1 |
000.00.16.H14-230316-0001 |
16/03/2023 |
30/03/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG TRUNG THÀNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
2 |
000.00.16.H14-230217-0001 |
17/02/2023 |
03/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG BẢO VĂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
3 |
000.00.16.H14-230217-0002 |
17/02/2023 |
03/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG BẢO VĂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
4 |
000.00.16.H14-230721-0004 |
21/07/2023 |
28/07/2023 |
04/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG THỊ CAM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
5 |
000.00.16.H14-230721-0005 |
21/07/2023 |
28/07/2023 |
04/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHÙNG VĂN DŨNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
6 |
000.00.16.H14-230721-0006 |
21/07/2023 |
28/07/2023 |
04/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG THỊ HUỆ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
7 |
000.00.16.H14-230721-0007 |
21/07/2023 |
28/07/2023 |
04/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀM TRỌNG HƯỚNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
8 |
000.00.16.H14-230721-0008 |
21/07/2023 |
28/07/2023 |
04/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀM TRỌNG HƯỚNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
9 |
000.00.16.H14-230721-0009 |
21/07/2023 |
28/07/2023 |
04/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
MÔNG VĂN KIM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
10 |
000.00.16.H14-230721-0010 |
21/07/2023 |
28/07/2023 |
04/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG VĂN QUANG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
11 |
000.00.16.H14-230721-0011 |
21/07/2023 |
28/07/2023 |
04/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
MẠC VĂN QUỲNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
12 |
000.00.16.H14-230721-0012 |
21/07/2023 |
28/07/2023 |
04/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG VĂN THẮNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
13 |
000.00.16.H14-230721-0013 |
21/07/2023 |
28/07/2023 |
04/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THẮNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
14 |
000.00.16.H14-230721-0014 |
21/07/2023 |
28/07/2023 |
04/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯU DOÃN TIẾN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
15 |
000.00.16.H14-230721-0015 |
21/07/2023 |
28/07/2023 |
04/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯU DOÃN TIẾN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
16 |
000.00.16.H14-230721-0016 |
21/07/2023 |
28/07/2023 |
04/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG VĨNH TRƯỞNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |
17 |
000.00.16.H14-230721-0017 |
21/07/2023 |
28/07/2023 |
04/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÂM KIỀU VĨNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Giao thông vận tải |