1 |
000.23.34.H14-220701-0002 |
01/07/2022 |
04/07/2022 |
05/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN ĐÀI |
|
2 |
000.23.34.H14-220701-0003 |
01/07/2022 |
04/07/2022 |
05/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN ĐÀI |
|
3 |
000.23.34.H14-220701-0004 |
01/07/2022 |
04/07/2022 |
05/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN ĐÀI |
|
4 |
000.23.34.H14-220701-0005 |
01/07/2022 |
04/07/2022 |
05/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN ĐÀI |
|
5 |
000.23.34.H14-220701-0006 |
01/07/2022 |
04/07/2022 |
05/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ LIÊN |
|
6 |
000.16.39.H14-220701-0011 |
01/07/2022 |
08/07/2022 |
29/07/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LƯƠNG VÂN LÂN |
|
7 |
000.23.34.H14-220701-0007 |
01/07/2022 |
04/07/2022 |
05/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ LIÊN |
|
8 |
000.23.34.H14-220701-0008 |
01/07/2022 |
04/07/2022 |
05/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU THỊ BIẾN |
|
9 |
000.23.34.H14-220701-0009 |
01/07/2022 |
04/07/2022 |
05/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ LIÊN |
|
10 |
000.23.34.H14-220701-0010 |
01/07/2022 |
04/07/2022 |
05/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU THỊ BIẾN |
|
11 |
000.20.39.H14-220104-0004 |
04/01/2022 |
10/01/2022 |
11/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH VĂN HÙNG |
|
12 |
000.26.39.H14-220804-0002 |
04/08/2022 |
05/08/2022 |
16/09/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
PHẠM THỊ HỒNG |
|
13 |
000.26.39.H14-220804-0001 |
04/08/2022 |
05/08/2022 |
16/09/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
PHẠM THỊ HỒNG |
|
14 |
000.23.34.H14-221104-0011 |
04/11/2022 |
11/11/2022 |
15/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LỤC VĂN CƯỜNG |
|
15 |
000.14.39.H14-220505-0004 |
05/05/2022 |
06/05/2022 |
09/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NHAN VĂN THỤ |
|
16 |
000.14.39.H14-220905-0051 |
05/09/2022 |
06/09/2022 |
07/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI THỊ HỢI |
|
17 |
000.14.39.H14-220905-0052 |
05/09/2022 |
06/09/2022 |
07/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VY THỊ HỢI |
|
18 |
000.14.39.H14-220905-0053 |
05/09/2022 |
06/09/2022 |
07/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VY THỊ HỢI |
|
19 |
000.26.39.H14-220905-0002 |
05/09/2022 |
06/09/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NÔNG THỊ VI NGÂN |
|
20 |
000.14.39.H14-220406-0001 |
06/04/2022 |
07/04/2022 |
08/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ THỊ HƯƠNG |
|
21 |
000.19.39.H14-220706-0001 |
06/07/2022 |
11/07/2022 |
12/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU SỸ SỰ |
|
22 |
000.19.39.H14-220706-0002 |
06/07/2022 |
11/07/2022 |
12/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG VĂN TUẤN |
|
23 |
000.31.39.H14-220707-0001 |
07/07/2022 |
08/07/2022 |
17/08/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
ĐINH NGỌC BỘI |
|
24 |
000.14.39.H14-211008-0008 |
08/10/2021 |
21/10/2021 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 232 ngày.
|
HOÀNG VĂN CHÌ |
|
25 |
000.14.39.H14-211008-0009 |
08/10/2021 |
21/10/2021 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 232 ngày.
|
HOÀNG THỊ HẢO |
|
26 |
000.14.39.H14-211008-0010 |
08/10/2021 |
21/10/2021 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 232 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TÍNH |
|
27 |
000.14.39.H14-211008-0011 |
08/10/2021 |
21/10/2021 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 232 ngày.
|
HOÀNG VĂN LƯU |
|
28 |
000.14.39.H14-211008-0012 |
08/10/2021 |
21/10/2021 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 232 ngày.
|
TẠ THÚY HÀ |
|
29 |
000.17.39.H14-221208-0001 |
08/12/2022 |
15/12/2022 |
20/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHÙNG VĂN MÁY |
|
30 |
000.00.39.H14-220709-0001 |
09/07/2022 |
29/07/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
MÔNG VĂN DƯỠNG |
|
31 |
000.20.39.H14-220909-0001 |
09/09/2022 |
12/09/2022 |
14/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ NGỌC THIỆN |
|
32 |
000.00.39.H14-220909-0003 |
09/09/2022 |
12/09/2022 |
14/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN PHÚ |
|
33 |
000.32.39.H14-220211-0001 |
11/02/2022 |
14/02/2022 |
21/02/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÝ THỊ LÊ |
|
34 |
000.32.39.H14-220211-0002 |
11/02/2022 |
14/02/2022 |
21/02/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG THỊ LEN |
|
35 |
000.32.39.H14-220211-0003 |
11/02/2022 |
14/02/2022 |
21/02/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG |
|
36 |
000.27.39.H14-220412-0009 |
12/04/2022 |
18/04/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN RIỆN |
|
37 |
000.18.39.H14-220512-0002 |
12/05/2022 |
13/05/2022 |
15/05/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
SẦM VĂN HIẾN |
|
38 |
000.18.39.H14-220512-0003 |
12/05/2022 |
13/05/2022 |
15/05/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
SẦM VĂN HIẾN |
|
39 |
000.16.39.H14-220714-0002 |
14/07/2022 |
21/07/2022 |
29/07/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƯƠNG VĂN THÙY |
|
40 |
000.18.39.H14-220515-0002 |
15/05/2022 |
18/05/2022 |
20/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TRÀ MY |
|
41 |
000.18.39.H14-220515-0003 |
15/05/2022 |
18/05/2022 |
20/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG CÔNG DUY |
|
42 |
000.18.39.H14-220515-0004 |
15/05/2022 |
18/05/2022 |
20/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
SẦM VĂN HÀN |
|
43 |
000.18.39.H14-220515-0005 |
15/05/2022 |
18/05/2022 |
20/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MẠC THỊ ÂM |
|
44 |
000.18.39.H14-220515-0006 |
15/05/2022 |
18/05/2022 |
20/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BẾ THẾ ANH |
|
45 |
000.18.39.H14-220515-0007 |
15/05/2022 |
18/05/2022 |
20/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH LUẬT |
|
46 |
000.18.39.H14-220515-0008 |
15/05/2022 |
18/05/2022 |
20/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN VĂN SÔNG |
|
47 |
000.18.39.H14-220515-0009 |
15/05/2022 |
18/05/2022 |
20/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ NHUNG |
|
48 |
000.18.39.H14-220515-0010 |
15/05/2022 |
18/05/2022 |
20/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ NÉT |
|
49 |
000.18.39.H14-220515-0011 |
15/05/2022 |
18/05/2022 |
20/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LA VĂN ĐOÀN |
|
50 |
000.18.39.H14-220515-0012 |
15/05/2022 |
18/05/2022 |
20/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BẾ THỊ HIỆP |
|
51 |
000.18.39.H14-220515-0013 |
15/05/2022 |
18/05/2022 |
20/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN LANG |
|
52 |
000.18.39.H14-220515-0014 |
15/05/2022 |
18/05/2022 |
20/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LIÊU VĂN TRƯỜNG |
|
53 |
000.18.39.H14-220515-0015 |
15/05/2022 |
18/05/2022 |
20/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN THIẾT |
|
54 |
000.18.39.H14-220515-0016 |
15/05/2022 |
18/05/2022 |
20/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG VĂN HƯỚNG |
|
55 |
000.18.39.H14-220515-0017 |
15/05/2022 |
18/05/2022 |
20/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG THỊ TIỀN |
|
56 |
000.28.39.H14-220915-0018 |
15/09/2022 |
16/09/2022 |
19/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VINH |
|
57 |
000.21.39.H14-211215-0047 |
15/12/2021 |
22/12/2021 |
09/03/2022 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
BẾ ÍCH BÔN |
|
58 |
000.32.39.H14-220516-0007 |
16/05/2022 |
17/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LƯƠNG THỊ NIÊN |
|
59 |
000.32.39.H14-220516-0008 |
16/05/2022 |
17/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LƯƠNG VĂN DANH |
|
60 |
000.23.34.H14-220516-0005 |
16/05/2022 |
17/05/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG VĂN LỰC |
|
61 |
000.15.39.H14-220517-0048 |
17/05/2022 |
18/05/2022 |
19/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ HẰNG |
|
62 |
000.15.39.H14-220517-0049 |
17/05/2022 |
18/05/2022 |
19/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ NHẤT |
|
63 |
000.15.39.H14-220517-0050 |
17/05/2022 |
18/05/2022 |
19/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ THỊ THẮM |
|
64 |
000.15.39.H14-220517-0051 |
17/05/2022 |
18/05/2022 |
19/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LĂNG THỊ LANH |
|
65 |
000.15.39.H14-220517-0052 |
17/05/2022 |
18/05/2022 |
19/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ NGẦN |
|
66 |
000.15.39.H14-220517-0053 |
17/05/2022 |
18/05/2022 |
19/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THANH NGA |
|
67 |
000.23.34.H14-220719-0001 |
19/07/2022 |
20/07/2022 |
21/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ SƠN |
|
68 |
000.23.39.H14-220221-0001 |
21/02/2022 |
22/02/2022 |
24/02/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THỊ YẾN |
|
69 |
000.23.39.H14-220221-0002 |
21/02/2022 |
22/02/2022 |
24/02/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THỊ YẾN |
|
70 |
000.29.39.H14-220621-0003 |
21/06/2022 |
22/06/2022 |
27/06/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀM THỊ HÀ |
|
71 |
000.29.39.H14-220621-0005 |
21/06/2022 |
22/06/2022 |
27/06/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG XUÂN THIÊN |
|
72 |
000.29.39.H14-220621-0006 |
21/06/2022 |
22/06/2022 |
27/06/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH THANH HÒA |
|
73 |
000.23.39.H14-220322-0001 |
22/03/2022 |
23/03/2022 |
24/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG TIẾN SĨ |
|
74 |
000.19.39.H14-221123-0001 |
23/11/2022 |
24/11/2022 |
25/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HUY |
|
75 |
000.14.39.H14-220125-0001 |
25/01/2022 |
26/01/2022 |
27/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THU HUYỀN |
|
76 |
000.14.39.H14-220125-0002 |
25/01/2022 |
26/01/2022 |
27/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU THU HOÀI |
|
77 |
000.14.39.H14-220125-0003 |
25/01/2022 |
26/01/2022 |
27/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VIẾT HOÀNG |
|
78 |
000.19.39.H14-220125-0003 |
25/01/2022 |
26/01/2022 |
28/01/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ VĂN NHANH |
|
79 |
000.23.34.H14-220325-0001 |
25/03/2022 |
28/03/2022 |
31/03/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LỤC VĂN TÌNH |
|
80 |
000.23.34.H14-220325-0002 |
25/03/2022 |
28/03/2022 |
31/03/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LỤC VĂN TÌNH |
|
81 |
000.23.34.H14-220325-0003 |
25/03/2022 |
28/03/2022 |
31/03/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LỤC VĂN TÌNH |
|
82 |
000.31.39.H14-220725-0002 |
25/07/2022 |
01/08/2022 |
17/08/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐINH THỊ NIÊM |
|
83 |
000.14.39.H14-220726-0001 |
26/07/2022 |
27/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIỆU |
|
84 |
000.14.39.H14-220726-0002 |
26/07/2022 |
27/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ HIỀN |
|
85 |
000.14.39.H14-220726-0003 |
26/07/2022 |
27/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ HIỀN |
|
86 |
000.00.39.H14-211026-0001 |
26/10/2021 |
23/11/2021 |
20/01/2022 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẮM |
|
87 |
000.14.39.H14-221027-0008 |
27/10/2022 |
24/11/2022 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ TRỌNG THỦY |
|
88 |
000.26.39.H14-211227-0002 |
27/12/2021 |
04/01/2022 |
05/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI VĂN PHỤNG |
|
89 |
000.26.39.H14-211227-0001 |
27/12/2021 |
03/01/2022 |
04/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI VĂN PHỤNG |
|
90 |
000.26.39.H14-211227-0030 |
27/12/2021 |
03/01/2022 |
04/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ MỞ |
|
91 |
000.26.39.H14-211227-0029 |
27/12/2021 |
03/01/2022 |
04/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ THỊ TÓT |
|
92 |
000.26.39.H14-211227-0028 |
27/12/2021 |
03/01/2022 |
04/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ PHIỀN |
|
93 |
000.26.39.H14-211227-0025 |
27/12/2021 |
03/01/2022 |
04/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG NGỌC TUYẾT |
|
94 |
000.26.39.H14-211227-0026 |
27/12/2021 |
03/01/2022 |
04/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI VĂN HƠN |
|
95 |
000.26.39.H14-211227-0027 |
27/12/2021 |
03/01/2022 |
04/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN QUYẾT |
|
96 |
000.26.39.H14-211227-0024 |
27/12/2021 |
03/01/2022 |
04/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI VĂN HUÂN |
|
97 |
000.26.39.H14-211227-0023 |
27/12/2021 |
03/01/2022 |
04/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN VÕ |
|
98 |
000.26.39.H14-211227-0021 |
27/12/2021 |
03/01/2022 |
04/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỤC THỊ UN |
|
99 |
000.26.39.H14-211227-0018 |
27/12/2021 |
03/01/2022 |
04/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỤC VĂN THẠCH |
|
100 |
000.26.39.H14-211227-0016 |
27/12/2021 |
03/01/2022 |
04/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ THIỂM |
|
101 |
000.26.39.H14-211227-0022 |
27/12/2021 |
03/01/2022 |
04/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN THỌ |
|
102 |
000.26.39.H14-211227-0019 |
27/12/2021 |
03/01/2022 |
04/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG THỊ HỒNG |
|
103 |
000.26.39.H14-211227-0017 |
27/12/2021 |
03/01/2022 |
04/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỤC VĂN ĐÈO |
|
104 |
000.26.39.H14-211227-0020 |
27/12/2021 |
03/01/2022 |
04/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG QUANG HÒA |
|
105 |
000.26.39.H14-211227-0004 |
27/12/2021 |
03/01/2022 |
04/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN LUÂN |
|
106 |
000.26.39.H14-211227-0015 |
27/12/2021 |
03/01/2022 |
04/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU VĂN THÒONG |
|
107 |
000.26.39.H14-211227-0014 |
27/12/2021 |
03/01/2022 |
04/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỤC THỊ CHIẾN |
|
108 |
000.26.39.H14-211227-0009 |
27/12/2021 |
03/01/2022 |
04/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN DỰ |
|
109 |
000.26.39.H14-211227-0013 |
27/12/2021 |
03/01/2022 |
04/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỤC VĂN THẠCH |
|
110 |
000.26.39.H14-211227-0008 |
27/12/2021 |
03/01/2022 |
04/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN LÊN |
|
111 |
000.26.39.H14-211227-0012 |
27/12/2021 |
03/01/2022 |
04/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU THỊ QUYỀN |
|
112 |
000.26.39.H14-211227-0011 |
27/12/2021 |
03/01/2022 |
04/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ HUẾ |
|
113 |
000.26.39.H14-211227-0010 |
27/12/2021 |
03/01/2022 |
04/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN VĨNH |
|
114 |
000.26.39.H14-211227-0007 |
27/12/2021 |
03/01/2022 |
04/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN MAU |
|
115 |
000.26.39.H14-211227-0006 |
27/12/2021 |
03/01/2022 |
04/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN TRẦN |
|
116 |
000.26.39.H14-211227-0005 |
27/12/2021 |
03/01/2022 |
04/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ HÂN |
|
117 |
000.15.39.H14-220128-0002 |
28/01/2022 |
07/02/2022 |
08/02/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN HẬU |
|
118 |
000.32.39.H14-220629-0001 |
29/06/2022 |
30/06/2022 |
14/07/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐINH VĂN TOẢN |
|
119 |
000.14.39.H14-220829-0017 |
29/08/2022 |
30/08/2022 |
31/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ ĐỨC THUẦN |
|
120 |
000.14.39.H14-220829-0018 |
29/08/2022 |
30/08/2022 |
31/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ ĐỨC THUẦN |
|
121 |
000.14.39.H14-220829-0019 |
29/08/2022 |
30/08/2022 |
31/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ ĐỨC THUẦN |
|
122 |
000.14.39.H14-220829-0020 |
29/08/2022 |
30/08/2022 |
31/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ ĐỨC THUẦN |
|
123 |
000.14.39.H14-220829-0021 |
29/08/2022 |
30/08/2022 |
31/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ ĐỨC THUẦN |
|
124 |
000.14.39.H14-220829-0022 |
29/08/2022 |
30/08/2022 |
31/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ ĐỨC THUẦN |
|
125 |
000.14.39.H14-220829-0023 |
29/08/2022 |
30/08/2022 |
31/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ ĐỨC THUẦN |
|
126 |
000.17.39.H14-220930-0001 |
30/09/2022 |
03/10/2022 |
04/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ PHƯƠNG LINH |
|
127 |
000.17.39.H14-220930-0002 |
30/09/2022 |
03/10/2022 |
04/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ PHƯƠNG LINH |
|