STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H14.38.29-240119-0001 19/01/2024 23/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN BÀN UBND XÃ ĐỨC XUÂN
2 H14.38.19-240119-0001 19/01/2024 23/01/2024 29/02/2024
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THẢO NGUYÊN UBND XÃ ĐỨC THÔNG
3 H14.38.20-240216-0001 16/02/2024 19/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ HIẾU UBND XÃ THÁI CƯỜNG
4 H14.38.17-240220-0001 20/02/2024 21/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NÔNG THỊ THƯƠNG UBND XÃ MINH KHAI
5 H14.38.17-240223-0001 23/02/2024 26/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG DUY NĂM UBND XÃ MINH KHAI
6 H14.38-240315-0003 15/03/2024 30/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN NGUYỄN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Thạch An