CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 113 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 2.002288.000.00.00.H14 Cấp phù hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải (kinh doanh vận tải hành khách: bằng xe ô tô theo tuyến cố định, xe trung chuyển, bằng xe buýt theo tuyến cố định, bằng xe taxi, xe hợp đồng; kinh doanh vận tải hàng hóa: bằng xe công-ten-nơ, xe ô tô đầu kéo kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc, xe ô tô tải kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường và xe taxi tải) Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
2 1.004088.000.00.00.H14 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
3 1.004047.000.00.00.H14 Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
4 1.002325.000.00.00.H14 Bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách định kỳ giữa Việt Nam và Trung Quốc Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
5 1.002334.000.00.00.H14 Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách định kỳ giữa Việt Nam và Trung Quốc Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
6 1.002357.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Trung Quốc loại A, B, C, E, F, G cho phương tiện của Việt Nam Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
7 1.002859.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
8 1.004036.000.00.00.H14 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
9 1.002809.000.00.00.H14 Đổi Giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
10 2.001711.000.00.00.H14 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
11 2.001919.000.00.00.H14 Cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
12 1.004002.000.00.00.H14 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
13 1.002804.000.00.00.H14 Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
14 1.003970.000.00.00.H14 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
15 1.002801.000.00.00.H14 Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)