CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 108 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
61 1.001167.000.00.00.H14 Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tôn giáo Chính phủ (Bộ Nội vụ)
62 1.000656.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
63 1.003583.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
64 1.000593.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
65 1.000419.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
66 1.000110.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
67 1.000094.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
68 1.000080.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
69 2.000184.000.00.00.H14 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (Bộ Công Thương)
70 1.011609.000.00.00.H14 Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
71 1.004827.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
72 1.002211.000.00.00.H14 Thủ tục công nhận hòa giải viên (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp)
73 2.000930.000.00.00.H14 Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp)
74 1.010945.000.00.00.H14 Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tiếp công dân (Thanh tra Chính phủ)
75 2.002403.000.00.00.H14_XA Thủ tục thực hiện việc giải trình (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)