STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.18.H14-230412-0047 12/04/2023 22/12/2023 05/03/2024
Trễ hạn 51 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
2 000.00.18.H14-230710-0054 10/07/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ VĂN LẬP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
3 000.00.18.H14-230711-0024 11/07/2023 04/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN KIM QUẾ(HỢP TÁC XÃ THANH KỲ ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
4 000.00.18.H14-230811-0016 11/08/2023 01/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN THUẬN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
5 000.00.18.H14-230816-0015 16/08/2023 08/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG THỊ THOA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
6 H14.18-230823-0049 23/08/2023 16/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MẠC TUẤN KHOA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
7 H14.18-230907-0029 07/09/2023 21/09/2023 28/02/2024
Trễ hạn 113 ngày.
NÔNG VĂN TẶNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
8 H14.18-230912-0015 12/09/2023 21/09/2023 15/03/2024
Trễ hạn 125 ngày.
TRẦN HỮU HÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
9 H14.18-230912-0047 12/09/2023 26/09/2023 13/03/2024
Trễ hạn 120 ngày.
NÔNG THỊ NA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
10 H14.18-230913-0059 13/09/2023 25/10/2023 03/02/2024
Trễ hạn 71 ngày.
LÊ THỊ XUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
11 H14.18-230914-0022 14/09/2023 25/09/2023 15/03/2024
Trễ hạn 123 ngày.
ĐÀM THỊ LÒNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
12 H14.18-230914-0026 14/09/2023 14/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲ ( ĐẤT HOÀ CHUNG - MẤT GCN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
13 H14.18-230915-0072 15/09/2023 26/09/2023 03/02/2024
Trễ hạn 92 ngày.
NÔNG VĂN THÀNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
14 H14.18-230918-0023 18/09/2023 27/09/2023 26/02/2024
Trễ hạn 107 ngày.
TRẦN HỮU HÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
15 H14.18-230918-0024 18/09/2023 27/09/2023 26/02/2024
Trễ hạn 107 ngày.
TRẦN HỮU HÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
16 H14.18-230918-0026 18/09/2023 28/09/2023 15/04/2024
Trễ hạn 141 ngày.
BẾ VĂN TÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
17 H14.18-230918-0028 18/09/2023 27/09/2023 15/03/2024
Trễ hạn 121 ngày.
BẾ VĂN TÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
18 H14.18-230919-0008 19/09/2023 31/10/2023 22/02/2024
Trễ hạn 81 ngày.
TRIỆU THỊ THỤY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
19 H14.18-230921-0038 21/09/2023 02/10/2023 08/01/2024
Trễ hạn 69 ngày.
NÔNG CHẤN TUỆ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
20 H14.18-230921-0077 21/09/2023 12/10/2023 03/01/2024
Trễ hạn 58 ngày.
LƯƠNG VĂN CẢNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
21 H14.18-230922-0023 22/09/2023 03/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 78 ngày.
NÔNG CÔNG ĐỒNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
22 H14.18-230925-0058 26/09/2023 15/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HUỆ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
23 H14.18-230928-0043 28/09/2023 10/10/2023 13/01/2024
Trễ hạn 67 ngày.
NÔNG THỊ POI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
24 H14.18-230928-0046 28/09/2023 12/10/2023 07/02/2024
Trễ hạn 83 ngày.
NÔNG THỊ POI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
25 H14.18-231002-0009 02/10/2023 27/03/2024 09/04/2024
Trễ hạn 9 ngày.
HÀ THỊ LANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
26 H14.18-231002-0056 02/10/2023 13/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 73 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
27 H14.18-231004-0078 04/10/2023 15/11/2023 25/04/2024
Trễ hạn 115 ngày.
NÔNG THỊ CÀNH (ĐẤT TÂN GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
28 H14.18-231005-0058 05/10/2023 16/11/2023 15/01/2024
Trễ hạn 41 ngày.
NÔNG VĂN MÈN (ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
29 H14.18-231005-0060 05/10/2023 16/11/2023 25/04/2024
Trễ hạn 114 ngày.
NÔNG VĂN MÈN (ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
30 H14.18-231009-0009 09/10/2023 20/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 67 ngày.
PHƯƠNG THỊ HIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
31 H14.18-231010-0020 10/10/2023 21/11/2023 03/01/2024
Trễ hạn 30 ngày.
TĂNG VĂN PÍNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
32 H14.18-231010-0017 10/10/2023 21/11/2023 03/01/2024
Trễ hạn 30 ngày.
HOÀNG VĂN LỲ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
33 H14.18-231012-0008 12/10/2023 26/10/2023 22/01/2024
Trễ hạn 61 ngày.
NÔNG TỰ QUYẾT ( NÔNG TỰ QUỲNH) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
34 H14.18-231012-0011 12/10/2023 26/10/2023 03/01/2024
Trễ hạn 48 ngày.
HOÀNG NGỌC DƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
35 H14.18-231012-0033 12/10/2023 26/10/2023 03/01/2024
Trễ hạn 48 ngày.
NÔNG VĂN TƯỚNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
36 H14.18-231012-0031 12/10/2023 26/10/2023 03/01/2024
Trễ hạn 48 ngày.
HOÀNG THỊ BỜI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
37 H14.18-231013-0026 13/10/2023 11/03/2024 16/04/2024
Trễ hạn 26 ngày.
NÔNG THỊ BÍCH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
38 H14.18-231016-0025 16/10/2023 27/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 63 ngày.
NGUYỄN PHI HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
39 H14.18-231016-0075 16/10/2023 12/12/2023 16/01/2024
Trễ hạn 24 ngày.
LÃ THỊ NIÊM (CÔNG TY THƯƠNG MẠI XUÂN HOÀ CAO BẰNG ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
40 H14.18-231017-0009 17/10/2023 31/10/2023 31/01/2024
Trễ hạn 65 ngày.
ĐỖ VIẾT ĐỊNH (Đ/C XÃ ĐINH VĂN DỰ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
41 H14.18-231017-0011 17/10/2023 27/10/2023 19/02/2024
Trễ hạn 80 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẤN (Đ/C XÃ ĐINH VĂN DỰ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
42 H14.18-231018-0074 18/10/2023 01/11/2023 22/03/2024
Trễ hạn 101 ngày.
NÔNG VŨ TRỌNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
43 H14.18-231018-0112 18/10/2023 30/10/2023 22/03/2024
Trễ hạn 103 ngày.
TRẦN THỊ HIỆP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
44 H14.18-231019-0025 19/10/2023 22/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ NGỌC LY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
45 H14.18-231019-0069 19/10/2023 02/11/2023 03/01/2024
Trễ hạn 43 ngày.
VƯƠNG VĂN TRƯỞNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
46 H14.18-231020-0055 20/10/2023 01/12/2023 25/04/2024
Trễ hạn 103 ngày.
HOÀNG VĂN NAM (ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
47 H14.18-231023-0006 23/10/2023 04/12/2023 16/02/2024
Trễ hạn 53 ngày.
HOÀNG VĂN BẮC (ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
48 H14.18-231023-0047 23/10/2023 06/11/2023 22/03/2024
Trễ hạn 98 ngày.
HOÀNG TRUNG THÁI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
49 H14.18-231023-0051 23/10/2023 06/11/2023 22/03/2024
Trễ hạn 98 ngày.
HOÀNG THỊ NGA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
50 H14.18-231023-0052 23/10/2023 06/11/2023 22/03/2024
Trễ hạn 98 ngày.
HOÀNG VĂN CƯ (HOÀNG TRUNG THÁI) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
51 H14.18-231023-0053 23/10/2023 06/11/2023 22/03/2024
Trễ hạn 98 ngày.
HOÀNG THẾ DU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
52 H14.18-231023-0054 23/10/2023 06/11/2023 22/03/2024
Trễ hạn 98 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC (HOÀNG TRUNG THÁI) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
53 H14.18-231024-0029 24/10/2023 03/11/2023 03/01/2024
Trễ hạn 42 ngày.
HOÀNG VĂN CHƯỚC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
54 H14.18-231024-0034 24/10/2023 03/11/2023 03/01/2024
Trễ hạn 42 ngày.
HOÀNG VĂN CHƯỚC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
55 H14.18-231026-0013 26/10/2023 09/11/2023 22/03/2024
Trễ hạn 95 ngày.
HOÀNG THỊ THỜI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
56 H14.18-231027-0071 27/10/2023 25/12/2023 16/01/2024
Trễ hạn 15 ngày.
DƯƠNG TRỌNG THẾ(CÔNG TY CỔ PHẦN 837-XD CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
57 H14.18-231030-0050 30/10/2023 13/11/2023 19/02/2024
Trễ hạn 69 ngày.
BẾ THU HIỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
58 H14.18-231030-0051 30/10/2023 13/11/2023 19/02/2024
Trễ hạn 69 ngày.
BẾ THU HIỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
59 H14.18-231030-0052 30/10/2023 13/11/2023 29/02/2024
Trễ hạn 77 ngày.
TRIỆU VĂN GIÁP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
60 H14.18-231101-0034 01/11/2023 15/11/2023 03/01/2024
Trễ hạn 34 ngày.
HOÀNG VĂN TƯ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
61 H14.18-231102-0076 02/11/2023 19/02/2024 07/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
HÀ THANH TOÀN(CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ XD BẢO QUÂN ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
62 H14.18-231103-0001 03/11/2023 17/11/2023 19/02/2024
Trễ hạn 65 ngày.
NÔNG VĂN SƠN (NGUYỄN THỊ NƠM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
63 H14.18-231103-0002 03/11/2023 24/11/2023 19/01/2024
Trễ hạn 39 ngày.
HOÀNG THỊ NGA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
64 H14.18-231103-0014 03/11/2023 17/11/2023 22/03/2024
Trễ hạn 89 ngày.
NÔNG THỊ THẢO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
65 H14.18-231103-0023 03/11/2023 29/12/2023 17/01/2024
Trễ hạn 12 ngày.
LƯƠNG HỒNG QUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
66 H14.18-231103-0028 03/11/2023 15/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 49 ngày.
HOÀNG THÁI ĐỒNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
67 H14.18-231106-0019 06/11/2023 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN PHÁCH (SẦM THỊ ĐẸP) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
68 H14.18-231107-0013 07/11/2023 21/11/2023 03/01/2024
Trễ hạn 30 ngày.
NÔNG THỊ NGUYỆT (NÔNG THỊ POI) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
69 H14.18-231107-0014 07/11/2023 17/11/2023 13/01/2024
Trễ hạn 39 ngày.
NÔNG THỊ POI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
70 H14.18-231107-0022 07/11/2023 21/11/2023 09/04/2024
Trễ hạn 99 ngày.
LỤC VĂN HÌNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
71 H14.18-231107-0065 07/11/2023 17/11/2023 07/03/2024
Trễ hạn 78 ngày.
LÊ VĂN ĐA (HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
72 H14.18-231107-0068 07/11/2023 17/11/2023 03/02/2024
Trễ hạn 54 ngày.
LÂM VĂN BỘ (NGỌC THỊ HOA) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
73 H14.18-231107-0070 07/11/2023 16/11/2023 03/02/2024
Trễ hạn 55 ngày.
LÂM VĂN BỘ (NGỌC THỊ HOA) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
74 H14.18-231108-0106 08/11/2023 17/11/2023 01/03/2024
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN XUÂN NGHỊ (NGUYỄN XUÂN NGOẠN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
75 H14.18-231108-0111 08/11/2023 17/11/2023 01/03/2024
Trễ hạn 74 ngày.
HOÀNG VĂN HẢI (NGUYỄN XUÂN NGOẠN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
76 H14.18-231108-0116 08/11/2023 22/11/2023 12/03/2024
Trễ hạn 78 ngày.
PHÙNG THỊ THƠM (NGUYỄN THỊ NGA) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
77 H14.18-231109-0030 09/11/2023 23/11/2023 07/02/2024
Trễ hạn 53 ngày.
HỨA ĐOÀN KHÂM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
78 H14.18-231109-0050 09/11/2023 23/11/2023 22/03/2024
Trễ hạn 85 ngày.
NÔNG THỊ LÀNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
79 H14.18-231109-0063 09/11/2023 21/11/2023 25/01/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
80 H14.18-231110-0057 10/11/2023 22/12/2023 29/02/2024
Trễ hạn 48 ngày.
TÔ QUANG ĐẠM (TÔ QUANG THUẬT) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
81 H14.18-231110-0069 10/11/2023 21/11/2023 26/02/2024
Trễ hạn 68 ngày.
LÊ ĐỨC THỌ (LÊ QUANG THÙY) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
82 H14.18-231110-0068 10/11/2023 21/11/2023 26/02/2024
Trễ hạn 68 ngày.
HOÀNG VIỆT ANH (LÊ QUANG THÙY) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
83 H14.18-231110-0080 10/11/2023 22/12/2023 22/01/2024
Trễ hạn 20 ngày.
ĐƯỜNG THỊ HỢI (LƯƠNG THỊ HỢP) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
84 H14.18-231113-0028 13/11/2023 23/11/2023 03/01/2024
Trễ hạn 28 ngày.
NGỌC VĂN LIÊM (CÔNG VĂN LỰC) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
85 H14.18-231113-0039 13/11/2023 23/11/2023 05/01/2024
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN KIM TÂN (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
86 H14.18-231114-0009 14/11/2023 05/12/2023 15/03/2024
Trễ hạn 72 ngày.
NÔNG ĐÌNH NHẤT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
87 H14.18-231114-0019 14/11/2023 28/11/2023 19/01/2024
Trễ hạn 37 ngày.
HOÀNG VĂN NGẦN (HOÀNG VĂN THƯƠNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
88 H14.18-231114-0037 14/11/2023 24/11/2023 21/01/2024
Trễ hạn 39 ngày.
HOÀNG VĂN KHANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
89 H14.18-231114-0035 14/11/2023 04/12/2023 09/01/2024
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG VĂN KHANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
90 H14.18-231114-0040 14/11/2023 04/12/2023 09/01/2024
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG VĂN GIANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
91 H14.18-231114-0051 14/11/2023 28/11/2023 09/04/2024
Trễ hạn 94 ngày.
NÔNG ĐỨC THUẦN (LONG THỊ KIM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
92 H14.18-231114-0071 14/11/2023 26/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 41 ngày.
HOÀNG VĂN AN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
93 H14.18-231114-0084 14/11/2023 24/11/2023 15/04/2024
Trễ hạn 100 ngày.
NÔNG VĂN TƯỚNG (LÊ VĂN NHẠC) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
94 H14.18-231115-0030 15/11/2023 29/11/2023 01/03/2024
Trễ hạn 66 ngày.
HOÀNG VĂN HƯNG (BẾ VĂN CHIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
95 H14.18-231115-0034 15/11/2023 29/11/2023 15/03/2024
Trễ hạn 76 ngày.
HOÀNG VĂN DƯƠNG (BẾ VĂN CHIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
96 H14.18-231116-0042 16/11/2023 27/11/2023 27/02/2024
Trễ hạn 65 ngày.
NÔNG THỊ ĐẠT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
97 H14.18-231117-0048 17/11/2023 29/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ THƠM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
98 H14.18-231120-0024 20/11/2023 29/11/2023 13/01/2024
Trễ hạn 31 ngày.
BẾ NGỌC DŨNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
99 H14.18-231121-0042 21/11/2023 01/12/2023 05/01/2024
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẦN (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
100 H14.18-231121-0057 21/11/2023 06/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÁP THỊ THU TRÀ(CÔNG TY TNHH KHOÁNG SẢN VÀ ĐÁ TỰ NHIÊN VIỆT NAM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
101 H14.18-231121-0059 21/11/2023 01/12/2023 01/03/2024
Trễ hạn 64 ngày.
HOÀNG VĂN MINH (NÔNG THỊ CHÙ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
102 H14.18-231121-0066 21/11/2023 03/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRƯƠNG HỒNG THÁI (NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
103 H14.18-231122-0017 22/11/2023 04/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ LỰU (TÂN GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
104 H14.18-231122-0029 22/11/2023 19/03/2024 05/04/2024
Trễ hạn 13 ngày.
LÝ TÔN HUỲNH(CÔNG TY TNHH AN MINH CAO BẰNG ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
105 H14.18-231122-0048 22/11/2023 04/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
MÃ VĂN HUN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
106 H14.18-231122-0056 22/11/2023 19/02/2024 21/03/2024
Trễ hạn 23 ngày.
TRỊNH NGỌC NGHĨA(CHI NHÁNH NGÂN HÀNG CHÍNH SÁCH XÃ HỘI TỈNH CAO BẰNG ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
107 H14.18-231122-0062 22/11/2023 04/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
PHƯƠNG THỊ HIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
108 H14.18-231123-0041 23/11/2023 05/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀM QUANG THỤ (TÂN GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
109 H14.18-231123-0046 23/11/2023 05/01/2024 23/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
HOÀNG VĂN TRƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
110 H14.18-231123-0047 23/11/2023 05/01/2024 23/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
HOÀNG THỊ THANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
111 H14.18-231124-0006 24/11/2023 08/12/2023 01/04/2024
Trễ hạn 80 ngày.
HÀ HUY HIỆP (HÀ HUY HƯƠNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
112 H14.18-231124-0027 24/11/2023 08/01/2024 05/03/2024
Trễ hạn 41 ngày.
LA THỊ RANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
113 H14.18-231124-0042 24/11/2023 06/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 22 ngày.
BẾ VĂN THUỘC (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
114 H14.18-231124-0050 24/11/2023 08/12/2023 31/01/2024
Trễ hạn 37 ngày.
HOÀNG VĂN SỨ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
115 H14.18-231124-0055 24/11/2023 08/12/2023 05/03/2024
Trễ hạn 61 ngày.
HOÀNG VĂN MINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
116 H14.18-231124-0058 24/11/2023 29/01/2024 06/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN HÒA(CÔNG TY TNHH HÚNG HẬU CB) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
117 H14.18-231124-0082 24/11/2023 08/12/2023 01/02/2024
Trễ hạn 38 ngày.
BẾ ÍCH VIỆN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
118 H14.18-231124-0099 24/11/2023 08/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NÔNG VĂN CÔNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
119 H14.18-231128-0020 28/11/2023 08/12/2023 15/01/2024
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG TUẤN ANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
120 H14.18-231128-0023 28/11/2023 07/12/2023 27/02/2024
Trễ hạn 57 ngày.
HOÀNG TUẤN ANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
121 H14.18-231128-0033 28/11/2023 02/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
ĐOÀN THỊ HOÀN ( ĐÍNH CHÍNH ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT - ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
122 H14.18-231128-0053 28/11/2023 08/12/2023 15/01/2024
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG TUẤN ANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
123 H14.18-231128-0056 28/11/2023 07/12/2023 27/02/2024
Trễ hạn 57 ngày.
HOÀNG TUẤN ANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
124 H14.18-231129-0010 29/11/2023 20/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN HOÀNG LUÂN (ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
125 H14.18-231129-0063 29/11/2023 08/12/2023 16/01/2024
Trễ hạn 26 ngày.
ĐÀM VĂN ĐẠO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
126 H14.18-231129-0064 29/11/2023 09/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VƯƠNG SỸ KHOA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
127 H14.18-231130-0041 30/11/2023 21/12/2023 11/01/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN CÔNG ĐOÀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
128 H14.18-231130-0072 30/11/2023 12/12/2023 05/01/2024
Trễ hạn 17 ngày.
ĐỖ THỊ HIỀN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
129 H14.18-231201-0006 01/12/2023 08/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THỊ NGOAN (TRIỆU THỊ LIỄU) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
130 H14.18-231201-0003 01/12/2023 12/12/2023 05/03/2024
Trễ hạn 59 ngày.
NGÔ THỊ NGOAN (TRIỆU THỊ LIỄU) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
131 H14.18-231204-0011 04/12/2023 25/12/2023 19/01/2024
Trễ hạn 18 ngày.
VƯƠNG KHẮC THÀNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
132 H14.18-231204-0032 04/12/2023 18/12/2023 07/02/2024
Trễ hạn 36 ngày.
LÝ VĂN TRÌNH (LỤC THỊ LƯƠNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
133 H14.18-231204-0035 04/12/2023 18/12/2023 22/03/2024
Trễ hạn 68 ngày.
HOÀNG THỊ BÍCH HUỆ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
134 H14.18-231204-0051 04/12/2023 06/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN DU ( MẤT GCN- ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
135 H14.18-231204-0060 04/12/2023 25/12/2023 19/01/2024
Trễ hạn 18 ngày.
ĐÀO THỊ THUẬN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
136 H14.18-231204-0073 04/12/2023 14/12/2023 05/01/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NÔNG THUÝ NGA (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
137 H14.18-231205-0010 05/12/2023 29/01/2024 07/03/2024
Trễ hạn 28 ngày.
VŨ THỊ THÁI ( ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
138 H14.18-231205-0030 05/12/2023 19/12/2023 31/01/2024
Trễ hạn 30 ngày.
ĐÀM THỊ HIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
139 H14.18-231205-0056 05/12/2023 26/12/2023 19/01/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NÔNG THỊ NA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
140 H14.18-231205-0065 05/12/2023 19/12/2023 22/03/2024
Trễ hạn 67 ngày.
NÔNG ĐỨC TẦM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
141 H14.18-231205-0074 05/12/2023 14/12/2023 26/02/2024
Trễ hạn 51 ngày.
HOÀNG VĂN THÌNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
142 H14.18-231206-0075 06/12/2023 18/01/2024 04/05/2024
Trễ hạn 74 ngày.
HOÀNG THỊ XUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
143 H14.18-231207-0020 07/12/2023 21/12/2023 04/03/2024
Trễ hạn 51 ngày.
HOÀNG THỊ PÌ (CHU VĂN LẬP) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
144 H14.18-231208-0010 08/12/2023 20/12/2023 15/01/2024
Trễ hạn 17 ngày.
HOÀNG THỊ BÀY (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT HOÀ CHUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
145 H14.18-231208-0033 08/12/2023 20/12/2023 01/03/2024
Trễ hạn 51 ngày.
NÔNG THỊ HỚN (MÃ VĂN HÁI) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
146 H14.18-231208-0034 08/12/2023 22/01/2024 05/03/2024
Trễ hạn 31 ngày.
NGHIÊM THỊ MAI CHI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
147 H14.18-231211-0016 11/12/2023 14/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 13 ngày.
ĐÀM THỊ KHAI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
148 H14.18-231211-0041 11/12/2023 17/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG HẠNH DUNG (ĐẤT ĐỀ THÁM ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
149 H14.18-231211-0043 11/12/2023 21/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG THÁI CƠ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
150 H14.18-231211-0059 11/12/2023 21/12/2023 05/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐOÀN THỊ TỐ UYÊN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
151 H14.18-231211-0067 11/12/2023 21/12/2023 05/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
CHU VŨ CÚC (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
152 H14.18-231211-0068 11/12/2023 25/12/2023 07/02/2024
Trễ hạn 31 ngày.
NGÔ VĂN THUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
153 H14.18-231211-0070 11/12/2023 21/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG VĂN KHIÊM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
154 H14.18-231211-0081 11/12/2023 25/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG THỊ TIẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
155 H14.18-231211-0086 11/12/2023 21/12/2023 05/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠI (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
156 H14.18-231211-0089 11/12/2023 21/12/2023 11/01/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN XUÂN KIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
157 H14.18-231211-0088 11/12/2023 21/12/2023 01/03/2024
Trễ hạn 50 ngày.
NÔNG VĂN SINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
158 H14.18-231212-0018 12/12/2023 20/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 17 ngày.
ĐOÀN THỊ VIỀN ( MẤT TRANG BS- ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
159 H14.18-231212-0019 12/12/2023 20/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 17 ngày.
ĐOÀN THỊ VIỀN ( MẤT TRANG BS - ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
160 H14.18-231212-0021 12/12/2023 20/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 17 ngày.
ĐOÀN THỊ VIỀN ( MẤT TRANG BS - ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
161 H14.18-231212-0022 12/12/2023 26/12/2023 01/03/2024
Trễ hạn 47 ngày.
NÔNG THỊ CHÚ (HOÀNG VĂN THÙNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
162 H14.18-231212-0029 12/12/2023 20/02/2024 24/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ TÂM( ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
163 H14.18-231212-0042 12/12/2023 22/12/2023 25/01/2024
Trễ hạn 23 ngày.
HOÀNG TRUNG KIÊN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
164 H14.18-231213-0026 13/12/2023 25/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
BẾ THỊ LAN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
165 H14.18-231214-0006 14/12/2023 26/12/2023 05/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
ĐOÀN VĂN KHÁNG (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐÂT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
166 H14.18-231214-0019 14/12/2023 28/12/2023 07/02/2024
Trễ hạn 28 ngày.
NÔNG TUẤN VŨ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
167 H14.18-231214-0030 14/12/2023 26/12/2023 15/02/2024
Trễ hạn 36 ngày.
ĐOÀN NGỌC THIỆN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN BẢN ĐỒ ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
168 H14.18-231214-0033 14/12/2023 26/12/2023 05/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG XUÂN TRƯỜNG (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN BẢN ĐỒ TÂN GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
169 H14.18-231214-0036 14/12/2023 28/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG CAO THẮNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
170 H14.18-231214-0050 14/12/2023 28/12/2023 07/02/2024
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN HÙNG DUY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
171 H14.18-231214-0072 14/12/2023 30/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU HỒNG THUỶ ( ĐẤT TÂN GIANG- QUA BƯU ĐIỆN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
172 H14.18-231215-0017 15/12/2023 29/01/2024 07/03/2024
Trễ hạn 28 ngày.
LÃNH THỊ THANH (TRƯỜNG TIỂU HỌC THẠCH LÂM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
173 H14.18-231215-0039 15/12/2023 27/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN VĂN HUY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
174 H14.18-231215-0041 15/12/2023 29/12/2023 30/01/2024
Trễ hạn 21 ngày.
HỨA THỊ LƯỜNG (PHÙNG THỊ ĐÔNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
175 H14.18-231215-0048 15/12/2023 08/01/2024 18/03/2024
Trễ hạn 50 ngày.
HOÀNG THỊ KÝ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
176 H14.18-231215-0072 15/12/2023 27/12/2023 05/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHÙNG THỊ KHÔN (ĐÔNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT HOÀ CHỤNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
177 H14.18-231218-0021 18/12/2023 28/12/2023 05/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÔ QUANG TUẤN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
178 H14.18-231218-0033 18/12/2023 09/01/2024 13/03/2024
Trễ hạn 46 ngày.
BÙI TRÀ MY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
179 H14.18-231218-0035 18/12/2023 02/01/2024 13/03/2024
Trễ hạn 51 ngày.
BÙI TRÀ MY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
180 H14.18-231218-0039 18/12/2023 30/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ MAI HHIÊN ( ĐẤT HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
181 H14.18-231218-0051 18/12/2023 27/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH THỊ VIỂN (CẤP ĐỔI) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
182 H14.18-231218-0055 18/12/2023 09/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
183 H14.18-231218-0060 18/12/2023 02/01/2024 22/03/2024
Trễ hạn 58 ngày.
NÔNG VĂN HÒA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
184 H14.18-231218-0061 18/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN BA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
185 H14.18-231218-0080 18/12/2023 02/01/2024 22/03/2024
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN VĂN TƯ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
186 H14.18-231219-0036 19/12/2023 03/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 22 ngày.
NÔNG VĂN CHUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
187 H14.18-231219-0046 19/12/2023 29/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG LUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
188 H14.18-231219-0056 19/12/2023 31/01/2024 18/03/2024
Trễ hạn 33 ngày.
HOÀNG MINH HẢI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
189 H14.18-231219-0060 19/12/2023 29/12/2023 05/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ HOÀI MƠ (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT DUYỆT TRUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
190 H14.18-231219-0062 19/12/2023 10/01/2024 13/03/2024
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG9CÔNG TY CP BĐS HANOVID) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
191 H14.18-231219-0063 19/12/2023 10/01/2024 20/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
192 H14.18-231219-0067 19/12/2023 10/01/2024 20/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
193 H14.18-231219-0065 19/12/2023 10/01/2024 20/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
194 H14.18-231219-0068 19/12/2023 10/01/2024 20/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
195 H14.18-231219-0070 19/12/2023 10/01/2024 20/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
196 H14.18-231219-0069 19/12/2023 29/12/2023 05/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LA VĂN VIÊN ( BĐ - THU HỒI ĐẤT DUYỆT TRUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
197 H14.18-231219-0072 19/12/2023 10/01/2024 20/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
198 H14.18-231219-0075 19/12/2023 10/01/2024 20/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
199 H14.18-231219-0076 19/12/2023 10/01/2024 20/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
200 H14.18-231219-0079 19/12/2023 10/01/2024 20/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
201 H14.18-231219-0078 19/12/2023 10/01/2024 20/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
202 H14.18-231219-0087 19/12/2023 10/01/2024 20/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
203 H14.18-231219-0084 19/12/2023 10/01/2024 20/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
204 H14.18-231219-0086 19/12/2023 10/01/2024 20/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
205 H14.18-231220-0011 20/12/2023 02/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ VĨNH THÁI DUY (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
206 H14.18-231220-0015 20/12/2023 02/01/2024 28/03/2024
Trễ hạn 62 ngày.
HOÀNG THỊ TUYẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
207 H14.18-231220-0019 20/12/2023 04/01/2024 27/03/2024
Trễ hạn 59 ngày.
HÀ HUY HIỆP (HÀ HUY HƯƠNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
208 H14.18-231220-0020 20/12/2023 04/01/2024 27/03/2024
Trễ hạn 59 ngày.
HÀ HUY HƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
209 H14.18-231220-0074 20/12/2023 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN ĐẠO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
210 H14.18-231220-0075 20/12/2023 02/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG THÚY VINH ( ĐẤT CANH TÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
211 H14.18-231221-0003 21/12/2023 03/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THANH LÙNG (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
212 H14.18-231221-0005 21/12/2023 03/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THANH LÙNG (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
213 H14.18-231221-0012 21/12/2023 03/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LỤC MINH DŨNG (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT TÂN GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
214 H14.18-231221-0020 21/12/2023 03/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THUỶ (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN ĐẤT TÂN GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
215 H14.18-231221-0036 21/12/2023 02/01/2024 27/02/2024
Trễ hạn 40 ngày.
BẾ VĂN LIÊM (HÀ THỊ THỂ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
216 H14.18-231221-0039 21/12/2023 02/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LỤC VĂN VĨ (CẤP ĐỔI) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
217 H14.18-231221-0040 21/12/2023 26/12/2023 22/03/2024
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN HOÀNG NGÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
218 H14.18-231221-0041 21/12/2023 02/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 21 ngày.
HOÀNG THỊ LẠI (VI THỊ VIỆN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
219 H14.18-231221-0046 21/12/2023 03/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ THUÝ (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
220 H14.18-231221-0049 21/12/2023 05/01/2024 07/02/2024
Trễ hạn 23 ngày.
NÔNG QUỐC GIA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
221 H14.18-231221-0050 21/12/2023 05/01/2024 25/03/2024
Trễ hạn 56 ngày.
HOÀNG THỊ THANH LUYỆN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
222 H14.18-231221-0054 21/12/2023 03/01/2024 12/03/2024
Trễ hạn 49 ngày.
LÝ THỊ SỌI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
223 H14.18-231221-0060 21/12/2023 03/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CÙ HUY CÒN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
224 H14.18-231221-0065 21/12/2023 03/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NỘI THỊ NHÍU (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
225 H14.18-231221-0072 21/12/2023 03/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
226 H14.18-231221-0074 21/12/2023 26/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LONG THỊ ĐIỂM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
227 H14.18-231221-0075 21/12/2023 02/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ THẾ HUẤN (CẤP ĐỔI) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
228 H14.18-231222-0007 22/12/2023 04/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN MINH (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
229 H14.18-231222-0013 22/12/2023 04/01/2024 26/02/2024
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
230 H14.18-231222-0020 22/12/2023 04/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ LÃNG DŨNG (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
231 H14.18-231222-0029 22/12/2023 09/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG HỒNG QUÂN (TỬA 386, TBĐ 2, XÃ KIM ĐỒNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
232 H14.18-231222-0048 22/12/2023 27/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG THỊ TUYẾT ( ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
233 H14.18-231222-0049 22/12/2023 03/01/2024 03/04/2024
Trễ hạn 65 ngày.
NÔNG VĂN MINH (NÔNG THỊ HOÀN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
234 H14.18-231222-0053 22/12/2023 27/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ HƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
235 H14.18-231222-0054 22/12/2023 04/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 31 ngày.
NGÔ THỊ THU HƯƠNG ( BĐ THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
236 H14.18-231225-0002 25/12/2023 05/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 14 ngày.
ĐOÀN THỊ NGA (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
237 H14.18-231225-0035 25/12/2023 05/01/2024 12/03/2024
Trễ hạn 47 ngày.
NÔNG VĂN KÍN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
238 H14.18-231225-0055 25/12/2023 05/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TÀO VĂN ĐINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
239 H14.18-231225-0058 25/12/2023 05/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 14 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
240 H14.18-231225-0059 25/12/2023 05/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 14 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
241 H14.18-231225-0062 25/12/2023 05/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 14 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
242 H14.18-231225-0063 25/12/2023 28/12/2023 25/03/2024
Trễ hạn 61 ngày.
TRẦN THỊ DUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
243 H14.18-231225-0068 25/12/2023 05/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRIỆU ĐỨC THUY (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
244 H14.18-231225-0069 25/12/2023 05/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
TRIỆU ĐỨC HUY (THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
245 H14.18-231225-0079 25/12/2023 05/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
PHẠM HỒNG THÁI ( THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ- LỢI XL) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
246 H14.18-231226-0001 26/12/2023 30/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ THANH ( ĐẤT TÂN GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
247 H14.18-231226-0020 26/12/2023 08/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG THỊ MỚI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
248 H14.18-231226-0021 26/12/2023 08/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NÔNG THỊ TỐT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
249 H14.18-231226-0028 26/12/2023 08/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN LUẬN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
250 H14.18-231226-0041 26/12/2023 07/02/2024 18/03/2024
Trễ hạn 28 ngày.
TĂNG QUỐC KHẢI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
251 H14.18-231226-0047 26/12/2023 08/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN XUÂN THẾ (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
252 H14.18-231226-0045 26/12/2023 10/01/2024 22/03/2024
Trễ hạn 52 ngày.
MÃ TỰ QUANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
253 H14.18-231226-0074 26/12/2023 05/01/2024 29/02/2024
Trễ hạn 39 ngày.
NÔNG QUANG PHÁO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
254 H14.18-231226-0077 26/12/2023 17/01/2024 29/02/2024
Trễ hạn 31 ngày.
HOÀNG THỊ PHUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
255 H14.18-231227-0025 27/12/2023 30/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN DẬU ( ĐẤT TÂN GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
256 H14.18-231227-0032 27/12/2023 09/01/2024 28/03/2024
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN VĂN HOAN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
257 H14.18-231227-0038 27/12/2023 02/01/2024 25/03/2024
Trễ hạn 59 ngày.
LỤC VĂN LIÀNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
258 H14.18-231227-0042 27/12/2023 23/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
259 H14.18-231227-0063 27/12/2023 09/01/2024 25/03/2024
Trễ hạn 54 ngày.
ĐÀM HỒNG NHUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
260 H14.18-231228-0014 28/12/2023 10/01/2024 25/03/2024
Trễ hạn 53 ngày.
TRIỆU VĂN DẮT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
261 H14.18-231228-0027 28/12/2023 10/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN HỮU HUYÊN ( ĐÍNH CHÍNH NỘI DUNG IN SAI ĐC ĐẤT - ĐẤT ĐỀ THÁM)) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
262 H14.18-231228-0043 28/12/2023 10/01/2024 15/02/2024
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN THỊ TÙNG LINH (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
263 H14.18-231228-0044 28/12/2023 10/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ TÙNG LINH (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
264 H14.18-231228-0051 28/12/2023 10/01/2024 12/03/2024
Trễ hạn 44 ngày.
BAN HỒNG TỚI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
265 H14.18-231229-0003 29/12/2023 11/01/2024 12/03/2024
Trễ hạn 43 ngày.
HOÀNG THỊ VANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
266 H14.18-231229-0034 29/12/2023 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÔNG THẾ CHÍNH (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN ĐẤT HOÀ CHUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
267 H14.18-231229-0035 29/12/2023 11/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ THÓ (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
268 H14.18-231229-0036 29/12/2023 30/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ THỊ BIỆN ( MẤT GCN - ĐẤT TÂN GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
269 H14.18-231229-0046 29/12/2023 15/01/2024 04/03/2024
Trễ hạn 35 ngày.
LÝ HẢI VINH (MÃ THỊ MỸ THƯ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
270 H14.18-231229-0049 29/12/2023 11/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ THỊ QUẾ ( ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
271 H14.18-231229-0056 29/12/2023 22/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HỨA VĂN THỌ (ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
272 H14.18-240102-0005 02/01/2024 29/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ HỢI ( ĐẤT HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
273 H14.18-240102-0009 02/01/2024 11/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THỊ OANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
274 H14.18-240102-0012 02/01/2024 20/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN TOẢN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
275 H14.18-240102-0028 02/01/2024 11/01/2024 15/03/2024
Trễ hạn 46 ngày.
HOÀNG VĂN NIỀM (LÃ QUÝ SÁNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
276 H14.18-240102-0043 02/01/2024 16/01/2024 19/02/2024
Trễ hạn 24 ngày.
VY VĂN DUY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
277 H14.18-240103-0025 03/01/2024 12/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THIỀU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
278 H14.18-240103-0027 03/01/2024 17/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NÔNG THỊ MỸ HẢO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
279 H14.18-240103-0033 03/01/2024 15/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG HƯƠNG THU (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
280 H14.18-240103-0040 03/01/2024 12/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ PHẶT (CẤP ĐỔI) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
281 H14.18-240103-0043 03/01/2024 21/02/2024 04/05/2024
Trễ hạn 50 ngày.
LƯƠNG KHẢI VĂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
282 H14.18-240103-0046 03/01/2024 08/01/2024 09/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ THỊ QUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
283 H14.18-240103-0051 03/01/2024 08/01/2024 09/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ THỊ LÝ LIỄU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
284 H14.18-240103-0050 03/01/2024 15/01/2024 28/03/2024
Trễ hạn 53 ngày.
HÀ THỊ CÚC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
285 H14.18-240103-0052 03/01/2024 15/01/2024 28/03/2024
Trễ hạn 53 ngày.
TRIỆU THẾ THUẦN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
286 H14.18-240103-0054 03/01/2024 15/01/2024 28/03/2024
Trễ hạn 53 ngày.
HOÀNG VĂN THỤ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
287 H14.18-240103-0055 03/01/2024 15/01/2024 25/03/2024
Trễ hạn 50 ngày.
TRIỆU ĐÌNH TRỌNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
288 H14.18-240103-0057 03/01/2024 15/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NÔNG THỊ NGỌC LAN (THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
289 H14.18-240103-0064 03/01/2024 15/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG HỒNG NINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
290 H14.18-240103-0066 03/01/2024 22/02/2024 24/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÔNG HOÀNG CƯƠNG ( ĐẤT HOÀ CHUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
291 H14.18-240104-0002 04/01/2024 16/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
292 H14.18-240104-0003 04/01/2024 16/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
293 H14.18-240104-0004 04/01/2024 16/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
294 H14.18-240104-0009 04/01/2024 16/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
295 H14.18-240104-0006 04/01/2024 16/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
296 H14.18-240104-0007 04/01/2024 16/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
297 H14.18-240104-0008 04/01/2024 16/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
298 H14.18-240104-0010 04/01/2024 16/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
299 H14.18-240104-0011 04/01/2024 16/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
300 H14.18-240104-0022 04/01/2024 16/01/2024 12/03/2024
Trễ hạn 40 ngày.
CHU THỊ PHƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
301 H14.18-240104-0024 04/01/2024 16/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
302 H14.18-240104-0028 04/01/2024 16/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
303 H14.18-240104-0033 04/01/2024 15/01/2024 26/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
NGHIÊM THỊ MAI CHI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
304 H14.18-240104-0047 04/01/2024 18/01/2024 07/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
CHU THỊ NHÓI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
305 H14.18-240104-0049 04/01/2024 16/01/2024 03/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
ĐÀM VĂN HUẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
306 H14.18-240104-0054 04/01/2024 09/01/2024 03/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
LỤC MINH ĐỨC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
307 H14.18-240104-0056 04/01/2024 09/01/2024 03/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG THỊ CÁI (LỤC MINH ĐỨC) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
308 H14.18-240105-0004 05/01/2024 17/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG THỊ LIỆM ( BĐ CẤP ĐỔI GCN MỚI)- ĐẤT ĐỀ THÁM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
309 H14.18-240105-0003 05/01/2024 17/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN NIỆM ( BĐ CẤP ĐỔI GCN MỚI)- ĐẤT ĐỀ THÁM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
310 H14.18-240105-0020 05/01/2024 17/01/2024 25/03/2024
Trễ hạn 48 ngày.
VƯƠNG THỊ RU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
311 H14.18-240105-0023 05/01/2024 17/01/2024 12/03/2024
Trễ hạn 39 ngày.
LỤC THỊ DINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
312 H14.18-240105-0034 05/01/2024 17/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRIỆU VĂN ĐÁP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
313 H14.18-240108-0021 08/01/2024 18/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀM ĐÌNH CẬN ( THAY ĐỔI SỐ CMND SANG CCCD) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
314 H14.18-240108-0038 08/01/2024 22/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
ĐOÀN MINH ĐỨC (ĐẤT HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
315 H14.18-240108-0051 08/01/2024 18/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LA THỊ PHƯỢNG ( BĐ CMĐ - ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
316 H14.18-240108-0055 08/01/2024 22/01/2024 22/03/2024
Trễ hạn 44 ngày.
LÂM VĂN CHỜ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
317 H14.18-240108-0059 08/01/2024 23/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
BÀNH ĐỨC HOÀI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
318 H14.18-240108-0064 08/01/2024 18/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ BIÊN (ĐẤT ĐỀ THẮM) THAY ĐÔI THÔNG TIN TĐ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
319 H14.18-240108-0067 08/01/2024 18/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG HỮU PHÚC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
320 H14.18-240109-0038 09/01/2024 30/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MÔNG THU HƯƠNG (HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
321 H14.18-240109-0043 09/01/2024 15/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ TÔN HUỲNH(CÔNG TY TNHH AN MINH CAO BẰNG ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
322 H14.18-240109-0049 09/01/2024 19/01/2024 01/03/2024
Trễ hạn 30 ngày.
NÔNG VĂN SINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
323 H14.18-240109-0052 09/01/2024 18/01/2024 01/03/2024
Trễ hạn 31 ngày.
NÔNG VĂN SINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
324 H14.18-240110-0001 10/01/2024 31/01/2024 05/03/2024
Trễ hạn 24 ngày.
BẾ THỊ NHUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
325 H14.18-240110-0002 10/01/2024 31/01/2024 05/03/2024
Trễ hạn 24 ngày.
BẾ THỊ NHUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
326 H14.18-240110-0003 10/01/2024 31/01/2024 05/03/2024
Trễ hạn 24 ngày.
TRƯƠNG VĂN CÂU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
327 H14.18-240110-0012 10/01/2024 22/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ LÊ ( BĐ THAY ĐỔI CMND VÀ ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
328 H14.18-240110-0015 10/01/2024 19/01/2024 27/02/2024
Trễ hạn 27 ngày.
NGÔ VĂN CƯƠNG ( ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
329 H14.18-240110-0022 10/01/2024 24/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
HOÀNG THỊ CHUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
330 H14.18-240110-0043 10/01/2024 22/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TẠ ÁNH TUYẾT (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
331 H14.18-240110-0038 10/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ MAI HƯƠNG (TẶNG CHO HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
332 H14.18-240110-0040 10/01/2024 22/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ THỊ KIẾN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT TÂN GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
333 H14.18-240110-0045 10/01/2024 22/01/2024 26/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
NÔNG CÔNG QUÂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
334 H14.18-240110-0047 10/01/2024 11/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG(CÔNG TY CP THUỐC LÁ CAO BẰNG ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
335 H14.18-240110-0054 10/01/2024 01/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG THỊ DUYÊN (TÂN GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
336 H14.18-240110-0055 10/01/2024 22/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 8 ngày.
ĐOÀN XUÂN DŨNG (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
337 H14.18-240110-0058 10/01/2024 22/01/2024 27/02/2024
Trễ hạn 26 ngày.
ĐOÀN TRỌNG TĂNG (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
338 H14.18-240110-0057 10/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY BÁCH (CHUYỂN NHƯỢNG SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
339 H14.18-240110-0059 10/01/2024 19/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÂM VĂN THÔNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
340 H14.18-240110-0060 10/01/2024 19/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÂM VĂN BÒNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
341 H14.18-240111-0001 11/01/2024 23/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ TUYẾT ( BIẾN ĐỘNG THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
342 H14.18-240111-0014 11/01/2024 23/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN YẾN LAN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
343 H14.18-240111-0016 11/01/2024 23/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN YẾN LAN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
344 H14.18-240111-0019 11/01/2024 23/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN YẾN LAN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
345 H14.18-240111-0024 11/01/2024 23/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
346 H14.18-240111-0025 11/01/2024 23/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
347 H14.18-240111-0033 11/01/2024 23/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
348 H14.18-240111-0030 11/01/2024 23/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
349 H14.18-240111-0041 11/01/2024 23/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
350 H14.18-240111-0060 11/01/2024 23/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
351 H14.18-240111-0062 11/01/2024 23/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
352 H14.18-240111-0068 11/01/2024 12/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHƯƠNG THỊ LAN HƯƠNG(CÔNG TY TNHH HOÀ PHÁT) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
353 H14.18-240112-0002 12/01/2024 19/02/2024 24/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG ÍCH TRỌNG ( ĐẤT HÒA CHUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
354 H14.18-240112-0010 12/01/2024 02/02/2024 11/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ-CHẬT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
355 H14.18-240112-0014 12/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN LỢI - BÙI ĐỨC THỊNH (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
356 H14.18-240112-0023 12/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ THỊ THẢO (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
357 H14.18-240112-0024 12/01/2024 24/01/2024 25/03/2024
Trễ hạn 43 ngày.
LÂM VĂN BÒNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
358 H14.18-240112-0030 12/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
359 H14.18-240112-0032 12/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
360 H14.18-240112-0031 12/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
361 H14.18-240112-0038 12/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÂU (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
362 H14.18-240112-0035 12/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÂU (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
363 H14.18-240112-0056 12/01/2024 23/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
BẾ ÍCH CHÍNH (CẤP ĐỔI) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
364 H14.18-240112-0062 12/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
365 H14.18-240112-0064 12/01/2024 23/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRIỆU VĂN MINH (CẤP ĐỔI) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
366 H14.18-240112-0065 12/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
367 H14.18-240112-0066 12/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
368 H14.18-240112-0068 12/01/2024 26/01/2024 22/03/2024
Trễ hạn 40 ngày.
MÃ THỊ HOÀNG DU (HOÀNG TRUNG THÁI) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
369 H14.18-240112-0069 12/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
370 H14.18-240112-0063 12/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
371 H14.18-240112-0067 12/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
372 H14.18-240115-0005 15/01/2024 25/01/2024 29/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
TÔ QUANG DỰ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
373 H14.18-240115-0047 15/01/2024 25/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ ĐẸP ( BĐ THU HỒI ĐẤT - ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
374 H14.18-240115-0053 15/01/2024 25/01/2024 15/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NÔNG THỊ NHUNG ( BĐ THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ- ĐẤT TÂN GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
375 H14.18-240115-0063 15/01/2024 25/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 19 ngày.
PHAN VĂN KHƯƠNG (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
376 H14.18-240115-0056 15/01/2024 29/01/2024 05/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRỊNH THỊ TUYẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
377 H14.18-240115-0057 15/01/2024 25/01/2024 25/03/2024
Trễ hạn 42 ngày.
HOÀNG VĂN KIỂM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
378 H14.18-240115-0061 15/01/2024 05/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 21 ngày.
ĐÀM VĂN NAM (SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
379 H14.18-240115-0068 15/01/2024 25/01/2024 12/03/2024
Trễ hạn 33 ngày.
VƯƠNG THỊ SÔNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
380 H14.18-240115-0072 15/01/2024 18/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ TÍCH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
381 H14.18-240115-0081 15/01/2024 25/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG ĐỨC DŨNG ( ĐÍNH CHÍNH ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
382 H14.18-240116-0001 16/01/2024 19/01/2024 03/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐÀM THỊ HUỆ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
383 H14.18-240116-0003 16/01/2024 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN KÍN ( QUA BƯU ĐIỆN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
384 H14.18-240116-0008 16/01/2024 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHƯỢNG XUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
385 H14.18-240116-0019 16/01/2024 26/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CHU PHƯƠNG CHUNG ( ĐÍNH CHÍNH SỐ CCCD- ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
386 H14.18-240116-0033 16/01/2024 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ THANH NHÀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
387 H14.18-240116-0056 16/01/2024 26/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN BẮC (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
388 H14.18-240116-0058 16/01/2024 26/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CHUNG CAO BẮC ( BĐ THÔNG TIN CHỦ SD ĐẤT)- ĐẤT HỢP GIANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
389 H14.18-240116-0061 16/01/2024 26/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ NGỌC TÂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
390 H14.18-240116-0062 16/01/2024 26/01/2024 12/03/2024
Trễ hạn 32 ngày.
HOÀNG VĂN THÁI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
391 H14.18-240116-0066 16/01/2024 25/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ SOAN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
392 H14.18-240116-0067 16/01/2024 26/01/2024 26/02/2024
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
393 H14.18-240116-0070 16/01/2024 25/01/2024 15/03/2024
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
394 H14.18-240116-0077 16/01/2024 26/01/2024 25/03/2024
Trễ hạn 41 ngày.
TRẦN THÀNH TƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
395 H14.18-240116-0079 16/01/2024 25/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÃ THỊ ĐIỂM (CẤP ĐỔI) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
396 H14.18-240117-0003 17/01/2024 29/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN ĐỨC AM ( ĐÍNH CHÍNH ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ)- ĐẤTT ĐỀ THÁM - QUA BƯU DIỆN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
397 H14.18-240117-0001 17/01/2024 28/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ ĐỨC MÌNH (THỬA 28, TBĐ 23, ĐÔNG KHÊ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
398 H14.18-240117-0002 17/01/2024 28/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ XUÂN SÁNG (THỬA 27, TBĐ 23, ĐÔNG KHÊ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
399 H14.18-240117-0020 17/01/2024 29/01/2024 15/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
BẾ ÍCH TRỌNG (THAY ĐỔI TÊN, ĐỊA CHỈ ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
400 H14.18-240117-0023 17/01/2024 29/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TỈNH (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
401 H14.18-240117-0021 17/01/2024 31/01/2024 25/03/2024
Trễ hạn 38 ngày.
HOÀNG VĂN TUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
402 H14.18-240117-0026 17/01/2024 26/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ VĂN THÀNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
403 H14.18-240117-0030 17/01/2024 29/01/2024 25/03/2024
Trễ hạn 40 ngày.
BẾ VĂN THÀNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
404 H14.18-240117-0036 17/01/2024 29/01/2024 15/04/2024
Trễ hạn 55 ngày.
HOÀNG QUỐC SANH (LÂM THỊ NGÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
405 H14.18-240117-0038 17/01/2024 29/01/2024 12/03/2024
Trễ hạn 31 ngày.
NÔNG HỒNG SƠN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
406 H14.18-240117-0042 17/01/2024 26/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ PHƯỢNG (THỬA 46, TBĐ 27, XÃ ĐỨC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
407 H14.18-240117-0049 17/01/2024 29/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THẾ THUYẾT ( BĐ THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
408 H14.18-240118-0002 18/01/2024 15/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN VĂN SIM (SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
409 H14.18-240118-0003 18/01/2024 15/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN VĂN SIM (SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
410 H14.18-240118-0034 18/01/2024 30/01/2024 15/02/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NÔNG THỊ DUYÊN (THAY ĐỔI SỐ THỬA, TBĐ NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
411 H14.18-240118-0040 18/01/2024 15/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
ĐÀM VĂN TIẾN (SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
412 H14.18-240118-0054 18/01/2024 23/01/2024 03/02/2024
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG THỊ LINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
413 H14.18-240119-0011 19/01/2024 31/01/2024 15/02/2024
Trễ hạn 11 ngày.
HỨA QUỲNH NGA ( BĐ THAY ĐỔI TT CỦA NGƯỜI SD ĐẤT) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
414 H14.18-240119-0022 19/01/2024 24/01/2024 25/03/2024
Trễ hạn 43 ngày.
LÝ VĂN KHÁNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
415 H14.18-240119-0027 19/01/2024 02/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 19 ngày.
LỤC THỊ KIM NHƯ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
416 H14.18-240119-0030 19/01/2024 02/02/2024 04/04/2024
Trễ hạn 44 ngày.
NÔNG VĂN LONG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
417 H14.18-240119-0032 19/01/2024 30/01/2024 15/03/2024
Trễ hạn 33 ngày.
TRẦN HỮU HÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
418 H14.18-240122-0005 22/01/2024 01/02/2024 07/03/2024
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG THỊ VANH (THAY ĐỔI THÔNG TIN SỐ THỬA, TỜ BĐ NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
419 H14.18-240122-0010 22/01/2024 31/01/2024 29/03/2024
Trễ hạn 42 ngày.
NÔNG VĂN SINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
420 H14.18-240122-0011 22/01/2024 25/01/2024 03/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀM THỊ HUỆ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
421 H14.18-240122-0044 22/01/2024 05/02/2024 07/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
SẦM THỊ HẢO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
422 H14.18-240123-0009 23/01/2024 20/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NÔNG VĂN PHONG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
423 H14.18-240123-0012 23/01/2024 20/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐÀM THẾ CẢNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
424 H14.18-240123-0015 23/01/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ VIÊN(TRƯỜNG MẦM NON TRƯƠNG VƯƠNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
425 H14.18-240123-0019 23/01/2024 20/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
HỒ SỸ KHANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
426 H14.18-240123-0020 23/01/2024 20/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NÔNG QUỐC BIỂU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
427 H14.18-240123-0029 23/01/2024 22/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MAI XUÂN LINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
428 H14.18-240123-0032 23/01/2024 20/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐỖ THỊ HUẾ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
429 H14.18-240123-0034 23/01/2024 20/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
SẦM THỊ PHẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
430 H14.18-240123-0035 23/01/2024 20/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
SẦM THỊ PHẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
431 H14.18-240123-0038 23/01/2024 20/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM VĂN CƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
432 H14.18-240123-0043 23/01/2024 20/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM VĂN CƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
433 H14.18-240123-0056 23/01/2024 02/02/2024 01/04/2024
Trễ hạn 41 ngày.
NÔNG THỊ THÚY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
434 H14.18-240123-0077 23/01/2024 26/01/2024 03/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG NGỌC YÊU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
435 H14.18-240124-0003 24/01/2024 05/02/2024 15/02/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN ( ĐÍNH CHÍNH ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
436 H14.18-240124-0010 24/01/2024 29/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VI THANH ĐỐI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
437 H14.18-240124-0011 24/01/2024 05/02/2024 12/03/2024
Trễ hạn 26 ngày.
HỨA VĂN MÃO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
438 H14.18-240124-0021 24/01/2024 05/02/2024 12/03/2024
Trễ hạn 26 ngày.
BÙI THỊ NGHIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
439 H14.18-240124-0017 24/01/2024 29/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN PHÚC ( QUA BƯU ĐIỆN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
440 H14.18-240124-0022 24/01/2024 07/02/2024 28/03/2024
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN QUANG HUY (TẶNG CHO SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
441 H14.18-240124-0038 24/01/2024 29/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THU HIỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
442 H14.18-240124-0041 24/01/2024 29/01/2024 03/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU VĂN DUY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
443 H14.18-240124-0051 24/01/2024 05/02/2024 12/03/2024
Trễ hạn 26 ngày.
HOÀNG THỊ TẮN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
444 H14.18-240124-0058 24/01/2024 07/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
ĐẶNG HÙNG TỨ (SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
445 H14.18-240124-0067 24/01/2024 21/02/2024 13/03/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI BÌNH(CÔNG TY CP BIC VIỆT NAM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
446 H14.18-240124-0069 24/01/2024 21/02/2024 13/03/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI BÌNH(CÔNG TY CP BIC VIỆT NAM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
447 H14.18-240124-0070 24/01/2024 21/02/2024 13/03/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI BÌNH(CÔNG TY CP BIC VIỆT NAM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
448 H14.18-240124-0068 24/01/2024 21/02/2024 13/03/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI BÌNH(CÔNG TY CP BIC VIỆT NAM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
449 H14.18-240124-0071 24/01/2024 21/02/2024 13/03/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI BÌNH(CÔNG TY CP BIC VIỆT NAM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
450 H14.18-240124-0073 24/01/2024 21/02/2024 29/03/2024
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI BÌNH(CÔNG TY CP BIC VIỆT NAM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
451 H14.18-240124-0074 24/01/2024 21/02/2024 29/03/2024
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI BÌNH(CÔNG TY CP BIC VIỆT NAM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
452 H14.18-240125-0024 25/01/2024 06/02/2024 12/03/2024
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG THÚY NHUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
453 H14.18-240125-0027 25/01/2024 30/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUANG TOÀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
454 H14.18-240125-0029 25/01/2024 22/02/2024 12/04/2024
Trễ hạn 36 ngày.
HOÀNG SÁNG PHÙ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
455 H14.18-240125-0038 25/01/2024 11/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ THU (HOÀ CHUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
456 H14.18-240125-0039 25/01/2024 06/02/2024 12/03/2024
Trễ hạn 25 ngày.
BÙI XUÂN TRƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
457 H14.18-240125-0041 25/01/2024 06/02/2024 12/03/2024
Trễ hạn 25 ngày.
HÀ THỊ MÙA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
458 H14.18-240125-0044 25/01/2024 22/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN VĂN CHỦ (SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
459 H14.18-240125-0055 25/01/2024 30/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ NHÌNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
460 H14.18-240125-0056 25/01/2024 30/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN MINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
461 H14.18-240125-0062 25/01/2024 30/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NHÀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
462 H14.18-240126-0022 26/01/2024 16/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN MINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
463 H14.18-240126-0024 26/01/2024 16/02/2024 08/04/2024
Trễ hạn 36 ngày.
HOÀNG VĂN THÀNH (THỪA KẾ HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
464 H14.18-240126-0030 26/01/2024 07/02/2024 07/03/2024
Trễ hạn 21 ngày.
TRIỆU VĂN SIỀN (THAY ĐỔI SỐ THỬA, TỜ BĐ NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
465 H14.18-240126-0053 26/01/2024 07/02/2024 15/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LỤC THỊ DUYÊN ( BĐ CẤP ĐỔI GCN MỚI) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
466 H14.18-240129-0003 29/01/2024 01/02/2024 02/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN DUY KHƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
467 H14.18-240129-0012 29/01/2024 01/02/2024 03/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
468 H14.18-240129-0016 29/01/2024 01/02/2024 02/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ UYẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
469 H14.18-240129-0018 29/01/2024 19/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐÀM TUẤN DŨNG (CHUYỂN NHƯỢNG SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
470 H14.18-240129-0026 29/01/2024 01/02/2024 02/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN LÂM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
471 H14.18-240129-0034 29/01/2024 15/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ NHEO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
472 H14.18-240129-0038 29/01/2024 01/02/2024 02/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN KHẮP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
473 H14.18-240129-0045 29/01/2024 01/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NÔNG VĂN TẦN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
474 H14.18-240129-0052 29/01/2024 15/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG ĐỨC CHINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
475 H14.18-240129-0053 29/01/2024 19/02/2024 01/04/2024
Trễ hạn 30 ngày.
MÃ THỊ NGÂN (HOÀNG VĂN QUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
476 H14.18-240130-0003 30/01/2024 16/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ ENG ( BĐ CHUYỂN NHƯỢNG QSDĐ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
477 H14.18-240130-0009 30/01/2024 16/02/2024 12/03/2024
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ VĂN XỤ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
478 H14.18-240130-0015 30/01/2024 16/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ THỊ BẰNG( BĐ THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
479 H14.18-240130-0025 30/01/2024 04/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ HOÀ (ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
480 H14.18-240130-0022 30/01/2024 15/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN HƯỞNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
481 H14.18-240130-0023 30/01/2024 22/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ VIỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
482 H14.18-240130-0028 30/01/2024 02/02/2024 03/02/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NÔNG QUỐC GIA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
483 H14.18-240130-0043 30/01/2024 16/02/2024 25/03/2024
Trễ hạn 26 ngày.
NÔNG THANH QUÝT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
484 H14.18-240130-0049 30/01/2024 16/02/2024 25/03/2024
Trễ hạn 26 ngày.
HOÀNG VĂN DŨNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
485 H14.18-240130-0059 30/01/2024 02/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NÔNG THỊ HÀI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
486 H14.18-240130-0080 30/01/2024 20/02/2024 22/03/2024
Trễ hạn 23 ngày.
NÔNG THỊ OANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
487 H14.18-240130-0078 30/01/2024 16/02/2024 15/04/2024
Trễ hạn 41 ngày.
NÔNG THỊ OANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
488 H14.18-240130-0079 30/01/2024 20/02/2024 22/03/2024
Trễ hạn 23 ngày.
NÔNG THỊ OANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
489 H14.18-240131-0006 31/01/2024 20/03/2024 23/04/2024
Trễ hạn 24 ngày.
ĐINH THỊ LIÊN(CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU BẢO LIÊN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
490 H14.18-240131-0012 31/01/2024 21/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG THỊ NA (HOÀNG THỊ LIỄU) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
491 H14.18-240131-0027 31/01/2024 19/02/2024 25/03/2024
Trễ hạn 25 ngày.
PHƯƠNG QUỐC TUẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
492 H14.18-240131-0028 31/01/2024 19/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH NGỌC TUYẾN (THAY ĐỔI SỐ THỬA, TỜ BĐ NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
493 H14.18-240131-0030 31/01/2024 21/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
CHU PHƯƠNG LỢI (TẶNG CHO HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
494 H14.18-240131-0045 31/01/2024 21/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG HƯƠNG THU (CHUYỂN NHƯỢNG SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
495 H14.18-240131-0052 31/01/2024 05/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
NÔNG VĂN VIỆT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
496 H14.18-240131-0053 31/01/2024 05/02/2024 07/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THÚY VỌNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
497 H14.18-240131-0055 31/01/2024 11/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ VIỆT ( ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
498 H14.18-240131-0060 31/01/2024 19/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÂU ( BĐ THAY ĐỔI NĂM SINH) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
499 H14.18-240201-0024 01/02/2024 22/02/2024 15/03/2024
Trễ hạn 16 ngày.
ĐÀM VĂN HỔ (ĐÀM THỊ NHUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
500 H14.18-240201-0036 01/02/2024 22/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG THỊ NA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
501 H14.18-240201-0045 01/02/2024 22/02/2024 13/03/2024
Trễ hạn 14 ngày.
LƯƠNG ÍCH ĐÔNG (TẶNG CHO HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
502 H14.18-240201-0065 01/02/2024 20/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHƯƠNG ĐÌNH ONG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
503 H14.18-240202-0052 02/02/2024 01/03/2024 17/04/2024
Trễ hạn 33 ngày.
LƯƠNG ĐỨC HUY (HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
504 H14.18-240205-0011 05/02/2024 26/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ THỊ HỢP (CHUYỂN NHƯỢNG SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
505 H14.18-240205-0023 05/02/2024 08/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN LIÊM ( ĐẤT TÂN GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
506 H14.18-240205-0022 05/02/2024 22/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐẦM (THAY ĐỔI SỐ THỬA, TỜ BĐ HOÀ CHUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
507 H14.18-240205-0030 05/02/2024 15/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU MINH HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
508 H14.18-240205-0047 05/02/2024 22/02/2024 07/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NÔNG THỊ MINH NGUYỆT ( THU HỔI ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
509 H14.18-240205-0050 05/02/2024 22/02/2024 07/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG THỊ QUYÊN ( THU HỒI ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
510 H14.18-240206-0002 06/02/2024 26/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ OANH ( ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
511 H14.18-240206-0006 06/02/2024 22/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN CAO SỸ ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
512 H14.18-240206-0007 06/02/2024 22/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN CAO SỸ ( ĐẤT HƯNG ĐẠO ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
513 H14.18-240206-0023 06/02/2024 27/02/2024 06/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LONG VĂN HUY (CHUYỂN NHƯỢNG SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
514 H14.18-240206-0024 06/02/2024 23/02/2024 12/03/2024
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG THÚY NHUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
515 H14.18-240206-0035 06/02/2024 26/03/2024 02/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ MINH HUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
516 H14.18-240206-0036 06/02/2024 16/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THANH TƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
517 H14.18-240206-0042 06/02/2024 16/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
518 H14.18-240206-0053 06/02/2024 23/02/2024 12/03/2024
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG VĂN CHẬNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
519 H14.18-240207-0003 07/02/2024 29/03/2024 30/03/2024
Trễ hạn 0 ngày.
PHAN THỊ TRIỀU (TÂN GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
520 H14.18-240207-0004 07/02/2024 19/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THU HẰNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
521 H14.18-240207-0014 07/02/2024 28/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG GIA TOÁN (CHUYỂN NHƯỢNG HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
522 H14.18-240215-0001 15/02/2024 27/02/2024 12/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG QUANG ĐÁP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
523 H14.18-240215-0002 15/02/2024 29/02/2024 08/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN NÔNG HẢI (CHUYỂN NHƯỢNG HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
524 H14.18-240219-0005 19/02/2024 01/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÃNH THỊ TƯƠI (ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
525 H14.18-240219-0025 19/02/2024 28/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRỊNH THỊ TOI (CẤP ĐỔI) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
526 H14.18-240219-0033 19/02/2024 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỨA THỊ BĂNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
527 H14.18-240219-0038 19/02/2024 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ ƯƠNG ( BĐ CMĐ ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
528 H14.18-240219-0040 19/02/2024 28/02/2024 19/03/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NÔNG VĂN HOÀ ( ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
529 H14.18-240219-0042 19/02/2024 22/02/2024 22/03/2024
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM VĂN HUYỆN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
530 H14.18-240219-0045 19/02/2024 28/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VI THỊ CHÂM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
531 H14.18-240219-0050 19/02/2024 22/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI ĐÌNH NGUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
532 H14.18-240220-0020 20/02/2024 01/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
LƯƠNG VĨNH THỤY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
533 H14.18-240220-0027 20/02/2024 29/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRIỆU THÁI THẠCH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
534 H14.18-240220-0028 20/02/2024 29/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRIỆU THANH SƠN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
535 H14.18-240220-0029 20/02/2024 23/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ NGỌC BÙI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
536 H14.18-240220-0032 20/02/2024 05/03/2024 08/04/2024
Trễ hạn 24 ngày.
ĐÀO VĂN THANH (CHUYỂN NHƯỢNG HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
537 H14.18-240220-0035 20/02/2024 19/03/2024 04/04/2024
Trễ hạn 12 ngày.
MA THỊ HẰNG(CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUỶ NÔNG CAO BẰNG ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
538 H14.18-240221-0018 21/02/2024 01/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN RẮT (CẤP ĐỔI GIẤY CHỨNG NHẬN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
539 H14.18-240221-0026 21/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ LẬP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
540 H14.18-240221-0044 21/02/2024 04/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VIỆT DŨNG (BĐ THAY ĐỔI DC THƯỜNG TRÚ - ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
541 H14.18-240222-0009 22/02/2024 05/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LƯU THỊ THANH HUYỀN ( ĐÍNH CHÍNH HỘ BÀ THÀNH BÀ ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
542 H14.18-240222-0015 22/02/2024 27/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VY VĂN DUY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
543 H14.18-240222-0019 22/02/2024 27/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
THẨM VĂN KHIÊM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
544 H14.18-240222-0020 22/02/2024 04/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẠNH (CẤP ĐỔI GIẤY) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
545 H14.18-240222-0026 22/02/2024 07/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA (TẶNG CHO ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
546 H14.18-240222-0029 22/02/2024 05/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CẤN THỊ NGỌC TUYẾT ( BĐ THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
547 H14.18-240222-0034 22/02/2024 05/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN KHÁNH LY ( BĐ CMD - ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
548 H14.18-240222-0038 22/02/2024 05/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH DIỆP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
549 H14.18-240222-0036 22/02/2024 05/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG VĂN TIẾN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
550 H14.18-240222-0040 22/02/2024 05/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 14 ngày.
TRIỆU THỊ HOA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
551 H14.18-240222-0043 22/02/2024 05/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VIỆT DŨNG (ĐỒNG THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
552 H14.18-240223-0017 23/02/2024 06/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG NGUYỄN HÀ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
553 H14.18-240223-0019 23/02/2024 06/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
PHƯƠNG QUỐC TUẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
554 H14.18-240223-0022 23/02/2024 08/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ NHÃ PHƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
555 H14.18-240223-0031 23/02/2024 15/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN YẾN LAN ( ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
556 H14.18-240223-0036 23/02/2024 06/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHỐI (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
557 H14.18-240223-0038 23/02/2024 05/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 29 ngày.
PHẠM VĂN HUYỆN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
558 H14.18-240223-0039 23/02/2024 05/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 29 ngày.
PHẠM VĂN HUYỆN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
559 H14.18-240223-0045 23/02/2024 05/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 29 ngày.
HOÀNG VĂN KHIÊM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
560 H14.18-240223-0049 23/02/2024 05/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 29 ngày.
NÔNG VĂN GIÁP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
561 H14.18-240223-0051 23/02/2024 06/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU MINH CHÂU (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
562 H14.18-240223-0053 23/02/2024 06/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU MINH PHƯỢNG (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
563 H14.18-240223-0054 23/02/2024 06/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THOÒNG KHÌNH SÍN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
564 H14.18-240226-0008 26/02/2024 07/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LÝ TRẦN TUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
565 H14.18-240226-0027 26/02/2024 18/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LUÂN TUẤN ĐẠT (HỢP THỬA SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
566 H14.18-240226-0030 26/02/2024 07/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ AN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
567 H14.18-240226-0032 26/02/2024 07/03/2024 04/05/2024
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN MINH HÀ ( GIA HẠN VỀ SDĐ)- ĐẤT NGỌC XUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
568 H14.18-240226-0041 26/02/2024 18/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ PHUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
569 H14.18-240227-0011 27/02/2024 26/03/2024 10/04/2024
Trễ hạn 11 ngày.
MẠC TUẤN KHOA(CÔNG TY TNHH HIỆP THÀNH CAO BẰNG ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
570 H14.18-240227-0015 27/02/2024 08/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ VĂN TUẤN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
571 H14.18-240227-0016 27/02/2024 08/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHƯƠNG ĐÌNH CHƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
572 H14.18-240227-0026 27/02/2024 08/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 26 ngày.
NÔNG THÀNH LONG (NGUYỄN THỊ TRẦM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
573 H14.18-240227-0034 27/02/2024 19/03/2024 30/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VIẾT THẮNG (TÁCH THỬA SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
574 H14.18-240227-0047 27/02/2024 08/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ HÀNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
575 H14.18-240228-0005 28/02/2024 04/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐỨC CHINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
576 H14.18-240228-0037 28/02/2024 20/03/2024 23/04/2024
Trễ hạn 24 ngày.
ĐỖ VĂN MẠNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
577 H14.18-240228-0042 28/02/2024 11/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG VĂN ĐỨC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
578 H14.18-240229-0012 29/02/2024 12/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HẢI BẰNG - ĐÃ CHẾT (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HOÀ CHUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
579 H14.18-240229-0015 29/02/2024 12/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG VĂN HẢI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
580 H14.18-240229-0044 29/02/2024 11/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG THỊ MAI HƯƠNG (HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
581 H14.18-240301-0014 01/03/2024 13/03/2024 30/03/2024
Trễ hạn 12 ngày.
LONG THỊ BÍCH (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HOÀ CHUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
582 H14.18-240301-0033 01/03/2024 13/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN ĐOAN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
583 H14.18-240301-0036 01/03/2024 13/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN ĐOAN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
584 H14.18-240301-0044 01/03/2024 04/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ HOÀNG VÂN(CÔNG TY CP GIỐNG CÂY TRỒNG CAO BẰNG ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
585 H14.18-240304-0013 04/03/2024 14/03/2024 04/05/2024
Trễ hạn 34 ngày.
TRẦN DU (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT TÂN GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
586 H14.18-240304-0015 04/03/2024 14/03/2024 04/05/2024
Trễ hạn 34 ngày.
NÔNG VĂN TOẠI-ĐÃ CHẾT (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
587 H14.18-240304-0016 04/03/2024 14/03/2024 04/05/2024
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN THỊ KHUÊ (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT TÂN GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
588 H14.18-240304-0022 04/03/2024 14/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 22 ngày.
NÔNG VĂN NHẠC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
589 H14.18-240305-0002 05/03/2024 14/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ KHUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
590 H14.18-240305-0004 05/03/2024 15/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 21 ngày.
LƯƠNG VĂN TƯNG (LƯƠNG VĂN CẢNH) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
591 H14.18-240305-0021 05/03/2024 08/03/2024 09/03/2024
Trễ hạn 0 ngày.
HOÀNG TRUNG TUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
592 H14.18-240305-0031 05/03/2024 08/03/2024 09/03/2024
Trễ hạn 0 ngày.
HOÀNG MINH HẢO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
593 H14.18-240305-0039 05/03/2024 15/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀM VĂN KHẢO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
594 H14.18-240305-0041 05/03/2024 08/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ THỊ PHỦNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
595 H14.18-240305-0044 05/03/2024 08/03/2024 09/03/2024
Trễ hạn 0 ngày.
HOÀNG VŨ NHUẬN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
596 H14.18-240305-0047 05/03/2024 08/03/2024 09/03/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ BÊ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
597 H14.18-240306-0004 06/03/2024 18/03/2024 19/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN KHÁNH HỒNG ( ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH- ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
598 H14.18-240306-0013 06/03/2024 18/03/2024 04/05/2024
Trễ hạn 32 ngày.
TRIỆU THỊ HUỆ ( ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH, ĐC THƯỜNG TRÚ- ĐẤT DUYỆT TRUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
599 H14.18-240306-0025 06/03/2024 20/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH (THỪA KẾ HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
600 H14.18-240306-0041 06/03/2024 18/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG THỊ NHÌNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
601 H14.18-240307-0010 07/03/2024 18/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG VĂN ÍCH (CẤP ĐỔI GIẤY CHỨNG NHẬN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
602 H14.18-240307-0014 07/03/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN VIỆT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
603 H14.18-240307-0021 07/03/2024 19/03/2024 04/05/2024
Trễ hạn 31 ngày.
LA VĂN VIÊN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT DUYỆT TRUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
604 H14.18-240307-0046 07/03/2024 18/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TỐNG ĐÌNH HỨNG ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
605 H14.18-240307-0050 07/03/2024 18/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TỐNG ĐÌNH HỨNG ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
606 H14.18-240307-0068 07/03/2024 21/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 17 ngày.
TRIỆU ÍCH VỤ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
607 H14.18-240307-0073 07/03/2024 21/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 17 ngày.
TRIỆU ÍCH SỸ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
608 H14.18-240308-0022 08/03/2024 20/03/2024 04/05/2024
Trễ hạn 30 ngày.
LÊ NGỌC BAO ( BĐ THAY ĐỔI ĐC ĐẤT TÂN GIANG) NHẬP SAI THỦ TỤC HỦY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
609 H14.18-240308-0025 08/03/2024 20/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN TRẦN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
610 H14.18-240308-0031 08/03/2024 20/03/2024 04/05/2024
Trễ hạn 30 ngày.
LÊ THANH BÌNH ( BĐ THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ- ĐẤT TÂN GIANG ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
611 H14.18-240312-0010 12/03/2024 15/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
612 H14.18-240312-0026 12/03/2024 15/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ BẠCH HUỆ (TÁCH THỬA NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
613 H14.18-240312-0035 12/03/2024 21/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN BỘ ( ĐẤT HÒA CHUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
614 H14.18-240313-0001 13/03/2024 18/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG THỊ NGỌC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
615 H14.18-240313-0006 13/03/2024 22/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THÚY ( ĐẤT HÒA CHUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
616 H14.18-240313-0020 13/03/2024 25/03/2024 03/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
ĐOÀN THỊ BÉ (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
617 H14.18-240313-0030 13/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ NHA (THỪA KẾ SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
618 H14.18-240313-0040 13/03/2024 22/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN TRUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
619 H14.18-240313-0055 13/03/2024 18/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO HƯƠNG GIANG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
620 H14.18-240313-0060 13/03/2024 15/04/2024 06/05/2024
Trễ hạn 13 ngày.
MA THỊ PHẦN ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
621 H14.18-240314-0013 14/03/2024 26/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ DẺN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
622 H14.18-240314-0016 14/03/2024 25/03/2024 03/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
BẾ NHẬT TÀI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
623 H14.18-240314-0061 14/03/2024 28/03/2024 04/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ PHUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
624 H14.18-240315-0004 15/03/2024 20/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HUÊ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
625 H14.18-240315-0006 15/03/2024 27/03/2024 04/05/2024
Trễ hạn 25 ngày.
LƯƠNG THỊ NGUYỄN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
626 H14.18-240315-0010 15/03/2024 27/03/2024 03/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN TĂNG (NHÀ NƯỚC THU HỒI ĐẤT HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
627 H14.18-240315-0011 15/03/2024 20/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN TỐNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
628 H14.18-240315-0041 15/03/2024 20/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ VĂN NHƯỢNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
629 H14.18-240315-0061 15/03/2024 27/03/2024 04/05/2024
Trễ hạn 25 ngày.
ĐỖ TRUNG PHÚC ( ĐÍNH CHÍNH HỘ ÔNG THÀNH ÔNG- ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
630 H14.18-240318-0051 18/03/2024 28/03/2024 04/05/2024
Trễ hạn 24 ngày.
PHẠM THỊ NGA (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
631 H14.18-240318-0059 18/03/2024 28/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG THỊ ÁNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
632 H14.18-240318-0061 18/03/2024 27/03/2024 03/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRIỆU THỊ TƠ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
633 H14.18-240318-0086 18/03/2024 28/03/2024 09/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG BÁCH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
634 H14.18-240319-0029 19/03/2024 28/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ VĂN LẤY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
635 H14.18-240319-0048 19/03/2024 04/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THỊ MINH XUÂN ( ĐẤT HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
636 H14.18-240319-0069 19/03/2024 29/03/2024 04/05/2024
Trễ hạn 23 ngày.
NÔNG HỒNG QUANG ( THAY ĐỔI HỌ VI THÀNH VY - ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
637 H14.18-240319-0070 19/03/2024 15/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG HỒNG QUANG ( ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
638 H14.18-240319-0072 19/03/2024 29/03/2024 04/05/2024
Trễ hạn 23 ngày.
VI THỊ NỚP ( ĐÍNH CHÍNH ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT- ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
639 H14.18-240320-0002 20/03/2024 01/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LỤC THỊ VIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
640 H14.18-240320-0014 20/03/2024 25/03/2024 02/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRIỆU XUÂN TRƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
641 H14.18-240320-0023 20/03/2024 01/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 22 ngày.
ĐOÀN VĂN LỢI (ĐÃ CHẾT)-ĐOÀN NGỌC LUẬN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
642 H14.18-240320-0028 20/03/2024 01/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG THỊ XUÂN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
643 H14.18-240320-0031 20/03/2024 22/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGÂN THỊ LOAN( ĐẤT HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
644 H14.18-240320-0033 20/03/2024 01/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG ĐỨC THẮNG (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
645 H14.18-240320-0034 20/03/2024 01/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG ( ĐINH CHÍNH HỘ BÀ THÀNH BÀ- ĐẤT ĐỀ THÁM)) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
646 H14.18-240320-0055 20/03/2024 01/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 22 ngày.
HÀ VĂN ĐẠO (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM) - NỘP QUA BƯU ĐIỆN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
647 H14.18-240320-0062 20/03/2024 01/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ THỊ TUYẾT (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
648 H14.18-240321-0005 21/03/2024 04/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 11 ngày.
LƯƠNG VĂN TÀI (TẶNG CHO SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
649 H14.18-240321-0014 21/03/2024 04/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THU TRANG (TẶNG CHO SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
650 H14.18-240321-0027 21/03/2024 01/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÂM NGỌC THUẬT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
651 H14.18-240321-0033 21/03/2024 12/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ TÚC ( ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
652 H14.18-240321-0037 21/03/2024 02/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 21 ngày.
NÔNG THẾ HOÀNG (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
653 H14.18-240321-0050 21/03/2024 02/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN TÂM (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
654 H14.18-240321-0052 21/03/2024 02/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 21 ngày.
NGÂN BÁ THÁI (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
655 H14.18-240321-0059 21/03/2024 02/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ DẦN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
656 H14.18-240322-0017 22/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ VƠI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
657 H14.18-240322-0039 22/03/2024 03/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG THỊ DUYÊN ( ĐÍNH CHÍNH ĐC THƯỜNG TRÚ)- ĐẤT ĐỀ THÁM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
658 H14.18-240322-0043 22/03/2024 02/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỒNG NINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
659 H14.18-240322-0045 22/03/2024 03/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ VĂN ĐA ( CMĐ- ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
660 H14.18-240322-0048 22/03/2024 03/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ VĂN CƯỜNG(THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
661 H14.18-240322-0070 22/03/2024 03/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN VĂN CHIẾN ( BĐ THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ)- ĐẤT ĐỀ THÁM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
662 H14.18-240325-0031 25/03/2024 03/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÝ THỊ MAI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
663 H14.18-240325-0033 25/03/2024 03/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÝ THỊ MAI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
664 H14.18-240325-0035 25/03/2024 03/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN SÁU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
665 H14.18-240325-0053 25/03/2024 03/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRƯƠNG QUỐC AN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
666 H14.18-240325-0055 25/03/2024 26/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN BÓNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
667 H14.18-240325-0058 25/03/2024 03/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LƯƠNG VĂN ĐẠI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
668 H14.18-240326-0004 26/03/2024 05/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ TIẾNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
669 H14.18-240326-0008 26/03/2024 04/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NÔNG QUANG PHÁO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
670 H14.18-240326-0025 26/03/2024 29/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TUẤN ANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
671 H14.18-240326-0022 26/03/2024 05/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG ĐỨC NGHỊ (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
672 H14.18-240326-0028 26/03/2024 05/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG THỊ MÙI ( BĐ THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
673 H14.18-240326-0038 26/03/2024 26/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ THÀNH ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
674 H14.18-240326-0045 26/03/2024 05/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 18 ngày.
LƯƠNG XUÂN TRƯỜNG ( ĐINH CHÍNH HỘ ÔNG THÀNH ÔNG -ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
675 H14.18-240326-0047 26/03/2024 04/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
676 H14.18-240326-0053 26/03/2024 04/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ ĐÂƯ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
677 H14.18-240326-0056 26/03/2024 04/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
SÙNG A TU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
678 H14.18-240326-0061 26/03/2024 04/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN NGỌC HANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
679 H14.18-240326-0060 26/03/2024 04/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH ÍCH BÔI (CẤP ĐỔI) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
680 H14.18-240326-0071 26/03/2024 04/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TRƯƠNG THỊ TIẾNG (CẤP ĐỔI) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
681 H14.18-240326-0076 26/03/2024 04/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TRIỆU VĂN TINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
682 H14.18-240327-0011 27/03/2024 08/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN DỪA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
683 H14.18-240327-0013 27/03/2024 08/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 9 ngày.
VƯƠNG THỊ TUYẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
684 H14.18-240327-0014 27/03/2024 08/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 17 ngày.
TRƯƠNG VĂN THÁNH (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT VĨNH QUANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
685 H14.18-240327-0018 27/03/2024 05/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN TRUNG (CẤP ĐỔI) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
686 H14.18-240327-0016 27/03/2024 10/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯNG (CHUYỂN NHƯỢNG SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
687 H14.18-240327-0037 27/03/2024 08/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 17 ngày.
ĐINH NGỌC CƯƠNG ( BĐ CẤP ĐỔI GCN MỚI) - ĐẤT ĐỀ THÁM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
688 H14.18-240327-0067 27/03/2024 08/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN ĐẠO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
689 H14.18-240327-0068 27/03/2024 08/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG THỊ HƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
690 H14.18-240327-0084 27/03/2024 08/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHƯƠNG ĐÌNH CHƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
691 H14.18-240328-0007 28/03/2024 09/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 16 ngày.
MA THỊ HUYỀN ( BD VỀ ĐC THƯỜNG TRÚ VÀ CCCD- ĐẤT HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
692 H14.18-240328-0012 28/03/2024 09/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 16 ngày.
MA THỊ HUYỀN( BĐ THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ VÀ CCCD- ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
693 H14.18-240328-0014 28/03/2024 09/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
MA THỊ HUYỀN ( BĐ VỀ ĐC THƯỜNG TRÚ VÀ CCCD - ĐẤT SỒNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
694 H14.18-240328-0034 28/03/2024 09/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NÔNG VĂN THỐNG (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT DUYỆT TRUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
695 H14.18-240328-0044 28/03/2024 02/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG HÀ NGÔN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
696 H14.18-240328-0046 28/03/2024 09/04/2024 06/05/2024
Trễ hạn 17 ngày.
ĐOÀN TIẾN HIỆN ( BĐ CMĐ- ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
697 H14.18-240328-0049 28/03/2024 25/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI SƠN BÌNH ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
698 H14.18-240329-0005 29/03/2024 10/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
SẦM THỊ LẸN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
699 H14.18-240329-0021 29/03/2024 10/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN TÀI( BĐ THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ)- ĐẤT SỒNG BẰNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
700 H14.18-240329-0025 29/03/2024 10/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN ( BĐ THU HỒI - ĐẤT HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
701 H14.18-240329-0065 29/03/2024 10/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN XUÂN YÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
702 H14.18-240401-0009 01/04/2024 25/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN QUANG HƯNG (GỘP THỬA ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
703 H14.18-240401-0033 01/04/2024 11/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 14 ngày.
BẾ THỊ TẤM (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
704 H14.18-240401-0038 01/04/2024 11/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 14 ngày.
BẾ VĂN HOÁ ( BĐ CMĐ - ĐẤT TÂN GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
705 H14.18-240401-0040 01/04/2024 15/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀM NHẬT LỆ (CHUYỂN NHƯỢNG SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
706 H14.18-240401-0056 01/04/2024 11/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 14 ngày.
MẠC VĂN CÓONG (BĐ ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH - ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
707 H14.18-240401-0062 01/04/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ VĂN CHUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
708 H14.18-240402-0006 02/04/2024 12/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN HẢI ( BĐ CẤP ĐỔI GCN- ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
709 H14.18-240402-0009 02/04/2024 12/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LỤC THỊ LIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
710 H14.18-240402-0015 02/04/2024 12/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 13 ngày.
TRỊNH VĂN HỒNG ( BĐ THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ- ĐẤT HOÀ CHUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
711 H14.18-240402-0017 02/04/2024 24/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ HẰNG (HỢP THỬA TÂN GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
712 H14.18-240402-0020 02/04/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ THỊ DIỄM NƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
713 H14.18-240402-0024 02/04/2024 12/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH ( ĐÍNH CHÍNH ĐIA CHỈ THỬA ĐẤT- ĐẤT HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
714 H14.18-240402-0035 02/04/2024 12/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGYỄN LÂM VINH ( QUA BƯU ĐIÊN - BĐ ĐC THƯỜNG TRÚ- ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
715 H14.18-240402-0043 02/04/2024 12/04/2024 06/05/2024
Trễ hạn 14 ngày.
ĐỖ THỊ BÍCH HẠNH (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
716 H14.18-240402-0050 02/04/2024 12/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẦN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
717 H14.18-240402-0081 02/04/2024 12/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGÔ CÔNG TUẤN ( ĐÍNH CHÍNH ĐC THƯỜNG TRÚ- ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
718 H14.18-240402-0082 02/04/2024 12/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THUÝ HOÀ ( THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ -ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
719 H14.18-240403-0002 03/04/2024 15/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG VĂN HIỂN ( BĐ CMĐ - ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
720 H14.18-240403-0014 03/04/2024 15/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 12 ngày.
ĐOÀN THỊ HIỆP (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT VĨNH QUANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
721 H14.18-240403-0036 03/04/2024 12/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN LAI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
722 H14.18-240403-0058 03/04/2024 08/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG THÀNH LONG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
723 H14.18-240403-0061 03/04/2024 26/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG THỊ THU ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
724 H14.18-240403-0063 03/04/2024 15/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ DIỆP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
725 H14.18-240403-0070 03/04/2024 08/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN QUANG ĐẮC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
726 H14.18-240404-0008 04/04/2024 09/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LINH THANH SƠN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
727 H14.18-240404-0022 04/04/2024 16/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 11 ngày.
LƯU VĂN THUẬN ( BĐ CẤP ĐỔI GCN MỚI- ĐẤT HOÀ CHUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
728 H14.18-240404-0052 04/04/2024 16/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG TIÊU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
729 H14.18-240405-0043 05/04/2024 17/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 10 ngày.
VƯƠNG THỊ DUYỆT (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM) NỘP QUA BƯU ĐIỆN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
730 H14.18-240408-0009 08/04/2024 11/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ THỊ LANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
731 H14.18-240408-0021 08/04/2024 11/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
DƯƠNG VĂN ĐỒNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
732 H14.18-240408-0027 08/04/2024 17/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐỖ LÊ MINH TUẤN ( ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
733 H14.18-240408-0049 08/04/2024 26/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TRANH ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
734 H14.18-240408-0066 08/04/2024 11/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHƯƠNG ÍCH HƯNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
735 H14.18-240409-0022 09/04/2024 22/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VŨ LINH (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HOÀ CHUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
736 H14.18-240409-0035 09/04/2024 22/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ THỊ BÍCH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
737 H14.18-240409-0038 09/04/2024 22/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN ĐỨC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
738 H14.18-240409-0053 09/04/2024 22/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU THỊ KHÉ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
739 H14.18-240410-0008 10/04/2024 23/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HÀ THỊ VIỆT (THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
740 H14.18-240410-0011 10/04/2024 23/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HÀ THỊ VIỆT (THAY ĐỐI SỐ THỬA, TBĐ HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
741 H14.18-240410-0038 10/04/2024 23/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ THƠ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
742 H14.18-240410-0041 10/04/2024 23/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG HOÀNG DƯƠNG ( BĐ THAY ĐỔI TÊN ĐỆM VÀ ĐC THƯỜNG TRÚ- ĐẤT HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
743 H14.18-240412-0001 12/04/2024 25/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NÔNG KHOAN (ĐÃ CHẾT)- NGUYỄN MẠNH ĐƯỜNG (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
744 H14.18-240412-0003 12/04/2024 29/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU THỊ PHÚC ( ĐẤT HÒA CHUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
745 H14.18-240412-0042 12/04/2024 25/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG ( ĐÍNH CHÍNH ĐC THỬA ĐẤT) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
746 H14.18-240415-0001 15/04/2024 25/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG HIỂN VINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
747 H14.18-240415-0038 15/04/2024 26/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG VĂN TÂM (ĐÍNH CHÍNH CHỮ HỘ ÔNG THÀNH ÔNG - ĐẤT SÔNG BẰNG) - QUA BƯU ĐIỆN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
748 H14.18-240415-0054 15/04/2024 02/05/2024 04/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG ĐÌNH KHOAN ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
749 H14.18-240415-0062 15/04/2024 26/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG BÍCH ( ĐÍNH CHINH NĂM SINH- ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
750 H14.18-240415-0071 15/04/2024 26/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU THỊ ĐÀO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
751 H14.18-240416-0013 16/04/2024 29/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LIÊU THỊ MẤY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
752 H14.18-240416-0011 16/04/2024 29/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM VĂN TƯỚNG ( ĐÍNH CHÍNH ĐC THỬA ĐẤT) - ĐẤT HƯNG ĐẠO - QUỲNH XL Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
753 H14.18-240416-0012 16/04/2024 29/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ THỊ THU THỦY ( BĐ CMĐ - ĐẤT HÀO CHUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
754 H14.18-240416-0014 16/04/2024 29/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ TUYẾT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
755 H14.18-240416-0022 16/04/2024 29/04/2024 06/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ NGỌC ĐIỀU ( BĐ THAY ĐỔI TÊN ĐỆM)- ĐẤT NGỌC XUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
756 H14.18-240417-0015 17/04/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ HUYỀN (NHÀ KHÁCH VĂN PHÒNG UBND TỈNH CAO BẰNG ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
757 H14.18-240417-0045 17/04/2024 02/05/2024 04/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG QUỐC HẠNH ( BĐ CMĐ- ĐẤT HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
758 H14.18-240417-0055 17/04/2024 02/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ NGỌC CHIẾN( BĐ THÔNG TIN CHỦ SDĐ - ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
759 H14.18-240417-0060 17/04/2024 02/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ NGỌC CHIẾN ( BĐ TT CHỦ SDĐ- ĐẤT SỒNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
760 H14.18-240417-0065 17/04/2024 02/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN DUY ( BĐ ĐC THƯỜNG TRÚ - ĐẤT SÔNG BẰNG ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
761 H14.18-240417-0083 17/04/2024 23/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ THÙY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
762 H14.18-240419-0023 19/04/2024 24/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỆP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
763 H14.18-240419-0035 19/04/2024 03/05/2024 04/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
PHÙNG VĂN TIẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
764 H14.18-240419-0055 19/04/2024 03/05/2024 04/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
ĐINH THỊ VIỆT ( BĐ CẤP ĐỔI GCN MỚI -ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
765 H14.18-240419-0064 19/04/2024 24/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ PHƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
766 H14.18-240423-0059 23/04/2024 26/04/2024 28/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NÔNG THỊ OANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
767 H14.18-240425-0005 25/04/2024 26/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG LƯƠNG HUY(CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN 28) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường
768 H14.18-240425-0043 25/04/2024 03/05/2024 04/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
HỨA VĂN THỌ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Tài nguyên và Môi trường