Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Nội vụ | 40 | 78 | 44 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
195
Mức độ 3 21 (hồ sơ) Mức độ 4 174 (hồ sơ) |
194 | 175 | 19 | 0 | 0 | 90.2 % | 9.8 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Môi trường | 21 | 167 | 90 |
Mức độ 2
6884
(hồ sơ)
11662
Mức độ 3 4640 (hồ sơ) Mức độ 4 138 (hồ sơ) |
9523 | 7536 | 800 | 1187 | 0 | 79.1 % | 8.4 % | 12.5 % |
Sở Y tế | 21 | 74 | 37 |
Mức độ 2
19
(hồ sơ)
1749
Mức độ 3 463 (hồ sơ) Mức độ 4 1267 (hồ sơ) |
1357 | 1325 | 22 | 10 | 0 | 97.6 % | 1.6 % | 0.8 % |
Sở Công thương | 10 | 87 | 170 |
Mức độ 2
4
(hồ sơ)
2746
Mức độ 3 65 (hồ sơ) Mức độ 4 2677 (hồ sơ) |
2729 | 226 | 2503 | 0 | 0 | 8.3 % | 91.7 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 12 | 29 | 114 |
Mức độ 2
479
(hồ sơ)
593
Mức độ 3 16 (hồ sơ) Mức độ 4 98 (hồ sơ) |
562 | 529 | 18 | 15 | 0 | 94.1 % | 3.2 % | 2.7 % |
Sở Xây dựng | 18 | 47 | 91 |
Mức độ 2
2
(hồ sơ)
424
Mức độ 3 40 (hồ sơ) Mức độ 4 382 (hồ sơ) |
353 | 336 | 16 | 1 | 0 | 95.2 % | 4.5 % | 0.3 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 11 | 115 | 34 |
Mức độ 2
2
(hồ sơ)
164
Mức độ 3 111 (hồ sơ) Mức độ 4 51 (hồ sơ) |
154 | 149 | 5 | 0 | 0 | 96.8 % | 3.2 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 7 | 77 | 82 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
200
Mức độ 3 115 (hồ sơ) Mức độ 4 85 (hồ sơ) |
176 | 159 | 17 | 0 | 0 | 90.3 % | 9.7 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 13 | 49 | 56 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
383
Mức độ 3 38 (hồ sơ) Mức độ 4 345 (hồ sơ) |
317 | 10 | 297 | 10 | 0 | 3.2 % | 93.7 % | 3.1 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 14 | 81 | 31 |
Mức độ 2
1
(hồ sơ)
274
Mức độ 3 88 (hồ sơ) Mức độ 4 185 (hồ sơ) |
246 | 181 | 65 | 0 | 0 | 73.6 % | 26.4 % | 0 % |
Sở Ngoại vụ | 3 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Dân tộc và Tôn giáo | 5 | 2 | 19 |
Mức độ 2
2
(hồ sơ)
45
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 41 (hồ sơ) |
44 | 44 | 0 | NV | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh | 3 | 5 | 40 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
16
Mức độ 3 5 (hồ sơ) Mức độ 4 11 (hồ sơ) |
13 | 11 | 2 | 0 | 0 | 84.6 % | 15.4 % | 0 % |
UBND phường Thục Phán | 37 | 195 | 124 |
Mức độ 2
937
(hồ sơ)
2775
Mức độ 3 841 (hồ sơ) Mức độ 4 997 (hồ sơ) |
2381 | 2140 | 234 | 7 | 0 | 89.9 % | 9.8 % | 0.3 % |
UBND xã Trường Hà | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
1563
(hồ sơ)
2038
Mức độ 3 124 (hồ sơ) Mức độ 4 351 (hồ sơ) |
1975 | 1946 | 29 | 0 | 0 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
UBND phường Nùng Trí Cao | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
1100
(hồ sơ)
1977
Mức độ 3 387 (hồ sơ) Mức độ 4 490 (hồ sơ) |
1776 | 1402 | 358 | 16 | 0 | 78.9 % | 20.2 % | 0.9 % |
UBND xã Hà Quảng | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
1354
(hồ sơ)
1729
Mức độ 3 65 (hồ sơ) Mức độ 4 310 (hồ sơ) |
1689 | 1511 | 178 | 0 | 0 | 89.5 % | 10.5 % | 0 % |
UBND xã Bảo Lâm | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
927
(hồ sơ)
1413
Mức độ 3 85 (hồ sơ) Mức độ 4 401 (hồ sơ) |
1394 | 1335 | 58 | 1 | 0 | 95.8 % | 4.2 % | 0 % |
UBND xã Quảng Uyên | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
623
