1 |
000.00.32.H14-230728-0001 |
28/07/2023 |
01/08/2023 |
02/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐĂNG TRỌNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
2 |
000.00.32.H14-230801-0001 |
01/08/2023 |
22/08/2023 |
30/10/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
TRIỆU THỊ LIÊM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
3 |
000.00.32.H14-230801-0003 |
01/08/2023 |
22/08/2023 |
30/10/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NÔNG VI THIẾT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
4 |
000.00.32.H14-230802-0003 |
02/08/2023 |
23/08/2023 |
30/10/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NÔNG VĂN ĐẠI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
5 |
000.14.32.H14-221028-0009 |
02/11/2022 |
16/11/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
TRẦN THỊ ÁI LIÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
6 |
000.14.32.H14-221028-0008 |
02/11/2022 |
16/11/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
TRẦN THỊ ÁI LIÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
7 |
000.14.32.H14-221102-0004 |
02/11/2022 |
16/11/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
TRẦN THỊ ÁI LIÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
8 |
000.00.32.H14-230803-0001 |
03/08/2023 |
25/08/2023 |
03/10/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NÔNG VĂN ĐẠO |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
9 |
000.00.32.H14-230803-0003 |
03/08/2023 |
31/08/2023 |
09/11/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGÀ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
10 |
000.00.32.H14-230803-0002 |
03/08/2023 |
25/08/2023 |
21/09/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NÔNG VĂN ĐẠO |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
11 |
000.00.32.H14-230803-0005 |
03/08/2023 |
31/08/2023 |
03/10/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGÀ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
12 |
000.00.32.H14-230803-0004 |
03/08/2023 |
31/08/2023 |
03/10/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGÀ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
13 |
000.00.32.H14-230803-0006 |
03/08/2023 |
24/08/2023 |
30/10/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐÀM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
14 |
000.00.32.H14-230803-0008 |
03/08/2023 |
25/08/2023 |
21/09/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NÔNG VĂN ĐẠO |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
15 |
000.00.32.H14-230606-0008 |
06/06/2023 |
27/06/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NẠI THỊ NGA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
16 |
H14.32-230906-0002 |
06/09/2023 |
27/09/2023 |
30/10/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LÃ VĂN VIỆT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
17 |
000.00.32.H14-230407-0004 |
07/04/2023 |
03/05/2023 |
09/05/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRIỆU VĂN HẠNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
18 |
000.00.32.H14-230808-0002 |
08/08/2023 |
29/08/2023 |
30/10/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
PHAN THỊ HẢO |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
19 |
H14.32-231010-0003 |
10/10/2023 |
12/10/2023 |
30/10/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÝ THỊ NHƯỜNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
20 |
H14.32-231010-0004 |
10/10/2023 |
12/10/2023 |
30/10/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VƯƠNG THỊ KIM CÚC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
21 |
000.00.32.H14-230711-0004 |
11/07/2023 |
01/08/2023 |
30/10/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
ĐỊCH THỊ TIÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
22 |
000.00.32.H14-230811-0001 |
11/08/2023 |
16/08/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH VĂN HỐC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
23 |
000.23.32.H14-200813-0001 |
13/08/2020 |
11/09/2020 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 650 ngày.
|
NÔNG THỊ KÍNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
24 |
000.00.32.H14-230214-0004 |
14/02/2023 |
07/03/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THÀNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
25 |
000.00.32.H14-230817-0001 |
17/08/2023 |
21/08/2023 |
22/09/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
BẾ TRIỀU ÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
26 |
H14.32-231220-0003 |
20/12/2023 |
22/12/2023 |
23/12/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
BẾ VĂN QUYẾT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
27 |
H14.32-230824-0001 |
24/08/2023 |
18/09/2023 |
30/10/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
HÀ VĂN KỲ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
28 |
H14.32-230925-0140 |
25/09/2023 |
16/10/2023 |
09/11/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TẠ VI THƠM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
29 |
000.00.32.H14-230329-0004 |
29/03/2023 |
19/04/2023 |
20/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ VIỆN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
30 |
000.00.32.H14-230529-0005 |
29/05/2023 |
19/06/2023 |
21/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THỊ DUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
31 |
000.00.32.H14-221229-0067 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Đàm Quang Phúc |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
32 |
000.00.32.H14-221229-0068 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Đàm Bảo Ngọc |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
33 |
000.00.32.H14-221229-0069 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Nông Thị My |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
34 |
000.00.32.H14-221229-0070 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Hứa Thị Bảo hân |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
35 |
000.00.32.H14-221229-0071 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Đào Bích Loan |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
36 |
000.00.32.H14-221229-0072 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Ngô Hoài Nam |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
37 |
000.00.32.H14-221229-0073 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Chu Hoàng Tiến |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
38 |
000.00.32.H14-221229-0074 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Lục Minh Khải |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
39 |
000.00.32.H14-221229-0075 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
La Huy Hoàng |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
40 |
000.00.32.H14-221229-0076 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Ngân Bá Việt |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
41 |
000.00.32.H14-221229-0077 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Lê Thu Thủy |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
42 |
000.00.32.H14-221229-0078 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Nông Tuệ Mẫn |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
43 |
000.00.32.H14-221229-0079 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Đàm Khánh Ly |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
44 |
000.00.32.H14-221229-0080 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
La Khánh Duy |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
45 |
000.00.32.H14-221229-0081 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Lưu Khánh Duy |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
46 |
000.00.32.H14-221229-0082 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Ngô Trà My |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
47 |
000.00.32.H14-221229-0083 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Hứa Đức Ngọc |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
48 |
000.00.32.H14-221229-0084 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
La Lý Hải |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
49 |
000.00.32.H14-221229-0085 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Hoàng Kim Bảo Ngọc |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
50 |
000.00.32.H14-221229-0086 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Lê Thị Điệp |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
51 |
000.00.32.H14-221229-0087 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Lục Minh Phú |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
52 |
000.00.32.H14-221229-0088 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Ngân Bá Đạt |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
53 |
000.00.32.H14-221229-0089 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Hoàng Kim Lực |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
54 |
000.00.32.H14-221229-0090 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Chu Thị Hồng Diễm |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
55 |
000.00.32.H14-221229-0091 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Lục Thị Phương Cúc |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
56 |
000.00.32.H14-221229-0092 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Đàm Minh Phương |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
57 |
000.00.32.H14-221229-0093 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Đàm Hà Vy |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
58 |
000.00.32.H14-221229-0094 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Hứa Văn Kiên |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
59 |
000.00.32.H14-221229-0095 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Mạc Thị Phương |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
60 |
000.00.32.H14-221229-0096 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Mạc Gia Bảo |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
61 |
000.00.32.H14-221229-0097 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
La Hoài Anh |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
62 |
000.00.32.H14-221229-0098 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
La Lý Hà Vi |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
63 |
000.00.32.H14-221229-0099 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
La Thị Kiều Chinh |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
64 |
000.00.32.H14-221229-0100 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Lưu Thị Hà Vy |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
65 |
000.00.32.H14-221229-0101 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Nông Thị Luyến |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
66 |
000.00.32.H14-221229-0102 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Hứa Khánh Duy |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
67 |
000.00.32.H14-221229-0103 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Ngân Bá Hoàng |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
68 |
000.00.32.H14-221229-0104 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Hứa Huy Hoàng |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
69 |
000.00.32.H14-221229-0105 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Ban Thị Liễu |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
70 |
000.00.32.H14-221229-0106 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Ban Văn Dương |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
71 |
000.00.32.H14-221229-0107 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Hoàng Tuấn Tú |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
72 |
000.00.32.H14-221229-0108 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Hoàng Gia Trọng |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
73 |
000.00.32.H14-221229-0109 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Hoàng Gia Bảo |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
74 |
000.00.32.H14-221229-0110 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Hoàng Nam Phong |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
75 |
000.00.32.H14-221229-0111 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Lê Hoài Nương |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
76 |
000.00.32.H14-221229-0112 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Nông Thị Toàn |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
77 |
000.00.32.H14-221229-0113 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Lục Minh Tuấn |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
78 |
000.00.32.H14-221229-0114 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Chu Mạnh Hùng |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
79 |
000.00.32.H14-221229-0116 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Nông Triệu Chinh |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
80 |
000.00.32.H14-221229-0117 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Đào Văn Dũng |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
81 |
000.00.32.H14-221229-0118 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Hứa Quang Huy |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
82 |
000.00.32.H14-221229-0119 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Mã Ngọc Hân |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
83 |
000.00.32.H14-221229-0120 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Hứa Kim Hoa |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
84 |
000.00.32.H14-221229-0121 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Hứa Nông Gia |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
85 |
000.00.32.H14-221229-0122 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Mạc Thị Vân |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
86 |
000.00.32.H14-221229-0123 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Hứa Thành Luân |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
87 |
000.00.32.H14-221229-0124 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Hứa Văn Chuyên |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
88 |
000.00.32.H14-221229-0125 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Hứa Quang Vinh |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
89 |
000.00.32.H14-221229-0126 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Ngô Quang Thành |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
90 |
000.00.32.H14-221229-0127 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Hoàng Ngô Minh |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
91 |
000.00.32.H14-221229-0128 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Ngô Minh Châu |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
92 |
000.00.32.H14-221229-0129 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Ngô Cao Thượng |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
93 |
000.00.32.H14-221229-0130 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Ngô Gia Bảo |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
94 |
000.00.32.H14-221229-0115 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Nông Phương Loan |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
95 |
000.00.32.H14-221229-0131 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Ngô Kiến Huy |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
96 |
000.00.32.H14-221229-0132 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Ngô Minh Quân |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
97 |
000.00.32.H14-221229-0133 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Lục Thị Hải Yến |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
98 |
000.00.32.H14-221229-0134 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Hoàng Tiến Mạnh |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
99 |
000.00.32.H14-221229-0135 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Lục Thị Kim Ngọc |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
100 |
000.00.32.H14-221229-0136 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Hoàng Ngọc Linh |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
101 |
000.00.32.H14-221229-0137 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Nguyễn Lục Diệp |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
102 |
000.00.32.H14-221229-0138 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Lục Yến Nhi |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
103 |
000.00.32.H14-221229-0139 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Hoàng Lục Trà My |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
104 |
000.00.32.H14-221229-0140 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Hoàng Thiện Gia Hưng |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
105 |
000.00.32.H14-221229-0141 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Lục Trường Vũ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
106 |
000.00.32.H14-221229-0142 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Hoàng Hải Yến |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
107 |
000.00.32.H14-221229-0143 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Lương Thị Linh Đan |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
108 |
000.00.32.H14-221229-0144 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Liễu Quang Đảo |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
109 |
000.00.32.H14-221229-0145 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Hoàng Khánh Na |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
110 |
000.00.32.H14-221229-0146 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Lương Thị Ngọc Hà |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
111 |
000.00.32.H14-221229-0147 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Đinh Gia Hưởng |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
112 |
000.00.32.H14-221229-0148 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Lương Anh Thơ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
113 |
000.00.32.H14-221229-0149 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Lương Trung Hiệu |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
114 |
000.00.32.H14-221229-0150 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Lương Thị Thu Huế |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
115 |
000.00.32.H14-221229-0151 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Hoàng Thị Khánh Ly |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
116 |
000.00.32.H14-221229-0152 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Liễu Thị Thu Nhàn |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
117 |
000.00.32.H14-221229-0153 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Nông Duy Nguyễn |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
118 |
000.00.32.H14-221229-0154 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Hoàng Thị Kim Tuyến |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
119 |
000.00.32.H14-221229-0155 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Hoàng Hải Đăng |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
120 |
000.00.32.H14-221229-0156 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Hoàng Thị Thanh Mơ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
121 |
000.00.32.H14-221229-0157 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Lương Quang Minh |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
122 |
000.00.32.H14-221229-0158 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Hoàng Đức Toản |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
123 |
000.00.32.H14-221229-0159 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Lương Thị Thuấn |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
124 |
000.00.32.H14-221229-0160 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Đinh Ngọc Đàm |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
125 |
000.00.32.H14-221229-0161 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Lương Đức Khiêm |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
126 |
000.00.32.H14-221229-0162 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Lý Thị Liễu |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
127 |
000.00.32.H14-221229-0163 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Lương Thị Hoài Thu |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
128 |
000.00.32.H14-221229-0164 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Lương Minh Thư |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
129 |
000.00.32.H14-221229-0165 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Hoàng Kiều Ân |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
130 |
000.00.32.H14-221229-0166 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Nông Thị Thúy Hằng |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
131 |
000.00.32.H14-221229-0167 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Lý Minh Khôi |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
132 |
000.00.32.H14-221229-0168 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Nông Tiến Quân |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
133 |
000.00.32.H14-221229-0169 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Lý Khánh Thi |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
134 |
000.00.32.H14-221229-0170 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Lê Kim Chi |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
135 |
000.00.32.H14-221229-0171 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Tô Huyền My |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
136 |
000.00.32.H14-221229-0172 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Nông Lê Toàn |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
137 |
000.00.32.H14-221229-0173 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Hoàng Văn Thành |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
138 |
000.00.32.H14-221229-0174 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Nông Thị Thanh Thùy |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
139 |
000.00.32.H14-221229-0175 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Lý Văn Hoàng |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
140 |
000.00.32.H14-221229-0176 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Lý Diệu Hương |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
141 |
000.00.32.H14-221229-0177 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Nông Thị Như Quỳnh |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
142 |
000.00.32.H14-221229-0178 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Tô Hoàng Thắm |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
143 |
000.00.32.H14-221229-0179 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Hoàng Kim Thúy |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
144 |
000.00.32.H14-221229-0180 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Nông Thị Tố Uyên |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
145 |
000.00.32.H14-221229-0181 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Lý Mai Hoa |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
146 |
000.00.32.H14-221229-0182 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Hoàng Xuân Vũ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
147 |
000.00.32.H14-221229-0183 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Hoàng Ngọc Vy |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
148 |
000.00.32.H14-221229-0184 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Nông Đức Trọng |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
149 |
000.00.32.H14-221229-0185 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Hoàng Gia Bảo |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
150 |
000.00.32.H14-221229-0186 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Linh Tuấn Vũ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
151 |
000.00.32.H14-221229-0187 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Linh Mạnh Thế |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
152 |
000.00.32.H14-221229-0188 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Hoàng Thị Hương Quế |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
153 |
000.00.32.H14-221229-0189 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Triệu Thị Ngọc Xuân |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
154 |
000.00.32.H14-221229-0190 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Dương Quỳnh Hương |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
155 |
000.00.32.H14-221229-0191 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Hoàng Thị Hồng Nhung |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
156 |
000.00.32.H14-221229-0192 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Hoàng Thu Quyên |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
157 |
000.00.32.H14-221229-0193 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Nông Triệu Bích Vân |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
158 |
000.00.32.H14-221229-0194 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Hoàng Thanh Tấm |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
159 |
000.00.32.H14-221229-0195 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Triệu Ngọc Hân |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
160 |
000.00.32.H14-221229-0196 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Lương Quang Vinh |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
161 |
000.00.32.H14-221229-0197 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Hoàng Minh Nhật |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
162 |
000.00.32.H14-221229-0198 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Lương Hồng Công |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
163 |
000.00.32.H14-221229-0199 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Triệu Thị Kim Loan |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
164 |
000.00.32.H14-221229-0200 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Triệu Quốc Thái |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
165 |
000.00.32.H14-221229-0201 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Hoàng Khánh Luân |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
166 |
000.00.32.H14-221229-0202 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Hoàng Quốc Hoan |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
167 |
000.00.32.H14-221229-0203 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Phùng Thị Kim Lưu |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
168 |
000.00.32.H14-221229-0204 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Nông Trường Giang |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
169 |
000.00.32.H14-221229-0205 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Nông Thị Phương Thảo |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
170 |
000.00.32.H14-221229-0206 |
29/12/2022 |
27/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Nông Thị Hương Liên |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
171 |
H14.32.14-231214-0001 |
14/12/2023 |
15/12/2023 |
19/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRỊNH HOÀNG SƠN |
UBND TT TRÙNG KHÁNH |
172 |
H14.32.14-231024-0001 |
24/10/2023 |
25/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGHỊ |
UBND TT TRÙNG KHÁNH |
173 |
H14.32.14-231024-0006 |
24/10/2023 |
25/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ ƯỚC |
UBND TT TRÙNG KHÁNH |
174 |
H14.32.14-231127-0009 |
27/11/2023 |
28/11/2023 |
29/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ PHƯƠNG |
UBND TT TRÙNG KHÁNH |
175 |
H14.32.14-231030-0002 |
30/10/2023 |
01/11/2023 |
15/11/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐINH DIỆP HỒNG |
UBND TT TRÙNG KHÁNH |
176 |
H14.32.14-231030-0003 |
30/10/2023 |
01/11/2023 |
15/11/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG DIỆU THÚY |
UBND TT TRÙNG KHÁNH |
177 |
H14.32.14-231031-0004 |
31/10/2023 |
01/11/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LA THỊ THÚY |
UBND TT TRÙNG KHÁNH |
178 |
H14.32.14-231031-0005 |
31/10/2023 |
01/11/2023 |
06/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGỌC KIẾN CHẤT |
UBND TT TRÙNG KHÁNH |
179 |
000.38.32.H14-230811-0003 |
11/08/2023 |
17/08/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÃ VĂN KIỀM |
UBND XÃ CAO CHƯƠNG |
180 |
000.29.32.H14-230803-0001 |
03/08/2023 |
07/08/2023 |
08/09/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LƯƠNG HOÀNG NGUYỆN |
UBND XÃ CAO THĂNG |
181 |
000.29.32.H14-230316-0002 |
16/03/2023 |
22/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NÔNG VĂN LUẬT |
UBND XÃ CAO THĂNG |
182 |
000.29.32.H14-230316-0003 |
16/03/2023 |
22/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NÔNG VĂN KHOA |
UBND XÃ CAO THĂNG |
183 |
000.23.32.H14-230306-0001 |
06/03/2023 |
08/03/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ EN |
UBND XÃ CHÍ VIỄN |
184 |
000.23.32.H14-230306-0002 |
06/03/2023 |
08/03/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN THỰC |
UBND XÃ CHÍ VIỄN |
185 |
000.23.32.H14-230214-0001 |
14/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU VĂN LUẬN |
UBND XÃ CHÍ VIỄN |
186 |
000.23.32.H14-230214-0002 |
14/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU VĂN LUẬN |
UBND XÃ CHÍ VIỄN |
187 |
000.23.32.H14-230214-0003 |
14/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU VĂN LUẬN |
UBND XÃ CHÍ VIỄN |
188 |
H14.32.23-231114-0001 |
14/11/2023 |
16/11/2023 |
20/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THỊ DANH |
UBND XÃ CHÍ VIỄN |
189 |
H14.32.23-231114-0002 |
15/11/2023 |
16/11/2023 |
20/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯU SỸ ĐẠI |
UBND XÃ CHÍ VIỄN |
190 |
000.23.32.H14-230530-0002 |
30/05/2023 |
27/06/2023 |
11/07/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG NHÃ THANH |
UBND XÃ CHÍ VIỄN |
191 |
000.21.32.H14-230410-0006 |
10/04/2023 |
14/04/2023 |
22/05/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NÔNG THỊ HÀ |
UBND XÃ ĐÀM THỦY |
192 |
000.21.32.H14-230201-0001 |
01/02/2023 |
03/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
|
UBND XÃ ĐÀM THỦY |
193 |
000.21.32.H14-230201-0002 |
01/02/2023 |
03/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
|
UBND XÃ ĐÀM THỦY |
194 |
000.21.32.H14-230201-0003 |
01/02/2023 |
03/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
|
UBND XÃ ĐÀM THỦY |
195 |
H14.32.21-231208-0001 |
08/12/2023 |
11/12/2023 |
12/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ THUẬN |
UBND XÃ ĐÀM THỦY |
196 |
000.19.32.H14-230517-0001 |
17/05/2023 |
19/05/2023 |
22/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ NIÊN |
UBND XÃ ĐÌNH PHONG |
197 |
000.19.32.H14-230517-0002 |
17/05/2023 |
19/05/2023 |
22/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀM THỊ PHƯƠNG |
UBND XÃ ĐÌNH PHONG |
198 |
000.19.32.H14-230517-0003 |
17/05/2023 |
19/05/2023 |
22/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN CHẤN |
UBND XÃ ĐÌNH PHONG |
199 |
000.19.32.H14-230530-0001 |
30/05/2023 |
05/06/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ NIÊN |
UBND XÃ ĐÌNH PHONG |
200 |
000.19.32.H14-230131-0008 |
31/01/2023 |
02/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐẠO |
UBND XÃ ĐÌNH PHONG |
201 |
000.19.32.H14-230131-0009 |
31/01/2023 |
02/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
SẦM VĂN SỰ |
UBND XÃ ĐÌNH PHONG |
202 |
000.19.32.H14-230131-0010 |
31/01/2023 |
02/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN QUYẾT |
UBND XÃ ĐÌNH PHONG |
203 |
H14.32.31-231027-0001 |
27/10/2023 |
31/10/2023 |
16/11/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NÔNG VĂN THỊNH |
UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG |
204 |
000.31.32.H14-230803-0003 |
03/08/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG THỊ TOAN |
UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG |
205 |
H14.32.31-230908-0003 |
08/09/2023 |
11/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NÔNG VĂN THỨ |
UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG |
206 |
000.31.32.H14-230811-0001 |
11/08/2023 |
14/08/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ LỄ |
UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG |
207 |
000.31.32.H14-230320-0001 |
21/03/2023 |
27/03/2023 |
17/05/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ BÍCH LAN |
UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG |
208 |
000.31.32.H14-230320-0002 |
21/03/2023 |
27/03/2023 |
17/05/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ BÍCH LAN |
UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG |
209 |
000.31.32.H14-230321-0002 |
21/03/2023 |
06/04/2023 |
17/05/2023 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ BÍCH LAN |
UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG |
210 |
H14.32.31-230921-0006 |
21/09/2023 |
27/09/2023 |
02/10/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH DONG |
UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG |
211 |
000.31.32.H14-210729-0001 |
29/07/2021 |
30/07/2021 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 422 ngày.
|
BẾ TRÍ KIÊN |
UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG |
212 |
000.31.32.H14-210729-0002 |
29/07/2021 |
30/07/2021 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 422 ngày.
|
NÔNG VĂN LIÊN |
UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG |
213 |
000.31.32.H14-230331-0001 |
31/03/2023 |
03/04/2023 |
04/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VAN KHẢI |
UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG |
214 |
000.30.32.H14-230131-0001 |
31/01/2023 |
02/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NÔNG VĂN THIỆU |
UBND XÃ ĐỨC HỒNG |
215 |
000.30.32.H14-230131-0002 |
31/01/2023 |
02/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ TIỆP |
UBND XÃ ĐỨC HỒNG |
216 |
000.24.32.H14-230201-0001 |
01/02/2023 |
03/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NÔNG THẾ VĨNH |
UBND XÃ LĂNG HIẾU |
217 |
000.24.32.H14-230105-0002 |
05/01/2023 |
11/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NÔNG THỊ LINH |
UBND XÃ LĂNG HIẾU |
218 |
000.24.32.H14-230209-0001 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ THUIỶ |
UBND XÃ LĂNG HIẾU |
219 |
H14.32.24-230823-0003 |
23/08/2023 |
29/08/2023 |
31/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ DIỆU |
UBND XÃ LĂNG HIẾU |
220 |
000.16.32.H14-230504-0002 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
09/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
|
UBND XÃ NGỌC CÔN |
221 |
000.15.32.H14-230201-0001 |
01/02/2023 |
03/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG VĂN HUẤN |
UBND XÃ NGỌC KHÊ |
222 |
000.15.32.H14-230403-0001 |
03/04/2023 |
07/04/2023 |
10/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU THỊ SI |
UBND XÃ NGỌC KHÊ |
223 |
000.15.32.H14-230605-0001 |
05/06/2023 |
03/07/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG THỊ KHOÁI |
UBND XÃ NGỌC KHÊ |
224 |
000.15.32.H14-230526-0001 |
26/05/2023 |
29/05/2023 |
30/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG VĂN HỮU |
UBND XÃ NGỌC KHÊ |
225 |
000.15.32.H14-230526-0002 |
26/05/2023 |
29/05/2023 |
30/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ THỊ LUẬN |
UBND XÃ NGỌC KHÊ |
226 |
000.25.32.H14-211105-0002 |
05/11/2021 |
09/11/2021 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 351 ngày.
|
TRẦN THỊ HINH |
UBND XÃ PHONG CHÂU |
227 |
000.25.32.H14-230706-0001 |
06/07/2023 |
07/07/2023 |
08/07/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LỤC VĂN KIÊN |
UBND XÃ PHONG CHÂU |
228 |
000.25.32.H14-210311-0002 |
11/03/2021 |
12/03/2021 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 521 ngày.
|
MÔNG VĂN HỮU |
UBND XÃ PHONG CHÂU |
229 |
000.25.32.H14-210312-0001 |
12/03/2021 |
15/03/2021 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 520 ngày.
|
HOÀNG THỊ BIẾC |
UBND XÃ PHONG CHÂU |
230 |
000.25.32.H14-210312-0002 |
12/03/2021 |
15/03/2021 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 520 ngày.
|
LÝ HỮU ĐẠM |
UBND XÃ PHONG CHÂU |
231 |
H14.32.25-230929-0004 |
29/09/2023 |
03/10/2023 |
10/11/2023 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
BAN THỊ MẠCH |
UBND XÃ PHONG CHÂU |
232 |
000.25.32.H14-210830-0002 |
30/08/2021 |
31/08/2021 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 400 ngày.
|
NÔNG VĂN HÙNG |
UBND XÃ PHONG CHÂU |
233 |
000.17.32.H14-230803-0002 |
03/08/2023 |
09/08/2023 |
10/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG VĂN CHỈNH |
UBND XÃ PHONG NẶM |
234 |
000.17.32.H14-230803-0003 |
03/08/2023 |
09/08/2023 |
10/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU THỊ NGẶM |
UBND XÃ PHONG NẶM |
235 |
17.32.H14.19.09.19.00001 |
19/09/2019 |
21/11/2019 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 857 ngày.
|
TRẦN THỊ THẢO |
UBND XÃ PHONG NẶM |
236 |
H14.32.34-231204-0002 |
04/12/2023 |
08/12/2023 |
11/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
|
UBND XÃ QUANG HÁN |
237 |
000.34.32.H14-230406-0003 |
06/04/2023 |
10/04/2023 |
29/05/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYEN THI THAO |
UBND XÃ QUANG HÁN |
238 |
000.34.32.H14-220927-0002 |
09/11/2022 |
14/11/2022 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
HOÀNG VĂN SÌU |
UBND XÃ QUANG HÁN |
239 |
000.34.32.H14-220927-0001 |
09/11/2022 |
14/11/2022 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
HOÀNG THỊ HOÀNH |
UBND XÃ QUANG HÁN |
240 |
000.34.32.H14-220919-0004 |
09/11/2022 |
14/11/2022 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
LÝ THỊ MÒI |
UBND XÃ QUANG HÁN |
241 |
000.34.32.H14-230410-0002 |
10/04/2023 |
14/04/2023 |
17/05/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
UBND XÃ QUANG HÁN |
242 |
000.34.32.H14-230410-0003 |
10/04/2023 |
14/04/2023 |
12/05/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
UBND XÃ QUANG HÁN |
243 |
000.34.32.H14-230410-0004 |
10/04/2023 |
10/05/2023 |
12/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BẾ NGỌC UYÊN |
UBND XÃ QUANG HÁN |
244 |
000.34.32.H14-230316-0001 |
16/03/2023 |
21/03/2023 |
29/05/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
HOANG THI HOANH |
UBND XÃ QUANG HÁN |
245 |
000.34.32.H14-230316-0002 |
16/03/2023 |
22/03/2023 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
BẾ VĂN HẠ |
UBND XÃ QUANG HÁN |
246 |
000.36.32.H14-200909-0001 |
09/09/2020 |
10/09/2020 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 651 ngày.
|
CHU THỊ HẠNH |
UBND XÃ QUANG TRUNG |
247 |
000.36.32.H14-200909-0002 |
09/09/2020 |
10/09/2020 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 651 ngày.
|
MÔNG THỊ XANH |
UBND XÃ QUANG TRUNG |
248 |
000.36.32.H14-230612-0001 |
12/06/2023 |
19/06/2023 |
20/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỨA THỊ TIÊN |
UBND XÃ QUANG TRUNG |
249 |
000.33.32.H14-230407-0001 |
07/04/2023 |
13/04/2023 |
29/05/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NÔNG THỊ RẤN |
UBND XÃ TRI PHƯƠNG |
250 |
000.28.32.H14-210901-0001 |
01/09/2021 |
06/09/2021 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 397 ngày.
|
BẾ VĂN HIỆU |
UBND XÃ TRUNG PHÚC |
251 |
000.28.32.H14-230209-0005 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
|
UBND XÃ TRUNG PHÚC |
252 |
000.28.32.H14-230112-0001 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
|
UBND XÃ TRUNG PHÚC |
253 |
000.28.32.H14-230519-0001 |
19/05/2023 |
23/05/2023 |
29/05/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
DƯƠNG HOÀNG TRUNG |
UBND XÃ TRUNG PHÚC |
254 |
000.28.32.H14-210831-0001 |
31/08/2021 |
01/09/2021 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 399 ngày.
|
CÔNG VĂN PHÚC |
UBND XÃ TRUNG PHÚC |
255 |
000.28.32.H14-210831-0002 |
31/08/2021 |
01/09/2021 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 399 ngày.
|
NÔNG VĂN LỢI |
UBND XÃ TRUNG PHÚC |
256 |
000.32.32.H14-230505-0001 |
05/05/2023 |
02/06/2023 |
20/06/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG THỊ LEN |
UBND TT TRÀ LĨNH |
257 |
000.32.32.H14-230810-0001 |
10/08/2023 |
16/08/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀM VĂN MẪU |
UBND TT TRÀ LĨNH |
258 |
000.32.32.H14-230810-0002 |
10/08/2023 |
16/08/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN KHỎA |
UBND TT TRÀ LĨNH |
259 |
000.32.32.H14-230810-0003 |
10/08/2023 |
16/08/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BẾ THỊ HẢI |
UBND TT TRÀ LĨNH |
260 |
000.32.32.H14-230810-0004 |
10/08/2023 |
16/08/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TÔ THỊ TÂM |
UBND TT TRÀ LĨNH |
261 |
000.32.32.H14-230810-0005 |
10/08/2023 |
16/08/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ QUANG QUÂN |
UBND TT TRÀ LĨNH |
262 |
000.32.32.H14-230720-0001 |
20/07/2023 |
26/07/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN VĂN THẾ |
UBND TT TRÀ LĨNH |
263 |
H14.32.35-231215-0001 |
15/12/2023 |
21/12/2023 |
22/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ VĂN HẠNH |
UBND XÃ XUÂN NỘI |
264 |
000.35.32.H14-230320-0004 |
20/03/2023 |
24/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ NGUYỆT |
UBND XÃ XUÂN NỘI |
265 |
000.38.32.H14-230315-0002 |
15/03/2023 |
16/03/2023 |
01/09/2023 |
Trễ hạn 120 ngày.
|
mông thị thiếp |
|