Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Nội vụ | 34 | 16 | 95 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
153
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 153 (hồ sơ) |
147 | 128 | 19 | 0 | 0 | 87.1 % | 12.9 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Môi trường | 26 | 80 | 102 |
Mức độ 2
1000
(hồ sơ)
5649
Mức độ 3 4595 (hồ sơ) Mức độ 4 54 (hồ sơ) |
4880 | 4013 | 399 | 468 | 0 | 82.2 % | 8.2 % | 9.6 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 1 | 41 | 62 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
26
Mức độ 3 26 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 49 | 33 | 48 |
Mức độ 2
9
(hồ sơ)
367
Mức độ 3 281 (hồ sơ) Mức độ 4 77 (hồ sơ) |
298 | 296 | 2 | 0 | 0 | 99.3 % | 0.7 % | 0 % |
Sở Công thương | 3 | 65 | 70 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
1502
Mức độ 3 29 (hồ sơ) Mức độ 4 1473 (hồ sơ) |
1462 | 48 | 1414 | 0 | 0 | 3.3 % | 96.7 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 11 | 55 | 54 |
Mức độ 2
478
(hồ sơ)
478
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
472 | 456 | 1 | 15 | 0 | 96.6 % | 0.2 % | 3.2 % |
Sở Xây dựng | 35 | 46 | 69 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
82
Mức độ 3 9 (hồ sơ) Mức độ 4 73 (hồ sơ) |
57 | 56 | 1 | 0 | 0 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 6 | 2 | 54 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
15
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 15 (hồ sơ) |
15 | 15 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 2 | 58 | 86 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
67
Mức độ 3 35 (hồ sơ) Mức độ 4 32 (hồ sơ) |
55 | 54 | 1 | 0 | 0 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội | 25 | 35 | 59 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
2
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 1 | 7 | 1 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
24
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 24 (hồ sơ) |
23 | 0 | 23 | 0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 47 | 44 | 22 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
100
Mức độ 3 21 (hồ sơ) Mức độ 4 79 (hồ sơ) |
96 | 88 | 8 | 0 | 0 | 91.7 % | 8.3 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 10 | 30 | 65 |
Mức độ 2
474
(hồ sơ)
513
Mức độ 3 28 (hồ sơ) Mức độ 4 11 (hồ sơ) |
493 | 481 | 11 | 1 | 0 | 97.6 % | 2.2 % | 0.2 % |
Sở Giao thông vận tải | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
1654
Mức độ 3 1616 (hồ sơ) Mức độ 4 38 (hồ sơ) |
1559 | 1558 | 0 | 1 | 0 | 99.9 % | 0 % | 0.1 % |
Sở Ngoại vụ | 0 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Dân tộc và Tôn giáo | 0 | 0 | 40 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
1
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 | NV | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh | 0 | 5 | 42 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
3
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 3 (hồ sơ) |
2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND thành phố Cao Bằng | 93 | 123 | 189 |
Mức độ 2
1388
(hồ sơ)
4572
Mức độ 3 1478 (hồ sơ) Mức độ 4 1706 (hồ sơ) |
4402 | 3962 | 436 | 4 | 0 | 90 % | 9.9 % | 0.1 % |
UBND huyện Trùng Khánh | 96 | 122 | 189 |
Mức độ 2
348
(hồ sơ)
1928
Mức độ 3 921 (hồ sơ) Mức độ 4 659 (hồ sơ) |
1826 | 1513 | 249 | 64 | 0 | 82.9 % | 13.6 % | 3.5 % |
UBND huyện Bảo Lạc | 95 | 123 | 189 |
Mức độ 2
580
(hồ sơ)
2756
Mức độ 3 741 (hồ sơ) Mức độ 4 1435 (hồ sơ) |
2604 | 2190 | 403 | 11 | 0 | 84.1 % | 15.5 % | 0.4 % |
UBND huyện Hòa An | 95 | 123 | 189 |
Mức độ 2
2536
(hồ sơ)
4809
Mức độ 3 936 (hồ sơ) Mức độ 4 1337 (hồ sơ) |
4696 | 4009 | 669 | 18 | 0 | 85.4 % | 14.2 % | 0.4 % |
UBND huyện Thạch An | 95 | 123 | 189 |
Mức độ 2
397
(hồ sơ)
1776
Mức độ 3 526 (hồ sơ) Mức độ 4 853 (hồ sơ) |
1710 | 1460 | 249 | 1 | 0 | 85.4 % | 14.6 % | 0 % |
UBND huyện Hà Quảng | 96 | 123 | 188 |
Mức độ 2
4306
(hồ sơ)
6679
Mức độ 3 826 (hồ sơ) Mức độ 4 1547 (hồ sơ) |
6643 | 6027 | 609 | 7 | 0 | 90.7 % | 9.2 % | 0.1 % |
UBND huyện Hạ Lang | 95 | 123 | 189 |
Mức độ 2
608
(hồ sơ)
1486
Mức độ 3 335 (hồ sơ) Mức độ 4 543 (hồ sơ) |
1463 | 1293 | 160 | 10 | 0 | 88.4 % | 10.9 % | 0.7 % |
UBND huyện Nguyên Bình | 95 | 123 | 189 |
Mức độ 2
294
(hồ sơ)
1589
Mức độ 3 613 (hồ sơ) Mức độ 4 682 (hồ sơ) |
1552 | 1434 | 110 | 8 | 0 | 92.4 % | 7.1 % | 0.5 % |
UBND huyện Bảo Lâm | 95 | 123 | 189 |
Mức độ 2
734
(hồ sơ)
2414
Mức độ 3 1017 (hồ sơ) Mức độ 4 663 (hồ sơ) |
2391 | 2023 | 322 | 46 | 0 | 84.6 % | 13.5 % | 1.9 % |
UBND huyện Quảng Hòa | 95 | 123 | 189 |
Mức độ 2
2466
(hồ sơ)
5338
Mức độ 3 866 (hồ sơ) Mức độ 4 2006 (hồ sơ) |
5253 | 4725 | 526 | 2 | 0 | 89.9 % | 10 % | 0.1 % |
Công an tỉnh | 0 | 0 | 1 |
Mức độ 2
0
(hồ sơ)
206
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 206 (hồ sơ) |
181 | 181 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |

Sở Giao thông vận tải
Trực tiếp:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Đang giải quyết:
95
Giải quyết:
1559
Giải quyết trước hạn:
1558
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.9 %
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0 %
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1 %

Sở Dân tộc và Tôn giáo