1 |
000.00.18.H14-230412-0047 |
12/04/2023 |
22/12/2023 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
2 |
000.00.18.H14-230710-0054 |
10/07/2023 |
02/01/2024 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BẾ VĂN LẬP |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
3 |
000.00.18.H14-230711-0024 |
11/07/2023 |
04/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN KIM QUẾ(HỢP TÁC XÃ THANH KỲ ) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
4 |
000.00.18.H14-230811-0016 |
11/08/2023 |
01/03/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG VĂN THUẬN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
5 |
000.00.18.H14-230816-0015 |
16/08/2023 |
08/01/2024 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHÙNG THỊ THOA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
6 |
H14.18-230823-0049 |
23/08/2023 |
16/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MẠC TUẤN KHOA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
7 |
H14.18-230907-0029 |
07/09/2023 |
21/09/2023 |
28/02/2024 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
NÔNG VĂN TẶNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
8 |
H14.18-230912-0015 |
12/09/2023 |
21/09/2023 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 125 ngày.
|
TRẦN HỮU HÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
9 |
H14.18-230912-0047 |
12/09/2023 |
26/09/2023 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 120 ngày.
|
NÔNG THỊ NA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
10 |
H14.18-230913-0059 |
13/09/2023 |
25/10/2023 |
03/02/2024 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
LÊ THỊ XUÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
11 |
H14.18-230914-0022 |
14/09/2023 |
25/09/2023 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 123 ngày.
|
ĐÀM THỊ LÒNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
12 |
H14.18-230914-0026 |
14/09/2023 |
14/03/2024 |
18/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUỲ ( ĐẤT HOÀ CHUNG - MẤT GCN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
13 |
H14.18-230915-0072 |
15/09/2023 |
26/09/2023 |
03/02/2024 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
NÔNG VĂN THÀNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
14 |
H14.18-230918-0023 |
18/09/2023 |
27/09/2023 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 107 ngày.
|
TRẦN HỮU HÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
15 |
H14.18-230918-0024 |
18/09/2023 |
27/09/2023 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 107 ngày.
|
TRẦN HỮU HÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
16 |
H14.18-230918-0026 |
18/09/2023 |
28/09/2023 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
BẾ VĂN TÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
17 |
H14.18-230918-0028 |
18/09/2023 |
27/09/2023 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 121 ngày.
|
BẾ VĂN TÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
18 |
H14.18-230919-0008 |
19/09/2023 |
31/10/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
TRIỆU THỊ THỤY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
19 |
H14.18-230921-0038 |
21/09/2023 |
02/10/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
NÔNG CHẤN TUỆ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
20 |
H14.18-230921-0077 |
21/09/2023 |
12/10/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
LƯƠNG VĂN CẢNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
21 |
H14.18-230922-0023 |
22/09/2023 |
03/11/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
NÔNG CÔNG ĐỒNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
22 |
H14.18-230925-0058 |
26/09/2023 |
15/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ HUỆ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
23 |
H14.18-230928-0043 |
28/09/2023 |
10/10/2023 |
13/01/2024 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
NÔNG THỊ POI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
24 |
H14.18-230928-0046 |
28/09/2023 |
12/10/2023 |
07/02/2024 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
NÔNG THỊ POI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
25 |
H14.18-231002-0009 |
02/10/2023 |
27/03/2024 |
09/04/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HÀ THỊ LANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
26 |
H14.18-231002-0056 |
02/10/2023 |
13/11/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
27 |
H14.18-231004-0078 |
04/10/2023 |
15/11/2023 |
25/04/2024 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
NÔNG THỊ CÀNH (ĐẤT TÂN GIANG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
28 |
H14.18-231005-0058 |
05/10/2023 |
16/11/2023 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NÔNG VĂN MÈN (ĐẤT NGỌC XUÂN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
29 |
H14.18-231005-0060 |
05/10/2023 |
16/11/2023 |
25/04/2024 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
NÔNG VĂN MÈN (ĐẤT NGỌC XUÂN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
30 |
H14.18-231009-0009 |
09/10/2023 |
20/11/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
PHƯƠNG THỊ HIÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
31 |
H14.18-231010-0020 |
10/10/2023 |
21/11/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TĂNG VĂN PÍNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
32 |
H14.18-231010-0017 |
10/10/2023 |
21/11/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
HOÀNG VĂN LỲ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
33 |
H14.18-231012-0008 |
12/10/2023 |
26/10/2023 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
NÔNG TỰ QUYẾT ( NÔNG TỰ QUỲNH) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
34 |
H14.18-231012-0011 |
12/10/2023 |
26/10/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
HOÀNG NGỌC DƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
35 |
H14.18-231012-0033 |
12/10/2023 |
26/10/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NÔNG VĂN TƯỚNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
36 |
H14.18-231012-0031 |
12/10/2023 |
26/10/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
HOÀNG THỊ BỜI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
37 |
H14.18-231013-0026 |
13/10/2023 |
11/03/2024 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NÔNG THỊ BÍCH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
38 |
H14.18-231016-0025 |
16/10/2023 |
27/11/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
NGUYỄN PHI HÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
39 |
H14.18-231016-0075 |
16/10/2023 |
12/12/2023 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LÃ THỊ NIÊM (CÔNG TY THƯƠNG MẠI XUÂN HOÀ CAO BẰNG ) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
40 |
H14.18-231017-0009 |
17/10/2023 |
31/10/2023 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
ĐỖ VIẾT ĐỊNH (Đ/C XÃ ĐINH VĂN DỰ) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
41 |
H14.18-231017-0011 |
17/10/2023 |
27/10/2023 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THUẤN (Đ/C XÃ ĐINH VĂN DỰ) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
42 |
H14.18-231018-0074 |
18/10/2023 |
01/11/2023 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
NÔNG VŨ TRỌNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
43 |
H14.18-231018-0112 |
18/10/2023 |
30/10/2023 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 103 ngày.
|
TRẦN THỊ HIỆP |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
44 |
H14.18-231019-0025 |
19/10/2023 |
22/03/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG THỊ NGỌC LY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
45 |
H14.18-231019-0069 |
19/10/2023 |
02/11/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
VƯƠNG VĂN TRƯỞNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
46 |
H14.18-231020-0055 |
20/10/2023 |
01/12/2023 |
25/04/2024 |
Trễ hạn 103 ngày.
|
HOÀNG VĂN NAM (ĐẤT NGỌC XUÂN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
47 |
H14.18-231023-0006 |
23/10/2023 |
04/12/2023 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
HOÀNG VĂN BẮC (ĐẤT NGỌC XUÂN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
48 |
H14.18-231023-0047 |
23/10/2023 |
06/11/2023 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
HOÀNG TRUNG THÁI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
49 |
H14.18-231023-0051 |
23/10/2023 |
06/11/2023 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
50 |
H14.18-231023-0052 |
23/10/2023 |
06/11/2023 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
HOÀNG VĂN CƯ (HOÀNG TRUNG THÁI) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
51 |
H14.18-231023-0053 |
23/10/2023 |
06/11/2023 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
HOÀNG THẾ DU |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
52 |
H14.18-231023-0054 |
23/10/2023 |
06/11/2023 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGỌC (HOÀNG TRUNG THÁI) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
53 |
H14.18-231024-0029 |
24/10/2023 |
03/11/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
HOÀNG VĂN CHƯỚC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
54 |
H14.18-231024-0034 |
24/10/2023 |
03/11/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
HOÀNG VĂN CHƯỚC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
55 |
H14.18-231026-0013 |
26/10/2023 |
09/11/2023 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 95 ngày.
|
HOÀNG THỊ THỜI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
56 |
H14.18-231027-0071 |
27/10/2023 |
25/12/2023 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
DƯƠNG TRỌNG THẾ(CÔNG TY CỔ PHẦN 837-XD CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG ) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
57 |
H14.18-231030-0050 |
30/10/2023 |
13/11/2023 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
BẾ THU HIỀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
58 |
H14.18-231030-0051 |
30/10/2023 |
13/11/2023 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
BẾ THU HIỀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
59 |
H14.18-231030-0052 |
30/10/2023 |
13/11/2023 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
TRIỆU VĂN GIÁP |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
60 |
H14.18-231101-0034 |
01/11/2023 |
15/11/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
HOÀNG VĂN TƯ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
61 |
H14.18-231102-0076 |
02/11/2023 |
19/02/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HÀ THANH TOÀN(CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ XD BẢO QUÂN ) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
62 |
H14.18-231103-0001 |
03/11/2023 |
17/11/2023 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
NÔNG VĂN SƠN (NGUYỄN THỊ NƠM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
63 |
H14.18-231103-0002 |
03/11/2023 |
24/11/2023 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
64 |
H14.18-231103-0014 |
03/11/2023 |
17/11/2023 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
NÔNG THỊ THẢO |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
65 |
H14.18-231103-0023 |
03/11/2023 |
29/12/2023 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LƯƠNG HỒNG QUÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
66 |
H14.18-231103-0028 |
03/11/2023 |
15/12/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
HOÀNG THÁI ĐỒNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
67 |
H14.18-231106-0019 |
06/11/2023 |
29/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỤC VĂN PHÁCH (SẦM THỊ ĐẸP) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
68 |
H14.18-231107-0013 |
07/11/2023 |
21/11/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NÔNG THỊ NGUYỆT (NÔNG THỊ POI) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
69 |
H14.18-231107-0014 |
07/11/2023 |
17/11/2023 |
13/01/2024 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NÔNG THỊ POI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
70 |
H14.18-231107-0022 |
07/11/2023 |
21/11/2023 |
09/04/2024 |
Trễ hạn 99 ngày.
|
LỤC VĂN HÌNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
71 |
H14.18-231107-0065 |
07/11/2023 |
17/11/2023 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
LÊ VĂN ĐA (HỢP GIANG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
72 |
H14.18-231107-0068 |
07/11/2023 |
17/11/2023 |
03/02/2024 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
LÂM VĂN BỘ (NGỌC THỊ HOA) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
73 |
H14.18-231107-0070 |
07/11/2023 |
16/11/2023 |
03/02/2024 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
LÂM VĂN BỘ (NGỌC THỊ HOA) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
74 |
H14.18-231108-0106 |
08/11/2023 |
17/11/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN NGHỊ (NGUYỄN XUÂN NGOẠN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
75 |
H14.18-231108-0111 |
08/11/2023 |
17/11/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
HOÀNG VĂN HẢI (NGUYỄN XUÂN NGOẠN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
76 |
H14.18-231108-0116 |
08/11/2023 |
22/11/2023 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
PHÙNG THỊ THƠM (NGUYỄN THỊ NGA) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
77 |
H14.18-231109-0030 |
09/11/2023 |
23/11/2023 |
07/02/2024 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
HỨA ĐOÀN KHÂM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
78 |
H14.18-231109-0050 |
09/11/2023 |
23/11/2023 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
NÔNG THỊ LÀNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
79 |
H14.18-231109-0063 |
09/11/2023 |
21/11/2023 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT HỢP GIANG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
80 |
H14.18-231110-0057 |
10/11/2023 |
22/12/2023 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
TÔ QUANG ĐẠM (TÔ QUANG THUẬT) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
81 |
H14.18-231110-0069 |
10/11/2023 |
21/11/2023 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
LÊ ĐỨC THỌ (LÊ QUANG THÙY) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
82 |
H14.18-231110-0068 |
10/11/2023 |
21/11/2023 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
HOÀNG VIỆT ANH (LÊ QUANG THÙY) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
83 |
H14.18-231110-0080 |
10/11/2023 |
22/12/2023 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐƯỜNG THỊ HỢI (LƯƠNG THỊ HỢP) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
84 |
H14.18-231113-0028 |
13/11/2023 |
23/11/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGỌC VĂN LIÊM (CÔNG VĂN LỰC) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
85 |
H14.18-231113-0039 |
13/11/2023 |
23/11/2023 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TRẦN KIM TÂN (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT ĐỀ THÁM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
86 |
H14.18-231114-0009 |
14/11/2023 |
05/12/2023 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
NÔNG ĐÌNH NHẤT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
87 |
H14.18-231114-0019 |
14/11/2023 |
28/11/2023 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
HOÀNG VĂN NGẦN (HOÀNG VĂN THƯƠNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
88 |
H14.18-231114-0037 |
14/11/2023 |
24/11/2023 |
21/01/2024 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
HOÀNG VĂN KHANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
89 |
H14.18-231114-0035 |
14/11/2023 |
04/12/2023 |
09/01/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
HOÀNG VĂN KHANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
90 |
H14.18-231114-0040 |
14/11/2023 |
04/12/2023 |
09/01/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
HOÀNG VĂN GIANG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
91 |
H14.18-231114-0051 |
14/11/2023 |
28/11/2023 |
09/04/2024 |
Trễ hạn 94 ngày.
