76 |
1.008896.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thư viện (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
77 |
1.000922.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Văn hóa (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
78 |
1.003654.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp tỉnh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Văn hóa (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
79 |
1.005161.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
80 |
1.003002.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
81 |
1.001195.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Taekwondo
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
82 |
1.001837.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
83 |
1.004628.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
84 |
1.000904.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Karate
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
85 |
1.004623.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
86 |
2.002188.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lân Sư Rồng
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
87 |
1.001440.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch tại điểm
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
88 |
1.000842.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
89 |
1.000518.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng đá
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
90 |
1.004614.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp lại thẻ hướng dẫn viên du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |