STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.29.26.H14-221003-0003 | 04/10/2022 | 27/01/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN THỊ BẠCH LIÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh |
2 | 000.29.26.H14-221003-0005 | 04/10/2022 | 03/02/2023 | 27/02/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN THỊ BẠCH LIÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh |
3 | 000.29.26.H14-221003-0002 | 04/10/2022 | 27/01/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN THỊ BẠCH LIÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh |
4 | 000.29.26.H14-221003-0004 | 04/10/2022 | 27/01/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN THỊ BẠCH LIÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh |