1 |
000.00.36.H14-230802-0003 |
02/08/2023 |
04/08/2023 |
05/08/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRẦN MINH THƯ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hòa An |
2 |
000.00.36.H14-230802-0004 |
02/08/2023 |
04/08/2023 |
05/08/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC ANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hòa An |
3 |
000.00.36.H14-230817-0002 |
17/08/2023 |
12/10/2023 |
17/10/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN VI HOA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hòa An |
4 |
H14.36-231130-0010 |
30/11/2023 |
04/12/2023 |
05/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÃNH VĂN NGUYÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hòa An |
5 |
H14.36-231130-0011 |
30/11/2023 |
04/12/2023 |
05/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGUYỆT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Hòa An |
6 |
000.14.36.H14-230307-0007 |
07/03/2023 |
09/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐOÀN NGỌC TÚ |
UBND TT NƯỚC HAI |
7 |
000.14.36.H14-220810-0002 |
10/08/2022 |
17/08/2022 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 152 ngày.
|
HÀ THANH VŨ |
UBND TT NƯỚC HAI |
8 |
000.14.36.H14-211216-0001 |
17/12/2021 |
24/12/2021 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 269 ngày.
|
BẾ THỊ THU HƯỜNG |
UBND TT NƯỚC HAI |
9 |
000.14.36.H14-230324-0001 |
24/03/2023 |
27/03/2023 |
04/04/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRỊNH XUÂN KHÁNH |
UBND TT NƯỚC HAI |
10 |
000.14.36.H14-220725-0001 |
25/07/2022 |
01/08/2022 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 164 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ PHƯỢNG |
UBND TT NƯỚC HAI |
11 |
000.14.36.H14-230426-0004 |
26/04/2023 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ ĐIỆP |
UBND TT NƯỚC HAI |
12 |
000.14.36.H14-221026-0001 |
26/10/2022 |
17/11/2022 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 108 ngày.
|
KIỂM THỬ |
UBND TT NƯỚC HAI |
13 |
000.15.36.H14-230504-0001 |
04/05/2023 |
09/05/2023 |
12/05/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HOA |
UBND XÃ DÂN CHỦ |
14 |
000.15.36.H14-230505-0014 |
05/05/2023 |
08/05/2023 |
12/05/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NÔNG VĂN TÍN |
UBND XÃ DÂN CHỦ |
15 |
000.15.36.H14-230309-0001 |
09/03/2023 |
10/03/2023 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÃNH THỊ KIM ANH |
UBND XÃ DÂN CHỦ |
16 |
000.15.36.H14-230511-0001 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
16/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ PHƯỢNG |
UBND XÃ DÂN CHỦ |
17 |
000.15.36.H14-230511-0002 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
16/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ ĐÀO |
UBND XÃ DÂN CHỦ |
18 |
000.15.36.H14-230511-0003 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
16/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG LÊ LỢI |
UBND XÃ DÂN CHỦ |
19 |
000.15.36.H14-230511-0004 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
16/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG LÊ LỢI |
UBND XÃ DÂN CHỦ |
20 |
000.15.36.H14-230511-0005 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
16/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG LÊ LỢI |
UBND XÃ DÂN CHỦ |
21 |
000.15.36.H14-230511-0006 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
16/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG LÊ LỢI |
UBND XÃ DÂN CHỦ |
22 |
000.15.36.H14-230511-0007 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
16/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ ĐÀO |
UBND XÃ DÂN CHỦ |
23 |
000.15.36.H14-230511-0008 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
16/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ ĐÀO |
UBND XÃ DÂN CHỦ |
24 |
000.15.36.H14-230511-0009 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
16/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ ĐÀO |
UBND XÃ DÂN CHỦ |
25 |
000.15.36.H14-230511-0010 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
16/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ PHƯỢNG |
UBND XÃ DÂN CHỦ |
26 |
000.15.36.H14-230511-0011 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
16/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ PHƯỢNG |
UBND XÃ DÂN CHỦ |
27 |
000.15.36.H14-230511-0012 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
16/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG NÔNG DỤNG |
UBND XÃ DÂN CHỦ |
28 |
000.15.36.H14-230511-0013 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
16/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG NÔNG DỤNG |
UBND XÃ DÂN CHỦ |
29 |
000.15.36.H14-230511-0014 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
16/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG NÔNG DỤNG |
UBND XÃ DÂN CHỦ |
30 |
000.15.36.H14-230511-0015 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
16/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRIỆU VĂN ĐIỆP |
UBND XÃ DÂN CHỦ |
31 |
000.15.36.H14-230511-0016 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
16/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRIỆU VĂN ĐIỆP |
UBND XÃ DÂN CHỦ |
32 |
000.15.36.H14-230511-0017 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
16/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRIỆU VĂN ĐIỆP |
UBND XÃ DÂN CHỦ |
33 |
000.15.36.H14-230511-0018 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
16/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VƯƠNG VĂN THÀNH |
UBND XÃ DÂN CHỦ |
34 |
000.15.36.H14-230511-0019 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
16/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VƯƠNG VĂN THÀNH |
UBND XÃ DÂN CHỦ |
35 |
000.15.36.H14-230511-0020 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
16/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ THỊ THỦY |
UBND XÃ DÂN CHỦ |
36 |
000.15.36.H14-230511-0021 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
16/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ THỊ THỦY |
UBND XÃ DÂN CHỦ |
37 |
000.15.36.H14-230511-0022 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
16/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ THỊ THỦY |
UBND XÃ DÂN CHỦ |
38 |
000.15.36.H14-230511-0023 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
16/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ THỊ THỦY |
UBND XÃ DÂN CHỦ |
39 |
000.15.36.H14-230511-0024 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
16/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MẠC THỊ MỚI |
UBND XÃ DÂN CHỦ |
40 |
000.15.36.H14-230511-0025 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
16/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MẠC THỊ MỚI |
UBND XÃ DÂN CHỦ |
41 |
000.15.36.H14-230313-0001 |
13/03/2023 |
14/03/2023 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÃNH THỊ KIM ANH |
UBND XÃ DÂN CHỦ |
42 |
000.15.36.H14-230816-0007 |
18/08/2023 |
19/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ ƯƠNG |
UBND XÃ DÂN CHỦ |
43 |
000.15.36.H14-230816-0005 |
18/08/2023 |
19/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ XINH |
UBND XÃ DÂN CHỦ |
44 |
000.15.36.H14-230816-0003 |
18/08/2023 |
19/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN Y |
UBND XÃ DÂN CHỦ |
45 |
000.15.36.H14-230816-0002 |
18/08/2023 |
19/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ DẬU |
UBND XÃ DÂN CHỦ |
46 |
000.15.36.H14-230426-0001 |
26/04/2023 |
28/04/2023 |
12/05/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGỌC |
UBND XÃ DÂN CHỦ |