STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.14.30.H14-220701-0004 01/07/2022 04/07/2022 26/07/2022
Trễ hạn 16 ngày.
HỨA THỊ VINH UBND TT XUÂN HÒA
2 000.14.30.H14-220804-0001 04/08/2022 05/08/2022 08/08/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ THƠI UBND TT XUÂN HÒA
3 000.14.30.H14-220819-0007 19/08/2022 22/08/2022 23/08/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ TUYẾN UBND TT XUÂN HÒA
4 000.14.30.H14-211228-0001 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
LỤC THỊ LỢI UBND TT XUÂN HÒA
5 000.14.30.H14-211228-0002 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
HOÀNG VĂN LONG UBND TT XUÂN HÒA
6 000.14.30.H14-211228-0003 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
THI VĂN CHỨC UBND TT XUÂN HÒA
7 000.14.30.H14-211228-0004 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
LỤC VĂN THÀNH UBND TT XUÂN HÒA
8 000.14.30.H14-211228-0005 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
HOÀNG THỊ NÂM UBND TT XUÂN HÒA
9 000.14.30.H14-211228-0006 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
ĐÀM BÌNH LƯỢNG UBND TT XUÂN HÒA
10 000.14.30.H14-211228-0007 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
TÔ BẾ KHOA UBND TT XUÂN HÒA
11 000.14.30.H14-211228-0008 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
TRIỆU THỊ LÓNG UBND TT XUÂN HÒA
12 000.14.30.H14-211228-0009 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
ĐÀM THỊ ÉT UBND TT XUÂN HÒA
13 000.14.30.H14-211228-0010 28/12/2021 31/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 45 ngày.
ĐÀM THỊ TRINH UBND TT XUÂN HÒA
14 000.14.30.H14-211228-0011 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
TRIỆU VĂN GIA UBND TT XUÂN HÒA
15 000.14.30.H14-211228-0012 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
BẾ VĂN KHÔI UBND TT XUÂN HÒA
16 000.14.30.H14-211228-0013 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
LÒ THỊ TỐ UBND TT XUÂN HÒA
17 000.14.30.H14-211228-0014 28/12/2021 31/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 45 ngày.
BẾ VĂN PHẤN UBND TT XUÂN HÒA
18 000.14.30.H14-211228-0015 28/12/2021 31/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 45 ngày.
BẾ THANH GIÁM UBND TT XUÂN HÒA
19 000.14.30.H14-211228-0016 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
TRẦN THỊ TRÚC LINH UBND TT XUÂN HÒA
20 000.14.30.H14-211228-0017 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
NÔNG VĂN CHỨC UBND TT XUÂN HÒA
21 000.14.30.H14-211228-0018 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
BẾ VĂN HUỲNH UBND TT XUÂN HÒA
22 000.14.30.H14-211228-0019 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
BẾ VĂN VŨ UBND TT XUÂN HÒA
23 000.14.30.H14-211228-0020 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
BẾ THỊ NHÃ UBND TT XUÂN HÒA
24 000.14.30.H14-211228-0021 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
HOÀNG THỊ THUYẾT UBND TT XUÂN HÒA
25 000.14.30.H14-211228-0022 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
TÔ THỊ BỌC UBND TT XUÂN HÒA
26 000.14.30.H14-211228-0023 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
HOÀNG THỊ HẠ UBND TT XUÂN HÒA
27 000.14.30.H14-211228-0024 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
HÀ THỊ RONG UBND TT XUÂN HÒA
28 000.14.30.H14-211228-0025 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
BẾ VĂN BẶT UBND TT XUÂN HÒA
29 000.14.30.H14-211228-0026 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
HỨA VĂN VƯỢNG UBND TT XUÂN HÒA
30 000.14.30.H14-211228-0027 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
MÃ VĂN PÍU UBND TT XUÂN HÒA
31 000.14.30.H14-211228-0028 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
HOÀNG THỊ MƯU UBND TT XUÂN HÒA
32 000.14.30.H14-211228-0029 28/12/2021 29/12/2021 04/03/2022
Trễ hạn 47 ngày.
TRIỆU THỊ NGUYÊN THẢO UBND TT XUÂN HÒA
33 000.19.30.H14-220328-0002 28/03/2022 29/03/2022 30/03/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ HẠNH UBND XÃ CẢI VIÊN
34 000.32.30.H14-220704-0002 04/07/2022 05/07/2022 10/08/2022
Trễ hạn 26 ngày.
PHÙNG VĂN LUYỆN UBND XÃ CẦN YÊN
35 000.32.30.H14-220705-0002 05/07/2022 12/07/2022 10/08/2022
Trễ hạn 21 ngày.
DƯƠNG THỊ KIM UBND XÃ CẦN YÊN
36 000.32.30.H14-220714-0001 14/07/2022 21/07/2022 10/08/2022
Trễ hạn 14 ngày.
TÁC THỊ TRANH UBND XÃ CẦN YÊN
37 000.32.30.H14-220714-0002 14/07/2022 21/07/2022 10/08/2022
Trễ hạn 14 ngày.
NÔNG VĂN QUỲNH UBND XÃ CẦN YÊN
38 000.35.30.H14-220630-0001 30/06/2022 07/07/2022 09/08/2022
Trễ hạn 23 ngày.
DƯƠNG VĂN ĐOÀN UBND XÃ ĐA THÔNG
39 000.15.30.H14-220504-0001 04/05/2022 05/05/2022 13/05/2022
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀO THỊ MAI UBND XÃ LŨNG NẶM
40 000.15.30.H14-220504-0002 04/05/2022 05/05/2022 13/05/2022
Trễ hạn 6 ngày.
LÝ THỊ HẰNG UBND XÃ LŨNG NẶM
41 000.15.30.H14-220504-0003 04/05/2022 05/05/2022 13/05/2022
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG THỊ NHUNG UBND XÃ LŨNG NẶM
42 000.15.30.H14-220419-0002 19/04/2022 20/04/2022 21/04/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN QUÝ UBND XÃ LŨNG NẶM
43 000.38.30.H14-220718-0005 18/07/2022 19/07/2022 20/07/2022
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ HỢI UBND XÃ LƯƠNG CAN
44 000.38.30.H14-220422-0001 22/04/2022 25/04/2022 26/04/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUỐC KHÁNH UBND XÃ LƯƠNG CAN
45 000.38.30.H14-220422-0002 22/04/2022 25/04/2022 26/04/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUỐC KHÁNH UBND XÃ LƯƠNG CAN
46 000.30.30.H14-220217-0016 17/02/2022 18/02/2022 21/02/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG MINH HẢO UBND XÃ NGỌC ĐÀO
47 000.30.30.H14-220217-0017 17/02/2022 18/02/2022 21/02/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ MÙI LỤA UBND XÃ NGỌC ĐÀO
48 000.21.30.H14-221004-0001 04/10/2022 05/10/2022 11/10/2022
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN HỒ UBND XÃ NỘI THÔN
49 000.21.30.H14-221004-0002 04/10/2022 05/10/2022 11/10/2022
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG UBND XÃ NỘI THÔN
50 000.21.30.H14-221004-0003 04/10/2022 05/10/2022 11/10/2022
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN CÔNG UBND XÃ NỘI THÔN
51 000.21.30.H14-221004-0004 04/10/2022 05/10/2022 07/10/2022
Trễ hạn 2 ngày.
VƯƠNG VĂN TRỌNG UBND XÃ NỘI THÔN
52 000.23.30.H14-220826-0002 26/08/2022 29/08/2022 05/09/2022
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ VĂN HÒA UBND XÃ SÓC HÀ
53 000.23.30.H14-220826-0003 26/08/2022 29/08/2022 05/09/2022
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG THỊ TIỀU UBND XÃ SÓC HÀ
54 000.23.30.H14-220727-0004 27/07/2022 29/07/2022 02/08/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ THÚY UBND XÃ SÓC HÀ
55 000.23.30.H14-220727-0005 27/07/2022 29/07/2022 02/08/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ HOÀN UBND XÃ SÓC HÀ
56 000.23.30.H14-220628-0004 28/06/2022 29/06/2022 14/07/2022
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG UBND XÃ SÓC HÀ
57 000.23.30.H14-220728-0002 28/07/2022 04/08/2022 10/08/2022
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ THỊ LỆ UBND XÃ SÓC HÀ
58 000.23.30.H14-220629-0002 29/06/2022 30/06/2022 14/07/2022
Trễ hạn 10 ngày.
NÔNG THỊ THÚY UBND XÃ SÓC HÀ
59 000.23.30.H14-220630-0004 30/06/2022 01/07/2022 07/07/2022
Trễ hạn 4 ngày.
NGỤY THỊ NHUNG UBND XÃ SÓC HÀ
60 000.24.30.H14-220708-0002 08/07/2022 11/07/2022 15/08/2022
Trễ hạn 25 ngày.
NỊNH VĂN ĐÔNG UBND XÃ THƯỢNG THÔN
61 000.22.30.H14-220815-0009 15/08/2022 22/08/2022 05/09/2022
Trễ hạn 9 ngày.
PHAN THỊ VÂN UBND XÃ TỔNG CỌT
62 000.17.30.H14-220826-0006 26/08/2022 29/08/2022 05/09/2022
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ DUYÊN UBND XÃ TRƯỜNG HÀ