1 |
000.00.16.H14-220804-0003 |
04/08/2022 |
08/08/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CÔNG TY TNHH XD&TM VĨNH DUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
2 |
000.00.16.H14-220414-0001 |
14/04/2022 |
19/04/2022 |
28/04/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRUNG TÂM ĐT & SHLX CƠ GIỚI ĐƯỜNG BỘ CAO BẰNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
3 |
000.00.16.H14-220414-0002 |
14/04/2022 |
19/04/2022 |
28/04/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRUNG TÂM ĐT & SHLX CƠ GIỚI ĐƯỜNG BỘ CAO BẰNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
4 |
000.00.16.H14-220321-0007 |
21/03/2022 |
23/03/2022 |
24/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CÔNG TY TNHH VẬN TẢI CÔNG NGHỆ MAI LINH CAO BẰNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
5 |
000.00.16.H14-220321-0008 |
21/03/2022 |
23/03/2022 |
24/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHI NHÁNH HTX HÒA BÌNH XANH TẠI CAO BẰNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
6 |
000.00.16.H14-220725-0001 |
25/07/2022 |
08/08/2022 |
09/09/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
VNPT CAO BẰNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
7 |
000.00.16.H14-220126-0007 |
26/01/2022 |
11/02/2022 |
14/02/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÒNG KINH TẾ HẠ TẦNG HYỆN TRÙNG KHÁNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
8 |
000.00.16.H14-220126-0008 |
26/01/2022 |
11/02/2022 |
14/02/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÒNG KINH TẾ HẠ TẦNG HUYỆN TRÙNG KHÁNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
9 |
000.00.16.H14-220126-0009 |
26/01/2022 |
11/02/2022 |
14/02/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÒNG KINH TẾ HẠ TẦNG HUYỆN TRÙNG KHÁNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
10 |
000.00.16.H14-220126-0010 |
26/01/2022 |
11/02/2022 |
14/02/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÒNG KINH TẾ HẠ TẦNG HUYỆN TRÙNG KHÁNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
11 |
000.00.16.H14-220126-0011 |
26/01/2022 |
11/02/2022 |
14/02/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÒNG KINH TẾ HẠ TẦNG HUYỆN TRÙNG KHÁNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
12 |
000.00.16.H14-220126-0012 |
26/01/2022 |
11/02/2022 |
14/02/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÒNG KINH TẾ HẠ TẦNG HUYỆN TRÙNG KHÁNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
13 |
000.00.16.H14-220126-0013 |
26/01/2022 |
11/02/2022 |
14/02/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÒNG KINH TẾ HẠ TẦNG HUYỆN TRÙNG KHÁNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
14 |
000.00.16.H14-220126-0014 |
26/01/2022 |
11/02/2022 |
14/02/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÒNG KINH TẾ HẠ TẦNG HUYỆN TRÙNG KHÁNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
15 |
000.00.16.H14-220126-0015 |
26/01/2022 |
11/02/2022 |
14/02/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÒNG KINH TẾ HẠ TẦNG HUYỆN TRÙNG KHÁNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
16 |
000.00.16.H14-220126-0016 |
26/01/2022 |
11/02/2022 |
14/02/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÒNG KINH TẾ HẠ TẦNG HUYỆN TRÙNG KHÁNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
17 |
000.00.16.H14-220509-0019 |
09/05/2022 |
19/05/2022 |
06/06/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
CÔNG TY TNHH VINH KIÊN CAO BẰNG |
Phòng quản lý phương tiện vận tải và người lái - Sở giao thông vận tải Cao Bằng |