STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.18.H14-201209-0016 09/12/2020 19/02/2021 21/01/2022
Trễ hạn 238 ngày.
NÔNG VĂN HỢP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
2 000.00.18.H14-210112-0037 12/01/2021 18/02/2021 21/01/2022
Trễ hạn 239 ngày.
NÔNG VĂN ĐÔNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
3 000.00.18.H14-210126-0014 26/01/2021 18/02/2021 21/01/2022
Trễ hạn 239 ngày.
VƯƠNG VŨ ĐỨC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
4 000.00.18.H14-210126-0017 26/01/2021 18/02/2021 21/01/2022
Trễ hạn 239 ngày.
VƯƠNG VŨ TRUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
5 000.00.18.H14-210127-0010 27/01/2021 18/02/2021 21/01/2022
Trễ hạn 239 ngày.
LỤC XUÂN HÙNG (LỤC SỸ HÙNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
6 000.00.18.H14-210324-0039 24/03/2021 27/04/2021 24/01/2022
Trễ hạn 192 ngày.
HOÀNG VĂN DIỆU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
7 000.00.18.H14-210708-0004 08/07/2021 11/08/2021 26/04/2022
Trễ hạn 183 ngày.
HOÀNG VĂN SÌN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
8 000.00.18.H14-210708-0005 08/07/2021 11/08/2021 26/04/2022
Trễ hạn 183 ngày.
HOÀNG VĂN RỂ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
9 000.00.18.H14-210713-0075 13/07/2021 16/08/2021 26/04/2022
Trễ hạn 180 ngày.
LÊ VĂN KIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
10 000.00.18.H14-210714-0011 14/07/2021 17/08/2021 26/04/2022
Trễ hạn 179 ngày.
LƯƠNG THỊ TẰM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
11 000.00.18.H14-210715-0066 15/07/2021 18/08/2021 26/04/2022
Trễ hạn 178 ngày.
NÔNG VĂN HUẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
12 000.00.18.H14-210715-0068 15/07/2021 18/08/2021 26/04/2022
Trễ hạn 178 ngày.
KHOẢNG VĂN HƯNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
13 000.00.18.H14-210910-0033 10/09/2021 21/09/2021 26/04/2022
Trễ hạn 155 ngày.
NÔNG THỊ PHÁCH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
14 000.00.18.H14-210910-0079 10/09/2021 21/09/2021 26/04/2022
Trễ hạn 155 ngày.
LỤC VĂN DƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
15 000.00.18.H14-210917-0008 17/09/2021 17/01/2022 18/01/2022
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THU HẰNG(CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THUẬN HƯNG PHÁT) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
16 000.00.18.H14-210923-0036 23/09/2021 04/10/2021 26/04/2022
Trễ hạn 146 ngày.
NÔNG THANH TÒNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
17 000.00.18.H14-210927-0049 27/09/2021 06/10/2021 26/04/2022
Trễ hạn 144 ngày.
NÔNG THỊ HỢI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
18 000.00.18.H14-211004-0029 04/10/2021 13/10/2021 26/04/2022
Trễ hạn 139 ngày.
NGÔN THỊ THƠM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
19 000.00.18.H14-211013-0039 13/10/2021 22/10/2021 26/04/2022
Trễ hạn 132 ngày.
ĐƯỜNG ÍCH THIỆN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
20 000.00.18.H14-211013-0090 13/10/2021 29/10/2021 26/04/2022
Trễ hạn 127 ngày.
NÔNG VĂN TOÀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
21 000.00.18.H14-211104-0044 04/11/2021 15/11/2021 26/04/2022
Trễ hạn 116 ngày.
THẨM VĂN TÔN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
22 000.00.18.H14-211108-0025 08/11/2021 17/11/2021 26/04/2022
Trễ hạn 114 ngày.
LỤC VĂN SINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
23 000.00.18.H14-211109-0076 09/11/2021 18/11/2021 26/04/2022
Trễ hạn 113 ngày.
LÝ THỊ THÚY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
24 000.00.18.H14-211111-0082 11/11/2021 15/12/2021 26/04/2022
Trễ hạn 94 ngày.
BẠCH HÙNG VAY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
25 000.00.18.H14-211117-0073 17/11/2021 08/04/2022 13/04/2022
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG HOÀNG LÂM(HỢP TÁC XÃ GIANG SƠN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
26 000.00.18.H14-211123-0081 23/11/2021 01/02/2022 16/02/2022
Trễ hạn 11 ngày.
NÔNG VĂN ỔN(DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN CAO PHONG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
27 000.00.18.H14-211214-0073 14/12/2021 06/01/2022 12/01/2022
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN HIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
28 000.00.18.H14-211216-0035 16/12/2021 07/01/2022 10/01/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ NHƯ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
29 000.00.18.H14-211216-0038 16/12/2021 07/01/2022 10/01/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN HUẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
30 000.00.18.H14-211217-0070 17/12/2021 10/01/2022 11/01/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LA THỊ THU HỒNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
31 000.00.18.H14-211217-0075 17/12/2021 10/01/2022 11/01/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THANH HẢI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
32 000.00.18.H14-211230-0028 30/12/2021 10/01/2022 11/01/2022
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HIỆP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
33 000.00.18.H14-211230-0054 30/12/2021 10/01/2022 12/01/2022
Trễ hạn 2 ngày.
LA VĂN CHINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
34 000.00.18.H14-211230-0059 30/12/2021 10/01/2022 11/01/2022
Trễ hạn 1 ngày.
MÔNG THẾ CHÍNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
35 000.00.18.H14-211230-0078 30/12/2021 11/01/2022 12/01/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN KIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
36 000.00.18.H14-220105-0021 05/01/2022 10/01/2022 11/01/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG ĐÌNH GIÁP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
37 000.00.18.H14-220105-0078 05/01/2022 14/02/2022 16/02/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG NGỌC TÚ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
38 000.00.18.H14-220107-0077 07/01/2022 01/02/2022 08/02/2022
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
39 000.00.18.H14-220110-0044 10/01/2022 07/02/2022 08/02/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HẢI ĐĂNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
40 000.00.18.H14-220120-0109 20/01/2022 07/02/2022 09/02/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ TƠ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
41 000.00.18.H14-220210-0013 10/02/2022 21/02/2022 26/04/2022
Trễ hạn 46 ngày.
NÔNG THỊ MÂY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
42 000.00.18.H14-220216-0009 16/02/2022 28/02/2022 01/03/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU HUY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
43 000.00.18.H14-220218-0030 22/02/2022 21/03/2022 22/03/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN BỐI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
44 000.00.18.H14-220303-0001 03/03/2022 20/09/2022 23/09/2022
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ TẤM (CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP CAO BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
45 000.00.18.H14-220314-0039 14/03/2022 12/04/2022 19/04/2022
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG ĐỨC THIỆN(VIỄN THÔNG CAO BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
46 000.00.18.H14-220317-0059 17/03/2022 31/10/2022 08/11/2022
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG HOÀNG LÂM(CÔNG TY CP KHOÁNG SẢN VÀ LUYỆN KIM CAO BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
47 000.00.18.H14-220425-0004 25/04/2022 15/09/2022 23/09/2022
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀM TRUNG KIÊN(CÔNG TY TNHH TOÀN TRUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
48 000.00.18.H14-220425-0025 25/04/2022 08/06/2022 14/06/2022
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ TRUNG LIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
49 000.00.18.H14-220510-0038 10/05/2022 20/05/2022 21/05/2022
Trễ hạn 0 ngày.
NÔNG VĂN TIÊM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
50 000.00.18.H14-220510-0099 10/05/2022 20/05/2022 21/05/2022
Trễ hạn 0 ngày.
ĐINH THỊ BÌNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
51 000.00.18.H14-220510-0102 10/05/2022 24/05/2022 25/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN NIỀM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
52 000.00.18.H14-220518-0089 18/05/2022 30/05/2022 31/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ NGA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
53 000.00.18.H14-220519-0003 19/05/2022 24/05/2022 25/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN HẢI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
54 000.00.18.H14-220519-0019 19/05/2022 31/05/2022 01/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN ĐẲNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
55 000.00.18.H14-220519-0034 19/05/2022 31/05/2022 01/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN BẢO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
56 000.00.18.H14-220608-0069 08/06/2022 20/07/2022 29/07/2022
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG VĂN LAN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
57 000.00.18.H14-220609-0077 09/06/2022 14/06/2022 15/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ HUYỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
58 000.00.18.H14-220610-0038 10/06/2022 22/06/2022 23/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THƯỢNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
59 000.00.18.H14-220613-0059 13/06/2022 23/06/2022 24/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
MÔNG TRẦN HOẠT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
60 000.00.18.H14-220614-0074 14/06/2022 28/06/2022 29/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ VĂN THẠCH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
61 000.00.18.H14-220622-0068 22/06/2022 15/07/2022 20/07/2022
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN DUY HIỂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
62 000.00.18.H14-220623-0038 23/06/2022 05/07/2022 08/07/2022
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG QUANG HỌC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
63 000.00.18.H14-220624-0097 24/06/2022 06/07/2022 08/07/2022
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ VĂN HIỆP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
64 000.00.18.H14-220624-0132 24/06/2022 19/07/2022 20/07/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ LIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
65 000.00.18.H14-220627-0016 27/06/2022 07/07/2022 08/07/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HỨA THỊ PHÈNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
66 000.00.18.H14-220627-0035 27/06/2022 07/07/2022 08/07/2022
Trễ hạn 1 ngày.
