1 |
000.00.39.H14-230817-0002 |
17/08/2023 |
16/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
GIÁP THỊ THU TRÀ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Quảng Hòa |
2 |
000.14.39.H14-230405-0001 |
05/04/2023 |
07/04/2023 |
09/05/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LÝ VĂN THÔNG |
UBND THỊ TRẤN QUẢNG UYÊN |
3 |
000.28.39.H14-230209-0003 |
09/02/2023 |
10/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG KIM LÙNG |
UBND XÃ BẾ VĂN ĐÀN |
4 |
000.28.39.H14-230421-0002 |
21/04/2023 |
25/04/2023 |
04/05/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HUÂN |
UBND XÃ BẾ VĂN ĐÀN |
5 |
000.28.39.H14-230421-0003 |
21/04/2023 |
25/04/2023 |
04/05/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HUÂN |
UBND XÃ BẾ VĂN ĐÀN |
6 |
000.28.39.H14-230421-0001 |
21/04/2023 |
25/04/2023 |
04/05/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HUÂN |
UBND XÃ BẾ VĂN ĐÀN |
7 |
000.29.39.H14-230707-0001 |
12/07/2023 |
14/07/2023 |
17/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BẾ THỊ THẢO MY |
UBND XÃ CÁCH LINH |
8 |
000.29.39.H14-230707-0002 |
12/07/2023 |
14/07/2023 |
17/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐỊNH |
UBND XÃ CÁCH LINH |
9 |
000.29.39.H14-230707-0003 |
12/07/2023 |
14/07/2023 |
17/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ PHƯƠNG LAN |
UBND XÃ CÁCH LINH |
10 |
000.29.39.H14-230213-0012 |
13/02/2023 |
17/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG THỊ CHƯƠNG |
UBND XÃ CÁCH LINH |
11 |
000.29.39.H14-230630-0002 |
30/06/2023 |
04/07/2023 |
17/07/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐÀM VĂN PHAY |
UBND XÃ CÁCH LINH |
12 |
000.21.39.H14-230424-0001 |
24/04/2023 |
26/04/2023 |
08/05/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRIỆU THỊ THỦY |
UBND XÃ CAI BỘ |
13 |
H14.39.21-231227-0001 |
27/12/2023 |
28/12/2023 |
29/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THIẾM THU CÚC |
UBND XÃ CAI BỘ |
14 |
000.30.39.H14-230207-0008 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ TƯƠI |
UBND XÃ ĐẠI SƠN |
15 |
000.30.39.H14-230207-0007 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THẠCH THỊ ĐẸP |
UBND XÃ ĐẠI SƠN |
16 |
000.30.39.H14-230207-0006 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ TƯƠI |
UBND XÃ ĐẠI SƠN |
17 |
000.30.39.H14-230207-0011 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ THỊ LÊ |
UBND XÃ ĐẠI SƠN |
18 |
000.30.39.H14-230207-0010 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ THỊ HẠNH |
UBND XÃ ĐẠI SƠN |
19 |
000.30.39.H14-230207-0009 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ THỊ HẠNH |
UBND XÃ ĐẠI SƠN |
20 |
H14.39.30-231128-0001 |
28/11/2023 |
29/11/2023 |
01/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ LOAN |
UBND XÃ ĐẠI SƠN |
21 |
H14.39.20-231013-0002 |
13/10/2023 |
16/10/2023 |
18/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BẾ HẢI BIÊN |
UBND XÃ ĐỘC LẬP |
22 |
000.20.39.H14-230714-0007 |
14/07/2023 |
19/07/2023 |
07/08/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NÔNG THỊ TÂM |
UBND XÃ ĐỘC LẬP |
23 |
H14.39.27-231108-0008 |
08/11/2023 |
14/11/2023 |
16/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN CHỈNH LỆ |
UBND XÃ HẠNH PHÚC |
24 |
000.27.39.H14-230213-0009 |
13/02/2023 |
17/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀM VĂN LẬP |
UBND XÃ HẠNH PHÚC |
25 |
000.26.39.H14-230607-0006 |
07/06/2023 |
12/06/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LONG VĂN THỦY |
UBND XÃ NGỌC ĐỘNG |
26 |
000.26.39.H14-230615-0004 |
15/06/2023 |
19/06/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MA LÝ VI LONG |
UBND XÃ NGỌC ĐỘNG |
27 |
000.26.39.H14-230519-0002 |
19/05/2023 |
23/05/2023 |
25/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LIN THỊ MÀU |
UBND XÃ NGỌC ĐỘNG |
28 |
H14.39.26-231025-0006 |
25/10/2023 |
26/10/2023 |
30/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MÔNG THU HUYỀN |
UBND XÃ NGỌC ĐỘNG |
29 |
000.26.39.H14-230526-0005 |
26/05/2023 |
29/05/2023 |
31/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG THANH TÂM |
UBND XÃ NGỌC ĐỘNG |
30 |
000.18.39.H14-230201-0007 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LĂNG THỊ MIỀN |
UBND XÃ PHI HẢI |
31 |
000.18.39.H14-230201-0006 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LĂNG THỊ MIỀN |
UBND XÃ PHI HẢI |
32 |
000.17.39.H14-230717-0001 |
17/07/2023 |
18/07/2023 |
19/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LONG THỊ QUYẾT |
UBND XÃ QUỐC TOẢN |
33 |
000.17.39.H14-230717-0002 |
17/07/2023 |
18/07/2023 |
19/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LONG THỊ QUYẾT |
UBND XÃ QUỐC TOẢN |
34 |
000.17.39.H14-230717-0003 |
17/07/2023 |
18/07/2023 |
19/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LONG THỊ QUYẾT |
UBND XÃ QUỐC TOẢN |
35 |
000.17.39.H14-230717-0004 |
17/07/2023 |
18/07/2023 |
19/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU QUANG PHINH |
UBND XÃ QUỐC TOẢN |
36 |
H14.39.17-231023-0003 |
23/10/2023 |
24/10/2023 |
30/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
DƯƠNG THỊ SANG |
UBND XÃ QUỐC TOẢN |
37 |
000.31.39.H14-230703-0002 |
03/07/2023 |
04/07/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐINH NGỌC DIỆP |
UBND XÃ TIÊN THÀNH |
38 |
000.24.39.H14-230327-0002 |
27/03/2023 |
29/03/2023 |
06/04/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NÔNG VĂN SÙNG |
UBND XÃ TỰ DO |