Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Mức độ 2
(thủ tục)
Mức độ 3
(thủ tục)
Mức độ 4
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Giải quyết
trước hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
đúng hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Tỉ lệ
giải quyết
trước hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
đúng hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
trễ hạn
(%)
Sở Nội vụ 14 2 87 153 144 125 19 0 0 86.8 % 13.2 % 0 %
Sở Nông nghiệp và Môi trường 25 80 102 5370 4680 3841 382 457 0 82.1 % 8.2 % 9.7 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư 1 41 62 25 3 3 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Y tế 49 33 48 359 292 290 2 0 0 99.3 % 0.7 % 0 %
Sở Công thương 3 65 70 1460 1432 45 1387 0 0 3.1 % 96.9 % 0 %
Sở Tư pháp 11 55 54 478 472 456 1 15 0 96.6 % 0.2 % 3.2 %
Sở Xây dựng 35 46 69 71 53 52 1 0 0 98.1 % 1.9 % 0 %
Sở Khoa học và Công nghệ 6 2 54 15 15 15 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 2 58 86 65 55 54 1 0 0 98.2 % 1.8 % 0 %
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội 25 35 59 2 1 1 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài Chính 1 7 1 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 47 44 22 98 94 86 8 0 0 91.5 % 8.5 % 0 %
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 10 30 65 501 484 475 9 0 0 98.1 % 1.9 % 0 %
Sở Giao thông vận tải 0 0 0 1654 1559 1558 0 1 0 99.9 % 0 % 0.1 %
Sở Ngoại vụ 0 0 7 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Sở Dân tộc và Tôn giáo 0 0 40 1 0 0 0 NV 0 0 % 0 % 0 %
Thanh Tra tỉnh 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh 0 5 42 3 2 2 0 0 0 100 % 0 % 0 %
UBND thành phố Cao Bằng 93 124 189 4437 4289 3867 418 4 0 90.2 % 9.7 % 0.1 %
UBND huyện Trùng Khánh 96 123 189 1868 1760 1463 235 62 0 83.1 % 13.4 % 3.5 %
UBND huyện Bảo Lạc 95 124 189 2602 2468 2058 399 11 0 83.4 % 16.2 % 0.4 %
UBND huyện Hòa An 95 124 189 4686 4558 3893 650 15 0 85.4 % 14.3 % 0.3 %
UBND huyện Thạch An 95 124 189 1711 1644 1401 242 1 0 85.2 % 14.7 % 0.1 %
UBND huyện Hà Quảng 96 124 188 6393 6328 5738 583 7 0 90.7 % 9.2 % 0.1 %
UBND huyện Hạ Lang 95 124 189 1443 1423 1255 158 10 0 88.2 % 11.1 % 0.7 %
UBND huyện Nguyên Bình 95 124 189 1523 1495 1382 105 8 0 92.4 % 7 % 0.6 %
UBND huyện Bảo Lâm 95 124 189 2338 2309 1959 305 45 0 84.8 % 13.2 % 2 %
UBND huyện Quảng Hòa 95 124 189 5109 5015 4518 495 2 0 90.1 % 9.9 % 0 %
Công an tỉnh 0 0 1 178 156 156 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Nội vụ
Trực tiếp: 14
Một phần: 2
Toàn trình: 87
Tiếp nhận: 153
Đang giải quyết: 9
Giải quyết: 144
Giải quyết trước hạn: 125
Giải quyết đúng hạn: 19
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 86.8 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 13.2 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Sở Nông nghiệp và Môi trường
Trực tiếp: 25
Một phần: 80
Toàn trình: 102
Tiếp nhận: 5370
Đang giải quyết: 690
Giải quyết: 4680
Giải quyết trước hạn: 3841
Giải quyết đúng hạn: 382
Giải quyết trễ hạn: 457
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 82.1 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.2 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 9.7 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Trực tiếp: 1
Một phần: 41
Toàn trình: 62
Tiếp nhận: 25
Đang giải quyết: 22
Giải quyết: 3
Giải quyết trước hạn: 3
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Sở Y tế
Trực tiếp: 49
Một phần: 33
Toàn trình: 48
Tiếp nhận: 359
Đang giải quyết: 67
Giải quyết: 292
Giải quyết trước hạn: 290
Giải quyết đúng hạn: 2
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.3 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Sở Công thương
Trực tiếp: 3
Một phần: 65
Toàn trình: 70
Tiếp nhận: 1460
Đang giải quyết: 28
Giải quyết: 1432
Giải quyết trước hạn: 45
Giải quyết đúng hạn: 1387
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 3.1 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 96.9 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Sở Tư pháp
Trực tiếp: 11
Một phần: 55
Toàn trình: 54
Tiếp nhận: 478
Đang giải quyết: 6
Giải quyết: 472
Giải quyết trước hạn: 456
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 15
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 96.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.2 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 3.2 %
Sở Xây dựng
Trực tiếp: 35
Một phần: 46
Toàn trình: 69
Tiếp nhận: 71
Đang giải quyết: 18
Giải quyết: 53
Giải quyết trước hạn: 52
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.1 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.9 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Sở Khoa học và Công nghệ
Trực tiếp: 6
Một phần: 2
Toàn trình: 54
Tiếp nhận: 15
Đang giải quyết: 0
Giải quyết: 15
Giải quyết trước hạn: 15
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Trực tiếp: 2
Một phần: 58
Toàn trình: 86
Tiếp nhận: 65
Đang giải quyết: 10
Giải quyết: 55
Giải quyết trước hạn: 54
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.2 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.8 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội
Trực tiếp: 25
Một phần: 35
Toàn trình: 59
Tiếp nhận: 2
Đang giải quyết: 1
Giải quyết: 1
Giải quyết trước hạn: 1
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Sở Tài Chính
Trực tiếp: 1
Một phần: 7
Toàn trình: 1
Tiếp nhận: 0
Đang giải quyết: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Sở Giáo dục và Đào tạo
Trực tiếp: 47
Một phần: 44
Toàn trình: 22
Tiếp nhận: 98
Đang giải quyết: 4
Giải quyết: 94
Giải quyết trước hạn: 86
Giải quyết đúng hạn: 8
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.5 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.5 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Trực tiếp: 10
Một phần: 30
Toàn trình: 65
Tiếp nhận: 501
Đang giải quyết: 17
Giải quyết: 484
Giải quyết trước hạn: 475
Giải quyết đúng hạn: 9
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.1 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.9 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Sở Giao thông vận tải
Trực tiếp: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 1654
Đang giải quyết: 95
Giải quyết: 1559
Giải quyết trước hạn: 1558
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.9 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1 %
Sở Ngoại vụ
Trực tiếp: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 7
Tiếp nhận: 0
Đang giải quyết: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Sở Dân tộc và Tôn giáo
Trực tiếp: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 40
Tiếp nhận: 1
Đang giải quyết: 1
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Thanh Tra tỉnh
Trực tiếp: 9
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Đang giải quyết: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh
Trực tiếp: 0
Một phần: 5
Toàn trình: 42
Tiếp nhận: 3
Đang giải quyết: 1
Giải quyết: 2
Giải quyết trước hạn: 2
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND thành phố Cao Bằng
Trực tiếp: 93
Một phần: 124
Toàn trình: 189
Tiếp nhận: 4437
Đang giải quyết: 148
Giải quyết: 4289
Giải quyết trước hạn: 3867
Giải quyết đúng hạn: 418
Giải quyết trễ hạn: 4
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90.2 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1 %
UBND huyện Trùng Khánh
Trực tiếp: 96
Một phần: 123
Toàn trình: 189
Tiếp nhận: 1868
Đang giải quyết: 108
Giải quyết: 1760
Giải quyết trước hạn: 1463
Giải quyết đúng hạn: 235
Giải quyết trễ hạn: 62
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 83.1 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 13.4 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 3.5 %
UBND huyện Bảo Lạc
Trực tiếp: 95
Một phần: 124
Toàn trình: 189
Tiếp nhận: 2602
Đang giải quyết: 134
Giải quyết: 2468
Giải quyết trước hạn: 2058
Giải quyết đúng hạn: 399
Giải quyết trễ hạn: 11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 83.4 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 16.2 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4 %
UBND huyện Hòa An
Trực tiếp: 95
Một phần: 124
Toàn trình: 189
Tiếp nhận: 4686
Đang giải quyết: 128
Giải quyết: 4558
Giải quyết trước hạn: 3893
Giải quyết đúng hạn: 650
Giải quyết trễ hạn: 15
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 85.4 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 14.3 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3 %
UBND huyện Thạch An
Trực tiếp: 95
Một phần: 124
Toàn trình: 189
Tiếp nhận: 1711
Đang giải quyết: 67
Giải quyết: 1644
Giải quyết trước hạn: 1401
Giải quyết đúng hạn: 242
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 85.2 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 14.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1 %
UBND huyện Hà Quảng
Trực tiếp: 96
Một phần: 124
Toàn trình: 188
Tiếp nhận: 6393
Đang giải quyết: 65
Giải quyết: 6328
Giải quyết trước hạn: 5738
Giải quyết đúng hạn: 583
Giải quyết trễ hạn: 7
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90.7 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.2 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1 %
UBND huyện Hạ Lang
Trực tiếp: 95
Một phần: 124
Toàn trình: 189
Tiếp nhận: 1443
Đang giải quyết: 20
Giải quyết: 1423
Giải quyết trước hạn: 1255
Giải quyết đúng hạn: 158
Giải quyết trễ hạn: 10
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 88.2 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 11.1 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.7 %
UBND huyện Nguyên Bình
Trực tiếp: 95
Một phần: 124
Toàn trình: 189
Tiếp nhận: 1523
Đang giải quyết: 28
Giải quyết: 1495
Giải quyết trước hạn: 1382
Giải quyết đúng hạn: 105
Giải quyết trễ hạn: 8
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 92.4 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.6 %
UBND huyện Bảo Lâm
Trực tiếp: 95
Một phần: 124
Toàn trình: 189
Tiếp nhận: 2338
Đang giải quyết: 29
Giải quyết: 2309
Giải quyết trước hạn: 1959
Giải quyết đúng hạn: 305
Giải quyết trễ hạn: 45
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 84.8 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 13.2 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 2 %
UBND huyện Quảng Hòa
Trực tiếp: 95
Một phần: 124
Toàn trình: 189
Tiếp nhận: 5109
Đang giải quyết: 94
Giải quyết: 5015
Giải quyết trước hạn: 4518
Giải quyết đúng hạn: 495
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90.1 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.9 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Công an tỉnh
Trực tiếp: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 1
Tiếp nhận: 178
Đang giải quyết: 22
Giải quyết: 156
Giải quyết trước hạn: 156
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %