31 |
1.005098.000.00.00.H14 |
|
Xét đặc cách tốt nghiệp trung học phổ thông
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Thi, tuyển sinh (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
32 |
1.005142.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký dự thi tốt nghiệp trung học phổ thông
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Thi, tuyển sinh (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
33 |
1.000280.000.00.00.H14 |
|
Công nhận trường tiểu học đạt chuẩn quốc gia
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
34 |
1.005466.000.00.00.H14 |
|
Thành lập trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập công lập hoặc cho phép thành lâp trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập tư thục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
35 |
2.002478.000.00.00.H14 |
|
Chuyển trường đối với học sinh trung học phổ thông.
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục trung học (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
36 |
2.001805.000.00.00.H14 |
|
Giải thể trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập)
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
37 |
1.001088.000.00.00.H14 |
|
Xin học lại tại trường khác đối với học sinh trung học
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục trung học (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
38 |
1.000713.000.00.00.H14 |
|
Cấp Chứng nhận trường tiểu học đạt kiểm định chất lượng giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Kiểm định chất lượng giáo dục (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
39 |
1.004712.000.00.00.H14 |
|
Tổ chức lại, cho phép tổ chức lại trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
40 |
1.000711.000.00.00.H14 |
|
Cấp Chứng nhận trường trung học đạt kiểm định chất lượng giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Kiểm định chất lượng giáo dục (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
41 |
1.000259.000.00.00.H14 |
|
Cấp giấy chứng nhận chất lượng giáo dục đối với trung tâm giáo dục thường xuyên
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Kiểm định chất lượng giáo dục (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
42 |
1.000715.000.00.00.H14 |
|
Cấp Chứng nhận trường mầm non đạt kiểm định chất lượng giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Kiểm định chất lượng giáo dục (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
43 |
1.000181.000.00.00.H14 |
|
Cấp phép hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
44 |
1.001000.000.00.00.H14 |
|
Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
45 |
1.009394.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký xét tuyển học theo chế độ cử tuyển
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Thi, tuyển sinh (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |