STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.10.H14-230508-0001 | 08/05/2023 | 21/06/2023 | 19/07/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐÀO NGUYÊN LÊ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Kế hoạch và Đầu tư |
2 | 000.00.10.H14-230425-0001 | 25/04/2023 | 13/06/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 105 ngày. | ĐỖ ĐỨC TOẠI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Kế hoạch và Đầu tư |
3 | 000.00.10.H14-221227-0001 | 27/12/2022 | 17/02/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐINH VIỆT QUÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Kế hoạch và Đầu tư |
4 | 000.00.10.H14-221229-0001 | 29/12/2022 | 13/03/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ THU TRANG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Kế hoạch và Đầu tư |