1 |
000.00.18.H14-201209-0016 |
09/12/2020 |
19/02/2021 |
21/01/2022 |
Trễ hạn 238 ngày.
|
NÔNG VĂN HỢP |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
2 |
000.00.18.H14-210112-0037 |
12/01/2021 |
18/02/2021 |
21/01/2022 |
Trễ hạn 239 ngày.
|
NÔNG VĂN ĐÔNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
3 |
000.00.18.H14-210126-0014 |
26/01/2021 |
18/02/2021 |
21/01/2022 |
Trễ hạn 239 ngày.
|
VƯƠNG VŨ ĐỨC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
4 |
000.00.18.H14-210126-0017 |
26/01/2021 |
18/02/2021 |
21/01/2022 |
Trễ hạn 239 ngày.
|
VƯƠNG VŨ TRUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
5 |
000.00.18.H14-210127-0010 |
27/01/2021 |
18/02/2021 |
21/01/2022 |
Trễ hạn 239 ngày.
|
LỤC XUÂN HÙNG (LỤC SỸ HÙNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
6 |
000.00.18.H14-210324-0039 |
24/03/2021 |
27/04/2021 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 192 ngày.
|
HOÀNG VĂN DIỆU |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
7 |
000.00.18.H14-210708-0004 |
08/07/2021 |
11/08/2021 |
26/04/2022 |
Trễ hạn 183 ngày.
|
HOÀNG VĂN SÌN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
8 |
000.00.18.H14-210708-0005 |
08/07/2021 |
11/08/2021 |
26/04/2022 |
Trễ hạn 183 ngày.
|
HOÀNG VĂN RỂ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
9 |
000.00.18.H14-210713-0075 |
13/07/2021 |
16/08/2021 |
26/04/2022 |
Trễ hạn 180 ngày.
|
LÊ VĂN KIÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
10 |
000.00.18.H14-210714-0011 |
14/07/2021 |
17/08/2021 |
26/04/2022 |
Trễ hạn 179 ngày.
|
LƯƠNG THỊ TẰM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
11 |
000.00.18.H14-210715-0066 |
15/07/2021 |
18/08/2021 |
26/04/2022 |
Trễ hạn 178 ngày.
|
NÔNG VĂN HUẤN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
12 |
000.00.18.H14-210715-0068 |
15/07/2021 |
18/08/2021 |
26/04/2022 |
Trễ hạn 178 ngày.
|
KHOẢNG VĂN HƯNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
13 |
000.00.18.H14-210910-0033 |
10/09/2021 |
21/09/2021 |
26/04/2022 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
NÔNG THỊ PHÁCH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
14 |
000.00.18.H14-210910-0079 |
10/09/2021 |
21/09/2021 |
26/04/2022 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
LỤC VĂN DƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
15 |
000.00.18.H14-210917-0008 |
17/09/2021 |
17/01/2022 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THU HẰNG(CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THUẬN HƯNG PHÁT) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
16 |
000.00.18.H14-210923-0036 |
23/09/2021 |
04/10/2021 |
26/04/2022 |
Trễ hạn 146 ngày.
|
NÔNG THANH TÒNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
17 |
000.00.18.H14-210927-0049 |
27/09/2021 |
06/10/2021 |
26/04/2022 |
Trễ hạn 144 ngày.
|
NÔNG THỊ HỢI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
18 |
000.00.18.H14-211004-0029 |
04/10/2021 |
13/10/2021 |
26/04/2022 |
Trễ hạn 139 ngày.
|
NGÔN THỊ THƠM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
19 |
000.00.18.H14-211013-0039 |
13/10/2021 |
22/10/2021 |
26/04/2022 |
Trễ hạn 132 ngày.
|
ĐƯỜNG ÍCH THIỆN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
20 |
000.00.18.H14-211013-0090 |
13/10/2021 |
29/10/2021 |
26/04/2022 |
Trễ hạn 127 ngày.
|
NÔNG VĂN TOÀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
21 |
000.00.18.H14-211104-0044 |
04/11/2021 |
15/11/2021 |
26/04/2022 |
Trễ hạn 116 ngày.
|
THẨM VĂN TÔN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
22 |
000.00.18.H14-211108-0025 |
08/11/2021 |
17/11/2021 |
26/04/2022 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
LỤC VĂN SINH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
23 |
000.00.18.H14-211109-0076 |
09/11/2021 |
18/11/2021 |
26/04/2022 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
LÝ THỊ THÚY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
24 |
000.00.18.H14-211111-0082 |
11/11/2021 |
15/12/2021 |
26/04/2022 |
Trễ hạn 94 ngày.
|
BẠCH HÙNG VAY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
25 |
000.00.18.H14-211117-0073 |
17/11/2021 |
08/04/2022 |
13/04/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NÔNG HOÀNG LÂM(HỢP TÁC XÃ GIANG SƠN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
26 |
000.00.18.H14-211123-0081 |
23/11/2021 |
01/02/2022 |
16/02/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NÔNG VĂN ỔN(DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN CAO PHONG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
27 |
000.00.18.H14-211214-0073 |
14/12/2021 |
06/01/2022 |
12/01/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NÔNG VĂN HIÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
28 |
000.00.18.H14-211216-0035 |
16/12/2021 |
07/01/2022 |
10/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ NHƯ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
29 |
000.00.18.H14-211216-0038 |
16/12/2021 |
07/01/2022 |
10/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN HUẤN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
30 |
000.00.18.H14-211217-0070 |
17/12/2021 |
10/01/2022 |
11/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LA THỊ THU HỒNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
31 |
000.00.18.H14-211217-0075 |
17/12/2021 |
10/01/2022 |
11/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THANH HẢI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
32 |
000.00.18.H14-211230-0028 |
30/12/2021 |
10/01/2022 |
11/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HIỆP |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
33 |
000.00.18.H14-211230-0054 |
30/12/2021 |
10/01/2022 |
12/01/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LA VĂN CHINH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
34 |
000.00.18.H14-211230-0059 |
30/12/2021 |
10/01/2022 |
11/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÔNG THẾ CHÍNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
35 |
000.00.18.H14-211230-0078 |
30/12/2021 |
11/01/2022 |
12/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN KIÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
36 |
000.00.18.H14-220105-0021 |
05/01/2022 |
10/01/2022 |
11/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG ĐÌNH GIÁP |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
37 |
000.00.18.H14-220105-0078 |
05/01/2022 |
14/02/2022 |
16/02/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG NGỌC TÚ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
38 |
000.00.18.H14-220107-0077 |
07/01/2022 |
01/02/2022 |
08/02/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGỌC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
39 |
000.00.18.H14-220110-0044 |
10/01/2022 |
07/02/2022 |
08/02/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HẢI ĐĂNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
40 |
000.00.18.H14-220120-0109 |
20/01/2022 |
07/02/2022 |
09/02/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THỊ TƠ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
41 |
000.00.18.H14-220210-0013 |
10/02/2022 |
21/02/2022 |
26/04/2022 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NÔNG THỊ MÂY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
42 |
000.00.18.H14-220216-0009 |
16/02/2022 |
28/02/2022 |
01/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HUY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
43 |
000.00.18.H14-220218-0030 |
22/02/2022 |
21/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN BỐI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
44 |
000.00.18.H14-220303-0001 |
03/03/2022 |
20/09/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ TẤM (CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP CAO BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
45 |
000.00.18.H14-220314-0039 |
14/03/2022 |
12/04/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC THIỆN(VIỄN THÔNG CAO BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
46 |
000.00.18.H14-220317-0059 |
17/03/2022 |
31/10/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NÔNG HOÀNG LÂM(CÔNG TY CP KHOÁNG SẢN VÀ LUYỆN KIM CAO BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
47 |
000.00.18.H14-220425-0004 |
25/04/2022 |
15/09/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐÀM TRUNG KIÊN(CÔNG TY TNHH TOÀN TRUNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
48 |
000.00.18.H14-220425-0025 |
25/04/2022 |
08/06/2022 |
14/06/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÝ TRUNG LIÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
49 |
000.00.18.H14-220510-0038 |
10/05/2022 |
20/05/2022 |
21/05/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NÔNG VĂN TIÊM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
50 |
000.00.18.H14-220510-0099 |
10/05/2022 |
20/05/2022 |
21/05/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐINH THỊ BÌNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
51 |
000.00.18.H14-220510-0102 |
10/05/2022 |
24/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN NIỀM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
52 |
000.00.18.H14-220518-0089 |
18/05/2022 |
30/05/2022 |
31/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ NGA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
53 |
000.00.18.H14-220519-0003 |
19/05/2022 |
24/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN HẢI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
54 |
000.00.18.H14-220519-0019 |
19/05/2022 |
31/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ VĂN ĐẲNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
55 |
000.00.18.H14-220519-0034 |
19/05/2022 |
31/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU VĂN BẢO |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
56 |
000.00.18.H14-220608-0069 |
08/06/2022 |
20/07/2022 |
29/07/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG VĂN LAN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
57 |
000.00.18.H14-220609-0077 |
09/06/2022 |
14/06/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ HUYỀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
58 |
000.00.18.H14-220610-0038 |
10/06/2022 |
22/06/2022 |
23/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN THƯỢNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
59 |
000.00.18.H14-220613-0059 |
13/06/2022 |
23/06/2022 |
24/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÔNG TRẦN HOẠT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
60 |
000.00.18.H14-220614-0074 |
14/06/2022 |
28/06/2022 |
29/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BẾ VĂN THẠCH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
61 |
000.00.18.H14-220622-0068 |
22/06/2022 |
15/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN DUY HIỂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
62 |
000.00.18.H14-220623-0038 |
23/06/2022 |
05/07/2022 |
08/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG QUANG HỌC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
63 |
000.00.18.H14-220624-0097 |
24/06/2022 |
06/07/2022 |
08/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BẾ VĂN HIỆP |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
64 |
000.00.18.H14-220624-0132 |
24/06/2022 |
19/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ LIÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
65 |
000.00.18.H14-220627-0016 |
27/06/2022 |
07/07/2022 |
08/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỨA THỊ PHÈNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
66 |
000.00.18.H14-220627-0035 |
27/06/2022 |
07/07/2022 |
08/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SẦM VĂN SÀI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
67 |
000.00.18.H14-220704-0037 |
04/07/2022 |
18/08/2022 |
24/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ ẤT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
68 |
000.00.18.H14-220705-0067 |
05/07/2022 |
15/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ KIỀM TỊNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
69 |
000.00.18.H14-220706-0022 |
06/07/2022 |
18/07/2022 |
19/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN PHÚ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
70 |
000.00.18.H14-220706-0025 |
06/07/2022 |
29/07/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LƯƠNG XUÂN BẢO |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
71 |
000.00.18.H14-220706-0026 |
06/07/2022 |
29/07/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG VĂN NAM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
72 |
000.00.18.H14-220706-0030 |
06/07/2022 |
29/07/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC TRIỆU |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
73 |
000.00.18.H14-220706-0036 |
06/07/2022 |
29/07/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÝ VĂN PHÌNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
74 |
000.00.18.H14-220706-0040 |
06/07/2022 |
29/07/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LƯU VĂN HÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
75 |
000.00.18.H14-220706-0050 |
06/07/2022 |
29/07/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐẶNG TÒN DẤT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
76 |
000.00.18.H14-220706-0053 |
06/07/2022 |
29/07/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
BÀN TÒN KIÊM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
77 |
000.00.18.H14-220706-0056 |
06/07/2022 |
29/07/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐẶNG TÒN SÚ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
78 |
000.00.18.H14-220706-0071 |
06/07/2022 |
29/07/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐẶNG TÒN Ú |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
79 |
000.00.18.H14-220711-0083 |
11/07/2022 |
22/08/2022 |
26/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN THÁI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
80 |
000.00.18.H14-220715-0058 |
15/07/2022 |
12/10/2022 |
01/11/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÝ VĂN HIỆP (CÔNG TY CP MANGAN CAO BẰNG ) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
81 |
000.00.18.H14-220715-0065 |
15/07/2022 |
09/08/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRIỆU THANH TRÌ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
82 |
000.00.18.H14-220718-0057 |
18/07/2022 |
29/08/2022 |
31/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN THAO - PHAN THỊ NHUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
83 |
000.00.18.H14-220719-0042 |
19/07/2022 |
11/08/2022 |
13/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ VĂN TÚ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
84 |
000.00.18.H14-220719-0045 |
19/07/2022 |
11/08/2022 |
13/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ VĂN THIẾT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
85 |
000.00.18.H14-220719-0060 |
19/07/2022 |
26/08/2022 |
29/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VIÊN THỊ THU TRANG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
86 |
000.00.18.H14-220719-0062 |
19/07/2022 |
26/08/2022 |
29/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VIÊN THỊ THU TRANG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
87 |
000.00.18.H14-220719-0085 |
19/07/2022 |
02/08/2022 |
07/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NÔNG QUỐC HỘI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
88 |
000.00.18.H14-220720-0010 |
20/07/2022 |
12/08/2022 |
14/08/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
HOÀNG THỊ LINH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
89 |
000.00.18.H14-220720-0062 |
20/07/2022 |
26/08/2022 |
30/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRIỆU ĐẠI LONG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
90 |
000.00.18.H14-220721-0060 |
21/07/2022 |
04/08/2022 |
07/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THUẤN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
91 |
000.00.18.H14-220726-0016 |
26/07/2022 |
05/08/2022 |
07/08/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NÔNG ÍCH ĐÍNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
92 |
000.00.18.H14-220726-0032 |
26/07/2022 |
05/08/2022 |
07/08/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LƯƠNG THỊ ON |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
93 |
000.00.18.H14-220726-0071 |
26/07/2022 |
23/08/2022 |
24/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG ĐỨC THUẬN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
94 |
000.00.18.H14-220802-0014 |
02/08/2022 |
12/08/2022 |
14/08/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NÔNG VĂN NĂM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
95 |
000.00.18.H14-220802-0027 |
02/08/2022 |
12/08/2022 |
14/08/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NÔNG VĂN PHÚC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
96 |
000.00.18.H14-220802-0036 |
02/08/2022 |
12/08/2022 |
14/08/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐÀM THỊ HOA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
97 |
000.00.18.H14-220802-0037 |
02/08/2022 |
12/08/2022 |
14/08/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐÀM THỊ HOA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
98 |
000.00.18.H14-220802-0052 |
02/08/2022 |
05/08/2022 |
12/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BẾ VĂN DƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
99 |
000.00.18.H14-220802-0070 |
02/08/2022 |
05/08/2022 |
12/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HIỀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
100 |
000.00.18.H14-220805-0017 |
05/08/2022 |
21/10/2022 |
01/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LƯU THỊ LY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
101 |
000.00.18.H14-220809-0033 |
09/08/2022 |
20/09/2022 |
21/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG ÍCH TOẢN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
102 |
000.00.18.H14-220823-0044 |
23/08/2022 |
06/09/2022 |
08/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG VĂN VỎ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
103 |
000.00.18.H14-220823-0067 |
23/08/2022 |
05/09/2022 |
09/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NÔNG VĂN TƯỚNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
104 |
000.00.18.H14-220824-0021 |
24/08/2022 |
06/10/2022 |
11/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NÔNG THẾ HÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
105 |
000.00.18.H14-220824-0023 |
24/08/2022 |
06/10/2022 |
14/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG THỊ GIÁM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
106 |
000.00.18.H14-220824-0042 |
24/08/2022 |
06/10/2022 |
14/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƯƠNG ĐỨC THUẦN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
107 |
000.00.18.H14-220824-0055 |
24/08/2022 |
06/10/2022 |
14/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NÔNG CHẤN BÔI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
108 |
000.00.18.H14-220825-0035 |
25/08/2022 |
07/10/2022 |
14/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐOÀN TRỌNG VỤ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
109 |
000.00.18.H14-220825-0081 |
25/08/2022 |
07/10/2022 |
14/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỊ HIẾN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
110 |
000.00.18.H14-220825-0093 |
25/08/2022 |
07/10/2022 |
14/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÝ - VŨ QUANG HUY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
111 |
000.00.18.H14-220826-0044 |
26/08/2022 |
10/10/2022 |
14/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THANH LIÊM - PHẠM THỊ BÍNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
112 |
000.00.18.H14-220826-0069 |
26/08/2022 |
10/10/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG CÔNG HOẠT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
113 |
000.00.18.H14-220829-0017 |
29/08/2022 |
22/09/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀM NHẬT LAM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
114 |
000.00.18.H14-220829-0056 |
29/08/2022 |
11/10/2022 |
14/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NÔNG THỊ NIÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
115 |
000.00.18.H14-220830-0007 |
30/08/2022 |
12/10/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRIỆU THỊ HIỂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
116 |
000.00.18.H14-220830-0012 |
30/08/2022 |
12/10/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM NGỌC HÒA - ĐỖ THỊ ĐIỀM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
117 |
000.00.18.H14-220830-0019 |
30/08/2022 |
12/10/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẠNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
118 |
000.00.18.H14-221010-0087 |
11/10/2022 |
01/11/2022 |
02/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KIỂM THỬ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
119 |
000.00.18.H14-221017-0012 |
17/10/2022 |
15/12/2022 |
22/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRIỆU VĂN HAI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
120 |
000.00.18.H14-221109-0038 |
09/11/2022 |
05/12/2022 |
07/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG KHÁNH DUY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
121 |
000.00.18.H14-221109-0040 |
09/11/2022 |
05/12/2022 |
07/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN HIẾN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
122 |
000.00.18.H14-221109-0045 |
09/11/2022 |
05/12/2022 |
07/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG THỊ LÈN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
123 |
000.00.18.H14-221109-0042 |
09/11/2022 |
05/12/2022 |
07/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG VĂN LÃNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
124 |
000.00.18.H14-221116-0098 |
16/11/2022 |
23/11/2022 |
13/12/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NÔNG THIÊN TỨ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
125 |
000.00.18.H14-221207-0034 |
07/12/2022 |
19/12/2022 |
20/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN HỮU CẦU |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |