Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Mức độ 2
(thủ tục)
Mức độ 3
(thủ tục)
Mức độ 4
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Giải quyết
trước hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
đúng hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Tỉ lệ
giải quyết
trước hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
đúng hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
trễ hạn
(%)
Sở Nội vụ 40 78 44 195 194 175 19 0 0 90.2 % 9.8 % 0 %
Sở Nông nghiệp và Môi trường 21 167 90 11662 9523 7536 800 1187 0 79.1 % 8.4 % 12.5 %
Sở Y tế 21 74 37 1749 1357 1325 22 10 0 97.6 % 1.6 % 0.8 %
Sở Công thương 10 87 170 2746 2729 226 2503 0 0 8.3 % 91.7 % 0 %
Sở Tư pháp 12 29 114 593 562 529 18 15 0 94.1 % 3.2 % 2.7 %
Sở Xây dựng 18 47 91 424 353 336 16 1 0 95.2 % 4.5 % 0.3 %
Sở Khoa học và Công nghệ 11 115 34 164 154 149 5 0 0 96.8 % 3.2 % 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 7 77 82 200 176 159 17 0 0 90.3 % 9.7 % 0 %
Sở Tài Chính 13 49 56 383 317 10 297 10 0 3.2 % 93.7 % 3.1 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 14 81 31 274 246 181 65 0 0 73.6 % 26.4 % 0 %
Sở Ngoại vụ 3 0 7 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Sở Dân tộc và Tôn giáo 5 2 19 45 44 44 0 NV 0 100 % 0 % 0 %
Thanh Tra tỉnh 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh 3 5 40 16 13 11 2 0 0 84.6 % 15.4 % 0 %
UBND phường Thục Phán 37 195 124 2775 2381 2140 234 7 0 89.9 % 9.8 % 0.3 %
UBND xã Trường Hà 36 195 124 2038 1975 1946 29 0 0 98.5 % 1.5 % 0 %
UBND phường Nùng Trí Cao 36 195 124 1977 1776 1402 358 16 0 78.9 % 20.2 % 0.9 %
UBND xã Hà Quảng 36 195 124 1729 1689 1511 178 0 0 89.5 % 10.5 % 0 %
UBND xã Bảo Lâm 36 195 124 1413 1394 1335 58 1 0 95.8 % 4.2 % 0 %
UBND xã Quảng Uyên 36 195 124 1322 1198 978 217 3 0 81.6 % 18.1 % 0.3 %
UBND xã Hòa An 36 195 124 1285 1163 959 203 1 0 82.5 % 17.5 % 0 %
UBND phường Tân Giang 36 195 124 1264 1070 846 218 6 0 79.1 % 20.4 % 0.5 %
UBND xã Bảo Lạc 36 195 124 1168 1129 936 193 0 0 82.9 % 17.1 % 0 %
UBND xã Cần Yên 36 195 124 1107 1054 1003 51 0 0 95.2 % 4.8 % 0 %
UBND xã Phục Hòa 36 195 124 1048 957 660 296 1 0 69 % 30.9 % 0.1 %
UBND xã Quảng Lâm 36 195 124 979 948 824 124 0 1 86.9 % 13.1 % 0 %
UBND xã Độc Lập 36 195 124 975 915 833 82 0 0 91 % 9 % 0 %
UBND xã Nam Tuấn 36 195 124 943 898 762 136 0 0 84.9 % 15.1 % 0 %
Công an tỉnh 0 0 1 879 863 861 2 0 0 99.8 % 0.2 % 0 %
UBND xã Bế Văn Đàn 36 195 124 875 826 774 50 2 0 93.7 % 6.1 % 0.2 %
UBND xã Lũng Nặm 36 195 124 829 761 710 50 1 0 93.3 % 6.6 % 0.1 %
UBND xã Thông Nông 36 195 124 821 749 660 88 1 0 88.1 % 11.7 % 0.2 %
UBND xã Đình Phong 36 195 124 821 799 741 53 5 0 92.7 % 6.6 % 0.7 %
UBND xã Hạnh Phúc 36 195 124 812 762 714 48 0 0 93.7 % 6.3 % 0 %
UBND xã Ca Thành 36 195 124 739 730 718 12 0 0 98.4 % 1.6 % 0 %
UBND xã Hạ Lang 36 195 124 738 698 632 66 0 0 90.5 % 9.5 % 0 %
UBND xã Tĩnh Túc 36 195 124 682 664 655 9 0 0 98.6 % 1.4 % 0 %
UBND xã Đàm Thủy 36 195 124 664 623 467 154 2 0 75 % 24.7 % 0.3 %
UBND xã Lý Bôn 36 195 124 655 643 594 46 3 0 92.4 % 7.2 % 0.4 %
UBND xã Yên Thổ 36 195 124 640 616 537 75 4 0 87.2 % 12.2 % 0.6 %
UBND xã Đông Khê 36 195 124 619 582 483 99 0 0 83 % 17 % 0 %
UBND xã Trà Lĩnh 36 195 124 598 531 463 67 1 0 87.2 % 12.6 % 0.2 %
UBND xã Trùng Khánh 36 195 124 589 521 455 51 15 0 87.3 % 9.8 % 2.9 %
UBND xã Hưng Đạo 36 195 124 581 573 328 245 0 0 57.2 % 42.8 % 0 %
UBND xã Vinh Quý 36 195 124 563 505 466 38 1 0 92.3 % 7.5 % 0.2 %
UBND xã Thành Công 36 195 124 538 529 503 24 2 0 95.1 % 4.5 % 0.4 %
UBND xã Phan Thanh 36 195 124 510 505 496 9 0 0 98.2 % 1.8 % 0 %
UBND xã Huy Giáp 36 195 124 509 464 420 41 3 0 90.5 % 8.8 % 0.7 %
UBND xã Nam Quang 36 195 124 491 460 409 50 1 0 88.9 % 10.9 % 0.2 %
UBND xã Lý Quốc 36 195 124 488 469 429 40 0 0 91.5 % 8.5 % 0 %
UBND xã Quang Long 36 195 124 474 450 380 67 3 0 84.4 % 14.9 % 0.7 %
UBND xã Quang Hán 36 195 124 473 448 432 16 0 0 96.4 % 3.6 % 0 %
UBND xã Kim Đồng 36 195 124 458 421 335 86 0 0 79.6 % 20.4 % 0 %
UBND xã Nguyễn Huệ 36 195 124 446 442 430 12 0 0 97.3 % 2.7 % 0 %
UBND xã Nguyên Bình 36 195 124 427 400 369 30 1 0 92.3 % 7.5 % 0.2 %
UBND xã Quang Trung 36 195 124 400 397 347 47 3 0 87.4 % 11.8 % 0.8 %
UBND xã Cốc Pàng 36 195 124 398 386 307 74 5 1 79.5 % 19.2 % 1.3 %
UBND xã Tam Kim 36 195 124 394 375 348 27 0 0 92.8 % 7.2 % 0 %
UBND xã Thanh Long 36 195 124 381 364 345 19 0 0 94.8 % 5.2 % 0 %
UBND xã Thạch An 36 195 124 365 348 311 37 0 0 89.4 % 10.6 % 0 %
UBND xã Cô Ba 36 195 124 364 351 325 25 1 0 92.6 % 7.1 % 0.3 %
UBND xã Khánh Xuân 36 195 124 360 350 295 55 0 0 84.3 % 15.7 % 0 %
UBND xã Tổng Cọt 36 195 124 350 340 309 28 3 0 90.9 % 8.2 % 0.9 %
UBND xã Xuân Trường 36 195 124 350 340 271 67 2 0 79.7 % 19.7 % 0.6 %
UBND xã Minh Khai 36 195 124 331 324 250 74 0 0 77.2 % 22.8 % 0 %
UBND xã Đức Long 36 195 124 264 252 225 27 0 0 89.3 % 10.7 % 0 %
UBND xã Canh Tân 36 195 124 262 251 220 31 0 0 87.6 % 12.4 % 0 %
UBND xã Đoài Dương 36 195 124 260 232 122 75 35 0 52.6 % 32.3 % 15.1 %
UBND xã Bạch Đằng 36 195 124 243 216 168 44 4 0 77.8 % 20.4 % 1.8 %
UBND xã Sơn Lộ 36 195 124 238 222 218 2 2 0 98.2 % 0.9 % 0.9 %
UBND xã Minh Tâm 36 195 124 174 153 138 14 1 0 90.2 % 9.2 % 0.6 %
Cục thuế tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Sở Nội vụ
Trực tiếp: 40
Một phần: 78
Toàn trình: 44
Tiếp nhận: 195
Đang giải quyết: 1
Giải quyết: 194
Giải quyết trước hạn: 175
Giải quyết đúng hạn: 19
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90.2 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.8 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Sở Nông nghiệp và Môi trường
Trực tiếp: 21
Một phần: 167
Toàn trình: 90
Tiếp nhận: 11662
Đang giải quyết: 2139
Giải quyết: 9523
Giải quyết trước hạn: 7536
Giải quyết đúng hạn: 800
Giải quyết trễ hạn: 1187
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 79.1 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.4 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 12.5 %
Sở Y tế
Trực tiếp: 21
Một phần: 74
Toàn trình: 37
Tiếp nhận: 1749
Đang giải quyết: 392
Giải quyết: 1357
Giải quyết trước hạn: 1325
Giải quyết đúng hạn: 22
Giải quyết trễ hạn: 10
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.6 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.8 %
Sở Công thương
Trực tiếp: 10
Một phần: 87
Toàn trình: 170
Tiếp nhận: 2746
Đang giải quyết: 17
Giải quyết: 2729
Giải quyết trước hạn: 226
Giải quyết đúng hạn: 2503
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 8.3 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 91.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Sở Tư pháp
Trực tiếp: 12
Một phần: 29
Toàn trình: 114
Tiếp nhận: 593
Đang giải quyết: 31
Giải quyết: 562
Giải quyết trước hạn: 529
Giải quyết đúng hạn: 18
Giải quyết trễ hạn: 15
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94.1 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 3.2 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 2.7 %
Sở Xây dựng
Trực tiếp: 18
Một phần: 47
Toàn trình: 91
Tiếp nhận: 424
Đang giải quyết: 71
Giải quyết: 353
Giải quyết trước hạn: 336
Giải quyết đúng hạn: 16
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 95.2 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 4.5 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3 %
Sở Khoa học và Công nghệ
Trực tiếp: 11
Một phần: 115
Toàn trình: 34
Tiếp nhận: 164
Đang giải quyết: 10
Giải quyết: 154
Giải quyết trước hạn: 149
Giải quyết đúng hạn: 5
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 96.8 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 3.2 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Trực tiếp: 7
Một phần: 77
Toàn trình: 82
Tiếp nhận: 200
Đang giải quyết: 24
Giải quyết: 176
Giải quyết trước hạn: 159
Giải quyết đúng hạn: 17
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90.3 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Sở Tài Chính
Trực tiếp: 13
Một phần: 49
Toàn trình: 56
Tiếp nhận: 383
Đang giải quyết: 66
Giải quyết: 317
Giải quyết trước hạn: 10
Giải quyết đúng hạn: 297
Giải quyết trễ hạn: 10
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 3.2 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 93.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 3.1 %
Sở Giáo dục và Đào tạo
Trực tiếp: 14
Một phần: 81
Toàn trình: 31
Tiếp nhận: 274
Đang giải quyết: 28
Giải quyết: 246
Giải quyết trước hạn: 181
Giải quyết đúng hạn: 65
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 73.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 26.4 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Sở Ngoại vụ
Trực tiếp: 3
Một phần: 0
Toàn trình: 7
Tiếp nhận: 0
Đang giải quyết: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Sở Dân tộc và Tôn giáo
Trực tiếp: 5
Một phần: 2
Toàn trình: 19
Tiếp nhận: 45
Đang giải quyết: 1
Giải quyết: 44
Giải quyết trước hạn: 44
Giải quyết đúng hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Thanh Tra tỉnh
Trực tiếp: 9
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Đang giải quyết: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh
Trực tiếp: 3
Một phần: 5
Toàn trình: 40
Tiếp nhận: 16
Đang giải quyết: 3
Giải quyết: 13
Giải quyết trước hạn: 11
Giải quyết đúng hạn: 2
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 84.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 15.4 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND phường Thục Phán
Trực tiếp: 37
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 2775
Đang giải quyết: 394
Giải quyết: 2381
Giải quyết trước hạn: 2140
Giải quyết đúng hạn: 234
Giải quyết trễ hạn: 7
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 89.9 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.8 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3 %
UBND xã Trường Hà
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 2038
Đang giải quyết: 63
Giải quyết: 1975
Giải quyết trước hạn: 1946
Giải quyết đúng hạn: 29
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.5 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.5 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND phường Nùng Trí Cao
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 1977
Đang giải quyết: 201
Giải quyết: 1776
Giải quyết trước hạn: 1402
Giải quyết đúng hạn: 358
Giải quyết trễ hạn: 16
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 78.9 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 20.2 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.9 %
UBND xã Hà Quảng
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 1729
Đang giải quyết: 40
Giải quyết: 1689
Giải quyết trước hạn: 1511
Giải quyết đúng hạn: 178
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 89.5 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 10.5 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Bảo Lâm
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 1413
Đang giải quyết: 19
Giải quyết: 1394
Giải quyết trước hạn: 1335
Giải quyết đúng hạn: 58
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 95.8 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 4.2 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Quảng Uyên
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 1322
Đang giải quyết: 124
Giải quyết: 1198
Giải quyết trước hạn: 978
Giải quyết đúng hạn: 217
Giải quyết trễ hạn: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 81.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 18.1 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3 %
UBND xã Hòa An
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 1285
Đang giải quyết: 122
Giải quyết: 1163
Giải quyết trước hạn: 959
Giải quyết đúng hạn: 203
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 82.5 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 17.5 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND phường Tân Giang
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 1264
Đang giải quyết: 194
Giải quyết: 1070
Giải quyết trước hạn: 846
Giải quyết đúng hạn: 218
Giải quyết trễ hạn: 6
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 79.1 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 20.4 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.5 %
UBND xã Bảo Lạc
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 1168
Đang giải quyết: 39
Giải quyết: 1129
Giải quyết trước hạn: 936
Giải quyết đúng hạn: 193
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 82.9 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 17.1 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Cần Yên
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 1107
Đang giải quyết: 53
Giải quyết: 1054
Giải quyết trước hạn: 1003
Giải quyết đúng hạn: 51
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 95.2 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 4.8 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Phục Hòa
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 1048
Đang giải quyết: 91
Giải quyết: 957
Giải quyết trước hạn: 660
Giải quyết đúng hạn: 296
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 69 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 30.9 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1 %
UBND xã Quảng Lâm
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 979
Đang giải quyết: 31
Giải quyết: 948
Giải quyết trước hạn: 824
Giải quyết đúng hạn: 124
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 86.9 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 13.1 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Độc Lập
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 975
Đang giải quyết: 60
Giải quyết: 915
Giải quyết trước hạn: 833
Giải quyết đúng hạn: 82
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Nam Tuấn
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 943
Đang giải quyết: 45
Giải quyết: 898
Giải quyết trước hạn: 762
Giải quyết đúng hạn: 136
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 84.9 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 15.1 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
Công an tỉnh
Trực tiếp: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 1
Tiếp nhận: 879
Đang giải quyết: 16
Giải quyết: 863
Giải quyết trước hạn: 861
Giải quyết đúng hạn: 2
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.8 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.2 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Bế Văn Đàn
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 875
Đang giải quyết: 49
Giải quyết: 826
Giải quyết trước hạn: 774
Giải quyết đúng hạn: 50
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 93.7 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 6.1 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2 %
UBND xã Lũng Nặm
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 829
Đang giải quyết: 68
Giải quyết: 761
Giải quyết trước hạn: 710
Giải quyết đúng hạn: 50
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 93.3 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 6.6 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1 %
UBND xã Thông Nông
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 821
Đang giải quyết: 72
Giải quyết: 749
Giải quyết trước hạn: 660
Giải quyết đúng hạn: 88
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 88.1 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 11.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2 %
UBND xã Đình Phong
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 821
Đang giải quyết: 22
Giải quyết: 799
Giải quyết trước hạn: 741
Giải quyết đúng hạn: 53
Giải quyết trễ hạn: 5
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 92.7 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 6.6 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.7 %
UBND xã Hạnh Phúc
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 812
Đang giải quyết: 50
Giải quyết: 762
Giải quyết trước hạn: 714
Giải quyết đúng hạn: 48
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 93.7 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 6.3 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Ca Thành
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 739
Đang giải quyết: 9
Giải quyết: 730
Giải quyết trước hạn: 718
Giải quyết đúng hạn: 12
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.4 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.6 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Hạ Lang
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 738
Đang giải quyết: 40
Giải quyết: 698
Giải quyết trước hạn: 632
Giải quyết đúng hạn: 66
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90.5 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.5 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Tĩnh Túc
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 682
Đang giải quyết: 18
Giải quyết: 664
Giải quyết trước hạn: 655
Giải quyết đúng hạn: 9
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.4 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Đàm Thủy
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 664
Đang giải quyết: 41
Giải quyết: 623
Giải quyết trước hạn: 467
Giải quyết đúng hạn: 154
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 75 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 24.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3 %
UBND xã Lý Bôn
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 655
Đang giải quyết: 12
Giải quyết: 643
Giải quyết trước hạn: 594
Giải quyết đúng hạn: 46
Giải quyết trễ hạn: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 92.4 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 7.2 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4 %
UBND xã Yên Thổ
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 640
Đang giải quyết: 24
Giải quyết: 616
Giải quyết trước hạn: 537
Giải quyết đúng hạn: 75
Giải quyết trễ hạn: 4
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 87.2 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 12.2 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.6 %
UBND xã Đông Khê
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 619
Đang giải quyết: 37
Giải quyết: 582
Giải quyết trước hạn: 483
Giải quyết đúng hạn: 99
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 83 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 17 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Trà Lĩnh
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 598
Đang giải quyết: 67
Giải quyết: 531
Giải quyết trước hạn: 463
Giải quyết đúng hạn: 67
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 87.2 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 12.6 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2 %
UBND xã Trùng Khánh
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 589
Đang giải quyết: 68
Giải quyết: 521
Giải quyết trước hạn: 455
Giải quyết đúng hạn: 51
Giải quyết trễ hạn: 15
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 87.3 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.8 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 2.9 %
UBND xã Hưng Đạo
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 581
Đang giải quyết: 8
Giải quyết: 573
Giải quyết trước hạn: 328
Giải quyết đúng hạn: 245
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 57.2 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 42.8 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Vinh Quý
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 563
Đang giải quyết: 58
Giải quyết: 505
Giải quyết trước hạn: 466
Giải quyết đúng hạn: 38
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 92.3 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 7.5 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2 %
UBND xã Thành Công
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 538
Đang giải quyết: 9
Giải quyết: 529
Giải quyết trước hạn: 503
Giải quyết đúng hạn: 24
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 95.1 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 4.5 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4 %
UBND xã Phan Thanh
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 510
Đang giải quyết: 5
Giải quyết: 505
Giải quyết trước hạn: 496
Giải quyết đúng hạn: 9
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.2 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.8 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Huy Giáp
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 509
Đang giải quyết: 45
Giải quyết: 464
Giải quyết trước hạn: 420
Giải quyết đúng hạn: 41
Giải quyết trễ hạn: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90.5 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.8 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.7 %
UBND xã Nam Quang
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 491
Đang giải quyết: 31
Giải quyết: 460
Giải quyết trước hạn: 409
Giải quyết đúng hạn: 50
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 88.9 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 10.9 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2 %
UBND xã Lý Quốc
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 488
Đang giải quyết: 19
Giải quyết: 469
Giải quyết trước hạn: 429
Giải quyết đúng hạn: 40
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.5 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.5 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Quang Long
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 474
Đang giải quyết: 24
Giải quyết: 450
Giải quyết trước hạn: 380
Giải quyết đúng hạn: 67
Giải quyết trễ hạn: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 84.4 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 14.9 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.7 %
UBND xã Quang Hán
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 473
Đang giải quyết: 25
Giải quyết: 448
Giải quyết trước hạn: 432
Giải quyết đúng hạn: 16
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 96.4 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 3.6 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Kim Đồng
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 458
Đang giải quyết: 37
Giải quyết: 421
Giải quyết trước hạn: 335
Giải quyết đúng hạn: 86
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 79.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 20.4 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Nguyễn Huệ
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 446
Đang giải quyết: 4
Giải quyết: 442
Giải quyết trước hạn: 430
Giải quyết đúng hạn: 12
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.3 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Nguyên Bình
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 427
Đang giải quyết: 27
Giải quyết: 400
Giải quyết trước hạn: 369
Giải quyết đúng hạn: 30
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 92.3 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 7.5 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2 %
UBND xã Quang Trung
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 400
Đang giải quyết: 3
Giải quyết: 397
Giải quyết trước hạn: 347
Giải quyết đúng hạn: 47
Giải quyết trễ hạn: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 87.4 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 11.8 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.8 %
UBND xã Cốc Pàng
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 398
Đang giải quyết: 12
Giải quyết: 386
Giải quyết trước hạn: 307
Giải quyết đúng hạn: 74
Giải quyết trễ hạn: 5
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 79.5 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 19.2 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.3 %
UBND xã Tam Kim
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 394
Đang giải quyết: 19
Giải quyết: 375
Giải quyết trước hạn: 348
Giải quyết đúng hạn: 27
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 92.8 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 7.2 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Thanh Long
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 381
Đang giải quyết: 17
Giải quyết: 364
Giải quyết trước hạn: 345
Giải quyết đúng hạn: 19
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94.8 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 5.2 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Thạch An
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 365
Đang giải quyết: 17
Giải quyết: 348
Giải quyết trước hạn: 311
Giải quyết đúng hạn: 37
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 89.4 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 10.6 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Cô Ba
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 364
Đang giải quyết: 13
Giải quyết: 351
Giải quyết trước hạn: 325
Giải quyết đúng hạn: 25
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 92.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 7.1 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3 %
UBND xã Khánh Xuân
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 360
Đang giải quyết: 10
Giải quyết: 350
Giải quyết trước hạn: 295
Giải quyết đúng hạn: 55
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 84.3 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 15.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Tổng Cọt
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 350
Đang giải quyết: 10
Giải quyết: 340
Giải quyết trước hạn: 309
Giải quyết đúng hạn: 28
Giải quyết trễ hạn: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90.9 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.2 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.9 %
UBND xã Xuân Trường
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 350
Đang giải quyết: 10
Giải quyết: 340
Giải quyết trước hạn: 271
Giải quyết đúng hạn: 67
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 79.7 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 19.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.6 %
UBND xã Minh Khai
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 331
Đang giải quyết: 7
Giải quyết: 324
Giải quyết trước hạn: 250
Giải quyết đúng hạn: 74
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 77.2 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 22.8 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Đức Long
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 264
Đang giải quyết: 12
Giải quyết: 252
Giải quyết trước hạn: 225
Giải quyết đúng hạn: 27
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 89.3 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 10.7 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Canh Tân
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 262
Đang giải quyết: 11
Giải quyết: 251
Giải quyết trước hạn: 220
Giải quyết đúng hạn: 31
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 87.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 12.4 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %
UBND xã Đoài Dương
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 260
Đang giải quyết: 28
Giải quyết: 232
Giải quyết trước hạn: 122
Giải quyết đúng hạn: 75
Giải quyết trễ hạn: 35
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 52.6 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 32.3 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 15.1 %
UBND xã Bạch Đằng
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 243
Đang giải quyết: 27
Giải quyết: 216
Giải quyết trước hạn: 168
Giải quyết đúng hạn: 44
Giải quyết trễ hạn: 4
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 77.8 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 20.4 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.8 %
UBND xã Sơn Lộ
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 238
Đang giải quyết: 16
Giải quyết: 222
Giải quyết trước hạn: 218
Giải quyết đúng hạn: 2
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.2 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.9 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.9 %
UBND xã Minh Tâm
Trực tiếp: 36
Một phần: 195
Toàn trình: 124
Tiếp nhận: 174
Đang giải quyết: 21
Giải quyết: 153
Giải quyết trước hạn: 138
Giải quyết đúng hạn: 14
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90.2 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.2 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.6 %
Cục thuế tỉnh
Trực tiếp: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Đang giải quyết: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0 %