CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 73 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
61 1.007933.000.00.00.H14 Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
62 3.000198.000.00.00.H14 Công nhận, công nhận lại nguồn giống cây trồng lâm nghiệp Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
63 1.012000.H14 Thu hồi Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Trồng trọt (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
64 1.011475.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thú y (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
65 1.011999.H14 Thu hồi Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Trồng trọt (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
66 1.012002.H14 Cấp lại Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng (mới) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Trồng trọt (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
67 1.011477.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thú y (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
68 1.004427.000.00.00.H14 Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi: Xây dựng công trình mới; Lập bến, bãi tập kết nguyên liệu, nhiên liệu, vật tư, phương tiện; Khoan, đào khảo sát địa chất, thăm dò, khai thác khoáng sản, vật liệu xây dựng, khai thác nước dưới đất; Xây dựng công trình ngầm thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh. Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy lợi (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
69 1.012001.H14 Cấp Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng (mới) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Trồng trọt (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
70 1.012003.H14 Cấp Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Trồng trọt (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
71 1.011478.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thú y (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
72 1.012004.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Trồng trọt (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
73 1.011479.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thú y (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)