Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Mức độ 2
(thủ tục)
Mức độ 3
(thủ tục)
Mức độ 4
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Giải quyết
trước hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
đúng hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Tỉ lệ
giải quyết
trước hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
đúng hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
trễ hạn
(%)
Sở Nội vụ 10 0 83 241 1272 185 1087 0 0 14.5 % 85.5 % 0 %
Sở Tài nguyên và Môi trường 5 26 52 6106 5131 4742 219 170 0 92.4 % 4.3 % 3.3 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư 0 0 114 27 9 6 1 2 0 66.7 % 11.1 % 22.2 %
Sở Y tế 90 21 41 1381 895 893 2 0 0 99.8 % 0.2 % 0 %
Sở Công thương 5 0 120 8575 8640 112 8526 2 0 1.3 % 98.7 % 0 %
Sở Tư pháp 1 25 93 811 787 786 1 0 0 99.9 % 0.1 % 0 %
Sở Xây dựng 5 0 47 143 62 62 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Khoa học và Công nghệ 0 1 44 15 11 11 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 22 11 83 72 61 56 5 0 0 91.8 % 8.2 % 0 %
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội 20 18 84 35 17 17 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài Chính 4 6 2 8 7 6 1 0 0 85.7 % 14.3 % 0 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 2 1 79 1192 1224 71 1153 0 0 5.8 % 94.2 % 0 %
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 2 4 74 450 436 409 27 0 0 93.8 % 6.2 % 0 %
Sở Giao thông vận tải 13 69 26 1132 1081 1047 31 3 0 96.9 % 2.9 % 0.2 %
Sở Ngoại vụ 0 0 7 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 37 26 32 28 3 1 0 87.5 % 9.4 % 3.1 %
Ban Dân tộc 0 0 2 4 2 2 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Thanh Tra tỉnh 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh 0 0 39 12 20 13 3 4 0 65 % 15 % 20 %
UBND Thành Phố Cao Bằng 28 69 228 9044 9015 8927 88 0 0 99 % 1 % 0 %
UBND Huyện Trùng Khánh 27 68 228 5393 6925 6629 90 206 0 95.7 % 1.3 % 3 %
UBND Huyện Bảo Lạc 28 69 226 3943 4003 3692 277 34 2 92.2 % 6.9 % 0.9 %
UBND Huyện Hòa An 27 68 228 6417 6395 5599 759 37 0 87.6 % 11.9 % 0.5 %
UBND Huyện Thạch An 27 68 228 4142 4106 4014 88 4 0 97.8 % 2.1 % 0.1 %
UBND Huyện Hà Quảng 27 68 228 6770 6837 6793 39 5 0 99.4 % 0.6 % 0 %
UBND Huyện Hạ Lang 28 67 228 5260 5215 5054 116 45 0 96.9 % 2.2 % 0.9 %
UBND Huyện Nguyên Bình 27 68 228 2879 2954 2868 71 15 0 97.1 % 2.4 % 0.5 %
UBND Huyện Bảo Lâm 27 68 228 4408 3172 2919 143 110 0 92 % 4.5 % 3.5 %
UBND Huyện Quảng Hòa 29 68 226 9816 9828 9604 205 19 0 97.7 % 2.1 % 0.2 %
Sở Nội vụ
Mức độ 2: 10
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 83
Tiếp nhận: 241
Giải quyết: 1272
Giải quyết trước hạn: 185
Giải quyết đúng hạn: 1087
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 14.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 85.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài nguyên và Môi trường
Mức độ 2: 5
Mức độ 3: 26
Mức độ 4: 52
Tiếp nhận: 6106
Giải quyết: 5131
Giải quyết trước hạn: 4742
Giải quyết đúng hạn: 219
Giải quyết trễ hạn: 170
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 92.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 4.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 3.3%
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 114
Tiếp nhận: 27
Giải quyết: 9
Giải quyết trước hạn: 6
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 66.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 11.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 22.2%
Sở Y tế
Mức độ 2: 90
Mức độ 3: 21
Mức độ 4: 41
Tiếp nhận: 1381
Giải quyết: 895
Giải quyết trước hạn: 893
Giải quyết đúng hạn: 2
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Công thương
Mức độ 2: 5
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 120
Tiếp nhận: 8575
Giải quyết: 8640
Giải quyết trước hạn: 112
Giải quyết đúng hạn: 8526
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 1.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 98.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tư pháp
Mức độ 2: 1
Mức độ 3: 25
Mức độ 4: 93
Tiếp nhận: 811
Giải quyết: 787
Giải quyết trước hạn: 786
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Xây dựng
Mức độ 2: 5
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 47
Tiếp nhận: 143
Giải quyết: 62
Giải quyết trước hạn: 62
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Khoa học và Công nghệ
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 1
Mức độ 4: 44
Tiếp nhận: 15
Giải quyết: 11
Giải quyết trước hạn: 11
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Mức độ 2: 22
Mức độ 3: 11
Mức độ 4: 83
Tiếp nhận: 72
Giải quyết: 61
Giải quyết trước hạn: 56
Giải quyết đúng hạn: 5
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội
Mức độ 2: 20
Mức độ 3: 18
Mức độ 4: 84
Tiếp nhận: 35
Giải quyết: 17
Giải quyết trước hạn: 17
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài Chính
Mức độ 2: 4
Mức độ 3: 6
Mức độ 4: 2
Tiếp nhận: 8
Giải quyết: 7
Giải quyết trước hạn: 6
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 85.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 14.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Mức độ 2: 2
Mức độ 3: 1
Mức độ 4: 79
Tiếp nhận: 1192
Giải quyết: 1224
Giải quyết trước hạn: 71
Giải quyết đúng hạn: 1153
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 5.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 94.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Mức độ 2: 2
Mức độ 3: 4
Mức độ 4: 74
Tiếp nhận: 450
Giải quyết: 436
Giải quyết trước hạn: 409
Giải quyết đúng hạn: 27
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 93.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 6.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Giao thông vận tải
Mức độ 2: 13
Mức độ 3: 69
Mức độ 4: 26
Tiếp nhận: 1132
Giải quyết: 1081
Giải quyết trước hạn: 1047
Giải quyết đúng hạn: 31
Giải quyết trễ hạn: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 96.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
Sở Ngoại vụ
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 7
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Thông tin và Truyền thông
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 37
Tiếp nhận: 26
Giải quyết: 32
Giải quyết trước hạn: 28
Giải quyết đúng hạn: 3
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 87.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 3.1%
Ban Dân tộc
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 2
Tiếp nhận: 4
Giải quyết: 2
Giải quyết trước hạn: 2
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Thanh Tra tỉnh
Mức độ 2: 8
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 39
Tiếp nhận: 12
Giải quyết: 20
Giải quyết trước hạn: 13
Giải quyết đúng hạn: 3
Giải quyết trễ hạn: 4
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 65%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 15%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 20%
UBND Thành Phố Cao Bằng
Mức độ 2: 28
Mức độ 3: 69
Mức độ 4: 228
Tiếp nhận: 9044
Giải quyết: 9015
Giải quyết trước hạn: 8927
Giải quyết đúng hạn: 88
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND Huyện Trùng Khánh
Mức độ 2: 27
Mức độ 3: 68
Mức độ 4: 228
Tiếp nhận: 5393
Giải quyết: 6925
Giải quyết trước hạn: 6629
Giải quyết đúng hạn: 90
Giải quyết trễ hạn: 206
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 95.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 3%
UBND Huyện Bảo Lạc
Mức độ 2: 28
Mức độ 3: 69
Mức độ 4: 226
Tiếp nhận: 3943
Giải quyết: 4003
Giải quyết trước hạn: 3692
Giải quyết đúng hạn: 277
Giải quyết trễ hạn: 34
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 92.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 6.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.9%
UBND Huyện Hòa An
Mức độ 2: 27
Mức độ 3: 68
Mức độ 4: 228
Tiếp nhận: 6417
Giải quyết: 6395
Giải quyết trước hạn: 5599
Giải quyết đúng hạn: 759
Giải quyết trễ hạn: 37
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 87.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 11.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.5%
UBND Huyện Thạch An
Mức độ 2: 27
Mức độ 3: 68
Mức độ 4: 228
Tiếp nhận: 4142
Giải quyết: 4106
Giải quyết trước hạn: 4014
Giải quyết đúng hạn: 88
Giải quyết trễ hạn: 4
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND Huyện Hà Quảng
Mức độ 2: 27
Mức độ 3: 68
Mức độ 4: 228
Tiếp nhận: 6770
Giải quyết: 6837
Giải quyết trước hạn: 6793
Giải quyết đúng hạn: 39
Giải quyết trễ hạn: 5
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND Huyện Hạ Lang
Mức độ 2: 28
Mức độ 3: 67
Mức độ 4: 228
Tiếp nhận: 5260
Giải quyết: 5215
Giải quyết trước hạn: 5054
Giải quyết đúng hạn: 116
Giải quyết trễ hạn: 45
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 96.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.9%
UBND Huyện Nguyên Bình
Mức độ 2: 27
Mức độ 3: 68
Mức độ 4: 228
Tiếp nhận: 2879
Giải quyết: 2954
Giải quyết trước hạn: 2868
Giải quyết đúng hạn: 71
Giải quyết trễ hạn: 15
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.5%
UBND Huyện Bảo Lâm
Mức độ 2: 27
Mức độ 3: 68
Mức độ 4: 228
Tiếp nhận: 4408
Giải quyết: 3172
Giải quyết trước hạn: 2919
Giải quyết đúng hạn: 143
Giải quyết trễ hạn: 110
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 92%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 4.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 3.5%
UBND Huyện Quảng Hòa
Mức độ 2: 29
Mức độ 3: 68
Mức độ 4: 226
Tiếp nhận: 9816
Giải quyết: 9828
Giải quyết trước hạn: 9604
Giải quyết đúng hạn: 205
Giải quyết trễ hạn: 19
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%