STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.13.H14-220304-0012 04/03/2022 18/03/2022 23/03/2022
Trễ hạn 3 ngày.
PHƯƠNG THỊ HUẤN
2 000.00.13.H14-220117-0003 17/01/2022 07/02/2022 18/02/2022
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG HIÊN
3 000.00.13.H14-220117-0004 17/01/2022 07/02/2022 18/02/2022
Trễ hạn 9 ngày.
LA BÍCH NGỌC
4 000.00.13.H14-220117-0005 17/01/2022 07/02/2022 18/02/2022
Trễ hạn 9 ngày.
LÔ THỊ HUỆ
5 000.00.13.H14-220117-0006 17/01/2022 07/02/2022 18/02/2022
Trễ hạn 9 ngày.
TOÁN MINH HUỆ
6 000.00.13.H14-220117-0007 17/01/2022 07/02/2022 18/02/2022
Trễ hạn 9 ngày.
ĐÀM THỊ MÙI
7 000.00.13.H14-220117-0008 17/01/2022 07/02/2022 18/02/2022
Trễ hạn 9 ngày.
HỨA THỊ HẰNG
8 000.00.13.H14-220117-0009 17/01/2022 07/02/2022 18/02/2022
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG VĂN TUYỂN
9 000.00.13.H14-220117-0010 17/01/2022 07/02/2022 18/02/2022
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG VĂN QUANG
10 000.00.13.H14-220117-0011 17/01/2022 07/02/2022 18/02/2022
Trễ hạn 9 ngày.
DƯƠNG THỊ LỆ
11 000.00.13.H14-220117-0012 17/01/2022 07/02/2022 18/02/2022
Trễ hạn 9 ngày.
VƯƠNG QUỐC TUẤN
12 000.00.13.H14-220117-0013 17/01/2022 07/02/2022 18/02/2022
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG XUÂN HỢP
13 000.00.13.H14-220117-0014 17/01/2022 07/02/2022 18/02/2022
Trễ hạn 9 ngày.
TRƯƠNG THỊ VƯƠNG
14 000.00.13.H14-220527-0003 27/05/2022 29/06/2022 30/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TUẤN VŨ