STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H14.37-231031-0001 31/10/2023 02/11/2023 03/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TỐNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Nguyên Bình
2 H14.37.27-231013-0001 13/10/2023 16/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHU VĂN PHÁT UBND XÃ HOA THÁM
3 H14.37.27-231013-0002 13/10/2023 16/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHU VĂN PHÁT UBND XÃ HOA THÁM
4 H14.37.27-231013-0003 13/10/2023 16/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHU VĂN PHÁT UBND XÃ HOA THÁM
5 H14.37.21-231205-0001 05/12/2023 07/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ PHƯỢNG UBND XÃ MINH TÂM
6 000.21.37.H14-201013-0005 13/10/2020 02/12/2022 16/03/2023
Trễ hạn 74 ngày.
MA THỊ NGA UBND XÃ MINH TÂM
7 000.29.37.H14-230322-0001 22/03/2023 23/03/2023 29/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG MINH TRƯỜNG UBND XÃ QUANG THÀNH
8 H14.37.30-231208-0003 08/12/2023 11/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TÔ VĂN TRIỀN UBND XÃ TAM KIM
9 000.22.37.H14-230217-0001 17/02/2023 20/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHÙNG MÙI NHẬY UBND XÃ THỂ DỤC
10 000.22.37.H14-230417-0006 17/04/2023 18/04/2023 19/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU MÙI NHẬY UBND XÃ THỂ DỤC
11 000.22.37.H14-230417-0007 17/04/2023 18/04/2023 19/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ KIỀM HÙNG UBND XÃ THỂ DỤC
12 000.22.37.H14-230417-0008 17/04/2023 18/04/2023 19/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG KIỀM CHÒI UBND XÃ THỂ DỤC
13 000.22.37.H14-230417-0009 17/04/2023 18/04/2023 19/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG KIỀM CHÒI UBND XÃ THỂ DỤC
14 000.14.37.H14-230329-0002 29/03/2023 20/04/2023 08/05/2023
Trễ hạn 11 ngày.
VŨ VĂN CÔNG UBND THỊ TRẤN NGUYÊN BÌNH
15 000.15.37.H14-230406-0001 06/04/2023 10/04/2023 14/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
UBND THỊ TRẤN TĨNH TÚC
16 000.15.37.H14-230406-0002 06/04/2023 10/04/2023 14/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
UBND THỊ TRẤN TĨNH TÚC
17 000.15.37.H14-230406-0003 06/04/2023 10/04/2023 14/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
UBND THỊ TRẤN TĨNH TÚC
18 H14.37.20-230824-0015 25/08/2023 30/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG VẦN PHIN UBND XÃ VŨ NÔNG
19 000.20.37.H14-230427-0001 27/04/2023 28/04/2023 04/05/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRIỆU TÒN KIỀU UBND XÃ VŨ NÔNG
20 000.20.37.H14-230427-0002 27/04/2023 28/04/2023 04/05/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRIỆU TÒN KIỀU UBND XÃ VŨ NÔNG
21 000.20.37.H14-230427-0003 27/04/2023 28/04/2023 04/05/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRIỆU TÒN KIỀU UBND XÃ VŨ NÔNG
22 000.20.37.H14-230427-0004 27/04/2023 28/04/2023 04/05/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRIỆU TÒN KIỀU UBND XÃ VŨ NÔNG