CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 121 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 1.002055.000.00.00.H14 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của Văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sở Tư pháp Luật sư (Bộ Tư pháp)
32 1.005136.000.00.00.H14 Thủ tục cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch (Bộ Tư pháp)
33 1.001842.000.00.00.H14 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên (Bộ Tư pháp)
34 1.008727.000.00.00.H14 Thay đổi thành viên hợp danh của công ty hợp danh hoặc thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên (Bộ Tư pháp)
35 1.001248.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài, Chi nhánh Trung tâm trọng tài, Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Trọng tài thương mại (Bộ Tư pháp)
36 1.008905.000.00.00.H14 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi Trưởng Chi nhánh, địa điểm đặt trụ sở của Chi nhánh trong phạm vi tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Tư pháp Trọng tài thương mại (Bộ Tư pháp)
37 1.001438.000.00.00.H14 Chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng (Bộ Tư pháp)
38 2.001716.000.00.00.H14 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm hòa giải thương mại Sở Tư pháp Hòa giải thương mại (Bộ Tư pháp)
39 1.002218.000.00.00.H14 Hợp nhất công ty luật Sở Tư pháp Luật sư (Bộ Tư pháp)
40 2.001895.000.00.00.H14 Thủ tục cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch (Bộ Tư pháp)
41 1.001633.000.00.00.H14 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của Quản tài viên Sở Tư pháp Quản tài viên (Bộ Tư pháp)
42 2.001333.000.00.00.H14 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản (Bộ Tư pháp)
43 1.001446.000.00.00.H14 Đăng ký tập sự lại hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng (Bộ Tư pháp)
44 1.002234.000.00.00.H14 Sáp nhập công ty luật Sở Tư pháp Luật sư (Bộ Tư pháp)
45 1.001600.000.00.00.H14 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên (Bộ Tư pháp)