61 |
1.007933.000.00.00.H14 |
|
Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) |
62 |
3.000198.000.00.00.H14 |
|
Công nhận, công nhận lại nguồn giống cây trồng lâm nghiệp
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) |
63 |
1.012000.H14 |
|
Thu hồi Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Trồng trọt (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) |
64 |
1.011475.000.00.00.H14 |
|
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Thú y (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) |
65 |
1.011999.H14 |
|
Thu hồi Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Trồng trọt (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) |
66 |
1.012002.H14 |
|
Cấp lại Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng (mới)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Trồng trọt (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) |
67 |
1.011477.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Thú y (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) |
68 |
1.004427.000.00.00.H14 |
|
Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi: Xây dựng công trình mới; Lập bến, bãi tập kết nguyên liệu, nhiên liệu, vật tư, phương tiện; Khoan, đào khảo sát địa chất, thăm dò, khai thác khoáng sản, vật liệu xây dựng, khai thác nước dưới đất; Xây dựng công trình ngầm thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh.
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Thủy lợi (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) |
69 |
1.012001.H14 |
|
Cấp Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng (mới)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Trồng trọt (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) |
70 |
1.012003.H14 |
|
Cấp Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Trồng trọt (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) |
71 |
1.011478.000.00.00.H14 |
|
Cấp Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Thú y (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) |
72 |
1.012004.H14 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Trồng trọt (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) |
73 |
1.011479.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Thú y (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) |