CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 10 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.005385.000.00.00.H14 Thủ tục tiếp nhận vào làm công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức (Bộ Nội vụ)
2 2.002157.000.00.00.H14 Thủ tục thi nâng ngạch công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức (Bộ Nội vụ)
3 1.005384.000.00.00.H14 Thủ tục thi tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức (Bộ Nội vụ)
4 1.012299.H14 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Sở Nội vụ Công chức, viên chức (Bộ Nội vụ)
5 1.012300.H14 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Sở Nội vụ Công chức, viên chức (Bộ Nội vụ)
6 1.012301.H14 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Sở Nội vụ Công chức, viên chức (Bộ Nội vụ)
7 2.002156.000.00.00.H14 Thủ tục xét tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức (Bộ Nội vụ)
8 1.012268.H14 Thủ tục phân loại đơn vị hành chính cấp xã (TTHC Cấp Tỉnh) Sở Nội vụ Chính quyền địa phương (Bộ Nội vụ)
9 1.010194.000.00.00.H14 Thủ tục phục vụ việc sử dụng tài liệu của độc giả tại phòng đọc (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Văn thư và Lưu trữ Nhà nước (Bộ Nội vụ)
10 1.010195.000.00.00.H14 Thủ tục cấp bản sao và chứng thực tài liệu lưu trữ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Văn thư và Lưu trữ Nhà nước (Bộ Nội vụ)