STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.18.H14-230815-0032 15/08/2023 28/09/2023 10/02/2025
Trễ hạn 352 ngày.
BẾ THỊ THƠM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
2 H14.18-240415-0002 15/04/2024 25/04/2024 08/04/2025
Trễ hạn 244 ngày.
ĐINH NGỌC CHIỀU ( ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
3 H14.18-240415-0040 15/04/2024 09/05/2024 10/04/2025
Trễ hạn 238 ngày.
NÔNG VĂN GIÁP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
4 H14.18-240517-0007 17/05/2024 23/12/2024 10/04/2025
Trễ hạn 77 ngày.
TRIỆU VĂN HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
5 H14.18-240517-0078 17/05/2024 28/05/2024 10/02/2025
Trễ hạn 182 ngày.
HOÀNG ĐÌNH DIỆN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
6 H14.18-240521-0046 21/05/2024 09/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 107 ngày.
NÔNG ĐỨC MẠNH ( ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
7 H14.18-240521-0069 21/05/2024 09/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 107 ngày.
ĐỖ THỊ DUNG ( ĐẤT SÔNG BẰNG ) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
8 H14.18-240523-0002 23/05/2024 03/06/2024 06/02/2025
Trễ hạn 176 ngày.
NÔNG BÍCH DIỆP (ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
9 H14.18-240524-0011 24/05/2024 05/06/2024 29/04/2025
Trễ hạn 232 ngày.
CHU XUÂN THÔNG ( BĐ THU HỒI ĐẤT - ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
10 H14.18-240524-0035 24/05/2024 20/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 98 ngày.
NGUYỄN THỊ HỢI ( ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
11 H14.18-240527-0033 27/05/2024 30/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 206 ngày.
LÊ THỊ VÂN ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
12 H14.18-240528-0029 28/05/2024 08/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 199 ngày.
BẾ THỊ PHƯƠNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
13 H14.18-240528-0051 28/05/2024 05/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 109 ngày.
NHAN TRIỆU MẦN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
14 H14.18-240529-0007 29/05/2024 18/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 214 ngày.
NGÔ VĂN VƯỢNG( ĐẤT HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
15 H14.18-240529-0027 29/05/2024 07/06/2024 10/04/2025
Trễ hạn 217 ngày.
NGÔN VĂN MỌC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
16 H14.18-240531-0008 31/05/2024 12/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 241 ngày.
NÔNG THỊ LỆ HẰNG ( BĐ THAY ĐỔI ĐC VÀ TÊN ĐỆM- ĐẤT SỒNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
17 H14.18-240531-0068 31/05/2024 29/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 207 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
18 H14.18-240531-0069 31/05/2024 29/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 207 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
19 H14.18-240531-0070 31/05/2024 29/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 207 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
20 H14.18-240531-0072 31/05/2024 29/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 207 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
21 H14.18-240603-0037 03/06/2024 24/06/2024 10/02/2025
Trễ hạn 163 ngày.
LỤC HUY HOÀNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
22 H14.18-240603-0058 03/06/2024 29/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 207 ngày.
NGUYỄN THỊ HỢI ( ĐẤT HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
23 H14.18-240604-0028 04/06/2024 14/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 239 ngày.
VŨ VĂN ĐÔNG ( THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ- ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
24 H14.18-240604-0042 04/06/2024 26/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 187 ngày.
NGUYỄN VĂN LUẬN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
25 H14.18-240604-0050 04/06/2024 14/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 239 ngày.
ĐỖ THỊ NGUYỆT ( THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ - ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
26 H14.18-240605-0060 05/06/2024 08/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 199 ngày.
LỤC THỊ GIỂNG (ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
27 H14.18-240605-0063 05/06/2024 29/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 207 ngày.
HÀ THỊ ĐÀ ( ĐẤT TÂN GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
28 H14.18-240605-0075 05/06/2024 06/09/2024 20/05/2025
Trễ hạn 179 ngày.
LINH THỊ ĐẸP ( ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
29 H14.18-240605-0082 05/06/2024 26/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 208 ngày.
PHẠM HỒNG MINH ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
30 H14.18-240606-0001 06/06/2024 10/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 106 ngày.
HOÀNG SƠN ĐÔNG ( ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
31 H14.18-240606-0024 06/06/2024 18/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 237 ngày.
LƯƠNG THỊ NGA ( ĐÍNH CHÍNH HỘ ÔNG BÀ THÀNH ÔNG BÀ - SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
32 H14.18-240606-0027 06/06/2024 23/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 188 ngày.
TRƯƠNG THỊ NGÂN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
33 H14.18-240606-0052 06/06/2024 08/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 199 ngày.
LÝ THỊ OANH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
34 H14.18-240606-0057 06/06/2024 18/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 237 ngày.
MÔNG THỊ TRANG ( THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ- ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
35 H14.18-240606-0061 06/06/2024 05/09/2024 20/05/2025
Trễ hạn 180 ngày.
ĐÀM QUỐC KHÁNH ( ĐẤT HÒA CHUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
36 H14.18-240607-0002 07/06/2024 12/09/2024 20/05/2025
Trễ hạn 175 ngày.
TRIỆU VĂN CHUNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
37 H14.18-240607-0003 07/06/2024 18/06/2024 20/05/2025
Trễ hạn 236 ngày.
TĂNG THỊ NƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
38 H14.18-240607-0012 07/06/2024 02/10/2024 20/05/2025
Trễ hạn 161 ngày.
TRẦN THỊ THỌ ( ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
39 H14.18-240607-0021 07/06/2024 19/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 236 ngày.
HỨA THỊ LÓT ( THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ- ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
40 H14.18-240610-0003 10/06/2024 10/09/2024 20/05/2025
Trễ hạn 177 ngày.
TRIỆU HOÀI THƯƠNG ( ĐẤT SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
41 H14.18-240610-0074 10/06/2024 14/10/2024 20/05/2025
Trễ hạn 153 ngày.
ĐẶNG NGỌC XUÂN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
42 H14.18-240611-0018 11/06/2024 05/09/2024 20/05/2025
Trễ hạn 180 ngày.
NÔNG VĂN ĐÔ ( ĐẤT HÒA CHUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
43 H14.18-240611-0023 11/06/2024 20/06/2024 10/02/2025
Trễ hạn 165 ngày.
ĐOÀN THỊ MẠNH (HOÀNG ĐOÀN GIA) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
44 H14.18-240611-0039 11/06/2024 06/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 201 ngày.
HOÀNG ĐỨC HẠ ( ĐẤT TÂN GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
45 H14.18-240611-0051 11/06/2024 06/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 201 ngày.
ĐẶNG VĂN PHONG ( ĐẤT TÂN GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
46 H14.18-240612-0075 12/06/2024 13/09/2024 20/05/2025
Trễ hạn 174 ngày.
SẦM VĂN AN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
47 H14.18-240612-0101 12/06/2024 13/09/2024 20/05/2025
Trễ hạn 174 ngày.
TRƯƠNG THỊ THƠM ( ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
48 H14.18-240613-0019 13/06/2024 05/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 202 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI LIÊN ( ĐẤT TÂN GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
49 H14.18-240613-0044 13/06/2024 14/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 195 ngày.
LƯU THỊ LỊCH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
50 H14.18-240613-0051 13/06/2024 06/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 201 ngày.
HOÀNG THẾ QUANG ( ĐẤT TÂN GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
51 H14.18-240613-0052 13/06/2024 25/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 232 ngày.
PHAN THỊ XUÂN ( THAY ĐỔI NĂM SINH -ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
52 H14.18-240613-0059 13/06/2024 19/07/2024 09/04/2025
Trễ hạn 186 ngày.
NGÔ VĂN VƯỢNG ( ĐẤT HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
53 H14.18-240614-0020 14/06/2024 25/06/2024 20/05/2025
Trễ hạn 231 ngày.
TRẦN THANH TĨNH ( ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
54 H14.18-240614-0022 14/06/2024 25/06/2024 20/05/2025
Trễ hạn 231 ngày.
TRẦN THANH TĨNH ( ĐẤT SÔNG HIẾN) - NHẬP LẦN 2 VI KO IN PHIẾU HẸN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
55 H14.18-240614-0025 14/06/2024 26/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 231 ngày.
ĐÀM THỊ MƯỜI XOAN ( THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT- ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
56 H14.18-240614-0034 14/06/2024 17/10/2024 20/05/2025
Trễ hạn 150 ngày.
LƯƠNG VĂN TRIỀU ( ĐẤT HÒA CHUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
57 H14.18-240614-0038 14/06/2024 01/10/2024 20/05/2025
Trễ hạn 162 ngày.
ĐẶNG HÙNG TỨ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
58 H14.18-240614-0044 14/06/2024 22/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 162 ngày.
TRẦN HỮU TIẾN ( ĐẤT HÒA CHUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
59 H14.18-240614-0046 14/06/2024 30/08/2024 09/05/2025
Trễ hạn 176 ngày.
TRẦN HỮU TIẾN ( ĐẤT HÒA CHUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
60 H14.18-240617-0029 17/06/2024 29/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 207 ngày.
LƯƠNG ĐỨC THẮNG ( ĐẤT HƯNG ĐẠO)- CẤP ĐỔI GCN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
61 H14.18-240617-0046 17/06/2024 12/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 168 ngày.
LƯƠNG ĐẠI QUÝ (ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI GCN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
62 H14.18-240618-0007 18/06/2024 16/08/2024 09/05/2025
Trễ hạn 186 ngày.
ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
63 H14.18-240618-0009 18/06/2024 16/08/2024 09/05/2025
Trễ hạn 186 ngày.
ĐINH THỊ DUYẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
64 H14.18-240618-0006 18/06/2024 16/08/2024 09/05/2025
Trễ hạn 186 ngày.
ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
65 H14.18-240618-0008 18/06/2024 16/08/2024 09/05/2025
Trễ hạn 186 ngày.
ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
66 H14.18-240618-0010 18/06/2024 16/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 166 ngày.
ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
67 H14.18-240618-0012 18/06/2024 16/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 166 ngày.
ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
68 H14.18-240618-0013 18/06/2024 16/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 166 ngày.
ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
69 H14.18-240618-0018 18/06/2024 08/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 199 ngày.
NÔNG THỊ HƯỜNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) TÁCH THỬA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
70 H14.18-240618-0020 18/06/2024 15/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 167 ngày.
HOÀNG THỊ VỮNG ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
71 H14.18-240618-0021 18/06/2024 06/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 172 ngày.
NGUYỄN NGỌC TỊCH ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
72 H14.18-240618-0025 18/06/2024 28/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 229 ngày.
VŨ QUANG HUY ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
73 H14.18-240618-0024 18/06/2024 28/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 229 ngày.
VŨ QUANG HUY ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
74 H14.18-240618-0034 18/06/2024 13/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 167 ngày.
NÔNG ĐÌNH KIÊN ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
75 H14.18-240618-0037 18/06/2024 05/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 202 ngày.
LÔ ÍCH ĐẠI ( ĐẤT HƯNG ĐẠO ) TÁCH THỬA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
76 H14.18-240618-0038 18/06/2024 05/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 202 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐIỀU ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) TÁCH THỬA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
77 H14.18-240618-0043 18/06/2024 28/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 229 ngày.
MÃ THỊ NHẬT (ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
78 H14.18-240618-0045 18/06/2024 28/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 229 ngày.
MÃ THỊ NHẬT ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
79 H14.18-240618-0062 18/06/2024 30/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 206 ngày.
ĐÀM THỊ ÈNG ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
80 H14.18-240618-0067 18/06/2024 11/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 169 ngày.
SẦM THỊ CẢNH ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
81 H14.18-240619-0005 19/06/2024 01/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 228 ngày.
HÀ MINH CHẮN ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
82 H14.18-240619-0026 19/06/2024 12/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 168 ngày.
PHẠM VĂN ĐĂNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
83 H14.18-240619-0032 19/06/2024 28/06/2024 09/05/2025
Trễ hạn 221 ngày.
HOÀNG THỊ KIM OANH ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
84 H14.18-240619-0038 19/06/2024 28/06/2024 10/04/2025
Trễ hạn 202 ngày.
LỤC THỊ HIỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
85 H14.18-240619-0042 19/06/2024 25/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 159 ngày.
TRẦN THỊ THÚY ( ĐẤT HÒA CHUNG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
86 H14.18-240619-0045 19/06/2024 01/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 228 ngày.
NGUYỄN VIỆT HỒNG ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
87 H14.18-240619-0054 19/06/2024 26/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 208 ngày.
PHẠM ĐÌNH HÒA ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
88 H14.18-240619-0056 19/06/2024 01/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 228 ngày.
HOÀNG TRUNG HIẾU ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
89 H14.18-240620-0004 20/06/2024 02/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 227 ngày.
ĐÀM CHÍ KIỀN ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
90 H14.18-240620-0008 20/06/2024 19/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 165 ngày.
HOÀNG VĂN DƯỠNG ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) HỢP THỬA ĐẤT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
91 H14.18-240620-0016 20/06/2024 25/07/2024 10/04/2025
Trễ hạn 183 ngày.
MỒNG LĂNG LỚN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
92 H14.18-240620-0025 20/06/2024 02/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 227 ngày.
NGUYỄN THANH TÂM ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI NĂM SINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
93 H14.18-240620-0038 20/06/2024 16/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 166 ngày.
ĐOÀN XUÂN DŨNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
94 H14.18-240620-0031 20/06/2024 16/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 166 ngày.
ĐOÀN XUÂN DŨNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
95 H14.18-240620-0034 20/06/2024 16/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 166 ngày.
ĐOÀN XUÂN DŨNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
96 H14.18-240621-0015 21/06/2024 19/07/2024 09/04/2025
Trễ hạn 186 ngày.
ĐỖ VĂN THƯ ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
97 H14.18-240621-0016 21/06/2024 19/07/2024 09/04/2025
Trễ hạn 186 ngày.
ĐỖ VĂN THƯ ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
98 H14.18-240621-0026 21/06/2024 30/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 206 ngày.
VŨ NAM CAO ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
99 H14.18-240621-0074 21/06/2024 13/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 167 ngày.
LÔ ĐỨC TRUNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
100 H14.18-240621-0075 21/06/2024 06/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 201 ngày.
NÔNG SƠN LÂM ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
101 H14.18-240621-0077 21/06/2024 06/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 201 ngày.
NÔNG SƠN LÂM ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
102 H14.18-240621-0079 21/06/2024 06/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 201 ngày.
NÔNG SƠN LÂM ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
103 H14.18-240624-0022 24/06/2024 25/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 209 ngày.
LƯU VĂN LONG (CẤP ĐỔI TÂN GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
104 H14.18-240624-0053 24/06/2024 03/07/2024 09/05/2025
Trễ hạn 218 ngày.
TRIỆU QUANG RINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
105 H14.18-240624-0070 24/06/2024 27/08/2024 09/05/2025
Trễ hạn 179 ngày.
HOÀNG THỊ PHẬU (CẤP ĐỔI HOÀ CHUNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
106 H14.18-240625-0044 25/06/2024 05/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 224 ngày.
ĐINH THỊ NƠI (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG HIẾN) 02 HỒ SƠ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
107 H14.18-240625-0051 25/06/2024 05/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 224 ngày.
LÊ THỊ LOAN (THU HỒI ĐẤT HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
108 H14.18-240625-0055 25/06/2024 05/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 173 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TÚ (CẤP ĐỔI ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
109 H14.18-240625-0056 25/06/2024 05/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 173 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TÚ (CẤP ĐỔI ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
110 H14.18-240626-0008 26/06/2024 07/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 200 ngày.
BÙI THỊ THÙY DƯƠNG (GỘP THỬA HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
111 H14.18-240626-0032 26/06/2024 05/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 173 ngày.
NÔNG THỊ DUYÊN (CẤP ĐỔI TÂN GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
112 H14.18-240627-0034 27/06/2024 06/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 172 ngày.
NGUYỄN TIẾN CƯỜNG (CẤP ĐỔI HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
113 H14.18-240627-0055 27/06/2024 06/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 174 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC (CẤP ĐỔI ĐẤT HỢP GIANG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
114 H14.18-240628-0003 28/06/2024 13/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 167 ngày.
HOÀNG THỊ YỂNG (CẤP ĐỔI SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
115 H14.18-240628-0039 28/06/2024 13/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 167 ngày.
ĐINH THỊ THÙY DƯƠNG (CẤP ĐỔI SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
116 H14.18-240628-0050 28/06/2024 10/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 221 ngày.
TRẦN LỆNH VINH (ĐÃ CHẾT) - TRẦN LỆNH QUANG (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
117 H14.18-240628-0069 28/06/2024 13/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 167 ngày.
BÙI VĂN DUY (CẤP ĐỔI NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
118 H14.18-240628-0071 28/06/2024 25/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 159 ngày.
LƯU HỒNG NHƯƠNG (GỘP THỬA NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
119 H14.18-240628-0076 28/06/2024 10/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 221 ngày.
VŨ VĂN ĐỐI (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
120 H14.18-240628-0075 28/06/2024 10/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 221 ngày.
VŨ VĂN ĐỐI (THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
121 H14.18-240701-0003 01/07/2024 02/10/2024 09/05/2025
Trễ hạn 154 ngày.
ĐINH THỊ DUNG (CẤP ĐỔI NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
122 H14.18-240701-0010 01/07/2024 13/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 147 ngày.
NÔNG LIỄU THÀNH (TÁCH THỬA NGỌC XUÂN) - NỘP QUA BƯU ĐIỆN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
123 H14.18-240701-0027 01/07/2024 16/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 193 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ ( GỘP THỬA SÔNG BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
124 H14.18-240701-0047 01/07/2024 30/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 136 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN (CẤP ĐỔI HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
125 H14.18-240701-0056 01/07/2024 30/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 136 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN (CẤP ĐỔI HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
126 H14.18-240701-0074 01/07/2024 28/08/2024 15/04/2025
Trễ hạn 162 ngày.
NGUYỄN VĂN QUỲNH ( CẤP ĐỔI ĐẤT TÂN GIANG) - NỘP QUA BƯU ĐIỆN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
127 H14.18-240702-0003 02/07/2024 11/07/2024 10/04/2025
Trễ hạn 193 ngày.
LƯƠNG THỊ HƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
128 H14.18-240702-0039 02/07/2024 12/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 219 ngày.
HỨA QUỲNH NGA (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG HIẾN) - NỘP QUA BƯU ĐIỆN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
129 H14.18-240702-0064 02/07/2024 11/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 219 ngày.
LƯƠNG THỊ HƯƠNG (CẤP ĐỔI ĐẤT HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
130 H14.18-240703-0008 03/07/2024 24/07/2024 10/02/2025
Trễ hạn 141 ngày.
HOÀNG THỊ DUYỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
131 H14.18-240703-0010 03/07/2024 24/07/2024 10/02/2025
Trễ hạn 141 ngày.
HOÀNG THỊ DUYỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
132 H14.18-240703-0014 03/07/2024 15/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 218 ngày.
ĐÀM ĐỨC HOÀ ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
133 H14.18-240703-0015 03/07/2024 15/07/2024 29/04/2025
Trễ hạn 204 ngày.
ĐÀM ĐỨC HOÀ ( ĐẤT SÔNG HIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
134 H14.18-240703-0030 03/07/2024 11/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
TRIỆU THỊ TUYẾT ( ĐẤT HOÀ CHUNG ) TÁCH THỬA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
135 H14.18-240703-0065 03/07/2024 15/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 218 ngày.
ĐÀM THỊ LIỄU ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
136 H14.18-240703-0067 03/07/2024 30/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 140 ngày.
LẠI ĐẮC NGỌC ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
137 H14.18-240704-0053 04/07/2024 16/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 217 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
138 H14.18-240704-0067 04/07/2024 24/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 144 ngày.
LỤC VĂN COÓNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) TÁCH THỬA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
139 H14.18-240705-0007 05/07/2024 27/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 141 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
140 H14.18-240705-0055 05/07/2024 11/10/2024 15/04/2025
Trễ hạn 131 ngày.
HOÀNG THỊ VĨNH ( ĐẤT HOÀ CHUNG) HỢP THỬA ĐẤT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
141 H14.18-240705-0074 05/07/2024 17/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 216 ngày.
HOÀNG ĐỨC HIỆU ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
142 H14.18-240708-0011 08/07/2024 13/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 151 ngày.
ĐOÀN THỊ TIẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
143 H14.18-240708-0009 08/07/2024 13/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 151 ngày.
ĐOÀN THỊ TIẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
144 H14.18-240708-0010 08/07/2024 13/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 151 ngày.
ĐOÀN THỊ TIẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
145 H14.18-240708-0059 08/07/2024 19/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 165 ngày.
HOÀNG VĂN LÊ ( CLĐ- 756-ĐẤT CHU TRINH) CẤP LẦN ĐẦU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
146 H14.18-240708-0077 08/07/2024 05/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 157 ngày.
NÔNG THỊ THU HIỀN ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
147 H14.18-240709-0001 09/07/2024 19/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 214 ngày.
HOÀNG THỊ THU HƯƠNG ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯƠNG TRÚ VÀ CCCD Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
148 H14.18-240709-0007 09/07/2024 12/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
LÝ THIẾU KIẾM ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
149 H14.18-240709-0045 09/07/2024 18/07/2024 10/04/2025
Trễ hạn 188 ngày.
NGUYỄN THÚY LAN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
150 H14.18-240709-0047 09/07/2024 18/07/2024 10/04/2025
Trễ hạn 188 ngày.
NGUYỄN THÚY LAN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
151 H14.18-240710-0001 10/07/2024 31/07/2024 10/04/2025
Trễ hạn 179 ngày.
ĐÀM THỊ OANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
152 H14.18-240710-0006 10/07/2024 09/12/2024 09/04/2025
Trễ hạn 86 ngày.
HOÀNG THỊ TÍM ( CLĐ- 759- ĐẤT NGỌC XUÂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
153 H14.18-240710-0009 10/07/2024 09/12/2024 09/04/2025
Trễ hạn 86 ngày.
HOÀNG THỊ TÍM ( CLĐ- 760- ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP LẦN ĐẦU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
154 H14.18-240710-0031 10/07/2024 06/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
LƯƠNG TRUNG HẬU ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
155 H14.18-240710-0050 10/07/2024 31/07/2024 10/02/2025
Trễ hạn 136 ngày.
LA THỊ CỔ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
156 H14.18-240711-0021 11/07/2024 23/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 212 ngày.
PHÙNG VĂN NGAY ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY TT THỬA ĐẤT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
157 H14.18-240711-0042 11/07/2024 23/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 212 ngày.
ĐÀM THỊ LƠ ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ VÀ CCCD Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
158 H14.18-240711-0043 11/07/2024 23/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 212 ngày.
ĐÀM THỊ LƠ ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
159 H14.18-240715-0017 15/07/2024 05/08/2024 10/04/2025
Trễ hạn 176 ngày.
HOÀNG VĂN THẮNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
160 H14.18-240715-0019 15/07/2024 05/08/2024 10/04/2025
Trễ hạn 176 ngày.
HOÀNG VĂN THẮNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
161 H14.18-240715-0025 15/07/2024 06/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
TRIỆU VĂN CHÍNH ( ĐẤT HOÀ CHUNG) TÁCH THỬA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
162 H14.18-240715-0042 15/07/2024 07/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 200 ngày.
NÔNG VĂN ĐOÀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
163 H14.18-240715-0048 15/07/2024 12/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
TRƯƠNG THỊ TUYẾN ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
164 H14.18-240716-0004 16/07/2024 20/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 191 ngày.
NÔNG VĂN NHẬT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
165 H14.18-240716-0008 16/07/2024 25/07/2024 10/04/2025
Trễ hạn 183 ngày.
NỊNH VĂN VÕ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
166 H14.18-240716-0031 16/07/2024 25/07/2024 10/02/2025
Trễ hạn 140 ngày.
NGUYỄN QUỐC HOÀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
167 H14.18-240716-0042 16/07/2024 08/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 199 ngày.
BẾ THỊ NHOI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
168 H14.18-240716-0052 16/07/2024 20/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 191 ngày.
HOÀNG TRUNG PÁO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
169 H14.18-240717-0010 17/07/2024 26/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 208 ngày.
VŨ VĂN ĐÔNG ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
170 H14.18-240717-0019 17/07/2024 26/07/2024 10/04/2025
Trễ hạn 182 ngày.
HOÀNG THỊ HIẾU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
171 H14.18-240717-0025 17/07/2024 07/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 200 ngày.
ĐÀM VĂN CHĂNG (TÁCH THỬA) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
172 H14.18-240717-0063 17/07/2024 11/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
NÔNG VĂN TÁM ( ĐẤT TÂN GIANG) TÁCH THỬA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
173 H14.18-240717-0070 17/07/2024 06/09/2024 16/01/2025
Trễ hạn 93 ngày.
PHƯƠNG ÍCH CẦU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
174 H14.18-240718-0001 18/07/2024 04/10/2024 15/04/2025
Trễ hạn 136 ngày.
LƯƠNG THỊ YẾN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
175 H14.18-240718-0034 18/07/2024 22/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 189 ngày.
NÔNG VĂN TÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
176 H14.18-240718-0040 18/07/2024 29/07/2024 05/04/2025
Trễ hạn 177 ngày.
DƯƠNG THANH HOÀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
177 H14.18-240718-0039 18/07/2024 12/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
TRẦN THỊ PIAI ( ĐẤT TÂN GIANG) TÁCH THỬA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
178 H14.18-240718-0056 18/07/2024 08/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 199 ngày.
HOÀNG VĂN CỜ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
179 H14.18-240718-0059 18/07/2024 29/07/2024 15/04/2025
Trễ hạn 184 ngày.
BẾ VĂN HOÀN ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
180 H14.18-240719-0001 19/07/2024 30/07/2024 15/04/2025
Trễ hạn 183 ngày.
HOÀNG THANH TỊNH ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
181 H14.18-240719-0011 19/07/2024 02/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 203 ngày.
LÊ VĂN GIANG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
182 H14.18-240719-0026 19/07/2024 09/08/2024 08/04/2025
Trễ hạn 170 ngày.
ĐÀM NGỌC SỸ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
183 H14.18-240719-0043 19/07/2024 19/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 147 ngày.
CHU HỒNG PHẤN ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
184 H14.18-240719-0053 19/07/2024 23/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 188 ngày.
HOÀNG THỊ CHIN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
185 H14.18-240719-0055 19/07/2024 02/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 203 ngày.
ĐOÀN THỊ NỮ ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
186 H14.18-240719-0059 19/07/2024 06/08/2024 04/04/2025
Trễ hạn 171 ngày.
ĐỖ THỊ TUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
187 H14.18-240719-0063 19/07/2024 09/08/2024 04/04/2025
Trễ hạn 168 ngày.
LA THỊ DƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
188 H14.18-240719-0075 19/07/2024 16/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 150 ngày.
CHU CAO KHỞI ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
189 H14.18-240722-0005 22/07/2024 31/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 205 ngày.
HOÀNG THỊ HÒE Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
190 H14.18-240722-0012 22/07/2024 31/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 205 ngày.
ĐÀM THỊ HÒA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
191 H14.18-240722-0020 22/07/2024 08/11/2024 15/04/2025
Trễ hạn 111 ngày.
ĐỖ TRUNG PHÚC ( ĐẤT NGỌC XUÂN ) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
192 H14.18-240722-0061 22/07/2024 12/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 197 ngày.
PHẠM THU THÊU ( ĐẤT SÔNG HIẾN) TÁCH THỬA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
193 H14.18-240722-0074 22/07/2024 04/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 154 ngày.
HOÀNG THỊ LOAN ( CLĐ - 771- ĐẤT TÂN GIANG) CẤP LẦN ĐẦU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
194 H14.18-240722-0078 22/07/2024 31/07/2024 10/02/2025
Trễ hạn 136 ngày.
HOÀNG VĂN THẮNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
195 H14.18-240722-0082 22/07/2024 31/07/2024 04/04/2025
Trễ hạn 175 ngày.
NGUYỄN THỊ VẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
196 H14.18-240722-0111 22/07/2024 06/08/2024 04/04/2025
Trễ hạn 171 ngày.
NGUYỄN THÀNH HƯNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
197 H14.18-240723-0010 23/07/2024 13/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 130 ngày.
ĐẶNG VĂN THUẬN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
198 H14.18-240723-0024 23/07/2024 05/09/2024 24/01/2025
Trễ hạn 100 ngày.
LƯƠNG VĂN THẠCH ( CLĐ - 772- ĐẤT HÒA CHUNG) CẤP LẦN ĐẦU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
199 H14.18-240723-0025 23/07/2024 05/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 136 ngày.
BẾ THU THƠM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
200 H14.18-240723-0036 23/07/2024 01/08/2024 10/02/2025
Trễ hạn 135 ngày.
ĐẶNG VĂN DIN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
201 H14.18-240724-0005 24/07/2024 06/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
LÊ NGUYỄN MINH KHÁNH ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
202 H14.18-240724-0028 24/07/2024 26/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 142 ngày.
LƯƠNG TUYẾT MAI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
203 H14.18-240724-0057 24/07/2024 06/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 135 ngày.
HOÀNG ĐỨC HÒA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
204 H14.18-240724-0058 24/07/2024 01/10/2024 15/04/2025
Trễ hạn 139 ngày.
ĐINH NGỌC NHẤT (ĐẤT SÔNG BẰNG) TÁCH THỬA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
205 H14.18-240724-0067 24/07/2024 05/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 157 ngày.
HOÀNG MẠNH CƯỜNG ( ĐẤT HỢP GIANG ) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
206 H14.18-240724-0071 24/07/2024 02/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 203 ngày.
MA VĂN CHÌNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
207 H14.18-240725-0018 25/07/2024 09/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 155 ngày.
TRIỆU THỊ MINH XUÂN ( ĐẤT HÒA CHUNG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
208 H14.18-240725-0028 25/07/2024 19/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 147 ngày.
TRẦN THẾ PHÚ ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
209 H14.18-240725-0034 25/07/2024 05/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 202 ngày.
VŨ MẠNH CƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
210 H14.18-240725-0053 25/07/2024 15/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 128 ngày.
TRỊNH THỊ LÀNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
211 H14.18-240725-0060 25/07/2024 03/10/2024 11/04/2025
Trễ hạn 135 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỆP ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
212 H14.18-240726-0016 26/07/2024 06/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 201 ngày.
CHU TRIỀU THẮNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
213 H14.18-240726-0023 26/07/2024 06/08/2024 10/02/2025
Trễ hạn 132 ngày.
LÝ TIẾN TAM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
214 H14.18-240726-0027 26/07/2024 26/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 117 ngày.
TRẦN XUÂN LỰU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
215 H14.18-240726-0031 26/07/2024 21/10/2024 14/04/2025
Trễ hạn 124 ngày.
NÔNG VĂN NAM ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
216 H14.18-240726-0079 26/07/2024 13/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 130 ngày.
HỨA VĂN HÀM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
217 H14.18-240729-0011 29/07/2024 07/08/2024 14/04/2025
Trễ hạn 176 ngày.
CHU THỊ MAI HUỆ ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
218 H14.18-240729-0022 29/07/2024 19/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 126 ngày.
ĐẶNG THỊ CÔNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
219 H14.18-240729-0063 29/07/2024 27/08/2024 14/04/2025
Trễ hạn 162 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÀN ( ĐẤT HÒA CHUNG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
220 H14.18-240729-0065 29/07/2024 27/08/2024 14/04/2025
Trễ hạn 162 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÀN ( ĐẤT HÒA CHUNG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
221 H14.18-240729-0083 29/07/2024 21/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 163 ngày.
MA ĐỨC HOAN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
222 H14.18-240729-0087 29/07/2024 23/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 144 ngày.
VŨ THỊ HỒNG THÚY ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
223 H14.18-240729-0094 29/07/2024 23/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 144 ngày.
VŨ THỊ HỒNG THÚY ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
224 H14.18-240730-0020 30/07/2024 04/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 157 ngày.
ĐÀO THỊ NGỌC ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
225 H14.18-240730-0043 30/07/2024 04/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 157 ngày.
TRẦN THỊ NGỌ ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
226 H14.18-240730-0045 30/07/2024 04/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 157 ngày.
TRẦN THỊ NGỌ ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
227 H14.18-240730-0048 30/07/2024 20/08/2024 19/06/2025
Trễ hạn 213 ngày.
TRIỆU THỊ LÀU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
228 H14.18-240730-0044 30/07/2024 08/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 133 ngày.
NGUYỄN ANH NGỌC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
229 H14.18-240731-0002 31/07/2024 06/12/2024 09/04/2025
Trễ hạn 87 ngày.
HOÀNG THỊ THƯƠNG ( CLĐ- 775- ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP LẦN ĐẦU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
230 H14.18-240731-0016 31/07/2024 12/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 131 ngày.
DƯƠNG THỊ HÀ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
231 H14.18-240731-0059 31/07/2024 05/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
TẠ QUỐC LỢI ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
232 H14.18-240801-0010 01/08/2024 22/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 123 ngày.
LÊ HỒNG THỦY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
233 H14.18-240801-0015 01/08/2024 22/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 119 ngày.
PHẠM TRUNG HÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
234 H14.18-240801-0038 01/08/2024 06/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 155 ngày.
TRẦN QUÝ LỢI ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
235 H14.18-240805-0005 05/08/2024 26/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 117 ngày.
HOÀNG VĂN THẮNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
236 H14.18-240806-0076 06/08/2024 15/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 124 ngày.
ĐÀM MINH QUYỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
237 H14.18-240806-0079 06/08/2024 15/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 124 ngày.
DƯƠNG VĂN CƯỜNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
238 H14.18-240806-0080 06/08/2024 15/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 124 ngày.
NÔNG TRUNG THỰC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
239 H14.18-240806-0082 06/08/2024 15/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 124 ngày.
LẦN VĂN PHÌN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
240 H14.18-240807-0002 07/08/2024 13/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 150 ngày.
NỘI THỊ NHÍU ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
241 H14.18-240807-0005 07/08/2024 16/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 123 ngày.
TÔ ĐỨC BÌNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
242 H14.18-240807-0008 07/08/2024 16/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 123 ngày.
NÔNG THỊ HẰNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
243 H14.18-240807-0046 07/08/2024 30/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
LƯU VĂN ĐÔNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
244 H14.18-240807-0048 07/08/2024 16/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 123 ngày.
NÔNG GIA LÂM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
245 H14.18-240807-0053 07/08/2024 16/08/2024 06/02/2025
Trễ hạn 122 ngày.
NÔNG NGỌC THẠCH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
246 H14.18-240807-0057 07/08/2024 13/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 147 ngày.
LỤC VĂN SINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
247 H14.18-240808-0005 08/08/2024 16/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 146 ngày.
HÀ VĂN SÙNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
248 H14.18-240808-0006 08/08/2024 16/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 146 ngày.
TRIỆU VĂN THANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
249 H14.18-240808-0014 08/08/2024 04/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 157 ngày.
PHẠM THÙY LINH ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
250 H14.18-240808-0048 08/08/2024 30/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 139 ngày.
ĐOÀN THỊ NGỌC ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
251 H14.18-240809-0002 09/08/2024 25/10/2024 14/04/2025
Trễ hạn 120 ngày.
LANG THỊ HÀ ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
252 H14.18-240809-0013 09/08/2024 20/08/2024 06/02/2025
Trễ hạn 120 ngày.
LÊ THỊ YẾN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
253 H14.18-240809-0016 09/08/2024 30/08/2024 06/02/2025
Trễ hạn 112 ngày.
NGUYỄN MINH TUẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
254 H14.18-240809-0029 09/08/2024 05/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
255 H14.18-240809-0041 09/08/2024 06/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 155 ngày.
LÊ VĂN LÂM (ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
256 H14.18-240812-0037 12/08/2024 18/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 144 ngày.
THẨM HOÀNG TUYỂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
257 H14.18-240812-0036 12/08/2024 05/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
NGUYỄN VĂN CỬ ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI GCN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
258 H14.18-240812-0041 12/08/2024 05/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
NGUYỄN ĐỨC QUANG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
259 H14.18-240812-0047 12/08/2024 21/08/2024 06/02/2025
Trễ hạn 119 ngày.
LÊ THỊ TÚC Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
260 H14.18-240813-0013 13/08/2024 30/08/2024 14/04/2025
Trễ hạn 159 ngày.
CHU THỊ THUÝ VÂN ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
261 H14.18-240813-0017 13/08/2024 18/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 144 ngày.
NGUYỄN THẾ LUYỆN ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
262 H14.18-240813-0019 13/08/2024 13/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 147 ngày.
THẨM THÁI CHƯƠNG( ĐẤT TÂN GIANG) TÁCH THỬA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
263 H14.18-240813-0024 13/08/2024 30/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
NGUYỄN CHÍ CÔNG ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
264 H14.18-240813-0027 13/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
ĐINH THỊ OANH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
265 H14.18-240813-0028 13/08/2024 30/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
266 H14.18-240813-0035 13/08/2024 30/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
NGUYỄN QUANG HÀO ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
267 H14.18-240813-0043 13/08/2024 04/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 154 ngày.
LÊ ĐÌNH TÍCH ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
268 H14.18-240813-0049 13/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
269 H14.18-240813-0052 13/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
270 H14.18-240813-0058 13/08/2024 05/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
271 H14.18-240813-0054 13/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
272 H14.18-240813-0055 13/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
273 H14.18-240813-0056 13/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
274 H14.18-240813-0057 13/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
275 H14.18-240814-0002 14/08/2024 23/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 161 ngày.
TRIỆU THỊ BỬA ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
276 H14.18-240814-0001 14/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC LIỄU ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
277 H14.18-240814-0004 14/08/2024 06/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 108 ngày.
CHU THỊ HIÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
278 H14.18-240814-0014 14/08/2024 04/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 154 ngày.
ĐINH THỊ TƯỜNG VY ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
279 H14.18-240814-0034 14/08/2024 06/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 108 ngày.
TRIỆU THỊ LUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
280 H14.18-240814-0064 14/08/2024 05/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
281 H14.18-240814-0067 14/08/2024 05/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN HÀ ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
282 H14.18-240814-0060 14/08/2024 05/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
283 H14.18-240814-0063 14/08/2024 05/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
284 H14.18-240815-0013 15/08/2024 11/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 149 ngày.
TRẦN THỊ LEN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
285 H14.18-240815-0016 15/08/2024 11/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 149 ngày.
TRẦN THỊ LEN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
286 H14.18-240815-0031 15/08/2024 28/10/2024 09/04/2025
Trễ hạn 116 ngày.
VŨ THỊ CHÂM ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
287 H14.18-240815-0039 15/08/2024 26/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 160 ngày.
HOÀNG VĂN KHIÊM ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
288 H14.18-240815-0040 15/08/2024 13/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 147 ngày.
HOÀNG THU HUYỀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
289 H14.18-240815-0051 15/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
PHAN TIẾN DŨNG ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
290 H14.18-240815-0067 15/08/2024 14/10/2024 09/04/2025
Trễ hạn 126 ngày.
HOÀNG TRUNG KIÊN (ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
291 H14.18-240815-0069 15/08/2024 11/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 149 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐĨNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
292 H14.18-240816-0007 16/08/2024 08/11/2024 09/04/2025
Trễ hạn 107 ngày.
ĐÀM VĂN TUÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
293 H14.18.2.1-240820-0002 20/08/2024 29/08/2024 24/01/2025
Trễ hạn 104 ngày.
HOÀNG THỊ NƯƠNG ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
294 H14.18-240821-0006 21/08/2024 26/12/2024 24/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
PHẠM THỊ THU HẰNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
295 H14.18.2.1-240826-0001 26/08/2024 06/09/2024 24/01/2025
Trễ hạn 99 ngày.
HOÀNG THỊ YẾN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
296 H14.18.2.1-240826-0008 26/08/2024 06/09/2024 24/01/2025
Trễ hạn 99 ngày.
NGUYỄN THỊ DÀNH ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
297 H14.18.2.1-240826-0007 26/08/2024 06/09/2024 24/01/2025
Trễ hạn 99 ngày.
NGUYỄN THỊ DÀNH ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
298 H14.18.2.1-240916-0021 16/09/2024 25/09/2024 24/01/2025
Trễ hạn 86 ngày.
ROÃN THỊ NGÂN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI NHẬN CN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
299 H14.18.2.1-240919-0001 19/09/2024 30/09/2024 24/01/2025
Trễ hạn 83 ngày.
HOÀNG THỊ PHẬU ( ĐẤT HOÀ CHUNG) BĐ CẤP ĐỔI GCN MỚI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
300 H14.18.2.1-240919-0011 19/09/2024 10/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 75 ngày.
TRẦN THỊ LEN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) HỢP THỬA Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
301 H14.18.2.1-240920-0012 20/09/2024 01/10/2024 21/05/2025
Trễ hạn 163 ngày.
LƯU MINH CHÂU ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
302 H14.18.2.1-240923-0001 23/09/2024 07/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 78 ngày.
PHAN NGỌC BIỂU ( ĐẤT HOÀ CHUNG) TẶNG CHO Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
303 H14.18.2.1-240923-0002 23/09/2024 07/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 78 ngày.
PHAN NGỌC QUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) TẶNG CHO Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
304 H14.18.2.1-240927-0010 27/09/2024 08/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 77 ngày.
NGUYỄN HỮU NGỌC ( ĐẤT HOÀ CHUNG- QUA BƯU ĐIỆN) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
305 H14.18.2.1-241001-0009 01/10/2024 10/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 75 ngày.
PHAN VĂN DỰNG ( ĐẤT HOÀ CHUNG ) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
306 H14.18.2.1-241003-0019 03/10/2024 14/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 73 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYỀN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
307 H14.18.2.1-241004-0010 04/10/2024 15/10/2024 21/05/2025
Trễ hạn 153 ngày.
LƯU CÔNG CHINH ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
308 H14.18-241007-0019 07/10/2024 18/11/2024 21/02/2025
Trễ hạn 68 ngày.
HÀ NGUYỄN SƠN (ĐOÀN KTQP 799/QUÂN KHU 1) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
309 H14.18.2.1-241016-0017 16/10/2024 25/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾP ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
310 H14.18.2.1-241016-0018 16/10/2024 25/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾP ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
311 H14.18-241017-0013 17/10/2024 14/11/2024 21/02/2025
Trễ hạn 70 ngày.
HOÀNG KIM TUYẾN (TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN THẠCH AN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
312 H14.18-241021-0003 21/10/2024 25/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LƯƠNG THỊ NGỌC LY Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
313 H14.18.2.1-241023-0007 23/10/2024 01/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 59 ngày.
BẾ TRẦN NGHĨA ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
314 H14.18.2.1-241023-0019 23/10/2024 01/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 140 ngày.
NÔNG VĂN CHÁNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
315 H14.18.2.1-241024-0018 24/10/2024 04/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 139 ngày.
LƯƠNG MINH THÀNH ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
316 H14.18.2.1-241024-0019 24/10/2024 04/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 58 ngày.
HOÀNG VĂN TẾ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
317 H14.18.2.1-241024-0023 24/10/2024 04/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 58 ngày.
ĐINH THỊ PHẤN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
318 H14.18.2.1-241024-0022 24/10/2024 04/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 58 ngày.
ĐINH THỊ PHẤN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
319 H14.18.2.1-241025-0002 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
NGÂN BÁ HOÀNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
320 H14.18.2.1-241025-0012 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
321 H14.18.2.1-241025-0010 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
322 H14.18.2.1-241025-0011 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
323 H14.18.2.1-241025-0013 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
324 H14.18.2.1-241025-0014 25/10/2024 05/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 138 ngày.
ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
325 H14.18.2.1-241025-0015 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
326 H14.18.2.1-241025-0019 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
MÃ HOÀNG KHÁNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
327 H14.18.2.1-241025-0018 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
MÃ HOÀNG KHÁNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
328 H14.18.2.1-241025-0023 25/10/2024 05/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 138 ngày.
LÊ QUỐC ANH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
329 H14.18.2.1-241025-0024 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
ĐÀO VĂN HOÀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
330 H14.18.2.1-241025-0026 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
TRẦN VĂN CHIẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
331 H14.18.2.1-241028-0004 28/10/2024 06/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 56 ngày.
TRẦN VĂN ĐỨC ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
332 H14.18.2.1-241028-0005 28/10/2024 06/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 56 ngày.
TRẦN VĂN ĐỨC ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
333 H14.18.2.1-241028-0006 28/10/2024 06/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 56 ngày.
TRẦN VĂN ĐỨC ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
334 H14.18.2.1-241028-0007 28/10/2024 06/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 56 ngày.
TRẦN VĂN ĐỨC ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
335 H14.18.2.1-241028-0009 28/10/2024 06/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 137 ngày.
HOÀNG THỊ THE ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
336 H14.18.2.1-241028-0014 28/10/2024 18/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 129 ngày.
HOÀNG QUANG TUYẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
337 H14.18.2.1-241028-0018 28/10/2024 06/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 137 ngày.
LÝ THẾ HÙNG ( ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
338 H14.18.2.1-241028-0019 28/10/2024 06/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 56 ngày.
HOÀNG QUẾ BÌNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
339 H14.18.2.1-241028-0020 28/10/2024 06/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 56 ngày.
HOÀNG QUẾ BÌNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
340 H14.18.2.1-241028-0022 28/10/2024 06/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 56 ngày.
ĐÀM ĐÌNH LUYỆN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
341 H14.18.2.1-241030-0019 30/10/2024 08/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 135 ngày.
PHẠM THỊ NGA ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
342 H14.18.2.1-241031-0004 31/10/2024 11/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 53 ngày.
ĐOÀN THỊ NỮ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
343 H14.18.2.1-241031-0002 31/10/2024 11/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 53 ngày.
ĐOÀN THỊ NỮ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
344 H14.18.2.1-241031-0003 31/10/2024 11/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 53 ngày.
ĐOÀN THỊ NỮ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
345 H14.18.2.1-241031-0007 31/10/2024 11/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 134 ngày.
TRỊNH THỊ NHUNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
346 H14.18.2.1-241031-0008 31/10/2024 21/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 45 ngày.
ĐINH THỊ NGUYÊN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
347 H14.18.2.1-241031-0009 31/10/2024 14/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 131 ngày.
NÔNG MINH HUẤN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
348 H14.18.2.1-241031-0014 31/10/2024 11/11/2024 08/01/2025
Trễ hạn 41 ngày.
NÔNG THỊ XINH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
349 H14.18.2.1-241101-0012 01/11/2024 22/11/2024 08/01/2025
Trễ hạn 32 ngày.
ĐOÀN THỊ NỮ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
350 H14.18.2.1-241101-0013 01/11/2024 12/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN VIỆT LINH ( ĐỀ ĐẤT THÁM ) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
351 H14.18.2.1-241101-0020 01/11/2024 12/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 52 ngày.
ĐẶNG THỊ THANH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
352 H14.18.2.1-241101-0028 01/11/2024 12/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN VIỆT LINH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
353 H14.18.2.1-241105-0006 05/11/2024 14/11/2024 08/01/2025
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN CAO ĐẠT ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
354 H14.18.2.1-241105-0020 05/11/2024 26/11/2024 08/01/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG ( ĐẤT HOÀCHUNG) TÁCH THỬA Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
355 H14.18.2.1-241105-0026 05/11/2024 14/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 50 ngày.
NÔNG NAM HƯNG ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
356 H14.18-241105-0023 06/11/2024 14/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ KHUYÊN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
357 H14.18-241106-0009 06/11/2024 04/12/2024 21/02/2025
Trễ hạn 56 ngày.
NÔNG THỊ NHAN (CÔNG TY CỔ PHẦN GANG THÉP CAO BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
358 H14.18.2.1-241107-0021 07/11/2024 18/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 129 ngày.
TRẦN THUÝ GIỚI ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
359 H14.18-241107-0018 07/11/2024 19/12/2024 21/02/2025
Trễ hạn 45 ngày.
NÔNG HỮU CHÍNH(CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG SƠN VIỆT 68) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
360 H14.18.2.1-241108-0001 08/11/2024 19/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 47 ngày.
NÔNG THỊ MINH ( ĐẤT HOÀ CHUNG- QUA BƯU ĐIỆN) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
361 H14.18.2.1-241108-0007 08/11/2024 19/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN TUẤN SƠN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
362 H14.18.2.1-241108-0008 08/11/2024 19/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN SƠN TUẤN (ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
363 H14.18.2.1-241108-0011 08/11/2024 19/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 128 ngày.
TRẦN THỊ THUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
364 H14.18-241108-0003 08/11/2024 20/12/2024 21/02/2025
Trễ hạn 44 ngày.
NÔNG HỮU CHÍNH (CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG SƠN VIỆT 68) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
365 H14.18-241111-0003 11/11/2024 23/12/2024 21/02/2025
Trễ hạn 43 ngày.
SẦM THỊ HẠNH (SỞ TÀI CHÍNH TỈNH CAO BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
366 H14.18.2.9-241111-0013 11/11/2024 02/12/2024 04/03/2025
Trễ hạn 65 ngày.
NÔNG VĂN GIÁP Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
367 H14.18.2.1-241111-0026 11/11/2024 20/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ HỢP ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CHUYÊN NHƯỢNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
368 H14.18-241112-0001 12/11/2024 02/01/2025 13/03/2025
Trễ hạn 50 ngày.
NÔNG TRÚC QUỲNH(CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CẤP NƯỚC CAO BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
369 H14.18.2.1-241112-0001 12/11/2024 26/11/2024 21/02/2025
Trễ hạn 62 ngày.
CHU THỊ DUNG ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) TẶNG CHO Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
370 H14.18.2.1-241112-0009 12/11/2024 26/11/2024 25/02/2025
Trễ hạn 64 ngày.
HOÀNG QUANG DÂN ( ĐẤT ĐỀ THÁM- QUA BƯU ĐIÊNJ) CHUYỂN MĐSDĐ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
371 H14.18-241112-0009 12/11/2024 24/12/2024 22/05/2025
Trễ hạn 104 ngày.
NGUYỄN THỊ MƠ (UBND XÃ QUANG THÀNH) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
372 H14.18-241112-0010 12/11/2024 24/12/2024 22/05/2025
Trễ hạn 104 ngày.
NGUYỄN THỊ MƠ (UBND XÃ QUANG THÀNH) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
373 H14.18-241112-0011 12/11/2024 24/12/2024 22/05/2025
Trễ hạn 104 ngày.
NGUYỄN THỊ MƠ (UBND XÃ QUANG THÀNH) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
374 H14.18.2.9-241113-0001 13/11/2024 27/11/2024 19/06/2025
Trễ hạn 143 ngày.
LA THỊ XIÊM (HOÀNG THỊ LANH) Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
375 H14.18-241113-0009 13/11/2024 12/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM THỊ THU HẰNG (UBND HUYỆN THẠCH AN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
376 H14.18.2.9-241114-0002 14/11/2024 28/11/2024 29/05/2025
Trễ hạn 127 ngày.
LÝ TIẾN TAM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
377 H14.18.2.1-241115-0017 15/11/2024 26/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 123 ngày.
HOÀNG ĐỨC DŨNG ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
378 H14.18-241115-0008 15/11/2024 27/12/2024 21/02/2025
Trễ hạn 39 ngày.
HÀ NGỌC NHUNG (BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH CAO BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
379 H14.18.2.1-241118-0003 18/11/2024 27/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 122 ngày.
CHUNG THỊ NGA ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
380 H14.18.2.1-241118-0004 18/11/2024 27/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 122 ngày.
CHUNG THỊ NGA ( ĐẤT HOÀ CHUNG ) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
381 H14.18.2.1-241118-0005 18/11/2024 27/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 122 ngày.
CHUNG THỊ NGA ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
382 H14.18.2.9-241118-0004 18/11/2024 02/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 140 ngày.
LÝ VĂN THUẬT Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
383 H14.18.2.9-241118-0006 18/11/2024 30/12/2024 02/04/2025
Trễ hạn 66 ngày.
NGÔ VĂN THIỆN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
384 H14.18.2.1-241118-0019 18/11/2024 27/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 122 ngày.
TRẦN MẠNH HÙNG ( ĐÂT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
385 H14.18.2.9-241119-0003 19/11/2024 03/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 139 ngày.
HOÀNG VĂN QUỐC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
386 H14.18.2.9-241119-0004 19/11/2024 03/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 139 ngày.
HOÀNG VĂN QUỐC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
387 H14.18.2.9-241119-0005 19/11/2024 03/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 139 ngày.
ĐÀM THỊ HUỆ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
388 H14.18.2.9-241119-0008 19/11/2024 03/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 139 ngày.
LƯU THỊ SI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
389 H14.18.2.9-241119-0010 19/11/2024 03/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 139 ngày.
LƯƠNG THỊ HUỐT Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
390 H14.18.2.1-241119-0019 19/11/2024 28/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 40 ngày.
TRIỆU THỊ THUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
391 H14.18.2.1-241120-0007 20/11/2024 29/11/2024 06/05/2025
Trễ hạn 109 ngày.
NÔNG DUY QUỲNH ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
392 H14.18.2.9-241120-0002 20/11/2024 04/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 138 ngày.
HOÀNG MẠNH HÙNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
393 H14.18.2.9-241121-0001 21/11/2024 05/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 137 ngày.
NÔNG CÔNG ĐỘNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
394 H14.18.2.1-241121-0017 21/11/2024 05/12/2024 21/05/2025
Trễ hạn 116 ngày.
NGUYỄN TRUNG THÀNH ( ĐẤT NGỌC XUÂN) TẶNG CHO Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
395 H14.18-241122-0001 22/11/2024 06/01/2025 22/05/2025
Trễ hạn 96 ngày.
NÔNG THỊ HÂN (UBND XÃ HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
396 H14.18-241122-0002 22/11/2024 06/01/2025 22/05/2025
Trễ hạn 96 ngày.
NÔNG THỊ HÂN (UBND XÃ HƯNG ĐẠO) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
397 H14.18.2.1-241122-0010 22/11/2024 03/12/2024 21/05/2025
Trễ hạn 118 ngày.
TRIỆU THẾ HUẤN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
398 H14.18.2.9-241122-0003 22/11/2024 06/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 136 ngày.
NÔNG NHẬT HÙNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
399 H14.18.2.9-241122-0004 22/11/2024 06/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 136 ngày.
LÝ THỊ KÍNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
400 H14.18.2.1-241122-0022 22/11/2024 06/12/2024 21/05/2025
Trễ hạn 115 ngày.
BẾ THỊ NHÂM ( ĐẤT NGỌC XUÂN) NHẬN TS TRONG HÔN NHÂN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
401 H14.18.2.9-241125-0001 25/11/2024 09/12/2024 29/05/2025
Trễ hạn 120 ngày.
NÔNG THỊ PHƯƠNG VI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
402 H14.18.2.9-241125-0006 25/11/2024 09/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 135 ngày.
HOÀNG THỊ LIÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
403 H14.18-241125-0002 26/11/2024 23/02/2025 20/03/2025
Trễ hạn 19 ngày.
TỐNG THỊ CHÂM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
404 H14.18-241126-0001 26/11/2024 16/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
ĐỖ VĂN THỊNH (CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN TẤN PHÁT) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
405 H14.18.2.1-241126-0009 26/11/2024 03/12/2024 21/05/2025
Trễ hạn 118 ngày.
ĐẶNG THỊ NHUNG ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
406 H14.18-241126-0002 26/11/2024 16/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
ĐỖ VĂN THU (CÔNG TY CỔ PHẦN THUỶ ĐIỆN SÔNG GÂM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
407 H14.18-241126-0003 26/11/2024 16/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
ĐỖ VĂN THU (CÔNG TY CỔ PHẦN THUỶ ĐIỆN SÔNG GÂM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
408 H14.18.2.9-241126-0003 26/11/2024 03/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 82 ngày.
HOÀNG THỊ KÝ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
409 H14.18.2.9-241127-0012 27/11/2024 04/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 81 ngày.
HOÀNG XUÂN VŨ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
410 H14.18.2.9-241127-0011 27/11/2024 04/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 81 ngày.
HOÀNG XUÂN VŨ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
411 H14.18.2.9-241128-0008 28/11/2024 05/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 80 ngày.
MẠC PHÚC KHOÒNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
412 H14.18.2.9-241129-0004 29/11/2024 06/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 79 ngày.
ĐẶNG VĂN DIN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
413 H14.18-241129-0001 02/12/2024 09/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN MINH CHÂU (CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN BẮC MINH) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
414 H14.18.2.9-241202-0004 02/12/2024 09/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 78 ngày.
HOÀNG XUÂN HẢI (HOÀNG VĂN QUÂN) Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
415 H14.18.2.9-241202-0002 02/12/2024 09/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 78 ngày.
HOÀNG XUÂN HẢI (HOÀNG VĂN QUÂN) Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
416 H14.18.2.9-241202-0007 02/12/2024 09/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 78 ngày.
HOÀNG VĂN TẮC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
417 H14.18.2.1-241202-0034 02/12/2024 09/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 21 ngày.
LƯƠNG LÝ HÙNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
418 H14.18.2.9-241203-0001 03/12/2024 10/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 77 ngày.
NÔNG VĂN TÀI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
419 H14.18.2.9-241203-0011 03/12/2024 10/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 77 ngày.
VY VĂN DUY Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
420 H14.18.2.9-241204-0013 04/12/2024 11/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 76 ngày.
LÃ VĂN HỮU Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
421 H14.18.2.9-241205-0006 05/12/2024 12/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 75 ngày.
NÔNG THU OANH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
422 H14.18.2.9-241206-0009 06/12/2024 13/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 74 ngày.
NGÂN THỊ HUẾ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
423 H14.18.2.1-241206-0017 06/12/2024 13/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 17 ngày.
TRƯƠNG THỊ THIẾM ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
424 H14.18.2.9-241206-0011 06/12/2024 13/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 74 ngày.
NÔNG THỊ HẠC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
425 H14.18.2.1-241207-0005 07/12/2024 13/12/2024 23/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
TRIỆU VĂN QUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
426 H14.18.2.1-241207-0006 07/12/2024 13/12/2024 23/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
TRIỆU VĂN QUÝ (ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
427 H14.18.2.1-241207-0007 07/12/2024 13/12/2024 23/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
TRIỆU VĂN QUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
428 H14.18.2.1-241209-0011 09/12/2024 16/12/2024 23/01/2025
Trễ hạn 27 ngày.
TRIỆU VĂN QUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
429 H14.18.2.9-241209-0008 09/12/2024 16/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 73 ngày.
HỨA THỜI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
430 H14.18.2.1-241210-0026 10/12/2024 17/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 14 ngày.
VI MẠNH TƯỜNG ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
431 H14.18.2.9-241211-0010 11/12/2024 18/12/2024 16/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ CÔNG HOAN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
432 H14.18.2.9-241211-0011 11/12/2024 18/12/2024 16/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ CÔNG HOAN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
433 H14.18.2.9-241211-0012 11/12/2024 18/12/2024 16/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ CÔNG HOAN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
434 H14.18.2.1-241213-0002 13/12/2024 20/12/2024 23/01/2025
Trễ hạn 23 ngày.
PHAN SẦM LƯU ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
435 H14.18.2.9-241213-0004 13/12/2024 20/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 69 ngày.
HOÀNG VĂN THÒONG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
436 H14.18.2.9-241213-0013 13/12/2024 18/12/2024 16/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
LỤC VĂN THÂM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
437 H14.18.2.9-241213-0015 13/12/2024 18/12/2024 16/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
ĐÀM THỊ MỚI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
438 H14.18.2.10-241216-0004 16/12/2024 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ ÉN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An
439 H14.18-241217-0001 17/12/2024 30/01/2025 13/03/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NÔNG TRÚC QUỲNH (CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CẤP NƯỚC CAO BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
440 H14.18-241219-0001 19/12/2024 03/01/2025 04/03/2025
Trễ hạn 42 ngày.
VŨ MINH TUẤN (CÔNG TY CỔ PHẦN BẤT ĐỘNG SẢN HANO-VID) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
441 H14.18-241219-0002 19/12/2024 03/01/2025 05/03/2025
Trễ hạn 43 ngày.
VŨ MINH TUẤN (CÔNG TY CỔ PHẦN BẤT ĐỘNG SẢN HANO-VID) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
442 H14.18.2.9-241219-0005 19/12/2024 24/12/2024 16/01/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HOÀNG THỊ HIỀN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
443 H14.18.2.9-241220-0001 20/12/2024 27/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 64 ngày.
HÀ VĂN NGHỊ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
444 H14.18-241220-0002 20/12/2024 17/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG TUẤN KIỀU (CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐÌNH VĂN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
445 H14.18.2.8-241220-0003 20/12/2024 06/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN RAO Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang
446 H14.18.2.1-241223-0004 23/12/2024 30/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
BẾ ĐỨC LUẬN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
447 H14.18.2.1-241223-0006 23/12/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
MẠC QUỐC HÙNG ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
448 H14.18.2.9-241223-0002 23/12/2024 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA VĂN TRUYỀN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
449 H14.18.2.9-241223-0003 23/12/2024 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ THÚY Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
450 H14.18.2.9-241223-0004 23/12/2024 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA VĂN THAO (LA VĂN TRUYỀN) Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
451 H14.18.2.1-241223-0015 23/12/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ VANH ( ĐẤT NGỌC XUÂN) BĐ CẤP GCN MỚI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
452 H14.18.2.1-241223-0022 23/12/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỨ THỊ BĂNG ( ĐẤT TÂN GIANG) ĐÍNH CHÍNH ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
453 H14.18.2.1-241223-0023 23/12/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN MÈN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) TẶNG CHO Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
454 H14.18.2.1-241223-0027 23/12/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG CHÍ CƯỜNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CHUYỂN MỤC ĐÍCH SD ĐẤT Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
455 H14.18.2.9-241223-0009 23/12/2024 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA THỊ KIM DUNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
456 H14.18.2.9-241223-0011 23/12/2024 26/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ SON Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
457 H14.18.2.1-241223-0033 23/12/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ LAN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) BĐ THAY ĐỔI SỐ CMND THÀNH CCCD Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
458 H14.18.2.9-241223-0012 23/12/2024 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN PÁO (HOÀNG VĂN CÔNG) Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
459 H14.18.2.1-241224-0022 24/12/2024 31/12/2024 21/01/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN HẢI NAM (ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
460 H14.18.2.9-241224-0010 24/12/2024 27/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG THỊ BÁCH DIỆP Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
461 H14.18.2.1-241225-0004 25/12/2024 02/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ HỒNG TIẾN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
462 H14.18.2.10-241225-0006 25/12/2024 16/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN QUỐC KIỂM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An
463 H14.18.2.9-241225-0006 25/12/2024 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG HỒNG TƯỜNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
464 H14.18.2.9-241225-0007 25/12/2024 02/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
LÝ THỊ LUYẾN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
465 H14.18-241226-0002 26/12/2024 15/01/2025 25/02/2025
Trễ hạn 29 ngày.
GIÁP THỊ THU TRÀ (CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CT) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
466 H14.18.2.9-241226-0004 26/12/2024 03/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 60 ngày.
VƯƠNG THỊ CHẤM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
467 H14.18.2.8-241226-0003 26/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN MẠNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang
468 H14.18-241227-0002 27/12/2024 18/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LƯƠNG ĐỨC NHẤT (CÔNG TY CỔ PHẦN THUỶ ĐIỆN ĐÔNG BẮC) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
469 H14.18.2.10-241227-0004 27/12/2024 13/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ HIẾU Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An
470 H14.18.2.8-241227-0003 27/12/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG CẦU Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang
471 H14.18.2.10-241227-0005 27/12/2024 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ ĐEM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An
472 H14.18.2.10-241227-0006 27/12/2024 13/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRIỆU VĂN CAO Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An
473 H14.18.2.9-241230-0005 30/12/2024 07/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 58 ngày.
LỤC THỊ LIÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
474 H14.18.2.10-241230-0001 30/12/2024 14/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN DŨNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An
475 H14.18.2.2-241230-0008 30/12/2024 03/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN TRUNG PHÚC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hòa An
476 H14.18.2.2-241230-0011 30/12/2024 03/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG THỊ HUYỀN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hòa An
477 H14.18.2.9-250102-0003 02/01/2025 09/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 56 ngày.
TRẦN THỊ NHUNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
478 H14.18.2.2-250102-0001 02/01/2025 07/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHAN THỊ HIỀN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hòa An
479 H14.18.2.3-250102-0002 02/01/2025 09/01/2025 27/02/2025
Trễ hạn 35 ngày.
LƯƠNG VĂN THẦN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hà Quảng
480 H14.18.2.9-250102-0012 02/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ THÚY Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
481 H14.18.2.2-250103-0002 03/01/2025 08/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG THỊ LÀNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hòa An
482 H14.18.2.10-250103-0002 03/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN VĨNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An
483 H14.18.2.10-250103-0003 03/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG NGỌC HIỆP Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An
484 H14.18-250103-0003 03/01/2025 26/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG QUANG DUY (CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VIỆT NAM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
485 H14.18.2.9-250103-0007 03/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÃ THỊ DUYÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
486 H14.18.2.9-250103-0008 03/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG QUANG THÙY Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
487 H14.18.2.9-250103-0011 03/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐỨC THỊNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
488 H14.18.2.9-250103-0010 03/01/2025 08/01/2025 20/03/2025
Trễ hạn 51 ngày.
MÔNG THỊ PHÁCH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
489 H14.18.2.1-250106-0004 06/01/2025 13/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRIỆU LÂM DUY ĐẤT TÂN GIANG CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
490 H14.18.2.2-250106-0005 06/01/2025 09/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ CÚC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hòa An
491 H14.18.2.10-250106-0004 06/01/2025 20/01/2025 20/02/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG LONG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An
492 H14.18.2.9-250106-0005 06/01/2025 27/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀM VĂN ĐẠO Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
493 H14.18.2.9-250106-0004 06/01/2025 09/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LEO THỊ THU Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
494 H14.18.2.9-250107-0004 07/01/2025 28/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TĂNG THỊ NƯƠNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
495 H14.18.2.9-250107-0007 07/01/2025 14/01/2025 18/06/2025
Trễ hạn 109 ngày.
HOÀNG VĂN TẮC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
496 H14.18.2.9-250108-0009 08/01/2025 13/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG THỊ THÙY Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
497 H14.18.2.8-250108-0003 08/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN CƯƠNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang
498 H14.18.2.10-250108-0006 08/01/2025 15/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN BỒNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An
499 H14.18.2.1-250108-0034 08/01/2025 15/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG VĂN PHONG ĐẤT NGỌC XUÂN - QUA BƯU ĐIỆN CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
500 H14.18.2.1-250109-0003 09/01/2025 16/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG THỊ HƯƠNG ĐẤT NGỌC XUÂN CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
501 H14.18.2.1-250109-0007 09/01/2025 16/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN KHÌ ĐẤT NGỌC XUÂN CẤP ĐỔI -QUA BƯU ĐIỆN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
502 H14.18-250109-0001 09/01/2025 06/02/2025 01/04/2025
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY (HTX NÔNG LÂM NGHIỆP ĐỒNG TÂM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
503 H14.18.2.1-250109-0013 09/01/2025 16/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾP ĐẤT HOÀ CHUNG CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
504 H14.18.2.1-250109-0014 09/01/2025 16/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾP ĐẤT HOÀ CHUNG CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
505 H14.18.2.9-250109-0003 09/01/2025 14/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN BỘ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
506 H14.18.2.1-250109-0017 09/01/2025 16/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG THỊ HẰNG ĐẤT HƯNG ĐẠO CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
507 H14.18-250109-0004 09/01/2025 23/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HÀ THỊ KHUYÊN (CÔNG TY CỔ PHẦN BIC VIÊT NAM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
508 H14.18.2.1-250109-0018 09/01/2025 16/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG VĂN THẮNG ĐẤT VĨNH QUANG CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
509 H14.18.2.9-250109-0006 09/01/2025 23/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG MINH THIỆP Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
510 H14.18.2.1-250109-0024 09/01/2025 16/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN NGHIỆP ĐẤT NGỌC XUÂN CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
511 H14.18.2.1-250109-0030 09/01/2025 16/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ TUYẾT ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
512 H14.18.2.9-250110-0002 10/01/2025 15/01/2025 19/03/2025
Trễ hạn 45 ngày.
NÔNG MINH THIỆP Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
513 H14.18.2.10-250110-0003 10/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LONG VĂN THẮNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An
514 H14.18.2.10-250110-0004 10/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN DÂM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An
515 H14.18.2.1-250110-0018 10/01/2025 31/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ YẾN ĐẤT NGỌC XUÂN - TÁCH THỬA Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
516 H14.18.2.10-250110-0006 10/01/2025 24/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG ANH LƯƠNG ĐẤT THỊ TRẤN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An
517 H14.18.2.1-250110-0027 10/01/2025 17/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG VĂN THẮNG - ĐẤT VĨNH QUANG- CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
518 H14.18.2.10-250113-0001 13/01/2025 27/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN TUYỀN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An
519 H14.18.2.9-250113-0001 13/01/2025 20/01/2025 29/05/2025
Trễ hạn 91 ngày.
HOÀNG XUÂN HẢI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
520 H14.18.2.10-250113-0005 13/01/2025 27/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
MA VĂN LƯỢC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An
521 H14.18.2.1-250113-0011 13/01/2025 20/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG HẰNG ĐẤT HỢP GIANG THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
522 H14.18.2.1-250113-0018 13/01/2025 20/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN VĂN HẢI ĐẤT NGỌC XUÂN CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
523 H14.18.2.1-250113-0020 13/01/2025 20/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG VĂN THẮNG ĐẤT VĨNH QUANG CẤP ĐỔI- QUA BƯU ĐIỆN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
524 H14.18.2.1-250113-0022 13/01/2025 20/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG VĂN THẮNG ĐẤT VĨNH QUANG- QUA BƯU ĐIỆN CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
525 H14.18-250113-0002 13/01/2025 03/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ THỊ KHUYÊN ( CÔNG TY CỔ PHẦN BIC VIỆT NAM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
526 H14.18.2.10-250113-0006 13/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN THÓ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An
527 H14.18.2.1-250113-0035 13/01/2025 20/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN MÃ ĐỐI ĐẤT VĨNH QUANG CẤP ĐỔI GCN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
528 H14.18.2.1-250114-0009 14/01/2025 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ UYÊN - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
529 H14.18.2.9-250114-0003 14/01/2025 21/01/2025 19/06/2025
Trễ hạn 105 ngày.
NÔNG HỒNG NINH NGÂN THỊ HUẾ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
530 H14.18.2.9-250114-0004 14/01/2025 21/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 48 ngày.
HOÀNG ĐẠI NAM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
531 H14.18.2.9-250114-0005 14/01/2025 21/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 48 ngày.
HOÀNG ĐẠI NAM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
532 H14.18.2.9-250114-0008 14/01/2025 21/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 48 ngày.
LỤC THỊ LIÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
533 H14.18.2.9-250114-0009 14/01/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG MINH THIỆP Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
534 H14.18.2.3-250114-0003 14/01/2025 17/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM VĂN LIỆT Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hà Quảng
535 H14.18.2.1-250114-0025 14/01/2025 21/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ MỸ NGỌC - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
536 H14.18.2.1-250115-0004 15/01/2025 22/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ ĐĂNG GIÁP - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
537 H14.18.2.9-250115-0001 15/01/2025 22/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 47 ngày.
HOÀNG NGỌC MINH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
538 H14.18.2.1-250115-0014 15/01/2025 22/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LA THỊ PHƯỢNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
539 H14.18.2.1-250115-0011 15/01/2025 22/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
PHAN TRUNG MỸ - ĐẤT SÔNG HIẾN- QUA BƯU ĐIỆN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
540 H14.18.2.1-250115-0013 15/01/2025 22/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LA THỊ PHƯỢNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
541 H14.18.2.1-250115-0022 15/01/2025 22/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN KHANH- ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
542 H14.18.2.9-250116-0002 16/01/2025 21/01/2025 20/03/2025
Trễ hạn 42 ngày.
NÔNG VĂN HÙNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
543 H14.18.2.1-250116-0005 16/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ LIÊN - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
544 H14.18.2.8-250116-0002 16/01/2025 23/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG THỊ BỜI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang
545 H14.18.2.9-250116-0006 16/01/2025 23/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ PHƯỢNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
546 H14.18.2.9-250117-0003 17/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
CHUNG VĂN KHOẮN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
547 H14.18.2.9-250117-0005 17/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH THỊ NIỀM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
548 H14.18.2.10-250117-0003 17/01/2025 24/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRIỆU KHÁNH HÒA Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An
549 H14.18.2.10-250120-0003 20/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ XUYẾN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An
550 H14.18.2.1-250120-0017 20/01/2025 03/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ ĐÀ - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
551 H14.18.2.4-250120-0002 20/01/2025 23/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HÀ THẾ MINH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Nguyên Bình
552 H14.18.2.10-250120-0004 20/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ YÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An
553 H14.18.2.9-250120-0003 20/01/2025 23/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LÝ THỊ PHỦNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
554 H14.18.2.1-250121-0021 21/01/2025 04/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHONG - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
555 H14.18.2.1-250121-0022 21/01/2025 04/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU VĂN HOÀ - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
556 H14.18.2.9-250121-0004 21/01/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN TÀI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
557 H14.18.2.9-250121-0005 21/01/2025 04/02/2025 19/06/2025
Trễ hạn 95 ngày.
NÔNG VĂN TÀI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
558 H14.18.2.9-250122-0002 22/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN HÙNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
559 H14.18.2.9-250122-0001 22/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ THỊ CƯƠNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
560 H14.18.2.1-250122-0011 22/01/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM ĐỨC HOÀ - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
561 H14.18.2.1-250122-0013 22/01/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẠCH TRỌNG HẢI - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
562 H14.18.2.8-250122-0002 22/01/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM HUYÊN NGOẠN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang
563 H14.18.2.1-250122-0017 22/01/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC HÙNG - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
564 H14.18.2.1-250122-0018 22/01/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC HÙNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
565 H14.18.2.9-250122-0007 22/01/2025 03/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHUNG VĂN KHOẮN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
566 H14.18.2.9-250123-0001 23/01/2025 04/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HÀ MẠC CƯƠNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
567 H14.18.2.9-250123-0003 23/01/2025 04/02/2025 28/03/2025
Trễ hạn 38 ngày.
TÔ THỊ CƯƠNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
568 H14.18.2.9-250123-0004 23/01/2025 06/02/2025 28/03/2025
Trễ hạn 36 ngày.
LƯƠNG THỊ THƠM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
569 H14.18-250123-0002 23/01/2025 24/01/2025 21/02/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TRỊNH PHƯƠNG ANH (CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN XÂY DỰNG THĂNG LONG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
570 H14.18.2.1-250124-0011 24/01/2025 07/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
571 H14.18.2.1-250124-0014 24/01/2025 07/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
LA THỊ BÀNH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
572 H14.18.2.9-250124-0001 24/01/2025 14/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ NIỀM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
573 H14.18.2.1-250203-0007 03/02/2025 10/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH NGỌC TUYẾN - ĐẤT VĨNH QUANG- QUA BƯU ĐIỆNCẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
574 H14.18.2.1-250203-0008 03/02/2025 10/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 12 ngày.
ĐOÀN VĂN HẢI - ĐẤT NGỌC XUÂN -QUA BƯU ĐIỆN CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
575 H14.18.2.1-250203-0014 03/02/2025 10/02/2025 12/03/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NÔNG THỊ HUỆ - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
576 H14.18.2.1-250203-0015 03/02/2025 10/02/2025 01/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NÔNG THỊ HUỆ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
577 H14.18.2.1-250205-0023 05/02/2025 12/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN SỸ MẠNH - ĐẤT VĨNH QUANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
578 H14.18.2.1-250206-0009 06/02/2025 13/02/2025 14/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
ĐOÀN THỊ PHÈM - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
579 H14.18.2.1-250206-0011 06/02/2025 13/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN DƯỠNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
580 H14.18.2.9-250206-0003 06/02/2025 13/02/2025 28/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
VŨ THỊ CẢNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
581 H14.18.2.9-250207-0002 07/02/2025 12/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU VĂN NỘI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
582 H14.18.2.1-250207-0009 07/02/2025 14/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐOÀN TRỌNG DƯỠNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
583 H14.18.2.1-250207-0010 07/02/2025 14/02/2025 14/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
ĐÀM THỊ LƯU - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
584 H14.18.2.1-250207-0017 07/02/2025 14/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
585 H14.18.2.1-250207-0025 07/02/2025 14/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRIỆU THỊ KIM - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
586 H14.18.2.1-250210-0003 10/02/2025 17/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THỊNH - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
587 H14.18.2.1-250210-0011 10/02/2025 17/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 27 ngày.
PHAN SẦM PHÁI - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
588 H14.18.2.1-250210-0012 10/02/2025 17/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 27 ngày.
PHAN SẦM PHÁI - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
589 H14.18.2.9-250210-0004 10/02/2025 17/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
BẾ THỊ HẢO Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
590 H14.18.2.1-250210-0024 10/02/2025 17/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
591 H14.18.2.1-250210-0025 10/02/2025 17/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
592 H14.18.2.1-250210-0027 10/02/2025 17/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
593 H14.18.2.1-250211-0003 11/02/2025 18/02/2025 12/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
MÔNG THỊ THƠM - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
594 H14.18.2.1-250211-0014 11/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG -CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
595 H14.18.2.1-250211-0015 11/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
596 H14.18.2.1-250211-0017 11/02/2025 18/02/2025 11/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM NGỌC HÙNG - ĐẤT CHU TRINH- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
597 H14.18.2.1-250211-0024 11/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
598 H14.18.2.1-250212-0009 12/02/2025 19/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ MẠNH HUY - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
599 H14.18.2.9-250212-0001 12/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN THUẬN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
600 H14.18.2.9-250212-0004 12/02/2025 19/02/2025 29/05/2025
Trễ hạn 69 ngày.
HOÀNG XUÂN VŨ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
601 H14.18.2.9-250212-0005 12/02/2025 19/02/2025 19/06/2025
Trễ hạn 84 ngày.
HOÀNG THỊ MÃO Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
602 H14.18.2.9-250212-0011 12/02/2025 19/02/2025 19/06/2025
Trễ hạn 84 ngày.
HOÀNG VĂN CỰ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
603 H14.18.2.9-250212-0012 12/02/2025 19/02/2025 19/06/2025
Trễ hạn 84 ngày.
NÔNG THỊ VÓC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
604 H14.18.2.9-250212-0013 12/02/2025 19/02/2025 19/06/2025
Trễ hạn 84 ngày.
NÔNG THỊ VÓC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
605 H14.18.2.10-250212-0007 12/02/2025 19/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LUÂN VĂN DÍNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An
606 H14.18.2.10-250212-0008 12/02/2025 19/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LUÂN VĂN HẢI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An
607 H14.18.2.1-250212-0019 12/02/2025 19/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG TÂN HỘI - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
608 H14.18.2.1-250213-0012 13/02/2025 20/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 24 ngày.
SẦM MINH HỒ - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
609 H14.18.2.1-250213-0023 13/02/2025 20/02/2025 12/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN MINH HÀ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
610 H14.18.2.9-250214-0001 14/02/2025 21/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN LÙ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
611 H14.18.2.9-250214-0002 14/02/2025 21/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN THƠ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
612 H14.18.2.1-250214-0017 14/02/2025 21/02/2025 14/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NÔNG CHÍ TUỆ - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
613 H14.18.2.10-250214-0006 14/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỆN ĐẤT ĐÔNG KHÊ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An
614 H14.18.2.9-250214-0004 14/02/2025 19/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG MINH THIỆP Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
615 H14.18.2.9-250217-0002 17/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ PIÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
616 H14.18.2.9-250217-0004 17/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN ƠN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
617 H14.18.2.1-250218-0006 18/02/2025 25/02/2025 17/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
ĐƯỜNG THỊ CẢNH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
618 H14.18.2.9-250218-0001 18/02/2025 21/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
SẦM THỊ HỒNG SEN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
619 H14.18.2.9-250218-0003 18/02/2025 21/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ NGUYỆT Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
620 H14.18.2.1-250218-0013 18/02/2025 25/02/2025 17/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LƯU CÔNG CHINH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
621 H14.18.2.4-250218-0007 18/02/2025 21/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN LÃNH HƯNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Nguyên Bình
622 H14.18.2.9-250218-0006 18/02/2025 21/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ HỚI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
623 H14.18.2.1-250218-0021 18/02/2025 25/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
CAO THỊ HIỀN - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
624 H14.18.2.1-250218-0023 18/02/2025 25/02/2025 17/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LƯU CÔNG CHINH -ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
625 H14.18.2.9-250218-0009 18/02/2025 21/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRIỆU THỊ SIM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
626 H14.18.2.1-250219-0003 19/02/2025 26/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN THỊ YẾN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
627 H14.18.2.1-250219-0004 19/02/2025 26/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN THỊ YẾN - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
628 H14.18.2.1-250219-0005 19/02/2025 26/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN THỊ YẾN - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
629 H14.18.2.9-250219-0002 19/02/2025 26/02/2025 28/03/2025
Trễ hạn 22 ngày.
HOÀNG THỊ BƯỚM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
630 H14.18.2.9-250219-0003 19/02/2025 24/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀM VĂN HOÀN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
631 H14.18.2.1-250219-0022 19/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM ANH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
632 H14.18.2.1-250219-0020 19/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM ANH - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
633 H14.18.2.1-250219-0021 19/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG MINH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
634 H14.18.2.1-250219-0025 19/02/2025 26/02/2025 12/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
MÃ THỊ HƯỜNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
635 H14.18.2.9-250220-0002 20/02/2025 25/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ VĂN BẮC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
636 H14.18.2.1-250220-0017 20/02/2025 27/02/2025 13/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN VĂN CẢNH - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
637 H14.18.2.1-250221-0025 21/02/2025 28/02/2025 13/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM VĂN NĂM - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
638 H14.18.2.10-250221-0003 21/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĨNH KỲ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An
639 H14.18.2.1-250221-0035 21/02/2025 28/02/2025 12/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG QUANG CỬU - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
640 H14.18.2.1-250224-0012 24/02/2025 03/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ THO - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
641 H14.18.2.1-250224-0013 24/02/2025 03/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ THO - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
642 H14.18.2.3-250224-0003 24/02/2025 03/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hà Quảng
643 H14.18.2.9-250224-0009 24/02/2025 03/03/2025 19/06/2025
Trễ hạn 76 ngày.
ĐẶNG VĂN DIN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
644 H14.18.2.1-250225-0001 25/02/2025 04/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
645 H14.18.2.1-250225-0029 25/02/2025 04/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI ÁNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
646 H14.18.2.9-250226-0001 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ SIM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
647 H14.18.2.1-250226-0007 26/02/2025 05/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
TRIỆU THẾ HUẤN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
648 H14.18.2.1-250226-0014 26/02/2025 05/03/2025 18/04/2025
Trễ hạn 32 ngày.
LÂM VĂN BÁO - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
649 H14.18.2.1-250226-0013 26/02/2025 05/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 20 ngày.
LÂM VĂN BÁO - ĐẤT DUYỆT TRUNG- THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
650 H14.18.2.3-250227-0001 27/02/2025 06/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ VĂN HẢO Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hà Quảng
651 H14.18.2.9-250227-0002 27/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN PHÚC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
652 H14.18.2.9-250227-0001 27/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN PHÚC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
653 H14.18.2.1-250227-0003 27/02/2025 06/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ QUẢNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
654 H14.18.2.1-250227-0009 27/02/2025 06/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN QUỐC - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
655 H14.18.2.3-250227-0002 27/02/2025 06/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LỤC THỊ KẾT Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hà Quảng
656 H14.18.2.9-250227-0005 27/02/2025 06/03/2025 19/06/2025
Trễ hạn 73 ngày.
HỨA THỊ THÙY Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
657 H14.18.2.1-250227-0011 27/02/2025 06/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
TRIỆU VĂN TÒNG- ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
658 H14.18.2.2-250227-0001 27/02/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG NGUYỄN DƯƠNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hòa An
659 H14.18.2.1-250227-0033 27/02/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ QUỲNH NGA Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
660 H14.18.2.1-250228-0006 28/02/2025 07/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
661 H14.18.2.1-250228-0022 28/02/2025 07/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
LÝ THỊ THU HẰNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
662 H14.18.2.10-250228-0010 28/02/2025 05/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THANH TÙNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An
663 H14.18.2.1-250303-0001 03/03/2025 10/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN THỊ MAI - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
664 H14.18.2.1-250303-0015 03/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SỸ ĐƯỜNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
665 H14.18.2.1-250303-0017 03/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HOÀI PHƯƠNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
666 H14.18.2.10-250303-0004 03/03/2025 17/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG ANH DOÃN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An
667 H14.18.2.1-250303-0023 03/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TOÀN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
668 H14.18.2.1-250303-0024 03/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LAN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
669 H14.18.2.10-250303-0005 03/03/2025 17/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA THU HƯỜNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An
670 H14.18.2.9-250304-0002 04/03/2025 07/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
BẾ THÀNH VINH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
671 H14.18.2.1-250304-0006 04/03/2025 11/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀM VĂN LÝ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
672 H14.18.2.9-250304-0004 04/03/2025 11/03/2025 19/06/2025
Trễ hạn 70 ngày.
VY VĂN DUY Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
673 H14.18.2.1-250304-0015 04/03/2025 11/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÔ QUANG LẠC - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
674 H14.18.2.1-250304-0020 04/03/2025 11/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHƯƠNG THỊ NGOAN - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
675 H14.18.2.8-250304-0001 04/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN HẬU Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang
676 H14.18.2.9-250304-0007 04/03/2025 11/03/2025 19/06/2025
Trễ hạn 70 ngày.
LÊ QUANG THÙY Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
677 H14.18.2.1-250304-0024 04/03/2025 11/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ THỊ NẾT - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
678 H14.18.2.1-250304-0026 04/03/2025 11/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU ĐÀM TRUNG KIÊN - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
679 H14.18.2.1-250305-0001 05/03/2025 12/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG VĂN RỒNG ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
680 H14.18.2.9-250305-0003 05/03/2025 10/03/2025 18/06/2025
Trễ hạn 70 ngày.
LA THỊ THU HỒNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
681 H14.18.2.9-250305-0007 05/03/2025 10/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG QUÝ QUÂN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
682 H14.18.2.1-250305-0014 05/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH NGỌC - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
683 H14.18.2.1-250305-0024 05/03/2025 12/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
684 H14.18.2.9-250305-0011 05/03/2025 12/03/2025 19/06/2025
Trễ hạn 69 ngày.
HOÀNG VĂN SOÒNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
685 H14.18.2.1-250305-0028 05/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG HUY ĐỒNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
686 H14.18-250305-0001 05/03/2025 15/03/2025 14/04/2025
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM NGỌC TUÂN (CÔNG TY XĂNG DẦU CAO BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
687 H14.18.2.1-250306-0011 06/03/2025 13/03/2025 15/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LIỀN - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
688 H14.18.2.1-250306-0013 06/03/2025 13/03/2025 15/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LIỀN- ĐẤT SÔNG BẰNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
689 H14.18.2.1-250306-0014 06/03/2025 13/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM NGỌC HÙNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
690 H14.18.2.1-250306-0015 06/03/2025 13/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM NGỌC HÙNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
691 H14.18.2.1-250306-0020 06/03/2025 13/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NÔNG MÃ DOANH -ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
692 H14.18.2.1-250306-0024 06/03/2025 13/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
CHUNG CHÍ QUÝ - ĐẤT HOÀ CHUNG-QUA BƯU ĐIỆN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
693 H14.18.2.1-250307-0008 07/03/2025 14/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 14 ngày.
BẾ HỒNG PHONG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
694 H14.18.2.9-250307-0001 07/03/2025 21/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
BẾ VĂN HỢP Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
695 H14.18.2.9-250307-0002 07/03/2025 21/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG QUỲNH MAI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
696 H14.18.2.1-250310-0001 10/03/2025 17/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN DUY LÂM - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
697 H14.18.2.1-250310-0003 10/03/2025 17/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG VĂN QUANG - ĐẤT ĐỀ THÁM- THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
698 H14.18.2.1-250310-0015 10/03/2025 17/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
699 H14.18.2.1-250310-0022 10/03/2025 17/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
700 H14.18.2.3-250310-0004 10/03/2025 17/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN VĂN RANH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hà Quảng
701 H14.18.2.1-250310-0025 10/03/2025 17/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VI THỊ HƯƠNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
702 H14.18.2.1-250310-0029 10/03/2025 17/03/2025 25/04/2025
Trễ hạn 29 ngày.
MÃ HÙNG VINH - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
703 H14.18.2.9-250311-0002 11/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ BIỂN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
704 H14.18.2.3-250311-0003 11/03/2025 18/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hà Quảng
705 H14.18.2.1-250311-0011 11/03/2025 18/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
706 H14.18.2.9-250311-0004 11/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHƯƠNG VĂN TRỌNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
707 H14.18.2.9-250311-0005 11/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VI THỊ RAO Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
708 H14.18.2.9-250312-0001 12/03/2025 19/03/2025 19/06/2025
Trễ hạn 64 ngày.
NÔNG VĂN TUYÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
709 H14.18.2.1-250312-0014 12/03/2025 19/03/2025 03/05/2025
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN THỊ YẾN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
710 H14.18.2.9-250312-0002 12/03/2025 26/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BẾ LƯƠNG GIÁP Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
711 H14.18.2.9-250312-0003 12/03/2025 19/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH THỊ NGỌC LAN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
712 H14.18.2.9-250312-0004 12/03/2025 19/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ THỊ THUYỀN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
713 H14.18.2.1-250312-0037 12/03/2025 19/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG CƯỜNG BÍNH - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
714 H14.18.2.1-250313-0004 13/03/2025 20/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ NGỌC ĐỘI -ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
715 H14.18.2.1-250313-0012 13/03/2025 20/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
BẾ GIANG NAM -ĐẤT SÔNG HIẾN -CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
716 H14.18.2.1-250313-0011 13/03/2025 20/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG VĂN VỊNH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
717 H14.18.2.1-250313-0016 13/03/2025 20/03/2025 10/04/2025
Trễ hạn 15 ngày.
ĐINH VĂN ĐỨC - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
718 H14.18.2.1-250313-0017 13/03/2025 20/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HÀN THỊ THU - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
719 H14.18.2.1-250313-0018 13/03/2025 20/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ THỊ LIÊN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
720 H14.18.2.1-250313-0019 13/03/2025 20/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN DUY NHẤT - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
721 H14.18.2.9-250313-0001 13/03/2025 03/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG THỊ RƯỢNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
722 H14.18.2.1-250313-0022 13/03/2025 20/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HÀN NGỌC NĂM - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
723 H14.18.2.1-250313-0027 13/03/2025 20/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
724 H14.18.2.9-250314-0001 14/03/2025 21/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỨA THỊ CÀNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
725 H14.18.2.1-250314-0028 14/03/2025 21/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN HỮU MINH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
726 H14.18.2.1-250314-0029 14/03/2025 21/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ ANH DŨNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
727 H14.18.2.1-250314-0032 14/03/2025 21/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN NGỌC LUÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
728 H14.18.2.9-250317-0001 17/03/2025 20/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN NHẬT Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
729 H14.18.2.1-250317-0002 17/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ VĨNH - ĐẤT HOÀ CHUNG - CHUYỂN MỤC ĐÍCH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
730 H14.18.2.1-250317-0004 17/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN TRỌNG DƯỠNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
731 H14.18.2.3-250317-0003 17/03/2025 24/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
BẾ XUÂN DANH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hà Quảng
732 H14.18.2.1-250317-0014 17/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ MẠNH HÙNG- ĐẤT NGỌC XUÂN - THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
733 H14.18.2.1-250317-0015 17/03/2025 24/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐOÀN NGỌC LONG- ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
734 H14.18.2.1-250317-0016 17/03/2025 24/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THỊ TUYẾT - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
735 H14.18.2.1-250317-0018 17/03/2025 24/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NÔNG VĂN LỜI - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
736 H14.18.2.9-250317-0003 17/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ PỎI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
737 H14.18.2.1-250317-0026 17/03/2025 24/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG THỊ HẸP - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
738 H14.18-250317-0001 17/03/2025 06/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
739 H14.18.2.1-250318-0009 18/03/2025 25/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ MINH HẰNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
740 H14.18.2.1-250318-0012 18/03/2025 25/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN ĐỨC TUY - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
741 H14.18.2.1-250318-0015 18/03/2025 25/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
DIỆP THÀNH TRUNG- ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
742 H14.18.2.1-250318-0021 18/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN SỸ - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
743 H14.18.2.9-250318-0011 18/03/2025 21/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG CÔNG LUÂN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
744 H14.18.2.9-250319-0002 19/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUYẾT ĐỊNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
745 H14.18.2.9-250319-0003 19/03/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ NGA Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
746 H14.18.2.9-250319-0004 19/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUANG TIẾN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
747 H14.18.2.9-250319-0005 19/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUANG TIẾN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
748 H14.18.2.9-250319-0006 19/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ HẢO Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
749 H14.18.2.9-250319-0007 19/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG QUỐC CHIẾN VŨ THỊ CẢNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
750 H14.18.2.9-250319-0008 19/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG QUỐC TOẢN VŨ THỊ CẢNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
751 H14.18.2.9-250319-0009 19/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ HÓA Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
752 H14.18.2.9-250319-0010 19/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ NINH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
753 H14.18.2.9-250319-0011 19/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THỊ PẮM NGUYỄN BÁ XUÂN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
754 H14.18.2.9-250319-0012 19/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN SÁO Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
755 H14.18.2.7-250320-0001 20/03/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ QUANG ĐẢNG TÁCH THỬA Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa
756 H14.18.2.3-250320-0001 20/03/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG NAM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hà Quảng
757 H14.18.2.1-250320-0006 20/03/2025 27/03/2025 03/05/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NÔNG THỊ CHUYỀN - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
758 H14.18-250320-0001 20/03/2025 09/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÚC (CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ LUYỆN KIM CAO BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
759 H14.18-250320-0002 20/03/2025 09/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÚC (CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ LUYỆN KIM CAO BẰNG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
760 H14.18.2.1-250320-0011 20/03/2025 27/03/2025 10/04/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LƯU THỊ HOÀI - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
761 H14.18.2.1-250320-0014 20/03/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ DUYÊN - ĐẤT SÔNG HIẾN- THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
762 H14.18.2.1-250320-0015 20/03/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ DUYÊN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
763 H14.18.2.7-250320-0005 20/03/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG BẾ TỴ TÁCH THỬA Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa
764 H14.18.2.7-250320-0009 20/03/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ TÀ TÁCH THỬA Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa
765 H14.18.2.9-250321-0003 21/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG MINH THÔNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
766 H14.18.2.9-250321-0004 21/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LA XUÂN VŨ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
767 H14.18.2.1-250321-0023 21/03/2025 28/03/2025 03/05/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ BÌNH - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
768 H14.18.2.1-250324-0004 24/03/2025 31/03/2025 21/04/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG THỊ HÀNH - DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
769 H14.18.2.1-250324-0006 24/03/2025 31/03/2025 03/05/2025
Trễ hạn 22 ngày.
ĐÀM VĂN HÓN - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
770 H14.18.2.7-250324-0002 24/03/2025 08/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VY THỊ TẦN - NÔNG VĂN BAO CHUYỂN THUẾ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa
771 H14.18.2.1-250324-0012 24/03/2025 31/03/2025 10/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN VƯỢNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
772 H14.18.2.7-250324-0003 24/03/2025 08/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
MÃ VĂN GIÁP BIẾN ĐỘNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa
773 H14.18.2.9-250324-0001 24/03/2025 31/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ NHIỀU Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
774 H14.18-250324-0001 24/03/2025 20/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 13 ngày.
SẦM THỊ THUẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
775 H14.18.2.8-250324-0002 24/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN CẢNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang
776 H14.18.2.3-250324-0005 24/03/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LONG THANH SƠN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hà Quảng
777 H14.18.2.7-250324-0005 24/03/2025 08/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG BIẾN ĐỘNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa
778 H14.18.2.9-250324-0004 24/03/2025 08/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
779 H14.18.2.1-250324-0025 24/03/2025 31/03/2025 03/05/2025
Trễ hạn 22 ngày.
BẾ THỊ KIỀU TRINH - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
780 H14.18.2.9-250324-0005 24/03/2025 08/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN DANH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
781 H14.18.2.9-250324-0007 24/03/2025 27/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TĂNG THÚY HOÀN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
782 H14.18.2.9-250324-0006 24/03/2025 08/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ BỒNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
783 H14.18.2.1-250324-0028 24/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THANH HÙNG - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
784 H14.18.2.1-250324-0031 24/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG THỊ LOAN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
785 H14.18.2.7-250325-0002 25/03/2025 09/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG NGỌC LANG BIẾN ĐỘNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa
786 H14.18.2.9-250325-0001 25/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TRỌNG KIM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
787 H14.18.2.7-250325-0003 25/03/2025 09/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ THỊ NGUYỆT BIẾN ĐỘNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa
788 H14.18.2.1-250325-0007 25/03/2025 01/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ VẤN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
789 H14.18.2.7-250325-0004 25/03/2025 09/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN THỊNH - HỨA VĂN HUẤN CHUYỂN THUẾ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa
790 H14.18.2.9-250325-0002 25/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ VÂN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
791 H14.18.2.9-250325-0003 25/03/2025 01/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 55 ngày.
NÔNG CÔNG LUÂN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
792 H14.18.2.9-250325-0004 25/03/2025 01/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LA THỊ BIỂU Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
793 H14.18.2.1-250325-0019 25/03/2025 01/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 21 ngày.
PHAN VĂN TÂM- ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
794 H14.18.2.9-250325-0005 25/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM KHÁNH DUY Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
795 H14.18.2.9-250325-0006 25/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG TRUNG HIẾU Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
796 H14.18.2.9-250325-0007 25/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ THU Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
797 H14.18.2.1-250325-0027 25/03/2025 01/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ THỊ HOÀ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
798 H14.18.2.7-250325-0005 25/03/2025 09/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM THỊ MÒN BIẾN ĐỘNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa
799 H14.18.2.9-250325-0008 25/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ THOAN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
800 H14.18.2.1-250326-0002 26/03/2025 02/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ HOÀNG VIỆT HÙNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
801 H14.18.2.7-250326-0001 26/03/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ ÍCH HIÊN 004064001558 Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa
802 H14.18.2.7-250326-0002 26/03/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN VINH BIẾN ĐỘNG , CẤP GIẤY Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa
803 H14.18.2.7-250326-0003 26/03/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH HỒNG TRƯỜNG - ĐINH THỊ NHA CHUYỂN THUẾ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa
804 H14.18.2.9-250326-0001 26/03/2025 17/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HỨA VĂN XUYÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
805 H14.18.2.7-250326-0004 26/03/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH HỒNG TRƯỜNG - ĐINH THỊ PHƯỢNG CHUYỂN THUẾ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa
806 H14.18.2.9-250326-0002 26/03/2025 31/03/2025 19/06/2025
Trễ hạn 56 ngày.
NÔNG THỊ ĐIỀU Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
807 H14.18.2.7-250326-0005 26/03/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÔI VĂN TƯỜNG - HOÀNG THỊ HON CHUYỂN THUẾ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa
808 H14.18.2.7-250326-0006 26/03/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN LÂN BIẾN ĐỘNG , CẤP GIẤY Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa
809 H14.18.2.9-250326-0003 26/03/2025 31/03/2025 29/05/2025
Trễ hạn 41 ngày.
HOÀNG THỊ LIÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
810 H14.18.2.1-250326-0029 26/03/2025 02/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG MÃ DANH - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
811 H14.18.2.9-250326-0004 26/03/2025 02/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN HIỆU Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
812 H14.18.2.9-250327-0002 27/03/2025 03/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 53 ngày.
HOÀNG THỊ BÍCH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
813 H14.18.2.7-250327-0003 27/03/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN HIẾN CHUYỂN THUẾ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa
814 H14.18.2.7-250327-0004 27/03/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN THẮNG - PHÙNG VĂN HIỀN CHUYỂN THUẾ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa
815 H14.18.2.7-250327-0006 27/03/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN CHĂNG - ĐÀM VĂN GIANG CHUYỂN THUẾ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quảng Hòa
816 H14.18.2.1-250327-0042 27/03/2025 03/04/2025 04/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN DỰ - ĐẤT ĐỀ THÁM - CHUYỂN MỤC ĐÍCH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
817 H14.18.2.1-250328-0005 28/03/2025 04/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH VIỆT QUÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
818 H14.18.2.1-250328-0004 28/03/2025 04/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH VIỆT QUÂN -ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
819 H14.18.2.1-250328-0007 28/03/2025 04/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LỤC VĂN BÌNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
820 H14.18.2.1-250328-0017 28/03/2025 04/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN NGỌC LÃNH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
821 H14.18.2.1-250328-0019 28/03/2025 04/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ THẾ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
822 H14.18.2.9-250328-0004 28/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG LÝ DŨNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
823 H14.18.2.1-250328-0021 28/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ THỊ THAO - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
824 H14.18.2.9-250328-0005 28/03/2025 04/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 52 ngày.
NÔNG THI MẶT, HOÀN VĂN QUỐC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
825 H14.18.2.9-250328-0006 28/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ CẤP Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
826 H14.18.2.8-250328-0001 28/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VƯƠNG VĂN RIN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang
827 H14.18.2.9-250328-0008 28/03/2025 02/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ THỊ HỒNG HIÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
828 H14.18.2.9-250328-0007 28/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN TUYỂN, ĐÀM THỊ THƠM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
829 H14.18.2.1-250328-0034 28/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HUỆ LAN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
830 H14.18.2.1-250328-0035 28/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THANH TOÀN- ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
831 H14.18.2.1-250331-0003 31/03/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU - ĐẤT SÔNG BẰNG- THAY ĐỔI ĐIA CHỈ THƯỜNG TRÚ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
832 H14.18.2.1-250331-0004 31/03/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU - ĐẤT SÔNG BẰNG - THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
833 H14.18.2.1-250331-0002 31/03/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC THÁI - ĐẤT SÔNG BẰNG - CHUYỂN MỤC ĐÍCH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
834 H14.18.2.1-250331-0012 31/03/2025 08/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NOA- ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
835 H14.18.2.1-250331-0010 31/03/2025 08/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM TRUNG HẢI - ĐẤT NGỌC XUÂN - CÂP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
836 H14.18.2.1-250331-0011 31/03/2025 08/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BẾ THỊ NẾT - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
837 H14.18.2.1-250331-0018 31/03/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG - ĐẤT HỢP GIANG - THU HỒI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
838 H14.18.2.1-250401-0003 01/04/2025 09/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM THẾ ÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
839 H14.18.2.1-250401-0001 01/04/2025 09/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LƯU SỸ QUANG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
840 H14.18.2.1-250401-0002 01/04/2025 09/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LƯU SỸ QUANG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
841 H14.18.2.1-250401-0006 01/04/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ XUÂN KHÁNH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
842 H14.18.2.1-250401-0021 01/04/2025 09/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN NGỌC ĐÔNG -ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
843 H14.18.2.9-250402-0001 02/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ PHÉN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
844 H14.18.2.1-250402-0006 02/04/2025 10/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LƯU VĂN THUẬN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
845 H14.18.2.1-250402-0007 02/04/2025 10/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LƯU VĂN THUẬN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
846 H14.18.2.9-250402-0002 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ LẰNG NÔNG VĂN HÀ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
847 H14.18.2.9-250402-0003 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HỜI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
848 H14.18.2.1-250402-0012 02/04/2025 10/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LƯƠNG THỊ VÂN - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
849 H14.18.2.1-250402-0015 02/04/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ÍCH KHÁI - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
850 H14.18.2.9-250402-0004 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN TOẠI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
851 H14.18.2.9-250402-0009 02/04/2025 03/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG VĂN ĐẠI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
852 H14.18.2.1-250402-0020 02/04/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢO - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
853 H14.18.2.9-250402-0010 02/04/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG BÁ TƯỚC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
854 H14.18.2.9-250402-0011 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ ĐIỀU Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
855 H14.18.2.9-250402-0012 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN ĐỜI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
856 H14.18.2.1-250402-0027 02/04/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ CHU XUÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
857 H14.18.2.1-250402-0028 02/04/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐĂNG QUỐC ANH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
858 H14.18.2.9-250402-0014 02/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ LÀU Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
859 H14.18.2.9-250402-0015 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ DANH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
860 H14.18.2.9-250402-0016 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÃ VĂN ĐẠO Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
861 H14.18.2.9-250402-0017 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA VĂN NỘI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
862 H14.18.2.9-250402-0018 02/04/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ VĂN CHIÊM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
863 H14.18.2.1-250403-0011 03/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ ÁNH TÚC- ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
864 H14.18.2.9-250403-0004 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VI THỊ VẠN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
865 H14.18.2.9-250403-0005 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN ĐÁP Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
866 H14.18.2.1-250403-0024 03/04/2025 11/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG HỮU HIỆP - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
867 H14.18.2.1-250403-0033 03/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUỆ - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
868 H14.18.2.9-250403-0007 03/04/2025 25/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ PHƯỢNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
869 H14.18.2.1-250403-0035 03/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUỆ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
870 H14.18.2.1-250403-0034 03/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUỆ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
871 H14.18.2.1-250403-0036 03/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUỆ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
872 H14.18.2.1-250404-0012 04/04/2025 14/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MỘNG XUYÊN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
873 H14.18.2.1-250404-0024 04/04/2025 14/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NÔNG THANH TÙNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
874 H14.18.2.1-250404-0029 04/04/2025 14/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐÀM THỊ VIỄN - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
875 H14.18.2.1-250404-0036 04/04/2025 14/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG VĂN DÂN - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
876 H14.18.2.10-250404-0007 04/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ NHÀN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An
877 H14.18.2.1-250408-0009 08/04/2025 15/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LƯƠNG THỊ ƯƠNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
878 H14.18.2.9-250408-0002 08/04/2025 11/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THU PHƯƠNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
879 H14.18.2.1-250408-0020 08/04/2025 15/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH QUANG DŨNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
880 H14.18.2.1-250408-0021 08/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN SÁU - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
881 H14.18.2.1-250408-0022 08/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VI QUỐC NAM - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
882 H14.18.2.9-250408-0004 08/04/2025 15/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 45 ngày.
ĐÀM THỊ MAI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
883 H14.18.2.1-250408-0027 08/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA THU THU - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
884 H14.18.2.3-250408-0003 08/04/2025 15/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀM THỊ DUYẾN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hà Quảng
885 H14.18.2.9-250409-0001 09/04/2025 16/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LỤC VĂN PẬU Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
886 H14.18.2.9-250409-0002 09/04/2025 16/04/2025 18/06/2025
Trễ hạn 43 ngày.
ĐÀM THỊ OANH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
887 H14.18.2.9-250409-0003 09/04/2025 16/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG DƯƠNG SƠN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
888 H14.18.2.9-250409-0004 09/04/2025 23/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG THỊ PHƯƠNG VI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
889 H14.18.2.9-250409-0005 09/04/2025 23/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LỤC THỊ QUYÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
890 H14.18.2.9-250409-0006 09/04/2025 16/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 44 ngày.
MẠC PHÚC KHÒONG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
891 H14.18.2.9-250409-0007 09/04/2025 23/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG DOÃN TOÀN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
892 H14.18.2.1-250409-0025 09/04/2025 16/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
MÃ THỊ TOÁN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
893 H14.18.2.9-250409-0008 09/04/2025 14/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
MA ÍCH THIỆN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
894 H14.18.2.9-250409-0010 09/04/2025 16/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG KHÁNH ĐÊ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
895 H14.18.2.9-250409-0009 09/04/2025 14/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG THỊ LIÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
896 H14.18.2.1-250410-0006 10/04/2025 17/04/2025 13/05/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HỨA HÀ PHONG - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
897 H14.18.2.1-250410-0007 10/04/2025 17/04/2025 13/05/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HỨA HÀ PHONG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
898 H14.18.2.1-250410-0008 10/04/2025 17/04/2025 13/05/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HỨA HÀ PHONG - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
899 H14.18.2.9-250410-0001 10/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG XUÂN VŨ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
900 H14.18.2.9-250410-0002 10/04/2025 24/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHUNG THỊ ENG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
901 H14.18.2.9-250410-0003 10/04/2025 24/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ PHƯỢNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
902 H14.18.2.1-250410-0032 10/04/2025 17/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 11 ngày.
VI QUỐC HIỂN - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
903 H14.18.2.1-250410-0034 10/04/2025 17/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LINH VĂN PHONG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
904 H14.18.2.9-250411-0001 11/04/2025 18/04/2025 18/06/2025
Trễ hạn 41 ngày.
NÔNG THỊ PHÉN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
905 H14.18.2.1-250411-0015 11/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
906 H14.18.2.1-250411-0013 11/04/2025 18/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
CHU THỊ THU - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
907 H14.18.2.1-250411-0014 11/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
908 H14.18.2.1-250411-0018 11/04/2025 18/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG ĐÀM PHỦ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
909 H14.18.2.9-250411-0006 11/04/2025 16/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ HOÀNG YẾN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
910 H14.18.2.1-250411-0027 11/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÔ VĂN THỌ- ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
911 H14.18.2.2-250411-0014 11/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ THỊ THU HẢI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hòa An
912 H14.18.2.1-250411-0036 11/04/2025 18/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG THỊ HẰNG -ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
913 H14.18.2.1-250411-0034 11/04/2025 18/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG THỊ HẰNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
914 H14.18.2.1-250411-0035 11/04/2025 18/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG THỊ HẰNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
915 H14.18.2.1-250411-0037 11/04/2025 18/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG THỊ HẰNG- ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
916 H14.18.2.9-250414-0001 14/04/2025 21/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 41 ngày.
NÔNG THỊ KHÈN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
917 H14.18.2.9-250414-0004 14/04/2025 21/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 41 ngày.
HOÀNG THỊ PHÒNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
918 H14.18.2.1-250414-0010 14/04/2025 21/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG VĂN TÙNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
919 H14.18.2.1-250414-0014 14/04/2025 21/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HÀ THỊ PHƯƠNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
920 H14.18.2.1-250414-0020 14/04/2025 21/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 29 ngày.
CHU VĂN QUYỀN - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
921 H14.18.2.9-250414-0007 14/04/2025 17/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
CHU THANH THÁI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
922 H14.18.2.1-250414-0021 14/04/2025 21/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 29 ngày.
CHU VĂN QUYỀN - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
923 H14.18.2.1-250414-0025 14/04/2025 21/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ XUÂN NGHIÊM - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
924 H14.18.2.1-250414-0027 14/04/2025 21/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ LÀM - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
925 H14.18.2.1-250415-0001 15/04/2025 22/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
ĐINH VĂN ĐỨC - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
926 H14.18.2.9-250415-0001 15/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM VĂN TƯỜNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
927 H14.18.2.9-250415-0002 15/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ THỊ CHINH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
928 H14.18.2.1-250415-0011 15/04/2025 22/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LỤC MINH TIẾN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
929 H14.18.2.9-250415-0003 15/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VIỆT HẬU Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
930 H14.18.2.9-250415-0004 15/04/2025 18/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG THỊ THU HÒA Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
931 H14.18.2.1-250415-0014 15/04/2025 22/04/2025 14/05/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NÔNG VĂN CHỨC - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
932 H14.18.2.1-250415-0016 15/04/2025 22/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
SẦM VĂN LUẬT - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
933 H14.18.2.1-250415-0017 15/04/2025 22/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN QUANG VIỆT - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
934 H14.18.2.9-250415-0005 15/04/2025 29/04/2025 07/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LỤC THỊ LÊ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
935 H14.18.2.1-250415-0024 15/04/2025 22/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ THUÝ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
936 H14.18.2.1-250415-0030 15/04/2025 22/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
ĐOÀN NGỌC CÁNH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
937 H14.18.2.1-250415-0040 15/04/2025 22/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
VŨ ĐÌNH ĐẠO - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
938 H14.18.2.1-250415-0041 15/04/2025 22/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
VŨ ĐÌNH ĐẠO - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
939 H14.18.2.1-250416-0001 16/04/2025 23/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN ĐĂNG PHONG- TÂN GIANG - CHUYỂN NHƯỢNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
940 H14.18.2.9-250416-0001 16/04/2025 23/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG BÁCH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
941 H14.18.2.9-250416-0002 16/04/2025 23/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 39 ngày.
HOÀNG VĂN BỘ BẾ NGỌC TUÂN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
942 H14.18.2.9-250416-0003 16/04/2025 23/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 39 ngày.
HOÀNG VĂN BỘ BẾ NGỌC TUÂN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
943 H14.18.2.1-250416-0017 16/04/2025 23/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NÔNG TUẤN KHẢI - ĐẤT HƯNG ĐẠO - TẶNG CHO Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
944 H14.18.2.1-250416-0018 16/04/2025 23/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
HOÀNG TRUNG KIÊN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
945 H14.18.2.1-250416-0020 16/04/2025 23/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
946 H14.18.2.1-250416-0022 16/04/2025 23/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
HOÀNG MINH PHƯƠNG - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
947 H14.18.2.1-250416-0029 16/04/2025 23/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ TUẤN LÂM -ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
948 H14.18.2.1-250416-0032 16/04/2025 23/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGỌC BẰNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
949 H14.18.2.10-250416-0009 16/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG HUYỀN TRÂM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thạch An
950 H14.18.2.1-250417-0001 17/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC XUÂN ĐĂM - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
951 H14.18.2.1-250417-0006 17/04/2025 24/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGÔ THỊ THUÝ NGA - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
952 H14.18.2.9-250417-0001 17/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ DUYÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
953 H14.18.2.1-250417-0013 17/04/2025 24/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN LÃNH ƯU -ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
954 H14.18.2.9-250417-0002 17/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU VĂN TIỀM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
955 H14.18.2.9-250417-0003 17/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ THU HƯƠNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
956 H14.18.2.9-250417-0004 17/04/2025 24/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN VĂN TÀNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
957 H14.18.2.9-250417-0006 17/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MA KIÊN HANH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
958 H14.18.2.9-250417-0005 17/04/2025 24/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 38 ngày.
PHẠM VĂN HUYỆN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
959 H14.18.2.1-250417-0016 17/04/2025 24/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN NGỌC THỐN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
960 H14.18.2.1-250417-0019 17/04/2025 24/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LỢI - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
961 H14.18.2.9-250417-0007 17/04/2025 24/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 38 ngày.
HOÀNG VĂN TƯ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
962 H14.18.2.9-250417-0009 17/04/2025 06/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ VÂN TRÀ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
963 H14.18.2.9-250417-0008 17/04/2025 06/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ VÂN TRÀ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
964 H14.18.2.1-250417-0021 17/04/2025 24/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN LA THĂNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
965 H14.18.2.9-250417-0010 17/04/2025 24/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG YẾN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
966 H14.18.2.9-250417-0011 17/04/2025 06/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ THỊ HƯỜNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
967 H14.18.2.1-250417-0031 17/04/2025 24/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH SỸ - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
968 H14.18.2.1-250418-0005 18/04/2025 25/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ CAO SƠN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
969 H14.18.2.1-250418-0007 18/04/2025 25/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LỤC XUÂN KIM - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
970 H14.18.2.1-250418-0008 18/04/2025 25/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN MINH HUYỀN -ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
971 H14.18.2.1-250418-0012 18/04/2025 25/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 26 ngày.
ĐÀM THỊ PHƯỢNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
972 H14.18.2.9-250418-0002 18/04/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN ĐĂNG HOÀNG VĂN TUYÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
973 H14.18.2.1-250418-0014 18/04/2025 25/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THẾ THỊNH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
974 H14.18.2.1-250418-0037 18/04/2025 25/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÔ HÀ BA - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
975 H14.18.2.1-250421-0001 21/04/2025 28/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
CHU THỊ NINH - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
976 H14.18.2.1-250421-0004 21/04/2025 28/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH LAN - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
977 H14.18.2.1-250421-0013 21/04/2025 28/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ NÀO - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
978 H14.18.2.9-250421-0001 21/04/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG TỰ NGÔN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
979 H14.18.2.1-250421-0015 21/04/2025 28/04/2025 17/06/2025
Trễ hạn 34 ngày.
LƯƠNG THỊ PHƯƠNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
980 H14.18.2.1-250421-0020 21/04/2025 28/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
981 H14.18.2.9-250421-0002 21/04/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN SINH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
982 H14.18.2.1-250421-0026 21/04/2025 28/04/2025 17/06/2025
Trễ hạn 34 ngày.
ĐẶNG TUẤN CƯỜNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
983 H14.18.2.9-250421-0003 21/04/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ NGUYỄN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
984 H14.18.2.1-250421-0029 21/04/2025 24/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN THUỶ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
985 H14.18-250421-0002 21/04/2025 11/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ MƠ (UBND XÃ QUANG THÀNH) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
986 H14.18.2.9-250421-0005 21/04/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ THUYỀN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
987 H14.18.2.1-250421-0032 21/04/2025 28/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG XUÂN HẢI - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
988 H14.18.2.1-250421-0033 21/04/2025 28/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG MINH THƠ - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
989 H14.18.2.1-250421-0035 21/04/2025 28/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ VIÊN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
990 H14.18.2.9-250421-0006 21/04/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÂN BÁ THUẬN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
991 H14.18.2.1-250422-0003 22/04/2025 29/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG BÍCH DIỆP - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
992 H14.18.2.1-250422-0004 22/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TẠ QUYẾT THẮNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
993 H14.18.2.1-250422-0008 22/04/2025 29/04/2025 17/06/2025
Trễ hạn 33 ngày.
BẾ QUANG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
994 H14.18.2.1-250422-0009 22/04/2025 29/04/2025 17/06/2025
Trễ hạn 33 ngày.
BẾ QUANG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
995 H14.18.2.1-250422-0007 22/04/2025 29/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ VÂN HỒNG- ĐÂT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
996 H14.18.2.1-250422-0013 22/04/2025 29/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH NGỌC ÁNH - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
997 H14.18.2.1-250422-0014 22/04/2025 29/04/2025 17/06/2025
Trễ hạn 33 ngày.
NGÔ THỊ PHƯƠNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
998 H14.18.2.1-250422-0016 22/04/2025 29/04/2025 17/06/2025
Trễ hạn 33 ngày.
TRƯƠNG THỊ BÍCH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
999 H14.18.2.1-250422-0019 22/04/2025 29/04/2025 17/06/2025
Trễ hạn 33 ngày.
TRƯƠNG THỊ MỸ NGỌC - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1000 H14.18.2.9-250422-0006 22/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG VĂN LƯỢNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1001 H14.18.2.1-250422-0023 22/04/2025 29/04/2025 17/06/2025
Trễ hạn 33 ngày.
PHAN VĂN HOÀN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1002 H14.18.2.1-250422-0027 22/04/2025 29/04/2025 14/05/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LƯU THỊ HOÀI TRÂM- ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1003 H14.18.2.1-250422-0029 22/04/2025 29/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG VĂN HƯNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1004 H14.18.2.1-250422-0031 22/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THUÝ HẰNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1005 H14.18.2.1-250422-0034 22/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
MA VĂN HIẾU Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1006 H14.18.2.1-250422-0037 22/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM MINH TUÂN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1007 H14.18.2.9-250422-0008 22/04/2025 29/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 35 ngày.
TRIỆU VĂN LỊCH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1008 H14.18.2.9-250422-0009 22/04/2025 25/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HẠ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1009 H14.18.2.1-250422-0039 22/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGÔ THỊ HẢI YẾN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1010 H14.18.2.9-250422-0010 22/04/2025 25/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÀ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1011 H14.18.2.1-250422-0043 22/04/2025 29/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN HOÀNG HẬU - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1012 H14.18.2.9-250423-0001 23/04/2025 12/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU THỊ NƠM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1013 H14.18.2.1-250423-0014 23/04/2025 05/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 22 ngày.
ĐOÀN NGỌC VŨ - ĐẤT HƯNG ĐẠO- QUA BƯU ĐIỆN-CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1014 H14.18.2.1-250423-0019 23/04/2025 05/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 31 ngày.
BÙI NGUYỄN SỬ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1015 H14.18.2.1-250423-0018 23/04/2025 05/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 31 ngày.
NÔNG THẾ HẢI - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1016 H14.18.2.9-250423-0002 23/04/2025 05/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 33 ngày.
BẾ THỊ TƯƠI - DƯƠNG THỊ NINH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1017 H14.18.2.1-250423-0025 23/04/2025 05/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 31 ngày.
ĐOÀN NGỌC LỰC - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1018 H14.18.2.1-250423-0026 23/04/2025 05/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 12 ngày.
BẾ ĐỨC TRUNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1019 H14.18.2.1-250423-0029 23/04/2025 05/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỖ THỊ MINH TÂM - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1020 H14.18.2.9-250423-0003 23/04/2025 08/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN ĐẠI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1021 H14.18.2.9-250423-0004 23/04/2025 05/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN ĐẠI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1022 H14.18.2.9-250423-0005 23/04/2025 05/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN SO Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1023 H14.18.2.9-250424-0001 24/04/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ THỊ NGUYỆT Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1024 H14.18.2.1-250424-0012 24/04/2025 06/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HẬU - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1025 H14.18.2.1-250424-0017 24/04/2025 06/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
MA VĂN THƯỜNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1026 H14.18.2.9-250424-0011 24/04/2025 29/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 35 ngày.
PHƯƠNG THỊ VÂN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1027 H14.18.2.9-250424-0010 24/04/2025 29/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 35 ngày.
PHƯƠNG THỊ VÂN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1028 H14.18.2.1-250424-0027 24/04/2025 06/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 30 ngày.
LINH THỊ GẤM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1029 H14.18.2.1-250425-0002 25/04/2025 07/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN BÁ GIAI - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1030 H14.18.2.1-250425-0001 25/04/2025 07/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN NÓONG- ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1031 H14.18.2.1-250425-0011 25/04/2025 07/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM OANH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1032 H14.18.2.1-250425-0010 25/04/2025 07/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM ANH - ĐẤT SÔNG HIẾN -CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1033 H14.18.2.1-250425-0017 25/04/2025 07/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 29 ngày.
BẾ MINH NGHĨA - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1034 H14.18.2.1-250425-0016 25/04/2025 07/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN VĂN CHÍ - ĐẤT NGỌC XUÂN- TÁCH THỬA Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1035 H14.18.2.1-250425-0021 25/04/2025 07/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 29 ngày.
DƯƠNG QUANG VĂN - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1036 H14.18.2.1-250425-0022 25/04/2025 07/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 29 ngày.
DƯƠNG QUANG HIẾU - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1037 H14.18.2.1-250425-0029 25/04/2025 07/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NÔNG THỊ QUỲNH ANH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1038 H14.18.2.9-250425-0005 25/04/2025 05/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 33 ngày.
CHU THANH THÁI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1039 H14.18.2.9-250425-0007 25/04/2025 05/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 18 ngày.
TRIỆU HỒNG TUYÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1040 H14.18.2.1-250426-0001 26/04/2025 07/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH BẮC - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1041 H14.18.2.9-250426-0001 26/04/2025 14/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG ĐẠI NAM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1042 H14.18.2.1-250426-0018 26/04/2025 07/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HOÀNG THỊ TOAN- ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1043 H14.18.2.1-250426-0029 26/04/2025 07/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
VÕ THỊ THU HÀ - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1044 H14.18.2.1-250426-0026 26/04/2025 07/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 29 ngày.
NÔNG THỊ TÌNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1045 H14.18.2.9-250426-0002 26/04/2025 07/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 31 ngày.
LƯƠNG VĂN ĐÀN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1046 H14.18.2.9-250428-0001 28/04/2025 06/05/2025 18/06/2025
Trễ hạn 31 ngày.
NÔNG THỊ LAN HƯƠNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1047 H14.18.2.1-250428-0009 28/04/2025 08/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1048 H14.18.2.9-250428-0002 28/04/2025 08/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG THỊ THU Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1049 H14.18.2.1-250428-0014 28/04/2025 08/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
BẾ XUÂN DANH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1050 H14.18.2.9-250428-0004 28/04/2025 06/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 17 ngày.
DƯƠNG VĂN BÌNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1051 H14.18.2.9-250428-0005 28/04/2025 08/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1052 H14.18.2.1-250428-0027 28/04/2025 08/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN QUANG CHUNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1053 H14.18.2.1-250428-0030 28/04/2025 08/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
BÙI SƠN THẠCH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI GCN MẤT TRANG BS Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1054 H14.18.2.1-250429-0009 29/04/2025 09/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
ĐINH TRỌNG TRINH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1055 H14.18.2.1-250429-0012 29/04/2025 09/05/2025 11/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NÔNG THỊ HUYỀN - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI GIẤY CN MẤT TRANG BS Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1056 H14.18.2.1-250429-0013 29/04/2025 09/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
ĐOÀN THỊ NHUNG- ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1057 H14.18.2.9-250429-0001 29/04/2025 09/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN QUÝ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1058 H14.18.2.1-250429-0021 29/04/2025 09/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG VẠN CẦN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1059 H14.18.2.9-250429-0002 29/04/2025 16/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG THỊ HUẾ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1060 H14.18.2.1-250429-0024 29/04/2025 09/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
HỨA THỊ THUÝ - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1061 H14.18.2.9-250429-0003 29/04/2025 16/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG THỊ TRANH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1062 H14.18-250505-0001 05/05/2025 28/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ THANH TOÀN (CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN LỤC LONG) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1063 H14.18.2.1-250505-0007 05/05/2025 12/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THẢO TRANG - ĐẤT HỢP GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1064 H14.18.2.9-250505-0001 05/05/2025 08/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 30 ngày.
SÁI VĂN MẠNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1065 H14.18.2.1-250505-0009 05/05/2025 12/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THẢO TRANG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1066 H14.18.2.1-250505-0012 05/05/2025 12/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN DUY KHOA- ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1067 H14.18.2.1-250505-0017 05/05/2025 12/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 26 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH TUẤN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1068 H14.18.2.9-250505-0004 05/05/2025 12/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LỤC THỊ TRIỀU Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1069 H14.18.2.1-250505-0025 05/05/2025 12/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ CAO BẰNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1070 H14.18.2.9-250505-0005 05/05/2025 12/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1071 H14.18.2.1-250506-0001 06/05/2025 13/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
SẦM VĂN AN- ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1072 H14.18.2.1-250506-0003 06/05/2025 13/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 12 ngày.
CHU THỊ PHƯƠNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1073 H14.18.2.1-250506-0005 06/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH TUẤN - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1074 H14.18.2.1-250506-0004 06/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH TUẤN - ĐẤT ĐỀ THÁM- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1075 H14.18.2.1-250506-0010 06/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LAN - ĐẤT ĐỀ THÁM- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1076 H14.18.2.1-250506-0011 06/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LAN - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1077 H14.18.2.1-250506-0013 06/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THÁI SƠN - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1078 H14.18.2.1-250506-0022 06/05/2025 13/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN KHƯƠNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1079 H14.18.2.1-250506-0023 06/05/2025 13/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN KHƯƠNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1080 H14.18.2.1-250506-0025 06/05/2025 13/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG THỊ SẮN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1081 H14.18.2.9-250506-0003 06/05/2025 13/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG VĂN MỤC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1082 H14.18.2.1-250506-0030 06/05/2025 13/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THẾ VINH- ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1083 H14.18.2.1-250506-0033 06/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ ENG - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1084 H14.18.2.9-250506-0004 06/05/2025 20/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN PHÁN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1085 H14.18.2.1-250506-0035 06/05/2025 13/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HÀ THỊ LÝ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1086 H14.18.2.1-250506-0037 06/05/2025 13/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG VĂN NGOẢN- ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1087 H14.18.2.9-250506-0005 06/05/2025 20/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG THỊ DẤU-LƯƠNG VĂN ĐỨC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1088 H14.18.2.1-250507-0002 07/05/2025 14/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH TUẤN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1089 H14.18.2.1-250506-0038 06/05/2025 13/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG VĂN NGOẢN- ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1090 H14.18.2.1-250507-0003 07/05/2025 14/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH TUẤN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1091 H14.18.2.1-250507-0009 07/05/2025 14/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1092 H14.18-250507-0001 07/05/2025 17/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ MẠNH LỰC (HTX CỔ PHẦN PHÚC TIẾN) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1093 H14.18.2.1-250507-0017 07/05/2025 14/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THUÝ ANH - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1094 H14.18.2.9-250507-0003 07/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THỊ ÂM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1095 H14.18.2.9-250507-0002 07/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN BẺ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1096 H14.18.2.1-250507-0015 07/05/2025 14/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NÔNG THANH CẦU - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1097 H14.18.2.1-250507-0020 07/05/2025 14/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
ĐINH THỊ ẢNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1098 H14.18.2.9-250507-0004 07/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN THƯ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1099 H14.18.2.9-250507-0005 07/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ QUANG KHANG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1100 H14.18.2.1-250507-0029 07/05/2025 14/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TĂNG THỊ QUỲNH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1101 H14.18.2.1-250507-0030 07/05/2025 14/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
HOÀNG LƯƠNG BỘ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1102 H14.18.2.9-250507-0007 07/05/2025 12/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NÔNG VĂN NGÔN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1103 H14.18.2.1-250507-0037 07/05/2025 14/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1104 H14.18.2.1-250508-0003 08/05/2025 15/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HỨA THỊ CÒN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1105 H14.18.2.1-250508-0005 08/05/2025 15/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HỨA THỊ CÒN- ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1106 H14.18.2.1-250508-0007 08/05/2025 15/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU THỊ THUÝ HẰNG- ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1107 H14.18.2.1-250508-0009 08/05/2025 15/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 23 ngày.
ĐOÀN THỊ NHUNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1108 H14.18.2.1-250508-0014 08/05/2025 15/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG- ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1109 H14.18.2.1-250508-0015 08/05/2025 15/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐỨC NAM - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1110 H14.18.2.1-250508-0019 08/05/2025 15/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1111 H14.18.2.1-250508-0022 08/05/2025 15/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN KẾ - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1112 H14.18.2.1-250508-0023 08/05/2025 15/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRỊNH VÂN KHÁNH - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1113 H14.18.2.1-250508-0024 08/05/2025 15/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG VĨNH THUỶ - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1114 H14.18.2.1-250508-0033 08/05/2025 15/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ HIỀN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1115 H14.18.2.1-250509-0012 09/05/2025 16/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG CHÍ VÒ - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1116 H14.18.2.9-250509-0003 09/05/2025 23/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ KIM NGỌC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1117 H14.18.2.1-250509-0011 09/05/2025 16/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU QUANG MINH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CÂP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1118 H14.18.2.9-250509-0005 09/05/2025 23/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU MINH ĐỨC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1119 H14.18.2.9-250509-0006 09/05/2025 23/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THANG VĂN TRƯỜNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1120 H14.18.2.9-250509-0007 09/05/2025 23/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
MÃ TỰ ĐOÀN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1121 H14.18.2.1-250509-0021 09/05/2025 16/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THỊ THUÝ NGA - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1122 H14.18.2.1-250509-0024 09/05/2025 16/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1123 H14.18.2.9-250509-0011 09/05/2025 16/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NÔNG THỊ NINH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1124 H14.18.2.9-250509-0012 09/05/2025 23/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN MỌC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1125 H14.18.2.9-250512-0002 12/05/2025 26/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU MINH ĐỨC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1126 H14.18.2.1-250512-0003 12/05/2025 19/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CHƯƠNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1127 H14.18.2.1-250512-0002 12/05/2025 19/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CHƯƠNG- ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1128 H14.18.2.9-250512-0003 12/05/2025 26/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH ÍCH TRƯỞNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1129 H14.18.2.1-250512-0005 12/05/2025 19/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ BÌNH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1130 H14.18.2.9-250512-0004 12/05/2025 19/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG BÁCH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1131 H14.18.2.9-250512-0005 12/05/2025 26/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ VĂN TÌNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1132 H14.18.2.1-250512-0009 12/05/2025 19/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGÔ XUÂN MINH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1133 H14.18.2.8-250512-0002 12/05/2025 19/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ XÍN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang
1134 H14.18.2.1-250512-0041 12/05/2025 19/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ XUÂN TÌNH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1135 H14.18.2.9-250513-0003 13/05/2025 16/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
SÁI VĂN MẠNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1136 H14.18.2.1-250513-0002 13/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THU PHƯƠNG - ĐẤT SÔNG BẰNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1137 H14.18.2.9-250513-0004 13/05/2025 16/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
SÁI VĂN MẠNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1138 H14.18.2.1-250513-0003 13/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THU PHƯƠNG - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1139 H14.18.2.9-250513-0006 13/05/2025 16/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
BẾ VĂN GIA Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1140 H14.18.2.9-250513-0007 13/05/2025 16/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
BẾ VĂN GIA Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1141 H14.18.2.1-250513-0028 13/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIẾT DIỆN - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1142 H14.18.2.1-250513-0032 13/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIẾT DIỆN - ĐẤT SÔNG BẰNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1143 H14.18.2.1-250514-0005 14/05/2025 21/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ NGUYỄN MINH KHÁNH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1144 H14.18.2.9-250514-0002 14/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ VĂN ĐỊNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1145 H14.18-250513-0001 14/05/2025 06/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ MAI (CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TIÊN THÀNH) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1146 H14.18.2.9-250514-0005 14/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG -DƯƠNG THỊ BÍCH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1147 H14.18.2.1-250514-0018 14/05/2025 21/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LỤC THỊ NGÔN - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1148 H14.18.2.1-250514-0020 14/05/2025 21/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LỤC THỊ NGÔN - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1149 H14.18.2.9-250514-0009 14/05/2025 19/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 23 ngày.
MÃ VĂN CÔNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1150 H14.18.2.1-250514-0029 14/05/2025 21/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
MÃ MINH TIẾN - ĐẤT SÔNG HIẾN -CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1151 H14.18.2.1-250514-0035 14/05/2025 21/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG KHÁNH HOÀ - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1152 H14.18.2.1-250514-0038 14/05/2025 21/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐỖ BÁ ĐẠI - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1153 H14.18.2.1-250514-0045 14/05/2025 21/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM THỊ TƠ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1154 H14.18.2.1-250515-0002 15/05/2025 22/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
MẠC THỊ DUNG- ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1155 H14.18.2.9-250515-0001 15/05/2025 20/05/2025 18/06/2025
Trễ hạn 21 ngày.
CHUNG TOÀN THẮNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1156 H14.18.2.1-250515-0007 15/05/2025 22/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN TỌOC - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1157 H14.18.2.8-250515-0002 15/05/2025 20/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG VĂN HIỆU Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang
1158 H14.18.2.9-250515-0005 15/05/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TRỌNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1159 H14.18.2.1-250515-0011 15/05/2025 22/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
BẾ THỊ NẾT - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1160 H14.18.2.9-250515-0011 15/05/2025 20/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 22 ngày.
CHUNG TOÀN THẮNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1161 H14.18.2.1-250516-0030 16/05/2025 23/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1162 H14.18.2.1-250519-0002 19/05/2025 26/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG HUY ĐỒNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1163 H14.18.2.9-250519-0001 19/05/2025 22/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 20 ngày.
PHAN THỊ HẢO Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1164 H14.18.2.9-250519-0003 19/05/2025 26/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG KHÁNH AN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1165 H14.18.2.9-250519-0004 19/05/2025 26/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ HOÀNG YẾN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1166 H14.18.2.1-250519-0014 19/05/2025 26/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐINH NGỌC TỤC - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1167 H14.18.2.1-250519-0015 19/05/2025 26/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐÀM TRUNG TUYẾN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1168 H14.18.2.1-250519-0016 19/05/2025 26/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LƯU MẠNH THẮNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1169 H14.18.2.1-250519-0019 19/05/2025 26/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LƯU THỊ THANH HOÀI - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI QUA BƯU ĐIỆN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1170 H14.18.2.1-250519-0023 19/05/2025 26/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ VĂN HIỆP - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1171 H14.18.2.1-250519-0024 19/05/2025 26/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
VI THỊ NGUYỆT - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1172 H14.18.2.9-250519-0007 19/05/2025 26/05/2025 18/06/2025
Trễ hạn 17 ngày.
HOÀNG VĂN TUYÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1173 H14.18.2.9-250519-0011 19/05/2025 26/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 18 ngày.
VI THỊ NIÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1174 H14.18.2.1-250519-0034 19/05/2025 26/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐÀM TRUNG TUYẾN - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1175 H14.18.2.1-250519-0036 19/05/2025 26/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG THỊ NÀNG- ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1176 H14.18.2.1-250519-0038 19/05/2025 26/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN QUỐC NAM - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1177 H14.18-250520-0001 20/05/2025 30/05/2025 18/06/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY (HTX NÔNG LÂM NGHIỆP ĐỒNG TÂM) Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Nông nghiệp và Môi trường
1178 H14.18.2.1-250520-0006 20/05/2025 27/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
MA VĂN HIẾU - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1179 H14.18.2.1-250520-0016 20/05/2025 27/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
BẾ HOÀI PHONG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1180 H14.18.2.1-250520-0034 20/05/2025 27/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ DINH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1181 H14.18.2.9-250520-0004 20/05/2025 23/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NẠI THỊ HUYÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1182 H14.18.2.9-250520-0007 20/05/2025 27/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 17 ngày.
LỤC ĐÌNH DUYÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1183 H14.18.2.9-250521-0002 21/05/2025 04/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH VĂN VUI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1184 H14.18.2.9-250521-0001 21/05/2025 28/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HOÀNG THỊ PHÒNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1185 H14.18.2.1-250521-0006 21/05/2025 28/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LỤC THỊ LIÊN - ĐẤT CHU TRINH- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1186 H14.18.2.9-250521-0003 21/05/2025 04/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VƯƠNG VĂN BIÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1187 H14.18.2.9-250521-0004 21/05/2025 04/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG VĂN TOẠI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1188 H14.18.2.9-250521-0005 21/05/2025 28/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN TƯ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1189 H14.18.2.9-250521-0006 21/05/2025 04/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN TƯ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1190 H14.18.2.9-250521-0007 21/05/2025 28/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ VÂN TRÀ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1191 H14.18.2.9-250521-0008 21/05/2025 11/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ VÂN TRÀ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1192 H14.18.2.1-250521-0023 21/05/2025 28/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ NGUYÊN - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1193 H14.18.2.9-250521-0009 21/05/2025 28/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG NGỌC VÂN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1194 H14.18.2.9-250521-0010 21/05/2025 04/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
DƯƠNG NGỌC VÂN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1195 H14.18.2.9-250521-0011 21/05/2025 28/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN TIẾN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1196 H14.18.2.9-250522-0001 22/05/2025 05/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀM VĂN NGHIỆP Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1197 H14.18.2.9-250522-0002 22/05/2025 27/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỮU THÀNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1198 H14.18.2.1-250522-0011 22/05/2025 29/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ XUÂN TRƯỜNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1199 H14.18.2.9-250522-0003 22/05/2025 27/05/2025 18/06/2025
Trễ hạn 16 ngày.
LA VĂN CHINH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1200 H14.18.2.1-250522-0030 22/05/2025 29/05/2025 16/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NÔNG VĂN QUÝ - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1201 H14.18.2.2-250522-0009 22/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG TRƯỜNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hòa An
1202 H14.18.2.9-250522-0004 22/05/2025 29/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN XUÂN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1203 H14.18.2.1-250522-0035 22/05/2025 29/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ÍCH KHÁI - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1204 H14.18.2.9-250522-0005 22/05/2025 05/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN DUY Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1205 H14.18.2.9-250522-0006 22/05/2025 05/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN LÝ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1206 H14.18.2.9-250522-0007 22/05/2025 29/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ QUANG THƯỢNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1207 H14.18.2.1-250522-0038 22/05/2025 29/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1208 H14.18.2.9-250522-0008 22/05/2025 29/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ THỊ LOAN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1209 H14.18.2.9-250522-0009 22/05/2025 29/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ THỊ LOAN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1210 H14.18.2.1-250523-0005 23/05/2025 28/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG MẠNH CƯỜNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - THẾ CHẤP Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1211 H14.18.2.9-250523-0001 23/05/2025 28/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN MỸ THỦY Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1212 H14.18.2.9-250523-0005 23/05/2025 30/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 14 ngày.
TRIỆU THỊ NIÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1213 H14.18.2.1-250523-0026 23/05/2025 30/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
BẾ THỊ HẠNH - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1214 H14.18.2.1-250523-0027 23/05/2025 30/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1215 H14.18.2.9-250526-0001 26/05/2025 29/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ NINH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1216 H14.18.2.1-250526-0018 26/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SẦM NGỌC TIÊN - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1217 H14.18.2.1-250526-0019 26/05/2025 02/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ HẰNG- ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1218 H14.18.2.1-250526-0022 26/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUANG HOÀNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1219 H14.18.2.1-250526-0023 26/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ HIỂN - ĐẤT NGỌC XUÂN- HỢP TS RIÊNG THÀNH CHUNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1220 H14.18.2.9-250526-0003 26/05/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NINH THỊ LƯỢNG NINH THỊ LAN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1221 H14.18.2.1-250526-0027 26/05/2025 02/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HỨA THỊ CÒN - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1222 H14.18.2.1-250526-0028 26/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG MINH TƯ - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CHUYỂN NHƯỢNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1223 H14.18.2.9-250526-0004 26/05/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG MINH QUỐC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1224 H14.18.2.1-250526-0036 26/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU PHƯƠNG CƯỜNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1225 H14.18.2.1-250527-0004 27/05/2025 03/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN TRÌNH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1226 H14.18.2.9-250527-0002 27/05/2025 03/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG VĂN DƯƠNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1227 H14.18.2.9-250527-0009 27/05/2025 03/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG THỊ HẢI YẾN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1228 H14.18.2.9-250528-0002 28/05/2025 02/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ MAI LINH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1229 H14.18.2.1-250528-0024 28/05/2025 04/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ XUÂN THẾ - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1230 H14.18.2.9-250528-0003 28/05/2025 04/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NÔNG THỊ NIÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1231 H14.18.2.9-250528-0004 28/05/2025 11/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THỊ THOAN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1232 H14.18.2.1-250528-0039 28/05/2025 04/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ HẰNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1233 H14.18.2.1-250528-0043 28/05/2025 04/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TÔ QUANG BƯỜNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1234 H14.18.2.1-250528-0042 28/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1235 H14.18.2.1-250529-0012 29/05/2025 05/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG HỒNG QUÂN - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP GCN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1236 H14.18.2.1-250529-0026 29/05/2025 05/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ MẼ - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1237 H14.18.2.9-250529-0001 29/05/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MẠC ÍCH XUYỀN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1238 H14.18.2.1-250529-0032 29/05/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN XUÂN TOẢN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1239 H14.18.2.1-250529-0033 29/05/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG ĐỨC KHÁNH -ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1240 H14.18.2.9-250529-0002 29/05/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1241 H14.18.2.2-250530-0001 30/05/2025 06/06/2025 07/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THỊ HUYỀN HẠNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hòa An
1242 H14.18.2.9-250530-0001 30/05/2025 13/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ TRANH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1243 H14.18.2.9-250530-0002 30/05/2025 13/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRIỆU THỊ LIÊN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1244 H14.18.2.9-250530-0003 30/05/2025 06/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG ĐÌNH ĐẠI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1245 H14.18.2.9-250530-0004 30/05/2025 13/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG ĐÌNH ĐẠI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1246 H14.18.2.9-250602-0003 02/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ THỊ NGÂN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1247 H14.18.2.1-250602-0008 02/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ HỒNG - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1248 H14.18.2.1-250602-0010 02/06/2025 09/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1249 H14.18.2.1-250602-0018 02/06/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM MINH HẰNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1250 H14.18.2.1-250602-0019 02/06/2025 09/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG LA HỢP - ĐẤT HƯNG ĐẠO -CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1251 H14.18.2.8-250602-0002 02/06/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG QUANG LINH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang
1252 H14.18.2.9-250602-0005 02/06/2025 05/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG TRƯỜNG GIANG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1253 H14.18.2.9-250602-0006 02/06/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THỊ THU Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1254 H14.18.2.9-250603-0001 03/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN ĐỊNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1255 H14.18.2.1-250603-0011 03/06/2025 10/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LINH QUANG THĂNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CÂP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1256 H14.18.2.1-250603-0014 03/06/2025 10/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
CÙ NGỌC DŨNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CÂP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1257 H14.18.2.9-250603-0002 03/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠT Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1258 H14.18.2.9-250603-0003 03/06/2025 10/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN LINH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1259 H14.18.2.9-250603-0004 03/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ THẾ CƯƠNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1260 H14.18.2.9-250603-0005 03/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN NGHỊ NGUYỄN VĂN BÌNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1261 H14.18.2.1-250603-0035 03/06/2025 10/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐOÀN NGỌC TRÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1262 H14.18.2.9-250603-0007 03/06/2025 10/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ TRƯỜNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1263 H14.18.2.9-250603-0008 03/06/2025 06/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG SÌNH SÍNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1264 H14.18.2.9-250603-0009 03/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN HẢI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1265 H14.18.2.1-250604-0006 04/06/2025 11/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM THỊ HIỆP - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1266 H14.18.2.1-250604-0007 04/06/2025 11/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO HẢI LONG - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1267 H14.18.2.9-250604-0002 04/06/2025 09/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
SẦM THỊ CHĂN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1268 H14.18.2.1-250604-0009 04/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ MAI - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1269 H14.18.2.9-250604-0003 04/06/2025 09/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ MỸ ANH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1270 H14.18.2.1-250604-0010 04/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ MAI - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1271 H14.18.2.1-250604-0021 04/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HƠN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1272 H14.18.2.1-250604-0023 04/06/2025 11/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG HẢI BÌNH - ĐẤT SÔNG HIẾN-QUA BƯU ĐIỆN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1273 H14.18.2.1-250604-0040 04/06/2025 11/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NHẬT - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1274 H14.18.2.1-250604-0042 04/06/2025 11/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH NGỌC HỌP - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1275 H14.18.2.1-250604-0044 04/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HƠN - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1276 H14.18.2.1-250605-0009 05/06/2025 12/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THUÝ - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI GCN- QUA BƯU ĐIỆN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1277 H14.18.2.1-250605-0013 05/06/2025 12/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ XUÂN HƯƠNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1278 H14.18.2.9-250605-0001 05/06/2025 12/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
BẾ THỊ HUỆ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1279 H14.18.2.9-250605-0002 05/06/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAM THỊ THANH MAI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1280 H14.18.2.9-250605-0003 05/06/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH HƯƠNG GIANG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1281 H14.18.2.9-250605-0004 05/06/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VIẾT NAM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1282 H14.18.2.9-250605-0005 05/06/2025 12/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH ÍCH THẾ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1283 H14.18.2.9-250605-0006 05/06/2025 12/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH ÍCH THẾ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1284 H14.18.2.1-250605-0031 05/06/2025 12/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG THỊ RÁNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1285 H14.18.2.1-250606-0027 06/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THANH QUÝ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1286 H14.18.2.9-250606-0005 06/06/2025 13/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÃI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1287 H14.18.2.9-250606-0008 06/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TƯ Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1288 H14.18.2.1-250606-0038 06/06/2025 13/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LINH QUANG HƯNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1289 H14.18.2.1-250606-0041 06/06/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HÀ - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1290 H14.18.2.8-250609-0001 09/06/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ THẮM Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hạ Lang
1291 H14.18.2.1-250609-0031 09/06/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LINH QUANG THĂNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP Cao Bằng
1292 H14.18.2.9-250610-0001 10/06/2025 13/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CHUNG TOÀN THẮNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1293 H14.18.2.9-250610-0002 10/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN DỤC Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1294 H14.18.2.9-250610-0008 10/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HIẾU Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1295 H14.18.2.9-250610-0009 10/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THU OANH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1296 H14.18.2.9-250610-0011 10/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ HẠNH Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1297 H14.18.2.9-250611-0005 11/06/2025 16/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM NHƯ PHƯƠNG Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh
1298 H14.18.2.9-250612-0005 12/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAM THỊ THANH MAI Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Trùng Khánh