CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 190 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
91 1.000110.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
92 1.000593.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
93 1.000689.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
94 1.000893.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
95 1.000894.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
96 1.001022.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
97 1.001669.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
98 1.001695.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
99 1.001766.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
100 1.003583.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
101 1.004746.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
102 1.004772.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
103 1.004827.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
104 1.004837.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
105 1.004845.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch (Bộ Tư pháp)