STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.18.H14-230815-0032 | 15/08/2023 | 28/09/2023 | 10/02/2025 | Trễ hạn 352 ngày. | BẾ THỊ THƠM | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
2 | H14.18-240415-0002 | 15/04/2024 | 25/04/2024 | 08/04/2025 | Trễ hạn 244 ngày. | ĐINH NGỌC CHIỀU ( ĐẤT SÔNG HIẾN) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
3 | H14.18-240415-0040 | 15/04/2024 | 09/05/2024 | 10/04/2025 | Trễ hạn 238 ngày. | NÔNG VĂN GIÁP | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
4 | H14.18-240517-0007 | 17/05/2024 | 23/12/2024 | 10/04/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | TRIỆU VĂN HÙNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
5 | H14.18-240517-0078 | 17/05/2024 | 28/05/2024 | 10/02/2025 | Trễ hạn 182 ngày. | HOÀNG ĐÌNH DIỆN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
6 | H14.18-240521-0046 | 21/05/2024 | 09/09/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 107 ngày. | NÔNG ĐỨC MẠNH ( ĐẤT SÔNG BẰNG) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
7 | H14.18-240521-0069 | 21/05/2024 | 09/09/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 107 ngày. | ĐỖ THỊ DUNG ( ĐẤT SÔNG BẰNG ) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
8 | H14.18-240523-0002 | 23/05/2024 | 03/06/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 176 ngày. | NÔNG BÍCH DIỆP (ĐẤT SÔNG HIẾN) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
9 | H14.18-240524-0011 | 24/05/2024 | 05/06/2024 | 29/04/2025 | Trễ hạn 232 ngày. | CHU XUÂN THÔNG ( BĐ THU HỒI ĐẤT - ĐẤT SÔNG HIẾN) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
10 | H14.18-240524-0035 | 24/05/2024 | 20/09/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 98 ngày. | NGUYỄN THỊ HỢI ( ĐẤT NGỌC XUÂN) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
11 | H14.18-240527-0033 | 27/05/2024 | 30/07/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 206 ngày. | LÊ THỊ VÂN ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
12 | H14.18-240528-0029 | 28/05/2024 | 08/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 199 ngày. | BẾ THỊ PHƯƠNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
13 | H14.18-240528-0051 | 28/05/2024 | 05/09/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 109 ngày. | NHAN TRIỆU MẦN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
14 | H14.18-240529-0007 | 29/05/2024 | 18/07/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 214 ngày. | NGÔ VĂN VƯỢNG( ĐẤT HỢP GIANG) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
15 | H14.18-240529-0027 | 29/05/2024 | 07/06/2024 | 10/04/2025 | Trễ hạn 217 ngày. | NGÔN VĂN MỌC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
16 | H14.18-240531-0008 | 31/05/2024 | 12/06/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 241 ngày. | NÔNG THỊ LỆ HẰNG ( BĐ THAY ĐỔI ĐC VÀ TÊN ĐỆM- ĐẤT SỒNG HIẾN) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
17 | H14.18-240531-0068 | 31/05/2024 | 29/07/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 207 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
18 | H14.18-240531-0069 | 31/05/2024 | 29/07/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 207 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
19 | H14.18-240531-0070 | 31/05/2024 | 29/07/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 207 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
20 | H14.18-240531-0072 | 31/05/2024 | 29/07/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 207 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
21 | H14.18-240603-0037 | 03/06/2024 | 24/06/2024 | 10/02/2025 | Trễ hạn 163 ngày. | LỤC HUY HOÀNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
22 | H14.18-240603-0058 | 03/06/2024 | 29/07/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 207 ngày. | NGUYỄN THỊ HỢI ( ĐẤT HỢP GIANG) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
23 | H14.18-240604-0028 | 04/06/2024 | 14/06/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 239 ngày. | VŨ VĂN ĐÔNG ( THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ- ĐẤT SÔNG HIẾN) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
24 | H14.18-240604-0042 | 04/06/2024 | 26/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 187 ngày. | NGUYỄN VĂN LUẬN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
25 | H14.18-240604-0050 | 04/06/2024 | 14/06/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 239 ngày. | ĐỖ THỊ NGUYỆT ( THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ - ĐẤT SÔNG HIẾN) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
26 | H14.18-240605-0060 | 05/06/2024 | 08/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 199 ngày. | LỤC THỊ GIỂNG (ĐẤT NGỌC XUÂN) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
27 | H14.18-240605-0063 | 05/06/2024 | 29/07/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 207 ngày. | HÀ THỊ ĐÀ ( ĐẤT TÂN GIANG) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
28 | H14.18-240605-0075 | 05/06/2024 | 06/09/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 179 ngày. | LINH THỊ ĐẸP ( ĐẤT NGỌC XUÂN) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
29 | H14.18-240605-0082 | 05/06/2024 | 26/07/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 208 ngày. | PHẠM HỒNG MINH ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
30 | H14.18-240606-0001 | 06/06/2024 | 10/09/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 106 ngày. | HOÀNG SƠN ĐÔNG ( ĐẤT SÔNG BẰNG) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
31 | H14.18-240606-0024 | 06/06/2024 | 18/06/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 237 ngày. | LƯƠNG THỊ NGA ( ĐÍNH CHÍNH HỘ ÔNG BÀ THÀNH ÔNG BÀ - SÔNG HIẾN) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
32 | H14.18-240606-0027 | 06/06/2024 | 23/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 188 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGÂN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
33 | H14.18-240606-0052 | 06/06/2024 | 08/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 199 ngày. | LÝ THỊ OANH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
34 | H14.18-240606-0057 | 06/06/2024 | 18/06/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 237 ngày. | MÔNG THỊ TRANG ( THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ- ĐẤT SÔNG HIẾN) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
35 | H14.18-240606-0061 | 06/06/2024 | 05/09/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 180 ngày. | ĐÀM QUỐC KHÁNH ( ĐẤT HÒA CHUNG) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
36 | H14.18-240607-0002 | 07/06/2024 | 12/09/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 175 ngày. | TRIỆU VĂN CHUNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
37 | H14.18-240607-0003 | 07/06/2024 | 18/06/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 236 ngày. | TĂNG THỊ NƯƠNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
38 | H14.18-240607-0012 | 07/06/2024 | 02/10/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 161 ngày. | TRẦN THỊ THỌ ( ĐẤT NGỌC XUÂN) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
39 | H14.18-240607-0021 | 07/06/2024 | 19/06/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 236 ngày. | HỨA THỊ LÓT ( THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ- ĐẤT SÔNG HIẾN) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
40 | H14.18-240610-0003 | 10/06/2024 | 10/09/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 177 ngày. | TRIỆU HOÀI THƯƠNG ( ĐẤT SÔNG BẰNG) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
41 | H14.18-240610-0074 | 10/06/2024 | 14/10/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 153 ngày. | ĐẶNG NGỌC XUÂN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
42 | H14.18-240611-0018 | 11/06/2024 | 05/09/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 180 ngày. | NÔNG VĂN ĐÔ ( ĐẤT HÒA CHUNG) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
43 | H14.18-240611-0023 | 11/06/2024 | 20/06/2024 | 10/02/2025 | Trễ hạn 165 ngày. | ĐOÀN THỊ MẠNH (HOÀNG ĐOÀN GIA) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
44 | H14.18-240611-0039 | 11/06/2024 | 06/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 201 ngày. | HOÀNG ĐỨC HẠ ( ĐẤT TÂN GIANG) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
45 | H14.18-240611-0051 | 11/06/2024 | 06/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 201 ngày. | ĐẶNG VĂN PHONG ( ĐẤT TÂN GIANG) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
46 | H14.18-240612-0075 | 12/06/2024 | 13/09/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 174 ngày. | SẦM VĂN AN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
47 | H14.18-240612-0101 | 12/06/2024 | 13/09/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 174 ngày. | TRƯƠNG THỊ THƠM ( ĐẤT NGỌC XUÂN) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
48 | H14.18-240613-0019 | 13/06/2024 | 05/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 202 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI LIÊN ( ĐẤT TÂN GIANG) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
49 | H14.18-240613-0044 | 13/06/2024 | 14/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 195 ngày. | LƯU THỊ LỊCH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
50 | H14.18-240613-0051 | 13/06/2024 | 06/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 201 ngày. | HOÀNG THẾ QUANG ( ĐẤT TÂN GIANG) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
51 | H14.18-240613-0052 | 13/06/2024 | 25/06/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 232 ngày. | PHAN THỊ XUÂN ( THAY ĐỔI NĂM SINH -ĐẤT SÔNG HIẾN) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
52 | H14.18-240613-0059 | 13/06/2024 | 19/07/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 186 ngày. | NGÔ VĂN VƯỢNG ( ĐẤT HỢP GIANG) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
53 | H14.18-240614-0020 | 14/06/2024 | 25/06/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 231 ngày. | TRẦN THANH TĨNH ( ĐẤT SÔNG HIẾN) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
54 | H14.18-240614-0022 | 14/06/2024 | 25/06/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 231 ngày. | TRẦN THANH TĨNH ( ĐẤT SÔNG HIẾN) - NHẬP LẦN 2 VI KO IN PHIẾU HẸN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
55 | H14.18-240614-0025 | 14/06/2024 | 26/06/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 231 ngày. | ĐÀM THỊ MƯỜI XOAN ( THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT- ĐẤT SÔNG HIẾN) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
56 | H14.18-240614-0034 | 14/06/2024 | 17/10/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 150 ngày. | LƯƠNG VĂN TRIỀU ( ĐẤT HÒA CHUNG) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
57 | H14.18-240614-0038 | 14/06/2024 | 01/10/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 162 ngày. | ĐẶNG HÙNG TỨ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
58 | H14.18-240614-0044 | 14/06/2024 | 22/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 162 ngày. | TRẦN HỮU TIẾN ( ĐẤT HÒA CHUNG) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
59 | H14.18-240614-0046 | 14/06/2024 | 30/08/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 176 ngày. | TRẦN HỮU TIẾN ( ĐẤT HÒA CHUNG) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
60 | H14.18-240617-0029 | 17/06/2024 | 29/07/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 207 ngày. | LƯƠNG ĐỨC THẮNG ( ĐẤT HƯNG ĐẠO)- CẤP ĐỔI GCN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
61 | H14.18-240617-0046 | 17/06/2024 | 12/09/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 168 ngày. | LƯƠNG ĐẠI QUÝ (ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI GCN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
62 | H14.18-240618-0007 | 18/06/2024 | 16/08/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 186 ngày. | ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
63 | H14.18-240618-0009 | 18/06/2024 | 16/08/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 186 ngày. | ĐINH THỊ DUYẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
64 | H14.18-240618-0006 | 18/06/2024 | 16/08/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 186 ngày. | ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
65 | H14.18-240618-0008 | 18/06/2024 | 16/08/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 186 ngày. | ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
66 | H14.18-240618-0010 | 18/06/2024 | 16/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 166 ngày. | ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
67 | H14.18-240618-0012 | 18/06/2024 | 16/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 166 ngày. | ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
68 | H14.18-240618-0013 | 18/06/2024 | 16/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 166 ngày. | ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
69 | H14.18-240618-0018 | 18/06/2024 | 08/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 199 ngày. | NÔNG THỊ HƯỜNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) TÁCH THỬA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
70 | H14.18-240618-0020 | 18/06/2024 | 15/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 167 ngày. | HOÀNG THỊ VỮNG ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
71 | H14.18-240618-0021 | 18/06/2024 | 06/09/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 172 ngày. | NGUYỄN NGỌC TỊCH ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
72 | H14.18-240618-0025 | 18/06/2024 | 28/06/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 229 ngày. | VŨ QUANG HUY ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
73 | H14.18-240618-0024 | 18/06/2024 | 28/06/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 229 ngày. | VŨ QUANG HUY ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
74 | H14.18-240618-0034 | 18/06/2024 | 13/09/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 167 ngày. | NÔNG ĐÌNH KIÊN ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
75 | H14.18-240618-0037 | 18/06/2024 | 05/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 202 ngày. | LÔ ÍCH ĐẠI ( ĐẤT HƯNG ĐẠO ) TÁCH THỬA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
76 | H14.18-240618-0038 | 18/06/2024 | 05/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 202 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐIỀU ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) TÁCH THỬA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
77 | H14.18-240618-0043 | 18/06/2024 | 28/06/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 229 ngày. | MÃ THỊ NHẬT (ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
78 | H14.18-240618-0045 | 18/06/2024 | 28/06/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 229 ngày. | MÃ THỊ NHẬT ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
79 | H14.18-240618-0062 | 18/06/2024 | 30/07/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 206 ngày. | ĐÀM THỊ ÈNG ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
80 | H14.18-240618-0067 | 18/06/2024 | 11/09/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 169 ngày. | SẦM THỊ CẢNH ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
81 | H14.18-240619-0005 | 19/06/2024 | 01/07/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 228 ngày. | HÀ MINH CHẮN ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
82 | H14.18-240619-0026 | 19/06/2024 | 12/09/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 168 ngày. | PHẠM VĂN ĐĂNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
83 | H14.18-240619-0032 | 19/06/2024 | 28/06/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 221 ngày. | HOÀNG THỊ KIM OANH ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
84 | H14.18-240619-0038 | 19/06/2024 | 28/06/2024 | 10/04/2025 | Trễ hạn 202 ngày. | LỤC THỊ HIỀN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
85 | H14.18-240619-0042 | 19/06/2024 | 25/09/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 159 ngày. | TRẦN THỊ THÚY ( ĐẤT HÒA CHUNG) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
86 | H14.18-240619-0045 | 19/06/2024 | 01/07/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 228 ngày. | NGUYỄN VIỆT HỒNG ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
87 | H14.18-240619-0054 | 19/06/2024 | 26/07/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 208 ngày. | PHẠM ĐÌNH HÒA ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
88 | H14.18-240619-0056 | 19/06/2024 | 01/07/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 228 ngày. | HOÀNG TRUNG HIẾU ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
89 | H14.18-240620-0004 | 20/06/2024 | 02/07/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 227 ngày. | ĐÀM CHÍ KIỀN ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
90 | H14.18-240620-0008 | 20/06/2024 | 19/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 165 ngày. | HOÀNG VĂN DƯỠNG ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) HỢP THỬA ĐẤT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
91 | H14.18-240620-0016 | 20/06/2024 | 25/07/2024 | 10/04/2025 | Trễ hạn 183 ngày. | MỒNG LĂNG LỚN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
92 | H14.18-240620-0025 | 20/06/2024 | 02/07/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 227 ngày. | NGUYỄN THANH TÂM ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI NĂM SINH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
93 | H14.18-240620-0038 | 20/06/2024 | 16/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 166 ngày. | ĐOÀN XUÂN DŨNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
94 | H14.18-240620-0031 | 20/06/2024 | 16/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 166 ngày. | ĐOÀN XUÂN DŨNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
95 | H14.18-240620-0034 | 20/06/2024 | 16/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 166 ngày. | ĐOÀN XUÂN DŨNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
96 | H14.18-240621-0015 | 21/06/2024 | 19/07/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 186 ngày. | ĐỖ VĂN THƯ ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
97 | H14.18-240621-0016 | 21/06/2024 | 19/07/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 186 ngày. | ĐỖ VĂN THƯ ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
98 | H14.18-240621-0026 | 21/06/2024 | 30/07/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 206 ngày. | VŨ NAM CAO ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
99 | H14.18-240621-0074 | 21/06/2024 | 13/09/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 167 ngày. | LÔ ĐỨC TRUNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
100 | H14.18-240621-0075 | 21/06/2024 | 06/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 201 ngày. | NÔNG SƠN LÂM ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
101 | H14.18-240621-0077 | 21/06/2024 | 06/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 201 ngày. | NÔNG SƠN LÂM ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
102 | H14.18-240621-0079 | 21/06/2024 | 06/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 201 ngày. | NÔNG SƠN LÂM ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
103 | H14.18-240624-0022 | 24/06/2024 | 25/07/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 209 ngày. | LƯU VĂN LONG (CẤP ĐỔI TÂN GIANG) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
104 | H14.18-240624-0053 | 24/06/2024 | 03/07/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 218 ngày. | TRIỆU QUANG RINH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
105 | H14.18-240624-0070 | 24/06/2024 | 27/08/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 179 ngày. | HOÀNG THỊ PHẬU (CẤP ĐỔI HOÀ CHUNG) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
106 | H14.18-240625-0044 | 25/06/2024 | 05/07/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 224 ngày. | ĐINH THỊ NƠI (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG HIẾN) 02 HỒ SƠ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
107 | H14.18-240625-0051 | 25/06/2024 | 05/07/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 224 ngày. | LÊ THỊ LOAN (THU HỒI ĐẤT HƯNG ĐẠO) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
108 | H14.18-240625-0055 | 25/06/2024 | 05/09/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 173 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TÚ (CẤP ĐỔI ĐẤT NGỌC XUÂN) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
109 | H14.18-240625-0056 | 25/06/2024 | 05/09/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 173 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TÚ (CẤP ĐỔI ĐẤT NGỌC XUÂN) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
110 | H14.18-240626-0008 | 26/06/2024 | 07/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 200 ngày. | BÙI THỊ THÙY DƯƠNG (GỘP THỬA HƯNG ĐẠO) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
111 | H14.18-240626-0032 | 26/06/2024 | 05/09/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 173 ngày. | NÔNG THỊ DUYÊN (CẤP ĐỔI TÂN GIANG) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
112 | H14.18-240627-0034 | 27/06/2024 | 06/09/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 172 ngày. | NGUYỄN TIẾN CƯỜNG (CẤP ĐỔI HỢP GIANG) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
113 | H14.18-240627-0055 | 27/06/2024 | 06/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 174 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC (CẤP ĐỔI ĐẤT HỢP GIANG) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
114 | H14.18-240628-0003 | 28/06/2024 | 13/09/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 167 ngày. | HOÀNG THỊ YỂNG (CẤP ĐỔI SÔNG BẰNG) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
115 | H14.18-240628-0039 | 28/06/2024 | 13/09/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 167 ngày. | ĐINH THỊ THÙY DƯƠNG (CẤP ĐỔI SÔNG BẰNG) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
116 | H14.18-240628-0050 | 28/06/2024 | 10/07/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 221 ngày. | TRẦN LỆNH VINH (ĐÃ CHẾT) - TRẦN LỆNH QUANG (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG HIẾN) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
117 | H14.18-240628-0069 | 28/06/2024 | 13/09/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 167 ngày. | BÙI VĂN DUY (CẤP ĐỔI NGỌC XUÂN) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
118 | H14.18-240628-0071 | 28/06/2024 | 25/09/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 159 ngày. | LƯU HỒNG NHƯƠNG (GỘP THỬA NGỌC XUÂN) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
119 | H14.18-240628-0076 | 28/06/2024 | 10/07/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 221 ngày. | VŨ VĂN ĐỐI (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG HIẾN) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
120 | H14.18-240628-0075 | 28/06/2024 | 10/07/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 221 ngày. | VŨ VĂN ĐỐI (THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ SÔNG HIẾN) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
121 | H14.18-240701-0003 | 01/07/2024 | 02/10/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 154 ngày. | ĐINH THỊ DUNG (CẤP ĐỔI NGỌC XUÂN) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
122 | H14.18-240701-0010 | 01/07/2024 | 13/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 147 ngày. | NÔNG LIỄU THÀNH (TÁCH THỬA NGỌC XUÂN) - NỘP QUA BƯU ĐIỆN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
123 | H14.18-240701-0027 | 01/07/2024 | 16/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 193 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ ( GỘP THỬA SÔNG BẰNG) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
124 | H14.18-240701-0047 | 01/07/2024 | 30/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 136 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN (CẤP ĐỔI HƯNG ĐẠO) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
125 | H14.18-240701-0056 | 01/07/2024 | 30/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 136 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN (CẤP ĐỔI HƯNG ĐẠO) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
126 | H14.18-240701-0074 | 01/07/2024 | 28/08/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 162 ngày. | NGUYỄN VĂN QUỲNH ( CẤP ĐỔI ĐẤT TÂN GIANG) - NỘP QUA BƯU ĐIỆN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
127 | H14.18-240702-0003 | 02/07/2024 | 11/07/2024 | 10/04/2025 | Trễ hạn 193 ngày. | LƯƠNG THỊ HƯỜNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
128 | H14.18-240702-0039 | 02/07/2024 | 12/07/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 219 ngày. | HỨA QUỲNH NGA (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG HIẾN) - NỘP QUA BƯU ĐIỆN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
129 | H14.18-240702-0064 | 02/07/2024 | 11/07/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 219 ngày. | LƯƠNG THỊ HƯƠNG (CẤP ĐỔI ĐẤT HƯNG ĐẠO) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
130 | H14.18-240703-0008 | 03/07/2024 | 24/07/2024 | 10/02/2025 | Trễ hạn 141 ngày. | HOÀNG THỊ DUYỀN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
131 | H14.18-240703-0010 | 03/07/2024 | 24/07/2024 | 10/02/2025 | Trễ hạn 141 ngày. | HOÀNG THỊ DUYỀN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
132 | H14.18-240703-0014 | 03/07/2024 | 15/07/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 218 ngày. | ĐÀM ĐỨC HOÀ ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
133 | H14.18-240703-0015 | 03/07/2024 | 15/07/2024 | 29/04/2025 | Trễ hạn 204 ngày. | ĐÀM ĐỨC HOÀ ( ĐẤT SÔNG HIẾN) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
134 | H14.18-240703-0030 | 03/07/2024 | 11/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 153 ngày. | TRIỆU THỊ TUYẾT ( ĐẤT HOÀ CHUNG ) TÁCH THỬA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
135 | H14.18-240703-0065 | 03/07/2024 | 15/07/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 218 ngày. | ĐÀM THỊ LIỄU ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
136 | H14.18-240703-0067 | 03/07/2024 | 30/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 140 ngày. | LẠI ĐẮC NGỌC ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
137 | H14.18-240704-0053 | 04/07/2024 | 16/07/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 217 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
138 | H14.18-240704-0067 | 04/07/2024 | 24/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 144 ngày. | LỤC VĂN COÓNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) TÁCH THỬA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
139 | H14.18-240705-0007 | 05/07/2024 | 27/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 141 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
140 | H14.18-240705-0055 | 05/07/2024 | 11/10/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 131 ngày. | HOÀNG THỊ VĨNH ( ĐẤT HOÀ CHUNG) HỢP THỬA ĐẤT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
141 | H14.18-240705-0074 | 05/07/2024 | 17/07/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 216 ngày. | HOÀNG ĐỨC HIỆU ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
142 | H14.18-240708-0011 | 08/07/2024 | 13/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 151 ngày. | ĐOÀN THỊ TIẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
143 | H14.18-240708-0009 | 08/07/2024 | 13/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 151 ngày. | ĐOÀN THỊ TIẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
144 | H14.18-240708-0010 | 08/07/2024 | 13/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 151 ngày. | ĐOÀN THỊ TIẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
145 | H14.18-240708-0059 | 08/07/2024 | 19/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 165 ngày. | HOÀNG VĂN LÊ ( CLĐ- 756-ĐẤT CHU TRINH) CẤP LẦN ĐẦU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
146 | H14.18-240708-0077 | 08/07/2024 | 05/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 157 ngày. | NÔNG THỊ THU HIỀN ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
147 | H14.18-240709-0001 | 09/07/2024 | 19/07/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 214 ngày. | HOÀNG THỊ THU HƯƠNG ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯƠNG TRÚ VÀ CCCD | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
148 | H14.18-240709-0007 | 09/07/2024 | 12/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 152 ngày. | LÝ THIẾU KIẾM ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
149 | H14.18-240709-0045 | 09/07/2024 | 18/07/2024 | 10/04/2025 | Trễ hạn 188 ngày. | NGUYỄN THÚY LAN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
150 | H14.18-240709-0047 | 09/07/2024 | 18/07/2024 | 10/04/2025 | Trễ hạn 188 ngày. | NGUYỄN THÚY LAN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
151 | H14.18-240710-0001 | 10/07/2024 | 31/07/2024 | 10/04/2025 | Trễ hạn 179 ngày. | ĐÀM THỊ OANH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
152 | H14.18-240710-0006 | 10/07/2024 | 09/12/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 86 ngày. | HOÀNG THỊ TÍM ( CLĐ- 759- ĐẤT NGỌC XUÂN) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
153 | H14.18-240710-0009 | 10/07/2024 | 09/12/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 86 ngày. | HOÀNG THỊ TÍM ( CLĐ- 760- ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP LẦN ĐẦU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
154 | H14.18-240710-0031 | 10/07/2024 | 06/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 156 ngày. | LƯƠNG TRUNG HẬU ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
155 | H14.18-240710-0050 | 10/07/2024 | 31/07/2024 | 10/02/2025 | Trễ hạn 136 ngày. | LA THỊ CỔ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
156 | H14.18-240711-0021 | 11/07/2024 | 23/07/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 212 ngày. | PHÙNG VĂN NGAY ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY TT THỬA ĐẤT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
157 | H14.18-240711-0042 | 11/07/2024 | 23/07/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 212 ngày. | ĐÀM THỊ LƠ ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ VÀ CCCD | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
158 | H14.18-240711-0043 | 11/07/2024 | 23/07/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 212 ngày. | ĐÀM THỊ LƠ ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
159 | H14.18-240715-0017 | 15/07/2024 | 05/08/2024 | 10/04/2025 | Trễ hạn 176 ngày. | HOÀNG VĂN THẮNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
160 | H14.18-240715-0019 | 15/07/2024 | 05/08/2024 | 10/04/2025 | Trễ hạn 176 ngày. | HOÀNG VĂN THẮNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
161 | H14.18-240715-0025 | 15/07/2024 | 06/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 156 ngày. | TRIỆU VĂN CHÍNH ( ĐẤT HOÀ CHUNG) TÁCH THỬA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
162 | H14.18-240715-0042 | 15/07/2024 | 07/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 200 ngày. | NÔNG VĂN ĐOÀN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
163 | H14.18-240715-0048 | 15/07/2024 | 12/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 152 ngày. | TRƯƠNG THỊ TUYẾN ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
164 | H14.18-240716-0004 | 16/07/2024 | 20/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 191 ngày. | NÔNG VĂN NHẬT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
165 | H14.18-240716-0008 | 16/07/2024 | 25/07/2024 | 10/04/2025 | Trễ hạn 183 ngày. | NỊNH VĂN VÕ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
166 | H14.18-240716-0031 | 16/07/2024 | 25/07/2024 | 10/02/2025 | Trễ hạn 140 ngày. | NGUYỄN QUỐC HOÀN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
167 | H14.18-240716-0042 | 16/07/2024 | 08/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 199 ngày. | BẾ THỊ NHOI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
168 | H14.18-240716-0052 | 16/07/2024 | 20/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 191 ngày. | HOÀNG TRUNG PÁO | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
169 | H14.18-240717-0010 | 17/07/2024 | 26/07/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 208 ngày. | VŨ VĂN ĐÔNG ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
170 | H14.18-240717-0019 | 17/07/2024 | 26/07/2024 | 10/04/2025 | Trễ hạn 182 ngày. | HOÀNG THỊ HIẾU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
171 | H14.18-240717-0025 | 17/07/2024 | 07/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 200 ngày. | ĐÀM VĂN CHĂNG (TÁCH THỬA) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
172 | H14.18-240717-0063 | 17/07/2024 | 11/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 153 ngày. | NÔNG VĂN TÁM ( ĐẤT TÂN GIANG) TÁCH THỬA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
173 | H14.18-240717-0070 | 17/07/2024 | 06/09/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 93 ngày. | PHƯƠNG ÍCH CẦU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
174 | H14.18-240718-0001 | 18/07/2024 | 04/10/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 136 ngày. | LƯƠNG THỊ YẾN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
175 | H14.18-240718-0034 | 18/07/2024 | 22/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 189 ngày. | NÔNG VĂN TÙNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
176 | H14.18-240718-0040 | 18/07/2024 | 29/07/2024 | 05/04/2025 | Trễ hạn 177 ngày. | DƯƠNG THANH HOÀN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
177 | H14.18-240718-0039 | 18/07/2024 | 12/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 152 ngày. | TRẦN THỊ PIAI ( ĐẤT TÂN GIANG) TÁCH THỬA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
178 | H14.18-240718-0056 | 18/07/2024 | 08/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 199 ngày. | HOÀNG VĂN CỜ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
179 | H14.18-240718-0059 | 18/07/2024 | 29/07/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 184 ngày. | BẾ VĂN HOÀN ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
180 | H14.18-240719-0001 | 19/07/2024 | 30/07/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 183 ngày. | HOÀNG THANH TỊNH ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
181 | H14.18-240719-0011 | 19/07/2024 | 02/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 203 ngày. | LÊ VĂN GIANG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
182 | H14.18-240719-0026 | 19/07/2024 | 09/08/2024 | 08/04/2025 | Trễ hạn 170 ngày. | ĐÀM NGỌC SỸ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
183 | H14.18-240719-0043 | 19/07/2024 | 19/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 147 ngày. | CHU HỒNG PHẤN ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
184 | H14.18-240719-0053 | 19/07/2024 | 23/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 188 ngày. | HOÀNG THỊ CHIN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
185 | H14.18-240719-0055 | 19/07/2024 | 02/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 203 ngày. | ĐOÀN THỊ NỮ ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
186 | H14.18-240719-0059 | 19/07/2024 | 06/08/2024 | 04/04/2025 | Trễ hạn 171 ngày. | ĐỖ THỊ TUYÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
187 | H14.18-240719-0063 | 19/07/2024 | 09/08/2024 | 04/04/2025 | Trễ hạn 168 ngày. | LA THỊ DƯƠNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
188 | H14.18-240719-0075 | 19/07/2024 | 16/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 150 ngày. | CHU CAO KHỞI ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
189 | H14.18-240722-0005 | 22/07/2024 | 31/07/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 205 ngày. | HOÀNG THỊ HÒE | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
190 | H14.18-240722-0012 | 22/07/2024 | 31/07/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 205 ngày. | ĐÀM THỊ HÒA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
191 | H14.18-240722-0020 | 22/07/2024 | 08/11/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 111 ngày. | ĐỖ TRUNG PHÚC ( ĐẤT NGỌC XUÂN ) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
192 | H14.18-240722-0061 | 22/07/2024 | 12/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 197 ngày. | PHẠM THU THÊU ( ĐẤT SÔNG HIẾN) TÁCH THỬA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
193 | H14.18-240722-0074 | 22/07/2024 | 04/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 154 ngày. | HOÀNG THỊ LOAN ( CLĐ - 771- ĐẤT TÂN GIANG) CẤP LẦN ĐẦU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
194 | H14.18-240722-0078 | 22/07/2024 | 31/07/2024 | 10/02/2025 | Trễ hạn 136 ngày. | HOÀNG VĂN THẮNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
195 | H14.18-240722-0082 | 22/07/2024 | 31/07/2024 | 04/04/2025 | Trễ hạn 175 ngày. | NGUYỄN THỊ VẤN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
196 | H14.18-240722-0111 | 22/07/2024 | 06/08/2024 | 04/04/2025 | Trễ hạn 171 ngày. | NGUYỄN THÀNH HƯNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
197 | H14.18-240723-0010 | 23/07/2024 | 13/08/2024 | 13/02/2025 | Trễ hạn 130 ngày. | ĐẶNG VĂN THUẬN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
198 | H14.18-240723-0024 | 23/07/2024 | 05/09/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 100 ngày. | LƯƠNG VĂN THẠCH ( CLĐ - 772- ĐẤT HÒA CHUNG) CẤP LẦN ĐẦU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
199 | H14.18-240723-0025 | 23/07/2024 | 05/08/2024 | 13/02/2025 | Trễ hạn 136 ngày. | BẾ THU THƠM | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
200 | H14.18-240723-0036 | 23/07/2024 | 01/08/2024 | 10/02/2025 | Trễ hạn 135 ngày. | ĐẶNG VĂN DIN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
201 | H14.18-240724-0005 | 24/07/2024 | 06/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 156 ngày. | LÊ NGUYỄN MINH KHÁNH ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
202 | H14.18-240724-0028 | 24/07/2024 | 26/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 142 ngày. | LƯƠNG TUYẾT MAI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
203 | H14.18-240724-0057 | 24/07/2024 | 06/08/2024 | 13/02/2025 | Trễ hạn 135 ngày. | HOÀNG ĐỨC HÒA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
204 | H14.18-240724-0058 | 24/07/2024 | 01/10/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 139 ngày. | ĐINH NGỌC NHẤT (ĐẤT SÔNG BẰNG) TÁCH THỬA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
205 | H14.18-240724-0067 | 24/07/2024 | 05/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 157 ngày. | HOÀNG MẠNH CƯỜNG ( ĐẤT HỢP GIANG ) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
206 | H14.18-240724-0071 | 24/07/2024 | 02/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 203 ngày. | MA VĂN CHÌNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
207 | H14.18-240725-0018 | 25/07/2024 | 09/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 155 ngày. | TRIỆU THỊ MINH XUÂN ( ĐẤT HÒA CHUNG) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
208 | H14.18-240725-0028 | 25/07/2024 | 19/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 147 ngày. | TRẦN THẾ PHÚ ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
209 | H14.18-240725-0034 | 25/07/2024 | 05/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 202 ngày. | VŨ MẠNH CƯỜNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
210 | H14.18-240725-0053 | 25/07/2024 | 15/08/2024 | 13/02/2025 | Trễ hạn 128 ngày. | TRỊNH THỊ LÀNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
211 | H14.18-240725-0060 | 25/07/2024 | 03/10/2024 | 11/04/2025 | Trễ hạn 135 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỆP ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
212 | H14.18-240726-0016 | 26/07/2024 | 06/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 201 ngày. | CHU TRIỀU THẮNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
213 | H14.18-240726-0023 | 26/07/2024 | 06/08/2024 | 10/02/2025 | Trễ hạn 132 ngày. | LÝ TIẾN TAM | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
214 | H14.18-240726-0027 | 26/07/2024 | 26/08/2024 | 07/02/2025 | Trễ hạn 117 ngày. | TRẦN XUÂN LỰU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
215 | H14.18-240726-0031 | 26/07/2024 | 21/10/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 124 ngày. | NÔNG VĂN NAM ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
216 | H14.18-240726-0079 | 26/07/2024 | 13/08/2024 | 13/02/2025 | Trễ hạn 130 ngày. | HỨA VĂN HÀM | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
217 | H14.18-240729-0011 | 29/07/2024 | 07/08/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 176 ngày. | CHU THỊ MAI HUỆ ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
218 | H14.18-240729-0022 | 29/07/2024 | 19/08/2024 | 13/02/2025 | Trễ hạn 126 ngày. | ĐẶNG THỊ CÔNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
219 | H14.18-240729-0063 | 29/07/2024 | 27/08/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 162 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÀN ( ĐẤT HÒA CHUNG) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
220 | H14.18-240729-0065 | 29/07/2024 | 27/08/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 162 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÀN ( ĐẤT HÒA CHUNG) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
221 | H14.18-240729-0083 | 29/07/2024 | 21/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 163 ngày. | MA ĐỨC HOAN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
222 | H14.18-240729-0087 | 29/07/2024 | 23/09/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 144 ngày. | VŨ THỊ HỒNG THÚY ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
223 | H14.18-240729-0094 | 29/07/2024 | 23/09/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 144 ngày. | VŨ THỊ HỒNG THÚY ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
224 | H14.18-240730-0020 | 30/07/2024 | 04/09/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 157 ngày. | ĐÀO THỊ NGỌC ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
225 | H14.18-240730-0043 | 30/07/2024 | 04/09/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 157 ngày. | TRẦN THỊ NGỌ ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
226 | H14.18-240730-0045 | 30/07/2024 | 04/09/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 157 ngày. | TRẦN THỊ NGỌ ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
227 | H14.18-240730-0048 | 30/07/2024 | 20/08/2024 | 19/06/2025 | Trễ hạn 213 ngày. | TRIỆU THỊ LÀU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
228 | H14.18-240730-0044 | 30/07/2024 | 08/08/2024 | 13/02/2025 | Trễ hạn 133 ngày. | NGUYỄN ANH NGỌC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
229 | H14.18-240731-0002 | 31/07/2024 | 06/12/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 87 ngày. | HOÀNG THỊ THƯƠNG ( CLĐ- 775- ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP LẦN ĐẦU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
230 | H14.18-240731-0016 | 31/07/2024 | 12/08/2024 | 13/02/2025 | Trễ hạn 131 ngày. | DƯƠNG THỊ HÀ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
231 | H14.18-240731-0059 | 31/07/2024 | 05/09/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 156 ngày. | TẠ QUỐC LỢI ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
232 | H14.18-240801-0010 | 01/08/2024 | 22/08/2024 | 13/02/2025 | Trễ hạn 123 ngày. | LÊ HỒNG THỦY | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
233 | H14.18-240801-0015 | 01/08/2024 | 22/08/2024 | 07/02/2025 | Trễ hạn 119 ngày. | PHẠM TRUNG HÙNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
234 | H14.18-240801-0038 | 01/08/2024 | 06/09/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 155 ngày. | TRẦN QUÝ LỢI ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
235 | H14.18-240805-0005 | 05/08/2024 | 26/08/2024 | 07/02/2025 | Trễ hạn 117 ngày. | HOÀNG VĂN THẮNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
236 | H14.18-240806-0076 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 07/02/2025 | Trễ hạn 124 ngày. | ĐÀM MINH QUYỀN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
237 | H14.18-240806-0079 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 07/02/2025 | Trễ hạn 124 ngày. | DƯƠNG VĂN CƯỜNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
238 | H14.18-240806-0080 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 07/02/2025 | Trễ hạn 124 ngày. | NÔNG TRUNG THỰC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
239 | H14.18-240806-0082 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 07/02/2025 | Trễ hạn 124 ngày. | LẦN VĂN PHÌN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
240 | H14.18-240807-0002 | 07/08/2024 | 13/09/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 150 ngày. | NỘI THỊ NHÍU ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
241 | H14.18-240807-0005 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 07/02/2025 | Trễ hạn 123 ngày. | TÔ ĐỨC BÌNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
242 | H14.18-240807-0008 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 07/02/2025 | Trễ hạn 123 ngày. | NÔNG THỊ HẰNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
243 | H14.18-240807-0046 | 07/08/2024 | 30/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 156 ngày. | LƯU VĂN ĐÔNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
244 | H14.18-240807-0048 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 07/02/2025 | Trễ hạn 123 ngày. | NÔNG GIA LÂM | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
245 | H14.18-240807-0053 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 122 ngày. | NÔNG NGỌC THẠCH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
246 | H14.18-240807-0057 | 07/08/2024 | 13/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 147 ngày. | LỤC VĂN SINH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
247 | H14.18-240808-0005 | 08/08/2024 | 16/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 146 ngày. | HÀ VĂN SÙNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
248 | H14.18-240808-0006 | 08/08/2024 | 16/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 146 ngày. | TRIỆU VĂN THANH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
249 | H14.18-240808-0014 | 08/08/2024 | 04/09/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 157 ngày. | PHẠM THÙY LINH ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
250 | H14.18-240808-0048 | 08/08/2024 | 30/09/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 139 ngày. | ĐOÀN THỊ NGỌC ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
251 | H14.18-240809-0002 | 09/08/2024 | 25/10/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 120 ngày. | LANG THỊ HÀ ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
252 | H14.18-240809-0013 | 09/08/2024 | 20/08/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 120 ngày. | LÊ THỊ YẾN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
253 | H14.18-240809-0016 | 09/08/2024 | 30/08/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 112 ngày. | NGUYỄN MINH TUẤN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
254 | H14.18-240809-0029 | 09/08/2024 | 05/09/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 156 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
255 | H14.18-240809-0041 | 09/08/2024 | 06/09/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 155 ngày. | LÊ VĂN LÂM (ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
256 | H14.18-240812-0037 | 12/08/2024 | 18/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 144 ngày. | THẨM HOÀNG TUYỂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
257 | H14.18-240812-0036 | 12/08/2024 | 05/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 153 ngày. | NGUYỄN VĂN CỬ ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI GCN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
258 | H14.18-240812-0041 | 12/08/2024 | 05/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 153 ngày. | NGUYỄN ĐỨC QUANG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
259 | H14.18-240812-0047 | 12/08/2024 | 21/08/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 119 ngày. | LÊ THỊ TÚC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
260 | H14.18-240813-0013 | 13/08/2024 | 30/08/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 159 ngày. | CHU THỊ THUÝ VÂN ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
261 | H14.18-240813-0017 | 13/08/2024 | 18/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 144 ngày. | NGUYỄN THẾ LUYỆN ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
262 | H14.18-240813-0019 | 13/08/2024 | 13/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 147 ngày. | THẨM THÁI CHƯƠNG( ĐẤT TÂN GIANG) TÁCH THỬA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
263 | H14.18-240813-0024 | 13/08/2024 | 30/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 156 ngày. | NGUYỄN CHÍ CÔNG ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
264 | H14.18-240813-0027 | 13/08/2024 | 06/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 152 ngày. | ĐINH THỊ OANH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
265 | H14.18-240813-0028 | 13/08/2024 | 30/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 156 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
266 | H14.18-240813-0035 | 13/08/2024 | 30/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 156 ngày. | NGUYỄN QUANG HÀO ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
267 | H14.18-240813-0043 | 13/08/2024 | 04/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 154 ngày. | LÊ ĐÌNH TÍCH ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
268 | H14.18-240813-0049 | 13/08/2024 | 06/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 152 ngày. | HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
269 | H14.18-240813-0052 | 13/08/2024 | 06/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 152 ngày. | HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
270 | H14.18-240813-0058 | 13/08/2024 | 05/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 153 ngày. | HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
271 | H14.18-240813-0054 | 13/08/2024 | 06/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 152 ngày. | HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
272 | H14.18-240813-0055 | 13/08/2024 | 06/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 152 ngày. | HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
273 | H14.18-240813-0056 | 13/08/2024 | 06/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 152 ngày. | HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
274 | H14.18-240813-0057 | 13/08/2024 | 06/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 152 ngày. | HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
275 | H14.18-240814-0002 | 14/08/2024 | 23/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 161 ngày. | TRIỆU THỊ BỬA ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
276 | H14.18-240814-0001 | 14/08/2024 | 06/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 152 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC LIỄU ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
277 | H14.18-240814-0004 | 14/08/2024 | 06/09/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 108 ngày. | CHU THỊ HIÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
278 | H14.18-240814-0014 | 14/08/2024 | 04/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 154 ngày. | ĐINH THỊ TƯỜNG VY ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
279 | H14.18-240814-0034 | 14/08/2024 | 06/09/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 108 ngày. | TRIỆU THỊ LUYÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
280 | H14.18-240814-0064 | 14/08/2024 | 05/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 153 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
281 | H14.18-240814-0067 | 14/08/2024 | 05/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 153 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN HÀ ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
282 | H14.18-240814-0060 | 14/08/2024 | 05/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 153 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
283 | H14.18-240814-0063 | 14/08/2024 | 05/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 153 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
284 | H14.18-240815-0013 | 15/08/2024 | 11/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 149 ngày. | TRẦN THỊ LEN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
285 | H14.18-240815-0016 | 15/08/2024 | 11/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 149 ngày. | TRẦN THỊ LEN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
286 | H14.18-240815-0031 | 15/08/2024 | 28/10/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 116 ngày. | VŨ THỊ CHÂM ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
287 | H14.18-240815-0039 | 15/08/2024 | 26/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 160 ngày. | HOÀNG VĂN KHIÊM ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
288 | H14.18-240815-0040 | 15/08/2024 | 13/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 147 ngày. | HOÀNG THU HUYỀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
289 | H14.18-240815-0051 | 15/08/2024 | 06/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 152 ngày. | PHAN TIẾN DŨNG ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
290 | H14.18-240815-0067 | 15/08/2024 | 14/10/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 126 ngày. | HOÀNG TRUNG KIÊN (ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
291 | H14.18-240815-0069 | 15/08/2024 | 11/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 149 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐĨNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
292 | H14.18-240816-0007 | 16/08/2024 | 08/11/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 107 ngày. | ĐÀM VĂN TUÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
293 | H14.18.2.1-240820-0002 | 20/08/2024 | 29/08/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 104 ngày. | HOÀNG THỊ NƯƠNG ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
294 | H14.18-240821-0006 | 21/08/2024 | 26/12/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | PHẠM THỊ THU HẰNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
295 | H14.18.2.1-240826-0001 | 26/08/2024 | 06/09/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 99 ngày. | HOÀNG THỊ YẾN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
296 | H14.18.2.1-240826-0008 | 26/08/2024 | 06/09/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 99 ngày. | NGUYỄN THỊ DÀNH ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
297 | H14.18.2.1-240826-0007 | 26/08/2024 | 06/09/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 99 ngày. | NGUYỄN THỊ DÀNH ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
298 | H14.18.2.1-240916-0021 | 16/09/2024 | 25/09/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 86 ngày. | ROÃN THỊ NGÂN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI NHẬN CN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
299 | H14.18.2.1-240919-0001 | 19/09/2024 | 30/09/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 83 ngày. | HOÀNG THỊ PHẬU ( ĐẤT HOÀ CHUNG) BĐ CẤP ĐỔI GCN MỚI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
300 | H14.18.2.1-240919-0011 | 19/09/2024 | 10/10/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | TRẦN THỊ LEN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) HỢP THỬA | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
301 | H14.18.2.1-240920-0012 | 20/09/2024 | 01/10/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 163 ngày. | LƯU MINH CHÂU ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
302 | H14.18.2.1-240923-0001 | 23/09/2024 | 07/10/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 78 ngày. | PHAN NGỌC BIỂU ( ĐẤT HOÀ CHUNG) TẶNG CHO | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
303 | H14.18.2.1-240923-0002 | 23/09/2024 | 07/10/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 78 ngày. | PHAN NGỌC QUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) TẶNG CHO | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
304 | H14.18.2.1-240927-0010 | 27/09/2024 | 08/10/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | NGUYỄN HỮU NGỌC ( ĐẤT HOÀ CHUNG- QUA BƯU ĐIỆN) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
305 | H14.18.2.1-241001-0009 | 01/10/2024 | 10/10/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | PHAN VĂN DỰNG ( ĐẤT HOÀ CHUNG ) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
306 | H14.18.2.1-241003-0019 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYỀN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
307 | H14.18.2.1-241004-0010 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 153 ngày. | LƯU CÔNG CHINH ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
308 | H14.18-241007-0019 | 07/10/2024 | 18/11/2024 | 21/02/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | HÀ NGUYỄN SƠN (ĐOÀN KTQP 799/QUÂN KHU 1) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
309 | H14.18.2.1-241016-0017 | 16/10/2024 | 25/10/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN THỊ TIẾP ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
310 | H14.18.2.1-241016-0018 | 16/10/2024 | 25/10/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN THỊ TIẾP ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
311 | H14.18-241017-0013 | 17/10/2024 | 14/11/2024 | 21/02/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | HOÀNG KIM TUYẾN (TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN THẠCH AN) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
312 | H14.18-241021-0003 | 21/10/2024 | 25/01/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LƯƠNG THỊ NGỌC LY | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
313 | H14.18.2.1-241023-0007 | 23/10/2024 | 01/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | BẾ TRẦN NGHĨA ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
314 | H14.18.2.1-241023-0019 | 23/10/2024 | 01/11/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 140 ngày. | NÔNG VĂN CHÁNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
315 | H14.18.2.1-241024-0018 | 24/10/2024 | 04/11/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 139 ngày. | LƯƠNG MINH THÀNH ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
316 | H14.18.2.1-241024-0019 | 24/10/2024 | 04/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | HOÀNG VĂN TẾ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
317 | H14.18.2.1-241024-0023 | 24/10/2024 | 04/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | ĐINH THỊ PHẤN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
318 | H14.18.2.1-241024-0022 | 24/10/2024 | 04/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | ĐINH THỊ PHẤN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
319 | H14.18.2.1-241025-0002 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | NGÂN BÁ HOÀNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
320 | H14.18.2.1-241025-0012 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
321 | H14.18.2.1-241025-0010 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
322 | H14.18.2.1-241025-0011 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
323 | H14.18.2.1-241025-0013 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
324 | H14.18.2.1-241025-0014 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 138 ngày. | ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
325 | H14.18.2.1-241025-0015 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
326 | H14.18.2.1-241025-0019 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | MÃ HOÀNG KHÁNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
327 | H14.18.2.1-241025-0018 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | MÃ HOÀNG KHÁNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
328 | H14.18.2.1-241025-0023 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 138 ngày. | LÊ QUỐC ANH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
329 | H14.18.2.1-241025-0024 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | ĐÀO VĂN HOÀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
330 | H14.18.2.1-241025-0026 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | TRẦN VĂN CHIẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
331 | H14.18.2.1-241028-0004 | 28/10/2024 | 06/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | TRẦN VĂN ĐỨC ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
332 | H14.18.2.1-241028-0005 | 28/10/2024 | 06/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | TRẦN VĂN ĐỨC ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
333 | H14.18.2.1-241028-0006 | 28/10/2024 | 06/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | TRẦN VĂN ĐỨC ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
334 | H14.18.2.1-241028-0007 | 28/10/2024 | 06/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | TRẦN VĂN ĐỨC ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
335 | H14.18.2.1-241028-0009 | 28/10/2024 | 06/11/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 137 ngày. | HOÀNG THỊ THE ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
336 | H14.18.2.1-241028-0014 | 28/10/2024 | 18/11/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 129 ngày. | HOÀNG QUANG TUYẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
337 | H14.18.2.1-241028-0018 | 28/10/2024 | 06/11/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 137 ngày. | LÝ THẾ HÙNG ( ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
338 | H14.18.2.1-241028-0019 | 28/10/2024 | 06/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | HOÀNG QUẾ BÌNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
339 | H14.18.2.1-241028-0020 | 28/10/2024 | 06/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | HOÀNG QUẾ BÌNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
340 | H14.18.2.1-241028-0022 | 28/10/2024 | 06/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | ĐÀM ĐÌNH LUYỆN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
341 | H14.18.2.1-241030-0019 | 30/10/2024 | 08/11/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 135 ngày. | PHẠM THỊ NGA ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
342 | H14.18.2.1-241031-0004 | 31/10/2024 | 11/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | ĐOÀN THỊ NỮ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
343 | H14.18.2.1-241031-0002 | 31/10/2024 | 11/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | ĐOÀN THỊ NỮ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
344 | H14.18.2.1-241031-0003 | 31/10/2024 | 11/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | ĐOÀN THỊ NỮ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
345 | H14.18.2.1-241031-0007 | 31/10/2024 | 11/11/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 134 ngày. | TRỊNH THỊ NHUNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
346 | H14.18.2.1-241031-0008 | 31/10/2024 | 21/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | ĐINH THỊ NGUYÊN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
347 | H14.18.2.1-241031-0009 | 31/10/2024 | 14/11/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 131 ngày. | NÔNG MINH HUẤN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
348 | H14.18.2.1-241031-0014 | 31/10/2024 | 11/11/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | NÔNG THỊ XINH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
349 | H14.18.2.1-241101-0012 | 01/11/2024 | 22/11/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | ĐOÀN THỊ NỮ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
350 | H14.18.2.1-241101-0013 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN VIỆT LINH ( ĐỀ ĐẤT THÁM ) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
351 | H14.18.2.1-241101-0020 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | ĐẶNG THỊ THANH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
352 | H14.18.2.1-241101-0028 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN VIỆT LINH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
353 | H14.18.2.1-241105-0006 | 05/11/2024 | 14/11/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN CAO ĐẠT ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
354 | H14.18.2.1-241105-0020 | 05/11/2024 | 26/11/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG ( ĐẤT HOÀCHUNG) TÁCH THỬA | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
355 | H14.18.2.1-241105-0026 | 05/11/2024 | 14/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | NÔNG NAM HƯNG ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
356 | H14.18-241105-0023 | 06/11/2024 | 14/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ KHUYÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
357 | H14.18-241106-0009 | 06/11/2024 | 04/12/2024 | 21/02/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | NÔNG THỊ NHAN (CÔNG TY CỔ PHẦN GANG THÉP CAO BẰNG) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
358 | H14.18.2.1-241107-0021 | 07/11/2024 | 18/11/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 129 ngày. | TRẦN THUÝ GIỚI ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
359 | H14.18-241107-0018 | 07/11/2024 | 19/12/2024 | 21/02/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | NÔNG HỮU CHÍNH(CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG SƠN VIỆT 68) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
360 | H14.18.2.1-241108-0001 | 08/11/2024 | 19/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NÔNG THỊ MINH ( ĐẤT HOÀ CHUNG- QUA BƯU ĐIỆN) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
361 | H14.18.2.1-241108-0007 | 08/11/2024 | 19/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN TUẤN SƠN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
362 | H14.18.2.1-241108-0008 | 08/11/2024 | 19/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN SƠN TUẤN (ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
363 | H14.18.2.1-241108-0011 | 08/11/2024 | 19/11/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 128 ngày. | TRẦN THỊ THUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
364 | H14.18-241108-0003 | 08/11/2024 | 20/12/2024 | 21/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | NÔNG HỮU CHÍNH (CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG SƠN VIỆT 68) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
365 | H14.18-241111-0003 | 11/11/2024 | 23/12/2024 | 21/02/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | SẦM THỊ HẠNH (SỞ TÀI CHÍNH TỈNH CAO BẰNG) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
366 | H14.18.2.9-241111-0013 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 04/03/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | NÔNG VĂN GIÁP | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
367 | H14.18.2.1-241111-0026 | 11/11/2024 | 20/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THỊ HỢP ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CHUYÊN NHƯỢNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
368 | H14.18-241112-0001 | 12/11/2024 | 02/01/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | NÔNG TRÚC QUỲNH(CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CẤP NƯỚC CAO BẰNG) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
369 | H14.18.2.1-241112-0001 | 12/11/2024 | 26/11/2024 | 21/02/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | CHU THỊ DUNG ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) TẶNG CHO | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
370 | H14.18.2.1-241112-0009 | 12/11/2024 | 26/11/2024 | 25/02/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | HOÀNG QUANG DÂN ( ĐẤT ĐỀ THÁM- QUA BƯU ĐIÊNJ) CHUYỂN MĐSDĐ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
371 | H14.18-241112-0009 | 12/11/2024 | 24/12/2024 | 22/05/2025 | Trễ hạn 104 ngày. | NGUYỄN THỊ MƠ (UBND XÃ QUANG THÀNH) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
372 | H14.18-241112-0010 | 12/11/2024 | 24/12/2024 | 22/05/2025 | Trễ hạn 104 ngày. | NGUYỄN THỊ MƠ (UBND XÃ QUANG THÀNH) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
373 | H14.18-241112-0011 | 12/11/2024 | 24/12/2024 | 22/05/2025 | Trễ hạn 104 ngày. | NGUYỄN THỊ MƠ (UBND XÃ QUANG THÀNH) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
374 | H14.18.2.9-241113-0001 | 13/11/2024 | 27/11/2024 | 19/06/2025 | Trễ hạn 143 ngày. | LA THỊ XIÊM (HOÀNG THỊ LANH) | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
375 | H14.18-241113-0009 | 13/11/2024 | 12/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM THỊ THU HẰNG (UBND HUYỆN THẠCH AN) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
376 | H14.18.2.9-241114-0002 | 14/11/2024 | 28/11/2024 | 29/05/2025 | Trễ hạn 127 ngày. | LÝ TIẾN TAM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
377 | H14.18.2.1-241115-0017 | 15/11/2024 | 26/11/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 123 ngày. | HOÀNG ĐỨC DŨNG ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
378 | H14.18-241115-0008 | 15/11/2024 | 27/12/2024 | 21/02/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | HÀ NGỌC NHUNG (BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH CAO BẰNG) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
379 | H14.18.2.1-241118-0003 | 18/11/2024 | 27/11/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 122 ngày. | CHUNG THỊ NGA ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
380 | H14.18.2.1-241118-0004 | 18/11/2024 | 27/11/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 122 ngày. | CHUNG THỊ NGA ( ĐẤT HOÀ CHUNG ) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
381 | H14.18.2.1-241118-0005 | 18/11/2024 | 27/11/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 122 ngày. | CHUNG THỊ NGA ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
382 | H14.18.2.9-241118-0004 | 18/11/2024 | 02/12/2024 | 19/06/2025 | Trễ hạn 140 ngày. | LÝ VĂN THUẬT | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
383 | H14.18.2.9-241118-0006 | 18/11/2024 | 30/12/2024 | 02/04/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | NGÔ VĂN THIỆN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
384 | H14.18.2.1-241118-0019 | 18/11/2024 | 27/11/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 122 ngày. | TRẦN MẠNH HÙNG ( ĐÂT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
385 | H14.18.2.9-241119-0003 | 19/11/2024 | 03/12/2024 | 19/06/2025 | Trễ hạn 139 ngày. | HOÀNG VĂN QUỐC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
386 | H14.18.2.9-241119-0004 | 19/11/2024 | 03/12/2024 | 19/06/2025 | Trễ hạn 139 ngày. | HOÀNG VĂN QUỐC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
387 | H14.18.2.9-241119-0005 | 19/11/2024 | 03/12/2024 | 19/06/2025 | Trễ hạn 139 ngày. | ĐÀM THỊ HUỆ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
388 | H14.18.2.9-241119-0008 | 19/11/2024 | 03/12/2024 | 19/06/2025 | Trễ hạn 139 ngày. | LƯU THỊ SI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
389 | H14.18.2.9-241119-0010 | 19/11/2024 | 03/12/2024 | 19/06/2025 | Trễ hạn 139 ngày. | LƯƠNG THỊ HUỐT | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
390 | H14.18.2.1-241119-0019 | 19/11/2024 | 28/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | TRIỆU THỊ THUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
391 | H14.18.2.1-241120-0007 | 20/11/2024 | 29/11/2024 | 06/05/2025 | Trễ hạn 109 ngày. | NÔNG DUY QUỲNH ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
392 | H14.18.2.9-241120-0002 | 20/11/2024 | 04/12/2024 | 19/06/2025 | Trễ hạn 138 ngày. | HOÀNG MẠNH HÙNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
393 | H14.18.2.9-241121-0001 | 21/11/2024 | 05/12/2024 | 19/06/2025 | Trễ hạn 137 ngày. | NÔNG CÔNG ĐỘNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
394 | H14.18.2.1-241121-0017 | 21/11/2024 | 05/12/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 116 ngày. | NGUYỄN TRUNG THÀNH ( ĐẤT NGỌC XUÂN) TẶNG CHO | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
395 | H14.18-241122-0001 | 22/11/2024 | 06/01/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 96 ngày. | NÔNG THỊ HÂN (UBND XÃ HƯNG ĐẠO) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
396 | H14.18-241122-0002 | 22/11/2024 | 06/01/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 96 ngày. | NÔNG THỊ HÂN (UBND XÃ HƯNG ĐẠO) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
397 | H14.18.2.1-241122-0010 | 22/11/2024 | 03/12/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 118 ngày. | TRIỆU THẾ HUẤN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
398 | H14.18.2.9-241122-0003 | 22/11/2024 | 06/12/2024 | 19/06/2025 | Trễ hạn 136 ngày. | NÔNG NHẬT HÙNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
399 | H14.18.2.9-241122-0004 | 22/11/2024 | 06/12/2024 | 19/06/2025 | Trễ hạn 136 ngày. | LÝ THỊ KÍNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
400 | H14.18.2.1-241122-0022 | 22/11/2024 | 06/12/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 115 ngày. | BẾ THỊ NHÂM ( ĐẤT NGỌC XUÂN) NHẬN TS TRONG HÔN NHÂN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
401 | H14.18.2.9-241125-0001 | 25/11/2024 | 09/12/2024 | 29/05/2025 | Trễ hạn 120 ngày. | NÔNG THỊ PHƯƠNG VI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
402 | H14.18.2.9-241125-0006 | 25/11/2024 | 09/12/2024 | 19/06/2025 | Trễ hạn 135 ngày. | HOÀNG THỊ LIÊN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
403 | H14.18-241125-0002 | 26/11/2024 | 23/02/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | TỐNG THỊ CHÂM | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
404 | H14.18-241126-0001 | 26/11/2024 | 16/12/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐỖ VĂN THỊNH (CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN TẤN PHÁT) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
405 | H14.18.2.1-241126-0009 | 26/11/2024 | 03/12/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 118 ngày. | ĐẶNG THỊ NHUNG ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
406 | H14.18-241126-0002 | 26/11/2024 | 16/12/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐỖ VĂN THU (CÔNG TY CỔ PHẦN THUỶ ĐIỆN SÔNG GÂM) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
407 | H14.18-241126-0003 | 26/11/2024 | 16/12/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐỖ VĂN THU (CÔNG TY CỔ PHẦN THUỶ ĐIỆN SÔNG GÂM) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
408 | H14.18.2.9-241126-0003 | 26/11/2024 | 03/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 82 ngày. | HOÀNG THỊ KÝ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
409 | H14.18.2.9-241127-0012 | 27/11/2024 | 04/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 81 ngày. | HOÀNG XUÂN VŨ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
410 | H14.18.2.9-241127-0011 | 27/11/2024 | 04/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 81 ngày. | HOÀNG XUÂN VŨ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
411 | H14.18.2.9-241128-0008 | 28/11/2024 | 05/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 80 ngày. | MẠC PHÚC KHOÒNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
412 | H14.18.2.9-241129-0004 | 29/11/2024 | 06/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 79 ngày. | ĐẶNG VĂN DIN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
413 | H14.18-241129-0001 | 02/12/2024 | 09/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN MINH CHÂU (CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN BẮC MINH) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
414 | H14.18.2.9-241202-0004 | 02/12/2024 | 09/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 78 ngày. | HOÀNG XUÂN HẢI (HOÀNG VĂN QUÂN) | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
415 | H14.18.2.9-241202-0002 | 02/12/2024 | 09/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 78 ngày. | HOÀNG XUÂN HẢI (HOÀNG VĂN QUÂN) | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
416 | H14.18.2.9-241202-0007 | 02/12/2024 | 09/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 78 ngày. | HOÀNG VĂN TẮC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
417 | H14.18.2.1-241202-0034 | 02/12/2024 | 09/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | LƯƠNG LÝ HÙNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
418 | H14.18.2.9-241203-0001 | 03/12/2024 | 10/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | NÔNG VĂN TÀI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
419 | H14.18.2.9-241203-0011 | 03/12/2024 | 10/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | VY VĂN DUY | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
420 | H14.18.2.9-241204-0013 | 04/12/2024 | 11/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | LÃ VĂN HỮU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
421 | H14.18.2.9-241205-0006 | 05/12/2024 | 12/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | NÔNG THU OANH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
422 | H14.18.2.9-241206-0009 | 06/12/2024 | 13/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | NGÂN THỊ HUẾ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
423 | H14.18.2.1-241206-0017 | 06/12/2024 | 13/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TRƯƠNG THỊ THIẾM ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
424 | H14.18.2.9-241206-0011 | 06/12/2024 | 13/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | NÔNG THỊ HẠC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
425 | H14.18.2.1-241207-0005 | 07/12/2024 | 13/12/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | TRIỆU VĂN QUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
426 | H14.18.2.1-241207-0006 | 07/12/2024 | 13/12/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | TRIỆU VĂN QUÝ (ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
427 | H14.18.2.1-241207-0007 | 07/12/2024 | 13/12/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | TRIỆU VĂN QUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
428 | H14.18.2.1-241209-0011 | 09/12/2024 | 16/12/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | TRIỆU VĂN QUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
429 | H14.18.2.9-241209-0008 | 09/12/2024 | 16/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | HỨA THỜI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
430 | H14.18.2.1-241210-0026 | 10/12/2024 | 17/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | VI MẠNH TƯỜNG ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
431 | H14.18.2.9-241211-0010 | 11/12/2024 | 18/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | VŨ CÔNG HOAN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
432 | H14.18.2.9-241211-0011 | 11/12/2024 | 18/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | VŨ CÔNG HOAN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
433 | H14.18.2.9-241211-0012 | 11/12/2024 | 18/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | VŨ CÔNG HOAN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
434 | H14.18.2.1-241213-0002 | 13/12/2024 | 20/12/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | PHAN SẦM LƯU ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
435 | H14.18.2.9-241213-0004 | 13/12/2024 | 20/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | HOÀNG VĂN THÒONG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
436 | H14.18.2.9-241213-0013 | 13/12/2024 | 18/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | LỤC VĂN THÂM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
437 | H14.18.2.9-241213-0015 | 13/12/2024 | 18/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐÀM THỊ MỚI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
438 | H14.18.2.10-241216-0004 | 16/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ ÉN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An |
439 | H14.18-241217-0001 | 17/12/2024 | 30/01/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NÔNG TRÚC QUỲNH (CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CẤP NƯỚC CAO BẰNG) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
440 | H14.18-241219-0001 | 19/12/2024 | 03/01/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | VŨ MINH TUẤN (CÔNG TY CỔ PHẦN BẤT ĐỘNG SẢN HANO-VID) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
441 | H14.18-241219-0002 | 19/12/2024 | 03/01/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | VŨ MINH TUẤN (CÔNG TY CỔ PHẦN BẤT ĐỘNG SẢN HANO-VID) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
442 | H14.18.2.9-241219-0005 | 19/12/2024 | 24/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | HOÀNG THỊ HIỀN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
443 | H14.18.2.9-241220-0001 | 20/12/2024 | 27/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | HÀ VĂN NGHỊ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
444 | H14.18-241220-0002 | 20/12/2024 | 17/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG TUẤN KIỀU (CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐÌNH VĂN) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
445 | H14.18.2.8-241220-0003 | 20/12/2024 | 06/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN RAO | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang |
446 | H14.18.2.1-241223-0004 | 23/12/2024 | 30/12/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | BẾ ĐỨC LUẬN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
447 | H14.18.2.1-241223-0006 | 23/12/2024 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MẠC QUỐC HÙNG ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
448 | H14.18.2.9-241223-0002 | 23/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LA VĂN TRUYỀN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
449 | H14.18.2.9-241223-0003 | 23/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ THÚY | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
450 | H14.18.2.9-241223-0004 | 23/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LA VĂN THAO (LA VĂN TRUYỀN) | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
451 | H14.18.2.1-241223-0015 | 23/12/2024 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ VANH ( ĐẤT NGỌC XUÂN) BĐ CẤP GCN MỚI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
452 | H14.18.2.1-241223-0022 | 23/12/2024 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỨ THỊ BĂNG ( ĐẤT TÂN GIANG) ĐÍNH CHÍNH ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
453 | H14.18.2.1-241223-0023 | 23/12/2024 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG VĂN MÈN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) TẶNG CHO | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
454 | H14.18.2.1-241223-0027 | 23/12/2024 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG CHÍ CƯỜNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CHUYỂN MỤC ĐÍCH SD ĐẤT | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
455 | H14.18.2.9-241223-0009 | 23/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LA THỊ KIM DUNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
456 | H14.18.2.9-241223-0011 | 23/12/2024 | 26/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ SON | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
457 | H14.18.2.1-241223-0033 | 23/12/2024 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ LAN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) BĐ THAY ĐỔI SỐ CMND THÀNH CCCD | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
458 | H14.18.2.9-241223-0012 | 23/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN PÁO (HOÀNG VĂN CÔNG) | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
459 | H14.18.2.1-241224-0022 | 24/12/2024 | 31/12/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN HẢI NAM (ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
460 | H14.18.2.9-241224-0010 | 24/12/2024 | 27/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG THỊ BÁCH DIỆP | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
461 | H14.18.2.1-241225-0004 | 25/12/2024 | 02/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ HỒNG TIẾN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
462 | H14.18.2.10-241225-0006 | 25/12/2024 | 16/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN QUỐC KIỂM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An |
463 | H14.18.2.9-241225-0006 | 25/12/2024 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG HỒNG TƯỜNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
464 | H14.18.2.9-241225-0007 | 25/12/2024 | 02/01/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | LÝ THỊ LUYẾN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
465 | H14.18-241226-0002 | 26/12/2024 | 15/01/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | GIÁP THỊ THU TRÀ (CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CT) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
466 | H14.18.2.9-241226-0004 | 26/12/2024 | 03/01/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | VƯƠNG THỊ CHẤM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
467 | H14.18.2.8-241226-0003 | 26/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN MẠNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang |
468 | H14.18-241227-0002 | 27/12/2024 | 18/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | LƯƠNG ĐỨC NHẤT (CÔNG TY CỔ PHẦN THUỶ ĐIỆN ĐÔNG BẮC) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
469 | H14.18.2.10-241227-0004 | 27/12/2024 | 13/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ HIẾU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An |
470 | H14.18.2.8-241227-0003 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG CẦU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang |
471 | H14.18.2.10-241227-0005 | 27/12/2024 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU THỊ ĐEM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An |
472 | H14.18.2.10-241227-0006 | 27/12/2024 | 13/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRIỆU VĂN CAO | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An |
473 | H14.18.2.9-241230-0005 | 30/12/2024 | 07/01/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | LỤC THỊ LIÊN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
474 | H14.18.2.10-241230-0001 | 30/12/2024 | 14/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NÔNG VĂN DŨNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An |
475 | H14.18.2.2-241230-0008 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN TRUNG PHÚC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hòa An |
476 | H14.18.2.2-241230-0011 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG THỊ HUYỀN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hòa An |
477 | H14.18.2.9-250102-0003 | 02/01/2025 | 09/01/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | TRẦN THỊ NHUNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
478 | H14.18.2.2-250102-0001 | 02/01/2025 | 07/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHAN THỊ HIỀN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hòa An |
479 | H14.18.2.3-250102-0002 | 02/01/2025 | 09/01/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | LƯƠNG VĂN THẦN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hà Quảng |
480 | H14.18.2.9-250102-0012 | 02/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ THÚY | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
481 | H14.18.2.2-250103-0002 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NÔNG THỊ LÀNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hòa An |
482 | H14.18.2.10-250103-0002 | 03/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN VĨNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An |
483 | H14.18.2.10-250103-0003 | 03/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG NGỌC HIỆP | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An |
484 | H14.18-250103-0003 | 03/01/2025 | 26/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG QUANG DUY (CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VIỆT NAM) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
485 | H14.18.2.9-250103-0007 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÃ THỊ DUYÊN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
486 | H14.18.2.9-250103-0008 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG QUANG THÙY | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
487 | H14.18.2.9-250103-0011 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐỨC THỊNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
488 | H14.18.2.9-250103-0010 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | MÔNG THỊ PHÁCH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
489 | H14.18.2.1-250106-0004 | 06/01/2025 | 13/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRIỆU LÂM DUY ĐẤT TÂN GIANG CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
490 | H14.18.2.2-250106-0005 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG THỊ CÚC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hòa An |
491 | H14.18.2.10-250106-0004 | 06/01/2025 | 20/01/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG LONG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An |
492 | H14.18.2.9-250106-0005 | 06/01/2025 | 27/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀM VĂN ĐẠO | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
493 | H14.18.2.9-250106-0004 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LEO THỊ THU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
494 | H14.18.2.9-250107-0004 | 07/01/2025 | 28/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TĂNG THỊ NƯƠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
495 | H14.18.2.9-250107-0007 | 07/01/2025 | 14/01/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 109 ngày. | HOÀNG VĂN TẮC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
496 | H14.18.2.9-250108-0009 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ THÙY | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
497 | H14.18.2.8-250108-0003 | 08/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN CƯƠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang |
498 | H14.18.2.10-250108-0006 | 08/01/2025 | 15/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG VĂN BỒNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An |
499 | H14.18.2.1-250108-0034 | 08/01/2025 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG VĂN PHONG ĐẤT NGỌC XUÂN - QUA BƯU ĐIỆN CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
500 | H14.18.2.1-250109-0003 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NÔNG THỊ HƯƠNG ĐẤT NGỌC XUÂN CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
501 | H14.18.2.1-250109-0007 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG VĂN KHÌ ĐẤT NGỌC XUÂN CẤP ĐỔI -QUA BƯU ĐIỆN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
502 | H14.18-250109-0001 | 09/01/2025 | 06/02/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY (HTX NÔNG LÂM NGHIỆP ĐỒNG TÂM) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
503 | H14.18.2.1-250109-0013 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ TIẾP ĐẤT HOÀ CHUNG CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
504 | H14.18.2.1-250109-0014 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ TIẾP ĐẤT HOÀ CHUNG CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
505 | H14.18.2.9-250109-0003 | 09/01/2025 | 14/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN BỘ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
506 | H14.18.2.1-250109-0017 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG THỊ HẰNG ĐẤT HƯNG ĐẠO CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
507 | H14.18-250109-0004 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HÀ THỊ KHUYÊN (CÔNG TY CỔ PHẦN BIC VIÊT NAM) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
508 | H14.18.2.1-250109-0018 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG VĂN THẮNG ĐẤT VĨNH QUANG CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
509 | H14.18.2.9-250109-0006 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NÔNG MINH THIỆP | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
510 | H14.18.2.1-250109-0024 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NÔNG VĂN NGHIỆP ĐẤT NGỌC XUÂN CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
511 | H14.18.2.1-250109-0030 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ TUYẾT ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
512 | H14.18.2.9-250110-0002 | 10/01/2025 | 15/01/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | NÔNG MINH THIỆP | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
513 | H14.18.2.10-250110-0003 | 10/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LONG VĂN THẮNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An |
514 | H14.18.2.10-250110-0004 | 10/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN DÂM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An |
515 | H14.18.2.1-250110-0018 | 10/01/2025 | 31/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ YẾN ĐẤT NGỌC XUÂN - TÁCH THỬA | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
516 | H14.18.2.10-250110-0006 | 10/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG ANH LƯƠNG ĐẤT THỊ TRẤN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An |
517 | H14.18.2.1-250110-0027 | 10/01/2025 | 17/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG VĂN THẮNG - ĐẤT VĨNH QUANG- CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
518 | H14.18.2.10-250113-0001 | 13/01/2025 | 27/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG VĂN TUYỀN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An |
519 | H14.18.2.9-250113-0001 | 13/01/2025 | 20/01/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 91 ngày. | HOÀNG XUÂN HẢI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
520 | H14.18.2.10-250113-0005 | 13/01/2025 | 27/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | MA VĂN LƯỢC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An |
521 | H14.18.2.1-250113-0011 | 13/01/2025 | 20/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG HẰNG ĐẤT HỢP GIANG THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
522 | H14.18.2.1-250113-0018 | 13/01/2025 | 20/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN VĂN HẢI ĐẤT NGỌC XUÂN CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
523 | H14.18.2.1-250113-0020 | 13/01/2025 | 20/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG VĂN THẮNG ĐẤT VĨNH QUANG CẤP ĐỔI- QUA BƯU ĐIỆN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
524 | H14.18.2.1-250113-0022 | 13/01/2025 | 20/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG VĂN THẮNG ĐẤT VĨNH QUANG- QUA BƯU ĐIỆN CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
525 | H14.18-250113-0002 | 13/01/2025 | 03/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THỊ KHUYÊN ( CÔNG TY CỔ PHẦN BIC VIỆT NAM) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
526 | H14.18.2.10-250113-0006 | 13/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN THÓ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An |
527 | H14.18.2.1-250113-0035 | 13/01/2025 | 20/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN MÃ ĐỐI ĐẤT VĨNH QUANG CẤP ĐỔI GCN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
528 | H14.18.2.1-250114-0009 | 14/01/2025 | 21/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ UYÊN - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
529 | H14.18.2.9-250114-0003 | 14/01/2025 | 21/01/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 105 ngày. | NÔNG HỒNG NINH NGÂN THỊ HUẾ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
530 | H14.18.2.9-250114-0004 | 14/01/2025 | 21/01/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | HOÀNG ĐẠI NAM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
531 | H14.18.2.9-250114-0005 | 14/01/2025 | 21/01/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | HOÀNG ĐẠI NAM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
532 | H14.18.2.9-250114-0008 | 14/01/2025 | 21/01/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | LỤC THỊ LIÊN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
533 | H14.18.2.9-250114-0009 | 14/01/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG MINH THIỆP | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
534 | H14.18.2.3-250114-0003 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀM VĂN LIỆT | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hà Quảng |
535 | H14.18.2.1-250114-0025 | 14/01/2025 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ MỸ NGỌC - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
536 | H14.18.2.1-250115-0004 | 15/01/2025 | 22/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ ĐĂNG GIÁP - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
537 | H14.18.2.9-250115-0001 | 15/01/2025 | 22/01/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | HOÀNG NGỌC MINH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
538 | H14.18.2.1-250115-0014 | 15/01/2025 | 22/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LA THỊ PHƯỢNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
539 | H14.18.2.1-250115-0011 | 15/01/2025 | 22/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHAN TRUNG MỸ - ĐẤT SÔNG HIẾN- QUA BƯU ĐIỆN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
540 | H14.18.2.1-250115-0013 | 15/01/2025 | 22/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LA THỊ PHƯỢNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
541 | H14.18.2.1-250115-0022 | 15/01/2025 | 22/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN KHANH- ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
542 | H14.18.2.9-250116-0002 | 16/01/2025 | 21/01/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | NÔNG VĂN HÙNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
543 | H14.18.2.1-250116-0005 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ LIÊN - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
544 | H14.18.2.8-250116-0002 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NÔNG THỊ BỜI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang |
545 | H14.18.2.9-250116-0006 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG THỊ PHƯỢNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
546 | H14.18.2.9-250117-0003 | 17/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | CHUNG VĂN KHOẮN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
547 | H14.18.2.9-250117-0005 | 17/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐINH THỊ NIỀM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
548 | H14.18.2.10-250117-0003 | 17/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRIỆU KHÁNH HÒA | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An |
549 | H14.18.2.10-250120-0003 | 20/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU THỊ XUYẾN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An |
550 | H14.18.2.1-250120-0017 | 20/01/2025 | 03/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ ĐÀ - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
551 | H14.18.2.4-250120-0002 | 20/01/2025 | 23/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HÀ THẾ MINH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Nguyên Bình |
552 | H14.18.2.10-250120-0004 | 20/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ YÊN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An |
553 | H14.18.2.9-250120-0003 | 20/01/2025 | 23/01/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LÝ THỊ PHỦNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
554 | H14.18.2.1-250121-0021 | 21/01/2025 | 04/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ PHONG - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
555 | H14.18.2.1-250121-0022 | 21/01/2025 | 04/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU VĂN HOÀ - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
556 | H14.18.2.9-250121-0004 | 21/01/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN TÀI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
557 | H14.18.2.9-250121-0005 | 21/01/2025 | 04/02/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 95 ngày. | NÔNG VĂN TÀI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
558 | H14.18.2.9-250122-0002 | 22/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN HÙNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
559 | H14.18.2.9-250122-0001 | 22/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ THỊ CƯƠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
560 | H14.18.2.1-250122-0011 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM ĐỨC HOÀ - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
561 | H14.18.2.1-250122-0013 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BẠCH TRỌNG HẢI - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
562 | H14.18.2.8-250122-0002 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM HUYÊN NGOẠN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang |
563 | H14.18.2.1-250122-0017 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC HÙNG - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
564 | H14.18.2.1-250122-0018 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC HÙNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
565 | H14.18.2.9-250122-0007 | 22/01/2025 | 03/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHUNG VĂN KHOẮN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
566 | H14.18.2.9-250123-0001 | 23/01/2025 | 04/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HÀ MẠC CƯƠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
567 | H14.18.2.9-250123-0003 | 23/01/2025 | 04/02/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | TÔ THỊ CƯƠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
568 | H14.18.2.9-250123-0004 | 23/01/2025 | 06/02/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | LƯƠNG THỊ THƠM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
569 | H14.18-250123-0002 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | TRỊNH PHƯƠNG ANH (CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN XÂY DỰNG THĂNG LONG) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
570 | H14.18.2.1-250124-0011 | 24/01/2025 | 07/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
571 | H14.18.2.1-250124-0014 | 24/01/2025 | 07/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | LA THỊ BÀNH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
572 | H14.18.2.9-250124-0001 | 24/01/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ NIỀM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
573 | H14.18.2.1-250203-0007 | 03/02/2025 | 10/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐINH NGỌC TUYẾN - ĐẤT VĨNH QUANG- QUA BƯU ĐIỆNCẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
574 | H14.18.2.1-250203-0008 | 03/02/2025 | 10/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐOÀN VĂN HẢI - ĐẤT NGỌC XUÂN -QUA BƯU ĐIỆN CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
575 | H14.18.2.1-250203-0014 | 03/02/2025 | 10/02/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NÔNG THỊ HUỆ - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
576 | H14.18.2.1-250203-0015 | 03/02/2025 | 10/02/2025 | 01/03/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NÔNG THỊ HUỆ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
577 | H14.18.2.1-250205-0023 | 05/02/2025 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN SỸ MẠNH - ĐẤT VĨNH QUANG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
578 | H14.18.2.1-250206-0009 | 06/02/2025 | 13/02/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐOÀN THỊ PHÈM - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
579 | H14.18.2.1-250206-0011 | 06/02/2025 | 13/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG VĂN DƯỠNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
580 | H14.18.2.9-250206-0003 | 06/02/2025 | 13/02/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | VŨ THỊ CẢNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
581 | H14.18.2.9-250207-0002 | 07/02/2025 | 12/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU VĂN NỘI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
582 | H14.18.2.1-250207-0009 | 07/02/2025 | 14/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐOÀN TRỌNG DƯỠNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
583 | H14.18.2.1-250207-0010 | 07/02/2025 | 14/02/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐÀM THỊ LƯU - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
584 | H14.18.2.1-250207-0017 | 07/02/2025 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
585 | H14.18.2.1-250207-0025 | 07/02/2025 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRIỆU THỊ KIM - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
586 | H14.18.2.1-250210-0003 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊNH - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
587 | H14.18.2.1-250210-0011 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | PHAN SẦM PHÁI - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
588 | H14.18.2.1-250210-0012 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | PHAN SẦM PHÁI - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
589 | H14.18.2.9-250210-0004 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | BẾ THỊ HẢO | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
590 | H14.18.2.1-250210-0024 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
591 | H14.18.2.1-250210-0025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
592 | H14.18.2.1-250210-0027 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
593 | H14.18.2.1-250211-0003 | 11/02/2025 | 18/02/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | MÔNG THỊ THƠM - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
594 | H14.18.2.1-250211-0014 | 11/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG -CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
595 | H14.18.2.1-250211-0015 | 11/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
596 | H14.18.2.1-250211-0017 | 11/02/2025 | 18/02/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM NGỌC HÙNG - ĐẤT CHU TRINH- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
597 | H14.18.2.1-250211-0024 | 11/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
598 | H14.18.2.1-250212-0009 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ MẠNH HUY - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
599 | H14.18.2.9-250212-0001 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN THUẬN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
600 | H14.18.2.9-250212-0004 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | HOÀNG XUÂN VŨ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
601 | H14.18.2.9-250212-0005 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 84 ngày. | HOÀNG THỊ MÃO | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
602 | H14.18.2.9-250212-0011 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 84 ngày. | HOÀNG VĂN CỰ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
603 | H14.18.2.9-250212-0012 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 84 ngày. | NÔNG THỊ VÓC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
604 | H14.18.2.9-250212-0013 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 84 ngày. | NÔNG THỊ VÓC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
605 | H14.18.2.10-250212-0007 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LUÂN VĂN DÍNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An |
606 | H14.18.2.10-250212-0008 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LUÂN VĂN HẢI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An |
607 | H14.18.2.1-250212-0019 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG TÂN HỘI - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
608 | H14.18.2.1-250213-0012 | 13/02/2025 | 20/02/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | SẦM MINH HỒ - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
609 | H14.18.2.1-250213-0023 | 13/02/2025 | 20/02/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN MINH HÀ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
610 | H14.18.2.9-250214-0001 | 14/02/2025 | 21/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN LÙ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
611 | H14.18.2.9-250214-0002 | 14/02/2025 | 21/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG VĂN THƠ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
612 | H14.18.2.1-250214-0017 | 14/02/2025 | 21/02/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NÔNG CHÍ TUỆ - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
613 | H14.18.2.10-250214-0006 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆN ĐẤT ĐÔNG KHÊ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An |
614 | H14.18.2.9-250214-0004 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NÔNG MINH THIỆP | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
615 | H14.18.2.9-250217-0002 | 17/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ PIÊN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
616 | H14.18.2.9-250217-0004 | 17/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN ƠN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
617 | H14.18.2.1-250218-0006 | 18/02/2025 | 25/02/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐƯỜNG THỊ CẢNH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
618 | H14.18.2.9-250218-0001 | 18/02/2025 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | SẦM THỊ HỒNG SEN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
619 | H14.18.2.9-250218-0003 | 18/02/2025 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG THỊ NGUYỆT | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
620 | H14.18.2.1-250218-0013 | 18/02/2025 | 25/02/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | LƯU CÔNG CHINH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
621 | H14.18.2.4-250218-0007 | 18/02/2025 | 21/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN LÃNH HƯNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Nguyên Bình |
622 | H14.18.2.9-250218-0006 | 18/02/2025 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG THỊ HỚI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
623 | H14.18.2.1-250218-0021 | 18/02/2025 | 25/02/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | CAO THỊ HIỀN - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
624 | H14.18.2.1-250218-0023 | 18/02/2025 | 25/02/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | LƯU CÔNG CHINH -ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
625 | H14.18.2.9-250218-0009 | 18/02/2025 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRIỆU THỊ SIM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
626 | H14.18.2.1-250219-0003 | 19/02/2025 | 26/02/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN THỊ YẾN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
627 | H14.18.2.1-250219-0004 | 19/02/2025 | 26/02/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN THỊ YẾN - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
628 | H14.18.2.1-250219-0005 | 19/02/2025 | 26/02/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN THỊ YẾN - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
629 | H14.18.2.9-250219-0002 | 19/02/2025 | 26/02/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | HOÀNG THỊ BƯỚM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
630 | H14.18.2.9-250219-0003 | 19/02/2025 | 24/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐÀM VĂN HOÀN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
631 | H14.18.2.1-250219-0022 | 19/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM ANH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
632 | H14.18.2.1-250219-0020 | 19/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM ANH - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
633 | H14.18.2.1-250219-0021 | 19/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG MINH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
634 | H14.18.2.1-250219-0025 | 19/02/2025 | 26/02/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | MÃ THỊ HƯỜNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
635 | H14.18.2.9-250220-0002 | 20/02/2025 | 25/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ VĂN BẮC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
636 | H14.18.2.1-250220-0017 | 20/02/2025 | 27/02/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN VĂN CẢNH - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
637 | H14.18.2.1-250221-0025 | 21/02/2025 | 28/02/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM VĂN NĂM - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
638 | H14.18.2.10-250221-0003 | 21/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĨNH KỲ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An |
639 | H14.18.2.1-250221-0035 | 21/02/2025 | 28/02/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NÔNG QUANG CỬU - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
640 | H14.18.2.1-250224-0012 | 24/02/2025 | 03/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ THO - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
641 | H14.18.2.1-250224-0013 | 24/02/2025 | 03/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ THO - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
642 | H14.18.2.3-250224-0003 | 24/02/2025 | 03/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hà Quảng |
643 | H14.18.2.9-250224-0009 | 24/02/2025 | 03/03/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | ĐẶNG VĂN DIN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
644 | H14.18.2.1-250225-0001 | 25/02/2025 | 04/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
645 | H14.18.2.1-250225-0029 | 25/02/2025 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI ÁNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
646 | H14.18.2.9-250226-0001 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ SIM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
647 | H14.18.2.1-250226-0007 | 26/02/2025 | 05/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | TRIỆU THẾ HUẤN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
648 | H14.18.2.1-250226-0014 | 26/02/2025 | 05/03/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | LÂM VĂN BÁO - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
649 | H14.18.2.1-250226-0013 | 26/02/2025 | 05/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | LÂM VĂN BÁO - ĐẤT DUYỆT TRUNG- THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
650 | H14.18.2.3-250227-0001 | 27/02/2025 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BẾ VĂN HẢO | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hà Quảng |
651 | H14.18.2.9-250227-0002 | 27/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN PHÚC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
652 | H14.18.2.9-250227-0001 | 27/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN PHÚC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
653 | H14.18.2.1-250227-0003 | 27/02/2025 | 06/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ QUẢNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
654 | H14.18.2.1-250227-0009 | 27/02/2025 | 06/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG VĂN QUỐC - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
655 | H14.18.2.3-250227-0002 | 27/02/2025 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LỤC THỊ KẾT | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hà Quảng |
656 | H14.18.2.9-250227-0005 | 27/02/2025 | 06/03/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | HỨA THỊ THÙY | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
657 | H14.18.2.1-250227-0011 | 27/02/2025 | 06/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRIỆU VĂN TÒNG- ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
658 | H14.18.2.2-250227-0001 | 27/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG NGUYỄN DƯƠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hòa An |
659 | H14.18.2.1-250227-0033 | 27/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ QUỲNH NGA | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
660 | H14.18.2.1-250228-0006 | 28/02/2025 | 07/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
661 | H14.18.2.1-250228-0022 | 28/02/2025 | 07/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | LÝ THỊ THU HẰNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
662 | H14.18.2.10-250228-0010 | 28/02/2025 | 05/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THANH TÙNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An |
663 | H14.18.2.1-250303-0001 | 03/03/2025 | 10/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN THỊ MAI - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
664 | H14.18.2.1-250303-0015 | 03/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SỸ ĐƯỜNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
665 | H14.18.2.1-250303-0017 | 03/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HOÀI PHƯƠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
666 | H14.18.2.10-250303-0004 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG ANH DOÃN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An |
667 | H14.18.2.1-250303-0023 | 03/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TOÀN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
668 | H14.18.2.1-250303-0024 | 03/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LAN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
669 | H14.18.2.10-250303-0005 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LA THU HƯỜNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An |
670 | H14.18.2.9-250304-0002 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | BẾ THÀNH VINH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
671 | H14.18.2.1-250304-0006 | 04/03/2025 | 11/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀM VĂN LÝ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
672 | H14.18.2.9-250304-0004 | 04/03/2025 | 11/03/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | VY VĂN DUY | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
673 | H14.18.2.1-250304-0015 | 04/03/2025 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÔ QUANG LẠC - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
674 | H14.18.2.1-250304-0020 | 04/03/2025 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHƯƠNG THỊ NGOAN - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
675 | H14.18.2.8-250304-0001 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN HẬU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang |
676 | H14.18.2.9-250304-0007 | 04/03/2025 | 11/03/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | LÊ QUANG THÙY | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
677 | H14.18.2.1-250304-0024 | 04/03/2025 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BẾ THỊ NẾT - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
678 | H14.18.2.1-250304-0026 | 04/03/2025 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU ĐÀM TRUNG KIÊN - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
679 | H14.18.2.1-250305-0001 | 05/03/2025 | 12/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NÔNG VĂN RỒNG ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
680 | H14.18.2.9-250305-0003 | 05/03/2025 | 10/03/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | LA THỊ THU HỒNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
681 | H14.18.2.9-250305-0007 | 05/03/2025 | 10/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NÔNG QUÝ QUÂN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
682 | H14.18.2.1-250305-0014 | 05/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH NGỌC - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
683 | H14.18.2.1-250305-0024 | 05/03/2025 | 12/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG THỊ HƯƠNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
684 | H14.18.2.9-250305-0011 | 05/03/2025 | 12/03/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | HOÀNG VĂN SOÒNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
685 | H14.18.2.1-250305-0028 | 05/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG HUY ĐỒNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
686 | H14.18-250305-0001 | 05/03/2025 | 15/03/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | PHẠM NGỌC TUÂN (CÔNG TY XĂNG DẦU CAO BẰNG) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
687 | H14.18.2.1-250306-0011 | 06/03/2025 | 13/03/2025 | 15/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LIỀN - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
688 | H14.18.2.1-250306-0013 | 06/03/2025 | 13/03/2025 | 15/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LIỀN- ĐẤT SÔNG BẰNG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
689 | H14.18.2.1-250306-0014 | 06/03/2025 | 13/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM NGỌC HÙNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
690 | H14.18.2.1-250306-0015 | 06/03/2025 | 13/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM NGỌC HÙNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
691 | H14.18.2.1-250306-0020 | 06/03/2025 | 13/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NÔNG MÃ DOANH -ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
692 | H14.18.2.1-250306-0024 | 06/03/2025 | 13/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | CHUNG CHÍ QUÝ - ĐẤT HOÀ CHUNG-QUA BƯU ĐIỆN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
693 | H14.18.2.1-250307-0008 | 07/03/2025 | 14/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | BẾ HỒNG PHONG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
694 | H14.18.2.9-250307-0001 | 07/03/2025 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | BẾ VĂN HỢP | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
695 | H14.18.2.9-250307-0002 | 07/03/2025 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG QUỲNH MAI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
696 | H14.18.2.1-250310-0001 | 10/03/2025 | 17/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN DUY LÂM - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
697 | H14.18.2.1-250310-0003 | 10/03/2025 | 17/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG VĂN QUANG - ĐẤT ĐỀ THÁM- THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
698 | H14.18.2.1-250310-0015 | 10/03/2025 | 17/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG THỊ HƯƠNG - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
699 | H14.18.2.1-250310-0022 | 10/03/2025 | 17/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
700 | H14.18.2.3-250310-0004 | 10/03/2025 | 17/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN VĂN RANH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hà Quảng |
701 | H14.18.2.1-250310-0025 | 10/03/2025 | 17/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VI THỊ HƯƠNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
702 | H14.18.2.1-250310-0029 | 10/03/2025 | 17/03/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | MÃ HÙNG VINH - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
703 | H14.18.2.9-250311-0002 | 11/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ BIỂN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
704 | H14.18.2.3-250311-0003 | 11/03/2025 | 18/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hà Quảng |
705 | H14.18.2.1-250311-0011 | 11/03/2025 | 18/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ HƯƠNG - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
706 | H14.18.2.9-250311-0004 | 11/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHƯƠNG VĂN TRỌNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
707 | H14.18.2.9-250311-0005 | 11/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VI THỊ RAO | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
708 | H14.18.2.9-250312-0001 | 12/03/2025 | 19/03/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | NÔNG VĂN TUYÊN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
709 | H14.18.2.1-250312-0014 | 12/03/2025 | 19/03/2025 | 03/05/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN THỊ YẾN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
710 | H14.18.2.9-250312-0002 | 12/03/2025 | 26/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BẾ LƯƠNG GIÁP | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
711 | H14.18.2.9-250312-0003 | 12/03/2025 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH THỊ NGỌC LAN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
712 | H14.18.2.9-250312-0004 | 12/03/2025 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ THỊ THUYỀN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
713 | H14.18.2.1-250312-0037 | 12/03/2025 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG CƯỜNG BÍNH - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
714 | H14.18.2.1-250313-0004 | 13/03/2025 | 20/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ NGỌC ĐỘI -ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
715 | H14.18.2.1-250313-0012 | 13/03/2025 | 20/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | BẾ GIANG NAM -ĐẤT SÔNG HIẾN -CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
716 | H14.18.2.1-250313-0011 | 13/03/2025 | 20/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG VĂN VỊNH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
717 | H14.18.2.1-250313-0016 | 13/03/2025 | 20/03/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐINH VĂN ĐỨC - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
718 | H14.18.2.1-250313-0017 | 13/03/2025 | 20/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HÀN THỊ THU - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
719 | H14.18.2.1-250313-0018 | 13/03/2025 | 20/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ THỊ LIÊN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
720 | H14.18.2.1-250313-0019 | 13/03/2025 | 20/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN DUY NHẤT - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
721 | H14.18.2.9-250313-0001 | 13/03/2025 | 03/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG THỊ RƯỢNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
722 | H14.18.2.1-250313-0022 | 13/03/2025 | 20/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HÀN NGỌC NĂM - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
723 | H14.18.2.1-250313-0027 | 13/03/2025 | 20/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
724 | H14.18.2.9-250314-0001 | 14/03/2025 | 21/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỨA THỊ CÀNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
725 | H14.18.2.1-250314-0028 | 14/03/2025 | 21/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN HỮU MINH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
726 | H14.18.2.1-250314-0029 | 14/03/2025 | 21/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ ANH DŨNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
727 | H14.18.2.1-250314-0032 | 14/03/2025 | 21/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN NGỌC LUÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
728 | H14.18.2.9-250317-0001 | 17/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN NHẬT | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
729 | H14.18.2.1-250317-0002 | 17/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ VĨNH - ĐẤT HOÀ CHUNG - CHUYỂN MỤC ĐÍCH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
730 | H14.18.2.1-250317-0004 | 17/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN TRỌNG DƯỠNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
731 | H14.18.2.3-250317-0003 | 17/03/2025 | 24/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | BẾ XUÂN DANH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hà Quảng |
732 | H14.18.2.1-250317-0014 | 17/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ MẠNH HÙNG- ĐẤT NGỌC XUÂN - THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
733 | H14.18.2.1-250317-0015 | 17/03/2025 | 24/03/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐOÀN NGỌC LONG- ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
734 | H14.18.2.1-250317-0016 | 17/03/2025 | 24/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM THỊ TUYẾT - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
735 | H14.18.2.1-250317-0018 | 17/03/2025 | 24/03/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NÔNG VĂN LỜI - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
736 | H14.18.2.9-250317-0003 | 17/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ PỎI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
737 | H14.18.2.1-250317-0026 | 17/03/2025 | 24/03/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG THỊ HẸP - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
738 | H14.18-250317-0001 | 17/03/2025 | 06/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
739 | H14.18.2.1-250318-0009 | 18/03/2025 | 25/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH THỊ MINH HẰNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
740 | H14.18.2.1-250318-0012 | 18/03/2025 | 25/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN ĐỨC TUY - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
741 | H14.18.2.1-250318-0015 | 18/03/2025 | 25/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DIỆP THÀNH TRUNG- ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
742 | H14.18.2.1-250318-0021 | 18/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN SỸ - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
743 | H14.18.2.9-250318-0011 | 18/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG CÔNG LUÂN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
744 | H14.18.2.9-250319-0002 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG QUYẾT ĐỊNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
745 | H14.18.2.9-250319-0003 | 19/03/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ NGA | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
746 | H14.18.2.9-250319-0004 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG QUANG TIẾN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
747 | H14.18.2.9-250319-0005 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG QUANG TIẾN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
748 | H14.18.2.9-250319-0006 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ HẢO | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
749 | H14.18.2.9-250319-0007 | 19/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG QUỐC CHIẾN VŨ THỊ CẢNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
750 | H14.18.2.9-250319-0008 | 19/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG QUỐC TOẢN VŨ THỊ CẢNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
751 | H14.18.2.9-250319-0009 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ HÓA | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
752 | H14.18.2.9-250319-0010 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ NINH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
753 | H14.18.2.9-250319-0011 | 19/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC THỊ PẮM NGUYỄN BÁ XUÂN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
754 | H14.18.2.9-250319-0012 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM VĂN SÁO | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
755 | H14.18.2.7-250320-0001 | 20/03/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ QUANG ĐẢNG TÁCH THỬA | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa |
756 | H14.18.2.3-250320-0001 | 20/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG NAM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hà Quảng |
757 | H14.18.2.1-250320-0006 | 20/03/2025 | 27/03/2025 | 03/05/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NÔNG THỊ CHUYỀN - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
758 | H14.18-250320-0001 | 20/03/2025 | 09/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÚC (CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ LUYỆN KIM CAO BẰNG) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
759 | H14.18-250320-0002 | 20/03/2025 | 09/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÚC (CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ LUYỆN KIM CAO BẰNG) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
760 | H14.18.2.1-250320-0011 | 20/03/2025 | 27/03/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LƯU THỊ HOÀI - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
761 | H14.18.2.1-250320-0014 | 20/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ DUYÊN - ĐẤT SÔNG HIẾN- THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
762 | H14.18.2.1-250320-0015 | 20/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ DUYÊN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
763 | H14.18.2.7-250320-0005 | 20/03/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG BẾ TỴ TÁCH THỬA | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa |
764 | H14.18.2.7-250320-0009 | 20/03/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ TÀ TÁCH THỬA | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa |
765 | H14.18.2.9-250321-0003 | 21/03/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG MINH THÔNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
766 | H14.18.2.9-250321-0004 | 21/03/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LA XUÂN VŨ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
767 | H14.18.2.1-250321-0023 | 21/03/2025 | 28/03/2025 | 03/05/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ BÌNH - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
768 | H14.18.2.1-250324-0004 | 24/03/2025 | 31/03/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG THỊ HÀNH - DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
769 | H14.18.2.1-250324-0006 | 24/03/2025 | 31/03/2025 | 03/05/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | ĐÀM VĂN HÓN - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
770 | H14.18.2.7-250324-0002 | 24/03/2025 | 08/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VY THỊ TẦN - NÔNG VĂN BAO CHUYỂN THUẾ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa |
771 | H14.18.2.1-250324-0012 | 24/03/2025 | 31/03/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN VƯỢNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
772 | H14.18.2.7-250324-0003 | 24/03/2025 | 08/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MÃ VĂN GIÁP BIẾN ĐỘNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa |
773 | H14.18.2.9-250324-0001 | 24/03/2025 | 31/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ NHIỀU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
774 | H14.18-250324-0001 | 24/03/2025 | 20/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | SẦM THỊ THUẤN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
775 | H14.18.2.8-250324-0002 | 24/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC VĂN CẢNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang |
776 | H14.18.2.3-250324-0005 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LONG THANH SƠN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hà Quảng |
777 | H14.18.2.7-250324-0005 | 24/03/2025 | 08/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG BIẾN ĐỘNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa |
778 | H14.18.2.9-250324-0004 | 24/03/2025 | 08/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ NGỌC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
779 | H14.18.2.1-250324-0025 | 24/03/2025 | 31/03/2025 | 03/05/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | BẾ THỊ KIỀU TRINH - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
780 | H14.18.2.9-250324-0005 | 24/03/2025 | 08/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN DANH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
781 | H14.18.2.9-250324-0007 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TĂNG THÚY HOÀN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
782 | H14.18.2.9-250324-0006 | 24/03/2025 | 08/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ BỒNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
783 | H14.18.2.1-250324-0028 | 24/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THANH HÙNG - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
784 | H14.18.2.1-250324-0031 | 24/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG THỊ LOAN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
785 | H14.18.2.7-250325-0002 | 25/03/2025 | 09/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG NGỌC LANG BIẾN ĐỘNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa |
786 | H14.18.2.9-250325-0001 | 25/03/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG TRỌNG KIM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
787 | H14.18.2.7-250325-0003 | 25/03/2025 | 09/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BẾ THỊ NGUYỆT BIẾN ĐỘNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa |
788 | H14.18.2.1-250325-0007 | 25/03/2025 | 01/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ VẤN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
789 | H14.18.2.7-250325-0004 | 25/03/2025 | 09/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN THỊNH - HỨA VĂN HUẤN CHUYỂN THUẾ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa |
790 | H14.18.2.9-250325-0002 | 25/03/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ VÂN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
791 | H14.18.2.9-250325-0003 | 25/03/2025 | 01/04/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | NÔNG CÔNG LUÂN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
792 | H14.18.2.9-250325-0004 | 25/03/2025 | 01/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LA THỊ BIỂU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
793 | H14.18.2.1-250325-0019 | 25/03/2025 | 01/04/2025 | 03/05/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | PHAN VĂN TÂM- ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
794 | H14.18.2.9-250325-0005 | 25/03/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM KHÁNH DUY | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
795 | H14.18.2.9-250325-0006 | 25/03/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG TRUNG HIẾU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
796 | H14.18.2.9-250325-0007 | 25/03/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ THU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
797 | H14.18.2.1-250325-0027 | 25/03/2025 | 01/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ THỊ HOÀ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
798 | H14.18.2.7-250325-0005 | 25/03/2025 | 09/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀM THỊ MÒN BIẾN ĐỘNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa |
799 | H14.18.2.9-250325-0008 | 25/03/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ THOAN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
800 | H14.18.2.1-250326-0002 | 26/03/2025 | 02/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ HOÀNG VIỆT HÙNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
801 | H14.18.2.7-250326-0001 | 26/03/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BẾ ÍCH HIÊN 004064001558 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa |
802 | H14.18.2.7-250326-0002 | 26/03/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN VINH BIẾN ĐỘNG , CẤP GIẤY | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa |
803 | H14.18.2.7-250326-0003 | 26/03/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH HỒNG TRƯỜNG - ĐINH THỊ NHA CHUYỂN THUẾ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa |
804 | H14.18.2.9-250326-0001 | 26/03/2025 | 17/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HỨA VĂN XUYÊN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
805 | H14.18.2.7-250326-0004 | 26/03/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH HỒNG TRƯỜNG - ĐINH THỊ PHƯỢNG CHUYỂN THUẾ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa |
806 | H14.18.2.9-250326-0002 | 26/03/2025 | 31/03/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | NÔNG THỊ ĐIỀU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
807 | H14.18.2.7-250326-0005 | 26/03/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÔI VĂN TƯỜNG - HOÀNG THỊ HON CHUYỂN THUẾ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa |
808 | H14.18.2.7-250326-0006 | 26/03/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH VĂN LÂN BIẾN ĐỘNG , CẤP GIẤY | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa |
809 | H14.18.2.9-250326-0003 | 26/03/2025 | 31/03/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | HOÀNG THỊ LIÊN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
810 | H14.18.2.1-250326-0029 | 26/03/2025 | 02/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NÔNG MÃ DANH - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
811 | H14.18.2.9-250326-0004 | 26/03/2025 | 02/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NÔNG VĂN HIỆU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
812 | H14.18.2.9-250327-0002 | 27/03/2025 | 03/04/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | HOÀNG THỊ BÍCH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
813 | H14.18.2.7-250327-0003 | 27/03/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN HIẾN CHUYỂN THUẾ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa |
814 | H14.18.2.7-250327-0004 | 27/03/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN THẮNG - PHÙNG VĂN HIỀN CHUYỂN THUẾ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa |
815 | H14.18.2.7-250327-0006 | 27/03/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM VĂN CHĂNG - ĐÀM VĂN GIANG CHUYỂN THUẾ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa |
816 | H14.18.2.1-250327-0042 | 27/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN DỰ - ĐẤT ĐỀ THÁM - CHUYỂN MỤC ĐÍCH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
817 | H14.18.2.1-250328-0005 | 28/03/2025 | 04/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐINH VIỆT QUÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
818 | H14.18.2.1-250328-0004 | 28/03/2025 | 04/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐINH VIỆT QUÂN -ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
819 | H14.18.2.1-250328-0007 | 28/03/2025 | 04/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LỤC VĂN BÌNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
820 | H14.18.2.1-250328-0017 | 28/03/2025 | 04/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN NGỌC LÃNH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
821 | H14.18.2.1-250328-0019 | 28/03/2025 | 04/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ THẾ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
822 | H14.18.2.9-250328-0004 | 28/03/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG LÝ DŨNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
823 | H14.18.2.1-250328-0021 | 28/03/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ THỊ THAO - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
824 | H14.18.2.9-250328-0005 | 28/03/2025 | 04/04/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | NÔNG THI MẶT, HOÀN VĂN QUỐC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
825 | H14.18.2.9-250328-0006 | 28/03/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ CẤP | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
826 | H14.18.2.8-250328-0001 | 28/03/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VƯƠNG VĂN RIN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang |
827 | H14.18.2.9-250328-0008 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ THỊ HỒNG HIÊN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
828 | H14.18.2.9-250328-0007 | 28/03/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG VĂN TUYỂN, ĐÀM THỊ THƠM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
829 | H14.18.2.1-250328-0034 | 28/03/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HUỆ LAN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
830 | H14.18.2.1-250328-0035 | 28/03/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THANH TOÀN- ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
831 | H14.18.2.1-250331-0003 | 31/03/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU - ĐẤT SÔNG BẰNG- THAY ĐỔI ĐIA CHỈ THƯỜNG TRÚ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
832 | H14.18.2.1-250331-0004 | 31/03/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU - ĐẤT SÔNG BẰNG - THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
833 | H14.18.2.1-250331-0002 | 31/03/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC THÁI - ĐẤT SÔNG BẰNG - CHUYỂN MỤC ĐÍCH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
834 | H14.18.2.1-250331-0012 | 31/03/2025 | 08/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NOA- ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
835 | H14.18.2.1-250331-0010 | 31/03/2025 | 08/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM TRUNG HẢI - ĐẤT NGỌC XUÂN - CÂP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
836 | H14.18.2.1-250331-0011 | 31/03/2025 | 08/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BẾ THỊ NẾT - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
837 | H14.18.2.1-250331-0018 | 31/03/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG - ĐẤT HỢP GIANG - THU HỒI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
838 | H14.18.2.1-250401-0003 | 01/04/2025 | 09/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀM THẾ ÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
839 | H14.18.2.1-250401-0001 | 01/04/2025 | 09/04/2025 | 03/05/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | LƯU SỸ QUANG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
840 | H14.18.2.1-250401-0002 | 01/04/2025 | 09/04/2025 | 03/05/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | LƯU SỸ QUANG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
841 | H14.18.2.1-250401-0006 | 01/04/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ XUÂN KHÁNH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
842 | H14.18.2.1-250401-0021 | 01/04/2025 | 09/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN NGỌC ĐÔNG -ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
843 | H14.18.2.9-250402-0001 | 02/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ PHÉN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
844 | H14.18.2.1-250402-0006 | 02/04/2025 | 10/04/2025 | 03/05/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | LƯU VĂN THUẬN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
845 | H14.18.2.1-250402-0007 | 02/04/2025 | 10/04/2025 | 03/05/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | LƯU VĂN THUẬN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
846 | H14.18.2.9-250402-0002 | 02/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ LẰNG NÔNG VĂN HÀ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
847 | H14.18.2.9-250402-0003 | 02/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HỜI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
848 | H14.18.2.1-250402-0012 | 02/04/2025 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LƯƠNG THỊ VÂN - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
849 | H14.18.2.1-250402-0015 | 02/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ÍCH KHÁI - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
850 | H14.18.2.9-250402-0004 | 02/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN TOẠI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
851 | H14.18.2.9-250402-0009 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG VĂN ĐẠI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
852 | H14.18.2.1-250402-0020 | 02/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢO - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
853 | H14.18.2.9-250402-0010 | 02/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG BÁ TƯỚC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
854 | H14.18.2.9-250402-0011 | 02/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ ĐIỀU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
855 | H14.18.2.9-250402-0012 | 02/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN ĐỜI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
856 | H14.18.2.1-250402-0027 | 02/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BẾ CHU XUÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
857 | H14.18.2.1-250402-0028 | 02/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐĂNG QUỐC ANH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
858 | H14.18.2.9-250402-0014 | 02/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ LÀU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
859 | H14.18.2.9-250402-0015 | 02/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ DANH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
860 | H14.18.2.9-250402-0016 | 02/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÃ VĂN ĐẠO | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
861 | H14.18.2.9-250402-0017 | 02/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LA VĂN NỘI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
862 | H14.18.2.9-250402-0018 | 02/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BẾ VĂN CHIÊM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
863 | H14.18.2.1-250403-0011 | 03/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ ÁNH TÚC- ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
864 | H14.18.2.9-250403-0004 | 03/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VI THỊ VẠN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
865 | H14.18.2.9-250403-0005 | 03/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN ĐÁP | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
866 | H14.18.2.1-250403-0024 | 03/04/2025 | 11/04/2025 | 03/05/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | HOÀNG HỮU HIỆP - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
867 | H14.18.2.1-250403-0033 | 03/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HUỆ - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
868 | H14.18.2.9-250403-0007 | 03/04/2025 | 25/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ PHƯỢNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
869 | H14.18.2.1-250403-0035 | 03/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HUỆ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
870 | H14.18.2.1-250403-0034 | 03/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HUỆ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
871 | H14.18.2.1-250403-0036 | 03/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HUỆ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
872 | H14.18.2.1-250404-0012 | 04/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MỘNG XUYÊN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
873 | H14.18.2.1-250404-0024 | 04/04/2025 | 14/04/2025 | 03/05/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NÔNG THANH TÙNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
874 | H14.18.2.1-250404-0029 | 04/04/2025 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐÀM THỊ VIỄN - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
875 | H14.18.2.1-250404-0036 | 04/04/2025 | 14/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NÔNG VĂN DÂN - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
876 | H14.18.2.10-250404-0007 | 04/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ NHÀN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An |
877 | H14.18.2.1-250408-0009 | 08/04/2025 | 15/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯƠNG THỊ ƯƠNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
878 | H14.18.2.9-250408-0002 | 08/04/2025 | 11/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THU PHƯƠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
879 | H14.18.2.1-250408-0020 | 08/04/2025 | 15/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH QUANG DŨNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
880 | H14.18.2.1-250408-0021 | 08/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM VĂN SÁU - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
881 | H14.18.2.1-250408-0022 | 08/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VI QUỐC NAM - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
882 | H14.18.2.9-250408-0004 | 08/04/2025 | 15/04/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | ĐÀM THỊ MAI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
883 | H14.18.2.1-250408-0027 | 08/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LA THU THU - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
884 | H14.18.2.3-250408-0003 | 08/04/2025 | 15/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀM THỊ DUYẾN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hà Quảng |
885 | H14.18.2.9-250409-0001 | 09/04/2025 | 16/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LỤC VĂN PẬU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
886 | H14.18.2.9-250409-0002 | 09/04/2025 | 16/04/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | ĐÀM THỊ OANH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
887 | H14.18.2.9-250409-0003 | 09/04/2025 | 16/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG DƯƠNG SƠN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
888 | H14.18.2.9-250409-0004 | 09/04/2025 | 23/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NÔNG THỊ PHƯƠNG VI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
889 | H14.18.2.9-250409-0005 | 09/04/2025 | 23/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LỤC THỊ QUYÊN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
890 | H14.18.2.9-250409-0006 | 09/04/2025 | 16/04/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | MẠC PHÚC KHÒONG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
891 | H14.18.2.9-250409-0007 | 09/04/2025 | 23/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG DOÃN TOÀN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
892 | H14.18.2.1-250409-0025 | 09/04/2025 | 16/04/2025 | 03/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | MÃ THỊ TOÁN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
893 | H14.18.2.9-250409-0008 | 09/04/2025 | 14/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | MA ÍCH THIỆN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
894 | H14.18.2.9-250409-0010 | 09/04/2025 | 16/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NÔNG KHÁNH ĐÊ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
895 | H14.18.2.9-250409-0009 | 09/04/2025 | 14/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | HOÀNG THỊ LIÊN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
896 | H14.18.2.1-250410-0006 | 10/04/2025 | 17/04/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | HỨA HÀ PHONG - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
897 | H14.18.2.1-250410-0007 | 10/04/2025 | 17/04/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | HỨA HÀ PHONG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
898 | H14.18.2.1-250410-0008 | 10/04/2025 | 17/04/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | HỨA HÀ PHONG - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
899 | H14.18.2.9-250410-0001 | 10/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG XUÂN VŨ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
900 | H14.18.2.9-250410-0002 | 10/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHUNG THỊ ENG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
901 | H14.18.2.9-250410-0003 | 10/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ PHƯỢNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
902 | H14.18.2.1-250410-0032 | 10/04/2025 | 17/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VI QUỐC HIỂN - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
903 | H14.18.2.1-250410-0034 | 10/04/2025 | 17/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LINH VĂN PHONG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
904 | H14.18.2.9-250411-0001 | 11/04/2025 | 18/04/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | NÔNG THỊ PHÉN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
905 | H14.18.2.1-250411-0015 | 11/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN HƯNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
906 | H14.18.2.1-250411-0013 | 11/04/2025 | 18/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | CHU THỊ THU - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
907 | H14.18.2.1-250411-0014 | 11/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN HƯNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
908 | H14.18.2.1-250411-0018 | 11/04/2025 | 18/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG ĐÀM PHỦ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
909 | H14.18.2.9-250411-0006 | 11/04/2025 | 16/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ HOÀNG YẾN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
910 | H14.18.2.1-250411-0027 | 11/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÔ VĂN THỌ- ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
911 | H14.18.2.2-250411-0014 | 11/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ THỊ THU HẢI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hòa An |
912 | H14.18.2.1-250411-0036 | 11/04/2025 | 18/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐẶNG THỊ HẰNG -ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
913 | H14.18.2.1-250411-0034 | 11/04/2025 | 18/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐẶNG THỊ HẰNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
914 | H14.18.2.1-250411-0035 | 11/04/2025 | 18/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐẶNG THỊ HẰNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
915 | H14.18.2.1-250411-0037 | 11/04/2025 | 18/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐẶNG THỊ HẰNG- ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
916 | H14.18.2.9-250414-0001 | 14/04/2025 | 21/04/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | NÔNG THỊ KHÈN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
917 | H14.18.2.9-250414-0004 | 14/04/2025 | 21/04/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | HOÀNG THỊ PHÒNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
918 | H14.18.2.1-250414-0010 | 14/04/2025 | 21/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG VĂN TÙNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
919 | H14.18.2.1-250414-0014 | 14/04/2025 | 21/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HÀ THỊ PHƯƠNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
920 | H14.18.2.1-250414-0020 | 14/04/2025 | 21/04/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | CHU VĂN QUYỀN - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
921 | H14.18.2.9-250414-0007 | 14/04/2025 | 17/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | CHU THANH THÁI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
922 | H14.18.2.1-250414-0021 | 14/04/2025 | 21/04/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | CHU VĂN QUYỀN - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
923 | H14.18.2.1-250414-0025 | 14/04/2025 | 21/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ XUÂN NGHIÊM - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
924 | H14.18.2.1-250414-0027 | 14/04/2025 | 21/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ LÀM - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
925 | H14.18.2.1-250415-0001 | 15/04/2025 | 22/04/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐINH VĂN ĐỨC - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
926 | H14.18.2.9-250415-0001 | 15/04/2025 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM VĂN TƯỜNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
927 | H14.18.2.9-250415-0002 | 15/04/2025 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ THỊ CHINH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
928 | H14.18.2.1-250415-0011 | 15/04/2025 | 22/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LỤC MINH TIẾN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
929 | H14.18.2.9-250415-0003 | 15/04/2025 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VIỆT HẬU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
930 | H14.18.2.9-250415-0004 | 15/04/2025 | 18/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG THỊ THU HÒA | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
931 | H14.18.2.1-250415-0014 | 15/04/2025 | 22/04/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NÔNG VĂN CHỨC - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
932 | H14.18.2.1-250415-0016 | 15/04/2025 | 22/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | SẦM VĂN LUẬT - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
933 | H14.18.2.1-250415-0017 | 15/04/2025 | 22/04/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN QUANG VIỆT - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
934 | H14.18.2.9-250415-0005 | 15/04/2025 | 29/04/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LỤC THỊ LÊ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
935 | H14.18.2.1-250415-0024 | 15/04/2025 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG THỊ THUÝ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
936 | H14.18.2.1-250415-0030 | 15/04/2025 | 22/04/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐOÀN NGỌC CÁNH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
937 | H14.18.2.1-250415-0040 | 15/04/2025 | 22/04/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | VŨ ĐÌNH ĐẠO - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
938 | H14.18.2.1-250415-0041 | 15/04/2025 | 22/04/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | VŨ ĐÌNH ĐẠO - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
939 | H14.18.2.1-250416-0001 | 16/04/2025 | 23/04/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN ĐĂNG PHONG- TÂN GIANG - CHUYỂN NHƯỢNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
940 | H14.18.2.9-250416-0001 | 16/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG BÁCH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
941 | H14.18.2.9-250416-0002 | 16/04/2025 | 23/04/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | HOÀNG VĂN BỘ BẾ NGỌC TUÂN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
942 | H14.18.2.9-250416-0003 | 16/04/2025 | 23/04/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | HOÀNG VĂN BỘ BẾ NGỌC TUÂN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
943 | H14.18.2.1-250416-0017 | 16/04/2025 | 23/04/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NÔNG TUẤN KHẢI - ĐẤT HƯNG ĐẠO - TẶNG CHO | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
944 | H14.18.2.1-250416-0018 | 16/04/2025 | 23/04/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | HOÀNG TRUNG KIÊN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
945 | H14.18.2.1-250416-0020 | 16/04/2025 | 23/04/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
946 | H14.18.2.1-250416-0022 | 16/04/2025 | 23/04/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | HOÀNG MINH PHƯƠNG - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
947 | H14.18.2.1-250416-0029 | 16/04/2025 | 23/04/2025 | 03/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ TUẤN LÂM -ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
948 | H14.18.2.1-250416-0032 | 16/04/2025 | 23/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGỌC BẰNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
949 | H14.18.2.10-250416-0009 | 16/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG HUYỀN TRÂM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An |
950 | H14.18.2.1-250417-0001 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC XUÂN ĐĂM - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
951 | H14.18.2.1-250417-0006 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGÔ THỊ THUÝ NGA - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
952 | H14.18.2.9-250417-0001 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ DUYÊN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
953 | H14.18.2.1-250417-0013 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN LÃNH ƯU -ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
954 | H14.18.2.9-250417-0002 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĂN TIỀM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
955 | H14.18.2.9-250417-0003 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ THU HƯƠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
956 | H14.18.2.9-250417-0004 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | TRẦN VĂN TÀNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
957 | H14.18.2.9-250417-0006 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MA KIÊN HANH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
958 | H14.18.2.9-250417-0005 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | PHẠM VĂN HUYỆN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
959 | H14.18.2.1-250417-0016 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN NGỌC THỐN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
960 | H14.18.2.1-250417-0019 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LỢI - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
961 | H14.18.2.9-250417-0007 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | HOÀNG VĂN TƯ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
962 | H14.18.2.9-250417-0009 | 17/04/2025 | 06/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BẾ VÂN TRÀ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
963 | H14.18.2.9-250417-0008 | 17/04/2025 | 06/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BẾ VÂN TRÀ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
964 | H14.18.2.1-250417-0021 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN LA THĂNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
965 | H14.18.2.9-250417-0010 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG YẾN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
966 | H14.18.2.9-250417-0011 | 17/04/2025 | 06/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BẾ THỊ HƯỜNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
967 | H14.18.2.1-250417-0031 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH SỸ - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
968 | H14.18.2.1-250418-0005 | 18/04/2025 | 25/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ CAO SƠN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
969 | H14.18.2.1-250418-0007 | 18/04/2025 | 25/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LỤC XUÂN KIM - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
970 | H14.18.2.1-250418-0008 | 18/04/2025 | 25/04/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN MINH HUYỀN -ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
971 | H14.18.2.1-250418-0012 | 18/04/2025 | 25/04/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | ĐÀM THỊ PHƯỢNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
972 | H14.18.2.9-250418-0002 | 18/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN ĐĂNG HOÀNG VĂN TUYÊN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
973 | H14.18.2.1-250418-0014 | 18/04/2025 | 25/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THẾ THỊNH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
974 | H14.18.2.1-250418-0037 | 18/04/2025 | 25/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÔ HÀ BA - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
975 | H14.18.2.1-250421-0001 | 21/04/2025 | 28/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CHU THỊ NINH - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
976 | H14.18.2.1-250421-0004 | 21/04/2025 | 28/04/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH LAN - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
977 | H14.18.2.1-250421-0013 | 21/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ NÀO - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
978 | H14.18.2.9-250421-0001 | 21/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG TỰ NGÔN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
979 | H14.18.2.1-250421-0015 | 21/04/2025 | 28/04/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | LƯƠNG THỊ PHƯƠNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
980 | H14.18.2.1-250421-0020 | 21/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TIẾNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
981 | H14.18.2.9-250421-0002 | 21/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN SINH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
982 | H14.18.2.1-250421-0026 | 21/04/2025 | 28/04/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | ĐẶNG TUẤN CƯỜNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
983 | H14.18.2.9-250421-0003 | 21/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ NGUYỄN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
984 | H14.18.2.1-250421-0029 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN THUỶ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
985 | H14.18-250421-0002 | 21/04/2025 | 11/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ MƠ (UBND XÃ QUANG THÀNH) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
986 | H14.18.2.9-250421-0005 | 21/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ THUYỀN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
987 | H14.18.2.1-250421-0032 | 21/04/2025 | 28/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NÔNG XUÂN HẢI - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
988 | H14.18.2.1-250421-0033 | 21/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG MINH THƠ - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
989 | H14.18.2.1-250421-0035 | 21/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ VIÊN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
990 | H14.18.2.9-250421-0006 | 21/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÂN BÁ THUẬN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
991 | H14.18.2.1-250422-0003 | 22/04/2025 | 29/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG BÍCH DIỆP - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
992 | H14.18.2.1-250422-0004 | 22/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TẠ QUYẾT THẮNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
993 | H14.18.2.1-250422-0008 | 22/04/2025 | 29/04/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | BẾ QUANG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
994 | H14.18.2.1-250422-0009 | 22/04/2025 | 29/04/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | BẾ QUANG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
995 | H14.18.2.1-250422-0007 | 22/04/2025 | 29/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ VÂN HỒNG- ĐÂT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
996 | H14.18.2.1-250422-0013 | 22/04/2025 | 29/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH NGỌC ÁNH - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
997 | H14.18.2.1-250422-0014 | 22/04/2025 | 29/04/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | NGÔ THỊ PHƯƠNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
998 | H14.18.2.1-250422-0016 | 22/04/2025 | 29/04/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | TRƯƠNG THỊ BÍCH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
999 | H14.18.2.1-250422-0019 | 22/04/2025 | 29/04/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | TRƯƠNG THỊ MỸ NGỌC - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1000 | H14.18.2.9-250422-0006 | 22/04/2025 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG VĂN LƯỢNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1001 | H14.18.2.1-250422-0023 | 22/04/2025 | 29/04/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | PHAN VĂN HOÀN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1002 | H14.18.2.1-250422-0027 | 22/04/2025 | 29/04/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LƯU THỊ HOÀI TRÂM- ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1003 | H14.18.2.1-250422-0029 | 22/04/2025 | 29/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG VĂN HƯNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1004 | H14.18.2.1-250422-0031 | 22/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THUÝ HẰNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1005 | H14.18.2.1-250422-0034 | 22/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | MA VĂN HIẾU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1006 | H14.18.2.1-250422-0037 | 22/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM MINH TUÂN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1007 | H14.18.2.9-250422-0008 | 22/04/2025 | 29/04/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | TRIỆU VĂN LỊCH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1008 | H14.18.2.9-250422-0009 | 22/04/2025 | 25/04/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HẠ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1009 | H14.18.2.1-250422-0039 | 22/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGÔ THỊ HẢI YẾN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1010 | H14.18.2.9-250422-0010 | 22/04/2025 | 25/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÀ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1011 | H14.18.2.1-250422-0043 | 22/04/2025 | 29/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN HOÀNG HẬU - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1012 | H14.18.2.9-250423-0001 | 23/04/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRIỆU THỊ NƠM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1013 | H14.18.2.1-250423-0014 | 23/04/2025 | 05/05/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | ĐOÀN NGỌC VŨ - ĐẤT HƯNG ĐẠO- QUA BƯU ĐIỆN-CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1014 | H14.18.2.1-250423-0019 | 23/04/2025 | 05/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | BÙI NGUYỄN SỬ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1015 | H14.18.2.1-250423-0018 | 23/04/2025 | 05/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NÔNG THẾ HẢI - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1016 | H14.18.2.9-250423-0002 | 23/04/2025 | 05/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | BẾ THỊ TƯƠI - DƯƠNG THỊ NINH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1017 | H14.18.2.1-250423-0025 | 23/04/2025 | 05/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | ĐOÀN NGỌC LỰC - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1018 | H14.18.2.1-250423-0026 | 23/04/2025 | 05/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | BẾ ĐỨC TRUNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1019 | H14.18.2.1-250423-0029 | 23/04/2025 | 05/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐỖ THỊ MINH TÂM - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1020 | H14.18.2.9-250423-0003 | 23/04/2025 | 08/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN ĐẠI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1021 | H14.18.2.9-250423-0004 | 23/04/2025 | 05/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN ĐẠI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1022 | H14.18.2.9-250423-0005 | 23/04/2025 | 05/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN SO | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1023 | H14.18.2.9-250424-0001 | 24/04/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ THỊ NGUYỆT | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1024 | H14.18.2.1-250424-0012 | 24/04/2025 | 06/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HẬU - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1025 | H14.18.2.1-250424-0017 | 24/04/2025 | 06/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MA VĂN THƯỜNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1026 | H14.18.2.9-250424-0011 | 24/04/2025 | 29/04/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | PHƯƠNG THỊ VÂN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1027 | H14.18.2.9-250424-0010 | 24/04/2025 | 29/04/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | PHƯƠNG THỊ VÂN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1028 | H14.18.2.1-250424-0027 | 24/04/2025 | 06/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | LINH THỊ GẤM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1029 | H14.18.2.1-250425-0002 | 25/04/2025 | 07/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN BÁ GIAI - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1030 | H14.18.2.1-250425-0001 | 25/04/2025 | 07/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN NÓONG- ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1031 | H14.18.2.1-250425-0011 | 25/04/2025 | 07/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM OANH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1032 | H14.18.2.1-250425-0010 | 25/04/2025 | 07/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM ANH - ĐẤT SÔNG HIẾN -CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1033 | H14.18.2.1-250425-0017 | 25/04/2025 | 07/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | BẾ MINH NGHĨA - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1034 | H14.18.2.1-250425-0016 | 25/04/2025 | 07/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN VĂN CHÍ - ĐẤT NGỌC XUÂN- TÁCH THỬA | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1035 | H14.18.2.1-250425-0021 | 25/04/2025 | 07/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | DƯƠNG QUANG VĂN - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1036 | H14.18.2.1-250425-0022 | 25/04/2025 | 07/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | DƯƠNG QUANG HIẾU - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1037 | H14.18.2.1-250425-0029 | 25/04/2025 | 07/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NÔNG THỊ QUỲNH ANH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1038 | H14.18.2.9-250425-0005 | 25/04/2025 | 05/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | CHU THANH THÁI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1039 | H14.18.2.9-250425-0007 | 25/04/2025 | 05/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | TRIỆU HỒNG TUYÊN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1040 | H14.18.2.1-250426-0001 | 26/04/2025 | 07/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH BẮC - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1041 | H14.18.2.9-250426-0001 | 26/04/2025 | 14/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG ĐẠI NAM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1042 | H14.18.2.1-250426-0018 | 26/04/2025 | 07/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | HOÀNG THỊ TOAN- ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1043 | H14.18.2.1-250426-0029 | 26/04/2025 | 07/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | VÕ THỊ THU HÀ - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1044 | H14.18.2.1-250426-0026 | 26/04/2025 | 07/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NÔNG THỊ TÌNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1045 | H14.18.2.9-250426-0002 | 26/04/2025 | 07/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | LƯƠNG VĂN ĐÀN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1046 | H14.18.2.9-250428-0001 | 28/04/2025 | 06/05/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NÔNG THỊ LAN HƯƠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1047 | H14.18.2.1-250428-0009 | 28/04/2025 | 08/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1048 | H14.18.2.9-250428-0002 | 28/04/2025 | 08/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NÔNG THỊ THU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1049 | H14.18.2.1-250428-0014 | 28/04/2025 | 08/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | BẾ XUÂN DANH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1050 | H14.18.2.9-250428-0004 | 28/04/2025 | 06/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | DƯƠNG VĂN BÌNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1051 | H14.18.2.9-250428-0005 | 28/04/2025 | 08/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1052 | H14.18.2.1-250428-0027 | 28/04/2025 | 08/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN QUANG CHUNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1053 | H14.18.2.1-250428-0030 | 28/04/2025 | 08/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | BÙI SƠN THẠCH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI GCN MẤT TRANG BS | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1054 | H14.18.2.1-250429-0009 | 29/04/2025 | 09/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | ĐINH TRỌNG TRINH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1055 | H14.18.2.1-250429-0012 | 29/04/2025 | 09/05/2025 | 11/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NÔNG THỊ HUYỀN - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI GIẤY CN MẤT TRANG BS | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1056 | H14.18.2.1-250429-0013 | 29/04/2025 | 09/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | ĐOÀN THỊ NHUNG- ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1057 | H14.18.2.9-250429-0001 | 29/04/2025 | 09/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN QUÝ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1058 | H14.18.2.1-250429-0021 | 29/04/2025 | 09/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG VẠN CẦN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1059 | H14.18.2.9-250429-0002 | 29/04/2025 | 16/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG THỊ HUẾ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1060 | H14.18.2.1-250429-0024 | 29/04/2025 | 09/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | HỨA THỊ THUÝ - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1061 | H14.18.2.9-250429-0003 | 29/04/2025 | 16/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NÔNG THỊ TRANH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1062 | H14.18-250505-0001 | 05/05/2025 | 28/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ THANH TOÀN (CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN LỤC LONG) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1063 | H14.18.2.1-250505-0007 | 05/05/2025 | 12/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THẢO TRANG - ĐẤT HỢP GIANG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1064 | H14.18.2.9-250505-0001 | 05/05/2025 | 08/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | SÁI VĂN MẠNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1065 | H14.18.2.1-250505-0009 | 05/05/2025 | 12/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THẢO TRANG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1066 | H14.18.2.1-250505-0012 | 05/05/2025 | 12/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN DUY KHOA- ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1067 | H14.18.2.1-250505-0017 | 05/05/2025 | 12/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | ĐẶNG ĐÌNH TUẤN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1068 | H14.18.2.9-250505-0004 | 05/05/2025 | 12/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LỤC THỊ TRIỀU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1069 | H14.18.2.1-250505-0025 | 05/05/2025 | 12/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ CAO BẰNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1070 | H14.18.2.9-250505-0005 | 05/05/2025 | 12/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1071 | H14.18.2.1-250506-0001 | 06/05/2025 | 13/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | SẦM VĂN AN- ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1072 | H14.18.2.1-250506-0003 | 06/05/2025 | 13/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | CHU THỊ PHƯƠNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1073 | H14.18.2.1-250506-0005 | 06/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG ĐÌNH TUẤN - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1074 | H14.18.2.1-250506-0004 | 06/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG ĐÌNH TUẤN - ĐẤT ĐỀ THÁM- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1075 | H14.18.2.1-250506-0010 | 06/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LAN - ĐẤT ĐỀ THÁM- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1076 | H14.18.2.1-250506-0011 | 06/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LAN - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1077 | H14.18.2.1-250506-0013 | 06/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THÁI SƠN - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1078 | H14.18.2.1-250506-0022 | 06/05/2025 | 13/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NÔNG VĂN KHƯƠNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1079 | H14.18.2.1-250506-0023 | 06/05/2025 | 13/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NÔNG VĂN KHƯƠNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1080 | H14.18.2.1-250506-0025 | 06/05/2025 | 13/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | HOÀNG THỊ SẮN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1081 | H14.18.2.9-250506-0003 | 06/05/2025 | 13/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG VĂN MỤC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1082 | H14.18.2.1-250506-0030 | 06/05/2025 | 13/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THẾ VINH- ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1083 | H14.18.2.1-250506-0033 | 06/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ ENG - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1084 | H14.18.2.9-250506-0004 | 06/05/2025 | 20/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG VĂN PHÁN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1085 | H14.18.2.1-250506-0035 | 06/05/2025 | 13/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HÀ THỊ LÝ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1086 | H14.18.2.1-250506-0037 | 06/05/2025 | 13/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | HOÀNG VĂN NGOẢN- ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1087 | H14.18.2.9-250506-0005 | 06/05/2025 | 20/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG THỊ DẤU-LƯƠNG VĂN ĐỨC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1088 | H14.18.2.1-250507-0002 | 07/05/2025 | 14/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | ĐẶNG ĐÌNH TUẤN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1089 | H14.18.2.1-250506-0038 | 06/05/2025 | 13/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | HOÀNG VĂN NGOẢN- ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1090 | H14.18.2.1-250507-0003 | 07/05/2025 | 14/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | ĐẶNG ĐÌNH TUẤN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1091 | H14.18.2.1-250507-0009 | 07/05/2025 | 14/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1092 | H14.18-250507-0001 | 07/05/2025 | 17/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ MẠNH LỰC (HTX CỔ PHẦN PHÚC TIẾN) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1093 | H14.18.2.1-250507-0017 | 07/05/2025 | 14/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THUÝ ANH - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1094 | H14.18.2.9-250507-0003 | 07/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC THỊ ÂM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1095 | H14.18.2.9-250507-0002 | 07/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN BẺ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1096 | H14.18.2.1-250507-0015 | 07/05/2025 | 14/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NÔNG THANH CẦU - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1097 | H14.18.2.1-250507-0020 | 07/05/2025 | 14/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | ĐINH THỊ ẢNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1098 | H14.18.2.9-250507-0004 | 07/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN THƯ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1099 | H14.18.2.9-250507-0005 | 07/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ QUANG KHANG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1100 | H14.18.2.1-250507-0029 | 07/05/2025 | 14/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TĂNG THỊ QUỲNH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1101 | H14.18.2.1-250507-0030 | 07/05/2025 | 14/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | HOÀNG LƯƠNG BỘ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1102 | H14.18.2.9-250507-0007 | 07/05/2025 | 12/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NÔNG VĂN NGÔN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1103 | H14.18.2.1-250507-0037 | 07/05/2025 | 14/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1104 | H14.18.2.1-250508-0003 | 08/05/2025 | 15/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HỨA THỊ CÒN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1105 | H14.18.2.1-250508-0005 | 08/05/2025 | 15/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HỨA THỊ CÒN- ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1106 | H14.18.2.1-250508-0007 | 08/05/2025 | 15/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRIỆU THỊ THUÝ HẰNG- ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1107 | H14.18.2.1-250508-0009 | 08/05/2025 | 15/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐOÀN THỊ NHUNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1108 | H14.18.2.1-250508-0014 | 08/05/2025 | 15/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG- ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1109 | H14.18.2.1-250508-0015 | 08/05/2025 | 15/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC NAM - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1110 | H14.18.2.1-250508-0019 | 08/05/2025 | 15/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1111 | H14.18.2.1-250508-0022 | 08/05/2025 | 15/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN KẾ - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1112 | H14.18.2.1-250508-0023 | 08/05/2025 | 15/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRỊNH VÂN KHÁNH - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1113 | H14.18.2.1-250508-0024 | 08/05/2025 | 15/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG VĨNH THUỶ - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1114 | H14.18.2.1-250508-0033 | 08/05/2025 | 15/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ HIỀN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1115 | H14.18.2.1-250509-0012 | 09/05/2025 | 16/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG CHÍ VÒ - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1116 | H14.18.2.9-250509-0003 | 09/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ KIM NGỌC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1117 | H14.18.2.1-250509-0011 | 09/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU QUANG MINH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CÂP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1118 | H14.18.2.9-250509-0005 | 09/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU MINH ĐỨC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1119 | H14.18.2.9-250509-0006 | 09/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THANG VĂN TRƯỜNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1120 | H14.18.2.9-250509-0007 | 09/05/2025 | 23/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MÃ TỰ ĐOÀN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1121 | H14.18.2.1-250509-0021 | 09/05/2025 | 16/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ THỊ THUÝ NGA - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1122 | H14.18.2.1-250509-0024 | 09/05/2025 | 16/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1123 | H14.18.2.9-250509-0011 | 09/05/2025 | 16/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NÔNG THỊ NINH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1124 | H14.18.2.9-250509-0012 | 09/05/2025 | 23/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN MỌC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1125 | H14.18.2.9-250512-0002 | 12/05/2025 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU MINH ĐỨC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1126 | H14.18.2.1-250512-0003 | 12/05/2025 | 19/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CHƯƠNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1127 | H14.18.2.1-250512-0002 | 12/05/2025 | 19/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CHƯƠNG- ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1128 | H14.18.2.9-250512-0003 | 12/05/2025 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH ÍCH TRƯỞNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1129 | H14.18.2.1-250512-0005 | 12/05/2025 | 19/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ BÌNH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1130 | H14.18.2.9-250512-0004 | 12/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG BÁCH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1131 | H14.18.2.9-250512-0005 | 12/05/2025 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ VĂN TÌNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1132 | H14.18.2.1-250512-0009 | 12/05/2025 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGÔ XUÂN MINH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1133 | H14.18.2.8-250512-0002 | 12/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ XÍN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang |
1134 | H14.18.2.1-250512-0041 | 12/05/2025 | 19/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BẾ XUÂN TÌNH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1135 | H14.18.2.9-250513-0003 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | SÁI VĂN MẠNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1136 | H14.18.2.1-250513-0002 | 13/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THU PHƯƠNG - ĐẤT SÔNG BẰNG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1137 | H14.18.2.9-250513-0004 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | SÁI VĂN MẠNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1138 | H14.18.2.1-250513-0003 | 13/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THU PHƯƠNG - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1139 | H14.18.2.9-250513-0006 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | BẾ VĂN GIA | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1140 | H14.18.2.9-250513-0007 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | BẾ VĂN GIA | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1141 | H14.18.2.1-250513-0028 | 13/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VIẾT DIỆN - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1142 | H14.18.2.1-250513-0032 | 13/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VIẾT DIỆN - ĐẤT SÔNG BẰNG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1143 | H14.18.2.1-250514-0005 | 14/05/2025 | 21/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ NGUYỄN MINH KHÁNH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1144 | H14.18.2.9-250514-0002 | 14/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ VĂN ĐỊNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1145 | H14.18-250513-0001 | 14/05/2025 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ MAI (CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TIÊN THÀNH) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1146 | H14.18.2.9-250514-0005 | 14/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG -DƯƠNG THỊ BÍCH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1147 | H14.18.2.1-250514-0018 | 14/05/2025 | 21/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LỤC THỊ NGÔN - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1148 | H14.18.2.1-250514-0020 | 14/05/2025 | 21/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LỤC THỊ NGÔN - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1149 | H14.18.2.9-250514-0009 | 14/05/2025 | 19/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | MÃ VĂN CÔNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1150 | H14.18.2.1-250514-0029 | 14/05/2025 | 21/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | MÃ MINH TIẾN - ĐẤT SÔNG HIẾN -CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1151 | H14.18.2.1-250514-0035 | 14/05/2025 | 21/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NÔNG KHÁNH HOÀ - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1152 | H14.18.2.1-250514-0038 | 14/05/2025 | 21/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐỖ BÁ ĐẠI - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1153 | H14.18.2.1-250514-0045 | 14/05/2025 | 21/05/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM THỊ TƠ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1154 | H14.18.2.1-250515-0002 | 15/05/2025 | 22/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | MẠC THỊ DUNG- ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1155 | H14.18.2.9-250515-0001 | 15/05/2025 | 20/05/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | CHUNG TOÀN THẮNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1156 | H14.18.2.1-250515-0007 | 15/05/2025 | 22/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG VĂN TỌOC - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1157 | H14.18.2.8-250515-0002 | 15/05/2025 | 20/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG VĂN HIỆU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang |
1158 | H14.18.2.9-250515-0005 | 15/05/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TRỌNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1159 | H14.18.2.1-250515-0011 | 15/05/2025 | 22/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | BẾ THỊ NẾT - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1160 | H14.18.2.9-250515-0011 | 15/05/2025 | 20/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | CHUNG TOÀN THẮNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1161 | H14.18.2.1-250516-0030 | 16/05/2025 | 23/05/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1162 | H14.18.2.1-250519-0002 | 19/05/2025 | 26/05/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG HUY ĐỒNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1163 | H14.18.2.9-250519-0001 | 19/05/2025 | 22/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | PHAN THỊ HẢO | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1164 | H14.18.2.9-250519-0003 | 19/05/2025 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG KHÁNH AN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1165 | H14.18.2.9-250519-0004 | 19/05/2025 | 26/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ HOÀNG YẾN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1166 | H14.18.2.1-250519-0014 | 19/05/2025 | 26/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐINH NGỌC TỤC - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1167 | H14.18.2.1-250519-0015 | 19/05/2025 | 26/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐÀM TRUNG TUYẾN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1168 | H14.18.2.1-250519-0016 | 19/05/2025 | 26/05/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LƯU MẠNH THẮNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1169 | H14.18.2.1-250519-0019 | 19/05/2025 | 26/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯU THỊ THANH HOÀI - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI QUA BƯU ĐIỆN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1170 | H14.18.2.1-250519-0023 | 19/05/2025 | 26/05/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ VĂN HIỆP - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1171 | H14.18.2.1-250519-0024 | 19/05/2025 | 26/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VI THỊ NGUYỆT - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1172 | H14.18.2.9-250519-0007 | 19/05/2025 | 26/05/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | HOÀNG VĂN TUYÊN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1173 | H14.18.2.9-250519-0011 | 19/05/2025 | 26/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | VI THỊ NIÊN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1174 | H14.18.2.1-250519-0034 | 19/05/2025 | 26/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐÀM TRUNG TUYẾN - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1175 | H14.18.2.1-250519-0036 | 19/05/2025 | 26/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG THỊ NÀNG- ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1176 | H14.18.2.1-250519-0038 | 19/05/2025 | 26/05/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN QUỐC NAM - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1177 | H14.18-250520-0001 | 20/05/2025 | 30/05/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY (HTX NÔNG LÂM NGHIỆP ĐỒNG TÂM) | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1178 | H14.18.2.1-250520-0006 | 20/05/2025 | 27/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | MA VĂN HIẾU - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1179 | H14.18.2.1-250520-0016 | 20/05/2025 | 27/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | BẾ HOÀI PHONG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1180 | H14.18.2.1-250520-0034 | 20/05/2025 | 27/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ DINH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1181 | H14.18.2.9-250520-0004 | 20/05/2025 | 23/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NẠI THỊ HUYÊN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1182 | H14.18.2.9-250520-0007 | 20/05/2025 | 27/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | LỤC ĐÌNH DUYÊN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1183 | H14.18.2.9-250521-0002 | 21/05/2025 | 04/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH VĂN VUI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1184 | H14.18.2.9-250521-0001 | 21/05/2025 | 28/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | HOÀNG THỊ PHÒNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1185 | H14.18.2.1-250521-0006 | 21/05/2025 | 28/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LỤC THỊ LIÊN - ĐẤT CHU TRINH- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1186 | H14.18.2.9-250521-0003 | 21/05/2025 | 04/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VƯƠNG VĂN BIÊN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1187 | H14.18.2.9-250521-0004 | 21/05/2025 | 04/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG VĂN TOẠI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1188 | H14.18.2.9-250521-0005 | 21/05/2025 | 28/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN TƯ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1189 | H14.18.2.9-250521-0006 | 21/05/2025 | 04/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN TƯ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1190 | H14.18.2.9-250521-0007 | 21/05/2025 | 28/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BẾ VÂN TRÀ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1191 | H14.18.2.9-250521-0008 | 21/05/2025 | 11/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BẾ VÂN TRÀ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1192 | H14.18.2.1-250521-0023 | 21/05/2025 | 28/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ NGUYÊN - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1193 | H14.18.2.9-250521-0009 | 21/05/2025 | 28/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG NGỌC VÂN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1194 | H14.18.2.9-250521-0010 | 21/05/2025 | 04/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG NGỌC VÂN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1195 | H14.18.2.9-250521-0011 | 21/05/2025 | 28/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN TIẾN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1196 | H14.18.2.9-250522-0001 | 22/05/2025 | 05/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐÀM VĂN NGHIỆP | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1197 | H14.18.2.9-250522-0002 | 22/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỮU THÀNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1198 | H14.18.2.1-250522-0011 | 22/05/2025 | 29/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ XUÂN TRƯỜNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1199 | H14.18.2.9-250522-0003 | 22/05/2025 | 27/05/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | LA VĂN CHINH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1200 | H14.18.2.1-250522-0030 | 22/05/2025 | 29/05/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NÔNG VĂN QUÝ - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1201 | H14.18.2.2-250522-0009 | 22/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG TRƯỜNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hòa An |
1202 | H14.18.2.9-250522-0004 | 22/05/2025 | 29/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG VĂN XUÂN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1203 | H14.18.2.1-250522-0035 | 22/05/2025 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ÍCH KHÁI - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1204 | H14.18.2.9-250522-0005 | 22/05/2025 | 05/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG VĂN DUY | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1205 | H14.18.2.9-250522-0006 | 22/05/2025 | 05/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NÔNG VĂN LÝ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1206 | H14.18.2.9-250522-0007 | 22/05/2025 | 29/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ QUANG THƯỢNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1207 | H14.18.2.1-250522-0038 | 22/05/2025 | 29/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1208 | H14.18.2.9-250522-0008 | 22/05/2025 | 29/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ THỊ LOAN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1209 | H14.18.2.9-250522-0009 | 22/05/2025 | 29/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ THỊ LOAN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1210 | H14.18.2.1-250523-0005 | 23/05/2025 | 28/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG MẠNH CƯỜNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - THẾ CHẤP | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1211 | H14.18.2.9-250523-0001 | 23/05/2025 | 28/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN MỸ THỦY | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1212 | H14.18.2.9-250523-0005 | 23/05/2025 | 30/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | TRIỆU THỊ NIÊN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1213 | H14.18.2.1-250523-0026 | 23/05/2025 | 30/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BẾ THỊ HẠNH - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1214 | H14.18.2.1-250523-0027 | 23/05/2025 | 30/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1215 | H14.18.2.9-250526-0001 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ NINH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1216 | H14.18.2.1-250526-0018 | 26/05/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SẦM NGỌC TIÊN - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1217 | H14.18.2.1-250526-0019 | 26/05/2025 | 02/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ HẰNG- ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1218 | H14.18.2.1-250526-0022 | 26/05/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUANG HOÀNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1219 | H14.18.2.1-250526-0023 | 26/05/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ HIỂN - ĐẤT NGỌC XUÂN- HỢP TS RIÊNG THÀNH CHUNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1220 | H14.18.2.9-250526-0003 | 26/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NINH THỊ LƯỢNG NINH THỊ LAN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1221 | H14.18.2.1-250526-0027 | 26/05/2025 | 02/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HỨA THỊ CÒN - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1222 | H14.18.2.1-250526-0028 | 26/05/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG MINH TƯ - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CHUYỂN NHƯỢNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1223 | H14.18.2.9-250526-0004 | 26/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG MINH QUỐC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1224 | H14.18.2.1-250526-0036 | 26/05/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU PHƯƠNG CƯỜNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1225 | H14.18.2.1-250527-0004 | 27/05/2025 | 03/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG VĂN TRÌNH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1226 | H14.18.2.9-250527-0002 | 27/05/2025 | 03/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG VĂN DƯƠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1227 | H14.18.2.9-250527-0009 | 27/05/2025 | 03/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG THỊ HẢI YẾN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1228 | H14.18.2.9-250528-0002 | 28/05/2025 | 02/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG THỊ MAI LINH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1229 | H14.18.2.1-250528-0024 | 28/05/2025 | 04/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ XUÂN THẾ - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1230 | H14.18.2.9-250528-0003 | 28/05/2025 | 04/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NÔNG THỊ NIÊN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1231 | H14.18.2.9-250528-0004 | 28/05/2025 | 11/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM THỊ THOAN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1232 | H14.18.2.1-250528-0039 | 28/05/2025 | 04/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ HẰNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1233 | H14.18.2.1-250528-0043 | 28/05/2025 | 04/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TÔ QUANG BƯỜNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1234 | H14.18.2.1-250528-0042 | 28/05/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1235 | H14.18.2.1-250529-0012 | 29/05/2025 | 05/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NÔNG HỒNG QUÂN - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP GCN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1236 | H14.18.2.1-250529-0026 | 29/05/2025 | 05/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ MẼ - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1237 | H14.18.2.9-250529-0001 | 29/05/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MẠC ÍCH XUYỀN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1238 | H14.18.2.1-250529-0032 | 29/05/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN XUÂN TOẢN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1239 | H14.18.2.1-250529-0033 | 29/05/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG ĐỨC KHÁNH -ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1240 | H14.18.2.9-250529-0002 | 29/05/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1241 | H14.18.2.2-250530-0001 | 30/05/2025 | 06/06/2025 | 07/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ HUYỀN HẠNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hòa An |
1242 | H14.18.2.9-250530-0001 | 30/05/2025 | 13/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG THỊ TRANH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1243 | H14.18.2.9-250530-0002 | 30/05/2025 | 13/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRIỆU THỊ LIÊN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1244 | H14.18.2.9-250530-0003 | 30/05/2025 | 06/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG ĐÌNH ĐẠI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1245 | H14.18.2.9-250530-0004 | 30/05/2025 | 13/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG ĐÌNH ĐẠI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1246 | H14.18.2.9-250602-0003 | 02/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÃ THỊ NGÂN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1247 | H14.18.2.1-250602-0008 | 02/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ HỒNG - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1248 | H14.18.2.1-250602-0010 | 02/06/2025 | 09/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1249 | H14.18.2.1-250602-0018 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH HẰNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1250 | H14.18.2.1-250602-0019 | 02/06/2025 | 09/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NÔNG LA HỢP - ĐẤT HƯNG ĐẠO -CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1251 | H14.18.2.8-250602-0002 | 02/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG QUANG LINH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang |
1252 | H14.18.2.9-250602-0005 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NÔNG TRƯỜNG GIANG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1253 | H14.18.2.9-250602-0006 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC THỊ THU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1254 | H14.18.2.9-250603-0001 | 03/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN ĐỊNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1255 | H14.18.2.1-250603-0011 | 03/06/2025 | 10/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LINH QUANG THĂNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CÂP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1256 | H14.18.2.1-250603-0014 | 03/06/2025 | 10/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | CÙ NGỌC DŨNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CÂP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1257 | H14.18.2.9-250603-0002 | 03/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠT | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1258 | H14.18.2.9-250603-0003 | 03/06/2025 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN LINH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1259 | H14.18.2.9-250603-0004 | 03/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ THẾ CƯƠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1260 | H14.18.2.9-250603-0005 | 03/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC VĂN NGHỊ NGUYỄN VĂN BÌNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1261 | H14.18.2.1-250603-0035 | 03/06/2025 | 10/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐOÀN NGỌC TRÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1262 | H14.18.2.9-250603-0007 | 03/06/2025 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ TRƯỜNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1263 | H14.18.2.9-250603-0008 | 03/06/2025 | 06/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NÔNG SÌNH SÍNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1264 | H14.18.2.9-250603-0009 | 03/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN HẢI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1265 | H14.18.2.1-250604-0006 | 04/06/2025 | 11/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀM THỊ HIỆP - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1266 | H14.18.2.1-250604-0007 | 04/06/2025 | 11/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO HẢI LONG - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1267 | H14.18.2.9-250604-0002 | 04/06/2025 | 09/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | SẦM THỊ CHĂN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1268 | H14.18.2.1-250604-0009 | 04/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ MAI - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1269 | H14.18.2.9-250604-0003 | 04/06/2025 | 09/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ MỸ ANH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1270 | H14.18.2.1-250604-0010 | 04/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ MAI - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1271 | H14.18.2.1-250604-0021 | 04/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN HƠN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1272 | H14.18.2.1-250604-0023 | 04/06/2025 | 11/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG HẢI BÌNH - ĐẤT SÔNG HIẾN-QUA BƯU ĐIỆN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1273 | H14.18.2.1-250604-0040 | 04/06/2025 | 11/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NHẬT - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1274 | H14.18.2.1-250604-0042 | 04/06/2025 | 11/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH NGỌC HỌP - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1275 | H14.18.2.1-250604-0044 | 04/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN HƠN - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1276 | H14.18.2.1-250605-0009 | 05/06/2025 | 12/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THUÝ - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI GCN- QUA BƯU ĐIỆN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1277 | H14.18.2.1-250605-0013 | 05/06/2025 | 12/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BẾ XUÂN HƯƠNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1278 | H14.18.2.9-250605-0001 | 05/06/2025 | 12/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BẾ THỊ HUỆ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1279 | H14.18.2.9-250605-0002 | 05/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAM THỊ THANH MAI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1280 | H14.18.2.9-250605-0003 | 05/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH HƯƠNG GIANG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1281 | H14.18.2.9-250605-0004 | 05/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VIẾT NAM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1282 | H14.18.2.9-250605-0005 | 05/06/2025 | 12/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH ÍCH THẾ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1283 | H14.18.2.9-250605-0006 | 05/06/2025 | 12/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH ÍCH THẾ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1284 | H14.18.2.1-250605-0031 | 05/06/2025 | 12/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ RÁNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1285 | H14.18.2.1-250606-0027 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THANH QUÝ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1286 | H14.18.2.9-250606-0005 | 06/06/2025 | 13/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÃI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1287 | H14.18.2.9-250606-0008 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TƯ | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1288 | H14.18.2.1-250606-0038 | 06/06/2025 | 13/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LINH QUANG HƯNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1289 | H14.18.2.1-250606-0041 | 06/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HÀ - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1290 | H14.18.2.8-250609-0001 | 09/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ THẮM | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang |
1291 | H14.18.2.1-250609-0031 | 09/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LINH QUANG THĂNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng |
1292 | H14.18.2.9-250610-0001 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CHUNG TOÀN THẮNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1293 | H14.18.2.9-250610-0002 | 10/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN DỤC | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1294 | H14.18.2.9-250610-0008 | 10/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN HIẾU | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1295 | H14.18.2.9-250610-0009 | 10/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THU OANH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1296 | H14.18.2.9-250610-0011 | 10/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ HẠNH | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1297 | H14.18.2.9-250611-0005 | 11/06/2025 | 16/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀM NHƯ PHƯƠNG | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |
1298 | H14.18.2.9-250612-0005 | 12/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAM THỊ THANH MAI | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh |