STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.32.H14-230728-0001 28/07/2023 01/08/2023 02/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐĂNG TRỌNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
2 000.00.32.H14-230801-0001 01/08/2023 22/08/2023 30/10/2023
Trễ hạn 49 ngày.
TRIỆU THỊ LIÊM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
3 000.00.32.H14-230801-0003 01/08/2023 22/08/2023 30/10/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NÔNG VI THIẾT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
4 000.00.32.H14-230802-0003 02/08/2023 23/08/2023 30/10/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NÔNG VĂN ĐẠI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
5 000.14.32.H14-221028-0009 02/11/2022 16/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 59 ngày.
TRẦN THỊ ÁI LIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
6 000.14.32.H14-221028-0008 02/11/2022 16/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 59 ngày.
TRẦN THỊ ÁI LIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
7 000.14.32.H14-221102-0004 02/11/2022 16/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 59 ngày.
TRẦN THỊ ÁI LIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
8 000.00.32.H14-230803-0001 03/08/2023 25/08/2023 03/10/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NÔNG VĂN ĐẠO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
9 000.00.32.H14-230803-0003 03/08/2023 31/08/2023 09/11/2023
Trễ hạn 50 ngày.
HOÀNG THỊ NGÀ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
10 000.00.32.H14-230803-0002 03/08/2023 25/08/2023 21/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NÔNG VĂN ĐẠO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
11 000.00.32.H14-230803-0005 03/08/2023 31/08/2023 03/10/2023
Trễ hạn 23 ngày.
HOÀNG THỊ NGÀ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
12 000.00.32.H14-230803-0004 03/08/2023 31/08/2023 03/10/2023
Trễ hạn 23 ngày.
HOÀNG THỊ NGÀ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
13 000.00.32.H14-230803-0006 03/08/2023 24/08/2023 30/10/2023
Trễ hạn 47 ngày.
HOÀNG VĂN ĐÀM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
14 000.00.32.H14-230803-0008 03/08/2023 25/08/2023 21/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NÔNG VĂN ĐẠO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
15 000.00.32.H14-230606-0008 06/06/2023 27/06/2023 29/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NẠI THỊ NGA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
16 H14.32-230906-0002 06/09/2023 27/09/2023 30/10/2023
Trễ hạn 23 ngày.
LÃ VĂN VIỆT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
17 000.00.32.H14-230407-0004 07/04/2023 03/05/2023 09/05/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU VĂN HẠNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
18 000.00.32.H14-230808-0002 08/08/2023 29/08/2023 30/10/2023
Trễ hạn 44 ngày.
PHAN THỊ HẢO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
19 H14.32-231010-0003 10/10/2023 12/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 12 ngày.
LÝ THỊ NHƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
20 H14.32-231010-0004 10/10/2023 12/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 12 ngày.
VƯƠNG THỊ KIM CÚC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
21 000.00.32.H14-230711-0004 11/07/2023 01/08/2023 30/10/2023
Trễ hạn 64 ngày.
ĐỊCH THỊ TIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
22 000.00.32.H14-230811-0001 11/08/2023 16/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN HỐC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
23 000.23.32.H14-200813-0001 13/08/2020 11/09/2020 16/03/2023
Trễ hạn 650 ngày.
NÔNG THỊ KÍNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
24 000.00.32.H14-230214-0004 14/02/2023 07/03/2023 10/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG VĂN THÀNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
25 000.00.32.H14-230817-0001 17/08/2023 21/08/2023 22/09/2023
Trễ hạn 24 ngày.
BẾ TRIỀU ÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
26 H14.32-231220-0003 20/12/2023 22/12/2023 23/12/2023
Trễ hạn 0 ngày.
BẾ VĂN QUYẾT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
27 H14.32-230824-0001 24/08/2023 18/09/2023 30/10/2023
Trễ hạn 30 ngày.
HÀ VĂN KỲ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
28 H14.32-230925-0140 25/09/2023 16/10/2023 09/11/2023
Trễ hạn 18 ngày.
TẠ VI THƠM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
29 000.00.32.H14-230329-0004 29/03/2023 19/04/2023 20/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ VIỆN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
30 000.00.32.H14-230529-0005 29/05/2023 19/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ DUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
31 000.00.32.H14-221229-0067 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Đàm Quang Phúc Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
32 000.00.32.H14-221229-0068 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Đàm Bảo Ngọc Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
33 000.00.32.H14-221229-0069 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Nông Thị My Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
34 000.00.32.H14-221229-0070 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Hứa Thị Bảo hân Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
35 000.00.32.H14-221229-0071 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Đào Bích Loan Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
36 000.00.32.H14-221229-0072 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Ngô Hoài Nam Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
37 000.00.32.H14-221229-0073 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Chu Hoàng Tiến Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
38 000.00.32.H14-221229-0074 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Lục Minh Khải Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
39 000.00.32.H14-221229-0075 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
La Huy Hoàng Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
40 000.00.32.H14-221229-0076 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Ngân Bá Việt Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
41 000.00.32.H14-221229-0077 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Lê Thu Thủy Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
42 000.00.32.H14-221229-0078 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Nông Tuệ Mẫn Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
43 000.00.32.H14-221229-0079 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Đàm Khánh Ly Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
44 000.00.32.H14-221229-0080 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
La Khánh Duy Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
45 000.00.32.H14-221229-0081 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Lưu Khánh Duy Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
46 000.00.32.H14-221229-0082 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Ngô Trà My Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
47 000.00.32.H14-221229-0083 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Hứa Đức Ngọc Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
48 000.00.32.H14-221229-0084 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
La Lý Hải Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
49 000.00.32.H14-221229-0085 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Hoàng Kim Bảo Ngọc Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
50 000.00.32.H14-221229-0086 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Lê Thị Điệp Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
51 000.00.32.H14-221229-0087 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Lục Minh Phú Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
52 000.00.32.H14-221229-0088 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Ngân Bá Đạt Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
53 000.00.32.H14-221229-0089 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Hoàng Kim Lực Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
54 000.00.32.H14-221229-0090 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Chu Thị Hồng Diễm Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
55 000.00.32.H14-221229-0091 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Lục Thị Phương Cúc Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
56 000.00.32.H14-221229-0092 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Đàm Minh Phương Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
57 000.00.32.H14-221229-0093 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Đàm Hà Vy Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
58 000.00.32.H14-221229-0094 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Hứa Văn Kiên Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
59 000.00.32.H14-221229-0095 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Mạc Thị Phương Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
60 000.00.32.H14-221229-0096 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Mạc Gia Bảo Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
61 000.00.32.H14-221229-0097 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
La Hoài Anh Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
62 000.00.32.H14-221229-0098 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
La Lý Hà Vi Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
63 000.00.32.H14-221229-0099 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
La Thị Kiều Chinh Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
64 000.00.32.H14-221229-0100 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Lưu Thị Hà Vy Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
65 000.00.32.H14-221229-0101 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Nông Thị Luyến Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
66 000.00.32.H14-221229-0102 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Hứa Khánh Duy Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
67 000.00.32.H14-221229-0103 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Ngân Bá Hoàng Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
68 000.00.32.H14-221229-0104 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Hứa Huy Hoàng Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
69 000.00.32.H14-221229-0105 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Ban Thị Liễu Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
70 000.00.32.H14-221229-0106 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Ban Văn Dương Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
71 000.00.32.H14-221229-0107 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Hoàng Tuấn Tú Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
72 000.00.32.H14-221229-0108 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Hoàng Gia Trọng Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
73 000.00.32.H14-221229-0109 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Hoàng Gia Bảo Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
74 000.00.32.H14-221229-0110 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Hoàng Nam Phong Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
75 000.00.32.H14-221229-0111 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Lê Hoài Nương Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
76 000.00.32.H14-221229-0112 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Nông Thị Toàn Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
77 000.00.32.H14-221229-0113 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Lục Minh Tuấn Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
78 000.00.32.H14-221229-0114 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Chu Mạnh Hùng Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
79 000.00.32.H14-221229-0116 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Nông Triệu Chinh Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
80 000.00.32.H14-221229-0117 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Đào Văn Dũng Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
81 000.00.32.H14-221229-0118 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Hứa Quang Huy Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
82 000.00.32.H14-221229-0119 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Mã Ngọc Hân Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
83 000.00.32.H14-221229-0120 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Hứa Kim Hoa Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
84 000.00.32.H14-221229-0121 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Hứa Nông Gia Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
85 000.00.32.H14-221229-0122 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Mạc Thị Vân Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
86 000.00.32.H14-221229-0123 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Hứa Thành Luân Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
87 000.00.32.H14-221229-0124 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Hứa Văn Chuyên Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
88 000.00.32.H14-221229-0125 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Hứa Quang Vinh Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
89 000.00.32.H14-221229-0126 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Ngô Quang Thành Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
90 000.00.32.H14-221229-0127 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Hoàng Ngô Minh Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
91 000.00.32.H14-221229-0128 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Ngô Minh Châu Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
92 000.00.32.H14-221229-0129 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Ngô Cao Thượng Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
93 000.00.32.H14-221229-0130 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Ngô Gia Bảo Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
94 000.00.32.H14-221229-0115 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Nông Phương Loan Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
95 000.00.32.H14-221229-0131 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Ngô Kiến Huy Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
96 000.00.32.H14-221229-0132 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Ngô Minh Quân Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
97 000.00.32.H14-221229-0133 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Lục Thị Hải Yến Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
98 000.00.32.H14-221229-0134 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Hoàng Tiến Mạnh Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
99 000.00.32.H14-221229-0135 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Lục Thị Kim Ngọc Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
100 000.00.32.H14-221229-0136 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Hoàng Ngọc Linh Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
101 000.00.32.H14-221229-0137 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Nguyễn Lục Diệp Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
102 000.00.32.H14-221229-0138 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Lục Yến Nhi Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
103 000.00.32.H14-221229-0139 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Hoàng Lục Trà My Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
104 000.00.32.H14-221229-0140 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Hoàng Thiện Gia Hưng Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
105 000.00.32.H14-221229-0141 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Lục Trường Vũ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
106 000.00.32.H14-221229-0142 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Hoàng Hải Yến Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
107 000.00.32.H14-221229-0143 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Lương Thị Linh Đan Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
108 000.00.32.H14-221229-0144 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Liễu Quang Đảo Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
109 000.00.32.H14-221229-0145 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Hoàng Khánh Na Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
110 000.00.32.H14-221229-0146 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Lương Thị Ngọc Hà Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
111 000.00.32.H14-221229-0147 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Đinh Gia Hưởng Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
112 000.00.32.H14-221229-0148 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Lương Anh Thơ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
113 000.00.32.H14-221229-0149 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Lương Trung Hiệu Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
114 000.00.32.H14-221229-0150 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Lương Thị Thu Huế Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
115 000.00.32.H14-221229-0151 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Hoàng Thị Khánh Ly Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
116 000.00.32.H14-221229-0152 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Liễu Thị Thu Nhàn Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
117 000.00.32.H14-221229-0153 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Nông Duy Nguyễn Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
118 000.00.32.H14-221229-0154 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Hoàng Thị Kim Tuyến Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
119 000.00.32.H14-221229-0155 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Hoàng Hải Đăng Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
120 000.00.32.H14-221229-0156 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Hoàng Thị Thanh Mơ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
121 000.00.32.H14-221229-0157 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Lương Quang Minh Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
122 000.00.32.H14-221229-0158 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Hoàng Đức Toản Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
123 000.00.32.H14-221229-0159 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Lương Thị Thuấn Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
124 000.00.32.H14-221229-0160 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Đinh Ngọc Đàm Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
125 000.00.32.H14-221229-0161 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Lương Đức Khiêm Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
126 000.00.32.H14-221229-0162 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Lý Thị Liễu Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
127 000.00.32.H14-221229-0163 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Lương Thị Hoài Thu Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
128 000.00.32.H14-221229-0164 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Lương Minh Thư Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
129 000.00.32.H14-221229-0165 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Hoàng Kiều Ân Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
130 000.00.32.H14-221229-0166 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Nông Thị Thúy Hằng Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
131 000.00.32.H14-221229-0167 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Lý Minh Khôi Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
132 000.00.32.H14-221229-0168 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Nông Tiến Quân Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
133 000.00.32.H14-221229-0169 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Lý Khánh Thi Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
134 000.00.32.H14-221229-0170 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Lê Kim Chi Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
135 000.00.32.H14-221229-0171 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Tô Huyền My Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
136 000.00.32.H14-221229-0172 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Nông Lê Toàn Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
137 000.00.32.H14-221229-0173 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Hoàng Văn Thành Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
138 000.00.32.H14-221229-0174 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Nông Thị Thanh Thùy Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
139 000.00.32.H14-221229-0175 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Lý Văn Hoàng Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
140 000.00.32.H14-221229-0176 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Lý Diệu Hương Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
141 000.00.32.H14-221229-0177 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Nông Thị Như Quỳnh Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
142 000.00.32.H14-221229-0178 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Tô Hoàng Thắm Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
143 000.00.32.H14-221229-0179 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Hoàng Kim Thúy Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
144 000.00.32.H14-221229-0180 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Nông Thị Tố Uyên Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
145 000.00.32.H14-221229-0181 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Lý Mai Hoa Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
146 000.00.32.H14-221229-0182 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Hoàng Xuân Vũ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
147 000.00.32.H14-221229-0183 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Hoàng Ngọc Vy Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
148 000.00.32.H14-221229-0184 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Nông Đức Trọng Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
149 000.00.32.H14-221229-0185 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Hoàng Gia Bảo Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
150 000.00.32.H14-221229-0186 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Linh Tuấn Vũ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
151 000.00.32.H14-221229-0187 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Linh Mạnh Thế Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
152 000.00.32.H14-221229-0188 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Hoàng Thị Hương Quế Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
153 000.00.32.H14-221229-0189 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Triệu Thị Ngọc Xuân Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
154 000.00.32.H14-221229-0190 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Dương Quỳnh Hương Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
155 000.00.32.H14-221229-0191 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Hoàng Thị Hồng Nhung Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
156 000.00.32.H14-221229-0192 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Hoàng Thu Quyên Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
157 000.00.32.H14-221229-0193 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Nông Triệu Bích Vân Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
158 000.00.32.H14-221229-0194 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Hoàng Thanh Tấm Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
159 000.00.32.H14-221229-0195 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Triệu Ngọc Hân Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
160 000.00.32.H14-221229-0196 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Lương Quang Vinh Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
161 000.00.32.H14-221229-0197 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Hoàng Minh Nhật Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
162 000.00.32.H14-221229-0198 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Lương Hồng Công Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
163 000.00.32.H14-221229-0199 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Triệu Thị Kim Loan Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
164 000.00.32.H14-221229-0200 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Triệu Quốc Thái Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
165 000.00.32.H14-221229-0201 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Hoàng Khánh Luân Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
166 000.00.32.H14-221229-0202 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Hoàng Quốc Hoan Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
167 000.00.32.H14-221229-0203 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Phùng Thị Kim Lưu Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
168 000.00.32.H14-221229-0204 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Nông Trường Giang Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
169 000.00.32.H14-221229-0205 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Nông Thị Phương Thảo Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
170 000.00.32.H14-221229-0206 29/12/2022 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Nông Thị Hương Liên Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh
171 H14.32.14-231214-0001 14/12/2023 15/12/2023 19/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH HOÀNG SƠN UBND TT TRÙNG KHÁNH
172 H14.32.14-231024-0001 24/10/2023 25/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHỊ UBND TT TRÙNG KHÁNH
173 H14.32.14-231024-0006 24/10/2023 25/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ ƯỚC UBND TT TRÙNG KHÁNH
174 H14.32.14-231127-0009 27/11/2023 28/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ PHƯƠNG UBND TT TRÙNG KHÁNH
175 H14.32.14-231030-0002 30/10/2023 01/11/2023 15/11/2023
Trễ hạn 10 ngày.
ĐINH DIỆP HỒNG UBND TT TRÙNG KHÁNH
176 H14.32.14-231030-0003 30/10/2023 01/11/2023 15/11/2023
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG DIỆU THÚY UBND TT TRÙNG KHÁNH
177 H14.32.14-231031-0004 31/10/2023 01/11/2023 03/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LA THỊ THÚY UBND TT TRÙNG KHÁNH
178 H14.32.14-231031-0005 31/10/2023 01/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGỌC KIẾN CHẤT UBND TT TRÙNG KHÁNH
179 000.38.32.H14-230811-0003 11/08/2023 17/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÃ VĂN KIỀM UBND XÃ CAO CHƯƠNG
180 000.29.32.H14-230803-0001 03/08/2023 07/08/2023 08/09/2023
Trễ hạn 24 ngày.
LƯƠNG HOÀNG NGUYỆN UBND XÃ CAO THĂNG
181 000.29.32.H14-230316-0002 16/03/2023 22/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN LUẬT UBND XÃ CAO THĂNG
182 000.29.32.H14-230316-0003 16/03/2023 22/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN KHOA UBND XÃ CAO THĂNG
183 000.23.32.H14-230306-0001 06/03/2023 08/03/2023 09/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ EN UBND XÃ CHÍ VIỄN
184 000.23.32.H14-230306-0002 06/03/2023 08/03/2023 09/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN THỰC UBND XÃ CHÍ VIỄN
185 000.23.32.H14-230214-0001 14/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN LUẬN UBND XÃ CHÍ VIỄN
186 000.23.32.H14-230214-0002 14/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN LUẬN UBND XÃ CHÍ VIỄN
187 000.23.32.H14-230214-0003 14/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN LUẬN UBND XÃ CHÍ VIỄN
188 H14.32.23-231114-0001 14/11/2023 16/11/2023 20/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ DANH UBND XÃ CHÍ VIỄN
189 H14.32.23-231114-0002 15/11/2023 16/11/2023 20/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯU SỸ ĐẠI UBND XÃ CHÍ VIỄN
190 000.23.32.H14-230530-0002 30/05/2023 27/06/2023 11/07/2023
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG NHÃ THANH UBND XÃ CHÍ VIỄN
191 000.21.32.H14-230410-0006 10/04/2023 14/04/2023 22/05/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NÔNG THỊ HÀ UBND XÃ ĐÀM THỦY
192 000.21.32.H14-230201-0001 01/02/2023 03/02/2023 06/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
UBND XÃ ĐÀM THỦY
193 000.21.32.H14-230201-0002 01/02/2023 03/02/2023 06/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
UBND XÃ ĐÀM THỦY
194 000.21.32.H14-230201-0003 01/02/2023 03/02/2023 06/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
UBND XÃ ĐÀM THỦY
195 H14.32.21-231208-0001 08/12/2023 11/12/2023 12/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ THUẬN UBND XÃ ĐÀM THỦY
196 000.19.32.H14-230517-0001 17/05/2023 19/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ NIÊN UBND XÃ ĐÌNH PHONG
197 000.19.32.H14-230517-0002 17/05/2023 19/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ PHƯƠNG UBND XÃ ĐÌNH PHONG
198 000.19.32.H14-230517-0003 17/05/2023 19/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN CHẤN UBND XÃ ĐÌNH PHONG
199 000.19.32.H14-230530-0001 30/05/2023 05/06/2023 06/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ NIÊN UBND XÃ ĐÌNH PHONG
200 000.19.32.H14-230131-0008 31/01/2023 02/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN ĐẠO UBND XÃ ĐÌNH PHONG
201 000.19.32.H14-230131-0009 31/01/2023 02/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
SẦM VĂN SỰ UBND XÃ ĐÌNH PHONG
202 000.19.32.H14-230131-0010 31/01/2023 02/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN QUYẾT UBND XÃ ĐÌNH PHONG
203 H14.32.31-231027-0001 27/10/2023 31/10/2023 16/11/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NÔNG VĂN THỊNH UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG
204 000.31.32.H14-230803-0003 03/08/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ TOAN UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG
205 H14.32.31-230908-0003 08/09/2023 11/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG VĂN THỨ UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG
206 000.31.32.H14-230811-0001 11/08/2023 14/08/2023 15/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LỄ UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG
207 000.31.32.H14-230320-0001 21/03/2023 27/03/2023 17/05/2023
Trễ hạn 36 ngày.
TRƯƠNG THỊ BÍCH LAN UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG
208 000.31.32.H14-230320-0002 21/03/2023 27/03/2023 17/05/2023
Trễ hạn 36 ngày.
TRƯƠNG THỊ BÍCH LAN UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG
209 000.31.32.H14-230321-0002 21/03/2023 06/04/2023 17/05/2023
Trễ hạn 28 ngày.
TRƯƠNG THỊ BÍCH LAN UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG
210 H14.32.31-230921-0006 21/09/2023 27/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG ĐÌNH DONG UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG
211 000.31.32.H14-210729-0001 29/07/2021 30/07/2021 16/03/2023
Trễ hạn 422 ngày.
BẾ TRÍ KIÊN UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG
212 000.31.32.H14-210729-0002 29/07/2021 30/07/2021 16/03/2023
Trễ hạn 422 ngày.
NÔNG VĂN LIÊN UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG
213 000.31.32.H14-230331-0001 31/03/2023 03/04/2023 04/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VAN KHẢI UBND XÃ ĐOÀI DƯƠNG
214 000.30.32.H14-230131-0001 31/01/2023 02/02/2023 08/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN THIỆU UBND XÃ ĐỨC HỒNG
215 000.30.32.H14-230131-0002 31/01/2023 02/02/2023 08/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ TIỆP UBND XÃ ĐỨC HỒNG
216 000.24.32.H14-230201-0001 01/02/2023 03/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG THẾ VĨNH UBND XÃ LĂNG HIẾU
217 000.24.32.H14-230105-0002 05/01/2023 11/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NÔNG THỊ LINH UBND XÃ LĂNG HIẾU
218 000.24.32.H14-230209-0001 09/02/2023 13/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ THUIỶ UBND XÃ LĂNG HIẾU
219 H14.32.24-230823-0003 23/08/2023 29/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ DIỆU UBND XÃ LĂNG HIẾU
220 000.16.32.H14-230504-0002 04/05/2023 05/05/2023 09/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
UBND XÃ NGỌC CÔN
221 000.15.32.H14-230201-0001 01/02/2023 03/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG VĂN HUẤN UBND XÃ NGỌC KHÊ
222 000.15.32.H14-230403-0001 03/04/2023 07/04/2023 10/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THỊ SI UBND XÃ NGỌC KHÊ
223 000.15.32.H14-230605-0001 05/06/2023 03/07/2023 12/07/2023
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ KHOÁI UBND XÃ NGỌC KHÊ
224 000.15.32.H14-230526-0001 26/05/2023 29/05/2023 30/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN HỮU UBND XÃ NGỌC KHÊ
225 000.15.32.H14-230526-0002 26/05/2023 29/05/2023 30/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ LUẬN UBND XÃ NGỌC KHÊ
226 000.25.32.H14-211105-0002 05/11/2021 09/11/2021 16/03/2023
Trễ hạn 351 ngày.
TRẦN THỊ HINH UBND XÃ PHONG CHÂU
227 000.25.32.H14-230706-0001 06/07/2023 07/07/2023 08/07/2023
Trễ hạn 0 ngày.
LỤC VĂN KIÊN UBND XÃ PHONG CHÂU
228 000.25.32.H14-210311-0002 11/03/2021 12/03/2021 16/03/2023
Trễ hạn 521 ngày.
MÔNG VĂN HỮU UBND XÃ PHONG CHÂU
229 000.25.32.H14-210312-0001 12/03/2021 15/03/2021 16/03/2023
Trễ hạn 520 ngày.
HOÀNG THỊ BIẾC UBND XÃ PHONG CHÂU
230 000.25.32.H14-210312-0002 12/03/2021 15/03/2021 16/03/2023
Trễ hạn 520 ngày.
LÝ HỮU ĐẠM UBND XÃ PHONG CHÂU
231 H14.32.25-230929-0004 29/09/2023 03/10/2023 10/11/2023
Trễ hạn 28 ngày.
BAN THỊ MẠCH UBND XÃ PHONG CHÂU
232 000.25.32.H14-210830-0002 30/08/2021 31/08/2021 16/03/2023
Trễ hạn 400 ngày.
NÔNG VĂN HÙNG UBND XÃ PHONG CHÂU
233 000.17.32.H14-230803-0002 03/08/2023 09/08/2023 10/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN CHỈNH UBND XÃ PHONG NẶM
234 000.17.32.H14-230803-0003 03/08/2023 09/08/2023 10/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ NGẶM UBND XÃ PHONG NẶM
235 17.32.H14.19.09.19.00001 19/09/2019 21/11/2019 16/03/2023
Trễ hạn 857 ngày.
TRẦN THỊ THẢO UBND XÃ PHONG NẶM
236 H14.32.34-231204-0002 04/12/2023 08/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
UBND XÃ QUANG HÁN
237 000.34.32.H14-230406-0003 06/04/2023 10/04/2023 29/05/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYEN THI THAO UBND XÃ QUANG HÁN
238 000.34.32.H14-220927-0002 09/11/2022 14/11/2022 16/03/2023
Trễ hạn 88 ngày.
HOÀNG VĂN SÌU UBND XÃ QUANG HÁN
239 000.34.32.H14-220927-0001 09/11/2022 14/11/2022 16/03/2023
Trễ hạn 88 ngày.
HOÀNG THỊ HOÀNH UBND XÃ QUANG HÁN
240 000.34.32.H14-220919-0004 09/11/2022 14/11/2022 16/03/2023
Trễ hạn 88 ngày.
LÝ THỊ MÒI UBND XÃ QUANG HÁN
241 000.34.32.H14-230410-0002 10/04/2023 14/04/2023 17/05/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO UBND XÃ QUANG HÁN
242 000.34.32.H14-230410-0003 10/04/2023 14/04/2023 12/05/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO UBND XÃ QUANG HÁN
243 000.34.32.H14-230410-0004 10/04/2023 10/05/2023 12/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ NGỌC UYÊN UBND XÃ QUANG HÁN
244 000.34.32.H14-230316-0001 16/03/2023 21/03/2023 29/05/2023
Trễ hạn 48 ngày.
HOANG THI HOANH UBND XÃ QUANG HÁN
245 000.34.32.H14-230316-0002 16/03/2023 22/03/2023 11/04/2023
Trễ hạn 14 ngày.
BẾ VĂN HẠ UBND XÃ QUANG HÁN
246 000.36.32.H14-200909-0001 09/09/2020 10/09/2020 16/03/2023
Trễ hạn 651 ngày.
CHU THỊ HẠNH UBND XÃ QUANG TRUNG
247 000.36.32.H14-200909-0002 09/09/2020 10/09/2020 16/03/2023
Trễ hạn 651 ngày.
MÔNG THỊ XANH UBND XÃ QUANG TRUNG
248 000.36.32.H14-230612-0001 12/06/2023 19/06/2023 20/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỨA THỊ TIÊN UBND XÃ QUANG TRUNG
249 000.33.32.H14-230407-0001 07/04/2023 13/04/2023 29/05/2023
Trễ hạn 31 ngày.
NÔNG THỊ RẤN UBND XÃ TRI PHƯƠNG
250 000.28.32.H14-210901-0001 01/09/2021 06/09/2021 16/03/2023
Trễ hạn 397 ngày.
BẾ VĂN HIỆU UBND XÃ TRUNG PHÚC
251 000.28.32.H14-230209-0005 09/02/2023 13/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
UBND XÃ TRUNG PHÚC
252 000.28.32.H14-230112-0001 12/01/2023 13/01/2023 01/03/2023
Trễ hạn 33 ngày.
UBND XÃ TRUNG PHÚC
253 000.28.32.H14-230519-0001 19/05/2023 23/05/2023 29/05/2023
Trễ hạn 4 ngày.
DƯƠNG HOÀNG TRUNG UBND XÃ TRUNG PHÚC
254 000.28.32.H14-210831-0001 31/08/2021 01/09/2021 16/03/2023
Trễ hạn 399 ngày.
CÔNG VĂN PHÚC UBND XÃ TRUNG PHÚC
255 000.28.32.H14-210831-0002 31/08/2021 01/09/2021 16/03/2023
Trễ hạn 399 ngày.
NÔNG VĂN LỢI UBND XÃ TRUNG PHÚC
256 000.32.32.H14-230505-0001 05/05/2023 02/06/2023 20/06/2023
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG THỊ LEN UBND TT TRÀ LĨNH
257 000.32.32.H14-230810-0001 10/08/2023 16/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM VĂN MẪU UBND TT TRÀ LĨNH
258 000.32.32.H14-230810-0002 10/08/2023 16/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN KHỎA UBND TT TRÀ LĨNH
259 000.32.32.H14-230810-0003 10/08/2023 16/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ THỊ HẢI UBND TT TRÀ LĨNH
260 000.32.32.H14-230810-0004 10/08/2023 16/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TÔ THỊ TÂM UBND TT TRÀ LĨNH
261 000.32.32.H14-230810-0005 10/08/2023 16/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ QUANG QUÂN UBND TT TRÀ LĨNH
262 000.32.32.H14-230720-0001 20/07/2023 26/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN VĂN THẾ UBND TT TRÀ LĨNH
263 H14.32.35-231215-0001 15/12/2023 21/12/2023 22/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN HẠNH UBND XÃ XUÂN NỘI
264 000.35.32.H14-230320-0004 20/03/2023 24/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ NGUYỆT UBND XÃ XUÂN NỘI
265 000.38.32.H14-230315-0002 15/03/2023 16/03/2023 01/09/2023
Trễ hạn 120 ngày.
mông thị thiếp