STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H14.27-231004-0001 | 04/10/2023 | 25/10/2023 | 27/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | MA THẾ TIẾN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Bảo Lâm |
2 | 000.00.27.H14-221202-0003 | 02/12/2022 | 09/12/2022 | 10/01/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NÔNG VĂN CƯƠNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Bảo Lâm |
3 | 000.00.27.H14-211210-0001 | 10/12/2021 | 17/12/2021 | 10/01/2023 | Trễ hạn 276 ngày. | DƯƠNG VĂN LẦU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Bảo Lâm |
4 | 000.00.27.H14-230626-0001 | 26/06/2023 | 27/06/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ THỊ DUNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Bảo Lâm |
5 | 000.00.27.H14-230626-0002 | 26/06/2023 | 27/06/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG THỊ MỴ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Bảo Lâm |
6 | 000.00.27.H14-230627-0002 | 27/06/2023 | 28/06/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN ĐOẠN DÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Bảo Lâm |
7 | 000.00.27.H14-221229-0007 | 29/12/2022 | 09/02/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 87 ngày. | TRIỆU VĂN XANH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Bảo Lâm |
8 | 000.15.27.H14-230301-0001 | 01/03/2023 | 06/03/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG THỊ LUYẾN | UBND XÃ ĐỨC HẠNH |
9 | 000.15.27.H14-230403-0002 | 03/04/2023 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU VĂN HỢI | UBND XÃ ĐỨC HẠNH |
10 | 000.15.27.H14-230216-0003 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | 21/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | SẦN MÍ SỐNG | UBND XÃ ĐỨC HẠNH |
11 | 000.15.27.H14-230316-0001 | 16/03/2023 | 17/03/2023 | 20/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LANG VĂN VẬY | UBND XÃ ĐỨC HẠNH |
12 | H14.27.15-231019-0001 | 19/10/2023 | 20/10/2023 | 24/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VỪ MÍ LÊ | UBND XÃ ĐỨC HẠNH |
13 | 000.15.27.H14-230322-0002 | 22/03/2023 | 23/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VỪ MÍ GIÀ | UBND XÃ ĐỨC HẠNH |
14 | 000.15.27.H14-230322-0003 | 22/03/2023 | 23/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO MÍ PÁO | UBND XÃ ĐỨC HẠNH |
15 | 000.15.27.H14-230322-0004 | 22/03/2023 | 23/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO MÍ PÁO | UBND XÃ ĐỨC HẠNH |
16 | 000.15.27.H14-230223-0001 | 23/02/2023 | 24/02/2023 | 27/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VỪ MÍ TỦA | UBND XÃ ĐỨC HẠNH |
17 | H14.27.15-230927-0002 | 28/09/2023 | 29/09/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LA VĂN MẠNH | UBND XÃ ĐỨC HẠNH |
18 | H14.27.15-230927-0001 | 28/09/2023 | 29/09/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LA VĂN MẠNH | UBND XÃ ĐỨC HẠNH |
19 | 000.14.27.H14-210817-0008 | 17/08/2021 | 20/08/2021 | 01/02/2023 | Trễ hạn 376 ngày. | HOÀNG VĂN TU | UBND TT PÁC MIẦU |
20 | 000.14.27.H14-200924-0001 | 24/09/2020 | 29/09/2020 | 14/06/2023 | Trễ hạn 701 ngày. | DƯƠNG THỊ CHÚNG | UBND TT PÁC MIẦU |
21 | H14.27.14-230927-0003 | 29/09/2023 | 02/10/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ RÁO | UBND TT PÁC MIẦU |
22 | 000.16.27.H14-230202-0022 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | LỤC THỊ LAM | UBND XÃ LÝ BÔN |
23 | H14.27.16-231109-0001 | 09/11/2023 | 13/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | LỮ THỊ TRANG | UBND XÃ LÝ BÔN |
24 | H14.27.16-231110-0001 | 10/11/2023 | 14/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG THỊ SĨ | UBND XÃ LÝ BÔN |
25 | H14.27.16-231012-0003 | 12/10/2023 | 16/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO THỊ TRANG | UBND XÃ LÝ BÔN |
26 | H14.27.16-231012-0004 | 12/10/2023 | 16/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ HOA | UBND XÃ LÝ BÔN |
27 | H14.27.16-231120-0001 | 20/11/2023 | 22/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG THỊ THUỶ | UBND XÃ LÝ BÔN |
28 | H14.27.16-231023-0001 | 23/10/2023 | 24/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | VỪ A DÍNH | UBND XÃ LÝ BÔN |
29 | 000.16.27.H14-221123-0002 | 23/11/2022 | 24/11/2022 | 02/02/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | LÃNH THỊ TUYẾT | UBND XÃ LÝ BÔN |
30 | 000.24.27.H14-221123-0002 | 23/11/2022 | 24/11/2022 | 07/04/2023 | Trễ hạn 96 ngày. | HOÀNG A DÍNH | UBND XÃ MÔNG ÂN |
31 | 000.24.27.H14-221123-0004 | 29/11/2022 | 30/11/2022 | 07/04/2023 | Trễ hạn 92 ngày. | ĐÀM THỊ MONG | UBND XÃ MÔNG ÂN |
32 | 000.17.27.H14-230705-0003 | 06/07/2023 | 12/07/2023 | 13/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | MA THỊ NGƠI | UBND XÃ NAM CAO |
33 | 000.17.27.H14-221215-0001 | 15/12/2022 | 16/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | VỪ THỊ CHÚA | UBND XÃ NAM CAO |
34 | H14.27.17-231027-0002 | 27/10/2023 | 31/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ PẰNG | UBND XÃ NAM CAO |
35 | H14.27.17-231027-0001 | 27/10/2023 | 31/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ PẰNG | UBND XÃ NAM CAO |
36 | H14.27.17-230828-0003 | 28/08/2023 | 30/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG THỊ NIÊN | UBND XÃ NAM CAO |
37 | 000.18.27.H14-221101-0001 | 01/11/2022 | 02/11/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 65 ngày. | UBND XÃ NAM QUANG | |
38 | H14.27.18-231006-0003 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | MA THỊ THƠM | UBND XÃ NAM QUANG |
39 | H14.27.18-231006-0001 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN SINH | UBND XÃ NAM QUANG |
40 | 000.18.27.H14-230413-0001 | 13/04/2023 | 17/04/2023 | 24/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | UBND XÃ NAM QUANG | |
41 | 000.18.27.H14-230413-0002 | 13/04/2023 | 17/04/2023 | 24/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | UBND XÃ NAM QUANG | |
42 | 000.18.27.H14-230414-0001 | 14/04/2023 | 20/04/2023 | 24/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | UBND XÃ NAM QUANG | |
43 | 000.18.27.H14-230414-0002 | 14/04/2023 | 18/04/2023 | 24/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | UBND XÃ NAM QUANG | |
44 | 000.18.27.H14-230316-0001 | 16/03/2023 | 17/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | UBND XÃ NAM QUANG | |
45 | 000.18.27.H14-220517-0003 | 17/05/2022 | 07/06/2022 | 17/08/2023 | Trễ hạn 310 ngày. | DƯƠNG VĂN LẦU | UBND XÃ NAM QUANG |
46 | 000.18.27.H14-230419-0001 | 19/04/2023 | 21/04/2023 | 24/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | UBND XÃ NAM QUANG | |
47 | 000.18.27.H14-221123-0001 | 23/11/2022 | 14/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | LÝ ĐỨC ĐẠO | UBND XÃ NAM QUANG |
48 | 000.21.27.H14-230302-0004 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | 31/05/2023 | Trễ hạn 62 ngày. | UBND XÃ THẠCH LÂM | |
49 | 000.21.27.H14-230302-0005 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | 31/05/2023 | Trễ hạn 62 ngày. | UBND XÃ THẠCH LÂM | |
50 | 000.21.27.H14-230203-0005 | 03/02/2023 | 06/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | UBND XÃ THẠCH LÂM | |
51 | 000.21.27.H14-230316-0001 | 16/03/2023 | 17/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | UBND XÃ THẠCH LÂM | |
52 | 000.21.27.H14-220920-0011 | 20/09/2022 | 21/09/2022 | 31/03/2023 | Trễ hạn 137 ngày. | DƯƠNG THỊ SINH | UBND XÃ THẠCH LÂM |
53 | 000.26.27.H14-221206-0003 | 06/12/2022 | 07/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | PHÙNG VĂN NGOAN | UBND XÃ THÁI HỌC |
54 | 000.26.27.H14-221206-0004 | 06/12/2022 | 07/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | BAN VĂN THEN | UBND XÃ THÁI HỌC |
55 | 000.26.27.H14-221206-0005 | 06/12/2022 | 07/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | TẨN VĂN PHẨY | UBND XÃ THÁI HỌC |
56 | 000.26.27.H14-221206-0006 | 06/12/2022 | 07/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | TẨN VĂN PHẨY | UBND XÃ THÁI HỌC |
57 | 000.26.27.H14-230215-0001 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN CHÍNH | UBND XÃ THÁI HỌC |
58 | 000.26.27.H14-230215-0002 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TÀI | UBND XÃ THÁI HỌC |
59 | 000.26.27.H14-230215-0003 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU MÙI NẢI | UBND XÃ THÁI HỌC |
60 | 000.26.27.H14-230215-0004 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHỦNG MÙI MẨY | UBND XÃ THÁI HỌC |
61 | 000.26.27.H14-230215-0005 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU MÙI KIỀU | UBND XÃ THÁI HỌC |
62 | 000.26.27.H14-230215-0006 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ NGHE | UBND XÃ THÁI HỌC |
63 | 000.26.27.H14-230215-0007 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ TIẾN | UBND XÃ THÁI HỌC |
64 | 000.26.27.H14-230215-0008 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ TIẾN | UBND XÃ THÁI HỌC |
65 | 000.26.27.H14-230215-0009 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | MẠC THỊ VÂN | UBND XÃ THÁI HỌC |
66 | 000.26.27.H14-230215-0010 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ NỮ | UBND XÃ THÁI HỌC |
67 | 000.26.27.H14-230215-0011 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN TUẤN | UBND XÃ THÁI HỌC |
68 | 000.26.27.H14-230215-0012 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG VĂN TUYẾN | UBND XÃ THÁI HỌC |
69 | 000.26.27.H14-230215-0013 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN THỊNH | UBND XÃ THÁI HỌC |
70 | 000.26.27.H14-230215-0014 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ DUYÊN | UBND XÃ THÁI HỌC |
71 | 000.26.27.H14-230215-0015 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN TRƯỜNG | UBND XÃ THÁI HỌC |
72 | 000.26.27.H14-230215-0016 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN QUAN | UBND XÃ THÁI HỌC |
73 | 000.26.27.H14-230215-0017 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ TỚI | UBND XÃ THÁI HỌC |
74 | 000.26.27.H14-230215-0018 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ XUÂN | UBND XÃ THÁI HỌC |
75 | 000.26.27.H14-230215-0019 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC THỊ HUYỀN | UBND XÃ THÁI HỌC |
76 | 000.26.27.H14-230215-0020 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ THU | UBND XÃ THÁI HỌC |
77 | 000.26.27.H14-230215-0021 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG THỊ LAN | UBND XÃ THÁI HỌC |
78 | 000.26.27.H14-230215-0022 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | UBND XÃ THÁI HỌC |
79 | 000.26.27.H14-230215-0023 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ BAY | UBND XÃ THÁI HỌC |
80 | 000.26.27.H14-230215-0024 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC THỊ TƠ | UBND XÃ THÁI HỌC |
81 | 000.26.27.H14-230215-0025 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG VĂN TRỌNG | UBND XÃ THÁI HỌC |
82 | 000.26.27.H14-230215-0026 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN MÙI PHẨY | UBND XÃ THÁI HỌC |
83 | 000.26.27.H14-230215-0027 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | SẦM VĂN CHIẾN | UBND XÃ THÁI HỌC |
84 | 000.26.27.H14-230215-0028 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ BÍCH | UBND XÃ THÁI HỌC |
85 | 000.26.27.H14-230215-0029 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN MÙI NẢI | UBND XÃ THÁI HỌC |
86 | 000.26.27.H14-230215-0030 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỨA THỊ HOÀI | UBND XÃ THÁI HỌC |
87 | 000.26.27.H14-230215-0031 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | SẦN PHỤ MỀNH | UBND XÃ THÁI HỌC |
88 | 000.26.27.H14-230215-0032 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | SẦN MÙI DIỄM | UBND XÃ THÁI HỌC |
89 | 000.26.27.H14-230215-0033 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN YÊN | UBND XÃ THÁI HỌC |
90 | 000.26.27.H14-230215-0034 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ XUÂN | UBND XÃ THÁI HỌC |
91 | 000.26.27.H14-230215-0035 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG VĂN HUYNH | UBND XÃ THÁI HỌC |
92 | 000.26.27.H14-230215-0036 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN SƠN | UBND XÃ THÁI HỌC |
93 | 000.26.27.H14-230215-0037 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ SÚA | UBND XÃ THÁI HỌC |
94 | 000.26.27.H14-230215-0038 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC THỊ LUYẾN | UBND XÃ THÁI HỌC |
95 | 000.26.27.H14-230215-0039 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ CHIÊM | UBND XÃ THÁI HỌC |
96 | 000.26.27.H14-230215-0040 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN PHƯƠNG | UBND XÃ THÁI HỌC |
97 | 000.26.27.H14-230215-0041 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN CHIẾN | UBND XÃ THÁI HỌC |
98 | 000.26.27.H14-230215-0042 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN ĐOÀN | UBND XÃ THÁI HỌC |
99 | 000.26.27.H14-230215-0043 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ VÂN | UBND XÃ THÁI HỌC |
100 | 000.26.27.H14-230215-0044 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN TIÊN | UBND XÃ THÁI HỌC |
101 | 000.26.27.H14-230215-0045 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN TUẤN | UBND XÃ THÁI HỌC |
102 | 000.26.27.H14-230215-0046 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ LIÊN | UBND XÃ THÁI HỌC |
103 | 000.26.27.H14-230215-0047 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC VĂN HƯNG | UBND XÃ THÁI HỌC |
104 | 000.26.27.H14-230220-0001 | 20/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG VĂN THẮNG | UBND XÃ THÁI HỌC |
105 | 000.26.27.H14-230220-0002 | 20/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BAN VĂN THƯƠNG | UBND XÃ THÁI HỌC |
106 | 000.26.27.H14-230220-0003 | 20/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ VĂN VÀNG | UBND XÃ THÁI HỌC |
107 | 000.26.27.H14-230220-0004 | 20/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LẦU A VỪ | UBND XÃ THÁI HỌC |
108 | 000.26.27.H14-230220-0005 | 20/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN PÁ | UBND XÃ THÁI HỌC |
109 | 000.26.27.H14-230220-0006 | 20/02/2023 | 23/02/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | PHÙNG THỊ VIẾT | UBND XÃ THÁI HỌC |
110 | H14.27.26-230921-0005 | 21/09/2023 | 22/09/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | LÝ VĂN PẢNH | UBND XÃ THÁI HỌC |
111 | H14.27.26-231221-0001 | 21/12/2023 | 25/12/2023 | 26/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LẦU A TỈNH | UBND XÃ THÁI HỌC |
112 | 000.25.27.H14-230201-0002 | 01/02/2023 | 02/02/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | HOÀNG A MAN | UBND XÃ THÁI SƠN |
113 | 000.25.27.H14-230201-0003 | 01/02/2023 | 02/02/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | MA A THÀNH | UBND XÃ THÁI SƠN |
114 | 000.25.27.H14-230201-0004 | 01/02/2023 | 02/02/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | TRANG A DẬƯ | UBND XÃ THÁI SƠN |
115 | 000.25.27.H14-221201-0001 | 01/12/2022 | 02/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | PHỪ A DỤA | UBND XÃ THÁI SƠN |
116 | 000.25.27.H14-221201-0002 | 01/12/2022 | 02/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | VỪ A TÚ | UBND XÃ THÁI SƠN |
117 | 000.25.27.H14-221123-0001 | 01/12/2022 | 02/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | UBND XÃ THÁI SƠN | |
118 | 000.25.27.H14-221004-0003 | 04/10/2022 | 05/10/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 85 ngày. | GIÀNG A KÝ | UBND XÃ THÁI SƠN |
119 | 000.25.27.H14-220905-0012 | 05/09/2022 | 06/09/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 106 ngày. | HẦƯ A LÙ | UBND XÃ THÁI SƠN |
120 | 000.25.27.H14-220905-0013 | 05/09/2022 | 06/09/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 106 ngày. | THÀO A VÀNG | UBND XÃ THÁI SƠN |
121 | 000.25.27.H14-221005-0002 | 05/10/2022 | 06/10/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 84 ngày. | VÀNG A DINH | UBND XÃ THÁI SƠN |
122 | 000.25.27.H14-220913-0003 | 13/09/2022 | 14/09/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 100 ngày. | MA VĂN ĐỒNG | UBND XÃ THÁI SƠN |
123 | 000.25.27.H14-230216-0001 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | HOÀNG VĂN THỌ | UBND XÃ THÁI SƠN |
124 | H14.27.25-231018-0003 | 18/10/2023 | 19/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG A GIỐNG | UBND XÃ THÁI SƠN |
125 | H14.27.25-231018-0002 | 18/10/2023 | 19/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG A GIỐNG | UBND XÃ THÁI SƠN |
126 | H14.27.25-231018-0001 | 18/10/2023 | 19/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG A GIỐNG | UBND XÃ THÁI SƠN |
127 | 000.25.27.H14-220922-0002 | 22/09/2022 | 23/09/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 93 ngày. | BAN VĂN CHUNG | UBND XÃ THÁI SƠN |
128 | 000.25.27.H14-220725-0001 | 25/07/2022 | 22/08/2022 | 28/03/2023 | Trễ hạn 155 ngày. | TRANG A CHÚNG | UBND XÃ THÁI SƠN |
129 | H14.27.25-230922-0003 | 25/09/2023 | 26/09/2023 | 27/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LA KIM CƯƠNG | UBND XÃ THÁI SƠN |
130 | 000.25.27.H14-221025-0001 | 25/10/2022 | 26/10/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 70 ngày. | ĐÀM VĂN CAO | UBND XÃ THÁI SƠN |
131 | 000.25.27.H14-221129-0001 | 29/11/2022 | 30/11/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | LÝ A PÁO | UBND XÃ THÁI SƠN |
132 | 000.19.27.H14-220825-0001 | 25/08/2022 | 13/09/2022 | 02/06/2023 | Trễ hạn 187 ngày. | UBND XÃ VĨNH QUANG | |
133 | 000.19.27.H14-221125-0001 | 25/11/2022 | 06/01/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 104 ngày. | UBND XÃ VĨNH QUANG | |
134 | 000.27.27.H14-230201-0004 | 01/02/2023 | 02/02/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG A THÀNH | UBND XÃ YÊN THỔ |
135 | 000.27.27.H14-230201-0005 | 01/02/2023 | 02/02/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ THIẾM | UBND XÃ YÊN THỔ |
136 | 000.27.27.H14-230201-0006 | 01/02/2023 | 02/02/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯ | UBND XÃ YÊN THỔ |
137 | 000.27.27.H14-230201-0007 | 01/02/2023 | 02/02/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VƯƠNG VĂN HÀNH | UBND XÃ YÊN THỔ |
138 | 000.27.27.H14-230201-0008 | 01/02/2023 | 02/02/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG VĂN TRƯỜNG | UBND XÃ YÊN THỔ |
139 | 000.27.27.H14-230201-0009 | 01/02/2023 | 02/02/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ LIỄU | UBND XÃ YÊN THỔ |
140 | H14.27.27-231204-0002 | 04/12/2023 | 05/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG VĂN THUẬN | UBND XÃ YÊN THỔ |
141 | H14.27.27-231207-0001 | 07/12/2023 | 08/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM MẠNH KHỞI | UBND XÃ YÊN THỔ |
142 | 000.27.27.H14-230209-0004 | 09/02/2023 | 10/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN KHÁNH | UBND XÃ YÊN THỔ |
143 | 000.27.27.H14-230209-0005 | 09/02/2023 | 10/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN KHÁNH | UBND XÃ YÊN THỔ |
144 | H14.27.27-230919-0001 | 19/09/2023 | 20/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN CƯƠNG | UBND XÃ YÊN THỔ |
145 | H14.27.27-231130-0001 | 30/11/2023 | 01/12/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN CÔNG | UBND XÃ YÊN THỔ |