CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 47 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 2.001035.000.00.00.H14 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực (Bộ Tư pháp)
2 2.001019.000.00.00.H14 Thủ tục chứng thực di chúc Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực (Bộ Tư pháp)
3 2.001016.000.00.00.H14 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực (Bộ Tư pháp)
4 2.000815.000.00.00.H14_XA Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực (Bộ Tư pháp)
5 2.000884.000.00.00.H14_XA Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực (Bộ Tư pháp)
6 2.000913.000.00.00.H14_XA Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực (Bộ Tư pháp)
7 2.000927.000.00.00.H14_XA Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực (Bộ Tư pháp)
8 2.000942.000.00.00.H14_XA Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực (Bộ Tư pháp)
9 2.001406.000.00.00.H14 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực (Bộ Tư pháp)
10 1.012084.H14 Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã (Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với địa phương không tổ chức chính quyền cấp xã) theo đề nghị của cơ quan, tổ chức cá nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Gia đình (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
11 1.012085.H14 Thủ tục hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc theo đơn đề nghị Cấp Xã/Phường/Thị trấn Gia đình (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
12 1.012693.H14 Quyết định giao rừng cho hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư Cấp Xã/Phường/Thị trấn Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
13 1.010736.000.00.00.H14 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Cấp Xã/Phường/Thị trấn Môi trường (Bộ Tài nguyên và Môi trường)
14 2.001009.000.00.00.H14 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực (Bộ Tư pháp)
15 1.001193.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)