(hồ sơ)
1322
Mức độ 3 197 (hồ sơ) Mức độ 4 502 (hồ sơ) |
1198 | 978 | 217 | 3 | 0 | 81.6 % | 18.1 % | 0.3 % |
UBND xã Hòa An | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
607
(hồ sơ)
1285
Mức độ 3 280 (hồ sơ) Mức độ 4 398 (hồ sơ) |
1163 | 959 | 203 | 1 | 0 | 82.5 % | 17.5 % | 0 % |
UBND phường Tân Giang | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
537
(hồ sơ)
1264
Mức độ 3 319 (hồ sơ) Mức độ 4 408 (hồ sơ) |
1070 | 846 | 218 | 6 | 0 | 79.1 % | 20.4 % | 0.5 % |
UBND xã Bảo Lạc | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
841
(hồ sơ)
1168
Mức độ 3 115 (hồ sơ) Mức độ 4 212 (hồ sơ) |
1129 | 936 | 193 | 0 | 0 | 82.9 % | 17.1 % | 0 % |
UBND xã Cần Yên | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
782
(hồ sơ)
1107
Mức độ 3 36 (hồ sơ) Mức độ 4 289 (hồ sơ) |
1054 | 1003 | 51 | 0 | 0 | 95.2 % | 4.8 % | 0 % |
UBND xã Phục Hòa | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
432
(hồ sơ)
1048
Mức độ 3 192 (hồ sơ) Mức độ 4 424 (hồ sơ) |
957 | 660 | 296 | 1 | 0 | 69 % | 30.9 % | 0.1 % |
UBND xã Quảng Lâm | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
633
(hồ sơ)
979
Mức độ 3 78 (hồ sơ) Mức độ 4 268 (hồ sơ) |
948 | 824 | 124 | 0 | 1 | 86.9 % | 13.1 % | 0 % |
UBND xã Độc Lập | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
541
(hồ sơ)
975
Mức độ 3 50 (hồ sơ) Mức độ 4 384 (hồ sơ) |
915 | 833 | 82 | 0 | 0 | 91 % | 9 % | 0 % |
UBND xã Nam Tuấn | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
268
(hồ sơ)
943
Mức độ 3 220 (hồ sơ) Mức độ 4 455 (hồ sơ) |
898 | 762 | 136 | 0 | 0 | 84.9 % | 15.1 % | 0 % |
Công an tỉnh | 0 | 0 | 1 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
879
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 879 (hồ sơ) |
863 | 861 | 2 | 0 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
UBND xã Bế Văn Đàn | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
399
(hồ sơ)
875
Mức độ 3 90 (hồ sơ) Mức độ 4 386 (hồ sơ) |
826 | 774 | 50 | 2 | 0 | 93.7 % | 6.1 % | 0.2 % |
UBND xã Lũng Nặm | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
640
(hồ sơ)
829
Mức độ 3 17 (hồ sơ) Mức độ 4 172 (hồ sơ) |
761 | 710 | 50 | 1 | 0 | 93.3 % | 6.6 % | 0.1 % |
UBND xã Thông Nông | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
356
(hồ sơ)
821
Mức độ 3 85 (hồ sơ) Mức độ 4 380 (hồ sơ) |
749 | 660 | 88 | 1 | 0 | 88.1 % | 11.7 % | 0.2 % |
UBND xã Đình Phong | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
520
(hồ sơ)
821
Mức độ 3 29 (hồ sơ) Mức độ 4 272 (hồ sơ) |
799 | 741 | 53 | 5 | 0 | 92.7 % | 6.6 % | 0.7 % |
UBND xã Hạnh Phúc | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
225
(hồ sơ)
812
Mức độ 3 58 (hồ sơ) Mức độ 4 529 (hồ sơ) |
762 | 714 | 48 | 0 | 0 | 93.7 % | 6.3 % | 0 % |
UBND xã Ca Thành | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
63
(hồ sơ)
739
Mức độ 3 18 (hồ sơ) Mức độ 4 658 (hồ sơ) |
730 | 718 | 12 | 0 | 0 | 98.4 % | 1.6 % | 0 % |
UBND xã Hạ Lang | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
518
(hồ sơ)
738
Mức độ 3 48 (hồ sơ) Mức độ 4 172 (hồ sơ) |
698 | 632 | 66 | 0 | 0 | 90.5 % | 9.5 % | 0 % |
UBND xã Tĩnh Túc | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
375
(hồ sơ)
682
Mức độ 3 44 (hồ sơ) Mức độ 4 263 (hồ sơ) |
664 | 655 | 9 | 0 | 0 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
UBND xã Đàm Thủy | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
164
(hồ sơ)
664
Mức độ 3 73 (hồ sơ) Mức độ 4 427 (hồ sơ) |
623 | 467 | 154 | 2 | 0 | 75 % | 24.7 % | 0.3 % |
UBND xã Lý Bôn | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
340
(hồ sơ)
655
Mức độ 3 49 (hồ sơ) Mức độ 4 266 (hồ sơ) |
643 | 594 | 46 | 3 | 0 | 92.4 % | 7.2 % | 0.4 % |
UBND xã Yên Thổ | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
279
(hồ sơ)
640
Mức độ 3 48 (hồ sơ) Mức độ 4 313 (hồ sơ) |
616 | 537 | 75 | 4 | 0 | 87.2 % | 12.2 % | 0.6 % |
UBND xã Đông Khê | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
334
(hồ sơ)
619
Mức độ 3 77 (hồ sơ) Mức độ 4 208 (hồ sơ) |
582 | 483 | 99 | 0 | 0 | 83 % | 17 % | 0 % |
UBND xã Trà Lĩnh | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
198
(hồ sơ)
598
Mức độ 3 112 (hồ sơ) Mức độ 4 288 (hồ sơ) |
531 | 463 | 67 | 1 | 0 | 87.2 % | 12.6 % | 0.2 % |
UBND xã Trùng Khánh | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
83
(hồ sơ)
589
Mức độ 3 109 (hồ sơ) Mức độ 4 397 (hồ sơ) |
521 | 455 | 51 | 15 | 0 | 87.3 % | 9.8 % | 2.9 % |
UBND xã Hưng Đạo | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
100
(hồ sơ)
581
Mức độ 3 16 (hồ sơ) Mức độ 4 465 (hồ sơ) |
573 | 328 | 245 | 0 | 0 | 57.2 % | 42.8 % | 0 % |
UBND xã Vinh Quý | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
244
(hồ sơ)
563
Mức độ 3 58 (hồ sơ) Mức độ 4 261 (hồ sơ) |
505 | 466 | 38 | 1 | 0 | 92.3 % | 7.5 % | 0.2 % |
UBND xã Thành Công | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
307
(hồ sơ)
538
Mức độ 3 36 (hồ sơ) Mức độ 4 195 (hồ sơ) |
529 | 503 | 24 | 2 | 0 | 95.1 % | 4.5 % | 0.4 % |
UBND xã Phan Thanh | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
182
(hồ sơ)
510
Mức độ 3 16 (hồ sơ) Mức độ 4 312 (hồ sơ) |
505 | 496 | 9 | 0 | 0 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
UBND xã Huy Giáp | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
297
(hồ sơ)
509
Mức độ 3 41 (hồ sơ) Mức độ 4 171 (hồ sơ) |
464 | 420 | 41 | 3 | 0 | 90.5 % | 8.8 % | 0.7 % |
UBND xã Nam Quang | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
256
(hồ sơ)
491
Mức độ 3 45 (hồ sơ) Mức độ 4 190 (hồ sơ) |
460 | 409 | 50 | 1 | 0 | 88.9 % | 10.9 % | 0.2 % |
UBND xã Lý Quốc | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
291
(hồ sơ)
488
Mức độ 3 43 (hồ sơ) Mức độ 4 154 (hồ sơ) |
469 | 429 | 40 | 0 | 0 | 91.5 % | 8.5 % | 0 % |
UBND xã Quang Long | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
241
(hồ sơ)
474
Mức độ 3 22 (hồ sơ) Mức độ 4 211 (hồ sơ) |
450 | 380 | 67 | 3 | 0 | 84.4 % | 14.9 % | 0.7 % |
UBND xã Quang Hán | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
299
(hồ sơ)
473
Mức độ 3 32 (hồ sơ) Mức độ 4 142 (hồ sơ) |
448 | 432 | 16 | 0 | 0 | 96.4 % | 3.6 % | 0 % |
UBND xã Kim Đồng | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
213
(hồ sơ)
458
Mức độ 3 37 (hồ sơ) Mức độ 4 208 (hồ sơ) |
421 | 335 | 86 | 0 | 0 | 79.6 % | 20.4 % | 0 % |
UBND xã Nguyễn Huệ | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
160
(hồ sơ)
446
Mức độ 3 41 (hồ sơ) Mức độ 4 245 (hồ sơ) |
442 | 430 | 12 | 0 | 0 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
UBND xã Nguyên Bình | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
74
(hồ sơ)
427
Mức độ 3 63 (hồ sơ) Mức độ 4 290 (hồ sơ) |
400 | 369 | 30 | 1 | 0 | 92.3 % | 7.5 % | 0.2 % |
UBND xã Quang Trung | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
171
(hồ sơ)
400
Mức độ 3 16 (hồ sơ) Mức độ 4 213 (hồ sơ) |
397 | 347 | 47 | 3 | 0 | 87.4 % | 11.8 % | 0.8 % |
UBND xã Cốc Pàng | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
71
(hồ sơ)
398
Mức độ 3 29 (hồ sơ) Mức độ 4 298 (hồ sơ) |
386 | 307 | 74 | 5 | 1 | 79.5 % | 19.2 % | 1.3 % |
UBND xã Tam Kim | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
42
(hồ sơ)
394
Mức độ 3 37 (hồ sơ) Mức độ 4 315 (hồ sơ) |
375 | 348 | 27 | 0 | 0 | 92.8 % | 7.2 % | 0 % |
UBND xã Thanh Long | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
181
(hồ sơ)
381
Mức độ 3 15 (hồ sơ) Mức độ 4 185 (hồ sơ) |
364 | 345 | 19 | 0 | 0 | 94.8 % | 5.2 % | 0 % |
UBND xã Thạch An | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
133
(hồ sơ)
365
Mức độ 3 31 (hồ sơ) Mức độ 4 201 (hồ sơ) |
348 | 311 | 37 | 0 | 0 | 89.4 % | 10.6 % | 0 % |
UBND xã Cô Ba | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
108
(hồ sơ)
364
Mức độ 3 48 (hồ sơ) Mức độ 4 208 (hồ sơ) |
351 | 325 | 25 | 1 | 0 | 92.6 % | 7.1 % | 0.3 % |
UBND xã Khánh Xuân | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
53
(hồ sơ)
360
Mức độ 3 40 (hồ sơ) Mức độ 4 267 (hồ sơ) |
350 | 295 | 55 | 0 | 0 | 84.3 % | 15.7 % | 0 % |
UBND xã Tổng Cọt | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
187
(hồ sơ)
350
Mức độ 3 11 (hồ sơ) Mức độ 4 152 (hồ sơ) |
340 | 309 | 28 | 3 | 0 | 90.9 % | 8.2 % | 0.9 % |
UBND xã Xuân Trường | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
148
(hồ sơ)
350
Mức độ 3 36 (hồ sơ) Mức độ 4 166 (hồ sơ) |
340 | 271 | 67 | 2 | 0 | 79.7 % | 19.7 % | 0.6 % |
UBND xã Minh Khai | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
118
(hồ sơ)
331
Mức độ 3 26 (hồ sơ) Mức độ 4 187 (hồ sơ) |
324 | 250 | 74 | 0 | 0 | 77.2 % | 22.8 % | 0 % |
UBND xã Đức Long | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
107
(hồ sơ)
264
Mức độ 3 20 (hồ sơ) Mức độ 4 137 (hồ sơ) |
252 | 225 | 27 | 0 | 0 | 89.3 % | 10.7 % | 0 % |
UBND xã Canh Tân | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
132
(hồ sơ)
262
Mức độ 3 16 (hồ sơ) Mức độ 4 114 (hồ sơ) |
251 | 220 | 31 | 0 | 0 | 87.6 % | 12.4 % | 0 % |
UBND xã Đoài Dương | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
79
(hồ sơ)
260
Mức độ 3 37 (hồ sơ) Mức độ 4 144 (hồ sơ) |
232 | 122 | 75 | 35 | 0 | 52.6 % | 32.3 % | 15.1 % |
UBND xã Bạch Đằng | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
122
(hồ sơ)
243
Mức độ 3 33 (hồ sơ) Mức độ 4 88 (hồ sơ) |
216 | 168 | 44 | 4 | 0 | 77.8 % | 20.4 % | 1.8 % |
UBND xã Sơn Lộ | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
98
(hồ sơ)
238
Mức độ 3 19 (hồ sơ) Mức độ 4 121 (hồ sơ) |
222 | 218 | 2 | 2 | 0 | 98.2 % | 0.9 % | 0.9 % |
UBND xã Minh Tâm | 36 | 195 | 124 |
Mức độ 2
12
(hồ sơ)
174
Mức độ 3 18 (hồ sơ) Mức độ 4 144 (hồ sơ) |
153 | 138 | 14 | 1 | 0 | 90.2 % | 9.2 % | 0.6 % |
Cục thuế tỉnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |

Sở Dân tộc và Tôn giáo

Cục thuế tỉnh
Trực tiếp:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang giải quyết:
0
Giải quyết:
0
Giải quyết trước hạn:
0
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
0 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0 %