/09/2023 15/09/2023 14/12/2023
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN ĐÀM HÀO ( THU HỒI KÈ SÔNG HƯNG ĐẠO- GPMB ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
260 H14.18-230905-0019 05/09/2023 14/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ LÊ SUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
261 H14.18-230905-0022 05/09/2023 14/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG ĐÌNH KHIÊM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
262 H14.18-230905-0030 05/09/2023 14/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
263 H14.18-230905-0031 05/09/2023 17/10/2023 18/12/2023
Trễ hạn 44 ngày.
LÝ HOÀNG TƯ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
264 H14.18-230905-0034 05/09/2023 14/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÍ THỊ PHƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
265 H14.18-230905-0041 05/09/2023 14/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÙY LINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
266 H14.18-230905-0047 05/09/2023 15/09/2023 06/10/2023
Trễ hạn 15 ngày.
BẾ THỊ TƯƠI (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
267 H14.18-231005-0002 05/10/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ DUY ĐỒNG (ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
268 H14.18-231005-0040 05/10/2023 27/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC BẰNG (ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
269 H14.18-231005-0054 05/10/2023 17/10/2023 18/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ NA (ĐẤT TÂN GIANG) (THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỞNG TRÚ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
270 H14.18-231005-0061 05/10/2023 17/10/2023 18/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ THANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
271 H14.18-231005-0083 05/10/2023 17/10/2023 13/11/2023
Trễ hạn 19 ngày.
PHAN THỊ LUYẾN(ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
272 000.00.18.H14-201105-0031 05/11/2020 28/09/2023 17/10/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ DUY TRỌNG (HỢP TÁC XÃ NHO XANH) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
273 000.00.18.H14-230106-0145 06/01/2023 19/07/2023 15/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
LÝ THỊ LUYẾN(CÔNG TY CP ENCOL BẰNG GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
274 000.00.18.H14-230206-0021 06/02/2023 01/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ DUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
275 000.00.18.H14-230206-0034 06/02/2023 16/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN THƯỢNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
276 000.00.18.H14-230206-0037 06/02/2023 01/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ VĂN ĐỒNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
277 000.00.18.H14-230206-0040 06/02/2023 16/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
278 000.00.18.H14-230206-0042 06/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THANH NHÀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
279 000.00.18.H14-230406-0096 06/04/2023 22/05/2023 12/06/2023
Trễ hạn 15 ngày.
HÀ VĂN TUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
280 000.00.18.H14-230706-0013 06/07/2023 16/10/2023 25/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÝ THỊ LUYẾN(BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ VÀ XD HUYỆN NGUYÊN BÌNH ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
281 000.00.18.H14-230706-0034 06/07/2023 15/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỔNG THỊ PHƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
282 H14.18-230906-0002 06/09/2023 27/09/2023 13/11/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NÔNG VĂN QUẰN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
283 H14.18-230906-0030 06/09/2023 29/09/2023 13/11/2023
Trễ hạn 31 ngày.
ĐẶNG THỊ LÊ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
284 H14.18-230906-0041 06/09/2023 18/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG THỊ BÁCH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
285 H14.18-230906-0042 06/09/2023 18/09/2023 25/10/2023
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN NGỌC SÓC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
286 H14.18-230906-0054 06/09/2023 18/09/2023 25/10/2023
Trễ hạn 27 ngày.
LÝ XUÂN MÌNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
287 H14.18-230906-0072 06/09/2023 20/10/2023 08/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NÔNG THỊ PHIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
288 H14.18-230906-0079 06/09/2023 18/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VI VĂN LÂM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
289 H14.18-231006-0010 06/10/2023 18/10/2023 30/11/2023
Trễ hạn 31 ngày.
ĐƯỜNG THỊ NÌNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
290 H14.18-231006-0019 06/10/2023 17/10/2023 08/11/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NÔNG THỊ HÀI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
291 H14.18-231006-0049 06/10/2023 17/10/2023 21/12/2023
Trễ hạn 47 ngày.
GIANG THỊ UYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
292 H14.18-231006-0050 06/10/2023 20/10/2023 21/11/2023
Trễ hạn 22 ngày.
ĐÀM TIẾN SAY (ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
293 H14.18-231006-0051 06/10/2023 17/10/2023 21/12/2023
Trễ hạn 47 ngày.
GIANG THỊ UYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
294 H14.18-231006-0075 06/10/2023 18/10/2023 30/11/2023
Trễ hạn 31 ngày.
NÔNG HOÀNG PHƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
295 H14.18-231106-0008 06/11/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ THỊ VÂN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
296 H14.18-231106-0011 06/11/2023 20/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LINH THỊ THU HÀ (HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
297 H14.18-231106-0028 06/11/2023 16/11/2023 20/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ DẦN (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
298 H14.18-231106-0049 06/11/2023 15/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 14 ngày.
BẾ THỊ THANH XUÂN ( ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
299 H14.18-231106-0056 06/11/2023 08/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 11 ngày.
LÝ THỊ SÁY (SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
300 H14.18-231106-0057 06/11/2023 12/12/2023 13/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ RIỆP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
301 H14.18-231106-0083 06/11/2023 07/11/2023 08/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THỊ TƯƠI(CÔNG TY TNHH ĐINH TÙNG CAO BẰNG ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
302 H14.18-231106-0086 06/11/2023 27/11/2023 18/12/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NÔNG THỊ HỞ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
303 H14.18-231106-0087 06/11/2023 09/11/2023 06/12/2023
Trễ hạn 19 ngày.
ĐẶNG DUY TỪ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
304 H14.18-231206-0028 06/12/2023 18/12/2023 26/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGÔ VĂN THƯỢNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
305 H14.18-231206-0094 06/12/2023 18/12/2023 26/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THÀNH TÂM ( ĐẤT SÔNG BẰNG- THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
306 000.00.18.H14-230207-0024 07/02/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN ĐIỆN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
307 000.00.18.H14-230207-0045 07/02/2023 17/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỘ BÀ HỨA THỊ HIỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
308 000.00.18.H14-230407-0063 07/04/2023 21/04/2023 26/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN THANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
309 000.00.18.H14-230407-0066 07/04/2023 21/04/2023 24/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ MẤY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
310 000.00.18.H14-230607-0004 07/06/2023 19/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU VĂN MÌNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
311 000.00.18.H14-230607-0010 07/06/2023 12/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH ÁNH HỒNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
312 000.00.18.H14-230607-0011 07/06/2023 14/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THẾ TÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
313 000.00.18.H14-230607-0016 07/06/2023 21/06/2023 23/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ THƠ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
314 000.00.18.H14-230607-0018 07/06/2023 30/06/2023 06/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LỤC VĂN TRUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
315 000.00.18.H14-230607-0049 07/06/2023 13/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG ÍCH BÁO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
316 000.00.18.H14-230707-0032 07/07/2023 19/07/2023 28/07/2023
Trễ hạn 7 ngày.
DƯƠNG THỊ HUẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
317 000.00.18.H14-230707-0051 07/07/2023 24/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ KHÍNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
318 000.00.18.H14-230707-0074 07/07/2023 18/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ QUANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
319 000.00.18.H14-230707-0077 07/07/2023 19/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN SAN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
320 H14.18-230907-0041 07/09/2023 19/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
LỤC TRỌNG BÍNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
321 H14.18-230907-0042 07/09/2023 21/09/2023 30/10/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NÔNG VĂN THỦY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
322 H14.18-230907-0044 07/09/2023 21/09/2023 30/10/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NÔNG VĂN THỦY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
323 H14.18-231107-0034 07/11/2023 17/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LỤC VĂN NGUYỄN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
324 H14.18-231107-0043 07/11/2023 17/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI (SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
325 H14.18-231107-0056 07/11/2023 21/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN NAM (SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
326 000.00.18.H14-221207-0008 07/12/2022 18/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LƯƠNG NGỌC ĐIỆP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
327 000.00.18.H14-221207-0032 07/12/2022 18/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG VĂN NGHIỆP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
328 000.00.18.H14-221207-0050 07/12/2022 18/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
HÀ THỊ MIỀU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
329 H14.18-231207-0069 07/12/2023 18/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
BẾ ÍCH RÁY (CẤP ĐỔI) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
330 000.00.18.H14-230308-0035 08/03/2023 19/04/2023 24/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN VĂN HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
331 000.00.18.H14-230308-0052 08/03/2023 20/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN KIÀU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
332 000.00.18.H14-230508-0021 08/05/2023 09/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ HÀ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
333 000.00.18.H14-230508-0039 08/05/2023 12/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG KIM KHOA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
334 000.00.18.H14-230508-0043 08/05/2023 18/05/2023 25/05/2023
Trễ hạn 5 ngày.
VƯƠNG THỊ THẬP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
335 000.00.18.H14-230508-0045 08/05/2023 22/05/2023 25/05/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ LEN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
336 000.00.18.H14-230508-0051 08/05/2023 19/06/2023 10/07/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ LỤA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
337 000.00.18.H14-230608-0004 08/06/2023 14/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ LÁNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
338 000.00.18.H14-230608-0005 08/06/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ ÍCH PỜ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
339 000.00.18.H14-230608-0031 08/06/2023 17/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 11 ngày.
DƯƠNG THỊ THẮM(CÔNG TY CP BIC VIỆT NAM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
340 000.00.18.H14-230608-0032 08/06/2023 03/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LỤC THỊ ĐÀO (CẤP GIẤY) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
341 000.00.18.H14-230808-0013 08/08/2023 18/09/2023 13/10/2023
Trễ hạn 19 ngày.
SẦM THỊ SƠ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
342 000.00.18.H14-230808-0029 08/08/2023 29/11/2023 18/12/2023
Trễ hạn 13 ngày.
MÃ THỊ ƯỚC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
343 000.00.18.H14-230808-0048 08/08/2023 30/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN QUẠT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
344 000.00.18.H14-230808-0067 08/08/2023 28/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM NGỌC TOẢN ( QUA BƯU ĐIỆN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
345 000.00.18.H14-230808-0070 08/08/2023 20/09/2023 04/10/2023
Trễ hạn 10 ngày.
BẾ MINH KHÔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
346 000.00.18.H14-230808-0077 08/08/2023 20/09/2023 04/10/2023
Trễ hạn 10 ngày.
BẾ MINH KHÔI (ĐẤT VĨNH QUANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
347 000.00.18.H14-230808-0080 08/08/2023 20/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ PHÈNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
348 H14.18-230908-0019 08/09/2023 20/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀM TIẾN SAY (ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
349 H14.18-230908-0020 08/09/2023 31/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM QUANG LỢI ( ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
350 H14.18-230908-0034 08/09/2023 22/09/2023 25/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ XUYẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
351 H14.18-230908-0046 08/09/2023 22/09/2023 27/11/2023
Trễ hạn 46 ngày.
HOÀNG VĂN HUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
352 H14.18-230908-0057 08/09/2023 22/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ LAN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
353 H14.18-230908-0058 08/09/2023 19/09/2023 05/12/2023
Trễ hạn 55 ngày.
NÔNG LINH SƠN ( ĐẤT HƯNG ĐẠO- QUA BƯU ĐIỆN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
354 H14.18-230908-0062 08/09/2023 29/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ VĂN XUYÊN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
355 H14.18-230908-0065 08/09/2023 20/09/2023 25/10/2023
Trễ hạn 25 ngày.
BÀN VĂN HÁN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
356 H14.18-230908-0073 08/09/2023 22/09/2023 25/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN SẢNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
357 H14.18-230908-0082 08/09/2023 22/09/2023 06/11/2023
Trễ hạn 31 ngày.
LƯƠNG THỊ KIỀU ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
358 000.00.18.H14-211108-0078 08/11/2021 26/05/2023 01/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU VĂN RU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
359 000.00.18.H14-221108-0047 08/11/2022 22/02/2023 15/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
HÀ VĂN COỎNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
360 H14.18-231108-0020 08/11/2023 22/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN CHIÊM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
361 H14.18-231108-0024 08/11/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ CÔNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
362 H14.18-231108-0029 08/11/2023 17/11/2023 20/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ CHĂM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
363 H14.18-231108-0033 08/11/2023 04/12/2023 05/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ TUYỀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
364 H14.18-231108-0035 08/11/2023 30/11/2023 18/12/2023
Trễ hạn 12 ngày.
LONG VĂN THẮNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
365 H14.18-231108-0038 08/11/2023 20/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
366 H14.18-231108-0051 08/11/2023 29/11/2023 13/12/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NÔNG THỊ NHI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
367 H14.18-231108-0053 08/11/2023 29/11/2023 13/12/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LA THỊ TIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
368 H14.18-231108-0059 08/11/2023 20/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LINH NÔNG BÍNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
369 H14.18-231108-0071 08/11/2023 21/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ THỦ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
370 H14.18-231108-0074 08/11/2023 20/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀM THÌN (THAY ĐỔI THÔNG TIN HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
371 H14.18-231108-0075 08/11/2023 20/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG MINH HẢI (HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
372 H14.18-231108-0091 08/11/2023 20/11/2023 13/12/2023
Trễ hạn 17 ngày.
