1 |
1.010810.000.00.00.H14 |
|
Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
2 |
1.010811.000.00.00.H14 |
|
Lập sổ theo dõi, cấp phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình, phương tiện, thiết bị phục hồi chức năng đối với trường hợp đang sống tại gia đình hoặc đang được nuôi dưỡng tập trung tại các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng do địa phương quản lý
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
3 |
2.001959.H14 |
|
cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
4 |
1.011546.000.00.00.H14 |
|
Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với người lao động
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
5 |
1.011547.000.00.00.H14 |
|
Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
6 |
1.010813.000.00.00.H14 |
|
Đưa người có công đối với trường hợp đang được nuôi dưỡng tại cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý về nuôi dưỡng tại gia đình
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
7 |
1.001966.000.00.00.H14 |
|
Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
8 |
1.010821.000.00.00.H14 |
|
Giải quyết chế độ hỗ trợ để theo học đến trình độ đại học tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
9 |
1.000401.000.00.00.H14 |
|
Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến)
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
10 |
1.001978.000.00.00.H14 |
|
Giải quyết hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
11 |
1.010817.000.00.00.H14 |
|
Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
12 |
1.010831.000.00.00.H14 |
|
Cấp giấy xác nhận thông tin về nơi liệt sĩ hy sinh.
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
13 |
1.010816.000.00.00.H14 |
|
Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
14 |
1.000362.000.00.00.H14 |
|
Thông báo về việc tìm việc làm hằng tháng
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
15 |
1.010815.000.00.00.H14 |
|
Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng.
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |