1 |
1.002701.000.00.00.H14 |
|
Thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh
|
Sở Xây dựng |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (Bộ Xây dựng) |
2 |
1.002572.000.00.00.H14 |
|
Cấp mới chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản
|
Sở Xây dựng |
Kinh doanh bất động sản (Bộ Xây dựng) |
3 |
1.003011.000.00.00.H14 |
|
Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh
|
Sở Xây dựng |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (Bộ Xây dựng) |
4 |
1.007762.000.00.00.H14 |
|
Thẩm định giá bán, thuê mua, thuê nhà ở xã hội được đầu tư xây dựng theo dự án không sử dụng nguồn vốn hoặc hình thức quy định tại khoản 1 Điều 53 của Luật Nhà ở số 65/2014/QH13 đã được sửa đổi, bổ sung tại điểm b khoản 6 Điều 99 của Luật PPP số 64/2020/QH14 trên phạm vi địa bàn
|
Sở Xây dựng |
Nhà ở và công sở (Bộ Xây dựng) |
5 |
1.002625.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại (cấp đổi) chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản
|
Sở Xây dựng |
Kinh doanh bất động sản (Bộ Xây dựng) |
6 |
2.001116.000.00.00.H14 |
|
Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương
|
Sở Xây dựng |
Giám định tư pháp (Bộ Xây dựng) |
7 |
1.011675.H14 |
|
Miễn nhiệm và thu hồi thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương
|
Sở Xây dựng |
Giám định tư pháp (Bộ Xây dựng) |
8 |
1.010747.000.00.00.H14 |
|
Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định việc đầu tư
|
Sở Xây dựng |
Kinh doanh bất động sản (Bộ Xây dựng) |
9 |
1.006873.000.00.00.H14 |
|
Công nhận hạng/công nhận lại hạng nhà chung cư
|
Sở Xây dựng |
Nhà ở và công sở (Bộ Xây dựng) |
10 |
1.006876.000.00.00.H14 |
|
Công nhận điều chỉnh hạng nhà chung cư
|
Sở Xây dựng |
Nhà ở và công sở (Bộ Xây dựng) |
11 |
1.007748.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục gia hạn sở hữu nhà ở tại Việt Nam cho cá nhân, tổ chức nước ngoài
|
Sở Xây dựng |
Nhà ở và công sở (Bộ Xây dựng) |
12 |
1.007764.000.00.00.H14 |
|
Cho thuê, thuê mua nhà ở xã hội thuộc sở hữu nhà nước
|
Sở Xây dựng |
Nhà ở và công sở (Bộ Xây dựng) |
13 |
1.007766.000.00.00.H14 |
|
Cho thuê nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước
|
Sở Xây dựng |
Nhà ở và công sở (Bộ Xây dựng) |
14 |
1.007767.000.00.00.H14 |
|
Bán nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước
|
Sở Xây dựng |
Nhà ở và công sở (Bộ Xây dựng) |
15 |
1.010005.000.00.00.H14 |
|
Giải quyết bán phần diện tích nhà đất sử dụng chung đối với trường hợp quy định tại khoản 1 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP
|
Sở Xây dựng |
Nhà ở và công sở (Bộ Xây dựng) |