CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 55 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.002701.000.00.00.H14 Thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (Bộ Xây dựng)
2 1.002572.000.00.00.H14 Cấp mới chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản Sở Xây dựng Kinh doanh bất động sản (Bộ Xây dựng)
3 1.003011.000.00.00.H14 Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (Bộ Xây dựng)
4 1.007762.000.00.00.H14 Thẩm định giá bán, thuê mua, thuê nhà ở xã hội được đầu tư xây dựng theo dự án không sử dụng nguồn vốn hoặc hình thức quy định tại khoản 1 Điều 53 của Luật Nhà ở số 65/2014/QH13 đã được sửa đổi, bổ sung tại điểm b khoản 6 Điều 99 của Luật PPP số 64/2020/QH14 trên phạm vi địa bàn Sở Xây dựng Nhà ở và công sở (Bộ Xây dựng)
5 1.002625.000.00.00.H14 Cấp lại (cấp đổi) chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản Sở Xây dựng Kinh doanh bất động sản (Bộ Xây dựng)
6 2.001116.000.00.00.H14 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương Sở Xây dựng Giám định tư pháp (Bộ Xây dựng)
7 1.011675.H14 Miễn nhiệm và thu hồi thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương Sở Xây dựng Giám định tư pháp (Bộ Xây dựng)
8 1.010747.000.00.00.H14 Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định việc đầu tư Sở Xây dựng Kinh doanh bất động sản (Bộ Xây dựng)
9 1.006873.000.00.00.H14 Công nhận hạng/công nhận lại hạng nhà chung cư Sở Xây dựng Nhà ở và công sở (Bộ Xây dựng)
10 1.006876.000.00.00.H14 Công nhận điều chỉnh hạng nhà chung cư Sở Xây dựng Nhà ở và công sở (Bộ Xây dựng)
11 1.007748.000.00.00.H14 Thủ tục gia hạn sở hữu nhà ở tại Việt Nam cho cá nhân, tổ chức nước ngoài Sở Xây dựng Nhà ở và công sở (Bộ Xây dựng)
12 1.007764.000.00.00.H14 Cho thuê, thuê mua nhà ở xã hội thuộc sở hữu nhà nước Sở Xây dựng Nhà ở và công sở (Bộ Xây dựng)
13 1.007766.000.00.00.H14 Cho thuê nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước Sở Xây dựng Nhà ở và công sở (Bộ Xây dựng)
14 1.007767.000.00.00.H14 Bán nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước Sở Xây dựng Nhà ở và công sở (Bộ Xây dựng)
15 1.010005.000.00.00.H14 Giải quyết bán phần diện tích nhà đất sử dụng chung đối với trường hợp quy định tại khoản 1 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP Sở Xây dựng Nhà ở và công sở (Bộ Xây dựng)