1 |
H14.32-240201-0003 |
01/02/2024 |
07/02/2024 |
15/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐOÀN KHÁNH HƯNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
2 |
H14.32-240325-0003 |
25/03/2024 |
15/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ THỦY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
3 |
H14.32-240201-0001 |
01/02/2024 |
07/02/2024 |
15/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƯU PHƯƠNG QUỐC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
4 |
H14.32-240301-0002 |
01/03/2024 |
16/03/2024 |
19/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG ĐÌNH NHẤT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
5 |
H14.32-240103-0003 |
03/01/2024 |
24/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÃ VĂN HỮU |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
6 |
H14.32-240306-0003 |
06/03/2024 |
11/03/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NÔNG QUỐC CHẤN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
7 |
H14.32-240409-0001 |
09/04/2024 |
24/04/2024 |
25/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH VĂN SỈU |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
8 |
H14.32-240110-0002 |
10/01/2024 |
07/02/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NÔNG VĂN HIỆP |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
9 |
H14.32-240110-0001 |
10/01/2024 |
07/02/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HOÀNG ÁNH TUYẾT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
10 |
H14.32-240110-0007 |
10/01/2024 |
07/02/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐINH HẢI LONG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
11 |
H14.32-240110-0006 |
10/01/2024 |
07/02/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHAN THỊ THU |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
12 |
H14.32-240110-0005 |
10/01/2024 |
07/02/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NÔNG THỊ XUÂN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
13 |
H14.32-240110-0004 |
10/01/2024 |
07/02/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TÔ THỊ HƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
14 |
H14.32-240116-0005 |
16/01/2024 |
18/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ THÓA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
15 |
H14.32-240326-0001 |
26/03/2024 |
01/04/2024 |
02/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU PHƯƠNG QUỐC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả huyện Trùng Khánh |
16 |
H14.32.14-240412-0012 |
12/04/2024 |
15/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRIỆU THỊ NGHIỆP |
UBND TT TRÙNG KHÁNH |
17 |
H14.32.14-240129-0006 |
29/01/2024 |
30/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG THỊ HOA |
UBND TT TRÙNG KHÁNH |
18 |
H14.32.21-240201-0001 |
01/02/2024 |
02/02/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ KIỀU |
UBND XÃ ĐÀM THỦY |
19 |
H14.32.21-240223-0001 |
23/02/2024 |
26/02/2024 |
28/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHƯƠNG KHÁNH DUY |
UBND XÃ ĐÀM THỦY |
20 |
H14.32.19-240326-0001 |
26/03/2024 |
01/04/2024 |
02/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ VĂN CHƠI |
UBND XÃ ĐÌNH PHONG |
21 |
H14.32.19-240123-0001 |
23/01/2024 |
24/01/2024 |
28/02/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
HOÀNG VĂN VŨ |
UBND XÃ ĐÌNH PHONG |
22 |
H14.32.30-240422-0003 |
22/04/2024 |
26/04/2024 |
02/05/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THỊ LY |
UBND XÃ ĐỨC HỒNG |
23 |
H14.32.30-231211-0001 |
12/12/2023 |
15/12/2023 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
HOÀNG THỊ DONG |
UBND XÃ ĐỨC HỒNG |
24 |
H14.32.22-240422-0004 |
22/04/2024 |
26/04/2024 |
02/05/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VI THỊ KIM |
UBND XÃ KHÂM THÀNH |
25 |
H14.32.15-240311-0001 |
11/03/2024 |
12/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN BẮC |
UBND XÃ NGỌC KHÊ |
26 |
H14.32.15-240412-0002 |
12/04/2024 |
15/04/2024 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BAN VIỆT ĐỨC |
UBND XÃ NGỌC KHÊ |
27 |
H14.32.15-240423-0001 |
23/04/2024 |
24/04/2024 |
25/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN TUYỀN |
UBND XÃ NGỌC KHÊ |
28 |
H14.32.34-240409-0001 |
09/04/2024 |
15/04/2024 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU VĂN NHUNG |
UBND XÃ QUANG HÁN |
29 |
H14.32.34-231220-0001 |
20/12/2023 |
26/12/2023 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
|
UBND XÃ QUANG HÁN |
30 |
H14.32.32-231220-0002 |
20/12/2023 |
26/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
|
UBND TT TRÀ LĨNH |
31 |
H14.32.32-231220-0003 |
20/12/2023 |
26/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
|
UBND TT TRÀ LĨNH |