1 |
H14.38-231108-0001 |
08/11/2023 |
20/11/2023 |
21/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀM TRỌNG TUYÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Thạch An |
2 |
000.00.38.H14-230818-0003 |
18/08/2023 |
22/08/2023 |
23/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ BÍCH NGỌC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Thạch An |
3 |
H14.38-231124-0004 |
24/11/2023 |
15/12/2023 |
18/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN TƯ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Thạch An |
4 |
H14.38-230928-0001 |
28/09/2023 |
02/10/2023 |
03/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG HẢI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Thạch An |
5 |
H14.38.14-231101-0001 |
01/11/2023 |
02/11/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN KHÁNH NHẬT |
UBND TT ĐÔNG KHÊ |
6 |
000.14.38.H14-230712-0001 |
12/07/2023 |
14/07/2023 |
17/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN HOAN |
UBND TT ĐÔNG KHÊ |
7 |
000.14.38.H14-230215-0001 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN VĂN THƯỢNG |
UBND TT ĐÔNG KHÊ |
8 |
H14.38.14-231020-0001 |
20/10/2023 |
23/10/2023 |
25/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN KHÁNH NHẬT |
UBND TT ĐÔNG KHÊ |
9 |
H14.38.14-231023-0001 |
23/10/2023 |
24/10/2023 |
25/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGẠC THỊ CẨM VÂN |
UBND TT ĐÔNG KHÊ |
10 |
H14.38.14-231023-0003 |
23/10/2023 |
24/10/2023 |
25/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ LIỄU |
UBND TT ĐÔNG KHÊ |
11 |
000.14.38.H14-230724-0001 |
24/07/2023 |
14/08/2023 |
31/08/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
MÔNG VĂN CHƯƠNG |
UBND TT ĐÔNG KHÊ |
12 |
000.14.38.H14-230627-0001 |
27/06/2023 |
29/06/2023 |
30/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ LÈN |
UBND TT ĐÔNG KHÊ |
13 |
000.14.38.H14-221228-0001 |
28/12/2022 |
03/01/2023 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒI |
UBND TT ĐÔNG KHÊ |
14 |
H14.38.14-231027-0002 |
30/10/2023 |
01/11/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG DIỆU LINH |
UBND TT ĐÔNG KHÊ |
15 |
H14.38.14-231031-0002 |
31/10/2023 |
01/11/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THỊ ÍNH |
UBND TT ĐÔNG KHÊ |
16 |
H14.38.26-231108-0001 |
08/11/2023 |
09/11/2023 |
28/11/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐINH TRƯỜNG GIANG |
UBND XÃ ĐỨC LONG |
17 |
000.16.38.H14-230714-0001 |
14/07/2023 |
17/07/2023 |
20/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HÀ VŨ DUY |
UBND XÃ KIM ĐỒNG |
18 |
000.16.38.H14-230714-0002 |
14/07/2023 |
17/07/2023 |
20/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÝ VĂN DŨNG |
UBND XÃ KIM ĐỒNG |
19 |
000.16.38.H14-230714-0003 |
14/07/2023 |
17/07/2023 |
20/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CHU LẠI BỘ |
UBND XÃ KIM ĐỒNG |
20 |
000.16.38.H14-230714-0004 |
14/07/2023 |
17/07/2023 |
20/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÝ VĂN HUY |
UBND XÃ KIM ĐỒNG |
21 |
H14.38.25-231023-0001 |
23/10/2023 |
26/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG THANH LƯU |
UBND XÃ LÊ LAI |
22 |
000.25.38.H14-230525-0001 |
25/05/2023 |
29/05/2023 |
30/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ LAN |
UBND XÃ LÊ LAI |
23 |
H14.38.25-231129-0002 |
29/11/2023 |
01/12/2023 |
04/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ LÂM HUY |
UBND XÃ LÊ LAI |
24 |
000.17.38.H14-230111-0004 |
11/01/2023 |
16/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NÔNG VĂN KHÍ |
UBND XÃ MINH KHAI |
25 |
000.23.38.H14-230807-0017 |
08/08/2023 |
09/08/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THOA |
UBND XÃ QUANG TRỌNG |
26 |
000.23.38.H14-230807-0016 |
08/08/2023 |
09/08/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG THỊ LOAN |
UBND XÃ QUANG TRỌNG |
27 |
000.23.38.H14-230807-0015 |
08/08/2023 |
09/08/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRIỆU THỊ LOAN |
UBND XÃ QUANG TRỌNG |
28 |
000.23.38.H14-230807-0014 |
08/08/2023 |
09/08/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRIỆU THỊ LOAN |
UBND XÃ QUANG TRỌNG |
29 |
000.23.38.H14-230807-0013 |
08/08/2023 |
10/08/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRIỆU VĂN DŨNG |
UBND XÃ QUANG TRỌNG |
30 |
000.23.38.H14-230807-0012 |
08/08/2023 |
09/08/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRIỆU VĂN HIN |
UBND XÃ QUANG TRỌNG |
31 |
000.23.38.H14-230807-0011 |
08/08/2023 |
09/08/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRIỆU VĂN HIN |
UBND XÃ QUANG TRỌNG |
32 |
000.23.38.H14-230807-0010 |
08/08/2023 |
09/08/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRIỆU VĂN HIỀN |
UBND XÃ QUANG TRỌNG |
33 |
000.23.38.H14-230807-0009 |
08/08/2023 |
09/08/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRIỆU THỊ MAI |
UBND XÃ QUANG TRỌNG |
34 |
000.23.38.H14-230807-0008 |
08/08/2023 |
09/08/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRIỆU THỊ ĐÀO |
UBND XÃ QUANG TRỌNG |
35 |
000.23.38.H14-230807-0007 |
08/08/2023 |
11/08/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ THÚY |
UBND XÃ QUANG TRỌNG |
36 |
000.23.38.H14-230807-0006 |
08/08/2023 |
09/08/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÀN THỊ QUYÊN |
UBND XÃ QUANG TRỌNG |
37 |
000.23.38.H14-230807-0005 |
08/08/2023 |
09/08/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÀN VĂN NGÀI |
UBND XÃ QUANG TRỌNG |
38 |
000.23.38.H14-230807-0004 |
08/08/2023 |
09/08/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRIỆU VĂN HÙNG |
UBND XÃ QUANG TRỌNG |
39 |
000.23.38.H14-230807-0003 |
08/08/2023 |
09/08/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÝ THỊ TRANG |
UBND XÃ QUANG TRỌNG |
40 |
000.23.38.H14-230807-0002 |
08/08/2023 |
09/08/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRIỆU THỊ THỦY |
UBND XÃ QUANG TRỌNG |
41 |
000.23.38.H14-230807-0001 |
08/08/2023 |
09/08/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRIỆU THỊ HẠNH |
UBND XÃ QUANG TRỌNG |
42 |
000.23.38.H14-230728-0004 |
28/07/2023 |
31/07/2023 |
04/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÀN VĂN DƯƠNG |
UBND XÃ QUANG TRỌNG |
43 |
000.23.38.H14-230728-0003 |
28/07/2023 |
31/07/2023 |
04/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÀN VĂN DƯƠNG |
UBND XÃ QUANG TRỌNG |
44 |
000.23.38.H14-230728-0002 |
28/07/2023 |
31/07/2023 |
04/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NÔNG THỊ LIÊM |
UBND XÃ QUANG TRỌNG |
45 |
000.23.38.H14-230728-0001 |
28/07/2023 |
31/07/2023 |
04/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NÔNG THỊ LIÊM |
UBND XÃ QUANG TRỌNG |
46 |
000.23.38.H14-230727-0006 |
28/07/2023 |
31/07/2023 |
04/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN TUẤN VŨ |
UBND XÃ QUANG TRỌNG |
47 |
000.23.38.H14-230727-0005 |
28/07/2023 |
31/07/2023 |
04/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN TUẤN VŨ |
UBND XÃ QUANG TRỌNG |
48 |
000.23.38.H14-230727-0004 |
28/07/2023 |
31/07/2023 |
04/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN MẠNH CƯỜNG |
UBND XÃ QUANG TRỌNG |
49 |
000.23.38.H14-230727-0003 |
28/07/2023 |
31/07/2023 |
04/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN MẠNH CƯỜNG |
UBND XÃ QUANG TRỌNG |
50 |
000.23.38.H14-230727-0002 |
28/07/2023 |
31/07/2023 |
04/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THANH LƯU |
UBND XÃ QUANG TRỌNG |
51 |
000.23.38.H14-230727-0001 |
28/07/2023 |
31/07/2023 |
04/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
MA THỊ ĐAN |
UBND XÃ QUANG TRỌNG |
52 |
000.23.38.H14-230726-0002 |
28/07/2023 |
31/07/2023 |
04/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NÔNG VĂN HẬU |
UBND XÃ QUANG TRỌNG |
53 |
000.23.38.H14-230726-0001 |
28/07/2023 |
31/07/2023 |
04/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NÔNG VĂN HẬU |
UBND XÃ QUANG TRỌNG |
54 |
000.23.38.H14-230725-0004 |
28/07/2023 |
31/07/2023 |
04/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRIỆU THỊ NẬU |
UBND XÃ QUANG TRỌNG |
55 |
000.23.38.H14-230725-0003 |
28/07/2023 |
31/07/2023 |
04/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐẠT |
UBND XÃ QUANG TRỌNG |