LA VĂN TẠC (LA HỮU TRỊNH) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
373 H14.18-231108-0114 08/11/2023 11/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
BẾ VĂN TINH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
374 H14.18-231208-0054 08/12/2023 28/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ BẰNG ( ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
375 000.00.18.H14-230109-0023 09/01/2023 19/01/2023 21/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN THỤ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
376 000.00.18.H14-230109-0024 09/01/2023 19/01/2023 21/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ SUỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
377 000.00.18.H14-230109-0046 09/01/2023 19/01/2023 21/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN TRƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
378 000.00.18.H14-230209-0054 09/02/2023 23/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THỊ MONG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
379 000.00.18.H14-230309-0028 09/03/2023 28/06/2023 29/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THỊ RIÊNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
380 000.00.18.H14-230509-0022 09/05/2023 19/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ CẦU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
381 000.00.18.H14-230609-0002 09/06/2023 04/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LƯƠNG VĂN LUYẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
382 000.00.18.H14-230609-0013 09/06/2023 04/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ MINH THỌ (CẤP GIẤY) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
383 000.00.18.H14-230609-0021 09/06/2023 21/06/2023 10/07/2023
Trễ hạn 13 ngày.
CHU THỊ ĐEM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
384 000.00.18.H14-230609-0026 09/06/2023 14/06/2023 23/06/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LA THỊ HUẾ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
385 000.00.18.H14-230809-0005 09/08/2023 14/08/2023 15/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ OANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
386 000.00.18.H14-230809-0007 09/08/2023 24/10/2023 13/11/2023
Trễ hạn 14 ngày.
ĐẶNG THỊ LINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
387 000.00.18.H14-230809-0009 09/08/2023 21/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG (ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
388 000.00.18.H14-230809-0013 09/08/2023 21/08/2023 20/11/2023
Trễ hạn 65 ngày.
PHẠM VĂN TUẤN ( GPMB ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
389 000.00.18.H14-230809-0014 09/08/2023 30/08/2023 21/09/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NÔNG THỊ VỌNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
390 000.00.18.H14-230809-0063 09/08/2023 12/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG VĂN BAY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
391 000.00.18.H14-230809-0071 09/08/2023 21/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
392 H14.18-231009-0008 09/10/2023 19/10/2023 20/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU MÙI QUAN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
393 H14.18-231009-0017 09/10/2023 19/10/2023 20/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ LAN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
394 H14.18-231009-0021 09/10/2023 23/10/2023 24/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
395 H14.18-231009-0026 09/10/2023 12/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN TUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
396 H14.18-231009-0027 09/10/2023 12/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN TUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
397 H14.18-231009-0030 09/10/2023 12/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN VĂN KHÈN ( ĐẤT HOÀ CHUNG - QUA BƯU ĐIỆN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
398 H14.18-231009-0038 09/10/2023 12/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN VĂN KHÈN ( ĐẤT HÒA CHUNG- QUA BƯU ĐIỆN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
399 H14.18-231009-0051 09/10/2023 23/10/2023 25/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG THỊ THANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
400 H14.18-231009-0061 09/10/2023 20/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
401 H14.18-231109-0014 09/11/2023 21/11/2023 06/12/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG THỊ TÂM (ĐÀM VĂN TOÀN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
402 H14.18-231109-0021 09/11/2023 21/11/2023 06/12/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TRƯƠNG THỊ RIAO (ĐÀM VĂN TOÀN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
403 H14.18-231109-0025 09/11/2023 04/12/2023 05/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN NGHIÊM ( ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
404 H14.18-231109-0038 09/11/2023 06/12/2023 07/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYỆT ( ĐÍNH CHÍNH GCN- ĐẤT HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
405 H14.18-231109-0039 09/11/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THUÝ (HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
406 H14.18-231109-0065 09/11/2023 21/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VINH ( BĐ CẤP ĐỔI GCN - ĐẤT HOÀ CHUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
407 000.00.18.H14-221209-0014 09/12/2022 20/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG PHÚC MINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
408 000.00.18.H14-221209-0044 09/12/2022 20/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN SIM - VŨ THỊ THƠM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
409 000.00.18.H14-230110-0051 10/01/2023 07/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG THỊ HƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
410 000.00.18.H14-230110-0057 10/01/2023 29/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG CHIẾN HỮU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
411 000.00.18.H14-230210-0011 10/02/2023 24/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM CAO THUYẾT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
412 000.00.18.H14-230310-0036 10/03/2023 21/04/2023 24/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ YẾM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
413 000.00.18.H14-230310-0045 10/03/2023 21/04/2023 24/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ KIM UYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
414 000.00.18.H14-230510-0045 10/05/2023 11/05/2023 12/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC(CÔNG TY TNHH XD VÀ THƯƠNG MẠI QUANG THẢO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
415 000.00.18.H14-230510-0056 10/05/2023 24/05/2023 25/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH CÔNG HUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
416 000.00.18.H14-230510-0079 10/05/2023 24/05/2023 14/06/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NÔNG THỊ BƯU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
417 000.00.18.H14-230710-0008 10/07/2023 31/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ Ý Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
418 000.00.18.H14-230710-0029 10/07/2023 13/07/2023 14/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ THỊ LAN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
419 000.00.18.H14-230710-0035 10/07/2023 21/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ HƯƠNG (ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
420 000.00.18.H14-230710-0042 10/07/2023 26/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ THOA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
421 000.00.18.H14-230710-0066 10/07/2023 13/07/2023 14/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THÀNH CHUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
422 000.00.18.H14-230710-0081 10/07/2023 19/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ NGA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
423 000.00.18.H14-230810-0012 10/08/2023 21/08/2023 22/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LỰU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
424 000.00.18.H14-230810-0036 10/08/2023 25/09/2023 04/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÝ THANH BẰNG (ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
425 000.00.18.H14-230810-0046 10/08/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ NGỌC NGHĨA ( ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
426 000.00.18.H14-230810-0060 10/08/2023 30/08/2023 29/09/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NÔNG VĂN KIỂM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
427 000.00.18.H14-230810-0067 10/08/2023 22/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THẠC TUẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
428 000.00.18.H14-230810-0068 10/08/2023 08/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THẠC TUẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
429 H14.18-231010-0003 10/10/2023 04/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 12 ngày.
ĐINH NHƯ QUỲNH (ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
430 000.00.18.H14-221110-0067 10/11/2022 13/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TRUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
431 H14.18-231110-0019 10/11/2023 01/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 19 ngày.
TRƯƠNG THỊ LA (SẦM VĂN QUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
432 H14.18-231110-0030 10/11/2023 22/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG DUY HÙNG (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
433 H14.18-231110-0044 10/11/2023 22/11/2023 06/12/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NÔNG THÁI CƠ (NÔNG VĂN TÔN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
434 H14.18-231110-0060 10/11/2023 22/11/2023 06/12/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LƯƠNG VĂN NGÓN (MÔNG THỊ NHÌNH) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
435 H14.18-231110-0073 10/11/2023 22/11/2023 01/12/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TÔ THẾ ĐỨC (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
436 H14.18-231110-0077 10/11/2023 21/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU THỊ PHẤN ( ĐẤT NGỘC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
437 H14.18-231110-0082 10/11/2023 22/11/2023 24/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VI THỊ NỚP (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
438 H14.18-231110-0086 10/11/2023 22/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THẾ HIỂN(TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
439 H14.18-231110-0093 10/11/2023 22/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG NGUYỄN HÀ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
440 000.00.18.H14-230111-0007 11/01/2023 08/02/2023 10/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ VĂN TUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
441 000.00.18.H14-230111-0043 11/01/2023 30/01/2023 23/05/2023
Trễ hạn 80 ngày.
ĐÀM VĂN ĐÌNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
442 000.00.18.H14-230111-0044 11/01/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN QUẢNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
443 000.00.18.H14-230111-0059 11/01/2023 22/06/2023 25/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHƯƠNG TIẾN DŨNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
444 000.00.18.H14-230111-0072 11/01/2023 08/02/2023 10/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ THƠM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
445 000.00.18.H14-230411-0063 11/04/2023 04/05/2023 18/05/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NÔNG NGỌC TƯỢNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
446 000.00.18.H14-230511-0037 11/05/2023 12/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIẾT BĂNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
447 000.00.18.H14-230511-0049 11/05/2023 23/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ BƯỞI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
448 000.00.18.H14-230511-0050 11/05/2023 23/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THANH LỆ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
449 000.00.18.H14-230511-0053 11/05/2023 23/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC HIẾU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
450 000.00.18.H14-230511-0057 11/05/2023 03/08/2023 07/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ NƠM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
451 000.00.18.H14-230511-0063 11/05/2023 03/08/2023 07/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ NƠM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
452 000.00.18.H14-230511-0068 11/05/2023 25/05/2023 26/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
MÔNG DUY HỮU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
453 000.00.18.H14-230711-0017 11/07/2023 22/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG VĂN ĐỊNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
454 000.00.18.H14-230711-0047 11/07/2023 12/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 40 ngày.
ĐOÀN TRỌNG THẮNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
455 H14.18-230911-0002 11/09/2023 13/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẬT ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
456 H14.18-230911-0004 11/09/2023 16/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẬT ( ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
457 H14.18-230911-0010 11/09/2023 16/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẬT (ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
458 H14.18-230911-0022 11/09/2023 14/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐÌNH VĂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
459 H14.18-230911-0030 11/09/2023 21/09/2023 25/10/2023
Trễ hạn 24 ngày.
NGÔ THỊ U Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
460 H14.18-230911-0033 11/09/2023 14/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN HƯU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
461 H14.18-230911-0041 11/09/2023 13/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẬT ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
462 H14.18-230911-0048 11/09/2023 20/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN KHANG (CẤP ĐỔI GIẤY CHỨNG NHẬN QSDĐ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
463 H14.18-230911-0052 11/09/2023 20/09/2023 01/11/2023
Trễ hạn 30 ngày.
LÝ TRẦN TUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
464 H14.18-230911-0054 11/09/2023 10/11/2023 20/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÝ THỊ TUYẾN ( ĐẤT ĐẤT HỢP GIANG- MẤT TRANG BS) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
465 H14.18-230911-0061 11/09/2023 25/09/2023 10/10/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TĂNG THỊ NƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
466 H14.18-230911-0064 11/09/2023 20/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ LỚI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
467 H14.18-230911-0068 11/09/2023 02/10/2023 13/11/2023
Trễ hạn 30 ngày.
ĐINH VĂN BÔNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
468 H14.18-230911-0090 11/09/2023 25/09/2023 24/10/2023
Trễ hạn 21 ngày.
ĐẶNG DUY TỪ ( ĐẤT XÃ ĐOÀI DƯƠNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
469 H14.18-230911-0093 11/09/2023 20/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
PHÙNG VẦN PHÚC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
470 H14.18-230911-0106 11/09/2023 21/09/2023 08/11/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NÔNG THỊ DIỆN ( ĐẤT XÃ CẢNH TIÊN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
471 H14.18-230911-0123 11/09/2023 14/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ XUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
472 000.00.18.H14-221011-0078 11/10/2022 22/02/2023 29/03/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NÔNG VĂN TÀ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
473 H14.18-231011-0003 11/10/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ KIỀU ( ĐẤT HOÀ CHUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
474 H14.18-231011-0006 11/10/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ KIỀU ( ĐẤT HOÀ CHUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
475 H14.18-231011-0026 11/10/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ KIỀU ( ĐẤT HOÀ CHUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
476 H14.18-231011-0054 11/10/2023 23/10/2023 25/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THỊ SAO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
477 H14.18-231211-0002 11/12/2023 20/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG VĂN VUI (CẤP ĐỔI) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
478 H14.18-231211-0027 11/12/2023 21/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN KHÌ ( ĐẤT NGCỌ XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
479 000.00.18.H14-230112-0003 12/01/2023 02/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
BẾ ÍCH TUẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
480 000.00.18.H14-230412-0009 12/04/2023 24/04/2023 27/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ LIỄU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
481 000.00.18.H14-230512-0008 12/05/2023 04/08/2023 07/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ NƠM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
482 000.00.18.H14-230512-0029 12/05/2023 24/05/2023 07/06/2023
Trễ hạn 10 ngày.
BẾ VĂN TIẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
483 000.00.18.H14-230512-0044 12/05/2023 12/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ TÁY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
484 000.00.18.H14-230512-0047 12/05/2023 24/05/2023 07/06/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NÔNG HỮU VIỆT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
485 000.00.18.H14-230512-0050 12/05/2023 24/05/2023 14/06/2023
Trễ hạn 15 ngày.
BÙI ĐÌNH NGUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
486 000.00.18.H14-230612-0019 12/06/2023 15/06/2023 23/06/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HÀ THỊ MÙI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
487 000.00.18.H14-230712-0023 12/07/2023 26/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ VƯỢNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
488 000.00.18.H14-230712-0032 12/07/2023 03/08/2023 07/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ HỒNG DỤC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
489 000.00.18.H14-230712-0040 12/07/2023 24/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
490 000.00.18.H14-230712-0072 12/07/2023 29/08/2023 13/10/2023
Trễ hạn 33 ngày.
HOÀNG THỊ HỚI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
491 000.00.18.H14-220912-0097 12/09/2022 20/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 10 ngày.
PHÙNG VĂN QUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
492 H14.18-230912-0034 12/09/2023 22/09/2023 10/10/2023
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG VĂN QUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
493 H14.18-230912-0042 12/09/2023 22/09/2023 12/10/2023
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG VĂN QUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
494 H14.18-230912-0053 12/09/2023 21/09/2023 13/11/2023
Trễ hạn 37 ngày.
TRƯƠNG THỊ NHIỀU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
495 H14.18-230912-0069 12/09/2023 22/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG THỊ THÓ (ĐẤT ĐỀ THÁM)(THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
496 H14.18-230912-0071 12/09/2023 21/09/2023 22/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO VĂN THÉN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
497 H14.18-230912-0073 12/09/2023 22/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 32 ngày.
HOÀNG THỊ NUỒM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
498 H14.18-230912-0075 12/09/2023 21/09/2023 22/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC CAM HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
499 H14.18-231012-0010 12/10/2023 26/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VƯƠNG THỊ YẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
500 H14.18-231012-0012 12/10/2023 17/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG VĂN TƯ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
501 H14.18-231012-0015 12/10/2023 24/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ LAN (ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
502 H14.18-231012-0018 12/10/2023 23/10/2023 24/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN LƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
503 H14.18-231012-0028 12/10/2023 26/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG NGA(ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
504 H14.18-231012-0034 12/10/2023 13/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ THÁI(CÔNG TY ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BẢO ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
505 H14.18-231012-0043 12/10/2023 24/10/2023 13/11/2023
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG THỊ LUYỆN (ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
506 H14.18-231012-0046 12/10/2023 25/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ CỨU (NÔNG THỊ HƯỜNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
507 H14.18-231012-0049 12/10/2023 24/10/2023 14/12/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG (ĐẤT SÔNG BẰNG) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THƯA ĐẤT) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
508 000.00.18.H14-221212-0031 12/12/2022 23/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
509 000.00.18.H14-221212-0070 12/12/2022 23/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ THỊ LÂM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
510 000.00.18.H14-230113-0005 13/01/2023 10/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN BÁ GIAI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
511 000.00.18.H14-230113-0008 13/01/2023 03/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THỦY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
512 000.00.18.H14-230213-0012 13/02/2023 23/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ HIỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
513 000.00.18.H14-230213-0038 13/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
514 000.00.18.H14-230213-0046 13/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH NGỌC LOAN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
515 000.00.18.H14-230213-0061 13/02/2023 23/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ MAI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
516 000.00.18.H14-230313-0055 13/03/2023 27/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN HUẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
517 000.00.18.H14-230313-0064 13/03/2023 23/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM VĂN BẢY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
518 000.00.18.H14-230613-0002 13/06/2023 25/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ NIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
519 000.00.18.H14-230613-0018 13/06/2023 25/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH NGUYÊT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
520 000.00.18.H14-230613-0027 13/06/2023 25/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN HUỲNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
521 000.00.18.H14-230713-0004 13/07/2023 25/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
CHU THỊ KHẦU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
522 000.00.18.H14-230713-0016 13/07/2023 09/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
BẾ THỊ HIỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
523 000.00.18.H14-230713-0017 13/07/2023 18/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ THỊ HIỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
524 000.00.18.H14-230713-0036 13/07/2023 24/08/2023 28/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LONG THỊ NHƯ (ĐẤT HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
525 000.00.18.H14-230713-0038 13/07/2023 24/08/2023 28/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LONG THỊ NHƯ (ĐẤT HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
526 000.00.18.H14-230713-0048 13/07/2023 24/08/2023 07/09/2023
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG THỊ DANH (ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
527 000.00.18.H14-230713-0052 13/07/2023 11/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM MẠNH CỬU ( ĐẤT VĨNH QUANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
528 H14.18-230913-0029 13/09/2023 27/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGẠC THỊ PHƯỢNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
529 H14.18-230913-0038 13/09/2023 25/09/2023 25/10/2023
Trễ hạn 22 ngày.
LƯƠNG BÍCH LIỄU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
530 H14.18-230913-0046 13/09/2023 27/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN ANH TRƯỞNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
531 H14.18-230913-0055 13/09/2023 25/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 31 ngày.
ĐINH THỊ NGỌC CHÂU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
532 H14.18-230913-0082 13/09/2023 25/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 31 ngày.
HOÀNG THỊ XINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
533 H14.18-231013-0022 13/10/2023 25/10/2023 30/11/2023
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN THỊ CHI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
534 H14.18-231013-0027 13/10/2023 27/10/2023 09/12/2023
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ PHÁY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
535 H14.18-231013-0028 13/10/2023 27/10/2023 29/11/2023
Trễ hạn 23 ngày.
HÀ THỊ HUYỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
536 H14.18-231013-0036 13/10/2023 24/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HÀ NGỌC DUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
537 H14.18-231013-0061 13/10/2023 25/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG THỊ LONG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
538 H14.18-231013-0068 13/10/2023 22/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM VĂN NGÔN ( ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
539 H14.18-231013-0069 13/10/2023 25/10/2023 13/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG TRUNG SAO (ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI THONG TIN THỬA ĐẤT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
540 H14.18-231013-0070 13/10/2023 29/11/2023 18/12/2023
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG THỊ BÁCH (BẾ THỊ SINH) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
541 H14.18-231013-0075 13/10/2023 25/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGÂN THỊ HOÁN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
542 H14.18-231013-0077 13/10/2023 27/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGÂN THỊ HOÁN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
543 H14.18-231013-0079 13/10/2023 24/11/2023 27/12/2023
Trễ hạn 23 ngày.
HOÀNG VĂN CHƯỚNG(ĐẤT VĨNH QUANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
544 H14.18-231013-0080 13/10/2023 25/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG XUÂN MÃO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
545 H14.18-231113-0008 13/11/2023 16/11/2023 20/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HỨA VĂN NGOẠN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
546 H14.18-231113-0023 13/11/2023 23/11/2023 24/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LUÂN VĂN PHÁT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
547 H14.18-231113-0034 13/11/2023 23/11/2023 06/12/2023
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG THỊ NHUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
548 H14.18-231113-0063 13/11/2023 23/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN LONG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
549 H14.18-231113-0065 13/11/2023 12/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG MINH PHƯƠNG ( ĐẤT TÂN GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
550 000.00.18.H14-221213-0069 13/12/2022 31/01/2023 24/03/2023
Trễ hạn 38 ngày.
LAO THỊ PHÙI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
551 H14.18-231213-0054 13/12/2023 25/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN TAM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
552 000.00.18.H14-230414-0026 14/04/2023 19/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THÀNH KÍNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
553 000.00.18.H14-230414-0058 14/04/2023 20/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH VĂN KHIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
554 000.00.18.H14-230414-0059 14/04/2023 19/04/2023 20/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG KIM XUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
555 000.00.18.H14-230614-0012 14/06/2023 26/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG HỒNG LƯU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
556 000.00.18.H14-230614-0013 14/06/2023 19/06/2023 23/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH THỊ MAI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
557 000.00.18.H14-230614-0022 14/06/2023 26/06/2023 04/07/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH THỊ HIỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
558 000.00.18.H14-230614-0052 14/06/2023 28/06/2023 29/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
MÔNG THẾ DƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
559 000.00.18.H14-230614-0054 14/06/2023 26/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THỊ MIÊU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
560 000.00.18.H14-230614-0055 14/06/2023 26/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THỊ MIÊU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
561 000.00.18.H14-230614-0057 14/06/2023 26/06/2023 10/07/2023
Trễ hạn 10 ngày.
TRIỆU XUÂN TƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
562 000.00.18.H14-230614-0060 14/06/2023 26/06/2023 10/07/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ CHỌM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
563 000.00.18.H14-230614-0061 14/06/2023 26/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THẾ BẰNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
564 000.00.18.H14-230714-0007 14/07/2023 28/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM TRUNG HIẾU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
565 000.00.18.H14-230714-0012 14/07/2023 25/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN HƯỞNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
566 000.00.18.H14-230714-0026 14/07/2023 11/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHƯƠNG THỊ NƠI ( ĐẤT VĨNH QUANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
567 000.00.18.H14-230714-0041 14/07/2023 28/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN NAM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
568 000.00.18.H14-230714-0042 14/07/2023 11/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HỨA THANH HẢI ( ĐẤT HOÀ CHUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
569 000.00.18.H14-230714-0048 14/07/2023 26/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN TOÀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
570 000.00.18.H14-230814-0005 14/08/2023 21/09/2023 11/10/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
571 000.00.18.H14-230814-0021 14/08/2023 24/08/2023 21/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
572 000.00.18.H14-230814-0030 14/08/2023 24/08/2023 19/09/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NÔNG THỊ ĐIỀU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
573 000.00.18.H14-230814-0034 14/08/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN PHẤN 9 ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
574 H14.18-230914-0002 14/09/2023 15/09/2023 19/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ÍCH NGHĨA(CÔNG TY TNHH NGUYỄN HOÀNG CAO BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
575 H14.18-230914-0016 14/09/2023 26/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG VĂN CHÁU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
576 H14.18-230914-0025 14/09/2023 26/09/2023 05/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHÙNG QUANG ĐẠO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
577 H14.18-230914-0041 14/09/2023 26/09/2023 05/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
BẾ THỊ THÁO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
578 H14.18-230914-0043 14/09/2023 26/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ HỮU DŨNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
579 H14.18-230914-0053 14/09/2023 25/09/2023 01/11/2023
Trễ hạn 27 ngày.
PHẠM VĂN THẮNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
580 H14.18-230914-0057 14/09/2023 19/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN DU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
581 H14.18-230914-0063 14/09/2023 26/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ THỊ MAI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
582 000.00.18.H14-221114-0052 14/11/2022 10/01/2023 13/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
MAI SINH LỘC(CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG ÂN PHÚ ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
583 H14.18-231114-0023 14/11/2023 17/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG ĐỨC HÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
584 H14.18-231114-0034 14/11/2023 24/11/2023 20/12/2023
Trễ hạn 18 ngày.
LƯU VĂN THUẬN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HOÀ CHUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
585 H14.18-231114-0038 14/11/2023 24/11/2023 06/12/2023
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG ĐỨC HÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
586 H14.18-231114-0044 14/11/2023 28/11/2023 08/12/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG VĂN TỰC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
587 H14.18-231114-0063 14/11/2023 23/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ SAO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
588 000.00.18.H14-221214-0016 14/12/2022 02/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHÙNG LÊ VŨ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
589 000.00.18.H14-221214-0017 14/12/2022 02/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHÙNG LÊ PHONG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
590 000.00.18.H14-221214-0019 14/12/2022 02/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHÙNG THUÝ MẠC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
591 000.00.18.H14-221214-0055 14/12/2022 02/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG THỊ NIM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
592 H14.18-231214-0027 14/12/2023 15/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÁI(CÔNG TY ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BẢO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
593 H14.18-231214-0029 14/12/2023 15/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÁI(CÔNG TY ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BẢO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
594 H14.18-231214-0038 14/12/2023 26/12/2023 27/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THƯỢNG (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
595 000.00.18.H14-230215-0044 15/02/2023 27/02/2023 02/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN CƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
596 000.00.18.H14-230315-0005 15/03/2023 27/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
VI HẢI SO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
597 000.00.18.H14-230315-0028 15/03/2023 27/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÝ THỊ NGA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
598 000.00.18.H14-230315-0043 15/03/2023 19/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ HƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
599 000.00.18.H14-230315-0068 15/03/2023 27/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
BẾ VĂN KHẢI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
600 000.00.18.H14-230315-0070 15/03/2023 17/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TỐNG THỊ TUYẾT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
601 000.00.18.H14-230515-0013 15/05/2023 18/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ HẢO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
602 000.00.18.H14-230515-0031 15/05/2023 18/05/2023 25/05/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG THỊ THẬP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
603 000.00.18.H14-230515-0038 15/05/2023 25/05/2023 07/06/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG ĐỨC TUYỂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
604 000.00.18.H14-230615-0009 15/06/2023 17/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ QUỐC CƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
605 000.00.18.H14-230615-0017 15/06/2023 10/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TĂNG THỊ AN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
606 H14.18-230915-0021 15/09/2023 20/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN VA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
607 H14.18-230915-0029 15/09/2023 26/09/2023 13/11/2023
Trễ hạn 34 ngày.
PHƯƠNG THỊ KHẢI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
608 H14.18-230915-0032 15/09/2023 27/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM VĂN LUÂN ( HỒ SƠ BẾ VĂN THỦY) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
609 H14.18-230915-0034 15/09/2023 27/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ VĂN CƯỜM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
610 H14.18-230915-0037 15/09/2023 27/09/2023 25/10/2023
Trễ hạn 20 ngày.
MÃ TIẾN THI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
611 H14.18-230915-0049 15/09/2023 27/09/2023 05/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HỨA VĂN THUYỀN (HS NÔNG THỊ QUAY) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
612 H14.18-230915-0074 15/09/2023 27/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VI THỊ THÁI (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
613 H14.18-230915-0079 15/09/2023 26/09/2023 18/10/2023
Trễ hạn 16 ngày.
HỨA THỊ KIM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
614 H14.18-230915-0080 15/09/2023 27/09/2023 18/10/2023
Trễ hạn 15 ngày.
HỨA THỊ KIM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
615 H14.18-230915-0085 15/09/2023 27/09/2023 05/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀM THỊ THANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
616 H14.18-230915-0086 15/09/2023 27/09/2023 13/10/2023
Trễ hạn 12 ngày.
ĐÀM THỊ THANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
617 H14.18-230915-0091 15/09/2023 27/09/2023 12/10/2023
Trễ hạn 11 ngày.
VŨ QUỐC KHÁNH (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT)(NỘP QUA BƯU ĐIỆN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
618 H14.18-231115-0019 15/11/2023 27/11/2023 01/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN XUÂN BIÊN (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT VĨNH QUANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
619 H14.18-231115-0052 15/11/2023 27/11/2023 12/12/2023
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG THỊ THƠI (ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
620 H14.18-231115-0075 15/11/2023 20/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ TUYẾT ANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
621 H14.18-231215-0079 15/12/2023 27/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG XUÂN TÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
622 000.00.18.H14-230316-0033 16/03/2023 28/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
623 000.00.18.H14-230516-0020 16/05/2023 19/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG SƠN NÚ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
624 000.00.18.H14-230516-0046 16/05/2023 19/05/2023 23/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN BẰNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
625 000.00.18.H14-230516-0047 16/05/2023 19/05/2023 23/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG ĐỨC TÚ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
626 000.00.18.H14-230516-0063 16/05/2023 26/05/2023 29/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TOÀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
627 000.00.18.H14-230516-0066 16/05/2023 30/05/2023 31/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN BỘ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
628 000.00.18.H14-230616-0002 16/06/2023 30/06/2023 03/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NHÂM VŨ LINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
629 000.00.18.H14-230616-0008 16/06/2023 28/06/2023 29/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM BÍCH VÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
630 000.00.18.H14-230616-0009 16/06/2023 28/06/2023 11/07/2023
Trễ hạn 9 ngày.
LĂNG VĂN THỌ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
631 000.00.18.H14-230616-0024 16/06/2023 21/06/2023 23/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ TUYẾT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
632 000.00.18.H14-230816-0016 16/08/2023 29/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN LUẬN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
633 000.00.18.H14-230816-0022 16/08/2023 28/08/2023 21/09/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NÔNG THỊ KHĂM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
634 000.00.18.H14-230816-0035 16/08/2023 28/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VY THU HẰNG(ĐẤT ĐỀ THÁM) THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
635 000.00.18.H14-230816-0055 16/08/2023 25/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN THANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
636 000.00.18.H14-230816-0060 16/08/2023 28/08/2023 21/09/2023
Trễ hạn 18 ngày.
ĐINH THÚY DIỆP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
637 H14.18-231016-0004 16/10/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN LẬP ( ĐẤT HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
638 H14.18-231016-0013 16/10/2023 30/10/2023 24/11/2023
Trễ hạn 19 ngày.
ĐÀM THỊ VY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
639 H14.18-231016-0015 16/10/2023 19/10/2023 20/11/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NÔNG THỊ DUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
640 H14.18-231016-0017 16/10/2023 26/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRIỆU THỊ DINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
641 H14.18-231016-0019 16/10/2023 25/10/2023 26/12/2023
Trễ hạn 44 ngày.
HOÀNG VĂN BAO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
642 H14.18-231016-0026 16/10/2023 08/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ XIM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
643 H14.18-231016-0041 16/10/2023 26/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRIỆU THỊ HỨ (NÔNG VĂN KIÊN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
644 H14.18-231016-0057 16/10/2023 26/10/2023 10/11/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NÔNG TRUNG HÓI (HOÀNG VĂN LẬP) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
645 H14.18-231016-0063 16/10/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ UYÊN ( ĐẤT HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
646 H14.18-231016-0068 16/10/2023 26/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LƯƠNG VĂN ÁNH (LƯƠNG VĂN BINH) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
647 H14.18-231016-0074 16/10/2023 26/10/2023 23/11/2023
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG THỊ PÌ (CHU VĂN LẬP) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
648 H14.18-231016-0078 16/10/2023 27/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN LỘC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
649 H14.18-231016-0081 16/10/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUỐC LỢI ( ĐẤT HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
650 H14.18-231016-0083 16/10/2023 27/11/2023 21/12/2023
Trễ hạn 18 ngày.
ĐINH NGỌC ÁNH (ĐẤT VĨNH QUANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
651 H14.18-231016-0085 16/10/2023 27/11/2023 21/12/2023
Trễ hạn 18 ngày.
ĐINH NGỌC ÁNH (ĐẤT VĨNH QUANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
652 H14.18-231116-0003 16/11/2023 30/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
653 H14.18-231116-0013 16/11/2023 27/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HÀ THỊ HẠNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
654 H14.18-231116-0031 16/11/2023 28/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VI VĂN LỰC (VI MINH ĐỨC) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
655 H14.18-231116-0034 16/11/2023 07/12/2023 08/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ CẮM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
656 H14.18-231116-0039 16/11/2023 28/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN KHÂM (NÔNG VĂN NHUẬN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
657 000.00.18.H14-230117-0011 17/01/2023 24/02/2023 03/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN RÂM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
658 000.00.18.H14-230117-0045 17/01/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ YẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
659 000.00.18.H14-230317-0028 17/03/2023 05/05/2023 09/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THẾ PHÚ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
660 000.00.18.H14-230317-0038 17/03/2023 29/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN DUY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
661 000.00.18.H14-230317-0044 17/03/2023 28/03/2023 20/04/2023
Trễ hạn 17 ngày.
HÀ VĂN ĐÔNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
662 000.00.18.H14-230317-0052 17/03/2023 11/04/2023 12/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ HỢP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
663 000.00.18.H14-230317-0054 17/03/2023 29/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN VIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
664 000.00.18.H14-230417-0039 17/04/2023 19/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 9 ngày.
ĐÀM THỊ QUỲNH ANH(CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN TẤN PHÁT) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
665 000.00.18.H14-230417-0052 17/04/2023 26/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG VĂN MẬU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
666 000.00.18.H14-230417-0069 17/04/2023 27/04/2023 09/05/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG VĂN NHÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
667 000.00.18.H14-230517-0023 17/05/2023 09/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG THỊ LÈN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
668 000.00.18.H14-230517-0024 17/05/2023 29/05/2023 30/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN CHUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
669 000.00.18.H14-230517-0030 17/05/2023 07/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀM THỊ MỚI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
670 000.00.18.H14-230517-0058 17/05/2023 09/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN PHƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
671 000.00.18.H14-230717-0014 17/07/2023 27/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THU LÝ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
672 000.00.18.H14-230717-0015 17/07/2023 02/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG MINH HẢI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
673 000.00.18.H14-230717-0024 17/07/2023 26/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN SÁU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
674 000.00.18.H14-230717-0025 17/07/2023 08/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THỊ NGOAN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
675 000.00.18.H14-230717-0027 17/07/2023 26/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ THỊ GIANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
676 000.00.18.H14-230717-0028 17/07/2023 26/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN NÀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
677 000.00.18.H14-230717-0032 17/07/2023 26/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
SẦM VĂN QUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
678 000.00.18.H14-230717-0033 17/07/2023 26/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VẦN CHÌU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
679 000.00.18.H14-230717-0042 17/07/2023 26/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
THUẬN HỒNG SỸ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
680 000.00.18.H14-230717-0046 17/07/2023 26/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG KIẾN ANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
681 000.00.18.H14-230717-0054 17/07/2023 11/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG XUÂN HOÀ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
682 000.00.18.H14-230817-0031 17/08/2023 28/08/2023 16/11/2023
Trễ hạn 58 ngày.
CHUNG THỊ LIÀNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
683 000.00.18.H14-230817-0055 17/08/2023 29/08/2023 29/09/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NÔNG VĂN QUỲNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
684 000.00.18.H14-230817-0074 17/08/2023 28/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ KHUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
685 H14.18-231017-0003 17/10/2023 27/11/2023 20/12/2023
Trễ hạn 17 ngày.
LÝ THỊ SÁY ( ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
686 H14.18-231017-0024 17/10/2023 31/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ LÍCH (ĐINH QUỐC GIA) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
687 H14.18-231017-0027 17/10/2023 31/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
BẾ THỊ LÊ (ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
688 H14.18-231017-0029 17/10/2023 20/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LA HỮU TRỊNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
689 H14.18-231017-0045 17/10/2023 27/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 7 ngày.
CHU VĂN HÁI (NÔNG THỊ LÀNH) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
690 H14.18-231017-0080 17/10/2023 26/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ NHẠC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
691 H14.18-231117-0001 17/11/2023 08/12/2023 18/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ PHUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
692 H14.18-231117-0019 17/11/2023 29/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG THỊ THU (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT - ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
693 H14.18-231117-0021 17/11/2023 28/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG VĂN ĐẠI (CẤP ĐỔI) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
694 H14.18-231117-0030 17/11/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ THỊ HƯƠNG ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
695 H14.18-231117-0032 17/11/2023 08/12/2023 19/12/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LƯU HỒNG SƠN (LƯU BẢO KIẾM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
696 H14.18-231117-0034 17/11/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ THỊ HƯƠNG ( ĐẤT DUYỆT TRUNG ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
697 H14.18-231117-0036 17/11/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ THỊ HƯƠNG ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
698 H14.18-231117-0039 17/11/2023 01/12/2023 19/12/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NÔNG THỊ CHƯỞNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
699 H14.18-231117-0041 17/11/2023 01/12/2023 19/12/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NÔNG THỊ CHƯỞNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
700 H14.18-231117-0056 17/11/2023 04/12/2023 05/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU TUẤN ANH ( ĐẤT ĐỀTHÁM ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
701 000.00.18.H14-230518-0063 18/05/2023 30/05/2023 14/06/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TOÀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
702 000.00.18.H14-230818-0044 18/08/2023 11/10/2023 24/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN NGỌC TUYỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
703 000.00.18.H14-230818-0055 18/08/2023 30/08/2023 21/09/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NÔNG THỊ XUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
704 000.00.18.H14-230818-0057 18/08/2023 05/09/2023 07/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THỊ TƯƠI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
705 000.00.18.H14-230818-0068 18/08/2023 30/08/2023 21/09/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NÔNG THỊ DÌ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
706 000.00.18.H14-230818-0089 18/08/2023 30/08/2023 08/09/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐÀM THỊ CHÂM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
707 H14.18-230918-0009 18/09/2023 27/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN NGẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
708 H14.18-230918-0019 18/09/2023 28/09/2023 05/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HỨA VĂN PIN ( HỒ SƠ NGÔ THỊ THANH) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
709 H14.18-230918-0032 18/09/2023 27/09/2023 01/11/2023
Trễ hạn 25 ngày.
ĐÀM VĂN LUÂN (HS NÔNG TẤN TÀI) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
710 H14.18-230918-0050 18/09/2023 28/09/2023 10/11/2023
Trễ hạn 31 ngày.
ĐOÀN THỊ NHỊP (ĐẤT ĐỀ THÁM) THAY ĐỔI THÔNG TIN THỨA ĐẤT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
711 H14.18-230918-0059 18/09/2023 27/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG ĐÌNH HOAN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
712 H14.18-230918-0062 18/09/2023 27/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG ĐÌNH HOAN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
713 H14.18-230918-0063 18/09/2023 21/09/2023 18/10/2023
Trễ hạn 19 ngày.
TRIỆU ÍCH TRỌNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
714 H14.18-230918-0066 18/09/2023 27/09/2023 13/11/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NÔNG ĐÌNH SƯ (HS NÔNG ĐÌNH QUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
715 H14.18-230918-0075 18/09/2023 28/09/2023 05/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG VĂN TÚC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
716 H14.18-230918-0079 18/09/2023 27/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN THÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
717 000.00.18.H14-221018-0049 18/10/2022 04/04/2023 14/04/2023
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG VĂN GIỎNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
718 H14.18-231018-0006 18/10/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN DƯƠNG ( ĐẤT HÒA CHUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
719 H14.18-231018-0007 18/10/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN DƯƠNG ( ĐẤT HÒA CHUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
720 H14.18-231018-0019 18/10/2023 27/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀM VĂN THƯỢNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
721 H14.18-231018-0044 18/10/2023 30/10/2023 10/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TRIỆU VĂN VẬU ( TRIỆU VĂN ĐẲNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
722 H14.18-231018-0052 18/10/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN TRỌNG TĂNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
723 H14.18-231018-0053 18/10/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN TRỌNG TĂNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
724 H14.18-231018-0057 18/10/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN TRỌNG TĂNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
725 H14.18-231018-0068 18/10/2023 30/10/2023 16/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐINH HOÀNG MINH GIÁM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
726 H14.18-231018-0069 18/10/2023 01/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 14 ngày.
LƯƠNG ĐÌNH SÁU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
727 H14.18-231018-0073 18/10/2023 30/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
THÂN THỊ KIM LIÊN (ĐẤT HƯNG ĐẠO) (THAY ĐỔI NĂM SINH) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
728 H14.18-231018-0111 18/10/2023 23/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ BÌNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
729 000.00.18.H14-230419-0019 19/04/2023 03/05/2023 09/05/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH THỊ LIỄU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
730 000.00.18.H14-230419-0043 19/04/2023 04/05/2023 08/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG VĂN HÌNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
731 000.00.18.H14-230419-0053 19/04/2023 04/05/2023 05/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
SẦM THỊ NHỤC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
732 000.00.18.H14-220519-0049 19/05/2022 30/06/2022 27/12/2023
Trễ hạn 387 ngày.
NGUYỄN ÍCH NGHĨA(CÔNG TY TNHH NGUYỄN HOÀNG CAO BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
733 000.00.18.H14-230519-0004 19/05/2023 02/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐÀM VĂN DƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
734 000.00.18.H14-230519-0006 19/05/2023 02/06/2023 17/07/2023
Trễ hạn 31 ngày.
ĐÀM VĂN HẢI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
735 000.00.18.H14-230519-0016 19/05/2023 31/05/2023 06/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU VĂN DUY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
736 000.00.18.H14-230519-0018 19/05/2023 31/05/2023 06/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG THỊ PHÉN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
737 000.00.18.H14-230519-0032 19/05/2023 02/06/2023 05/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THOẢNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
738 000.00.18.H14-230519-0033 19/05/2023 31/05/2023 06/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
MÔNG THỊ TẰM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
739 000.00.18.H14-230519-0047 19/05/2023 02/06/2023 05/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG ĐỨC THÀNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
740 000.00.18.H14-230519-0049 19/05/2023 24/05/2023 01/06/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÝ HOÀNG VINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
741 000.00.18.H14-230519-0054 19/05/2023 24/05/2023 01/06/2023
Trễ hạn 6 ngày.
MA KIÊN YẾT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
742 000.00.18.H14-230519-0055 19/05/2023 13/09/2023 16/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ HẰNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
743 000.00.18.H14-230619-0004 19/06/2023 29/06/2023 10/07/2023
Trễ hạn 7 ngày.
HÀ THỊ MÙI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
744 000.00.18.H14-230619-0048 19/06/2023 29/06/2023 10/07/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRIỆU VĂN GIAO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
745 000.00.18.H14-230619-0055 19/06/2023 29/06/2023 10/07/2023
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG NGỌC LƯU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
746 000.00.18.H14-230619-0063 19/06/2023 27/07/2023 28/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG YẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
747 000.00.18.H14-220719-0017 19/07/2022 29/05/2023 01/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN LÂM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
748 000.00.18.H14-230719-0008 19/07/2023 30/08/2023 15/09/2023
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG THỊ CỪU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
749 000.00.18.H14-230719-0017 19/07/2023 28/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN ĐOÁN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
750 000.00.18.H14-230719-0025 19/07/2023 30/08/2023 06/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LINH THỊ THU HÀ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
751 000.00.18.H14-230719-0029 19/07/2023 28/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
CHU THÚY HẰNG ( ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
752 H14.18-230919-0004 19/09/2023 04/10/2023 09/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LỤC VĂN KHÁI ( ĐÍNH CHÍNH SỐ CCCD) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
753 H14.18-230919-0015 19/09/2023 29/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG KHẮC CÔNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
754 H14.18-230919-0046 19/09/2023 02/11/2023 03/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ NGỚI ( ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
755 H14.18-230919-0057 19/09/2023 22/09/2023 25/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ LƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
756 H14.18-230919-0061 19/09/2023 29/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TƯỜNG (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
757 H14.18-230919-0062 19/09/2023 29/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TƯỜNG (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
758 H14.18-230919-0071 19/09/2023 10/10/2023 16/11/2023
Trễ hạn 27 ngày.
VY THỊ BIỂU (ĐẤT HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
759 H14.18-230919-0079 19/09/2023 28/09/2023 05/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH VĂN TRƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
760 H14.18-230919-0083 19/09/2023 28/09/2023 05/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐƯỜNG PHI HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
761 000.00.18.H14-221019-0042 19/10/2022 10/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN SO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
762 H14.18-231019-0001 19/10/2023 31/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG VĂN THỨC ( BIẾN ĐỘNG CMD) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
763 H14.18-231019-0007 19/10/2023 31/10/2023 16/11/2023
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG VĂN TỎA (LƯƠNG THỊ TIỆM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
764 H14.18-231019-0023 19/10/2023 30/11/2023 28/12/2023
Trễ hạn 20 ngày.
LONG THỊ RÁY (NÔNG THỊ THIẾM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
765 H14.18-231019-0028 19/10/2023 31/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀM TRUNG SƠN (ĐẤT NGỌC XUÂN) (THAY ĐỔI NĂM SINH) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
766 H14.18-231019-0055 19/10/2023 31/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ HỢP (ĐỔI NĂM SINH) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
767 000.00.18.H14-230320-0011 20/03/2023 30/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
768 000.00.18.H14-230320-0013 20/03/2023 30/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ MÁY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
769 000.00.18.H14-230320-0018 20/03/2023 30/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MÃO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
770 000.00.18.H14-230320-0051 20/03/2023 30/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN CAO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
771 000.00.18.H14-230320-0071 20/03/2023 03/04/2023 05/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TÁI VĂN LUYẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
772 000.00.18.H14-230420-0003 20/04/2023 09/05/2023 10/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ THIỀM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
773 000.00.18.H14-230420-0026 20/04/2023 06/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
DƯƠNG TRỌNG LONG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
774 000.00.18.H14-230420-0035 20/04/2023 09/05/2023 10/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TÌNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
775 000.00.18.H14-230720-0005 20/07/2023 04/08/2023 07/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG TIẾN CÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
776 000.00.18.H14-230720-0014 20/07/2023 29/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ ÁNH THU ( ĐẤT HOÀ CHUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
777 000.00.18.H14-230720-0038 20/07/2023 31/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH NGỌC VỤ (ĐẤT VĨNH QUANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
778 000.00.18.H14-230720-0042 20/07/2023 31/07/2023 03/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ NGUYỆT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
779 000.00.18.H14-230720-0066 20/07/2023 31/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ THỊ PHÚ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
780 000.00.18.H14-230720-0067 20/07/2023 31/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ THỊ PHÚ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
781 000.00.18.H14-230720-0076 20/07/2023 31/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LẠI MINH CHUNG (ĐẤT DUYỆT TRUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
782 000.00.18.H14-230720-0078 20/07/2023 01/08/2023 04/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN BIÊN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
783 H14.18-230920-0010 20/09/2023 25/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN NÓONG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
784 H14.18-230920-0016 20/09/2023 02/10/2023 05/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ LIỄU ( HS NÔNG VĂN HÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
785 H14.18-230920-0025 20/09/2023 04/10/2023 29/11/2023
Trễ hạn 40 ngày.
TRẦN ĐÌNH HIỀN (ĐẤT HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
786 H14.18-230920-0039 20/09/2023 02/10/2023 16/10/2023
Trễ hạn 10 ngày.
TRƯƠNG THỊ NẠI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
787 H14.18-230920-0041 20/09/2023 02/10/2023 25/10/2023
Trễ hạn 17 ngày.
TRIỆU VĂN HIN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
788 H14.18-230920-0042 20/09/2023 02/10/2023 16/10/2023
Trễ hạn 10 ngày.
TRƯƠNG THỊ NẠI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
789 H14.18-230920-0076 20/09/2023 29/09/2023 18/10/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÝ TRẦN TUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
790 H14.18-230920-0081 20/09/2023 25/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ TRẦM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
791 H14.18-231020-0005 20/10/2023 04/12/2023 05/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LÁNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM- QUA BƯU ĐIỆN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
792 H14.18-231020-0006 20/10/2023 04/12/2023 05/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LÁNH (ĐẤT ĐỀ THÁM- QUA BƯU ĐIỆN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
793 H14.18-231020-0008 20/10/2023 29/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ HẸP ( ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
794 H14.18-231020-0011 20/10/2023 29/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ HẸP ( ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
795 H14.18-231020-0014 20/10/2023 29/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ HẸP ( ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
796 H14.18-231020-0016 20/10/2023 29/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ HẸP ( ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
797 H14.18-231020-0033 20/10/2023 01/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN HƯỚNG (THAY ĐỔI NĂM SINH) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
798 H14.18-231020-0054 20/10/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HOAN ( ĐẤT HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
799 H14.18-231020-0064 20/10/2023 30/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÔ VĂN THỌ ( ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
800 H14.18-231020-0071 20/10/2023 03/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG XUÂN HẢI (ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
801 H14.18-231020-0072 20/10/2023 01/11/2023 24/11/2023
Trễ hạn 17 ngày.
ĐẶNG TRUNG MINH ( THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
802 H14.18-231120-0001 20/11/2023 23/11/2023 09/12/2023
Trễ hạn 11 ngày.
LƯƠNG THỊ VÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
803 H14.18-231120-0028 20/11/2023 29/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ CÚC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
804 H14.18-231120-0031 20/11/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG DUY HÙNG ( ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
805 H14.18-231120-0034 20/11/2023 30/11/2023 09/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LỤC THỊ ĐÀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
806 000.00.18.H14-221220-0011 20/12/2022 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN SÁNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
807 000.00.18.H14-221220-0026 20/12/2022 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ VĂN TRIỀU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
808 000.00.18.H14-221220-0089 20/12/2022 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN BÁO - CHUNG THỊ CHAO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
809 000.00.18.H14-221220-0096 20/12/2022 13/01/2023 19/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN THUẬN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
810 H14.18-231220-0050 20/12/2023 25/12/2023 26/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
811 H14.18-231220-0059 20/12/2023 25/12/2023 26/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG BÍCH NGỌC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
812 H14.18-231220-0064 20/12/2023 25/12/2023 26/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HIÊN ( ĐẤT ĐÔNG KHÊ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
813 000.00.18.H14-230421-0026 21/04/2023 04/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LỀU TUYẾT LÊ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
814 000.00.18.H14-230621-0003 21/06/2023 11/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ NGỌC HUYNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
815 000.00.18.H14-230621-0006 21/06/2023 11/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ HỒNG VĂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
816 000.00.18.H14-230621-0010 21/06/2023 26/06/2023 27/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THANH THỦY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
817 000.00.18.H14-230621-0038 21/06/2023 14/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ HÀ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
818 000.00.18.H14-230621-0048 21/06/2023 14/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ KIÊN CHUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
819 000.00.18.H14-230621-0051 21/06/2023 14/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ KIỀU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
820 000.00.18.H14-230621-0053 21/06/2023 14/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ KIỀU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
821 000.00.18.H14-230621-0054 21/06/2023 03/07/2023 10/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ VĂN NAM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
822 000.00.18.H14-230621-0055 21/06/2023 14/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ KIỀU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
823 000.00.18.H14-230621-0058 21/06/2023 14/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ KIỀU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
824 000.00.18.H14-230621-0062 21/06/2023 14/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LONG THỊ BỈNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
825 000.00.18.H14-220721-0072 21/07/2022 30/12/2022 13/01/2023
Trễ hạn 10 ngày.
TRIỆU THỊ PHƯƠNG MAI(UỶ BAN NHÂN DÂN HUYỆN TRÙNG KHÁNH) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
826 000.00.18.H14-230721-0004 21/07/2023 02/08/2023 04/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ ANH VẢY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
827 000.00.18.H14-230721-0006 21/07/2023 28/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HÀ THỊ THƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
828 000.00.18.H14-230721-0021 21/07/2023 26/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ PHƯƠNG THẢO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
829 000.00.18.H14-230721-0022 21/07/2023 25/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THẾ TUÂN (ĐẤT HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
830 000.00.18.H14-230721-0025 21/07/2023 25/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THẾ TUÂN (ĐẤT HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
831 000.00.18.H14-230721-0034 21/07/2023 28/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TÔ THỊ HƯƠNG LIỄU (ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
832 000.00.18.H14-230721-0050 21/07/2023 26/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÔ QUỐC SÍNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
833 000.00.18.H14-230721-0052 21/07/2023 04/08/2023 07/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG NGỌC SƠN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
834 000.00.18.H14-230721-0073 21/07/2023 16/08/2023 22/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
MÃ TIẾN QUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
835 000.00.18.H14-230721-0074 21/07/2023 15/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 37 ngày.
LỤC VĂN KHÁI ( ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
836 H14.18-230821-0003 21/08/2023 30/08/2023 13/11/2023
Trễ hạn 53 ngày.
ĐÀM THỊ LẠC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
837 H14.18-230821-0005 21/08/2023 30/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ MINH LỰC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
838 H14.18-230821-0013 21/08/2023 06/09/2023 07/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THANH TOÀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
839 H14.18-230821-0015 21/08/2023 08/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN NĂM ( ĐẤT HOÀ CHUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
840 H14.18-230821-0027 21/08/2023 13/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TÔ MẠNH HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
841 H14.18-230821-0029 21/08/2023 13/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
CAO VĂN TRỌNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
842 H14.18-230821-0031 21/08/2023 13/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
CAO VĂN TRỌNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
843 H14.18-230821-0033 21/08/2023 13/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
CHU KIM HÀ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
844 H14.18-230821-0035 21/08/2023 13/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
CHU NGỌC THANH VÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
845 H14.18-230821-0038 21/08/2023 25/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TRIỆU THỊ THANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
846 H14.18-230821-0049 21/08/2023 30/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ HUẾ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
847 H14.18-230821-0057 21/08/2023 04/10/2023 16/11/2023
Trễ hạn 31 ngày.
HOÀNG VĂN THỌ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
848 H14.18-230821-0085 21/08/2023 30/08/2023 02/10/2023
Trễ hạn 23 ngày.
ĐINH VĂN TRUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
849 H14.18-230921-0035 21/09/2023 02/10/2023 05/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ TÀ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
850 H14.18-230921-0036 21/09/2023 02/11/2023 26/12/2023
Trễ hạn 38 ngày.
LỤC VĂN TUẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
851 H14.18-230921-0039 21/09/2023 20/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THÁI HÀ (ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
852 H14.18-230921-0065 21/09/2023 05/10/2023 12/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG XUÂN VŨ (HS HOÀNG THỊ NGÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
853 H14.18-230921-0071 21/09/2023 02/10/2023 05/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN RÝ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
854 H14.18-230921-0075 21/09/2023 03/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 25 ngày.
LỤC THỊ ĐÀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
855 000.00.18.H14-221121-0015 21/11/2022 12/12/2022 10/03/2023
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN DUY THĂNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
856 000.00.18.H14-221221-0050 21/12/2022 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG VĂN THẮNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
857 H14.18-231221-0068 21/12/2023 26/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH VĂN CƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
858 000.00.18.H14-230222-0009 22/02/2023 08/03/2023 10/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN TIẾN VỌNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
859 000.00.18.H14-230322-0015 22/03/2023 03/04/2023 04/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
860 000.00.18.H14-230322-0030 22/03/2023 03/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 14 ngày.
PHÙNG THỊ KÍM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
861 000.00.18.H14-230322-0058 22/03/2023 03/04/2023 10/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH THÚY NGƯ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
862 000.00.18.H14-230322-0074 22/03/2023 27/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ HƯƠNG YẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
863 000.00.18.H14-230522-0006 22/05/2023 05/06/2023 07/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ NHUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
864 000.00.18.H14-230522-0008 22/05/2023 01/06/2023 07/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VƯƠNG THỊ THẬP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
865 000.00.18.H14-230522-0035 22/05/2023 01/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG VĂN GIÁP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
866 000.00.18.H14-230522-0062 22/05/2023 10/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH THỊ CHÂM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
867 000.00.18.H14-230522-0064 22/05/2023 01/06/2023 16/06/2023
Trễ hạn 11 ngày.
LƯƠNG THỊ ĐỚM (THAY ĐỔI SỐ THỬA) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
868 000.00.18.H14-230522-0066 22/05/2023 01/06/2023 16/06/2023
Trễ hạn 11 ngày.
LƯƠNG THỊ ĐỚM ( THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
869 000.00.18.H14-230622-0010 22/06/2023 03/08/2023 28/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
THÂN THỊ HƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
870 000.00.18.H14-230622-0049 22/06/2023 04/07/2023 07/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG VĂN ĐỐC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
871 000.00.18.H14-230622-0056 22/06/2023 14/11/2023 13/12/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NÔNG VĂN THẮNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
872 000.00.18.H14-230622-0059 22/06/2023 17/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN VIỆT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
873 000.00.18.H14-230622-0070 22/06/2023 17/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN HIỆT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
874 000.00.18.H14-220822-0066 22/08/2022 19/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LƯƠNG THỊ LUYẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
875 H14.18-230822-0009 22/08/2023 11/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN NĂM ̣ - ĐẤT HỢP GIANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
876 H14.18-230822-0030 22/08/2023 05/09/2023 10/10/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ (ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
877 H14.18-230822-0031 22/08/2023 13/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẬT - ĐẤT ĐỀ THÁM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
878 H14.18-230822-0032 22/08/2023 26/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG MINH BỔN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
879 H14.18-230822-0033 22/08/2023 26/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
880 H14.18-230822-0035 22/08/2023 26/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU THỊ NGOAN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
881 H14.18-230822-0038 22/08/2023 14/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN SINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
882 H14.18-230822-0065 22/08/2023 25/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THỊ LIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
883 H14.18-230822-0081 22/08/2023 10/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀM VĂN HUẾ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
884 H14.18-230922-0012 22/09/2023 26/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ THU HẰNG(CÔNG TY CỔ PHẦN KS MINH TÂM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
885 H14.18-230922-0016 22/09/2023 04/10/2023 05/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ LONG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
886 H14.18-230922-0018 22/09/2023 04/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 24 ngày.
HOÀNG VĂN SỬ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
887 H14.18-230922-0027 22/09/2023 04/10/2023 25/10/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ CHI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
888 H14.18-230922-0031 22/09/2023 04/10/2023 05/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ CƯƠNG HẢI (HS TRẦN THANH HUYỀN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
889 H14.18-230922-0035 22/09/2023 13/10/2023 08/11/2023
Trễ hạn 18 ngày.
PHÙNG THỊ ĐOAN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
890 H14.18-230922-0037 22/09/2023 13/10/2023 13/11/2023
Trễ hạn 21 ngày.
MÔNG VĂN KHANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
891 H14.18-230922-0038 22/09/2023 13/10/2023 08/11/2023
Trễ hạn 18 ngày.
LÝ THỊ LÀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
892 H14.18-230922-0039 22/09/2023 29/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀM THỊ ĐỀM ( ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
893 H14.18-230922-0044 22/09/2023 04/10/2023 05/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHINH (HS LỤC THỊ TIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
894 H14.18-230922-0056 22/09/2023 06/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH THỊ SỰ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
895 H14.18-230922-0058 22/09/2023 06/10/2023 10/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THỊ TUYẾT (HS NÔNG VĂN LỰC) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
896 H14.18-230922-0061 22/09/2023 03/10/2023 04/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
897 H14.18-230922-0064 22/09/2023 04/10/2023 06/12/2023
Trễ hạn 45 ngày.
TRIỆU THỊ LƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
898 H14.18-230922-0067 22/09/2023 03/10/2023 05/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN LÂM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
899 H14.18-230922-0077 22/09/2023 06/10/2023 16/11/2023
Trễ hạn 29 ngày.
TRIỆU THỊ XUÂN (ĐẤT HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
900 000.00.18.H14-221122-0059 22/11/2022 09/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
VI THỊ HIỀN(CÔNG TY CP HỢP LỢI CAO BẰNG ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
901 H14.18-231122-0040 22/11/2023 01/12/2023 08/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN VĂN CA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
902 H14.18-231122-0053 22/11/2023 01/12/2023 04/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN MỘT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
903 H14.18-231122-0055 22/11/2023 01/12/2023 05/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN TÒNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
904 H14.18-231122-0065 22/11/2023 01/12/2023 13/12/2023
Trễ hạn 8 ngày.
VƯƠNG KHẮC THÀNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
905 000.00.18.H14-221222-0018 22/12/2022 17/01/2023 28/03/2023
Trễ hạn 50 ngày.
ĐINH VĂN NHÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
906 000.00.18.H14-221222-0032 22/12/2022 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ VẦN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
907 000.00.18.H14-221222-0062 22/12/2022 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN NGỌC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
908 000.00.18.H14-230223-0039 23/02/2023 27/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ MINH TUYỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
909 000.00.18.H14-230223-0042 23/02/2023 07/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ THU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
910 000.00.18.H14-230323-0048 23/03/2023 04/04/2023 05/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUANG DUY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
911 000.00.18.H14-230323-0051 23/03/2023 04/04/2023 05/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUANG DUY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
912 000.00.18.H14-230323-0056 23/03/2023 04/04/2023 05/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUANG DUY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
913 000.00.18.H14-230323-0059 23/03/2023 04/04/2023 05/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUANG DUY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
914 000.00.18.H14-230323-0074 23/03/2023 04/04/2023 05/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HÀN THỊ THANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
915 000.00.18.H14-230523-0077 23/05/2023 02/06/2023 06/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
916 000.00.18.H14-230623-0007 23/06/2023 05/07/2023 10/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ VĂN TÚ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
917 H14.18-230823-0022 23/08/2023 13/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG THỊ ỎN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
918 H14.18-230823-0027 23/08/2023 06/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 17 ngày.
PHƯƠNG QUỐC ĐÀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
919 H14.18-230823-0055 23/08/2023 06/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TRIỆU THỊ THIẾM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
920 H14.18-230823-0056 23/08/2023 19/09/2023 13/11/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGỌC THỊ TIỆP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
921 H14.18-230823-0059 23/08/2023 16/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG VĂN THUỘC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
922 H14.18-230823-0073 23/08/2023 06/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 11 ngày.
LÝ THỊ NGA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
923 000.00.18.H14-210923-0053 23/09/2021 25/05/2023 01/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN TOÀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
924 H14.18-231023-0004 23/10/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU HỮU LÁY ( ĐẤT VĨNH QUANG ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
925 H14.18-231023-0005 23/10/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU HỮU LÁY ( ĐẤT VĨNH QUANG ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
926 H14.18-231023-0009 23/10/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU HỮU LÁY ( ĐẤT VĨNH QUANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
927 H14.18-231023-0010 23/10/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU HỮU LÁY ( XÃ VĨNH QUANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
928 H14.18-231023-0012 23/10/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU HỮU LÁY ( ĐẤT VĨNH QUANG ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
929 H14.18-231023-0013 23/10/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU HỮU LÁY ( ĐẤT VĨNH QUANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
930 H14.18-231023-0015 23/10/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU HỮU LÁY ( ĐẤT VĨNH QUANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
931 H14.18-231023-0032 23/10/2023 02/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ KHÁNH TÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
932 H14.18-231023-0044 23/10/2023 06/11/2023 08/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN THUẬN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
933 H14.18-231023-0045 23/10/2023 06/11/2023 08/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN CHIẾN (HOÀNG VĂN THUẬN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
934 H14.18-231023-0064 23/10/2023 02/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN CÔNG KIỂM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
935 H14.18-231023-0085 23/10/2023 02/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN LUẬN ( THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
936 000.00.18.H14-221123-0065 23/11/2022 04/01/2023 05/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MAY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
937 H14.18-231123-0003 23/11/2023 14/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG THỊ NGỌC ÁNH (TÁCH THỬA) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
938 H14.18-231123-0005 23/11/2023 14/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀM VĂN TÀU (TÁCH THỬA) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
939 H14.18-231123-0030 23/11/2023 04/12/2023 05/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THẾ THẮNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
940 H14.18-231123-0053 23/11/2023 28/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ VĂN HOAN (NÔNG KIỀU TÂM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
941 H14.18-231123-0063 23/11/2023 04/12/2023 08/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHƯƠNG THỊ HUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
942 000.00.18.H14-221223-0004 23/12/2022 28/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LƯƠNG VĂN TỲ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
943 000.00.18.H14-221223-0079 23/12/2022 13/02/2023 02/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐOÀN CẢNH NGHỊ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
944 000.00.18.H14-230224-0011 24/02/2023 21/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NONG VĂN QUÝ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
945 000.00.18.H14-230324-0003 24/03/2023 09/05/2023 10/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ YẾM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
946 000.00.18.H14-230324-0015 24/03/2023 10/05/2023 13/06/2023
Trễ hạn 24 ngày.
NÔNG VĂN TOÀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
947 000.00.18.H14-230324-0024 24/03/2023 29/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ UYỂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
948 000.00.18.H14-230324-0026 24/03/2023 10/05/2023 12/06/2023
Trễ hạn 23 ngày.
HỘ ÔNG NÔNG VĂN HẢO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
949 000.00.18.H14-230424-0035 24/04/2023 11/05/2023 12/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN BÁO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
950 000.00.18.H14-230424-0057 24/04/2023 11/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN CAO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
951 000.00.18.H14-230524-0003 24/05/2023 05/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 6 ngày.
CHUNG THỊ ENG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
952 000.00.18.H14-230524-0047 24/05/2023 05/06/2023 06/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM ĐÌNH VỆ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
953 000.00.18.H14-230524-0050 24/05/2023 05/06/2023 06/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ TIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
954 000.00.18.H14-230724-0030 24/07/2023 17/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ CAO ĐẠI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
955 000.00.18.H14-230724-0036 24/07/2023 03/08/2023 04/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN QUẾ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
956 000.00.18.H14-230724-0045 24/07/2023 03/08/2023 04/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG VĂN BÌNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
957 000.00.18.H14-230724-0046 24/07/2023 03/08/2023 04/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ HỒNG PHONG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
958 000.00.18.H14-230724-0059 24/07/2023 11/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 41 ngày.
HOÀNG VĂN THUẬN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
959 000.00.18.H14-230724-0063 24/07/2023 15/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG MINH ĐỨC ( ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
960 H14.18-230824-0035 24/08/2023 07/09/2023 14/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THU (ĐÃ CHẾT) NGƯỜI ĐẠI ĐIỆN MÃ VĂN CẦU (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
961 H14.18-230824-0038 24/08/2023 07/09/2023 14/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THU (ĐÃ CHẾT) NGƯỜI ĐẠI DIỆN: MÃ VĂN CẦU (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
962 H14.18-230824-0043 24/08/2023 07/09/2023 12/10/2023
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG VĂN CỨU - ĐẤT ĐỀ THÁM - BIẾN ĐỘNG CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
963 H14.18-230824-0076 24/08/2023 06/09/2023 08/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ QUỲNH MAI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
964 H14.18-230824-0096 24/08/2023 29/09/2023 25/10/2023
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG VĂN SÉN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
965 H14.18-231024-0010 24/10/2023 03/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM THÀNH TÂM (SÔNG BẰNG) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
966 H14.18-231024-0011 24/10/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG ÍCH ĐẠT ( SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
967 H14.18-231024-0024 24/10/2023 03/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HẰNG ( THAY ĐỔI ĐỊC CHỈ THƯỜNG TRÚ -ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
968 H14.18-231024-0030 24/10/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC LỢI ( ĐẤT HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
969 H14.18-231024-0033 24/10/2023 25/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGỌC THÚY OANH(CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XD BẢO NGỌC) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
970 H14.18-231024-0041 24/10/2023 03/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LỤC THỊ BÀY ( THAY ĐỔI NĂM SINH) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
971 H14.18-231024-0044 24/10/2023 02/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM VĂN LONG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
972 H14.18-231024-0057 24/10/2023 01/12/2023 18/12/2023
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG THỊ HUẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
973 H14.18-231024-0064 24/10/2023 03/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ THI ĐƠ (ĐÃ CHẾT) NGƯỜI ĐAI DIÊN: NÔNG HỒNG YÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
974 H14.18-231124-0031 24/11/2023 05/12/2023 18/12/2023
Trễ hạn 9 ngày.
DƯƠNG THỊ CÓ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
975 H14.18-231124-0039 24/11/2023 05/12/2023 07/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN TRƯỜNG (CẤP ĐỔI) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
976 H14.18-231124-0061 24/11/2023 05/12/2023 13/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TĂNG THỊ NƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
977 H14.18-231124-0103 24/11/2023 11/12/2023 13/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG QUANG TUYẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
978 H14.18-231124-0105 24/11/2023 05/12/2023 18/12/2023
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
979 000.00.18.H14-230425-0009 25/04/2023 12/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ THẾ CƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
980 000.00.18.H14-230525-0054 25/05/2023 17/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ TUYẾT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
981 000.00.18.H14-230725-0026 25/07/2023 19/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 35 ngày.
BẾ THỊ LÊ (ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
982 000.00.18.H14-230725-0031 25/07/2023 19/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 35 ngày.
BẾ THỊ LÊ (ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
983 000.00.18.H14-230725-0050 25/07/2023 04/08/2023 06/08/2023
Trễ hạn 0 ngày.
CHU THỊ KHẦU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
984 H14.18-230825-0013 25/08/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ THÚY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
985 H14.18-230825-0041 25/08/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG QUỐC ĐẠT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
986 H14.18-230825-0059 25/08/2023 08/09/2023 14/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI THỊ LAN ANH (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
987 H14.18-230925-0002 25/09/2023 05/10/2023 25/10/2023
Trễ hạn 14 ngày.
TRIỆU THỊ TRINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
988 H14.18-230925-0013 25/09/2023 05/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 23 ngày.
CHU THỊ TUYẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
989 H14.18-230925-0029 25/09/2023 04/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG THỊ HẠNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
990 H14.18-230925-0033 25/09/2023 09/10/2023 24/10/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN HỒNG VĂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
991 H14.18-230925-0037 25/09/2023 06/11/2023 08/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THỊ DỲ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
992 H14.18-230925-0038 25/09/2023 09/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 21 ngày.
LƯƠNG THỊ KIỀU ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
993 H14.18-231025-0004 25/10/2023 29/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐOÀN THUỶ ( ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
994 H14.18-231025-0007 25/10/2023 29/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐOÀN THUỶ ( ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
995 H14.18-231025-0017 25/10/2023 08/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN VĂN VĨNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
996 H14.18-231025-0026 25/10/2023 08/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH VĂN THI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
997 H14.18-231025-0032 25/10/2023 12/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TẠ AN PỜ (ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
998 H14.18-231025-0045 25/10/2023 08/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG VĂN HẢI (ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
999 H14.18-231025-0052 25/10/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN KHÌU ( ĐẤT HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1000 H14.18-231025-0055 25/10/2023 03/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRIỆU VẦN GUYỆN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1001 H14.18-231025-0056 25/10/2023 03/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ MẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1002 H14.18-231025-0075 25/10/2023 06/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LƯƠNG THỊ TÂM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1003 H14.18-231025-0082 25/10/2023 06/11/2023 08/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN LÂM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1004 000.00.18.H14-230426-0022 26/04/2023 08/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ HÀ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1005 000.00.18.H14-230426-0051 26/04/2023 11/05/2023 13/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG QUANG PHONG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1006 000.00.18.H14-230526-0008 26/05/2023 09/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG TRẦN BẰNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1007 000.00.18.H14-230526-0010 26/05/2023 07/06/2023 27/06/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NÔNG LONG KIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1008 000.00.18.H14-230526-0030 26/05/2023 07/06/2023 06/07/2023
Trễ hạn 21 ngày.
TRỊNH THỊ NHÀNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1009 000.00.18.H14-230626-0013 26/06/2023 06/07/2023 10/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
MÃ TIẾN THI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1010 000.00.18.H14-230626-0020 26/06/2023 29/06/2023 03/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG XUÂN NGOẠN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1011 000.00.18.H14-230626-0023 26/06/2023 29/06/2023 03/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ THỊ NGA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1012 000.00.18.H14-230626-0028 26/06/2023 07/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ DIỆU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1013 000.00.18.H14-230626-0071 26/06/2023 19/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BAN VĂN TRƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1014 000.00.18.H14-230726-0039 26/07/2023 26/09/2023 18/10/2023
Trễ hạn 16 ngày.
ĐÀM THỊ NƯỚC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1015 000.00.18.H14-230726-0043 26/07/2023 30/11/2023 22/12/2023
Trễ hạn 16 ngày.
ĐÀM THỊ THÚY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1016 000.00.18.H14-230726-0044 26/07/2023 07/08/2023 17/08/2023
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG THỊ MẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1017 000.00.18.H14-230726-0068 26/07/2023 13/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MIÊN ( ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1018 H14.18-230926-0025 26/09/2023 10/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 14 ngày.
ĐÀM TRUNG TRỰC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1019 H14.18-230926-0026 26/09/2023 29/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG QUỐC CHẤN (HS PHƯƠNG VĂN HƯỞNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1020 H14.18-230926-0035 26/09/2023 29/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 27 ngày.
TRIỆU ÍCH TRỌNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1021 H14.18-230926-0041 26/09/2023 10/10/2023 11/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN THẮNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1022 H14.18-230926-0056 26/09/2023 06/10/2023 11/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LONG THỊ CHẮN ( ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1023 H14.18-230926-0076 26/09/2023 06/10/2023 09/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THU HOÀI ( ĐINH CHÍNH GCN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1024 H14.18-231026-0007 26/10/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG LÊ TÙNG ( ĐẤT HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1025 H14.18-231026-0008 26/10/2023 06/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NÔNG THỊ NGƠI (BẾ CƯƠNG HẢI) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1026 H14.18-231026-0009 26/10/2023 06/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN THANH HUYỀN (BẾ CƯƠNG HẢI) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1027 H14.18-231026-0036 26/10/2023 07/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN NĂM ( THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1028 H14.18-231026-0037 26/10/2023 07/12/2023 13/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN GIỎNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1029 000.00.18.H14-230327-0009 27/03/2023 15/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TRUNG DŨNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1030 000.00.18.H14-230327-0021 27/03/2023 06/04/2023 20/04/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NÔNG VĂN NHÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1031 000.00.18.H14-230427-0048 27/04/2023 12/05/2023 15/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THÒONG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1032 000.00.18.H14-230627-0012 27/06/2023 08/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1033 000.00.18.H14-230627-0043 27/06/2023 28/06/2023 29/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
MA VĂN THẮNG(CÔNG TY TNHH VIỆT KHANH CAO BẰNG ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1034 000.00.18.H14-230627-0057 27/06/2023 28/06/2023 29/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
MA VĂN THẮNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1035 000.00.18.H14-230627-0065 27/06/2023 30/06/2023 03/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỮU MINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1036 000.00.18.H14-230727-0002 27/07/2023 07/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TUYÊN HUẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1037 000.00.18.H14-230727-0010 27/07/2023 15/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 37 ngày.
VŨ QUANG HUY ( ĐẤT HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1038 000.00.18.H14-230727-0013 27/07/2023 08/08/2023 11/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ TRẦN TIẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1039 000.00.18.H14-230727-0023 27/07/2023 29/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN THỊ HOA ( ĐẤT VĨNH QUANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1040 000.00.18.H14-230727-0032 27/07/2023 29/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN HỒNG HÒA ( ĐẤT VĨNH QUANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1041 000.00.18.H14-230727-0037 27/07/2023 21/09/2023 13/10/2023
Trễ hạn 16 ngày.
LÝ THỊ VẢY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1042 000.00.18.H14-230727-0040 27/07/2023 14/08/2023 22/08/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LỤC VĂN TUẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1043 000.00.18.H14-230727-0049 27/07/2023 08/08/2023 13/09/2023
Trễ hạn 26 ngày.
NÔNG VĂN LÊ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1044 000.00.18.H14-230727-0053 27/07/2023 17/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC ANH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1045 000.00.18.H14-230727-0074 27/07/2023 17/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG BẾ KIỀU HUẾ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1046 000.00.18.H14-220927-0040 27/09/2022 19/01/2023 07/06/2023
Trễ hạn 98 ngày.
BẾ THỊ THẨM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1047 H14.18-230927-0003 27/09/2023 11/10/2023 13/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
MÃ MINH NGHĨA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1048 H14.18-230927-0016 27/09/2023 11/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG MINH TIẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1049 H14.18-230927-0019 27/09/2023 11/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG VĂN THƯƠNG ( HS HOÀNG VĂN THIẾT) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1050 H14.18-230927-0042 27/09/2023 11/10/2023 13/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN PHÚ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1051 H14.18-230927-0055 27/09/2023 11/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN NHÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1052 H14.18-230927-0058 27/09/2023 11/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN LUẬN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1053 H14.18-230927-0061 27/09/2023 11/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN TÌNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1054 H14.18-231027-0001 27/10/2023 12/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỒNG PHÚC ( ĐẤT HỢP GIANG- QUA BƯU ĐIỆN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1055 H14.18-231027-0004 27/10/2023 01/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG DOÃN ĐỒNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1056 H14.18-231027-0008 27/10/2023 10/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG VĂN HUÂN (ĐẤT HƯN ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1057 H14.18-231027-0010 27/10/2023 01/11/2023 02/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TÀI ANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1058 H14.18-231027-0011 27/10/2023 04/12/2023 05/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ MINH TRANG ( ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1059 H14.18-231027-0022 27/10/2023 08/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ ( ĐẤT SÔNG BẰNG - THAY ĐỔI KÍCH THƯỚC CẠNH) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1060 H14.18-231027-0023 27/10/2023 04/12/2023 05/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN KHÁI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1061 H14.18-231027-0025 27/10/2023 08/11/2023 10/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI TUYẾT TRINH (ĐẤT ĐỀ THÁM) THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤẤT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1062 H14.18-231027-0027 27/10/2023 08/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI TUYẾT TRINH (ĐẤT ĐỀ THÁM) THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤẤT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1063 H14.18-231027-0033 27/10/2023 08/12/2023 27/12/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÝ THỊ HOA (ĐẤT VĨNH QUANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1064 H14.18-231027-0044 27/10/2023 08/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
BẾ VĂN ĐẶNG (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐÔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1065 H14.18-231027-0047 27/10/2023 08/11/2023 10/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ HOẰN (LONG THỊ KIM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1066 H14.18-231027-0055 27/10/2023 08/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG MẠC KIÊN ( CMĐ SỬ DỤNG ĐẤT) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1067 H14.18-231027-0066 27/10/2023 08/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG HÙNG TỨ ( BIẾN ĐỘNG CMĐ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1068 H14.18-231027-0068 27/10/2023 01/11/2023 02/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ THOA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1069 H14.18-231027-0069 27/10/2023 08/11/2023 10/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU VĂN THÀNH (ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1070 H14.18-231027-0070 27/10/2023 08/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRIỆU VĂN THÂM (TRIỆU VĂN LAI) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1071 H14.18-231127-0001 27/11/2023 18/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ THỦ (THỬA 191, TBĐ 16, TT ĐÔNG KHÊ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1072 H14.18-231127-0008 27/11/2023 11/12/2023 13/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÔ THỊ HƯỚNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN - ĐÍNH CHÍNH ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1073 H14.18-231127-0039 27/11/2023 30/11/2023 01/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ HỒNG ÚT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1074 H14.18-231127-0076 27/11/2023 28/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ VĂN QUYỀN(CÔNG TY CP NĂNG LƯỢNG TÁI TẠO BÌNH LONG ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1075 000.00.18.H14-210128-0028 28/01/2021 25/07/2022 01/03/2023
Trễ hạn 156 ngày.
NÔNG CÔNG ĐỨC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1076 000.00.18.H14-230228-0022 28/02/2023 04/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NÔNG THỊ TIẾM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1077 000.00.18.H14-230228-0029 28/02/2023 10/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRỌNG HẢI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1078 000.00.18.H14-230428-0008 28/04/2023 14/06/2023 15/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG VĂN TÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1079 000.00.18.H14-230428-0043 28/04/2023 09/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGÔN THỊ THU HIỀN(UỶ BAN NHÂN DÂN HUYỆN NGUYÊN BÌNH ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1080 000.00.18.H14-230428-0048 28/04/2023 08/05/2023 09/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HẠC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1081 000.00.18.H14-230728-0003 28/07/2023 09/08/2023 21/09/2023
Trễ hạn 31 ngày.
ĐÀM THỊ TẤM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1082 000.00.18.H14-230728-0052 28/07/2023 11/08/2023 15/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU VĂN DŨNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1083 000.00.18.H14-230728-0055 28/07/2023 18/08/2023 22/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG VĂN PHÚ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1084 000.00.18.H14-230728-0058 28/07/2023 28/08/2023 29/09/2023
Trễ hạn 24 ngày.
MÃ ĐÌNH BỐN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1085 H14.18-230828-0055 28/08/2023 09/11/2023 26/12/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NÔNG THỊ THIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1086 H14.18-230828-0057 28/08/2023 06/10/2023 12/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ NHUNG TRANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1087 H14.18-230828-0059 28/08/2023 31/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
MÔNG VĂN SÉNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1088 H14.18-230828-0065 28/08/2023 11/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VI VĂN TÈO (ĐẤT TÂN GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1089 H14.18-230928-0026 28/09/2023 17/10/2023 24/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ MAI (SAI SÓT THỜI HẠN SỬ DỤNG ĐẤT) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1090 H14.18-230928-0050 28/09/2023 12/10/2023 13/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC DŨNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1091 H14.18-230928-0070 28/09/2023 10/10/2023 18/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRIỆU VĂN MON (HS NÔNG THỊ THÁI) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1092 H14.18-230928-0071 28/09/2023 12/10/2023 13/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
SẦM VĂN KHANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1093 H14.18-230928-0073 28/09/2023 10/10/2023 13/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ SIÊNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1094 H14.18-231128-0027 28/11/2023 22/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ QUẢNG TÂN ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1095 H14.18-231128-0034 28/11/2023 07/12/2023 08/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ NGỌC TOÀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1096 H14.18-231128-0071 28/11/2023 28/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN QUÁN ( ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1097 000.00.18.H14-230529-0016 29/05/2023 08/06/2023 16/06/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG HỮU ÍCH (THAY ĐỔI THÔNG TIN BĐĐCNĂM 1955 THÀNH BDĐC NĂM 2018) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1098 000.00.18.H14-230529-0020 29/05/2023 08/06/2023 16/06/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG HỮU ÍCH (THAY ĐỔI THÔNG TIN BDĐC NĂM 1995 THÀNH BDĐC NĂM 2018) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1099 000.00.18.H14-230529-0052 29/05/2023 19/06/2023 06/07/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NÔNG THỊ NHÚC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1100 000.00.18.H14-230529-0065 29/05/2023 08/06/2023 19/06/2023
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ XINH(CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH HẠ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1101 000.00.18.H14-230529-0067 29/05/2023 09/11/2023 01/12/2023
Trễ hạn 16 ngày.
PHÙNG THỊ PHƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1102 000.00.18.H14-230629-0057 29/06/2023 10/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÝ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1103 H14.18-230829-0005 29/08/2023 29/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ THỊ HUYỀN PHONG ( ĐẤT TÂN GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1104 H14.18-230829-0006 29/08/2023 29/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN MINH ( ĐẤT TÂN GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1105 H14.18-230829-0007 29/08/2023 29/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
MA THỊ TOAN ( ĐẤT TÂN GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1106 H14.18-230829-0030 29/08/2023 12/09/2023 29/11/2023
Trễ hạn 56 ngày.
DƯƠNG CÔNG ĐỊNH (ĐẤT ĐỀ THÁM) (NỘP QUA ĐƯỜNG BƯU ĐIỆN) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1107 H14.18-230829-0031 29/08/2023 12/09/2023 12/10/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NÔNG HỒNG TRUNG (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT - ĐỀ THÁM) (NỘP BƯU ĐIỆN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1108 H14.18-230829-0032 29/08/2023 14/09/2023 19/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ TUYẾT (ĐẤT ĐỀ THÁM) (NỘP QUA ĐƯỜNG BƯU ĐIỆN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1109 H14.18-230929-0029 29/09/2023 13/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ THỊ NGHIÊM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1110 H14.18-230929-0031 29/09/2023 13/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG HỒNG QUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1111 H14.18-230929-0047 29/09/2023 20/10/2023 16/11/2023
Trễ hạn 19 ngày.
VY THỊ BIỂU (ĐẤT HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1112 H14.18-231129-0009 29/11/2023 11/12/2023 12/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ ĐOAN (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1113 H14.18-231129-0034 29/11/2023 11/12/2023 26/12/2023
Trễ hạn 11 ngày.
LÝ VĂN THÔNG (THỬA 10, TBĐ 76, XÃ MINH KHAI) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1114 H14.18-231129-0052 29/11/2023 08/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG VĂN HỮU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1115 H14.18-231129-0078 29/11/2023 08/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ THỦY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1116 000.00.18.H14-230330-0053 30/03/2023 11/04/2023 14/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM THỊ UYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1117 000.00.18.H14-230530-0056 30/05/2023 20/06/2023 06/07/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NÔNG THỊ THỰ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1118 000.00.18.H14-230530-0065 30/05/2023 07/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG THÁI MÔN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1119 000.00.18.H14-230630-0013 30/06/2023 12/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 14 ngày.
ĐÀM THỊ THI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1120 000.00.18.H14-230630-0018 30/06/2023 11/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH NGỌC ÁNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1121 000.00.18.H14-230630-0020 30/06/2023 25/07/2023 26/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HẰNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1122 000.00.18.H14-230630-0024 30/06/2023 11/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH NGỌC ÁNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1123 000.00.18.H14-230630-0032 30/06/2023 11/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THÁI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1124 000.00.18.H14-230630-0036 30/06/2023 11/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1125 000.00.18.H14-230630-0044 30/06/2023 11/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1126 H14.18-230830-0010 30/08/2023 12/10/2023 24/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG ĐÌNH LỄ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1127 H14.18-230830-0012 30/08/2023 31/08/2023 12/09/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG HẢI(CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TÂN SƠN KHÁNH) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1128 H14.18-230830-0023 30/08/2023 31/08/2023 12/09/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGŨ VĂN HOÀNG(NGÂN HÀNG TM CỔ PHÂN QUÂN ĐỘI CHI NHÁNH HOÀNG QUỐC VIỆT) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1129 H14.18-231030-0006 30/10/2023 09/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG THỊ XUÂN HƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1130 H14.18-231030-0025 30/10/2023 04/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG VŨ TRÀ MY ( ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1131 H14.18-231030-0027 30/10/2023 09/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN TOÀN ( BĐ CẤP ĐỔI GCN ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1132 H14.18-231030-0030 30/10/2023 09/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THIỆN (ĐẤT ĐỀ THÁM) THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜN TRÚ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1133 H14.18-231030-0032 30/10/2023 09/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THIỆN (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1134 H14.18-231030-0060 30/10/2023 11/12/2023 13/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ THƠM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1135 H14.18-231030-0064 30/10/2023 13/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ CAO BẰNG(ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1136 H14.18-231030-0077 30/10/2023 09/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ MINH XUÂN ( THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1137 H14.18-231030-0078 30/10/2023 11/12/2023 18/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ ĐÁP (ĐẤT VĨNH QUANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1138 H14.18-231030-0079 30/10/2023 08/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG THỊ CAO (LIÊU TRUNG THÀNH) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1139 H14.18-231030-0081 30/10/2023 08/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG THỊ CAO (LIÊU TRUNG THÀNH) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1140 H14.18-231030-0083 30/10/2023 08/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG THỊ CAO (LIÊU TRUNG THÀNH) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1141 H14.18-231030-0084 30/10/2023 09/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TÔ NHẬT HÙNG ( THAY ĐỔI TÊN ĐEM VÀ ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1142 000.00.18.H14-221130-0083 30/11/2022 11/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ THẢO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1143 H14.18-231130-0018 30/11/2023 11/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG ĐỨC HÒA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1144 H14.18-231130-0026 30/11/2023 05/12/2023 06/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐỨC HÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1145 000.00.18.H14-221230-0013 30/12/2022 20/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĨ TUYẾN - NGUYỄN THỊ LUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1146 000.00.18.H14-221230-0023 30/12/2022 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ QUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1147 000.00.18.H14-221230-0027 30/12/2022 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TIẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1148 000.00.18.H14-221230-0031 30/12/2022 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ KẾT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1149 000.00.18.H14-221230-0067 30/12/2022 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HOA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1150 000.00.18.H14-230331-0004 31/03/2023 12/04/2023 17/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRỊNH THỊ NHÀNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1151 000.00.18.H14-230331-0009 31/03/2023 12/04/2023 20/04/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LƯƠNG VĂN CÔNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1152 000.00.18.H14-230331-0017 31/03/2023 12/04/2023 20/04/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRIỆU XUÂN TƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1153 000.00.18.H14-230331-0047 31/03/2023 21/04/2023 12/05/2023
Trễ hạn 14 ngày.
ĐINH CAO CƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1154 000.00.18.H14-220531-0052 31/05/2022 03/10/2023 24/10/2023
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG MINH ĐỨC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1155 000.00.18.H14-230531-0014 31/05/2023 12/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ MỤC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1156 000.00.18.H14-230531-0032 31/05/2023 12/06/2023 05/07/2023
Trễ hạn 17 ngày.
ĐINH THỊ TÂM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1157 000.00.18.H14-230531-0035 31/05/2023 12/06/2023 15/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM VĂN PHONG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1158 000.00.18.H14-230531-0052 31/05/2023 12/06/2023 15/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
MÔNG THỊ PÈNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1159 000.00.18.H14-230531-0055 31/05/2023 12/06/2023 15/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG VĂN CƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1160 000.00.18.H14-230731-0003 31/07/2023 10/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG NGỌC BÁCH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1161 000.00.18.H14-230731-0015 31/07/2023 14/08/2023 15/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN TRƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1162 000.00.18.H14-230731-0060 31/07/2023 13/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ THƠM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1163 000.00.18.H14-230731-0061 31/07/2023 14/08/2023 15/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ MAI THƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1164 000.00.18.H14-230731-0065 31/07/2023 14/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
MA VĂN NGUỴ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1165 000.00.18.H14-230731-0069 31/07/2023 03/08/2023 04/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ VỌNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1166 000.00.18.H14-230731-0071 31/07/2023 09/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LƯU THƯỢNG HẢI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1167 000.00.18.H14-230731-0085 31/07/2023 11/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 41 ngày.
ĐOÀN THỊ ĐOAN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1168 H14.18-230831-0001 31/08/2023 13/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN VIỆT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1169 H14.18-230831-0047 31/08/2023 14/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HẢI NAM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1170 H14.18-230831-0049 31/08/2023 17/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
BẾ VĂN CHIẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1171 000.00.18.H14-221031-0097 31/10/2022 12/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 20 ngày.
LINH QUANG NAM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1172 H14.18-231031-0002 31/10/2023 10/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1173 H14.18-231031-0011 31/10/2023 10/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀI THU (ĐẤT ĐỀ THÁM ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1174 H14.18-231031-0028 31/10/2023 10/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ HIẾU ( ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1175 H14.18-231031-0030 31/10/2023 10/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ HIẾU (ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1176 H14.18-231031-0032 31/10/2023 10/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ ĐÀ ( THAY ĐỔI NĂM SINH) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1177 H14.18-231031-0040 31/10/2023 10/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH VĂN NO (NÔNG THỊ HUYÊN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1178 H14.18-231031-0052 31/10/2023 29/11/2023 20/12/2023
Trễ hạn 15 ngày.
ĐÀM NHẬT LONG (CẤP ĐỔI - ĐẤT SÔNG BẰNG) (NỘP BƯU ĐIỆN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1179 H14.18-231031-0064 31/10/2023 10/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HỨA VĂN NGOẠN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1180 H14.18-231031-0080 31/10/2023 14/12/2023 26/12/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN KHÁNH VIỆT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1181 H14.18-231031-0081 31/10/2023 14/12/2023 26/12/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN MAI HIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
1182 H14.18-231031-0082 31/10/2023 13/12/2023 26/12/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN NAM SÁNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường