1 |
1.000049.000.00.00.H14 |
|
Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
2 |
1.002253.000.00.00.H14 |
|
Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với dự án phải trình cơ quan nhà nước có thẩm quyền xét duyệt hoặc phải cấp giấy chứng nhận đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao. (Đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất để thực dự án vì mục đích quốc phòng an ninh; phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng thì nộp hồ sơ xin giao đất, thuê đất trong thời gian thực hiện phương án bồi thường, hỗ trợ và tái định cư đã được phê duyệt mà không phải chờ đến khi hoàn thành việc giải phóng mặt bằng.)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
3 |
1.002040.000.00.00.H14 |
|
Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với dự án không phải trình cơ quan nhà nước có thẩm quyền xét duyệt; dự án không phải cấp giấy chứng nhận đầu tư; trường hợp không phải lập dự án đầu tư xây dựng công trình mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao (Đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất để thực dự án vì mục đích quốc phòng an ninh; phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng thì nộp hồ sơ xin giao đất, thuê đất trong thời gian thực hiện phương án bồi thường, hỗ trợ và tái định cư đã được phê duyệt mà không phải chờ đến khi hoàn thành việc giải phóng mặt bằng)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
4 |
1.005398.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
5 |
1.003003.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
6 |
2.000983.000.00.00.H14 |
|
Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
7 |
1.001009.000.00.00.H14 |
|
Chuyển nhượng vốn đầu tư là giá trị quyền sử dụng đất (đã có Văn phòng đưng kí đất đai - cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
8 |
1.001980.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp tỉnh
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
9 |
1.002255.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
10 |
1.003010.000.00.00.H14 |
|
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất; thẩm định điều kiện giao đất, thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, điều kiện cho phép chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư đối với tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
11 |
1.004217.000.00.00.H14 |
|
Gia hạn sử dụng đất nông nghiệp của cơ sở tôn giáo
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
12 |
1.011671.000.00.00.H14 |
|
Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
13 |
1.000943.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Khí tượng, thủy văn (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
14 |
1.000970.000.00.00.H14 |
|
Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Khí tượng, thủy văn (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
15 |
1.000987.000.00.00.H14 |
|
Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Khí tượng, thủy văn (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |