STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H14.27-231004-0001 04/10/2023 25/10/2023 27/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
MA THẾ TIẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Bảo Lâm
2 000.00.27.H14-221202-0003 02/12/2022 09/12/2022 10/01/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NÔNG VĂN CƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Bảo Lâm
3 000.00.27.H14-211210-0001 10/12/2021 17/12/2021 10/01/2023
Trễ hạn 276 ngày.
DƯƠNG VĂN LẦU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Bảo Lâm
4 000.00.27.H14-230626-0001 26/06/2023 27/06/2023 29/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ THỊ DUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Bảo Lâm
5 000.00.27.H14-230626-0002 26/06/2023 27/06/2023 29/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG THỊ MỴ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Bảo Lâm
6 000.00.27.H14-230627-0002 27/06/2023 28/06/2023 29/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN ĐOẠN DÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Bảo Lâm
7 000.00.27.H14-221229-0007 29/12/2022 09/02/2023 13/06/2023
Trễ hạn 87 ngày.
TRIỆU VĂN XANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Bảo Lâm
8 000.15.27.H14-230301-0001 01/03/2023 06/03/2023 09/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ LUYẾN UBND XÃ ĐỨC HẠNH
9 000.15.27.H14-230403-0002 03/04/2023 04/04/2023 05/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHU VĂN HỢI UBND XÃ ĐỨC HẠNH
10 000.15.27.H14-230216-0003 16/02/2023 17/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
SẦN MÍ SỐNG UBND XÃ ĐỨC HẠNH
11 000.15.27.H14-230316-0001 16/03/2023 17/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LANG VĂN VẬY UBND XÃ ĐỨC HẠNH
12 H14.27.15-231019-0001 19/10/2023 20/10/2023 24/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VỪ MÍ LÊ UBND XÃ ĐỨC HẠNH
13 000.15.27.H14-230322-0002 22/03/2023 23/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VỪ MÍ GIÀ UBND XÃ ĐỨC HẠNH
14 000.15.27.H14-230322-0003 22/03/2023 23/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
THÀO MÍ PÁO UBND XÃ ĐỨC HẠNH
15 000.15.27.H14-230322-0004 22/03/2023 23/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
THÀO MÍ PÁO UBND XÃ ĐỨC HẠNH
16 000.15.27.H14-230223-0001 23/02/2023 24/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VỪ MÍ TỦA UBND XÃ ĐỨC HẠNH
17 H14.27.15-230927-0002 28/09/2023 29/09/2023 04/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LA VĂN MẠNH UBND XÃ ĐỨC HẠNH
18 H14.27.15-230927-0001 28/09/2023 29/09/2023 04/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LA VĂN MẠNH UBND XÃ ĐỨC HẠNH
19 000.14.27.H14-210817-0008 17/08/2021 20/08/2021 01/02/2023
Trễ hạn 376 ngày.
HOÀNG VĂN TU UBND TT PÁC MIẦU
20 000.14.27.H14-200924-0001 24/09/2020 29/09/2020 14/06/2023
Trễ hạn 701 ngày.
DƯƠNG THỊ CHÚNG UBND TT PÁC MIẦU
21 H14.27.14-230927-0003 29/09/2023 02/10/2023 04/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ RÁO UBND TT PÁC MIẦU
22 000.16.27.H14-230202-0022 02/02/2023 03/02/2023 30/03/2023
Trễ hạn 39 ngày.
LỤC THỊ LAM UBND XÃ LÝ BÔN
23 H14.27.16-231109-0001 09/11/2023 13/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 12 ngày.
LỮ THỊ TRANG UBND XÃ LÝ BÔN
24 H14.27.16-231110-0001 10/11/2023 14/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG THỊ SĨ UBND XÃ LÝ BÔN
25 H14.27.16-231012-0003 12/10/2023 16/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO THỊ TRANG UBND XÃ LÝ BÔN
26 H14.27.16-231012-0004 12/10/2023 16/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ HOA UBND XÃ LÝ BÔN
27 H14.27.16-231120-0001 20/11/2023 22/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG THỊ THUỶ UBND XÃ LÝ BÔN
28 H14.27.16-231023-0001 23/10/2023 24/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
VỪ A DÍNH UBND XÃ LÝ BÔN
29 000.16.27.H14-221123-0002 23/11/2022 24/11/2022 02/02/2023
Trễ hạn 50 ngày.
LÃNH THỊ TUYẾT UBND XÃ LÝ BÔN
30 000.24.27.H14-221123-0002 23/11/2022 24/11/2022 07/04/2023
Trễ hạn 96 ngày.
HOÀNG A DÍNH UBND XÃ MÔNG ÂN
31 000.24.27.H14-221123-0004 29/11/2022 30/11/2022 07/04/2023
Trễ hạn 92 ngày.
ĐÀM THỊ MONG UBND XÃ MÔNG ÂN
32 000.17.27.H14-230705-0003 06/07/2023 12/07/2023 13/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
MA THỊ NGƠI UBND XÃ NAM CAO
33 000.17.27.H14-221215-0001 15/12/2022 16/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 33 ngày.
VỪ THỊ CHÚA UBND XÃ NAM CAO
34 H14.27.17-231027-0002 27/10/2023 31/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ PẰNG UBND XÃ NAM CAO
35 H14.27.17-231027-0001 27/10/2023 31/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ PẰNG UBND XÃ NAM CAO
36 H14.27.17-230828-0003 28/08/2023 30/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
DƯƠNG THỊ NIÊN UBND XÃ NAM CAO
37 000.18.27.H14-221101-0001 01/11/2022 02/11/2022 01/02/2023
Trễ hạn 65 ngày.
UBND XÃ NAM QUANG
38 H14.27.18-231006-0003 06/10/2023 09/10/2023 10/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
MA THỊ THƠM UBND XÃ NAM QUANG
39 H14.27.18-231006-0001 06/10/2023 09/10/2023 10/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN SINH UBND XÃ NAM QUANG
40 000.18.27.H14-230413-0001 13/04/2023 17/04/2023 24/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
UBND XÃ NAM QUANG
41 000.18.27.H14-230413-0002 13/04/2023 17/04/2023 24/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
UBND XÃ NAM QUANG
42 000.18.27.H14-230414-0001 14/04/2023 20/04/2023 24/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
UBND XÃ NAM QUANG
43 000.18.27.H14-230414-0002 14/04/2023 18/04/2023 24/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
UBND XÃ NAM QUANG
44 000.18.27.H14-230316-0001 16/03/2023 17/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
UBND XÃ NAM QUANG
45 000.18.27.H14-220517-0003 17/05/2022 07/06/2022 17/08/2023
Trễ hạn 310 ngày.
DƯƠNG VĂN LẦU UBND XÃ NAM QUANG
46 000.18.27.H14-230419-0001 19/04/2023 21/04/2023 24/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
UBND XÃ NAM QUANG
47 000.18.27.H14-221123-0001 23/11/2022 14/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 35 ngày.
LÝ ĐỨC ĐẠO UBND XÃ NAM QUANG
48 000.21.27.H14-230302-0004 02/03/2023 03/03/2023 31/05/2023
Trễ hạn 62 ngày.
UBND XÃ THẠCH LÂM
49 000.21.27.H14-230302-0005 02/03/2023 03/03/2023 31/05/2023
Trễ hạn 62 ngày.
UBND XÃ THẠCH LÂM
50 000.21.27.H14-230203-0005 03/02/2023 06/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
UBND XÃ THẠCH LÂM
51 000.21.27.H14-230316-0001 16/03/2023 17/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
UBND XÃ THẠCH LÂM
52 000.21.27.H14-220920-0011 20/09/2022 21/09/2022 31/03/2023
Trễ hạn 137 ngày.
DƯƠNG THỊ SINH UBND XÃ THẠCH LÂM
53 000.26.27.H14-221206-0003 06/12/2022 07/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 40 ngày.
PHÙNG VĂN NGOAN UBND XÃ THÁI HỌC
54 000.26.27.H14-221206-0004 06/12/2022 07/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 40 ngày.
BAN VĂN THEN UBND XÃ THÁI HỌC
55 000.26.27.H14-221206-0005 06/12/2022 07/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 40 ngày.
TẨN VĂN PHẨY UBND XÃ THÁI HỌC
56 000.26.27.H14-221206-0006 06/12/2022 07/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 40 ngày.
TẨN VĂN PHẨY UBND XÃ THÁI HỌC
57 000.26.27.H14-230215-0001 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN CHÍNH UBND XÃ THÁI HỌC
58 000.26.27.H14-230215-0002 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TÀI UBND XÃ THÁI HỌC
59 000.26.27.H14-230215-0003 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU MÙI NẢI UBND XÃ THÁI HỌC
60 000.26.27.H14-230215-0004 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHỦNG MÙI MẨY UBND XÃ THÁI HỌC
61 000.26.27.H14-230215-0005 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU MÙI KIỀU UBND XÃ THÁI HỌC
62 000.26.27.H14-230215-0006 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ NGHE UBND XÃ THÁI HỌC
63 000.26.27.H14-230215-0007 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ TIẾN UBND XÃ THÁI HỌC
64 000.26.27.H14-230215-0008 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ TIẾN UBND XÃ THÁI HỌC
65 000.26.27.H14-230215-0009 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
MẠC THỊ VÂN UBND XÃ THÁI HỌC
66 000.26.27.H14-230215-0010 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ NỮ UBND XÃ THÁI HỌC
67 000.26.27.H14-230215-0011 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN TUẤN UBND XÃ THÁI HỌC
68 000.26.27.H14-230215-0012 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG VĂN TUYẾN UBND XÃ THÁI HỌC
69 000.26.27.H14-230215-0013 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN THỊNH UBND XÃ THÁI HỌC
70 000.26.27.H14-230215-0014 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THỊ DUYÊN UBND XÃ THÁI HỌC
71 000.26.27.H14-230215-0015 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN TRƯỜNG UBND XÃ THÁI HỌC
72 000.26.27.H14-230215-0016 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN QUAN UBND XÃ THÁI HỌC
73 000.26.27.H14-230215-0017 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ TỚI UBND XÃ THÁI HỌC
74 000.26.27.H14-230215-0018 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ XUÂN UBND XÃ THÁI HỌC
75 000.26.27.H14-230215-0019 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THỊ HUYỀN UBND XÃ THÁI HỌC
76 000.26.27.H14-230215-0020 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ THU UBND XÃ THÁI HỌC
77 000.26.27.H14-230215-0021 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THỊ LAN UBND XÃ THÁI HỌC
78 000.26.27.H14-230215-0022 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG UBND XÃ THÁI HỌC
79 000.26.27.H14-230215-0023 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ BAY UBND XÃ THÁI HỌC
80 000.26.27.H14-230215-0024 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THỊ TƠ UBND XÃ THÁI HỌC
81 000.26.27.H14-230215-0025 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG VĂN TRỌNG UBND XÃ THÁI HỌC
82 000.26.27.H14-230215-0026 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN MÙI PHẨY UBND XÃ THÁI HỌC
83 000.26.27.H14-230215-0027 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
SẦM VĂN CHIẾN UBND XÃ THÁI HỌC
84 000.26.27.H14-230215-0028 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ BÍCH UBND XÃ THÁI HỌC
85 000.26.27.H14-230215-0029 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN MÙI NẢI UBND XÃ THÁI HỌC
86 000.26.27.H14-230215-0030 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỨA THỊ HOÀI UBND XÃ THÁI HỌC
87 000.26.27.H14-230215-0031 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
SẦN PHỤ MỀNH UBND XÃ THÁI HỌC
