STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.10.H14-221227-0001 27/12/2022 17/02/2023 03/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
ĐINH VIỆT QUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Kế hoạch và Đầu tư
2 000.00.10.H14-221229-0001 29/12/2022 13/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ THU TRANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Kế hoạch và Đầu tư
3 000.00.10.H14-230425-0001 25/04/2023 13/06/2023 07/11/2023
Trễ hạn 105 ngày.
ĐỖ ĐỨC TOẠI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Kế hoạch và Đầu tư
4 000.00.10.H14-230508-0001 08/05/2023 21/06/2023 19/07/2023
Trễ hạn 20 ngày.
ĐÀO NGUYÊN LÊ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Kế hoạch và Đầu tư