|
NÔNG ĐỨC THUẦN (LONG THỊ KIM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
92 |
H14.18-231114-0071 |
14/11/2023 |
26/12/2023 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
HOÀNG VĂN AN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
93 |
H14.18-231114-0084 |
14/11/2023 |
24/11/2023 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
NÔNG VĂN TƯỚNG (LÊ VĂN NHẠC) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
94 |
H14.18-231115-0030 |
15/11/2023 |
29/11/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
HOÀNG VĂN HƯNG (BẾ VĂN CHIẾN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
95 |
H14.18-231115-0034 |
15/11/2023 |
29/11/2023 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
HOÀNG VĂN DƯƠNG (BẾ VĂN CHIẾN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
96 |
H14.18-231116-0042 |
16/11/2023 |
27/11/2023 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
NÔNG THỊ ĐẠT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
97 |
H14.18-231117-0048 |
17/11/2023 |
29/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH THỊ THƠM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
98 |
H14.18-231120-0024 |
20/11/2023 |
29/11/2023 |
13/01/2024 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
BẾ NGỌC DŨNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
99 |
H14.18-231121-0042 |
21/11/2023 |
01/12/2023 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẦN (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
100 |
H14.18-231121-0057 |
21/11/2023 |
06/04/2024 |
08/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÁP THỊ THU TRÀ(CÔNG TY TNHH KHOÁNG SẢN VÀ ĐÁ TỰ NHIÊN VIỆT NAM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
101 |
H14.18-231121-0059 |
21/11/2023 |
01/12/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
HOÀNG VĂN MINH (NÔNG THỊ CHÙ) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
102 |
H14.18-231121-0066 |
21/11/2023 |
03/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRƯƠNG HỒNG THÁI (NGỌC XUÂN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
103 |
H14.18-231122-0017 |
22/11/2023 |
04/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỰU (TÂN GIANG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
104 |
H14.18-231122-0029 |
22/11/2023 |
19/03/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÝ TÔN HUỲNH(CÔNG TY TNHH AN MINH CAO BẰNG ) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
105 |
H14.18-231122-0048 |
22/11/2023 |
04/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
MÃ VĂN HUN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
106 |
H14.18-231122-0056 |
22/11/2023 |
19/02/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRỊNH NGỌC NGHĨA(CHI NHÁNH NGÂN HÀNG CHÍNH SÁCH XÃ HỘI TỈNH CAO BẰNG ) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
107 |
H14.18-231122-0062 |
22/11/2023 |
04/01/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
PHƯƠNG THỊ HIÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
108 |
H14.18-231123-0041 |
23/11/2023 |
05/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐÀM QUANG THỤ (TÂN GIANG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
109 |
H14.18-231123-0046 |
23/11/2023 |
05/01/2024 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
HOÀNG VĂN TRƯỜNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
110 |
H14.18-231123-0047 |
23/11/2023 |
05/01/2024 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
HOÀNG THỊ THANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
111 |
H14.18-231124-0006 |
24/11/2023 |
08/12/2023 |
01/04/2024 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
HÀ HUY HIỆP (HÀ HUY HƯƠNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
112 |
H14.18-231124-0027 |
24/11/2023 |
08/01/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
LA THỊ RANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
113 |
H14.18-231124-0042 |
24/11/2023 |
06/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
BẾ VĂN THUỘC (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
114 |
H14.18-231124-0050 |
24/11/2023 |
08/12/2023 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
HOÀNG VĂN SỨ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
115 |
H14.18-231124-0055 |
24/11/2023 |
08/12/2023 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
HOÀNG VĂN MINH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
116 |
H14.18-231124-0058 |
24/11/2023 |
29/01/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NÔNG VĂN HÒA(CÔNG TY TNHH HÚNG HẬU CB) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
117 |
H14.18-231124-0082 |
24/11/2023 |
08/12/2023 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
BẾ ÍCH VIỆN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
118 |
H14.18-231124-0099 |
24/11/2023 |
08/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NÔNG VĂN CÔNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
119 |
H14.18-231128-0020 |
28/11/2023 |
08/12/2023 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
HOÀNG TUẤN ANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
120 |
H14.18-231128-0023 |
28/11/2023 |
07/12/2023 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
HOÀNG TUẤN ANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
121 |
H14.18-231128-0033 |
28/11/2023 |
02/01/2024 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐOÀN THỊ HOÀN ( ĐÍNH CHÍNH ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT - ĐẤT ĐỀ THÁM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
122 |
H14.18-231128-0053 |
28/11/2023 |
08/12/2023 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
HOÀNG TUẤN ANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
123 |
H14.18-231128-0056 |
28/11/2023 |
07/12/2023 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
HOÀNG TUẤN ANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
124 |
H14.18-231129-0010 |
29/11/2023 |
20/02/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN HOÀNG LUÂN (ĐẤT ĐỀ THÁM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
125 |
H14.18-231129-0063 |
29/11/2023 |
08/12/2023 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
ĐÀM VĂN ĐẠO |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
126 |
H14.18-231129-0064 |
29/11/2023 |
09/01/2024 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VƯƠNG SỸ KHOA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
127 |
H14.18-231130-0041 |
30/11/2023 |
21/12/2023 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG ĐOÀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
128 |
H14.18-231130-0072 |
30/11/2023 |
12/12/2023 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐỖ THỊ HIỀN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
129 |
H14.18-231201-0006 |
01/12/2023 |
08/01/2024 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ THỊ NGOAN (TRIỆU THỊ LIỄU) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
130 |
H14.18-231201-0003 |
01/12/2023 |
12/12/2023 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGÔ THỊ NGOAN (TRIỆU THỊ LIỄU) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
131 |
H14.18-231204-0011 |
04/12/2023 |
25/12/2023 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VƯƠNG KHẮC THÀNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
132 |
H14.18-231204-0032 |
04/12/2023 |
18/12/2023 |
07/02/2024 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
LÝ VĂN TRÌNH (LỤC THỊ LƯƠNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
133 |
H14.18-231204-0035 |
04/12/2023 |
18/12/2023 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
HOÀNG THỊ BÍCH HUỆ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
134 |
H14.18-231204-0051 |
04/12/2023 |
06/03/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DU ( MẤT GCN- ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
135 |
H14.18-231204-0060 |
04/12/2023 |
25/12/2023 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐÀO THỊ THUẬN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
136 |
H14.18-231204-0073 |
04/12/2023 |
14/12/2023 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NÔNG THUÝ NGA (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
137 |
H14.18-231205-0010 |
05/12/2023 |
29/01/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
VŨ THỊ THÁI ( ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
138 |
H14.18-231205-0030 |
05/12/2023 |
19/12/2023 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
ĐÀM THỊ HIÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
139 |
H14.18-231205-0056 |
05/12/2023 |
26/12/2023 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NÔNG THỊ NA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
140 |
H14.18-231205-0065 |
05/12/2023 |
19/12/2023 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
NÔNG ĐỨC TẦM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
141 |
H14.18-231205-0074 |
05/12/2023 |
14/12/2023 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
HOÀNG VĂN THÌNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
142 |
H14.18-231206-0075 |
06/12/2023 |
18/01/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
HOÀNG THỊ XUYÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
143 |
H14.18-231207-0020 |
07/12/2023 |
21/12/2023 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
HOÀNG THỊ PÌ (CHU VĂN LẬP) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
144 |
H14.18-231208-0010 |
08/12/2023 |
20/12/2023 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HOÀNG THỊ BÀY (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT HOÀ CHUNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
145 |
H14.18-231208-0033 |
08/12/2023 |
20/12/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NÔNG THỊ HỚN (MÃ VĂN HÁI) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
146 |
H14.18-231208-0034 |
08/12/2023 |
22/01/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGHIÊM THỊ MAI CHI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
147 |
H14.18-231211-0016 |
11/12/2023 |
14/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐÀM THỊ KHAI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
148 |
H14.18-231211-0041 |
11/12/2023 |
17/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG HẠNH DUNG (ĐẤT ĐỀ THÁM ) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
149 |
H14.18-231211-0043 |
11/12/2023 |
21/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NÔNG THÁI CƠ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
150 |
H14.18-231211-0059 |
11/12/2023 |
21/12/2023 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐOÀN THỊ TỐ UYÊN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
151 |
H14.18-231211-0067 |
11/12/2023 |
21/12/2023 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
CHU VŨ CÚC (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT ĐỀ THÁM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
152 |
H14.18-231211-0068 |
11/12/2023 |
25/12/2023 |
07/02/2024 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGÔ VĂN THUÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
153 |
H14.18-231211-0070 |
11/12/2023 |
21/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG VĂN KHIÊM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
154 |
H14.18-231211-0081 |
11/12/2023 |
25/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NÔNG THỊ TIẾN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
155 |
H14.18-231211-0086 |
11/12/2023 |
21/12/2023 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẠI (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT ĐỀ THÁM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
156 |
H14.18-231211-0089 |
11/12/2023 |
21/12/2023 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN KIÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
157 |
H14.18-231211-0088 |
11/12/2023 |
21/12/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NÔNG VĂN SINH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
158 |
H14.18-231212-0018 |
12/12/2023 |
20/02/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐOÀN THỊ VIỀN ( MẤT TRANG BS- ĐẤT ĐỀ THÁM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
159 |
H14.18-231212-0019 |
12/12/2023 |
20/02/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐOÀN THỊ VIỀN ( MẤT TRANG BS - ĐẤT ĐỀ THÁM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
160 |
H14.18-231212-0021 |
12/12/2023 |
20/02/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐOÀN THỊ VIỀN ( MẤT TRANG BS - ĐẤT ĐỀ THÁM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
161 |
H14.18-231212-0022 |
12/12/2023 |
26/12/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NÔNG THỊ CHÚ (HOÀNG VĂN THÙNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
162 |
H14.18-231212-0029 |
12/12/2023 |
20/02/2024 |
24/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NÔNG THỊ TÂM( ĐẤT ĐỀ THÁM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
163 |
H14.18-231212-0042 |
12/12/2023 |
22/12/2023 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HOÀNG TRUNG KIÊN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
164 |
H14.18-231213-0026 |
13/12/2023 |
25/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BẾ THỊ LAN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
165 |
H14.18-231214-0006 |
14/12/2023 |
26/12/2023 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐOÀN VĂN KHÁNG (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐÂT ĐỀ THÁM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
166 |
H14.18-231214-0019 |
14/12/2023 |
28/12/2023 |
07/02/2024 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NÔNG TUẤN VŨ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
167 |
H14.18-231214-0030 |
14/12/2023 |
26/12/2023 |
15/02/2024 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
ĐOÀN NGỌC THIỆN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN BẢN ĐỒ ĐỀ THÁM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
168 |
H14.18-231214-0033 |
14/12/2023 |
26/12/2023 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG XUÂN TRƯỜNG (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN BẢN ĐỒ TÂN GIANG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
169 |
H14.18-231214-0036 |
14/12/2023 |
28/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG CAO THẮNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
170 |
H14.18-231214-0050 |
14/12/2023 |
28/12/2023 |
07/02/2024 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN HÙNG DUY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
171 |
H14.18-231214-0072 |
14/12/2023 |
30/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU HỒNG THUỶ ( ĐẤT TÂN GIANG- QUA BƯU ĐIỆN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
172 |
H14.18-231215-0017 |
15/12/2023 |
29/01/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
LÃNH THỊ THANH (TRƯỜNG TIỂU HỌC THẠCH LÂM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
173 |
H14.18-231215-0039 |
15/12/2023 |
27/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN VĂN HUY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
174 |
H14.18-231215-0041 |
15/12/2023 |
29/12/2023 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
HỨA THỊ LƯỜNG (PHÙNG THỊ ĐÔNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
175 |
H14.18-231215-0048 |
15/12/2023 |
08/01/2024 |
18/03/2024 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
HOÀNG THỊ KÝ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
176 |
H14.18-231215-0072 |
15/12/2023 |
27/12/2023 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHÙNG THỊ KHÔN (ĐÔNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT HOÀ CHỤNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
177 |
H14.18-231218-0021 |
18/12/2023 |
28/12/2023 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÔ QUANG TUẤN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT NGỌC XUÂN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
178 |
H14.18-231218-0033 |
18/12/2023 |
09/01/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
BÙI TRÀ MY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
179 |
H14.18-231218-0035 |
18/12/2023 |
02/01/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
BÙI TRÀ MY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
180 |
H14.18-231218-0039 |
18/12/2023 |
30/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ MAI HHIÊN ( ĐẤT HỢP GIANG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
181 |
H14.18-231218-0051 |
18/12/2023 |
27/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐINH THỊ VIỂN (CẤP ĐỔI) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
182 |
H14.18-231218-0055 |
18/12/2023 |
09/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG THỊ HỒNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
183 |
H14.18-231218-0060 |
18/12/2023 |
02/01/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
NÔNG VĂN HÒA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
184 |
H14.18-231218-0061 |
18/12/2023 |
02/01/2024 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN BA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
185 |
H14.18-231218-0080 |
18/12/2023 |
02/01/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TƯ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
186 |
H14.18-231219-0036 |
19/12/2023 |
03/01/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NÔNG VĂN CHUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
187 |
H14.18-231219-0046 |
19/12/2023 |
29/01/2024 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG LUYÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
188 |
H14.18-231219-0056 |
19/12/2023 |
31/01/2024 |
18/03/2024 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
HOÀNG MINH HẢI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
189 |
H14.18-231219-0060 |
19/12/2023 |
29/12/2023 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ HOÀI MƠ (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT DUYỆT TRUNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
190 |
H14.18-231219-0062 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG9CÔNG TY CP BĐS HANOVID) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
191 |
H14.18-231219-0063 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
20/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
192 |
H14.18-231219-0067 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
20/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
193 |
H14.18-231219-0065 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
20/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
194 |
H14.18-231219-0068 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
20/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
195 |
H14.18-231219-0070 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
20/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
196 |
H14.18-231219-0069 |
19/12/2023 |
29/12/2023 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LA VĂN VIÊN ( BĐ - THU HỒI ĐẤT DUYỆT TRUNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
197 |
H14.18-231219-0072 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
20/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
198 |
H14.18-231219-0075 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
20/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
199 |
H14.18-231219-0076 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
20/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
200 |
H14.18-231219-0079 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
20/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
201 |
H14.18-231219-0078 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
20/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
202 |
H14.18-231219-0087 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
20/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
203 |
H14.18-231219-0084 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
20/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
204 |
H14.18-231219-0086 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
20/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
205 |
H14.18-231220-0011 |
20/12/2023 |
02/01/2024 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BẾ VĨNH THÁI DUY (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
206 |
H14.18-231220-0015 |
20/12/2023 |
02/01/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
HOÀNG THỊ TUYẾN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
207 |
H14.18-231220-0019 |
20/12/2023 |
04/01/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
HÀ HUY HIỆP (HÀ HUY HƯƠNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
208 |
H14.18-231220-0020 |
20/12/2023 |
04/01/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
HÀ HUY HƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
209 |
H14.18-231220-0074 |
20/12/2023 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀM VĂN ĐẠO |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
210 |
H14.18-231220-0075 |
20/12/2023 |
02/01/2024 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NÔNG THÚY VINH ( ĐẤT CANH TÂN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
211 |
H14.18-231221-0003 |
21/12/2023 |
03/01/2024 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG THANH LÙNG (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
212 |
H14.18-231221-0005 |
21/12/2023 |
03/01/2024 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG THANH LÙNG (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
213 |
H14.18-231221-0012 |
21/12/2023 |
03/01/2024 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LỤC MINH DŨNG (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT TÂN GIANG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
214 |
H14.18-231221-0020 |
21/12/2023 |
03/01/2024 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THUỶ (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN ĐẤT TÂN GIANG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
215 |
H14.18-231221-0036 |
21/12/2023 |
02/01/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
BẾ VĂN LIÊM (HÀ THỊ THỂ) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
216 |
H14.18-231221-0039 |
21/12/2023 |
02/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LỤC VĂN VĨ (CẤP ĐỔI) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
217 |
H14.18-231221-0040 |
21/12/2023 |
26/12/2023 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG NGÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
218 |
H14.18-231221-0041 |
21/12/2023 |
02/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
HOÀNG THỊ LẠI (VI THỊ VIỆN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
219 |
H14.18-231221-0046 |
21/12/2023 |
03/01/2024 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG THỊ THUÝ (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
220 |
H14.18-231221-0049 |
21/12/2023 |
05/01/2024 |
07/02/2024 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NÔNG QUỐC GIA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
221 |
H14.18-231221-0050 |
21/12/2023 |
05/01/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
HOÀNG THỊ THANH LUYỆN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
222 |
H14.18-231221-0054 |
21/12/2023 |
03/01/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
LÝ THỊ SỌI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
223 |
H14.18-231221-0060 |
21/12/2023 |
03/01/2024 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CÙ HUY CÒN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
224 |
H14.18-231221-0065 |
21/12/2023 |
03/01/2024 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NỘI THỊ NHÍU (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT NGỌC XUÂN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
225 |
H14.18-231221-0072 |
21/12/2023 |
03/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
226 |
H14.18-231221-0074 |
21/12/2023 |
26/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LONG THỊ ĐIỂM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
227 |
H14.18-231221-0075 |
21/12/2023 |
02/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HÀ THẾ HUẤN (CẤP ĐỔI) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
228 |
H14.18-231222-0007 |
22/12/2023 |
04/01/2024 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN MINH (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
229 |
H14.18-231222-0013 |
22/12/2023 |
04/01/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
230 |
H14.18-231222-0020 |
22/12/2023 |
04/01/2024 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BẾ LÃNG DŨNG (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
231 |
H14.18-231222-0029 |
22/12/2023 |
09/01/2024 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG HỒNG QUÂN (TỬA 386, TBĐ 2, XÃ KIM ĐỒNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
232 |
H14.18-231222-0048 |
22/12/2023 |
27/02/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG THỊ TUYẾT ( ĐẤT ĐỀ THÁM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
233 |
H14.18-231222-0049 |
22/12/2023 |
03/01/2024 |
03/04/2024 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
NÔNG VĂN MINH (NÔNG THỊ HOÀN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
234 |
H14.18-231222-0053 |
22/12/2023 |
27/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ HƯỜNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
235 |
H14.18-231222-0054 |
22/12/2023 |
04/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGÔ THỊ THU HƯƠNG ( BĐ THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
236 |
H14.18-231225-0002 |
25/12/2023 |
05/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐOÀN THỊ NGA (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
237 |
H14.18-231225-0035 |
25/12/2023 |
05/01/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NÔNG VĂN KÍN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
238 |
H14.18-231225-0055 |
25/12/2023 |
05/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TÀO VĂN ĐINH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
239 |
H14.18-231225-0058 |
25/12/2023 |
05/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
240 |
H14.18-231225-0059 |
25/12/2023 |
05/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
241 |
H14.18-231225-0062 |
25/12/2023 |
05/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
242 |
H14.18-231225-0063 |
25/12/2023 |
28/12/2023 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
TRẦN THỊ DUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
243 |
H14.18-231225-0068 |
25/12/2023 |
05/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRIỆU ĐỨC THUY (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
244 |
H14.18-231225-0069 |
25/12/2023 |
05/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TRIỆU ĐỨC HUY (THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
245 |
H14.18-231225-0079 |
25/12/2023 |
05/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
PHẠM HỒNG THÁI ( THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ- LỢI XL) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
246 |
H14.18-231226-0001 |
26/12/2023 |
30/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG THỊ THANH ( ĐẤT TÂN GIANG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
247 |
H14.18-231226-0020 |
26/12/2023 |
08/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NÔNG THỊ MỚI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
248 |
H14.18-231226-0021 |
26/12/2023 |
08/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NÔNG THỊ TỐT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
249 |
H14.18-231226-0028 |
26/12/2023 |
08/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LUẬN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
250 |
H14.18-231226-0041 |
26/12/2023 |
07/02/2024 |
18/03/2024 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
TĂNG QUỐC KHẢI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
251 |
H14.18-231226-0047 |
26/12/2023 |
08/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THẾ (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
252 |
H14.18-231226-0045 |
26/12/2023 |
10/01/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
MÃ TỰ QUANG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
253 |
H14.18-231226-0074 |
26/12/2023 |
05/01/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NÔNG QUANG PHÁO |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
254 |
H14.18-231226-0077 |
26/12/2023 |
17/01/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
HOÀNG THỊ PHUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
255 |
H14.18-231227-0025 |
27/12/2023 |
30/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀM VĂN DẬU ( ĐẤT TÂN GIANG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
256 |
H14.18-231227-0032 |
27/12/2023 |
09/01/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOAN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
257 |
H14.18-231227-0038 |
27/12/2023 |
02/01/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
LỤC VĂN LIÀNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
258 |
H14.18-231227-0042 |
27/12/2023 |
23/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
259 |
H14.18-231227-0063 |
27/12/2023 |
09/01/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
ĐÀM HỒNG NHUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
260 |
H14.18-231228-0014 |
28/12/2023 |
10/01/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
TRIỆU VĂN DẮT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
261 |
H14.18-231228-0027 |
28/12/2023 |
10/01/2024 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HUYÊN ( ĐÍNH CHÍNH NỘI DUNG IN SAI ĐC ĐẤT - ĐẤT ĐỀ THÁM)) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
262 |
H14.18-231228-0043 |
28/12/2023 |
10/01/2024 |
15/02/2024 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÙNG LINH (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
263 |
H14.18-231228-0044 |
28/12/2023 |
10/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÙNG LINH (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
264 |
H14.18-231228-0051 |
28/12/2023 |
10/01/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
BAN HỒNG TỚI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
265 |
H14.18-231229-0003 |
29/12/2023 |
11/01/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
HOÀNG THỊ VANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
266 |
H14.18-231229-0034 |
29/12/2023 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÔNG THẾ CHÍNH (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN ĐẤT HOÀ CHUNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
267 |
H14.18-231229-0035 |
29/12/2023 |
11/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THỊ THÓ (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN ĐẤT ĐỀ THÁM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
268 |
H14.18-231229-0036 |
29/12/2023 |
30/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BẾ THỊ BIỆN ( MẤT GCN - ĐẤT TÂN GIANG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
269 |
H14.18-231229-0046 |
29/12/2023 |
15/01/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
LÝ HẢI VINH (MÃ THỊ MỸ THƯ) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
270 |
H14.18-231229-0049 |
29/12/2023 |
11/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ THỊ QUẾ ( ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
271 |
H14.18-231229-0056 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HỨA VĂN THỌ (ĐẤT SÔNG HIẾN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
272 |
H14.18-240102-0005 |
02/01/2024 |
29/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THỊ HỢI ( ĐẤT HỢP GIANG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
273 |
H14.18-240102-0009 |
02/01/2024 |
11/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀM THỊ OANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
274 |
H14.18-240102-0012 |
02/01/2024 |
20/02/2024 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN TOẢN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
275 |
H14.18-240102-0028 |
02/01/2024 |
11/01/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
HOÀNG VĂN NIỀM (LÃ QUÝ SÁNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
276 |
H14.18-240102-0043 |
02/01/2024 |
16/01/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
VY VĂN DUY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
277 |
H14.18-240103-0025 |
03/01/2024 |
12/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ THIỀU |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
278 |
H14.18-240103-0027 |
03/01/2024 |
17/01/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NÔNG THỊ MỸ HẢO |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
279 |
H14.18-240103-0033 |
03/01/2024 |
15/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NÔNG HƯƠNG THU (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN ĐẤT ĐỀ THÁM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
280 |
H14.18-240103-0040 |
03/01/2024 |
12/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ PHẶT (CẤP ĐỔI) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
281 |
H14.18-240103-0043 |
03/01/2024 |
21/02/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
LƯƠNG KHẢI VĂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
282 |
H14.18-240103-0046 |
03/01/2024 |
08/01/2024 |
09/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ THỊ QUYÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
283 |
H14.18-240103-0051 |
03/01/2024 |
08/01/2024 |
09/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ THỊ LÝ LIỄU |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
284 |
H14.18-240103-0050 |
03/01/2024 |
15/01/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
HÀ THỊ CÚC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
285 |
H14.18-240103-0052 |
03/01/2024 |
15/01/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
TRIỆU THẾ THUẦN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
286 |
H14.18-240103-0054 |
03/01/2024 |
15/01/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
HOÀNG VĂN THỤ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
287 |
H14.18-240103-0055 |
03/01/2024 |
15/01/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
TRIỆU ĐÌNH TRỌNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
288 |
H14.18-240103-0057 |
03/01/2024 |
15/01/2024 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NÔNG THỊ NGỌC LAN (THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
289 |
H14.18-240103-0064 |
03/01/2024 |
15/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG HỒNG NINH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
290 |
H14.18-240103-0066 |
03/01/2024 |
22/02/2024 |
24/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÔNG HOÀNG CƯƠNG ( ĐẤT HOÀ CHUNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
291 |
H14.18-240104-0002 |
04/01/2024 |
16/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
292 |
H14.18-240104-0003 |
04/01/2024 |
16/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
293 |
H14.18-240104-0004 |
04/01/2024 |
16/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
294 |
H14.18-240104-0009 |
04/01/2024 |
16/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
295 |
H14.18-240104-0006 |
04/01/2024 |
16/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
296 |
H14.18-240104-0007 |
04/01/2024 |
16/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
297 |
H14.18-240104-0008 |
04/01/2024 |
16/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
298 |
H14.18-240104-0010 |
04/01/2024 |
16/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
299 |
H14.18-240104-0011 |
04/01/2024 |
16/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
300 |
H14.18-240104-0022 |
04/01/2024 |
16/01/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
CHU THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
301 |
H14.18-240104-0024 |
04/01/2024 |
16/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
302 |
H14.18-240104-0028 |
04/01/2024 |
16/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
303 |
H14.18-240104-0033 |
04/01/2024 |
15/01/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGHIÊM THỊ MAI CHI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
304 |
H14.18-240104-0047 |
04/01/2024 |
18/01/2024 |
07/02/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
CHU THỊ NHÓI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
305 |
H14.18-240104-0049 |
04/01/2024 |
16/01/2024 |
03/02/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐÀM VĂN HUẤN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
306 |
H14.18-240104-0054 |
04/01/2024 |
09/01/2024 |
03/02/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LỤC MINH ĐỨC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
307 |
H14.18-240104-0056 |
04/01/2024 |
09/01/2024 |
03/02/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HOÀNG THỊ CÁI (LỤC MINH ĐỨC) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
308 |
H14.18-240105-0004 |
05/01/2024 |
17/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NÔNG THỊ LIỆM ( BĐ CẤP ĐỔI GCN MỚI)- ĐẤT ĐỀ THÁM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
309 |
H14.18-240105-0003 |
05/01/2024 |
17/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NÔNG VĂN NIỆM ( BĐ CẤP ĐỔI GCN MỚI)- ĐẤT ĐỀ THÁM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
310 |
H14.18-240105-0020 |
05/01/2024 |
17/01/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
VƯƠNG THỊ RU |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
311 |
H14.18-240105-0023 |
05/01/2024 |
17/01/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
LỤC THỊ DINH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
312 |
H14.18-240105-0034 |
05/01/2024 |
17/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRIỆU VĂN ĐÁP |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
313 |
H14.18-240108-0021 |
08/01/2024 |
18/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀM ĐÌNH CẬN ( THAY ĐỔI SỐ CMND SANG CCCD) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
314 |
H14.18-240108-0038 |
08/01/2024 |
22/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐOÀN MINH ĐỨC (ĐẤT HƯNG ĐẠO) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
315 |
H14.18-240108-0051 |
08/01/2024 |
18/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LA THỊ PHƯỢNG ( BĐ CMĐ - ĐẤT NGỌC XUÂN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
316 |
H14.18-240108-0055 |
08/01/2024 |
22/01/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
LÂM VĂN CHỜ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
317 |
H14.18-240108-0059 |
08/01/2024 |
23/01/2024 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÀNH ĐỨC HOÀI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
318 |
H14.18-240108-0064 |
08/01/2024 |
18/01/2024 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BIÊN (ĐẤT ĐỀ THẮM) THAY ĐÔI THÔNG TIN TĐ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
319 |
H14.18-240108-0067 |
08/01/2024 |
18/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG HỮU PHÚC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
320 |
H14.18-240109-0038 |
09/01/2024 |
30/01/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MÔNG THU HƯƠNG (HƯNG ĐẠO) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
321 |
H14.18-240109-0043 |
09/01/2024 |
15/03/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÝ TÔN HUỲNH(CÔNG TY TNHH AN MINH CAO BẰNG ) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
322 |
H14.18-240109-0049 |
09/01/2024 |
19/01/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NÔNG VĂN SINH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
323 |
H14.18-240109-0052 |
09/01/2024 |
18/01/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NÔNG VĂN SINH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
324 |
H14.18-240110-0001 |
10/01/2024 |
31/01/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
BẾ THỊ NHUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
325 |
H14.18-240110-0002 |
10/01/2024 |
31/01/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
BẾ THỊ NHUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
326 |
H14.18-240110-0003 |
10/01/2024 |
31/01/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN CÂU |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
327 |
H14.18-240110-0012 |
10/01/2024 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NÔNG THỊ LÊ ( BĐ THAY ĐỔI CMND VÀ ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
328 |
H14.18-240110-0015 |
10/01/2024 |
19/01/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGÔ VĂN CƯƠNG ( ĐẤT SÔNG HIẾN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
329 |
H14.18-240110-0022 |
10/01/2024 |
24/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HOÀNG THỊ CHUYÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
330 |
H14.18-240110-0043 |
10/01/2024 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TẠ ÁNH TUYẾT (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
331 |
H14.18-240110-0038 |
10/01/2024 |
24/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ MAI HƯƠNG (TẶNG CHO HƯNG ĐẠO) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
332 |
H14.18-240110-0040 |
10/01/2024 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BẾ THỊ KIẾN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT TÂN GIANG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
333 |
H14.18-240110-0045 |
10/01/2024 |
22/01/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NÔNG CÔNG QUÂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
334 |
H14.18-240110-0047 |
10/01/2024 |
11/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG(CÔNG TY CP THUỐC LÁ CAO BẰNG ) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
335 |
H14.18-240110-0054 |
10/01/2024 |
01/04/2024 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG THỊ DUYÊN (TÂN GIANG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
336 |
H14.18-240110-0055 |
10/01/2024 |
22/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐOÀN XUÂN DŨNG (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
337 |
H14.18-240110-0058 |
10/01/2024 |
22/01/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
ĐOÀN TRỌNG TĂNG (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
338 |
H14.18-240110-0057 |
10/01/2024 |
24/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN DUY BÁCH (CHUYỂN NHƯỢNG SÔNG HIẾN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
339 |
H14.18-240110-0059 |
10/01/2024 |
19/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÂM VĂN THÔNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
340 |
H14.18-240110-0060 |
10/01/2024 |
19/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÂM VĂN BÒNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
341 |
H14.18-240111-0001 |
11/01/2024 |
23/01/2024 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ TUYẾT ( BIẾN ĐỘNG THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
342 |
H14.18-240111-0014 |
11/01/2024 |
23/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN YẾN LAN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
343 |
H14.18-240111-0016 |
11/01/2024 |
23/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN YẾN LAN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
344 |
H14.18-240111-0019 |
11/01/2024 |
23/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN YẾN LAN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
345 |
H14.18-240111-0024 |
11/01/2024 |
23/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
346 |
H14.18-240111-0025 |
11/01/2024 |
23/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
347 |
H14.18-240111-0033 |
11/01/2024 |
23/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
348 |
H14.18-240111-0030 |
11/01/2024 |
23/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
349 |
H14.18-240111-0041 |
11/01/2024 |
23/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
350 |
H14.18-240111-0060 |
11/01/2024 |
23/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
351 |
H14.18-240111-0062 |
11/01/2024 |
23/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
352 |
H14.18-240111-0068 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHƯƠNG THỊ LAN HƯƠNG(CÔNG TY TNHH HOÀ PHÁT) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
353 |
H14.18-240112-0002 |
12/01/2024 |
19/02/2024 |
24/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NÔNG ÍCH TRỌNG ( ĐẤT HÒA CHUNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
354 |
H14.18-240112-0010 |
12/01/2024 |
02/02/2024 |
11/02/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ-CHẬT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
355 |
H14.18-240112-0014 |
12/01/2024 |
24/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN LỢI - BÙI ĐỨC THỊNH (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
356 |
H14.18-240112-0023 |
12/01/2024 |
24/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TÔ THỊ THẢO (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
357 |
H14.18-240112-0024 |
12/01/2024 |
24/01/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
LÂM VĂN BÒNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
358 |
H14.18-240112-0030 |
12/01/2024 |
24/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
359 |
H14.18-240112-0032 |
12/01/2024 |
24/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
360 |
H14.18-240112-0031 |
12/01/2024 |
24/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
361 |
H14.18-240112-0038 |
12/01/2024 |
24/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHÂU (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
362 |
H14.18-240112-0035 |
12/01/2024 |
24/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHÂU (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
363 |
H14.18-240112-0056 |
12/01/2024 |
23/01/2024 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BẾ ÍCH CHÍNH (CẤP ĐỔI) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
364 |
H14.18-240112-0062 |
12/01/2024 |
24/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
365 |
H14.18-240112-0064 |
12/01/2024 |
23/01/2024 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRIỆU VĂN MINH (CẤP ĐỔI) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
366 |
H14.18-240112-0065 |
12/01/2024 |
24/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
367 |
H14.18-240112-0066 |
12/01/2024 |
24/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
368 |
H14.18-240112-0068 |
12/01/2024 |
26/01/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
MÃ THỊ HOÀNG DU (HOÀNG TRUNG THÁI) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
369 |
H14.18-240112-0069 |
12/01/2024 |
24/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
370 |
H14.18-240112-0063 |
12/01/2024 |
24/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
371 |
H14.18-240112-0067 |
12/01/2024 |
24/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
372 |
H14.18-240115-0005 |
15/01/2024 |
25/01/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TÔ QUANG DỰ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
373 |
H14.18-240115-0047 |
15/01/2024 |
25/01/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG THỊ ĐẸP ( BĐ THU HỒI ĐẤT - ĐẤT ĐỀ THÁM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
374 |
H14.18-240115-0053 |
15/01/2024 |
25/01/2024 |
15/02/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NÔNG THỊ NHUNG ( BĐ THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ- ĐẤT TÂN GIANG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
375 |
H14.18-240115-0063 |
15/01/2024 |
25/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHAN VĂN KHƯƠNG (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
376 |
H14.18-240115-0056 |
15/01/2024 |
29/01/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRỊNH THỊ TUYẾN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
377 |
H14.18-240115-0057 |
15/01/2024 |
25/01/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
HOÀNG VĂN KIỂM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
378 |
H14.18-240115-0061 |
15/01/2024 |
05/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
ĐÀM VĂN NAM (SÔNG HIẾN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
379 |
H14.18-240115-0068 |
15/01/2024 |
25/01/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
VƯƠNG THỊ SÔNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
380 |
H14.18-240115-0072 |
15/01/2024 |
18/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ TÍCH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
381 |
H14.18-240115-0081 |
15/01/2024 |
25/01/2024 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC DŨNG ( ĐÍNH CHÍNH ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
382 |
H14.18-240116-0001 |
16/01/2024 |
19/01/2024 |
03/02/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐÀM THỊ HUỆ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
383 |
H14.18-240116-0003 |
16/01/2024 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN KÍN ( QUA BƯU ĐIỆN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
384 |
H14.18-240116-0008 |
16/01/2024 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN PHƯỢNG XUÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
385 |
H14.18-240116-0019 |
16/01/2024 |
26/01/2024 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHU PHƯƠNG CHUNG ( ĐÍNH CHÍNH SỐ CCCD- ĐẤT SÔNG HIẾN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
386 |
H14.18-240116-0033 |
16/01/2024 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN THỊ THANH NHÀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
387 |
H14.18-240116-0056 |
16/01/2024 |
26/01/2024 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN BẮC (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN ĐẤT ĐỀ THÁM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
388 |
H14.18-240116-0058 |
16/01/2024 |
26/01/2024 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHUNG CAO BẮC ( BĐ THÔNG TIN CHỦ SD ĐẤT)- ĐẤT HỢP GIANG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
389 |
H14.18-240116-0061 |
16/01/2024 |
26/01/2024 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ NGỌC TÂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
390 |
H14.18-240116-0062 |
16/01/2024 |
26/01/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
HOÀNG VĂN THÁI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
391 |
H14.18-240116-0066 |
16/01/2024 |
25/01/2024 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ SOAN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
392 |
H14.18-240116-0067 |
16/01/2024 |
26/01/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÚ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
393 |
H14.18-240116-0070 |
16/01/2024 |
25/01/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÚ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
394 |
H14.18-240116-0077 |
16/01/2024 |
26/01/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TRẦN THÀNH TƯỜNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
395 |
H14.18-240116-0079 |
16/01/2024 |
25/01/2024 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÃ THỊ ĐIỂM (CẤP ĐỔI) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
396 |
H14.18-240117-0003 |
17/01/2024 |
29/01/2024 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN ĐỨC AM ( ĐÍNH CHÍNH ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ)- ĐẤTT ĐỀ THÁM - QUA BƯU DIỆN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
397 |
H14.18-240117-0001 |
17/01/2024 |
28/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ ĐỨC MÌNH (THỬA 28, TBĐ 23, ĐÔNG KHÊ) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
398 |
H14.18-240117-0002 |
17/01/2024 |
28/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ XUÂN SÁNG (THỬA 27, TBĐ 23, ĐÔNG KHÊ) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
399 |
H14.18-240117-0020 |
17/01/2024 |
29/01/2024 |
15/02/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
BẾ ÍCH TRỌNG (THAY ĐỔI TÊN, ĐỊA CHỈ ĐỀ THÁM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
400 |
H14.18-240117-0023 |
17/01/2024 |
29/01/2024 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN TỈNH (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT NGỌC XUÂN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
401 |
H14.18-240117-0021 |
17/01/2024 |
31/01/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
HOÀNG VĂN TUYÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
402 |
H14.18-240117-0026 |
17/01/2024 |
26/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BẾ VĂN THÀNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
403 |
H14.18-240117-0030 |
17/01/2024 |
29/01/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
BẾ VĂN THÀNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
404 |
H14.18-240117-0036 |
17/01/2024 |
29/01/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
HOÀNG QUỐC SANH (LÂM THỊ NGÂN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
405 |
H14.18-240117-0038 |
17/01/2024 |
29/01/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NÔNG HỒNG SƠN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
406 |
H14.18-240117-0042 |
17/01/2024 |
26/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH THỊ PHƯỢNG (THỬA 46, TBĐ 27, XÃ ĐỨC XUÂN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
407 |
H14.18-240117-0049 |
17/01/2024 |
29/01/2024 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THẾ THUYẾT ( BĐ THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
408 |
H14.18-240118-0002 |
18/01/2024 |
15/02/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SIM (SÔNG HIẾN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
409 |
H14.18-240118-0003 |
18/01/2024 |
15/02/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SIM (SÔNG HIẾN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
410 |
H14.18-240118-0034 |
18/01/2024 |
30/01/2024 |
15/02/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NÔNG THỊ DUYÊN (THAY ĐỔI SỐ THỬA, TBĐ NGỌC XUÂN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
411 |
H14.18-240118-0040 |
18/01/2024 |
15/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐÀM VĂN TIẾN (SÔNG HIẾN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
412 |
H14.18-240118-0054 |
18/01/2024 |
23/01/2024 |
03/02/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG THỊ LINH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
413 |
H14.18-240119-0011 |
19/01/2024 |
31/01/2024 |
15/02/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HỨA QUỲNH NGA ( BĐ THAY ĐỔI TT CỦA NGƯỜI SD ĐẤT) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
414 |
H14.18-240119-0022 |
19/01/2024 |
24/01/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
LÝ VĂN KHÁNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
415 |
H14.18-240119-0027 |
19/01/2024 |
02/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LỤC THỊ KIM NHƯ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
416 |
H14.18-240119-0030 |
19/01/2024 |
02/02/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NÔNG VĂN LONG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
417 |
H14.18-240119-0032 |
19/01/2024 |
30/01/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TRẦN HỮU HÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
418 |
H14.18-240122-0005 |
22/01/2024 |
01/02/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
HOÀNG THỊ VANH (THAY ĐỔI THÔNG TIN SỐ THỬA, TỜ BĐ NGỌC XUÂN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
419 |
H14.18-240122-0010 |
22/01/2024 |
31/01/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NÔNG VĂN SINH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
420 |
H14.18-240122-0011 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
03/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐÀM THỊ HUỆ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
421 |
H14.18-240122-0044 |
22/01/2024 |
05/02/2024 |
07/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
SẦM THỊ HẢO |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
422 |
H14.18-240123-0009 |
23/01/2024 |
20/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NÔNG VĂN PHONG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
423 |
H14.18-240123-0012 |
23/01/2024 |
20/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐÀM THẾ CẢNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
424 |
H14.18-240123-0015 |
23/01/2024 |
12/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ VIÊN(TRƯỜNG MẦM NON TRƯƠNG VƯƠNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
425 |
H14.18-240123-0019 |
23/01/2024 |
20/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HỒ SỸ KHANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
426 |
H14.18-240123-0020 |
23/01/2024 |
20/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NÔNG QUỐC BIỂU |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
427 |
H14.18-240123-0029 |
23/01/2024 |
22/02/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MAI XUÂN LINH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
428 |
H14.18-240123-0032 |
23/01/2024 |
20/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐỖ THỊ HUẾ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
429 |
H14.18-240123-0034 |
23/01/2024 |
20/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
SẦM THỊ PHẤN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
430 |
H14.18-240123-0035 |
23/01/2024 |
20/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
SẦM THỊ PHẤN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
431 |
H14.18-240123-0038 |
23/01/2024 |
20/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM VĂN CƯỜNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
432 |
H14.18-240123-0043 |
23/01/2024 |
20/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM VĂN CƯỜNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
433 |
H14.18-240123-0056 |
23/01/2024 |
02/02/2024 |
01/04/2024 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NÔNG THỊ THÚY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
434 |
H14.18-240123-0077 |
23/01/2024 |
26/01/2024 |
03/02/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG NGỌC YÊU |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
435 |
H14.18-240124-0003 |
24/01/2024 |
05/02/2024 |
15/02/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN ( ĐÍNH CHÍNH ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
436 |
H14.18-240124-0010 |
24/01/2024 |
29/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VI THANH ĐỐI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
437 |
H14.18-240124-0011 |
24/01/2024 |
05/02/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
HỨA VĂN MÃO |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
438 |
H14.18-240124-0021 |
24/01/2024 |
05/02/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
BÙI THỊ NGHIÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
439 |
H14.18-240124-0017 |
24/01/2024 |
29/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN PHÚC ( QUA BƯU ĐIỆN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
440 |
H14.18-240124-0022 |
24/01/2024 |
07/02/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN QUANG HUY (TẶNG CHO SÔNG HIẾN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
441 |
H14.18-240124-0038 |
24/01/2024 |
29/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THU HIỀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
442 |
H14.18-240124-0041 |
24/01/2024 |
29/01/2024 |
03/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRIỆU VĂN DUY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
443 |
H14.18-240124-0051 |
24/01/2024 |
05/02/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
HOÀNG THỊ TẮN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
444 |
H14.18-240124-0058 |
24/01/2024 |
07/02/2024 |
28/02/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐẶNG HÙNG TỨ (SÔNG HIẾN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
445 |
H14.18-240124-0067 |
24/01/2024 |
21/02/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI BÌNH(CÔNG TY CP BIC VIỆT NAM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
446 |
H14.18-240124-0069 |
24/01/2024 |
21/02/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI BÌNH(CÔNG TY CP BIC VIỆT NAM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
447 |
H14.18-240124-0070 |
24/01/2024 |
21/02/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI BÌNH(CÔNG TY CP BIC VIỆT NAM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
448 |
H14.18-240124-0068 |
24/01/2024 |
21/02/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI BÌNH(CÔNG TY CP BIC VIỆT NAM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
449 |
H14.18-240124-0071 |
24/01/2024 |
21/02/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI BÌNH(CÔNG TY CP BIC VIỆT NAM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
450 |
H14.18-240124-0073 |
24/01/2024 |
21/02/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI BÌNH(CÔNG TY CP BIC VIỆT NAM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
451 |
H14.18-240124-0074 |
24/01/2024 |
21/02/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI BÌNH(CÔNG TY CP BIC VIỆT NAM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
452 |
H14.18-240125-0024 |
25/01/2024 |
06/02/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
HOÀNG THÚY NHUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
453 |
H14.18-240125-0027 |
25/01/2024 |
30/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG QUANG TOÀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
454 |
H14.18-240125-0029 |
25/01/2024 |
22/02/2024 |
12/04/2024 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
HOÀNG SÁNG PHÙ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
455 |
H14.18-240125-0038 |
25/01/2024 |
11/04/2024 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ THU (HOÀ CHUNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
456 |
H14.18-240125-0039 |
25/01/2024 |
06/02/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
BÙI XUÂN TRƯỜNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
457 |
H14.18-240125-0041 |
25/01/2024 |
06/02/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
HÀ THỊ MÙA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
458 |
H14.18-240125-0044 |
25/01/2024 |
22/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN VĂN CHỦ (SÔNG HIẾN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
459 |
H14.18-240125-0055 |
25/01/2024 |
30/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ NHÌNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
460 |
H14.18-240125-0056 |
25/01/2024 |
30/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN MINH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
461 |
H14.18-240125-0062 |
25/01/2024 |
30/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ NHÀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
462 |
H14.18-240126-0022 |
26/01/2024 |
16/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN MINH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
463 |
H14.18-240126-0024 |
26/01/2024 |
16/02/2024 |
08/04/2024 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
HOÀNG VĂN THÀNH (THỪA KẾ HƯNG ĐẠO) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
464 |
H14.18-240126-0030 |
26/01/2024 |
07/02/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRIỆU VĂN SIỀN (THAY ĐỔI SỐ THỬA, TỜ BĐ NGỌC XUÂN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
465 |
H14.18-240126-0053 |
26/01/2024 |
07/02/2024 |
15/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LỤC THỊ DUYÊN ( BĐ CẤP ĐỔI GCN MỚI) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
466 |
H14.18-240129-0003 |
29/01/2024 |
01/02/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN DUY KHƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
467 |
H14.18-240129-0012 |
29/01/2024 |
01/02/2024 |
03/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ LINH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
468 |
H14.18-240129-0016 |
29/01/2024 |
01/02/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ UYẾN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
469 |
H14.18-240129-0018 |
29/01/2024 |
19/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐÀM TUẤN DŨNG (CHUYỂN NHƯỢNG SÔNG HIẾN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
470 |
H14.18-240129-0026 |
29/01/2024 |
01/02/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU VĂN LÂM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
471 |
H14.18-240129-0034 |
29/01/2024 |
15/02/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ NHEO |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
472 |
H14.18-240129-0038 |
29/01/2024 |
01/02/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN KHẮP |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
473 |
H14.18-240129-0045 |
29/01/2024 |
01/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NÔNG VĂN TẦN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
474 |
H14.18-240129-0052 |
29/01/2024 |
15/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC CHINH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
475 |
H14.18-240129-0053 |
29/01/2024 |
19/02/2024 |
01/04/2024 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
MÃ THỊ NGÂN (HOÀNG VĂN QUÂN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
476 |
H14.18-240130-0003 |
30/01/2024 |
16/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ ENG ( BĐ CHUYỂN NHƯỢNG QSDĐ) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
477 |
H14.18-240130-0009 |
30/01/2024 |
16/02/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ VĂN XỤ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
478 |
H14.18-240130-0015 |
30/01/2024 |
16/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÝ THỊ BẰNG( BĐ THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
479 |
H14.18-240130-0025 |
30/01/2024 |
04/03/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ HOÀ (ĐẤT ĐỀ THÁM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
480 |
H14.18-240130-0022 |
30/01/2024 |
15/04/2024 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN HƯỞNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
481 |
H14.18-240130-0023 |
30/01/2024 |
22/02/2024 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ VIỀN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
482 |
H14.18-240130-0028 |
30/01/2024 |
02/02/2024 |
03/02/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NÔNG QUỐC GIA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
483 |
H14.18-240130-0043 |
30/01/2024 |
16/02/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NÔNG THANH QUÝT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
484 |
H14.18-240130-0049 |
30/01/2024 |
16/02/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
HOÀNG VĂN DŨNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
485 |
H14.18-240130-0059 |
30/01/2024 |
02/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NÔNG THỊ HÀI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
486 |
H14.18-240130-0080 |
30/01/2024 |
20/02/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NÔNG THỊ OANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
487 |
H14.18-240130-0078 |
30/01/2024 |
16/02/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NÔNG THỊ OANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
488 |
H14.18-240130-0079 |
30/01/2024 |
20/02/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NÔNG THỊ OANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
489 |
H14.18-240131-0006 |
31/01/2024 |
20/03/2024 |
23/04/2024 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐINH THỊ LIÊN(CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU BẢO LIÊN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
490 |
H14.18-240131-0012 |
31/01/2024 |
21/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NÔNG THỊ NA (HOÀNG THỊ LIỄU) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
491 |
H14.18-240131-0027 |
31/01/2024 |
19/02/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
PHƯƠNG QUỐC TUẤN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
492 |
H14.18-240131-0028 |
31/01/2024 |
19/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH NGỌC TUYẾN (THAY ĐỔI SỐ THỬA, TỜ BĐ NGỌC XUÂN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
493 |
H14.18-240131-0030 |
31/01/2024 |
21/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
CHU PHƯƠNG LỢI (TẶNG CHO HƯNG ĐẠO) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
494 |
H14.18-240131-0045 |
31/01/2024 |
21/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NÔNG HƯƠNG THU (CHUYỂN NHƯỢNG SÔNG HIẾN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
495 |
H14.18-240131-0052 |
31/01/2024 |
05/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NÔNG VĂN VIỆT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
496 |
H14.18-240131-0053 |
31/01/2024 |
05/02/2024 |
07/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THÚY VỌNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
497 |
H14.18-240131-0055 |
31/01/2024 |
11/04/2024 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH THỊ VIỆT ( ĐẤT ĐỀ THÁM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
498 |
H14.18-240131-0060 |
31/01/2024 |
19/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHÂU ( BĐ THAY ĐỔI NĂM SINH) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
499 |
H14.18-240201-0024 |
01/02/2024 |
22/02/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐÀM VĂN HỔ (ĐÀM THỊ NHUNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
500 |
H14.18-240201-0036 |
01/02/2024 |
22/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG THỊ NA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
501 |
H14.18-240201-0045 |
01/02/2024 |
22/02/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LƯƠNG ÍCH ĐÔNG (TẶNG CHO HƯNG ĐẠO) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
502 |
H14.18-240201-0065 |
01/02/2024 |
20/02/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHƯƠNG ĐÌNH ONG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
503 |
H14.18-240202-0052 |
02/02/2024 |
01/03/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
LƯƠNG ĐỨC HUY (HƯNG ĐẠO) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
504 |
H14.18-240205-0011 |
05/02/2024 |
26/02/2024 |
28/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ THỊ HỢP (CHUYỂN NHƯỢNG SÔNG HIẾN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
505 |
H14.18-240205-0023 |
05/02/2024 |
08/04/2024 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NÔNG VĂN LIÊM ( ĐẤT TÂN GIANG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
506 |
H14.18-240205-0022 |
05/02/2024 |
22/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐẦM (THAY ĐỔI SỐ THỬA, TỜ BĐ HOÀ CHUNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
507 |
H14.18-240205-0030 |
05/02/2024 |
15/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRIỆU MINH HÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
508 |
H14.18-240205-0047 |
05/02/2024 |
22/02/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NÔNG THỊ MINH NGUYỆT ( THU HỔI ĐẤT NGỌC XUÂN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
509 |
H14.18-240205-0050 |
05/02/2024 |
22/02/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐẶNG THỊ QUYÊN ( THU HỒI ĐẤT NGỌC XUÂN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
510 |
H14.18-240206-0002 |
06/02/2024 |
26/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ OANH ( ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
511 |
H14.18-240206-0006 |
06/02/2024 |
22/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN CAO SỸ ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
512 |
H14.18-240206-0007 |
06/02/2024 |
22/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN CAO SỸ ( ĐẤT HƯNG ĐẠO ) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
513 |
H14.18-240206-0023 |
06/02/2024 |
27/02/2024 |
06/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LONG VĂN HUY (CHUYỂN NHƯỢNG SÔNG HIẾN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
514 |
H14.18-240206-0024 |
06/02/2024 |
23/02/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG THÚY NHUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
515 |
H14.18-240206-0035 |
06/02/2024 |
26/03/2024 |
02/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ MINH HUÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
516 |
H14.18-240206-0036 |
06/02/2024 |
16/02/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THANH TƯỜNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
517 |
H14.18-240206-0042 |
06/02/2024 |
16/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN TUÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
518 |
H14.18-240206-0053 |
06/02/2024 |
23/02/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG VĂN CHẬNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
519 |
H14.18-240207-0003 |
07/02/2024 |
29/03/2024 |
30/03/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
PHAN THỊ TRIỀU (TÂN GIANG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
520 |
H14.18-240207-0004 |
07/02/2024 |
19/02/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THU HẰNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
521 |
H14.18-240207-0014 |
07/02/2024 |
28/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG GIA TOÁN (CHUYỂN NHƯỢNG HƯNG ĐẠO) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
522 |
H14.18-240215-0001 |
15/02/2024 |
27/02/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG QUANG ĐÁP |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
523 |
H14.18-240215-0002 |
15/02/2024 |
29/02/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN NÔNG HẢI (CHUYỂN NHƯỢNG HƯNG ĐẠO) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
524 |
H14.18-240219-0005 |
19/02/2024 |
01/04/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÃNH THỊ TƯƠI (ĐẤT ĐỀ THÁM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
525 |
H14.18-240219-0025 |
19/02/2024 |
28/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRỊNH THỊ TOI (CẤP ĐỔI) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
526 |
H14.18-240219-0033 |
19/02/2024 |
29/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỨA THỊ BĂNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
527 |
H14.18-240219-0038 |
19/02/2024 |
29/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ ƯƠNG ( BĐ CMĐ ĐẤT NGỌC XUÂN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
528 |
H14.18-240219-0040 |
19/02/2024 |
28/02/2024 |
19/03/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NÔNG VĂN HOÀ ( ĐẤT SÔNG HIẾN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
529 |
H14.18-240219-0042 |
19/02/2024 |
22/02/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PHẠM VĂN HUYỆN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
530 |
H14.18-240219-0045 |
19/02/2024 |
28/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VI THỊ CHÂM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
531 |
H14.18-240219-0050 |
19/02/2024 |
22/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI ĐÌNH NGUYÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
532 |
H14.18-240220-0020 |
20/02/2024 |
01/03/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LƯƠNG VĨNH THỤY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
533 |
H14.18-240220-0027 |
20/02/2024 |
29/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRIỆU THÁI THẠCH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
534 |
H14.18-240220-0028 |
20/02/2024 |
29/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRIỆU THANH SƠN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
535 |
H14.18-240220-0029 |
20/02/2024 |
23/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BẾ NGỌC BÙI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
536 |
H14.18-240220-0032 |
20/02/2024 |
05/03/2024 |
08/04/2024 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐÀO VĂN THANH (CHUYỂN NHƯỢNG HƯNG ĐẠO) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
537 |
H14.18-240220-0035 |
20/02/2024 |
19/03/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
MA THỊ HẰNG(CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUỶ NÔNG CAO BẰNG ) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
538 |
H14.18-240221-0018 |
21/02/2024 |
01/03/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN RẮT (CẤP ĐỔI GIẤY CHỨNG NHẬN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
539 |
H14.18-240221-0026 |
21/02/2024 |
26/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU THỊ LẬP |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
540 |
H14.18-240221-0044 |
21/02/2024 |
04/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VIỆT DŨNG (BĐ THAY ĐỔI DC THƯỜNG TRÚ - ĐẤT ĐỀ THÁM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
541 |
H14.18-240222-0009 |
22/02/2024 |
05/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯU THỊ THANH HUYỀN ( ĐÍNH CHÍNH HỘ BÀ THÀNH BÀ ) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
542 |
H14.18-240222-0015 |
22/02/2024 |
27/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VY VĂN DUY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
543 |
H14.18-240222-0019 |
22/02/2024 |
27/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THẨM VĂN KHIÊM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
544 |
H14.18-240222-0020 |
22/02/2024 |
04/03/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẠNH (CẤP ĐỔI GIẤY) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
545 |
H14.18-240222-0026 |
22/02/2024 |
07/03/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA (TẶNG CHO ĐẤT SÔNG HIẾN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
546 |
H14.18-240222-0029 |
22/02/2024 |
05/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CẤN THỊ NGỌC TUYẾT ( BĐ THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
547 |
H14.18-240222-0034 |
22/02/2024 |
05/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN KHÁNH LY ( BĐ CMD - ĐẤT ĐỀ THÁM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
548 |
H14.18-240222-0038 |
22/02/2024 |
05/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH DIỆP |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
549 |
H14.18-240222-0036 |
22/02/2024 |
05/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG VĂN TIẾN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
550 |
H14.18-240222-0040 |
22/02/2024 |
05/03/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRIỆU THỊ HOA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
551 |
H14.18-240222-0043 |
22/02/2024 |
05/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VIỆT DŨNG (ĐỒNG THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
552 |
H14.18-240223-0017 |
23/02/2024 |
06/03/2024 |
18/03/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NÔNG NGUYỄN HÀ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
553 |
H14.18-240223-0019 |
23/02/2024 |
06/03/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHƯƠNG QUỐC TUẤN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
554 |
H14.18-240223-0022 |
23/02/2024 |
08/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ NHÃ PHƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
555 |
H14.18-240223-0031 |
23/02/2024 |
15/04/2024 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN YẾN LAN ( ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
556 |
H14.18-240223-0036 |
23/02/2024 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHỐI (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
557 |
H14.18-240223-0038 |
23/02/2024 |
05/03/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
PHẠM VĂN HUYỆN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
558 |
H14.18-240223-0039 |
23/02/2024 |
05/03/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
PHẠM VĂN HUYỆN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
559 |
H14.18-240223-0045 |
23/02/2024 |
05/03/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
HOÀNG VĂN KHIÊM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
560 |
H14.18-240223-0049 |
23/02/2024 |
05/03/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NÔNG VĂN GIÁP |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
561 |
H14.18-240223-0051 |
23/02/2024 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU MINH CHÂU (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT NGỌC XUÂN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
562 |
H14.18-240223-0053 |
23/02/2024 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU MINH PHƯỢNG (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT NGỌC XUÂN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
563 |
H14.18-240223-0054 |
23/02/2024 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THOÒNG KHÌNH SÍN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
564 |
H14.18-240226-0008 |
26/02/2024 |
07/03/2024 |
18/03/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÝ TRẦN TUÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
565 |
H14.18-240226-0027 |
26/02/2024 |
18/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LUÂN TUẤN ĐẠT (HỢP THỬA SÔNG HIẾN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
566 |
H14.18-240226-0030 |
26/02/2024 |
07/03/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ AN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
567 |
H14.18-240226-0032 |
26/02/2024 |
07/03/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN MINH HÀ ( GIA HẠN VỀ SDĐ)- ĐẤT NGỌC XUÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
568 |
H14.18-240226-0041 |
26/02/2024 |
18/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ PHUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
569 |
H14.18-240227-0011 |
27/02/2024 |
26/03/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
MẠC TUẤN KHOA(CÔNG TY TNHH HIỆP THÀNH CAO BẰNG ) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
570 |
H14.18-240227-0015 |
27/02/2024 |
08/03/2024 |
20/03/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ VĂN TUẤN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
571 |
H14.18-240227-0016 |
27/02/2024 |
08/03/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHƯƠNG ĐÌNH CHƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
572 |
H14.18-240227-0026 |
27/02/2024 |
08/03/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NÔNG THÀNH LONG (NGUYỄN THỊ TRẦM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
573 |
H14.18-240227-0034 |
27/02/2024 |
19/03/2024 |
30/03/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT THẮNG (TÁCH THỬA SÔNG HIẾN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
574 |
H14.18-240227-0047 |
27/02/2024 |
08/03/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG THỊ HÀNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
575 |
H14.18-240228-0005 |
28/02/2024 |
04/03/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC CHINH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
576 |
H14.18-240228-0037 |
28/02/2024 |
20/03/2024 |
23/04/2024 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐỖ VĂN MẠNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
577 |
H14.18-240228-0042 |
28/02/2024 |
11/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NÔNG VĂN ĐỨC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
578 |
H14.18-240229-0012 |
29/02/2024 |
12/03/2024 |
20/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN HẢI BẰNG - ĐÃ CHẾT (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HOÀ CHUNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
579 |
H14.18-240229-0015 |
29/02/2024 |
12/03/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HẢI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
580 |
H14.18-240229-0044 |
29/02/2024 |
11/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG THỊ MAI HƯƠNG (HƯNG ĐẠO) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
581 |
H14.18-240301-0014 |
01/03/2024 |
13/03/2024 |
30/03/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LONG THỊ BÍCH (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HOÀ CHUNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
582 |
H14.18-240301-0033 |
01/03/2024 |
13/03/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐOAN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
583 |
H14.18-240301-0036 |
01/03/2024 |
13/03/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐOAN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
584 |
H14.18-240301-0044 |
01/03/2024 |
04/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ THỊ HOÀNG VÂN(CÔNG TY CP GIỐNG CÂY TRỒNG CAO BẰNG ) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
585 |
H14.18-240304-0013 |
04/03/2024 |
14/03/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
TRẦN DU (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT TÂN GIANG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
586 |
H14.18-240304-0015 |
04/03/2024 |
14/03/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NÔNG VĂN TOẠI-ĐÃ CHẾT (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
587 |
H14.18-240304-0016 |
04/03/2024 |
14/03/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KHUÊ (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT TÂN GIANG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
588 |
H14.18-240304-0022 |
04/03/2024 |
14/03/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NÔNG VĂN NHẠC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
589 |
H14.18-240305-0002 |
05/03/2024 |
14/03/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ THỊ KHUYÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
590 |
H14.18-240305-0004 |
05/03/2024 |
15/03/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LƯƠNG VĂN TƯNG (LƯƠNG VĂN CẢNH) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
591 |
H14.18-240305-0021 |
05/03/2024 |
08/03/2024 |
09/03/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
HOÀNG TRUNG TUÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
592 |
H14.18-240305-0031 |
05/03/2024 |
08/03/2024 |
09/03/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
HOÀNG MINH HẢO |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
593 |
H14.18-240305-0039 |
05/03/2024 |
15/03/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐÀM VĂN KHẢO |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
594 |
H14.18-240305-0041 |
05/03/2024 |
08/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÝ THỊ PHỦNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
595 |
H14.18-240305-0044 |
05/03/2024 |
08/03/2024 |
09/03/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
HOÀNG VŨ NHUẬN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
596 |
H14.18-240305-0047 |
05/03/2024 |
08/03/2024 |
09/03/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÊ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
597 |
H14.18-240306-0004 |
06/03/2024 |
18/03/2024 |
19/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN KHÁNH HỒNG ( ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH- ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
598 |
H14.18-240306-0013 |
06/03/2024 |
18/03/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRIỆU THỊ HUỆ ( ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH, ĐC THƯỜNG TRÚ- ĐẤT DUYỆT TRUNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
599 |
H14.18-240306-0025 |
06/03/2024 |
20/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH (THỪA KẾ HƯNG ĐẠO) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
600 |
H14.18-240306-0041 |
06/03/2024 |
18/03/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
HOÀNG THỊ NHÌNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
601 |
H14.18-240307-0010 |
07/03/2024 |
18/03/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
HOÀNG VĂN ÍCH (CẤP ĐỔI GIẤY CHỨNG NHẬN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
602 |
H14.18-240307-0014 |
07/03/2024 |
12/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỤC VĂN VIỆT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
603 |
H14.18-240307-0021 |
07/03/2024 |
19/03/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
LA VĂN VIÊN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT DUYỆT TRUNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
604 |
H14.18-240307-0046 |
07/03/2024 |
18/03/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TỐNG ĐÌNH HỨNG ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
605 |
H14.18-240307-0050 |
07/03/2024 |
18/03/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TỐNG ĐÌNH HỨNG ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
606 |
H14.18-240307-0068 |
07/03/2024 |
21/03/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRIỆU ÍCH VỤ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
607 |
H14.18-240307-0073 |
07/03/2024 |
21/03/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRIỆU ÍCH SỸ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
608 |
H14.18-240308-0022 |
08/03/2024 |
20/03/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
LÊ NGỌC BAO ( BĐ THAY ĐỔI ĐC ĐẤT TÂN GIANG) NHẬP SAI THỦ TỤC HỦY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
609 |
H14.18-240308-0025 |
08/03/2024 |
20/03/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN TRẦN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
610 |
H14.18-240308-0031 |
08/03/2024 |
20/03/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
LÊ THANH BÌNH ( BĐ THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ- ĐẤT TÂN GIANG ) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
611 |
H14.18-240312-0010 |
12/03/2024 |
15/03/2024 |
18/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
612 |
H14.18-240312-0026 |
12/03/2024 |
15/04/2024 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ BẠCH HUỆ (TÁCH THỬA NGỌC XUÂN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
613 |
H14.18-240312-0035 |
12/03/2024 |
21/03/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN BỘ ( ĐẤT HÒA CHUNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
614 |
H14.18-240313-0001 |
13/03/2024 |
18/03/2024 |
20/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG THỊ NGỌC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
615 |
H14.18-240313-0006 |
13/03/2024 |
22/03/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THÚY ( ĐẤT HÒA CHUNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
616 |
H14.18-240313-0020 |
13/03/2024 |
25/03/2024 |
03/04/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐOÀN THỊ BÉ (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HƯNG ĐẠO) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
617 |
H14.18-240313-0030 |
13/03/2024 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ NHA (THỪA KẾ SÔNG HIẾN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
618 |
H14.18-240313-0040 |
13/03/2024 |
22/03/2024 |
01/04/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG VĂN TRUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
619 |
H14.18-240313-0055 |
13/03/2024 |
18/03/2024 |
20/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO HƯƠNG GIANG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
620 |
H14.18-240313-0060 |
13/03/2024 |
15/04/2024 |
06/05/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
MA THỊ PHẦN ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
621 |
H14.18-240314-0013 |
14/03/2024 |
26/03/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ DẺN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT NGỌC XUÂN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
622 |
H14.18-240314-0016 |
14/03/2024 |
25/03/2024 |
03/04/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BẾ NHẬT TÀI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
623 |
H14.18-240314-0061 |
14/03/2024 |
28/03/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG THỊ PHUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
624 |
H14.18-240315-0004 |
15/03/2024 |
20/03/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ HUÊ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
625 |
H14.18-240315-0006 |
15/03/2024 |
27/03/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
LƯƠNG THỊ NGUYỄN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
626 |
H14.18-240315-0010 |
15/03/2024 |
27/03/2024 |
03/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG VĂN TĂNG (NHÀ NƯỚC THU HỒI ĐẤT HƯNG ĐẠO) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
627 |
H14.18-240315-0011 |
15/03/2024 |
20/03/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ VĂN TỐNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
628 |
H14.18-240315-0041 |
15/03/2024 |
20/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ VĂN NHƯỢNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
629 |
H14.18-240315-0061 |
15/03/2024 |
27/03/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
ĐỖ TRUNG PHÚC ( ĐÍNH CHÍNH HỘ ÔNG THÀNH ÔNG- ĐẤT NGỌC XUÂN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
630 |
H14.18-240318-0051 |
18/03/2024 |
28/03/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
PHẠM THỊ NGA (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT NGỌC XUÂN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
631 |
H14.18-240318-0059 |
18/03/2024 |
28/03/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG THỊ ÁNH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
632 |
H14.18-240318-0061 |
18/03/2024 |
27/03/2024 |
03/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRIỆU THỊ TƠ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
633 |
H14.18-240318-0086 |
18/03/2024 |
28/03/2024 |
09/04/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG BÁCH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
634 |
H14.18-240319-0029 |
19/03/2024 |
28/03/2024 |
01/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BẾ VĂN LẤY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
635 |
H14.18-240319-0048 |
19/03/2024 |
04/04/2024 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN THỊ MINH XUÂN ( ĐẤT HỢP GIANG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
636 |
H14.18-240319-0069 |
19/03/2024 |
29/03/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NÔNG HỒNG QUANG ( THAY ĐỔI HỌ VI THÀNH VY - ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
637 |
H14.18-240319-0070 |
19/03/2024 |
15/04/2024 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG HỒNG QUANG ( ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
638 |
H14.18-240319-0072 |
19/03/2024 |
29/03/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
VI THỊ NỚP ( ĐÍNH CHÍNH ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT- ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
639 |
H14.18-240320-0002 |
20/03/2024 |
01/04/2024 |
03/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LỤC THỊ VIÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
640 |
H14.18-240320-0014 |
20/03/2024 |
25/03/2024 |
02/04/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRIỆU XUÂN TRƯỜNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
641 |
H14.18-240320-0023 |
20/03/2024 |
01/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐOÀN VĂN LỢI (ĐÃ CHẾT)-ĐOÀN NGỌC LUẬN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
642 |
H14.18-240320-0028 |
20/03/2024 |
01/04/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NÔNG THỊ XUÂN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HƯNG ĐẠO) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
643 |
H14.18-240320-0031 |
20/03/2024 |
22/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGÂN THỊ LOAN( ĐẤT HƯNG ĐẠO) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
644 |
H14.18-240320-0033 |
20/03/2024 |
01/04/2024 |
03/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG ĐỨC THẮNG (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HƯNG ĐẠO) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
645 |
H14.18-240320-0034 |
20/03/2024 |
01/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG ( ĐINH CHÍNH HỘ BÀ THÀNH BÀ- ĐẤT ĐỀ THÁM)) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
646 |
H14.18-240320-0055 |
20/03/2024 |
01/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
HÀ VĂN ĐẠO (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM) - NỘP QUA BƯU ĐIỆN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
647 |
H14.18-240320-0062 |
20/03/2024 |
01/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LÊ THỊ TUYẾT (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
648 |
H14.18-240321-0005 |
21/03/2024 |
04/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LƯƠNG VĂN TÀI (TẶNG CHO SÔNG HIẾN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
649 |
H14.18-240321-0014 |
21/03/2024 |
04/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THU TRANG (TẶNG CHO SÔNG HIẾN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
650 |
H14.18-240321-0027 |
21/03/2024 |
01/04/2024 |
03/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÂM NGỌC THUẬT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
651 |
H14.18-240321-0033 |
21/03/2024 |
12/04/2024 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH THỊ TÚC ( ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
652 |
H14.18-240321-0037 |
21/03/2024 |
02/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NÔNG THẾ HOÀNG (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
653 |
H14.18-240321-0050 |
21/03/2024 |
02/04/2024 |
03/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VĂN TÂM (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
654 |
H14.18-240321-0052 |
21/03/2024 |
02/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGÂN BÁ THÁI (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
655 |
H14.18-240321-0059 |
21/03/2024 |
02/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DẦN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
656 |
H14.18-240322-0017 |
22/03/2024 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ VƠI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
657 |
H14.18-240322-0039 |
22/03/2024 |
03/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
HOÀNG THỊ DUYÊN ( ĐÍNH CHÍNH ĐC THƯỜNG TRÚ)- ĐẤT ĐỀ THÁM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
658 |
H14.18-240322-0043 |
22/03/2024 |
02/04/2024 |
03/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ HỒNG NINH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
659 |
H14.18-240322-0045 |
22/03/2024 |
03/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ VĂN ĐA ( CMĐ- ĐẤT NGỌC XUÂN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
660 |
H14.18-240322-0048 |
22/03/2024 |
03/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ VĂN CƯỜNG(THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
661 |
H14.18-240322-0070 |
22/03/2024 |
03/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN VĂN CHIẾN ( BĐ THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ)- ĐẤT ĐỀ THÁM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
662 |
H14.18-240325-0031 |
25/03/2024 |
03/04/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÝ THỊ MAI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
663 |
H14.18-240325-0033 |
25/03/2024 |
03/04/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÝ THỊ MAI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
664 |
H14.18-240325-0035 |
25/03/2024 |
03/04/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SÁU |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
665 |
H14.18-240325-0053 |
25/03/2024 |
03/04/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRƯƠNG QUỐC AN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
666 |
H14.18-240325-0055 |
25/03/2024 |
26/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NÔNG VĂN BÓNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
667 |
H14.18-240325-0058 |
25/03/2024 |
03/04/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LƯƠNG VĂN ĐẠI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
668 |
H14.18-240326-0004 |
26/03/2024 |
05/04/2024 |
09/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ TIẾNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
669 |
H14.18-240326-0008 |
26/03/2024 |
04/04/2024 |
25/04/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NÔNG QUANG PHÁO |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
670 |
H14.18-240326-0025 |
26/03/2024 |
29/03/2024 |
01/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG TUẤN ANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
671 |
H14.18-240326-0022 |
26/03/2024 |
05/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC NGHỊ (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
672 |
H14.18-240326-0028 |
26/03/2024 |
05/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HOÀNG THỊ MÙI ( BĐ THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
673 |
H14.18-240326-0038 |
26/03/2024 |
26/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BẾ THÀNH ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
674 |
H14.18-240326-0045 |
26/03/2024 |
05/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LƯƠNG XUÂN TRƯỜNG ( ĐINH CHÍNH HỘ ÔNG THÀNH ÔNG -ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
675 |
H14.18-240326-0047 |
26/03/2024 |
04/04/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÚ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
676 |
H14.18-240326-0053 |
26/03/2024 |
04/04/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG THỊ ĐÂƯ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
677 |
H14.18-240326-0056 |
26/03/2024 |
04/04/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
SÙNG A TU |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
678 |
H14.18-240326-0061 |
26/03/2024 |
04/04/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
679 |
H14.18-240326-0060 |
26/03/2024 |
04/04/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐINH ÍCH BÔI (CẤP ĐỔI) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
680 |
H14.18-240326-0071 |
26/03/2024 |
04/04/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ TIẾNG (CẤP ĐỔI) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
681 |
H14.18-240326-0076 |
26/03/2024 |
04/04/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRIỆU VĂN TINH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
682 |
H14.18-240327-0011 |
27/03/2024 |
08/04/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DỪA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
683 |
H14.18-240327-0013 |
27/03/2024 |
08/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VƯƠNG THỊ TUYẾN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
684 |
H14.18-240327-0014 |
27/03/2024 |
08/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN THÁNH (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT VĨNH QUANG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
685 |
H14.18-240327-0018 |
27/03/2024 |
05/04/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG VĂN TRUNG (CẤP ĐỔI) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
686 |
H14.18-240327-0016 |
27/03/2024 |
10/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯNG (CHUYỂN NHƯỢNG SÔNG HIẾN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
687 |
H14.18-240327-0037 |
27/03/2024 |
08/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐINH NGỌC CƯƠNG ( BĐ CẤP ĐỔI GCN MỚI) - ĐẤT ĐỀ THÁM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
688 |
H14.18-240327-0067 |
27/03/2024 |
08/04/2024 |
12/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NÔNG VĂN ĐẠO |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
689 |
H14.18-240327-0068 |
27/03/2024 |
08/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG THỊ HƯỜNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
690 |
H14.18-240327-0084 |
27/03/2024 |
08/04/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHƯƠNG ĐÌNH CHƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
691 |
H14.18-240328-0007 |
28/03/2024 |
09/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
MA THỊ HUYỀN ( BD VỀ ĐC THƯỜNG TRÚ VÀ CCCD- ĐẤT HỢP GIANG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
692 |
H14.18-240328-0012 |
28/03/2024 |
09/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
MA THỊ HUYỀN( BĐ THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ VÀ CCCD- ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
693 |
H14.18-240328-0014 |
28/03/2024 |
09/04/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
MA THỊ HUYỀN ( BĐ VỀ ĐC THƯỜNG TRÚ VÀ CCCD - ĐẤT SỒNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
694 |
H14.18-240328-0034 |
28/03/2024 |
09/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NÔNG VĂN THỐNG (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT DUYỆT TRUNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
695 |
H14.18-240328-0044 |
28/03/2024 |
02/04/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG HÀ NGÔN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
696 |
H14.18-240328-0046 |
28/03/2024 |
09/04/2024 |
06/05/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐOÀN TIẾN HIỆN ( BĐ CMĐ- ĐẤT ĐỀ THÁM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
697 |
H14.18-240328-0049 |
28/03/2024 |
25/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI SƠN BÌNH ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
698 |
H14.18-240329-0005 |
29/03/2024 |
10/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
SẦM THỊ LẸN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
699 |
H14.18-240329-0021 |
29/03/2024 |
10/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÀI( BĐ THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ)- ĐẤT SỒNG BẰNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
700 |
H14.18-240329-0025 |
29/03/2024 |
10/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN ( BĐ THU HỒI - ĐẤT HỢP GIANG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
701 |
H14.18-240329-0065 |
29/03/2024 |
10/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN YÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
702 |
H14.18-240401-0009 |
01/04/2024 |
25/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN QUANG HƯNG (GỘP THỬA ĐỀ THÁM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
703 |
H14.18-240401-0033 |
01/04/2024 |
11/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
BẾ THỊ TẤM (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐỀ THÁM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
704 |
H14.18-240401-0038 |
01/04/2024 |
11/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
BẾ VĂN HOÁ ( BĐ CMĐ - ĐẤT TÂN GIANG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
705 |
H14.18-240401-0040 |
01/04/2024 |
15/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐÀM NHẬT LỆ (CHUYỂN NHƯỢNG SÔNG HIẾN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
706 |
H14.18-240401-0056 |
01/04/2024 |
11/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
MẠC VĂN CÓONG (BĐ ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH - ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
707 |
H14.18-240401-0062 |
01/04/2024 |
04/04/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ VĂN CHUNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
708 |
H14.18-240402-0006 |
02/04/2024 |
12/04/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN VĂN HẢI ( BĐ CẤP ĐỔI GCN- ĐẤT NGỌC XUÂN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
709 |
H14.18-240402-0009 |
02/04/2024 |
12/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LỤC THỊ LIÊN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
710 |
H14.18-240402-0015 |
02/04/2024 |
12/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRỊNH VĂN HỒNG ( BĐ THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ- ĐẤT HOÀ CHUNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
711 |
H14.18-240402-0017 |
02/04/2024 |
24/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG THỊ HẰNG (HỢP THỬA TÂN GIANG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
712 |
H14.18-240402-0020 |
02/04/2024 |
05/04/2024 |
08/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BẾ THỊ DIỄM NƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
713 |
H14.18-240402-0024 |
02/04/2024 |
12/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH ( ĐÍNH CHÍNH ĐIA CHỈ THỬA ĐẤT- ĐẤT HỢP GIANG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
714 |
H14.18-240402-0035 |
02/04/2024 |
12/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGYỄN LÂM VINH ( QUA BƯU ĐIÊN - BĐ ĐC THƯỜNG TRÚ- ĐẤT ĐỀ THÁM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
715 |
H14.18-240402-0043 |
02/04/2024 |
12/04/2024 |
06/05/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐỖ THỊ BÍCH HẠNH (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT NGỌC XUÂN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
716 |
H14.18-240402-0050 |
02/04/2024 |
12/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẦN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
717 |
H14.18-240402-0081 |
02/04/2024 |
12/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGÔ CÔNG TUẤN ( ĐÍNH CHÍNH ĐC THƯỜNG TRÚ- ĐẤT ĐỀ THÁM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
718 |
H14.18-240402-0082 |
02/04/2024 |
12/04/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THUÝ HOÀ ( THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ -ĐẤT NGỌC XUÂN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
719 |
H14.18-240403-0002 |
03/04/2024 |
15/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG VĂN HIỂN ( BĐ CMĐ - ĐẤT NGỌC XUÂN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
720 |
H14.18-240403-0014 |
03/04/2024 |
15/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐOÀN THỊ HIỆP (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT VĨNH QUANG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
721 |
H14.18-240403-0036 |
03/04/2024 |
12/04/2024 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH VĂN LAI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
722 |
H14.18-240403-0058 |
03/04/2024 |
08/04/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG THÀNH LONG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
723 |
H14.18-240403-0061 |
03/04/2024 |
26/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG THỊ THU ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
724 |
H14.18-240403-0063 |
03/04/2024 |
15/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ DIỆP |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
725 |
H14.18-240403-0070 |
03/04/2024 |
08/04/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN QUANG ĐẮC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
726 |
H14.18-240404-0008 |
04/04/2024 |
09/04/2024 |
12/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LINH THANH SƠN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
727 |
H14.18-240404-0022 |
04/04/2024 |
16/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LƯU VĂN THUẬN ( BĐ CẤP ĐỔI GCN MỚI- ĐẤT HOÀ CHUNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
728 |
H14.18-240404-0052 |
04/04/2024 |
16/04/2024 |
24/04/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG TIÊU |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
729 |
H14.18-240405-0043 |
05/04/2024 |
17/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VƯƠNG THỊ DUYỆT (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM) NỘP QUA BƯU ĐIỆN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
730 |
H14.18-240408-0009 |
08/04/2024 |
11/04/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ THỊ LANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
731 |
H14.18-240408-0021 |
08/04/2024 |
11/04/2024 |
22/04/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
DƯƠNG VĂN ĐỒNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
732 |
H14.18-240408-0027 |
08/04/2024 |
17/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐỖ LÊ MINH TUẤN ( ĐẤT SÔNG HIẾN) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
733 |
H14.18-240408-0049 |
08/04/2024 |
26/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TRANH ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
734 |
H14.18-240408-0066 |
08/04/2024 |
11/04/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHƯƠNG ÍCH HƯNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
735 |
H14.18-240409-0022 |
09/04/2024 |
22/04/2024 |
26/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VŨ LINH (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HOÀ CHUNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
736 |
H14.18-240409-0035 |
09/04/2024 |
22/04/2024 |
24/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ THỊ BÍCH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
737 |
H14.18-240409-0038 |
09/04/2024 |
22/04/2024 |
24/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐỨC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
738 |
H14.18-240409-0053 |
09/04/2024 |
22/04/2024 |
24/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRIỆU THỊ KHÉ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
739 |
H14.18-240410-0008 |
10/04/2024 |
23/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HÀ THỊ VIỆT (THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ HỢP GIANG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
740 |
H14.18-240410-0011 |
10/04/2024 |
23/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HÀ THỊ VIỆT (THAY ĐỐI SỐ THỬA, TBĐ HỢP GIANG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
741 |
H14.18-240410-0038 |
10/04/2024 |
23/04/2024 |
24/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ THƠ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
742 |
H14.18-240410-0041 |
10/04/2024 |
23/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NÔNG HOÀNG DƯƠNG ( BĐ THAY ĐỔI TÊN ĐỆM VÀ ĐC THƯỜNG TRÚ- ĐẤT HỢP GIANG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
743 |
H14.18-240412-0001 |
12/04/2024 |
25/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN NÔNG KHOAN (ĐÃ CHẾT)- NGUYỄN MẠNH ĐƯỜNG (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
744 |
H14.18-240412-0003 |
12/04/2024 |
29/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRIỆU THỊ PHÚC ( ĐẤT HÒA CHUNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
745 |
H14.18-240412-0042 |
12/04/2024 |
25/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG ( ĐÍNH CHÍNH ĐC THỬA ĐẤT) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
746 |
H14.18-240415-0001 |
15/04/2024 |
25/04/2024 |
03/05/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG HIỂN VINH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
747 |
H14.18-240415-0038 |
15/04/2024 |
26/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN TÂM (ĐÍNH CHÍNH CHỮ HỘ ÔNG THÀNH ÔNG - ĐẤT SÔNG BẰNG) - QUA BƯU ĐIỆN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
748 |
H14.18-240415-0054 |
15/04/2024 |
02/05/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG ĐÌNH KHOAN ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
749 |
H14.18-240415-0062 |
15/04/2024 |
26/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG BÍCH ( ĐÍNH CHINH NĂM SINH- ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
750 |
H14.18-240415-0071 |
15/04/2024 |
26/04/2024 |
02/05/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRIỆU THỊ ĐÀO |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
751 |
H14.18-240416-0013 |
16/04/2024 |
29/04/2024 |
02/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LIÊU THỊ MẤY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
752 |
H14.18-240416-0011 |
16/04/2024 |
29/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀM VĂN TƯỚNG ( ĐÍNH CHÍNH ĐC THỬA ĐẤT) - ĐẤT HƯNG ĐẠO - QUỲNH XL |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
753 |
H14.18-240416-0012 |
16/04/2024 |
29/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BẾ THỊ THU THỦY ( BĐ CMĐ - ĐẤT HÀO CHUNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
754 |
H14.18-240416-0014 |
16/04/2024 |
29/04/2024 |
02/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ TUYẾT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
755 |
H14.18-240416-0022 |
16/04/2024 |
29/04/2024 |
06/05/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HÀ NGỌC ĐIỀU ( BĐ THAY ĐỔI TÊN ĐỆM)- ĐẤT NGỌC XUÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
756 |
H14.18-240417-0015 |
17/04/2024 |
19/04/2024 |
23/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG THỊ HUYỀN (NHÀ KHÁCH VĂN PHÒNG UBND TỈNH CAO BẰNG ) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
757 |
H14.18-240417-0045 |
17/04/2024 |
02/05/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG QUỐC HẠNH ( BĐ CMĐ- ĐẤT HƯNG ĐẠO) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
758 |
H14.18-240417-0055 |
17/04/2024 |
02/05/2024 |
06/05/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ NGỌC CHIẾN( BĐ THÔNG TIN CHỦ SDĐ - ĐẤT SÔNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
759 |
H14.18-240417-0060 |
17/04/2024 |
02/05/2024 |
06/05/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ NGỌC CHIẾN ( BĐ TT CHỦ SDĐ- ĐẤT SỒNG BẰNG) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
760 |
H14.18-240417-0065 |
17/04/2024 |
02/05/2024 |
06/05/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG VĂN DUY ( BĐ ĐC THƯỜNG TRÚ - ĐẤT SÔNG BẰNG ) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
761 |
H14.18-240417-0083 |
17/04/2024 |
23/04/2024 |
25/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH THỊ THÙY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
762 |
H14.18-240419-0023 |
19/04/2024 |
24/04/2024 |
25/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỆP |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
763 |
H14.18-240419-0035 |
19/04/2024 |
03/05/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
PHÙNG VĂN TIẾN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
764 |
H14.18-240419-0055 |
19/04/2024 |
03/05/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐINH THỊ VIỆT ( BĐ CẤP ĐỔI GCN MỚI -ĐẤT ĐỀ THÁM) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
765 |
H14.18-240419-0064 |
19/04/2024 |
24/04/2024 |
25/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
766 |
H14.18-240423-0059 |
23/04/2024 |
26/04/2024 |
28/04/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NÔNG THỊ OANH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
767 |
H14.18-240425-0005 |
25/04/2024 |
26/04/2024 |
02/05/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG LƯƠNG HUY(CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN 28) |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |
768 |
H14.18-240425-0043 |
25/04/2024 |
03/05/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
HỨA VĂN THỌ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường |