Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Mức độ 2
(thủ tục)
Mức độ 3
(thủ tục)
Mức độ 4
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Giải quyết
trước hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
đúng hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Tỉ lệ
giải quyết
trước hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
đúng hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
trễ hạn
(%)
Sở Nội vụ 39 76 44 195 194 175 19 0 0 90.2 % 9.8 % 0 %
Sở Nông nghiệp và Môi trường 23 165 90 10613 9181 7326 711 1144 0 79.8 % 7.7 % 12.5 %
Sở Y tế 20 69 50 1486 1104 1087 12 5 0 98.5 % 1.1 % 0.4 %
Sở Công thương 10 133 120 2575 2494 182 2312 0 0 7.3 % 92.7 % 0 %
Sở Tư pháp 12 67 76 585 550 522 13 15 0 94.9 % 2.4 % 2.7 %
Sở Xây dựng 18 44 91 370 330 319 10 1 0 96.7 % 3 % 0.3 %
Sở Khoa học và Công nghệ 7 116 34 156 86 83 3 0 0 96.5 % 3.5 % 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 6 77 82 185 161 148 13 0 0 91.9 % 8.1 % 0 %
Sở Tài Chính 13 49 64 335 274 10 254 10 0 3.6 % 92.7 % 3.7 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 15 81 33 244 215 168 47 0 0 78.1 % 21.9 % 0 %
Sở Ngoại vụ 3 0 7 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Sở Dân tộc và Tôn giáo 5 2 19 45 43 43 0 NV 0 100 % 0 % 0 %
Thanh Tra tỉnh 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh 3 5 40 15 13 11 2 0 0 84.6 % 15.4 % 0 %
UBND phường Thục Phán 39 205 111 2046 1669 1514 152 3 0 90.7 % 9.1 % 0.2 %
UBND xã Trường Hà 38 205 111 1349 1277 1251 26 0 0 98 % 2 % 0 %
UBND xã Hà Quảng 38 205 111 1296 1248 1098 150 0 0 88 % 12 % 0 %
UBND phường Nùng Trí Cao 38 205 111 1281 1118 902 207 9 0 80.7 % 18.5 % 0.8 %
UBND xã Hòa An 38 205 111 862 736 595 140 1 0 80.8 % 19 % 0.2 %
UBND xã Quảng Uyên 38 205 111 842 749 609 140 0 0 81.3 % 18.7 % 0 %
UBND xã Bảo Lâm 38 205 111 840 810 768 41 1 0 94.8 % 5.1 % 0.1 %
UBND phường Tân Giang 38 205 111 830 698 556 142 0 0 79.7 % 20.3 % 0 %
Công an tỉnh 0 0 1 807 751 749 2 0 0 99.7 % 0.3 % 0 %
UBND xã Cần Yên 38 205 111 780 716 677 39 0 0 94.6 % 5.4 % 0 %
UBND xã Phục Hòa 38 205 111 765 689 516 172 1 0 74.9 % 25 % 0.1 %
UBND xã Nam Tuấn 38 205 111 745 689 587 102 0 0 85.2 % 14.8 % 0 %
UBND xã Độc Lập 38 205 111 734 680 621 59 0 0 91.3 % 8.7 % 0 %
UBND xã Bảo Lạc 38 205 111 704 663 590 73 0 0 89 % 11 % 0 %
UBND xã Lũng Nặm 38 205 111 633 570 522 47 1 0 91.6 % 8.2 % 0.2 %
UBND xã Thông Nông 38 205 111 630 550 498 52 0 0 90.5 % 9.5 % 0 %
UBND xã Đình Phong 38 205 111 591 570 521 44 5 0 91.4 % 7.7 % 0.9 %
UBND xã Hạnh Phúc 38 205 111 588 539 494 45 0 0 91.7 % 8.3 % 0 %
UBND xã Ca Thành 38 205 111 571 560 548 12 0 0 97.9 % 2.1 % 0 %
UBND xã Bế Văn Đàn 38 205 111 519 469 427 41 1 0 91 % 8.7 % 0.3 %
UBND xã Hạ Lang 38 205 111 497 486 448 38 0 0 92.2 % 7.8 % 0 %
UBND xã Quảng Lâm 38 205 111 471 437 395 42 0 1 90.4 % 9.6 % 0 %
UBND xã Trà Lĩnh 38 205 111 443 382 348 34 0 0 91.1 % 8.9 % 0 %
UBND xã Trùng Khánh 38 205 111 408 352 295 42 15 0 83.8 % 11.9 % 4.3 %
UBND xã Đông Khê 38 205 111 404 383 319 64 0 0 83.3 % 16.7 % 0 %
UBND xã Vinh Quý 38 205 111 362 309 290 19 0 0 93.9 % 6.1 % 0 %
UBND xã Yên Thổ 38 205 111 360 334 291 40 3 0 87.1 % 12 % 0.9 %
UBND xã Lý Bôn 38 205 111 357 346 313 32 1 0 90.5 % 9.2 % 0.3 %
UBND xã Đàm Thủy 38 205 111 357 279 199 80 0 0 71.3 % 28.7 % 0 %
UBND xã Tĩnh Túc 38 205 111 356 340 331 9 0 0 97.4 % 2.6 % 0 %
UBND xã Nguyễn Huệ 38 205 111 347 341 336 5 0 0 98.5 % 1.5 % 0 %
UBND xã Thành Công 38 205 111 339 325 303 21 1 0 93.2 % 6.5 % 0.3 %
UBND xã Tam Kim 38 205 111 326 292 271 21 0 0 92.8 % 7.2 % 0 %
UBND xã Quang Hán 38 205 111 325 303 290 13 0 0 95.7 % 4.3 % 0 %
UBND xã Huy Giáp 38 205 111 324 282 255 24 3 0 90.4 % 8.5 % 1.1 %
UBND xã Kim Đồng 38 205 111 322 287 253 34 0 0 88.2 % 11.8 % 0 %
UBND xã Nam Quang 38 205 111 318 294 253 40 1 0 86.1 % 13.6 % 0.3 %
UBND xã Lý Quốc 38 205 111 317 302 271 31 0 0 89.7 % 10.3 % 0 %
UBND xã Quang Long 38 205 111 294 276 242 34 0 0 87.7 % 12.3 % 0 %
UBND xã Phan Thanh 38 205 111 280 261 252 9 0 0 96.6 % 3.4 % 0 %
UBND xã Nguyên Bình 38 205 111 276 257 235 22 0 0 91.4 % 8.6 % 0 %
UBND xã Tổng Cọt 38 205 111 272 265 243 19 3 0 91.7 % 7.2 % 1.1 %
UBND xã Quang Trung 38 205 111 266 252 210 41 1 0 83.3 % 16.3 % 0.4 %
UBND xã Thạch An 38 205 111 262 240 225 15 0 0 93.8 % 6.3 % 0 %
UBND xã Cốc Pàng 38 205 111 248 229 199 29 1 0 86.9 % 12.7 % 0.4 %
UBND xã Thanh Long 38 205 111 234 219 200 19 0 0 91.3 % 8.7 % 0 %
UBND xã Cô Ba 38 205 111 232 202 185 17 0 0 91.6 % 8.4 % 0 %
UBND xã Khánh Xuân 38 205 111 207 199 166 33 0 0 83.4 % 16.6 % 0 %
UBND xã Đức Long 38 205 111 207 195 177 18 0 0 90.8 % 9.2 % 0 %
UBND xã Xuân Trường 38 205 111 197 181 141 38 2 0 77.9 % 21 % 1.1 %
UBND xã Canh Tân 38 205 111 185 163 144 19 0 0 88.3 % 11.7 % 0 %
UBND xã Minh Khai 38 205 111 180 177 166 11 0 0 93.8 % 6.2 % 0 %
UBND xã Đoài Dương 38 205 111 160 121 66 50 5 0 54.5 % 41.3 % 4.2 %
UBND xã Bạch Đằng 38 205 111 158 143 108 31 4 0 75.5 % 21.7 % 2.8 %
UBND xã Hưng Đạo 38 205 111 152 115 111 4 0 0 96.5 % 3.5 % 0 %
UBND xã Sơn Lộ 38 205 111 150 135 134 1 0 0 99.3 % 0.7 % 0 %
UBND xã Minh Tâm 38 205 111 127 108 93 14 1 0 86.1 % 13 % 0.9 %
Cục thuế tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Sở Nội vụ
Trực tiếp: 39
Một phần: 76
Toàn trình: 44
Tiếp nhận: 195
Đang giải quyết: 1
Giải quyết: 194
Giải quyết trước hạn: 175
Giải quyết đúng hạn: 19
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90.2 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.8 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Sở Nông nghiệp và Môi trường
Trực tiếp: 23
Một phần: 165
Toàn trình: 90
Tiếp nhận: 10613
Đang giải quyết: 1432
Giải quyết: 9181
Giải quyết trước hạn: 7326
Giải quyết đúng hạn: 711
Giải quyết trễ hạn: 1144
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 79.8 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 7.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 12.5 %
Sở Y tế
Trực tiếp: 20
Một phần: 69
Toàn trình: 50
Tiếp nhận: 1486
Đang giải quyết: 382
Giải quyết: 1104
Giải quyết trước hạn: 1087
Giải quyết đúng hạn: 12
Giải quyết trễ hạn: 5
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.5 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.1 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4 %
Sở Công thương
Trực tiếp: 10
Một phần: 133
Toàn trình: 120
Tiếp nhận: 2575
Đang giải quyết: 81
Giải quyết: 2494
Giải quyết trước hạn: 182
Giải quyết đúng hạn: 2312
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 7.3 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 92.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Sở Tư pháp
Trực tiếp: 12
Một phần: 67
Toàn trình: 76
Tiếp nhận: 585
Đang giải quyết: 35
Giải quyết: 550
Giải quyết trước hạn: 522
Giải quyết đúng hạn: 13
Giải quyết trễ hạn: 15
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94.9 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.4 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 2.7 %
Sở Xây dựng
Trực tiếp: 18
Một phần: 44
Toàn trình: 91
Tiếp nhận: 370
Đang giải quyết: 40
Giải quyết: 330
Giải quyết trước hạn: 319
Giải quyết đúng hạn: 10
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 96.7 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 3 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3 %
Sở Khoa học và Công nghệ
Trực tiếp: 7
Một phần: 116
Toàn trình: 34
Tiếp nhận: 156
Đang giải quyết: 70
Giải quyết: 86
Giải quyết trước hạn: 83
Giải quyết đúng hạn: 3
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 96.5 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 3.5 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Trực tiếp: 6
Một phần: 77
Toàn trình: 82
Tiếp nhận: 185
Đang giải quyết: 24
Giải quyết: 161
Giải quyết trước hạn: 148
Giải quyết đúng hạn: 13
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.9 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.1 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Sở Tài Chính
Trực tiếp: 13
Một phần: 49
Toàn trình: 64
Tiếp nhận: 335
Đang giải quyết: 61
Giải quyết: 274
Giải quyết trước hạn: 10
Giải quyết đúng hạn: 254
Giải quyết trễ hạn: 10
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 3.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 92.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 3.7 %
Sở Giáo dục và Đào tạo
Trực tiếp: 15
Một phần: 81
Toàn trình: 33
Tiếp nhận: 244
Đang giải quyết: 29
Giải quyết: 215
Giải quyết trước hạn: 168
Giải quyết đúng hạn: 47
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 78.1 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 21.9 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Sở Ngoại vụ
Trực tiếp: 3
Một phần: 0
Toàn trình: 7
Tiếp nhận: 0
Đang giải quyết: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Sở Dân tộc và Tôn giáo
Trực tiếp: 5
Một phần: 2
Toàn trình: 19
Tiếp nhận: 45
Đang giải quyết: 2
Giải quyết: 43
Giải quyết trước hạn: 43
Giải quyết đúng hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Thanh Tra tỉnh
Trực tiếp: 9
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Đang giải quyết: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh
Trực tiếp: 3
Một phần: 5
Toàn trình: 40
Tiếp nhận: 15
Đang giải quyết: 2
Giải quyết: 13
Giải quyết trước hạn: 11
Giải quyết đúng hạn: 2
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 84.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 15.4 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND phường Thục Phán
Trực tiếp: 39
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 2046
Đang giải quyết: 377
Giải quyết: 1669
Giải quyết trước hạn: 1514
Giải quyết đúng hạn: 152
Giải quyết trễ hạn: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90.7 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.1 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2 %
UBND xã Trường Hà
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 1349
Đang giải quyết: 72
Giải quyết: 1277
Giải quyết trước hạn: 1251
Giải quyết đúng hạn: 26
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Hà Quảng
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 1296
Đang giải quyết: 48
Giải quyết: 1248
Giải quyết trước hạn: 1098
Giải quyết đúng hạn: 150
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 88 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 12 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND phường Nùng Trí Cao
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 1281
Đang giải quyết: 163
Giải quyết: 1118
Giải quyết trước hạn: 902
Giải quyết đúng hạn: 207
Giải quyết trễ hạn: 9
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 80.7 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 18.5 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.8 %
UBND xã Hòa An
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 862
Đang giải quyết: 126
Giải quyết: 736
Giải quyết trước hạn: 595
Giải quyết đúng hạn: 140
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 80.8 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 19 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2 %
UBND xã Quảng Uyên
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 842
Đang giải quyết: 93
Giải quyết: 749
Giải quyết trước hạn: 609
Giải quyết đúng hạn: 140
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 81.3 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 18.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Bảo Lâm
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 840
Đang giải quyết: 30
Giải quyết: 810
Giải quyết trước hạn: 768
Giải quyết đúng hạn: 41
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94.8 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 5.1 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1 %
UBND phường Tân Giang
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 830
Đang giải quyết: 132
Giải quyết: 698
Giải quyết trước hạn: 556
Giải quyết đúng hạn: 142
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 79.7 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 20.3 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Công an tỉnh
Trực tiếp: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 1
Tiếp nhận: 807
Đang giải quyết: 56
Giải quyết: 751
Giải quyết trước hạn: 749
Giải quyết đúng hạn: 2
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.7 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.3 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Cần Yên
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 780
Đang giải quyết: 64
Giải quyết: 716
Giải quyết trước hạn: 677
Giải quyết đúng hạn: 39
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 5.4 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Phục Hòa
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 765
Đang giải quyết: 76
Giải quyết: 689
Giải quyết trước hạn: 516
Giải quyết đúng hạn: 172
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 74.9 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 25 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1 %
UBND xã Nam Tuấn
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 745
Đang giải quyết: 56
Giải quyết: 689
Giải quyết trước hạn: 587
Giải quyết đúng hạn: 102
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 85.2 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 14.8 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Độc Lập
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 734
Đang giải quyết: 54
Giải quyết: 680
Giải quyết trước hạn: 621
Giải quyết đúng hạn: 59
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.3 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Bảo Lạc
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 704
Đang giải quyết: 41
Giải quyết: 663
Giải quyết trước hạn: 590
Giải quyết đúng hạn: 73
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 89 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 11 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Lũng Nặm
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 633
Đang giải quyết: 63
Giải quyết: 570
Giải quyết trước hạn: 522
Giải quyết đúng hạn: 47
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.2 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2 %
UBND xã Thông Nông
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 630
Đang giải quyết: 80
Giải quyết: 550
Giải quyết trước hạn: 498
Giải quyết đúng hạn: 52
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90.5 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.5 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Đình Phong
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 591
Đang giải quyết: 21
Giải quyết: 570
Giải quyết trước hạn: 521
Giải quyết đúng hạn: 44
Giải quyết trễ hạn: 5
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.4 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 7.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.9 %
UBND xã Hạnh Phúc
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 588
Đang giải quyết: 49
Giải quyết: 539
Giải quyết trước hạn: 494
Giải quyết đúng hạn: 45
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.7 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.3 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Ca Thành
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 571
Đang giải quyết: 11
Giải quyết: 560
Giải quyết trước hạn: 548
Giải quyết đúng hạn: 12
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.9 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.1 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Bế Văn Đàn
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 519
Đang giải quyết: 50
Giải quyết: 469
Giải quyết trước hạn: 427
Giải quyết đúng hạn: 41
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3 %
UBND xã Hạ Lang
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 497
Đang giải quyết: 11
Giải quyết: 486
Giải quyết trước hạn: 448
Giải quyết đúng hạn: 38
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 92.2 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 7.8 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Quảng Lâm
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 471
Đang giải quyết: 34
Giải quyết: 437
Giải quyết trước hạn: 395
Giải quyết đúng hạn: 42
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90.4 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.6 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Trà Lĩnh
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 443
Đang giải quyết: 61
Giải quyết: 382
Giải quyết trước hạn: 348
Giải quyết đúng hạn: 34
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.1 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.9 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Trùng Khánh
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 408
Đang giải quyết: 56
Giải quyết: 352
Giải quyết trước hạn: 295
Giải quyết đúng hạn: 42
Giải quyết trễ hạn: 15
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 83.8 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 11.9 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 4.3 %
UBND xã Đông Khê
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 404
Đang giải quyết: 21
Giải quyết: 383
Giải quyết trước hạn: 319
Giải quyết đúng hạn: 64
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 83.3 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 16.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Vinh Quý
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 362
Đang giải quyết: 53
Giải quyết: 309
Giải quyết trước hạn: 290
Giải quyết đúng hạn: 19
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 93.9 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 6.1 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Yên Thổ
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 360
Đang giải quyết: 26
Giải quyết: 334
Giải quyết trước hạn: 291
Giải quyết đúng hạn: 40
Giải quyết trễ hạn: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 87.1 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 12 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.9 %
UBND xã Lý Bôn
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 357
Đang giải quyết: 11
Giải quyết: 346
Giải quyết trước hạn: 313
Giải quyết đúng hạn: 32
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90.5 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.2 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3 %
UBND xã Đàm Thủy
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 357
Đang giải quyết: 78
Giải quyết: 279
Giải quyết trước hạn: 199
Giải quyết đúng hạn: 80
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 71.3 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 28.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Tĩnh Túc
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 356
Đang giải quyết: 16
Giải quyết: 340
Giải quyết trước hạn: 331
Giải quyết đúng hạn: 9
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.4 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.6 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Nguyễn Huệ
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 347
Đang giải quyết: 6
Giải quyết: 341
Giải quyết trước hạn: 336
Giải quyết đúng hạn: 5
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.5 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.5 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Thành Công
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 339
Đang giải quyết: 14
Giải quyết: 325
Giải quyết trước hạn: 303
Giải quyết đúng hạn: 21
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 93.2 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 6.5 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3 %
UBND xã Tam Kim
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 326
Đang giải quyết: 34
Giải quyết: 292
Giải quyết trước hạn: 271
Giải quyết đúng hạn: 21
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 92.8 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 7.2 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Quang Hán
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 325
Đang giải quyết: 22
Giải quyết: 303
Giải quyết trước hạn: 290
Giải quyết đúng hạn: 13
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 95.7 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 4.3 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Huy Giáp
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 324
Đang giải quyết: 42
Giải quyết: 282
Giải quyết trước hạn: 255
Giải quyết đúng hạn: 24
Giải quyết trễ hạn: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90.4 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.5 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.1 %
UBND xã Kim Đồng
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 322
Đang giải quyết: 35
Giải quyết: 287
Giải quyết trước hạn: 253
Giải quyết đúng hạn: 34
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 88.2 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 11.8 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Nam Quang
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 318
Đang giải quyết: 24
Giải quyết: 294
Giải quyết trước hạn: 253
Giải quyết đúng hạn: 40
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 86.1 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 13.6 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3 %
UBND xã Lý Quốc
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 317
Đang giải quyết: 15
Giải quyết: 302
Giải quyết trước hạn: 271
Giải quyết đúng hạn: 31
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 89.7 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 10.3 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Quang Long
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 294
Đang giải quyết: 18
Giải quyết: 276
Giải quyết trước hạn: 242
Giải quyết đúng hạn: 34
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 87.7 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 12.3 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Phan Thanh
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 280
Đang giải quyết: 19
Giải quyết: 261
Giải quyết trước hạn: 252
Giải quyết đúng hạn: 9
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 96.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 3.4 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Nguyên Bình
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 276
Đang giải quyết: 19
Giải quyết: 257
Giải quyết trước hạn: 235
Giải quyết đúng hạn: 22
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.4 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.6 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Tổng Cọt
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 272
Đang giải quyết: 7
Giải quyết: 265
Giải quyết trước hạn: 243
Giải quyết đúng hạn: 19
Giải quyết trễ hạn: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.7 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 7.2 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.1 %
UBND xã Quang Trung
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 266
Đang giải quyết: 14
Giải quyết: 252
Giải quyết trước hạn: 210
Giải quyết đúng hạn: 41
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 83.3 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 16.3 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4 %
UBND xã Thạch An
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 262
Đang giải quyết: 22
Giải quyết: 240
Giải quyết trước hạn: 225
Giải quyết đúng hạn: 15
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 93.8 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 6.3 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Cốc Pàng
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 248
Đang giải quyết: 19
Giải quyết: 229
Giải quyết trước hạn: 199
Giải quyết đúng hạn: 29
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 86.9 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 12.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4 %
UBND xã Thanh Long
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 234
Đang giải quyết: 15
Giải quyết: 219
Giải quyết trước hạn: 200
Giải quyết đúng hạn: 19
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.3 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Cô Ba
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 232
Đang giải quyết: 30
Giải quyết: 202
Giải quyết trước hạn: 185
Giải quyết đúng hạn: 17
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.4 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Khánh Xuân
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 207
Đang giải quyết: 8
Giải quyết: 199
Giải quyết trước hạn: 166
Giải quyết đúng hạn: 33
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 83.4 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 16.6 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Đức Long
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 207
Đang giải quyết: 12
Giải quyết: 195
Giải quyết trước hạn: 177
Giải quyết đúng hạn: 18
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90.8 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.2 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Xuân Trường
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 197
Đang giải quyết: 16
Giải quyết: 181
Giải quyết trước hạn: 141
Giải quyết đúng hạn: 38
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 77.9 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 21 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.1 %
UBND xã Canh Tân
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 185
Đang giải quyết: 22
Giải quyết: 163
Giải quyết trước hạn: 144
Giải quyết đúng hạn: 19
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 88.3 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 11.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Minh Khai
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 180
Đang giải quyết: 3
Giải quyết: 177
Giải quyết trước hạn: 166
Giải quyết đúng hạn: 11
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 93.8 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 6.2 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Đoài Dương
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 160
Đang giải quyết: 39
Giải quyết: 121
Giải quyết trước hạn: 66
Giải quyết đúng hạn: 50
Giải quyết trễ hạn: 5
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 54.5 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 41.3 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 4.2 %
UBND xã Bạch Đằng
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 158
Đang giải quyết: 15
Giải quyết: 143
Giải quyết trước hạn: 108
Giải quyết đúng hạn: 31
Giải quyết trễ hạn: 4
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 75.5 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 21.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 2.8 %
UBND xã Hưng Đạo
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 152
Đang giải quyết: 37
Giải quyết: 115
Giải quyết trước hạn: 111
Giải quyết đúng hạn: 4
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 96.5 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 3.5 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Sơn Lộ
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 150
Đang giải quyết: 15
Giải quyết: 135
Giải quyết trước hạn: 134
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.3 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Minh Tâm
Trực tiếp: 38
Một phần: 205
Toàn trình: 111
Tiếp nhận: 127
Đang giải quyết: 19
Giải quyết: 108
Giải quyết trước hạn: 93
Giải quyết đúng hạn: 14
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 86.1 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 13 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.9 %
Cục thuế tỉnh
Trực tiếp: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Đang giải quyết: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %