STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.32.H14-230728-0001 | 28/07/2023 | 01/08/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐĂNG TRỌNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
2 | 000.00.32.H14-230801-0001 | 01/08/2023 | 22/08/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | TRIỆU THỊ LIÊM | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
3 | 000.00.32.H14-230801-0003 | 01/08/2023 | 22/08/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | NÔNG VI THIẾT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
4 | 000.00.32.H14-230802-0003 | 02/08/2023 | 23/08/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NÔNG VĂN ĐẠI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
5 | 000.14.32.H14-221028-0009 | 02/11/2022 | 16/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 59 ngày. | TRẦN THỊ ÁI LIÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
6 | 000.14.32.H14-221028-0008 | 02/11/2022 | 16/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 59 ngày. | TRẦN THỊ ÁI LIÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
7 | 000.14.32.H14-221102-0004 | 02/11/2022 | 16/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 59 ngày. | TRẦN THỊ ÁI LIÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
8 | 000.00.32.H14-230803-0001 | 03/08/2023 | 25/08/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NÔNG VĂN ĐẠO | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
9 | 000.00.32.H14-230803-0003 | 03/08/2023 | 31/08/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | HOÀNG THỊ NGÀ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
10 | 000.00.32.H14-230803-0002 | 03/08/2023 | 25/08/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NÔNG VĂN ĐẠO | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
11 | 000.00.32.H14-230803-0005 | 03/08/2023 | 31/08/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | HOÀNG THỊ NGÀ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
12 | 000.00.32.H14-230803-0004 | 03/08/2023 | 31/08/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | HOÀNG THỊ NGÀ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
13 | 000.00.32.H14-230803-0006 | 03/08/2023 | 24/08/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | HOÀNG VĂN ĐÀM | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
14 | 000.00.32.H14-230803-0008 | 03/08/2023 | 25/08/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NÔNG VĂN ĐẠO | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
15 | 000.00.32.H14-230606-0008 | 06/06/2023 | 27/06/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NẠI THỊ NGA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
16 | H14.32-230906-0002 | 06/09/2023 | 27/09/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | LÃ VĂN VIỆT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
17 | 000.00.32.H14-230407-0004 | 07/04/2023 | 03/05/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRIỆU VĂN HẠNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
18 | 000.00.32.H14-230808-0002 | 08/08/2023 | 29/08/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | PHAN THỊ HẢO | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
19 | H14.32-231010-0003 | 10/10/2023 | 12/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | LÝ THỊ NHƯỜNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
20 | H14.32-231010-0004 | 10/10/2023 | 12/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | VƯƠNG THỊ KIM CÚC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
21 | 000.00.32.H14-230711-0004 | 11/07/2023 | 01/08/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | ĐỊCH THỊ TIÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
22 | 000.00.32.H14-230811-0001 | 11/08/2023 | 16/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH VĂN HỐC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
23 | 000.23.32.H14-200813-0001 | 13/08/2020 | 11/09/2020 | 16/03/2023 | Trễ hạn 650 ngày. | NÔNG THỊ KÍNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
24 | 000.00.32.H14-230214-0004 | 14/02/2023 | 07/03/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN THÀNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
25 | 000.00.32.H14-230817-0001 | 17/08/2023 | 21/08/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | BẾ TRIỀU ÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
26 | H14.32-231220-0003 | 20/12/2023 | 22/12/2023 | 23/12/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | BẾ VĂN QUYẾT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
27 | H14.32-230824-0001 | 24/08/2023 | 18/09/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | HÀ VĂN KỲ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
28 | H14.32-230925-0140 | 25/09/2023 | 16/10/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | TẠ VI THƠM | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
29 | 000.00.32.H14-230329-0004 | 29/03/2023 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ VIỆN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
30 | 000.00.32.H14-230529-0005 | 29/05/2023 | 19/06/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ DUNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
31 | 000.00.32.H14-221229-0067 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Đàm Quang Phúc | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
32 | 000.00.32.H14-221229-0068 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Đàm Bảo Ngọc | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
33 | 000.00.32.H14-221229-0069 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Nông Thị My | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
34 | 000.00.32.H14-221229-0070 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Hứa Thị Bảo hân | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
35 | 000.00.32.H14-221229-0071 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Đào Bích Loan | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
36 | 000.00.32.H14-221229-0072 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Ngô Hoài Nam | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
37 | 000.00.32.H14-221229-0073 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Chu Hoàng Tiến | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
38 | 000.00.32.H14-221229-0074 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Lục Minh Khải | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
39 | 000.00.32.H14-221229-0075 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | La Huy Hoàng | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
40 | 000.00.32.H14-221229-0076 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Ngân Bá Việt | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
41 | 000.00.32.H14-221229-0077 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Lê Thu Thủy | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
42 | 000.00.32.H14-221229-0078 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Nông Tuệ Mẫn | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
43 | 000.00.32.H14-221229-0079 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Đàm Khánh Ly | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
44 | 000.00.32.H14-221229-0080 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | La Khánh Duy | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
45 | 000.00.32.H14-221229-0081 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Lưu Khánh Duy | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
46 | 000.00.32.H14-221229-0082 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Ngô Trà My | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
47 | 000.00.32.H14-221229-0083 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Hứa Đức Ngọc | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
48 | 000.00.32.H14-221229-0084 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | La Lý Hải | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
49 | 000.00.32.H14-221229-0085 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Hoàng Kim Bảo Ngọc | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
50 | 000.00.32.H14-221229-0086 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Lê Thị Điệp | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
51 | 000.00.32.H14-221229-0087 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Lục Minh Phú | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
52 | 000.00.32.H14-221229-0088 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Ngân Bá Đạt | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
53 | 000.00.32.H14-221229-0089 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Hoàng Kim Lực | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
54 | 000.00.32.H14-221229-0090 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Chu Thị Hồng Diễm | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
55 | 000.00.32.H14-221229-0091 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Lục Thị Phương Cúc | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
56 | 000.00.32.H14-221229-0092 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Đàm Minh Phương | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
57 | 000.00.32.H14-221229-0093 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Đàm Hà Vy | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
58 | 000.00.32.H14-221229-0094 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Hứa Văn Kiên | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
59 | 000.00.32.H14-221229-0095 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Mạc Thị Phương | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
60 | 000.00.32.H14-221229-0096 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Mạc Gia Bảo | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
61 | 000.00.32.H14-221229-0097 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | La Hoài Anh | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
62 | 000.00.32.H14-221229-0098 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | La Lý Hà Vi | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
63 | 000.00.32.H14-221229-0099 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | La Thị Kiều Chinh | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
64 | 000.00.32.H14-221229-0100 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Lưu Thị Hà Vy | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
65 | 000.00.32.H14-221229-0101 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Nông Thị Luyến | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
66 | 000.00.32.H14-221229-0102 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Hứa Khánh Duy | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
67 | 000.00.32.H14-221229-0103 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Ngân Bá Hoàng | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
68 | 000.00.32.H14-221229-0104 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Hứa Huy Hoàng | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
69 | 000.00.32.H14-221229-0105 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Ban Thị Liễu | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
70 | 000.00.32.H14-221229-0106 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Ban Văn Dương | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
71 | 000.00.32.H14-221229-0107 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Hoàng Tuấn Tú | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
72 | 000.00.32.H14-221229-0108 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Hoàng Gia Trọng | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
73 | 000.00.32.H14-221229-0109 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Hoàng Gia Bảo | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
74 | 000.00.32.H14-221229-0110 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Hoàng Nam Phong | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
75 | 000.00.32.H14-221229-0111 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Lê Hoài Nương | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
76 | 000.00.32.H14-221229-0112 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Nông Thị Toàn | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
77 | 000.00.32.H14-221229-0113 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Lục Minh Tuấn | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
78 | 000.00.32.H14-221229-0114 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Chu Mạnh Hùng | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
79 | 000.00.32.H14-221229-0116 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Nông Triệu Chinh | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
80 | 000.00.32.H14-221229-0117 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Đào Văn Dũng | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
81 | 000.00.32.H14-221229-0118 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Hứa Quang Huy | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
82 | 000.00.32.H14-221229-0119 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Mã Ngọc Hân | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
83 | 000.00.32.H14-221229-0120 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Hứa Kim Hoa | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
84 | 000.00.32.H14-221229-0121 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Hứa Nông Gia | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
85 | 000.00.32.H14-221229-0122 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Mạc Thị Vân | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
86 | 000.00.32.H14-221229-0123 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Hứa Thành Luân | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
87 | 000.00.32.H14-221229-0124 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Hứa Văn Chuyên | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
88 | 000.00.32.H14-221229-0125 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Hứa Quang Vinh | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
89 | 000.00.32.H14-221229-0126 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Ngô Quang Thành | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
90 | 000.00.32.H14-221229-0127 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Hoàng Ngô Minh | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
91 | 000.00.32.H14-221229-0128 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Ngô Minh Châu | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
92 | 000.00.32.H14-221229-0129 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Ngô Cao Thượng | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
93 | 000.00.32.H14-221229-0130 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Ngô Gia Bảo | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
94 | 000.00.32.H14-221229-0115 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Nông Phương Loan | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
95 | 000.00.32.H14-221229-0131 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Ngô Kiến Huy | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
96 | 000.00.32.H14-221229-0132 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Ngô Minh Quân | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
97 | 000.00.32.H14-221229-0133 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Lục Thị Hải Yến | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
98 | 000.00.32.H14-221229-0134 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Hoàng Tiến Mạnh | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
99 | 000.00.32.H14-221229-0135 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Lục Thị Kim Ngọc | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
100 | 000.00.32.H14-221229-0136 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Hoàng Ngọc Linh | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
101 | 000.00.32.H14-221229-0137 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Lục Diệp | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
102 | 000.00.32.H14-221229-0138 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Lục Yến Nhi | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
103 | 000.00.32.H14-221229-0139 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Hoàng Lục Trà My | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
104 | 000.00.32.H14-221229-0140 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Hoàng Thiện Gia Hưng | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
105 | 000.00.32.H14-221229-0141 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Lục Trường Vũ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
106 | 000.00.32.H14-221229-0142 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Hoàng Hải Yến | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
107 | 000.00.32.H14-221229-0143 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Lương Thị Linh Đan | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
108 | 000.00.32.H14-221229-0144 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Liễu Quang Đảo | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
109 | 000.00.32.H14-221229-0145 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Hoàng Khánh Na | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
110 | 000.00.32.H14-221229-0146 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Lương Thị Ngọc Hà | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
111 | 000.00.32.H14-221229-0147 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Đinh Gia Hưởng | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
112 | 000.00.32.H14-221229-0148 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Lương Anh Thơ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
113 | 000.00.32.H14-221229-0149 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Lương Trung Hiệu | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
114 | 000.00.32.H14-221229-0150 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Lương Thị Thu Huế | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
115 | 000.00.32.H14-221229-0151 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Hoàng Thị Khánh Ly | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
116 | 000.00.32.H14-221229-0152 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Liễu Thị Thu Nhàn | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
117 | 000.00.32.H14-221229-0153 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Nông Duy Nguyễn | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
118 | 000.00.32.H14-221229-0154 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Hoàng Thị Kim Tuyến | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
119 | 000.00.32.H14-221229-0155 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Hoàng Hải Đăng | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
120 | 000.00.32.H14-221229-0156 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Hoàng Thị Thanh Mơ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
121 | 000.00.32.H14-221229-0157 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Lương Quang Minh | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
122 | 000.00.32.H14-221229-0158 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Hoàng Đức Toản | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
123 | 000.00.32.H14-221229-0159 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Lương Thị Thuấn | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
124 | 000.00.32.H14-221229-0160 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Đinh Ngọc Đàm | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
125 | 000.00.32.H14-221229-0161 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Lương Đức Khiêm | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
126 | 000.00.32.H14-221229-0162 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Lý Thị Liễu | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
127 | 000.00.32.H14-221229-0163 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Lương Thị Hoài Thu | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
128 | 000.00.32.H14-221229-0164 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Lương Minh Thư | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
129 | 000.00.32.H14-221229-0165 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Hoàng Kiều Ân | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
130 | 000.00.32.H14-221229-0166 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Nông Thị Thúy Hằng | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
131 | 000.00.32.H14-221229-0167 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Lý Minh Khôi | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
132 | 000.00.32.H14-221229-0168 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Nông Tiến Quân | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
133 | 000.00.32.H14-221229-0169 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Lý Khánh Thi | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
134 | 000.00.32.H14-221229-0170 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Lê Kim Chi | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
135 | 000.00.32.H14-221229-0171 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Tô Huyền My | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
136 | 000.00.32.H14-221229-0172 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Nông Lê Toàn | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
137 | 000.00.32.H14-221229-0173 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Hoàng Văn Thành | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
138 | 000.00.32.H14-221229-0174 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Nông Thị Thanh Thùy | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
139 | 000.00.32.H14-221229-0175 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Lý Văn Hoàng | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
140 | 000.00.32.H14-221229-0176 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Lý Diệu Hương | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
141 | 000.00.32.H14-221229-0177 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Nông Thị Như Quỳnh | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
142 | 000.00.32.H14-221229-0178 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Tô Hoàng Thắm | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
143 | 000.00.32.H14-221229-0179 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Hoàng Kim Thúy | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
144 | 000.00.32.H14-221229-0180 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Nông Thị Tố Uyên | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
145 | 000.00.32.H14-221229-0181 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Lý Mai Hoa | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
146 | 000.00.32.H14-221229-0182 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Hoàng Xuân Vũ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
147 | 000.00.32.H14-221229-0183 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Hoàng Ngọc Vy | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
148 | 000.00.32.H14-221229-0184 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Nông Đức Trọng | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
149 | 000.00.32.H14-221229-0185 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Hoàng Gia Bảo | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
150 | 000.00.32.H14-221229-0186 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Linh Tuấn Vũ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
151 | 000.00.32.H14-221229-0187 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Linh Mạnh Thế | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
152 | 000.00.32.H14-221229-0188 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Hoàng Thị Hương Quế | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
153 | 000.00.32.H14-221229-0189 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Triệu Thị Ngọc Xuân | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
154 | 000.00.32.H14-221229-0190 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Dương Quỳnh Hương | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
155 | 000.00.32.H14-221229-0191 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Hoàng Thị Hồng Nhung | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
156 | 000.00.32.H14-221229-0192 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Hoàng Thu Quyên | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
157 | 000.00.32.H14-221229-0193 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Nông Triệu Bích Vân | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
158 | 000.00.32.H14-221229-0194 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Hoàng Thanh Tấm | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
159 | 000.00.32.H14-221229-0195 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Triệu Ngọc Hân | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
160 | 000.00.32.H14-221229-0196 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Lương Quang Vinh | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
161 | 000.00.32.H14-221229-0197 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Hoàng Minh Nhật | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
162 | 000.00.32.H14-221229-0198 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Lương Hồng Công | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
163 | 000.00.32.H14-221229-0199 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Triệu Thị Kim Loan | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
164 | 000.00.32.H14-221229-0200 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Triệu Quốc Thái | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
165 | 000.00.32.H14-221229-0201 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Hoàng Khánh Luân | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
166 | 000.00.32.H14-221229-0202 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Hoàng Quốc Hoan | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
167 | 000.00.32.H14-221229-0203 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Phùng Thị Kim Lưu | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
168 | 000.00.32.H14-221229-0204 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Nông Trường Giang | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
169 | 000.00.32.H14-221229-0205 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Nông Thị Phương Thảo | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
170 | 000.00.32.H14-221229-0206 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | Nông Thị Hương Liên | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
171 | H14.32.14-231214-0001 | 14/12/2023 | 15/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH HOÀNG SƠN | UBND TT TRÙNG KHÁNH |
172 | H14.32.14-231024-0001 | 24/10/2023 | 25/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHỊ | UBND TT TRÙNG KHÁNH |
173 | H14.32.14-231024-0006 | 24/10/2023 | 25/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ ƯỚC | UBND TT TRÙNG KHÁNH |
174 | H14.32.14-231127-0009 | 27/11/2023 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ PHƯƠNG | UBND TT TRÙNG KHÁNH |
175 | H14.32.14-231030-0002 | 30/10/2023 | 01/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐINH DIỆP HỒNG | UBND TT TRÙNG KHÁNH |
176 | H14.32.14-231030-0003 | 30/10/2023 | 01/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG DIỆU THÚY | UBND TT TRÙNG KHÁNH |
177 | H14.32.14-231031-0004 | 31/10/2023 | 01/11/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LA THỊ THÚY | UBND TT TRÙNG KHÁNH |
178 | H14.32.14-231031-0005 | 31/10/2023 | 01/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGỌC KIẾN CHẤT | UBND TT TRÙNG KHÁNH |
179 | 000.38.32.H14-230811-0003 | 11/08/2023 | 17/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÃ VĂN KIỀM | UBND XÃ CAO CHƯƠNG |
180 | 000.29.32.H14-230803-0001 | 03/08/2023 | 07/08/2023 | 08/09/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | LƯƠNG HOÀNG NGUYỆN | UBND XÃ CAO THĂNG |
181 | 000.29.32.H14-230316-0002 | 16/03/2023 | 22/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG VĂN LUẬT | UBND XÃ CAO THĂNG |
182 | 000.29.32.H14-230316-0003 | 16/03/2023 | 22/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG VĂN KHOA | UBND XÃ CAO THĂNG |
183 | 000.23.32.H14-230306-0001 | 06/03/2023 | 08/03/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ EN | UBND XÃ CHÍ VIỄN |
184 | 000.23.32.H14-230306-0002 | 06/03/2023 | 08/03/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN THỰC | UBND XÃ CHÍ VIỄN |
185 | 000.23.32.H14-230214-0001 | 14/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN LUẬN | UBND XÃ CHÍ VIỄN |
186 | 000.23.32.H14-230214-0002 | 14/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN LUẬN | UBND XÃ CHÍ VIỄN |
187 | 000.23.32.H14-230214-0003 | 14/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN LUẬN | UBND XÃ CHÍ VIỄN |
188 | H14.32.23-231114-0001 | 14/11/2023 | 16/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ DANH | UBND XÃ CHÍ VIỄN |
189 | H14.32.23-231114-0002 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU SỸ ĐẠI | UBND XÃ CHÍ VIỄN |
190 | 000.23.32.H14-230530-0002 | 30/05/2023 | 27/06/2023 | 11/07/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG NHÃ THANH | UBND XÃ CHÍ VIỄN |
191 | 000.21.32.H14-230410-0006 | 10/04/2023 | 14/04/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | NÔNG THỊ HÀ | UBND XÃ ĐÀM THỦY |
192 | 000.21.32.H14-230201-0001 | 01/02/2023 | 03/02/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | UBND XÃ ĐÀM THỦY | |
193 | 000.21.32.H14-230201-0002 | 01/02/2023 | 03/02/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | UBND XÃ ĐÀM THỦY | |
194 | 000.21.32.H14-230201-0003 | 01/02/2023 | 03/02/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | UBND XÃ ĐÀM THỦY | |
195 | H14.32.21-231208-0001 | 08/12/2023 | 11/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ THUẬN | UBND XÃ ĐÀM THỦY |
196 | 000.19.32.H14-230517-0001 | 17/05/2023 | 19/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ NIÊN | UBND XÃ ĐÌNH PHONG |
197 | 000.19.32.H14-230517-0002 | 17/05/2023 | 19/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ PHƯƠNG | UBND XÃ ĐÌNH PHONG |
198 | 000.19.32.H14-230517-0003 | 17/05/2023 | 19/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN CHẤN | UBND XÃ ĐÌNH PHONG |
199 | 000.19.32.H14-230530-0001 | 30/05/2023 | 05/06/2023 | 06/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ NIÊN | UBND XÃ ĐÌNH PHONG |
200 | 000.19.32.H14-230131-0008 | 31/01/2023 | 02/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN ĐẠO | UBND XÃ ĐÌNH PHONG |
201 | 000.19.32.H14-230131-0009 | 31/01/2023 | 02/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | SẦM VĂN SỰ | UBND XÃ ĐÌNH PHONG |
202 | 000.19.32.H14-230131-0010 | 31/01/2023 | 02/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN QUYẾT | UBND XÃ ĐÌNH PHONG |
203 | H14.32.31-231027-0001 | 27/10/2023 | 31/10/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NÔNG VĂN THỊNH | UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG |
204 | 000.31.32.H14-230803-0003 | 03/08/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ TOAN | UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG |
205 | H14.32.31-230908-0003 | 08/09/2023 | 11/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NÔNG VĂN THỨ | UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG |
206 | 000.31.32.H14-230811-0001 | 11/08/2023 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LỄ | UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG |
207 | 000.31.32.H14-230320-0001 | 21/03/2023 | 27/03/2023 | 17/05/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | TRƯƠNG THỊ BÍCH LAN | UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG |
208 | 000.31.32.H14-230320-0002 | 21/03/2023 | 27/03/2023 | 17/05/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | TRƯƠNG THỊ BÍCH LAN | UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG |
209 | 000.31.32.H14-230321-0002 | 21/03/2023 | 06/04/2023 | 17/05/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | TRƯƠNG THỊ BÍCH LAN | UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG |
210 | H14.32.31-230921-0006 | 21/09/2023 | 27/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG ĐÌNH DONG | UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG |
211 | 000.31.32.H14-210729-0001 | 29/07/2021 | 30/07/2021 | 16/03/2023 | Trễ hạn 422 ngày. | BẾ TRÍ KIÊN | UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG |
212 | 000.31.32.H14-210729-0002 | 29/07/2021 | 30/07/2021 | 16/03/2023 | Trễ hạn 422 ngày. | NÔNG VĂN LIÊN | UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG |
213 | 000.31.32.H14-230331-0001 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VAN KHẢI | UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG |
214 | 000.30.32.H14-230131-0001 | 31/01/2023 | 02/02/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NÔNG VĂN THIỆU | UBND XÃ ĐỨC HỒNG |
215 | 000.30.32.H14-230131-0002 | 31/01/2023 | 02/02/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ TIỆP | UBND XÃ ĐỨC HỒNG |
216 | 000.24.32.H14-230201-0001 | 01/02/2023 | 03/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NÔNG THẾ VĨNH | UBND XÃ LĂNG HIẾU |
217 | 000.24.32.H14-230105-0002 | 05/01/2023 | 11/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NÔNG THỊ LINH | UBND XÃ LĂNG HIẾU |
218 | 000.24.32.H14-230209-0001 | 09/02/2023 | 13/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ THUIỶ | UBND XÃ LĂNG HIẾU |
219 | H14.32.24-230823-0003 | 23/08/2023 | 29/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ DIỆU | UBND XÃ LĂNG HIẾU |
220 | 000.16.32.H14-230504-0002 | 04/05/2023 | 05/05/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | UBND XÃ NGỌC CÔN | |
221 | 000.15.32.H14-230201-0001 | 01/02/2023 | 03/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG VĂN HUẤN | UBND XÃ NGỌC KHÊ |
222 | 000.15.32.H14-230403-0001 | 03/04/2023 | 07/04/2023 | 10/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ SI | UBND XÃ NGỌC KHÊ |
223 | 000.15.32.H14-230605-0001 | 05/06/2023 | 03/07/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG THỊ KHOÁI | UBND XÃ NGỌC KHÊ |
224 | 000.15.32.H14-230526-0001 | 26/05/2023 | 29/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN HỮU | UBND XÃ NGỌC KHÊ |
225 | 000.15.32.H14-230526-0002 | 26/05/2023 | 29/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ LUẬN | UBND XÃ NGỌC KHÊ |
226 | 000.25.32.H14-211105-0002 | 05/11/2021 | 09/11/2021 | 16/03/2023 | Trễ hạn 351 ngày. | TRẦN THỊ HINH | UBND XÃ PHONG CHÂU |
227 | 000.25.32.H14-230706-0001 | 06/07/2023 | 07/07/2023 | 08/07/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | LỤC VĂN KIÊN | UBND XÃ PHONG CHÂU |
228 | 000.25.32.H14-210311-0002 | 11/03/2021 | 12/03/2021 | 16/03/2023 | Trễ hạn 521 ngày. | MÔNG VĂN HỮU | UBND XÃ PHONG CHÂU |
229 | 000.25.32.H14-210312-0001 | 12/03/2021 | 15/03/2021 | 16/03/2023 | Trễ hạn 520 ngày. | HOÀNG THỊ BIẾC | UBND XÃ PHONG CHÂU |
230 | 000.25.32.H14-210312-0002 | 12/03/2021 | 15/03/2021 | 16/03/2023 | Trễ hạn 520 ngày. | LÝ HỮU ĐẠM | UBND XÃ PHONG CHÂU |
231 | H14.32.25-230929-0004 | 29/09/2023 | 03/10/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | BAN THỊ MẠCH | UBND XÃ PHONG CHÂU |
232 | 000.25.32.H14-210830-0002 | 30/08/2021 | 31/08/2021 | 16/03/2023 | Trễ hạn 400 ngày. | NÔNG VĂN HÙNG | UBND XÃ PHONG CHÂU |
233 | 000.17.32.H14-230803-0002 | 03/08/2023 | 09/08/2023 | 10/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN CHỈNH | UBND XÃ PHONG NẶM |
234 | 000.17.32.H14-230803-0003 | 03/08/2023 | 09/08/2023 | 10/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ NGẶM | UBND XÃ PHONG NẶM |
235 | 17.32.H14.19.09.19.00001 | 19/09/2019 | 21/11/2019 | 16/03/2023 | Trễ hạn 857 ngày. | TRẦN THỊ THẢO | UBND XÃ PHONG NẶM |
236 | H14.32.34-231204-0002 | 04/12/2023 | 08/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | UBND XÃ QUANG HÁN | |
237 | 000.34.32.H14-230406-0003 | 06/04/2023 | 10/04/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYEN THI THAO | UBND XÃ QUANG HÁN |
238 | 000.34.32.H14-220927-0002 | 09/11/2022 | 14/11/2022 | 16/03/2023 | Trễ hạn 88 ngày. | HOÀNG VĂN SÌU | UBND XÃ QUANG HÁN |
239 | 000.34.32.H14-220927-0001 | 09/11/2022 | 14/11/2022 | 16/03/2023 | Trễ hạn 88 ngày. | HOÀNG THỊ HOÀNH | UBND XÃ QUANG HÁN |
240 | 000.34.32.H14-220919-0004 | 09/11/2022 | 14/11/2022 | 16/03/2023 | Trễ hạn 88 ngày. | LÝ THỊ MÒI | UBND XÃ QUANG HÁN |
241 | 000.34.32.H14-230410-0002 | 10/04/2023 | 14/04/2023 | 17/05/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | UBND XÃ QUANG HÁN |
242 | 000.34.32.H14-230410-0003 | 10/04/2023 | 14/04/2023 | 12/05/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | UBND XÃ QUANG HÁN |
243 | 000.34.32.H14-230410-0004 | 10/04/2023 | 10/05/2023 | 12/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BẾ NGỌC UYÊN | UBND XÃ QUANG HÁN |
244 | 000.34.32.H14-230316-0001 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | HOANG THI HOANH | UBND XÃ QUANG HÁN |
245 | 000.34.32.H14-230316-0002 | 16/03/2023 | 22/03/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | BẾ VĂN HẠ | UBND XÃ QUANG HÁN |
246 | 000.36.32.H14-200909-0001 | 09/09/2020 | 10/09/2020 | 16/03/2023 | Trễ hạn 651 ngày. | CHU THỊ HẠNH | UBND XÃ QUANG TRUNG |
247 | 000.36.32.H14-200909-0002 | 09/09/2020 | 10/09/2020 | 16/03/2023 | Trễ hạn 651 ngày. | MÔNG THỊ XANH | UBND XÃ QUANG TRUNG |
248 | 000.36.32.H14-230612-0001 | 12/06/2023 | 19/06/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỨA THỊ TIÊN | UBND XÃ QUANG TRUNG |
249 | 000.33.32.H14-230407-0001 | 07/04/2023 | 13/04/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | NÔNG THỊ RẤN | UBND XÃ TRI PHƯƠNG |
250 | 000.28.32.H14-210901-0001 | 01/09/2021 | 06/09/2021 | 16/03/2023 | Trễ hạn 397 ngày. | BẾ VĂN HIỆU | UBND XÃ TRUNG PHÚC |
251 | 000.28.32.H14-230209-0005 | 09/02/2023 | 13/02/2023 | 21/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | UBND XÃ TRUNG PHÚC | |
252 | 000.28.32.H14-230112-0001 | 12/01/2023 | 13/01/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | UBND XÃ TRUNG PHÚC | |
253 | 000.28.32.H14-230519-0001 | 19/05/2023 | 23/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG HOÀNG TRUNG | UBND XÃ TRUNG PHÚC |
254 | 000.28.32.H14-210831-0001 | 31/08/2021 | 01/09/2021 | 16/03/2023 | Trễ hạn 399 ngày. | CÔNG VĂN PHÚC | UBND XÃ TRUNG PHÚC |
255 | 000.28.32.H14-210831-0002 | 31/08/2021 | 01/09/2021 | 16/03/2023 | Trễ hạn 399 ngày. | NÔNG VĂN LỢI | UBND XÃ TRUNG PHÚC |
256 | 000.32.32.H14-230505-0001 | 05/05/2023 | 02/06/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG THỊ LEN | UBND TT TRÀ LĨNH |
257 | 000.32.32.H14-230810-0001 | 10/08/2023 | 16/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM VĂN MẪU | UBND TT TRÀ LĨNH |
258 | 000.32.32.H14-230810-0002 | 10/08/2023 | 16/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN KHỎA | UBND TT TRÀ LĨNH |
259 | 000.32.32.H14-230810-0003 | 10/08/2023 | 16/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BẾ THỊ HẢI | UBND TT TRÀ LĨNH |
260 | 000.32.32.H14-230810-0004 | 10/08/2023 | 16/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TÔ THỊ TÂM | UBND TT TRÀ LĨNH |
261 | 000.32.32.H14-230810-0005 | 10/08/2023 | 16/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUANG QUÂN | UBND TT TRÀ LĨNH |
262 | 000.32.32.H14-230720-0001 | 20/07/2023 | 26/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN VĂN THẾ | UBND TT TRÀ LĨNH |
263 | H14.32.35-231215-0001 | 15/12/2023 | 21/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN HẠNH | UBND XÃ XUÂN NỘI |
264 | 000.35.32.H14-230320-0004 | 20/03/2023 | 24/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ NGUYỆT | UBND XÃ XUÂN NỘI |
265 | 000.38.32.H14-230315-0002 | 15/03/2023 | 16/03/2023 | 01/09/2023 | Trễ hạn 120 ngày. | mông thị thiếp |