CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 28 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.000844.000.00.00.H14 Thông báo hoạt động đối với tổ chức tư vấn về phòng, chống HIV/AIDS Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
2 1.004488.000.00.00.H14 Công bố đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
3 1.004477.000.00.00.H14 Công bố lại đối với cơ sở đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện khi có thay đổi về tên, địa chỉ, về cơ sở vật chất, trang thiết bị và nhân sự Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
4 1.004471.000.00.00.H14 Công bố lại đối với cơ sở công bố đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng phương thức điện tử khi hồ sơ công bố bị hư hỏng hoặc bị mất Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
5 1.004461.000.00.00.H14 Công bố lại đối với cơ sở điều trị sau khi hết thời hạn bị tạm đình chỉ Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
6 1.003580.000.00.00.H14 Công bố cơ sở xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp I, cấp II Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
7 2.000655.000.00.00.H14 Công bố cơ sở đủ điều kiện tiêm chủng Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
8 1.001893.000.00.00.H14 Công bố cơ sở kinh doanh có tổ chức kệ thuốc Sở Y tế Dược phẩm (Bộ Y tế)
9 1.002258.000.00.00.H14 Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc Sở Y tế Dược phẩm (Bộ Y tế)
10 1.002934.000.00.00.H14 Kiểm soát thay đổi khi có thay đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm c và d Khoản 1 Điều 11 Thông tư 02/2018/TT-BYT Sở Y tế Dược phẩm (Bộ Y tế)
11 1.003613.000.00.00.H14 Kê khai lại giá thuốc sản xuất trong nước Sở Y tế Dược phẩm (Bộ Y tế)
12 1.009566.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với mỹ phẩm sản xuất trong nước để xuất khẩu Sở Y tế Mỹ phẩm (Bộ Y tế)
13 1.003006.000.00.00.H14 Công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế Sở Y tế Trang thiết bị và công trình y tế (Bộ Y tế)
14 1.003029.000.00.00.H14 Công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với trang thiết bị y tế thuộc loại A, B Sở Y tế Trang thiết bị và công trình y tế (Bộ Y tế)
15 1.003039.000.00.00.H14 Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế thuộc loại B, C, D Sở Y tế Trang thiết bị và công trình y tế (Bộ Y tế)