CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 27 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 2.002308.H14 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
2 1.012091.H14 Đề nghị việc sử dụng người chưa đủ 13 tuổi làm việc Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Trẻ em (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
3 1.000105.000.00.00.H14 Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
4 2.000219.000.00.00.H14 Đề nghị tuyển người lao động Việt Nam vào các vị trí công việc dự kiến tuyển người lao động nước ngoài Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
5 2.000205.000.00.00.H14 Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
6 1.010826.000.00.00.H14 Sửa đổi, bổ sung thông tin cá nhân trong hồ sơ người có công Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
7 2.000192.000.00.00.H14 Cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
8 1.000459.000.00.00.H14 Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
9 1.011382.000.00.00.H14 Thủ tục sửa đổi, bổ sung thông tin cá nhân trong hồ sơ người có công đã chuyển ra Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Chính sách (Bộ Quốc Phòng)
10 1.010806.000.00.00.H14 Công nhận thương binh, người hưởng chính sách như thương binh Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
11 1.009811.000.00.00.H14 Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam (cấp Tỉnh). Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
12 1.010805.000.00.00.H14 Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
13 1.010828.000.00.00.H14 Cấp trích lục hoặc sao hồ sơ người có công với cách mạng Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
14 2.001157.000.00.00.H14 Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
15 2.001396.000.00.00.H14 Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)