STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.14.30.H14-211228-0001 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
LỤC THỊ LỢI
2 000.14.30.H14-211228-0002 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
HOÀNG VĂN LONG
3 000.14.30.H14-211228-0003 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
THI VĂN CHỨC
4 000.14.30.H14-211228-0004 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
LỤC VĂN THÀNH
5 000.14.30.H14-211228-0005 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
HOÀNG THỊ NÂM
6 000.14.30.H14-211228-0006 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
ĐÀM BÌNH LƯỢNG
7 000.14.30.H14-211228-0007 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
TÔ BẾ KHOA
8 000.14.30.H14-211228-0008 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
TRIỆU THỊ LÓNG
9 000.14.30.H14-211228-0009 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
ĐÀM THỊ ÉT
10 000.14.30.H14-211228-0010 28/12/2021 31/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 45 ngày.
ĐÀM THỊ TRINH
11 000.14.30.H14-211228-0011 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
TRIỆU VĂN GIA
12 000.14.30.H14-211228-0012 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
BẾ VĂN KHÔI
13 000.14.30.H14-211228-0013 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
LÒ THỊ TỐ
14 000.14.30.H14-211228-0014 28/12/2021 31/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 45 ngày.
BẾ VĂN PHẤN
15 000.14.30.H14-211228-0015 28/12/2021 31/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 45 ngày.
BẾ THANH GIÁM
16 000.14.30.H14-211228-0016 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
TRẦN THỊ TRÚC LINH
17 000.14.30.H14-211228-0017 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
NÔNG VĂN CHỨC
18 000.14.30.H14-211228-0018 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
BẾ VĂN HUỲNH
19 000.14.30.H14-211228-0019 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
BẾ VĂN VŨ
20 000.14.30.H14-211228-0020 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
BẾ THỊ NHÃ
21 000.14.30.H14-211228-0021 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
HOÀNG THỊ THUYẾT
22 000.14.30.H14-211228-0022 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
TÔ THỊ BỌC
23 000.14.30.H14-211228-0023 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
HOÀNG THỊ HẠ
24 000.14.30.H14-211228-0024 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
HÀ THỊ RONG
25 000.14.30.H14-211228-0025 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
BẾ VĂN BẶT
26 000.14.30.H14-211228-0026 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
HỨA VĂN VƯỢNG
27 000.14.30.H14-211228-0027 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
MÃ VĂN PÍU
28 000.14.30.H14-211228-0028 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
HOÀNG THỊ MƯU
29 000.14.30.H14-211228-0029 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
TRIỆU THỊ NGUYÊN THẢO
30 000.30.30.H14-220217-0016 17/02/2022 18/02/2022 21/02/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG MINH HẢO
31 000.30.30.H14-220217-0017 17/02/2022 18/02/2022 21/02/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ MÙI LỤA
32 000.19.30.H14-220328-0002 28/03/2022 29/03/2022 30/03/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ HẠNH
33 000.15.30.H14-220419-0002 19/04/2022 20/04/2022 21/04/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN QUÝ
34 000.38.30.H14-220422-0001 22/04/2022 25/04/2022 26/04/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUỐC KHÁNH
35 000.38.30.H14-220422-0002 22/04/2022 25/04/2022 26/04/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUỐC KHÁNH
36 000.15.30.H14-220504-0001 04/05/2022 05/05/2022 13/05/2022
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀO THỊ MAI
37 000.15.30.H14-220504-0003 04/05/2022 05/05/2022 13/05/2022
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG THỊ NHUNG
38 000.15.30.H14-220504-0002 04/05/2022 05/05/2022 13/05/2022
Trễ hạn 6 ngày.
LÝ THỊ HẰNG
39 000.23.30.H14-220628-0004 28/06/2022 29/06/2022 14/07/2022
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG
40 000.23.30.H14-220629-0002 29/06/2022 30/06/2022 14/07/2022
Trễ hạn 10 ngày.
NÔNG THỊ THÚY
41 000.35.30.H14-220630-0001 30/06/2022 07/07/2022 09/08/2022
Trễ hạn 23 ngày.
DƯƠNG VĂN ĐOÀN
42 000.23.30.H14-220630-0004 30/06/2022 01/07/2022 07/07/2022
Trễ hạn 4 ngày.
NGỤY THỊ NHUNG
43 000.14.30.H14-220701-0004 01/07/2022 04/07/2022 26/07/2022
Trễ hạn 16 ngày.
HỨA THỊ VINH
44 000.32.30.H14-220704-0002 04/07/2022 05/07/2022 10/08/2022
Trễ hạn 26 ngày.
PHÙNG VĂN LUYỆN
45 000.32.30.H14-220705-0002 05/07/2022 12/07/2022 10/08/2022
Trễ hạn 21 ngày.
DƯƠNG THỊ KIM
46 000.24.30.H14-220708-0002 08/07/2022 11/07/2022 15/08/2022
Trễ hạn 25 ngày.
NỊNH VĂN ĐÔNG
47 000.32.30.H14-220714-0001 14/07/2022 21/07/2022 10/08/2022
Trễ hạn 14 ngày.
TÁC THỊ TRANH
48 000.32.30.H14-220714-0002 14/07/2022 21/07/2022 10/08/2022
Trễ hạn 14 ngày.
NÔNG VĂN QUỲNH
49 000.38.30.H14-220718-0005 18/07/2022 19/07/2022 20/07/2022
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ HỢI
50 000.23.30.H14-220727-0004 27/07/2022 29/07/2022 02/08/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ THÚY
51 000.23.30.H14-220727-0005 27/07/2022 29/07/2022 02/08/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ HOÀN
52 000.23.30.H14-220728-0002 28/07/2022 04/08/2022 10/08/2022
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ THỊ LỆ
53 000.14.30.H14-220804-0001 04/08/2022 05/08/2022 08/08/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ THƠI
54 000.22.30.H14-220815-0009 15/08/2022 22/08/2022 05/09/2022
Trễ hạn 9 ngày.
PHAN THỊ VÂN
55 000.14.30.H14-220819-0007 19/08/2022 22/08/2022 23/08/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ TUYẾN
56 000.23.30.H14-220826-0002 26/08/2022 29/08/2022 05/09/2022
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ VĂN HÒA
57 000.23.30.H14-220826-0003 26/08/2022 29/08/2022 05/09/2022
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG THỊ TIỀU
58 000.17.30.H14-220826-0006 26/08/2022 29/08/2022 05/09/2022
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ DUYÊN
59 000.21.30.H14-221004-0001 04/10/2022 05/10/2022 11/10/2022
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN HỒ
60 000.21.30.H14-221004-0002 04/10/2022 05/10/2022 11/10/2022
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG
61 000.21.30.H14-221004-0003 04/10/2022 05/10/2022 11/10/2022
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN CÔNG
62 000.21.30.H14-221004-0004 04/10/2022 05/10/2022 07/10/2022
Trễ hạn 2 ngày.
VƯƠNG VĂN TRỌNG