CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 46 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 2.001035.000.00.00.H14 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
2 2.001019.000.00.00.H14 Thủ tục chứng thực di chúc Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
3 2.001016.000.00.00.H14 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
4 2.000815.000.00.00.H14_XA Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận (cấp xã) Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
5 2.000884.000.00.00.H14_XA Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) (cấp xã) Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
6 2.000913.000.00.00.H14_XA Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch (cấp xã) Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
7 2.000927.000.00.00.H14_XA Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch (cấp xã) Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
8 2.000942.000.00.00.H14_XA Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực (cấp xã) Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
9 2.001406.000.00.00.H14 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
10 1.012084.H14 Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã (Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với địa phương không tổ chức chính quyền cấp xã) theo đề nghị của cơ quan, tổ chức cá nhân Cấp Quận/huyện Gia đình (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
11 1.012085.H14 Thủ tục hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc theo đơn đề nghị Cấp Quận/huyện Gia đình (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
12 1.010736.000.00.00.H14 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường (Bộ Tài nguyên và Môi trường)
13 2.001009.000.00.00.H14 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
14 1.001193.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
15 1.000894.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)