61 |
1.005079.000.00.00.H14 |
|
Sáp nhập, chia tách trường phổ thông dân tộc nội trú
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục dân tộc (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
62 |
1.005076.000.00.00.H14 |
|
Giải thể trường phổ thông dân tộc nội trú (Theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường)
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục dân tộc (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
63 |
1.003734.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký dự thi cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Thi, tuyển sinh (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
64 |
1.005017.000.00.00.H14 |
|
Thành lập trường năng khiếu thể dục thể thao thuộc địa phương
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
65 |
1.004999.000.00.00.H14 |
|
Sáp nhập, chia tách trường trung học phổ thông chuyên
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
66 |
1.004991.000.00.00.H14 |
|
Giải thể trường trung học phổ thông chuyên
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
67 |
1.004988.000.00.00.H14 |
|
Cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động trở lại
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
68 |
1.005359.000.00.00.H14 |
|
Cho phép trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập hoạt động trở lại
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
69 |
1.002982.000.00.00.H14 |
|
Hỗ trợ học tập đối với học sinh trung học phổ thông các dân tộc thiểu số rất ít người
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
70 |
1.005084.000.00.00.H14 |
|
Thành lập trường phổ thông dân tộc nội trú
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục dân tộc (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
71 |
1.005081.000.00.00.H14 |
|
Cho phép trường phổ thông dân tộc nội trú có cấp học cao nhất là trung học phổ thông hoạt động giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục dân tộc (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
72 |
1.004436.000.00.00.H14 |
|
Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc thiểu số
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
73 |
1.004435.000.00.00.H14 |
|
Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc Kinh
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
74 |
1.005061.000.00.00.H14 |
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
75 |
2.001806.000.00.00.H14 |
|
Xét tuyển học sinh vào trường dự bị đại học
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Thi, tuyển sinh (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |