| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 000.00.16.H14-220126-0007 | 26/01/2022 | 11/02/2022 | 14/02/2022 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÒNG KINH TẾ HẠ TẦNG HYỆN TRÙNG KHÁNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
| 2 | 000.00.16.H14-220126-0008 | 26/01/2022 | 11/02/2022 | 14/02/2022 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÒNG KINH TẾ HẠ TẦNG HUYỆN TRÙNG KHÁNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
| 3 | 000.00.16.H14-220126-0009 | 26/01/2022 | 11/02/2022 | 14/02/2022 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÒNG KINH TẾ HẠ TẦNG HUYỆN TRÙNG KHÁNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
| 4 | 000.00.16.H14-220126-0010 | 26/01/2022 | 11/02/2022 | 14/02/2022 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÒNG KINH TẾ HẠ TẦNG HUYỆN TRÙNG KHÁNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
| 5 | 000.00.16.H14-220126-0011 | 26/01/2022 | 11/02/2022 | 14/02/2022 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÒNG KINH TẾ HẠ TẦNG HUYỆN TRÙNG KHÁNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
| 6 | 000.00.16.H14-220126-0012 | 26/01/2022 | 11/02/2022 | 14/02/2022 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÒNG KINH TẾ HẠ TẦNG HUYỆN TRÙNG KHÁNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
| 7 | 000.00.16.H14-220126-0013 | 26/01/2022 | 11/02/2022 | 14/02/2022 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÒNG KINH TẾ HẠ TẦNG HUYỆN TRÙNG KHÁNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
| 8 | 000.00.16.H14-220126-0014 | 26/01/2022 | 11/02/2022 | 14/02/2022 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÒNG KINH TẾ HẠ TẦNG HUYỆN TRÙNG KHÁNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
| 9 | 000.00.16.H14-220126-0015 | 26/01/2022 | 11/02/2022 | 14/02/2022 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÒNG KINH TẾ HẠ TẦNG HUYỆN TRÙNG KHÁNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
| 10 | 000.00.16.H14-220126-0016 | 26/01/2022 | 11/02/2022 | 14/02/2022 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÒNG KINH TẾ HẠ TẦNG HUYỆN TRÙNG KHÁNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
| 11 | 000.00.16.H14-220321-0007 | 21/03/2022 | 23/03/2022 | 24/03/2022 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI CÔNG NGHỆ MAI LINH CAO BẰNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
| 12 | 000.00.16.H14-220321-0008 | 21/03/2022 | 23/03/2022 | 24/03/2022 | Trễ hạn 1 ngày. | CHI NHÁNH HTX HÒA BÌNH XANH TẠI CAO BẰNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
| 13 | 000.00.16.H14-220414-0001 | 14/04/2022 | 19/04/2022 | 28/04/2022 | Trễ hạn 7 ngày. | TRUNG TÂM ĐT & SHLX CƠ GIỚI ĐƯỜNG BỘ CAO BẰNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
| 14 | 000.00.16.H14-220414-0002 | 14/04/2022 | 19/04/2022 | 28/04/2022 | Trễ hạn 7 ngày. | TRUNG TÂM ĐT & SHLX CƠ GIỚI ĐƯỜNG BỘ CAO BẰNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
| 15 | 000.00.16.H14-220509-0019 | 09/05/2022 | 19/05/2022 | 06/06/2022 | Trễ hạn 12 ngày. | CÔNG TY TNHH VINH KIÊN CAO BẰNG | Phòng quản lý phương tiện vận tải và người lái - Sở giao thông vận tải Cao Bằng |
| 16 | 000.00.16.H14-220725-0001 | 25/07/2022 | 08/08/2022 | 09/09/2022 | Trễ hạn 23 ngày. | VNPT CAO BẰNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
| 17 | 000.00.16.H14-220804-0003 | 04/08/2022 | 08/08/2022 | 09/08/2022 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY TNHH XD&TM VĨNH DUNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |