61 |
1.001091.H14 |
|
Thủ tục gia hạn Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Hợp tác quốc tế (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
62 |
1.006412.H14 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Hợp tác quốc tế (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
63 |
1.000971.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục xét tặng danh hiệu Nghệ nhân ưu tú trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thi đua - Khen thưởng (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
64 |
1.001032.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục xét tặng danh hiệu Nghệ nhân nhân dân trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thi đua - Khen thưởng (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
65 |
1.000564.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục xét tặng Giải thưởng Nhà nước về văn học, nghệ thuật
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thi đua - Khen thưởng (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
66 |
1.000871.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục xét tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học, nghệ thuật
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thi đua - Khen thưởng (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
67 |
1.001108.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục xét tặng danh hiệu Nghệ sĩ ưu tú
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thi đua - Khen thưởng (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
68 |
1.001376.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục xét tặng danh hiệu Nghệ sĩ nhân dân
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thi đua - Khen thưởng (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
69 |
1.000983.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
70 |
1.003441.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội dung ghi trong giấy chứng nhận
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
71 |
1.000644.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thẩm mỹ
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
72 |
1.000830.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Dù lượn và Diều bay
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
73 |
1.000936.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Golf
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
74 |
1.001517.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
75 |
1.008895.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục thông báo thành lập thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập và thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thư viện (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |