Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Nội vụ | 14 | 2 | 87 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
153
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 153 (hồ sơ) |
144 | 125 | 19 | 0 | 0 | 86.8 % | 13.2 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Môi trường | 25 | 80 | 102 |
Mức độ 2
953
(hồ sơ)
5370
Mức độ 3 4366 (hồ sơ) Mức độ 4 51 (hồ sơ) |
4680 | 3841 | 382 | 457 | 0 | 82.1 % | 8.2 % | 9.7 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 1 | 41 | 62 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
25
Mức độ 3 25 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 49 | 33 | 48 |
Mức độ 2
9
(hồ sơ)
359
Mức độ 3 274 (hồ sơ) Mức độ 4 76 (hồ sơ) |
292 | 290 | 2 | 0 | 0 | 99.3 % | 0.7 % | 0 % |
Sở Công thương | 3 | 65 | 70 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
1460
Mức độ 3 26 (hồ sơ) Mức độ 4 1434 (hồ sơ) |
1432 | 45 | 1387 | 0 | 0 | 3.1 % | 96.9 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 11 | 55 | 54 |
Mức độ 2
478
(hồ sơ)
478
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
472 | 456 | 1 | 15 | 0 | 96.6 % | 0.2 % | 3.2 % |
Sở Xây dựng | 35 | 46 | 69 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
71
Mức độ 3 8 (hồ sơ) Mức độ 4 63 (hồ sơ) |
53 | 52 | 1 | 0 | 0 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 6 | 2 | 54 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
15
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 15 (hồ sơ) |
15 | 15 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 2 | 58 | 86 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
65
Mức độ 3 35 (hồ sơ) Mức độ 4 30 (hồ sơ) |
55 | 54 | 1 | 0 | 0 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội | 25 | 35 | 59 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
2
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 1 | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 47 | 44 | 22 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
98
Mức độ 3 21 (hồ sơ) Mức độ 4 77 (hồ sơ) |
94 | 86 | 8 | 0 | 0 | 91.5 % | 8.5 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 10 | 30 | 65 |
Mức độ 2
462
(hồ sơ)
501
Mức độ 3 28 (hồ sơ) Mức độ 4 11 (hồ sơ) |
484 | 475 | 9 | 0 | 0 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
Sở Giao thông vận tải | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
1654
Mức độ 3 1616 (hồ sơ) Mức độ 4 38 (hồ sơ) |
1559 | 1558 | 0 | 1 | 0 | 99.9 % | 0 % | 0.1 % |
Sở Ngoại vụ | 0 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Dân tộc và Tôn giáo | 0 | 0 | 40 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
1
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 | NV | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh | 0 | 5 | 42 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
3
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 3 (hồ sơ) |
2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND thành phố Cao Bằng | 93 | 124 | 189 |
Mức độ 2
1382
(hồ sơ)
4437
Mức độ 3 1408 (hồ sơ) Mức độ 4 1647 (hồ sơ) |
4289 | 3867 | 418 | 4 | 0 | 90.2 % | 9.7 % | 0.1 % |
UBND huyện Trùng Khánh | 96 | 123 | 189 |
Mức độ 2
348
(hồ sơ)
1868
Mức độ 3 885 (hồ sơ) Mức độ 4 635 (hồ sơ) |
1760 | 1463 | 235 | 62 | 0 | 83.1 % | 13.4 % | 3.5 % |
UBND huyện Bảo Lạc | 95 | 124 | 189 |
Mức độ 2
580
(hồ sơ)
2602
Mức độ 3 703 (hồ sơ) Mức độ 4 1319 (hồ sơ) |
2468 | 2058 | 399 | 11 | 0 | 83.4 % | 16.2 % | 0.4 % |
UBND huyện Hòa An | 95 | 124 | 189 |
Mức độ 2
2486
(hồ sơ)
4686
Mức độ 3 910 (hồ sơ) Mức độ 4 1290 (hồ sơ) |
4558 | 3893 | 650 | 15 | 0 | 85.4 % | 14.3 % | 0.3 % |
UBND huyện Thạch An | 95 | 124 | 189 |
Mức độ 2
395
(hồ sơ)
1711
Mức độ 3 515 (hồ sơ) Mức độ 4 801 (hồ sơ) |
1644 | 1401 | 242 | 1 | 0 | 85.2 % | 14.7 % | 0.1 % |
UBND huyện Hà Quảng | 96 | 124 | 188 |
Mức độ 2
4143
(hồ sơ)
6393
Mức độ 3 790 (hồ sơ) Mức độ 4 1460 (hồ sơ) |
6328 | 5738 | 583 | 7 | 0 | 90.7 % | 9.2 % | 0.1 % |
UBND huyện Hạ Lang | 95 | 124 | 189 |
Mức độ 2
599
(hồ sơ)
1443
Mức độ 3 320 (hồ sơ) Mức độ 4 524 (hồ sơ) |
1423 | 1255 | 158 | 10 | 0 | 88.2 % | 11.1 % | 0.7 % |
UBND huyện Nguyên Bình | 95 | 124 | 189 |
Mức độ 2
290
(hồ sơ)
1523
Mức độ 3 584 (hồ sơ) Mức độ 4 649 (hồ sơ) |
1495 | 1382 | 105 | 8 | 0 | 92.4 % | 7 % | 0.6 % |
UBND huyện Bảo Lâm | 95 | 124 | 189 |
Mức độ 2
734
(hồ sơ)
2338
Mức độ 3 977 (hồ sơ) Mức độ 4 627 (hồ sơ) |
2309 | 1959 | 305 | 45 | 0 | 84.8 % | 13.2 % | 2 % |
UBND huyện Quảng Hòa | 95 | 124 | 189 |
Mức độ 2
2402
(hồ sơ)
5109
Mức độ 3 833 (hồ sơ) Mức độ 4 1874 (hồ sơ) |
5015 | 4518 | 495 | 2 | 0 | 90.1 % | 9.9 % | 0 % |
Công an tỉnh | 0 | 0 | 1 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
178
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 178 (hồ sơ) |
156 | 156 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |

Sở Giao thông vận tải
Trực tiếp:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Đang giải quyết:
95
Giải quyết:
1559
Giải quyết trước hạn:
1558
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.9 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1 %

Sở Dân tộc và Tôn giáo