| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H14.11-250710-0006 | 10/07/2025 | 14/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | BẾ XUÂN TRƯỜNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Xây dựng |
| 2 | H14.11-250904-0001 | 04/09/2025 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TRUNG PHÚC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Xây dựng |
| 3 | H14.11-250913-0002 | 15/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG MẠNH HẢI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Xây dựng |
| 4 | H14.11-250924-0002 | 24/09/2025 | 26/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ ĐÈM | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Xây dựng |
| 5 | H14.11-251016-0009 | 16/10/2025 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DANH BÌNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Xây dựng |
| 6 | H14.11-251023-0001 | 23/10/2025 | 27/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ LAN ANH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Xây dựng |