SẦM VĂN SÀI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
67 000.00.18.H14-220704-0037 04/07/2022 18/08/2022 24/08/2022
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ ẤT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
68 000.00.18.H14-220705-0067 05/07/2022 15/07/2022 18/07/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ KIỀM TỊNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
69 000.00.18.H14-220706-0022 06/07/2022 18/07/2022 19/07/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN PHÚ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
70 000.00.18.H14-220706-0025 06/07/2022 29/07/2022 15/08/2022
Trễ hạn 11 ngày.
LƯƠNG XUÂN BẢO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
71 000.00.18.H14-220706-0026 06/07/2022 29/07/2022 15/08/2022
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG VĂN NAM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
72 000.00.18.H14-220706-0030 06/07/2022 29/07/2022 15/08/2022
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN QUỐC TRIỆU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
73 000.00.18.H14-220706-0036 06/07/2022 29/07/2022 15/08/2022
Trễ hạn 11 ngày.
LÝ VĂN PHÌNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
74 000.00.18.H14-220706-0040 06/07/2022 29/07/2022 15/08/2022
Trễ hạn 11 ngày.
LƯU VĂN HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
75 000.00.18.H14-220706-0050 06/07/2022 29/07/2022 15/08/2022
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG TÒN DẤT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
76 000.00.18.H14-220706-0053 06/07/2022 29/07/2022 15/08/2022
Trễ hạn 11 ngày.
BÀN TÒN KIÊM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
77 000.00.18.H14-220706-0056 06/07/2022 29/07/2022 15/08/2022
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG TÒN SÚ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
78 000.00.18.H14-220706-0071 06/07/2022 29/07/2022 15/08/2022
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG TÒN Ú Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
79 000.00.18.H14-220711-0083 11/07/2022 22/08/2022 26/08/2022
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN THÁI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
80 000.00.18.H14-220715-0058 15/07/2022 12/10/2022 01/11/2022
Trễ hạn 14 ngày.
LÝ VĂN HIỆP (CÔNG TY CP MANGAN CAO BẰNG ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
81 000.00.18.H14-220715-0065 15/07/2022 09/08/2022 15/08/2022
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU THANH TRÌ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
82 000.00.18.H14-220718-0057 18/07/2022 29/08/2022 31/08/2022
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN THAO - PHAN THỊ NHUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
83 000.00.18.H14-220719-0042 19/07/2022 11/08/2022 13/08/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN TÚ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
84 000.00.18.H14-220719-0045 19/07/2022 11/08/2022 13/08/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN THIẾT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
85 000.00.18.H14-220719-0060 19/07/2022 26/08/2022 29/08/2022
Trễ hạn 1 ngày.
VIÊN THỊ THU TRANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
86 000.00.18.H14-220719-0062 19/07/2022 26/08/2022 29/08/2022
Trễ hạn 1 ngày.
VIÊN THỊ THU TRANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
87 000.00.18.H14-220719-0085 19/07/2022 02/08/2022 07/08/2022
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG QUỐC HỘI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
88 000.00.18.H14-220720-0010 20/07/2022 12/08/2022 14/08/2022
Trễ hạn 0 ngày.
HOÀNG THỊ LINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
89 000.00.18.H14-220720-0062 20/07/2022 26/08/2022 30/08/2022
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU ĐẠI LONG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
90 000.00.18.H14-220721-0060 21/07/2022 04/08/2022 07/08/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
91 000.00.18.H14-220726-0016 26/07/2022 05/08/2022 07/08/2022
Trễ hạn 0 ngày.
NÔNG ÍCH ĐÍNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
92 000.00.18.H14-220726-0032 26/07/2022 05/08/2022 07/08/2022
Trễ hạn 0 ngày.
LƯƠNG THỊ ON Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
93 000.00.18.H14-220726-0071 26/07/2022 23/08/2022 24/08/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG ĐỨC THUẬN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
94 000.00.18.H14-220802-0014 02/08/2022 12/08/2022 14/08/2022
Trễ hạn 0 ngày.
NÔNG VĂN NĂM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
95 000.00.18.H14-220802-0027 02/08/2022 12/08/2022 14/08/2022
Trễ hạn 0 ngày.
NÔNG VĂN PHÚC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
96 000.00.18.H14-220802-0036 02/08/2022 12/08/2022 14/08/2022
Trễ hạn 0 ngày.
ĐÀM THỊ HOA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
97 000.00.18.H14-220802-0037 02/08/2022 12/08/2022 14/08/2022
Trễ hạn 0 ngày.
ĐÀM THỊ HOA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
98 000.00.18.H14-220802-0052 02/08/2022 05/08/2022 12/08/2022
Trễ hạn 5 ngày.
BẾ VĂN DƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
99 000.00.18.H14-220802-0070 02/08/2022 05/08/2022 12/08/2022
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG VĂN HIỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
100 000.00.18.H14-220805-0017 05/08/2022 21/10/2022 01/11/2022
Trễ hạn 7 ngày.
LƯU THỊ LY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
101 000.00.18.H14-220809-0033 09/08/2022 20/09/2022 21/09/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ÍCH TOẢN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
102 000.00.18.H14-220823-0044 23/08/2022 06/09/2022 08/09/2022
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG VĂN VỎ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
103 000.00.18.H14-220823-0067 23/08/2022 05/09/2022 09/09/2022
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN TƯỚNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
104 000.00.18.H14-220824-0021 24/08/2022 06/10/2022 11/10/2022
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THẾ HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
105 000.00.18.H14-220824-0023 24/08/2022 06/10/2022 14/10/2022
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ GIÁM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
106 000.00.18.H14-220824-0042 24/08/2022 06/10/2022 14/10/2022
Trễ hạn 6 ngày.
LƯƠNG ĐỨC THUẦN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
107 000.00.18.H14-220824-0055 24/08/2022 06/10/2022 14/10/2022
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG CHẤN BÔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
108 000.00.18.H14-220825-0035 25/08/2022 07/10/2022 14/10/2022
Trễ hạn 5 ngày.
ĐOÀN TRỌNG VỤ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
109 000.00.18.H14-220825-0081 25/08/2022 07/10/2022 14/10/2022
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THỊ HIẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
110 000.00.18.H14-220825-0093 25/08/2022 07/10/2022 14/10/2022
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ - VŨ QUANG HUY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
111 000.00.18.H14-220826-0044 26/08/2022 10/10/2022 14/10/2022
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THANH LIÊM - PHẠM THỊ BÍNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
112 000.00.18.H14-220826-0069 26/08/2022 10/10/2022 17/10/2022
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG CÔNG HOẠT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
113 000.00.18.H14-220829-0017 29/08/2022 22/09/2022 26/09/2022
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM NHẬT LAM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
114 000.00.18.H14-220829-0056 29/08/2022 11/10/2022 14/10/2022
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ NIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
115 000.00.18.H14-220830-0007 30/08/2022 12/10/2022 17/10/2022
Trễ hạn 3 ngày.
TRIỆU THỊ HIỂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
116 000.00.18.H14-220830-0012 30/08/2022 12/10/2022 17/10/2022
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM NGỌC HÒA - ĐỖ THỊ ĐIỀM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
117 000.00.18.H14-220830-0019 30/08/2022 12/10/2022 17/10/2022
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
118 000.00.18.H14-221010-0087 11/10/2022 01/11/2022 02/11/2022
Trễ hạn 1 ngày.
KIỂM THỬ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
119 000.00.18.H14-221017-0012 17/10/2022 15/12/2022 22/12/2022
Trễ hạn 5 ngày.
TRIỆU VĂN HAI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
120 000.00.18.H14-221109-0038 09/11/2022 05/12/2022 07/12/2022
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG KHÁNH DUY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
121 000.00.18.H14-221109-0040 09/11/2022 05/12/2022 07/12/2022
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN HIẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
122 000.00.18.H14-221109-0045 09/11/2022 05/12/2022 07/12/2022
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ LÈN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
123 000.00.18.H14-221109-0042 09/11/2022 05/12/2022 07/12/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN LÃNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
124 000.00.18.H14-221116-0098 16/11/2022 23/11/2022 13/12/2022
Trễ hạn 14 ngày.
NÔNG THIÊN TỨ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
125 000.00.18.H14-221207-0034 07/12/2022 19/12/2022 20/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN HỮU CẦU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường