1 |
2.000286 |
|
Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện
|
Cấp Quận/huyện |
Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
2 |
1.003572.000.00.00.H14 |
|
Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân để thực hiện “dồn điền đổi thửa” (đồng loạt)
|
Cấp Quận/huyện |
Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
3 |
1.004442.000.00.00.H14 |
|
Thành lập trường trung học cơ sở công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở tư thục
|
Cấp Quận/huyện |
Giáo dục trung học (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
4 |
2.000181.000.00.00.H14 |
|
Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá
|
Cấp Quận/huyện |
Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương) |
5 |
2.000424.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải
|
Cấp Quận/huyện |
Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp) |
6 |
2.001885.000.00.00.H14 |
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
Cấp Quận/huyện |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Thông tin và Truyền thông) |
7 |
1.002662.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện
|
Cấp Quận/huyện |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (Bộ Xây dựng) |
8 |
1.005434.000.00.00.H14 |
|
Mua quyển hóa đơn
|
Cấp Quận/huyện |
Quản lý công sản (Bộ Tài chính) |
9 |
1.003456.000.00.00.H14 |
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên)
|
Cấp Quận/huyện |
Thủy lợi (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) |
10 |
1.001612.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) |
11 |
1.005462.000.00.00.H14 |
|
Phục hồi danh dự (cấp huyện)
|
Cấp Quận/huyện |
Bồi thường nhà nước (Bộ Tư pháp) |
12 |
2.000282 |
|
Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện
|
Cấp Quận/huyện |
Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
13 |
1.004444.000.00.00.H14 |
|
Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục
|
Cấp Quận/huyện |
Giáo dục trung học (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
14 |
2.000162.000.00.00.H14 |
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá
|
Cấp Quận/huyện |
Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương) |
15 |
2.001884.000.00.00.H14 |
|
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
Cấp Quận/huyện |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Thông tin và Truyền thông) |