88 000.26.27.H14-230215-0032 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
SẦN MÙI DIỄM UBND XÃ THÁI HỌC
89 000.26.27.H14-230215-0033 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN YÊN UBND XÃ THÁI HỌC
90 000.26.27.H14-230215-0034 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ XUÂN UBND XÃ THÁI HỌC
91 000.26.27.H14-230215-0035 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG VĂN HUYNH UBND XÃ THÁI HỌC
92 000.26.27.H14-230215-0036 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN SƠN UBND XÃ THÁI HỌC
93 000.26.27.H14-230215-0037 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ SÚA UBND XÃ THÁI HỌC
94 000.26.27.H14-230215-0038 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THỊ LUYẾN UBND XÃ THÁI HỌC
95 000.26.27.H14-230215-0039 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ CHIÊM UBND XÃ THÁI HỌC
96 000.26.27.H14-230215-0040 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN PHƯƠNG UBND XÃ THÁI HỌC
97 000.26.27.H14-230215-0041 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN CHIẾN UBND XÃ THÁI HỌC
98 000.26.27.H14-230215-0042 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN ĐOÀN UBND XÃ THÁI HỌC
99 000.26.27.H14-230215-0043 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ VÂN UBND XÃ THÁI HỌC
100 000.26.27.H14-230215-0044 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN TIÊN UBND XÃ THÁI HỌC
101 000.26.27.H14-230215-0045 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN TUẤN UBND XÃ THÁI HỌC
102 000.26.27.H14-230215-0046 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ LIÊN UBND XÃ THÁI HỌC
103 000.26.27.H14-230215-0047 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN HƯNG UBND XÃ THÁI HỌC
104 000.26.27.H14-230220-0001 20/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN THẮNG UBND XÃ THÁI HỌC
105 000.26.27.H14-230220-0002 20/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BAN VĂN THƯƠNG UBND XÃ THÁI HỌC
106 000.26.27.H14-230220-0003 20/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ VĂN VÀNG UBND XÃ THÁI HỌC
107 000.26.27.H14-230220-0004 20/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LẦU A VỪ UBND XÃ THÁI HỌC
108 000.26.27.H14-230220-0005 20/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN PÁ UBND XÃ THÁI HỌC
109 000.26.27.H14-230220-0006 20/02/2023 23/02/2023 25/04/2023
Trễ hạn 43 ngày.
PHÙNG THỊ VIẾT UBND XÃ THÁI HỌC
110 H14.27.26-230921-0005 21/09/2023 22/09/2023 06/11/2023
Trễ hạn 31 ngày.
LÝ VĂN PẢNH UBND XÃ THÁI HỌC
111 H14.27.26-231221-0001 21/12/2023 25/12/2023 26/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LẦU A TỈNH UBND XÃ THÁI HỌC
112 000.25.27.H14-230201-0002 01/02/2023 02/02/2023 21/03/2023
Trễ hạn 33 ngày.
HOÀNG A MAN UBND XÃ THÁI SƠN
113 000.25.27.H14-230201-0003 01/02/2023 02/02/2023 21/03/2023
Trễ hạn 33 ngày.
MA A THÀNH UBND XÃ THÁI SƠN
114 000.25.27.H14-230201-0004 01/02/2023 02/02/2023 21/03/2023
Trễ hạn 33 ngày.
TRANG A DẬƯ UBND XÃ THÁI SƠN
115 000.25.27.H14-221201-0001 01/12/2022 02/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 43 ngày.
PHỪ A DỤA UBND XÃ THÁI SƠN
116 000.25.27.H14-221201-0002 01/12/2022 02/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 43 ngày.
VỪ A TÚ UBND XÃ THÁI SƠN
117 000.25.27.H14-221123-0001 01/12/2022 02/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 43 ngày.
UBND XÃ THÁI SƠN
118 000.25.27.H14-221004-0003 04/10/2022 05/10/2022 01/02/2023
Trễ hạn 85 ngày.
GIÀNG A KÝ UBND XÃ THÁI SƠN
119 000.25.27.H14-220905-0012 05/09/2022 06/09/2022 01/02/2023
Trễ hạn 106 ngày.
HẦƯ A LÙ UBND XÃ THÁI SƠN
120 000.25.27.H14-220905-0013 05/09/2022 06/09/2022 01/02/2023
Trễ hạn 106 ngày.
THÀO A VÀNG UBND XÃ THÁI SƠN
121 000.25.27.H14-221005-0002 05/10/2022 06/10/2022 01/02/2023
Trễ hạn 84 ngày.
VÀNG A DINH UBND XÃ THÁI SƠN
122 000.25.27.H14-220913-0003 13/09/2022 14/09/2022 01/02/2023
Trễ hạn 100 ngày.
MA VĂN ĐỒNG UBND XÃ THÁI SƠN
123 000.25.27.H14-230216-0001 16/02/2023 17/02/2023 21/03/2023
Trễ hạn 22 ngày.
HOÀNG VĂN THỌ UBND XÃ THÁI SƠN
124 H14.27.25-231018-0003 18/10/2023 19/10/2023 20/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG A GIỐNG UBND XÃ THÁI SƠN
125 H14.27.25-231018-0002 18/10/2023 19/10/2023 20/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG A GIỐNG UBND XÃ THÁI SƠN
126 H14.27.25-231018-0001 18/10/2023 19/10/2023 20/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG A GIỐNG UBND XÃ THÁI SƠN
127 000.25.27.H14-220922-0002 22/09/2022 23/09/2022 01/02/2023
Trễ hạn 93 ngày.
BAN VĂN CHUNG UBND XÃ THÁI SƠN
128 000.25.27.H14-220725-0001 25/07/2022 22/08/2022 28/03/2023
Trễ hạn 155 ngày.
TRANG A CHÚNG UBND XÃ THÁI SƠN
129 H14.27.25-230922-0003 25/09/2023 26/09/2023 27/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LA KIM CƯƠNG UBND XÃ THÁI SƠN
130 000.25.27.H14-221025-0001 25/10/2022 26/10/2022 01/02/2023
Trễ hạn 70 ngày.
ĐÀM VĂN CAO UBND XÃ THÁI SƠN
131 000.25.27.H14-221129-0001 29/11/2022 30/11/2022 01/02/2023
Trễ hạn 45 ngày.
LÝ A PÁO UBND XÃ THÁI SƠN
132 000.19.27.H14-220825-0001 25/08/2022 13/09/2022 02/06/2023
Trễ hạn 187 ngày.
UBND XÃ VĨNH QUANG
133 000.19.27.H14-221125-0001 25/11/2022 06/01/2023 02/06/2023
Trễ hạn 104 ngày.
UBND XÃ VĨNH QUANG
134 000.27.27.H14-230201-0004 01/02/2023 02/02/2023 06/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG A THÀNH UBND XÃ YÊN THỔ
135 000.27.27.H14-230201-0005 01/02/2023 02/02/2023 06/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG THỊ THIẾM UBND XÃ YÊN THỔ
136 000.27.27.H14-230201-0006 01/02/2023 02/02/2023 06/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯ UBND XÃ YÊN THỔ
137 000.27.27.H14-230201-0007 01/02/2023 02/02/2023 06/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VƯƠNG VĂN HÀNH UBND XÃ YÊN THỔ
138 000.27.27.H14-230201-0008 01/02/2023 02/02/2023 06/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG VĂN TRƯỜNG UBND XÃ YÊN THỔ
139 000.27.27.H14-230201-0009 01/02/2023 02/02/2023 06/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ LIỄU UBND XÃ YÊN THỔ
140 H14.27.27-231204-0002 04/12/2023 05/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
DƯƠNG VĂN THUẬN UBND XÃ YÊN THỔ
141 H14.27.27-231207-0001 07/12/2023 08/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM MẠNH KHỞI UBND XÃ YÊN THỔ
142 000.27.27.H14-230209-0004 09/02/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN KHÁNH UBND XÃ YÊN THỔ
143 000.27.27.H14-230209-0005 09/02/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN KHÁNH UBND XÃ YÊN THỔ
144 H14.27.27-230919-0001 19/09/2023 20/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN CƯƠNG UBND XÃ YÊN THỔ
145 H14.27.27-231130-0001 30/11/2023 01/12/2023 04/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN CÔNG UBND XÃ YÊN THỔ